Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

BỘ DỤNG CỤ THỦ THUẬT

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

10 JG521R Cốc đựng dung dịch, dài 61mm, cao 30mm, rộng 42mm, dung tích 1
63ml

Customer Reference: 1

20 JG504R Khay đựng hình quả thận, dài 170mm, dung tích 250ml 1

Customer Reference: 2

30 BF112R Kẹp gắp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, ngàm khuyết, có 1


răng cưa, hình oval, dài 180mm

Customer Reference: 3

40 BB073R Cán dao mổ, số 3, dài 125mm 1

Customer Reference: 4

50 BC606R Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm 1

Customer Reference: 5

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 1/ 3
Inquiry Overview

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

60 BC324R Kéo phẫu thuật, loại chuẩn, thẳng, mũi nhọn/tù, dài 145mm 1

Customer Reference: 6

70 BD559R Nhíp mô, thẳng, mẫu chuẩn, ngàm có răng 1x2, dài 160mm 1

Customer Reference: 7

80 BD049R Nhíp phẫu tích, thẳng, mẫu chuẩn, ngàm có khía, dài 160mm 1

Customer Reference: 8

90 BH167R Kẹp động mạch Crile, mảnh, cong, đầu tù, dài 160mm 1

Customer Reference: 9

100 BT021R Banh vết thương Farabeuf, loại lớn, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 1
chiếc, kích thước 20 x 16mm, 23 x 16mm, 24 x 16mm, 28 x 16mm

Customer Reference: 10

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 2/ 3
Inquiry Overview

STT Mã hàng Thông số kỹ thuật Số lượng

110 BM236R Kẹp mang kim Mayo-Hegar, kiểu mảnh, cỡ vừa, thẳng, ngàm răng 1
cưa có rãnh dọc, dài 185mm

Customer Reference: 11

All Prices are recommended retail prices.


Weight = Single item weight. Page 3/ 3

You might also like