Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

PHIẾU BÀI TẬP 4.2. CHƯƠNG 4.

PHÂN TÍCH CHIỀU DỌC, CHIỀU NGANG

Hãy tính toán và nhận xét tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh qua 2 năm 2020, 2021 (phân
tích chiều dọc, chiều ngang) của công ty Vinamilk (Nguồn:
https://www.vinamilk.com.vn/static/uploads/documents/bctc/1646046854_Consol_31.12_.2021_-_VN_.pdf)

A. Phân tích theo chiều dọc :


1. Bảng cân đối kế toán: Từng khoản mục/ tổng TS hoặc Nguồn vốn

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Phân tích chiều dọc
Số cuối Số đầu
Khoản mục (Quan hệ kết cấu) (%)
năm năm
Năm nay Năm trước Biến động
TÀI SẢN

Tổng tài sản


Số cuối Số đầu
Nguồn vốn
năm năm

1
Phân tích chiều dọc
Số cuối Số đầu
Khoản mục (Quan hệ kết cấu) (%)
năm năm
Năm nay Năm trước Biến động

Tổng cộng nguồn vốn

Nhận xét:

2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: từng khoản mục / doanh thu thuần

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm Kết cấu (%)


Chỉ tiêu Năm nay
trước Năm nay Năm trước Biến động

2
Năm Kết cấu (%)
Chỉ tiêu Năm nay
trước Năm nay Năm trước Biến động

Nhận xét:

B. Phân tích theo chiều ngang

1. Bảng cân đối kế toán


số tuyệt đối: năm nay – năm trước; số tương đối: (năm nay – năm trước)/năm trước

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Năm nay so với năm trước


Số cuối Số đầu
Tài sản Số tiền biến Tỷ lệ biến
năm năm
động động
A. Tài sản ngắn hạn: (triệu
đồng)
I. Tiền và các khoản tương đương
tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính
ngắn
hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn


1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
5. Các khoản phải thu khác
IV. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác

3
Năm nay so với năm trước
Số cuối Số đầu
Tài sản Số tiền biến Tỷ lệ biến
năm năm
động động
B. Tài sản dài hạn:
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở
dang
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài
hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên
doanh

3. Đầu tư dài hạn


khác
4. Dự phòng
giảm giá đầu tư
t.chính dài
hạn (*)
V. Tài sản dài
hạn khác
Tổng cộng tài sản
Số cuối Số đầu
Nguồn vốn
năm năm
A. Nợ phải trả

4
Năm nay so với năm trước
Số cuối Số đầu
Tài sản Số tiền biến Tỷ lệ biến
năm năm
động động

B. Vốn chủ sở hữu

Tổng cộng nguồn vốn

Nhận xét:

2. Kết quả hoạt động kinh doanh:

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm Năm nay so với năm trước


Chỉ tiêu Năm nay
trước Số tiền biến động Số tiền biến động

5
Năm Năm nay so với năm trước
Chỉ tiêu Năm nay
trước Số tiền biến động Số tiền biến động

Nhận xét:

You might also like