Ket Qua Phan Nganh K2022 Updated 2023 11 06

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023

Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu


Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
1 2211464 PHẠM LỘ HOÀNG KHANG 3.9 42 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 141 262 1
2 2211016 TRẦN TRUNG HIẾU 3.7 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 140 262 2
3 2211496 CAO HUỲNH KHÁNH 3.7 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 139 262 3
4 2211041 HỒ PHẠM THANH HIỆP 3.6 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 179 139 261 4
5 2213135 NGUYỄN HỮU THÀNH 3.6 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 138 261 5
6 2213534 NGUYỄN MINH TOÀN 3.5 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 179 138 260 6
7 2213780 NGUYỄN CÔNG TUẤN 3.5 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 137 260 7
8 2213755 NGUYỄN VĂN TRỰC 3.5 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 179 137 259 8
9 2210313 MAI NGUYỄN THANH BÌNH 3.4 39 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 136 259 9
10 2210339 NGUYỄN HOÀI BỬU 3.4 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 135 259 10
11 2214026 ĐOÀN HẠ VY 3.3 42 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 134 259 11
12 2211143 LÊ VŨ GIA HUÂN 3.3 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 179 134 258 12
13 2212536 TRẦN KIM PHÁT 3.3 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 179 133 258 13
14 2213677 PHẠM THÀNH TRỌNG 3.3 37 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 178 133 258 14
15 2213725 PHẠM THANH TRÚC 3.3 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 133 257 15
16 2211997 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 3.3 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 132 257 16
17 2210910 NGÔ ĐĂNG HẢO 3.3 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 131 257 17
18 2210273 TRẦN GIA BẢO 3.3 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 130 257 18
19 2211465 PHẠM MINH KHANG 3.3 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 130 256 19
20 2213770 HUỲNH TRỌNG TUẤN 3.3 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 130 255 20
21 2210663 ĐINH PHÚC ĐẠT 3.2 42 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 129 255 21
22 2213344 ÔN GIA THỚI 3.2 42 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 128 255 22
23 2213256 NGUYỄN NGỌC THIỆN 3.2 41 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 127 255 23
24 2213787 NGUYỄN MẠNH TUẤN 3.2 40 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 126 255 24
25 2213895 LÊ GIA UY 3.2 39 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 125 255 25
26 2210189 VŨ XUÂN BÁCH 3.2 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 124 255 26
27 2212901 VE SAMY 3.2 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 124 254 27
28 2213703 NGUYỄN TRỊNH THÀNHTRUNG 3.2 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 124 253 28
29 2211910 VÕ QUẾ LONG 3.2 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 123 253 29
30 2213326 HUỲNH VĂN THÔNG 3.2 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 123 252 30
31 2211638 NGUYỄN YẾN KHOA 3.2 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 122 252 31
32 2213087 LÊ VĂN THANH 3.2 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 121 252 32
33 2213797 NGUYỄN VĂN MINH TUẤN 3.2 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 120 252 33
34 2213233 MAI KHÁNH THIÊN 3.1 44 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 120 251 34
35 2210800 NGUYỄN MINH ĐỨC 3.1 39 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 119 251 35
36 2210887 LƯU QUANG HẢI 3.1 39 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 118 251 36
37 2212887 NGÔ DIỄM QUỲNH 3.1 39 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 118 250 37
38 2213350 DƯƠNG GIA THUẬN 3.1 39 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 118 249 38
39 2213448 ĐINH TRỌNG TIẾN 3.1 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 118 248 39
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
40 2211484 HUỲNH QUANG QUỐC KHANH 3.1 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 117 248 40
41 2211414 NGUYỄN THÀNH KHA 3.1 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 116 248 41
42 2212400 NGUYỄN TRẦN QUANGNHẬT 3.1 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 115 248 42
43 2212662 CAO THÁI PHỤNG 3.1 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 114 248 43
44 2210732 LÊ ĐÌNH MINH ĐĂNG 3 42 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 114 247 44
45 2212150 NGUYỄN THÁI THÀNH NAM 3 40 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 113 247 45
46 2211485 LÊ TUẤN KHANH 3 39 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 113 246 46
47 2211291 TRƯƠNG GIA HUY 3 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 112 246 47
48 2210614 NGUYỄN HUỲNH THÙYDƯƠNG 3 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 111 246 48
49 2210544 VÕ BẢO DUY 3 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 111 245 49
50 2210780 NGUYỄN ĐẠI ĐỒNG 3 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 111 244 50
51 2212078 PHÙNG KHẢI MINH 2.9 40 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 110 244 51
52 2211737 TRẦN NGUYỄN TRUNGKIÊN 2.9 38 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 110 243 52
53 2210838 ĐỖ TIẾN GIÁP 2.9 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 110 242 53
54 2212332 TỪ PHÚC NGUYÊN 2.9 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 110 241 54
55 2212556 NGUYỄN HOÀNG PHONG 2.9 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 109 241 55
56 2212584 NGUYỄN PHẠM ĐỨC PHÚ 2.9 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 108 241 56
57 2212756 TRẦN MINH QUANG 2.9 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 107 241 57
58 2212913 PHAN THÀNH SANG 2.9 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 107 240 58
59 2213096 VÕ HUYÊN THANH 2.9 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 106 240 59
60 2213427 NGUYỄN DUY THỨC 2.9 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 106 239 60
61 2210041 TRƯƠNG TUẤN AN 2.9 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 105 239 61
62 2212055 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN MINH 2.9 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 104 239 62
63 2211223 NGUYỄN MINH HUY 2.9 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 104 238 63
64 2213679 ĐẶNG HOÀNG LÊ TRUNG 2.9 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 104 237 64
65 2213138 NGUYỄN MINH THÀNH 2.9 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 104 236 65
66 2210036 TRẦN HOÀI AN 2.9 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 103 236 66
67 2210292 VŨ NHƯ BẢO 2.9 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 102 236 67
68 2211410 BÙI PHAN VĨNH KHA 2.9 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 101 236 68
69 2212359 MÃ CHÍ NHÂN 2.9 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 101 235 69
70 2213591 NGUYỄN NGỌC NHÃ TRÂN 2.9 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 101 234 70
71 2210877 ĐẶNG XUÂN HẢI 2.9 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 100 234 71
72 2210445 TRẦN MẠNH CƯỜNG 2.8 42 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 99 234 72
73 2211427 HUỲNH AN KHANG 2.8 40 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 98 234 73
74 2210728 VŨ THÀNH ĐẠT 2.8 38 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 98 233 74
75 2210661 ĐINH ĐĂNG TIẾN ĐẠT 2.8 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 97 233 75
76 2213728 TRẦN NGỌC XUÂN TRÚC 2.8 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 97 232 76
77 2213758 VĂN ĐẮC PHONG TRỰC 2.8 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 178 97 231 77
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
78 2213968 NGUYỄN VINH 2.8 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 178 96 231 78
79 2213977 TRẦN CÔNG VINH 2.8 37 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 177 96 231 79
80 2210109 NGUYỄN TUẤN ANH 2.8 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 95 231 80
81 2211647 TRẦN ĐĂNG KHOA 2.8 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 94 231 81
82 2212904 ĐOÀN NGỌC SANG 2.8 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 94 230 82
83 2213081 NGÔ VĂN TẤT 2.8 33 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 93 230 83
84 2213593 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 2.8 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 93 229 84
85 2211652 TRẦN NGUYỄN DUY KHOA 2.8 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 93 228 85
86 2213680 ĐOÀN TIẾN TRUNG 2.8 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 92 228 86
87 2213745 NGUYỄN LÊ TẤN TRƯỜNG 2.8 31 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 92 227 87
88 2210929 VÕ BÙI THU HẰNG 2.8 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 92 226 88
89 2210641 LÊ ĐỨC ANH ĐẠI 2.7 40 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 91 226 89
90 2211205 NGUYỄN QUANG HUY 2.7 40 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 91 225 90
91 2210299 NGUYỄN HỮU BẰNG 2.7 38 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 90 225 91
92 2210684 LÊ THÀNH ĐẠT 2.7 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 89 225 92
93 2211681 LÊ NGUYÊN KHÔI 2.7 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 88 225 93
94 2212509 LÊ DƯƠNG PHÁT 2.7 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 88 224 94
95 2212938 LÊ CAO SƠN 2.7 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 87 224 95
96 2210527 NGUYỄN THANH DUY 2.7 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 87 223 96
97 2211252 NGUYỄN TRƯỜNG HUY 2.7 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 87 222 97
98 2211669 PHẠM KHOÁI 2.7 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 86 222 98
99 2212049 LƯƠNG NGỌC TUẤN MINH 2.7 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 85 222 99
100 2212739 NGUYỄN ANH QUANG 2.7 34 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 84 222 100
101 2210414 NGUYỄN CHÍ CƯƠNG 2.7 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 83 222 101
102 2211012 TRẦN LÊ HIẾU 2.7 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 82 222 102
103 2211543 NGUYỄN THIỆN KHẢ 2.7 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 81 222 103
104 2212143 NGUYỄN HOÀNG NAM 2.7 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 80 222 104
105 2213424 TRẦN ĐÌNH THƯỞNG 2.7 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 79 222 105
106 2213788 NGUYỄN MINH TUẤN 2.6 42 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 78 222 106
107 2210672 HỒ TUẤN ĐẠT 2.6 39 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 77 222 107
108 2211072 HỒ MINH HOÀNG 2.6 38 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 76 222 108
109 2211357 ĐINH HOÀNG HƯNG 2.6 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 76 221 109
110 2211391 VÕ PHÚC HƯNG 2.6 37 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 75 221 110
111 2211150 BÙI QUANG HUY 2.6 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 74 221 111
112 2211688 NGUYỄN ANH KHÔI 2.6 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 74 220 112
113 2211994 LÊ ĐỨC MẠNH 2.6 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 73 220 113
114 2212217 HOÀNG ĐỨC NGHĨA 2.6 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 72 220 114
115 2212471 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 2.6 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 71 220 115
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
116 2213635 HUỲNH QUANG TRÍ 2.6 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 71 219 116
117 2211147 BÙI ĐÌNH HUY 2.6 36 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 70 219 117
118 2213005 VÕ ĐỨC TÀI 2.6 36 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 70 218 118
119 2213105 MAI HỒNG THÁI 2.6 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 69 218 119
120 2210789 LÊ MINH ĐỨC 2.6 35 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 69 217 120
121 2211736 TRẦN HOÀNG KIÊN 2.6 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 69 216 121
122 2212391 LÊ MINH NHẬT 2.6 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 69 215 122
123 2213150 TRẦN XUÂN THÀNH 2.6 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 177 68 215 123
124 2210306 HUỲNH NGỌC CÔNG BÌNH 2.6 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 68 214 124
125 2210773 NGUYỄN DUY ĐÔNG 2.6 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 177 68 213 125
126 2213760 NGUYỄN VĂN TUẤN 2.6 34 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 176 68 213 126
127 2210008 HUỲNH LÊ THÁI AN 2.6 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 176 67 213 127
128 2210268 TRẦN TRƯỜNG BẢO 2.6 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 176 66 213 128
129 2210769 VŨ TRẦN ĐOÀN 2.6 33 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 176 65 213 129
130 2210831 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG GIANG 2.6 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 176 65 212 130
131 2210973 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HIỀN 2.6 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 176 65 211 131
132 2214017 VÕ XUÂN VƯƠNG 2.6 31 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 176 65 210 132
133 2210226 NGUYỄN CHÍ BẢO 2.6 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 176 64 210 133
134 2210881 HÀ THANH HẢI 2.6 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 176 63 210 134
135 2211279 TRẦN ĐÌNH NHẬT HUY 2.6 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 176 62 210 135
136 2213675 NGUYỄN SỸ TRỌNG 2.6 29 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 175 62 210 136
137 2211877 HOÀNG VĂN LONG 2.5 45 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 61 210 137
138 2211854 NGÔ PHÙNG MAI LINH 2.5 39 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 61 209 138
139 2210170 NGUYỄN THIỆN ÂN 2.5 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 60 209 139
140 2210979 DƯƠNG QUANG HIẾU 2.5 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 59 209 140
141 2211135 NGUYỄN KHOA HỌC 2.5 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 59 208 141
142 2211708 TRỊNH ĐỨC KHUÊ 2.5 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 58 208 142
143 2212832 HÀ PHƯỚC VIỆT QUỐC 2.5 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 58 207 143
144 2212836 LÊ TRƯỜNG QUỐC 2.5 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 58 206 144
145 2212934 ĐẶNG THÁI SƠN 2.5 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 57 206 145
146 2213249 HUỲNH ĐỨC THIỆN 2.5 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 56 206 146
147 2213880 ĐẶNG THẾ TƯỜNG 2.5 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 55 206 147
148 2210708 NGUYỄN VĂN ĐẠT 2.5 36 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 55 205 148
149 2211512 LÊ NAM KHÁNH 2.5 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 55 204 149
150 2211686 NGÔ MINH KHÔI 2.5 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 55 203 150
151 2211892 PHẠM ĐỨC LONG 2.5 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 54 203 151
152 2212456 NGUYỄN HỮU NHUẬN 2.5 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 53 203 152
153 2210023 NGUYỄN QUỐC AN 2.5 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 52 203 153
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
154 2212004 TRƯƠNG THẾ MẠNH 2.5 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 52 202 154
155 2213042 TRẦN PHÚC TÂM 2.5 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 52 201 155
156 2214011 TRƯƠNG MINH VŨ 2.5 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 51 201 156
157 2210516 NGUYỄN KHÁNH DUY 2.5 32 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 51 200 157
158 2210177 TRẦN QUỐC ÂN 2.5 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 50 200 158
159 2210534 THÁI ĐẶNG HOÀNG DUY 2.5 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 50 199 159
160 2211921 LỀNH TÚ LỘC 2.5 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 50 198 160
161 2212641 PHAN ĐẶNG PHÚC 2.5 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 50 197 161
162 2213634 HUỲNH NGỌC TRÍ 2.5 31 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 50 196 162
163 2213616 BÙI QUỐC TRIỆU 2.5 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 50 195 163
164 2210514 NGUYỄN HUỲNH TRƯỜNG
DUY 2.5 30 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 50 194 164
165 2213372 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THÙY 2.5 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 49 194 165
166 2210899 PHẠM ĐẠI HẢI 2.4 42 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 48 194 166
167 2210378 MAI XUÂN CHIẾN 2.4 39 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 47 194 167
168 2210575 LÊ TẤN DŨNG 2.4 39 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 47 193 168
169 2212630 NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC 2.4 38 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 47 192 169
170 2210344 VÕ NGUYÊN CÁT 2.4 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 46 192 170
171 2210896 NGUYỄN THẾ HẢI 2.4 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 46 191 171
172 2211280 TRẦN ĐOÀN MINH HUY 2.4 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 46 190 172
173 2212649 TÔ GIA PHÚC 2.4 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 45 190 173
174 2212947 NGUYỄN THÀNH SƠN 2.4 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 45 189 174
175 2212959 NGUYỄN HOÀNG SỰ 2.4 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 45 188 175
176 2212994 NGUYỄN TRẦN ANH TÀI 2.4 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 45 187 176
177 2213794 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 2.4 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 45 186 177
178 2213874 NGUYỄN THANH TÙNG 2.4 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 45 185 178
179 2210879 ĐOÀN NGUYỄN NGỌC HẢI 2.4 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 44 185 179
180 2211189 LÊ HOÀNG HUY 2.4 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 44 184 180
181 2211193 LÊ PHÁT HUY 2.4 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 44 183 181
182 2211881 LÊ TUẤN LONG 2.4 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 44 182 182
183 2212464 BÙI THỊ HUYỀN NHƯ 2.4 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 44 181 183
184 2210725 VÕ PHÁT ĐẠT 2.4 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 44 180 184
185 2213163 NGUYỄN MINH DẠ THẢO 2.4 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 44 179 185
186 2210389 NGUYỄN ĐỨC CHÍNH 2.4 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 43 179 186
187 2211051 PHẠM VÕ HIỆP 2.4 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 43 178 187
188 2212065 NGUYỄN QUANG MINH 2.4 33 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 42 178 188
189 2212619 LƯƠNG KIM PHÚC 2.4 32 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 42 177 189
190 2211732 PHẠM TRUNG KIÊN 2.4 31 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 41 177 190
191 2214077 TRƯƠNG HOÀNG Ý 2.4 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 40 177 192
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
192 2211102 NGUYỄN THẾ HOÀNG 2.3 42 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 40 176 193
193 2211645 TRẦN ANH KHOA 2.3 42 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 40 175 194
194 2210122 PHẠM DŨNG HOÀNG ANH 2.3 40 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 39 175 195
195 2210433 NGUYỄN MINH CƯỜNG 2.3 40 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 39 174 196
196 2211731 PHẠM CHUNG KIÊN 2.3 40 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 39 173 197
197 2212697 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 2.3 39 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 175 39 172 198
198 2211206 NGUYỄN ANH HUY 2.3 38 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 175 38 172 199
199 2210334 TRẦN ĐỨC BÌNH 2.3 37 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 174 38 172 200
200 2210485 HOÀNG MAI KHÁNH DUNG 2.3 37 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 173 38 172 201
201 2211692 PHAN HOÀNG MINH KHÔI 2.3 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 173 38 171 202
202 2213183 HÀ TẤT THẮNG 2.3 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 37 171 203
203 2213319 LÊ TRƯỜNG THỌ 2.3 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 173 37 170 204
204 2212314 NGUYỄN THANH NGUYÊN 2.3 36 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 173 37 169 206
205 2213152 VÕ TUẤN THÀNH 2.3 36 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 173 37 168 207
206 2212245 TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA 2.3 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 36 168 208
207 2212302 NGUYỄN CAO ĐỨC NGUYÊN 2.3 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 173 35 168 209
208 2213812 NGUYỄN TUỆ 2.3 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 173 35 167 210
209 2210791 LÊ TIẾN ĐỨC 2.3 33 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 172 35 167 211
210 2213141 NGUYỄN TIẾN THÀNH 2.3 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 172 34 167 212
211 2213543 VÕ THÁI TOÀN 2.3 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 172 34 166 213
212 2213604 BÙI MINH TRIẾT 2.3 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 172 33 166 214
213 2213803 TRẦN ANH TUẤN 2.3 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 172 33 165 215
214 2210596 TRẦN QUANG DŨNG 2.3 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 172 32 165 216
215 2211317 NGUYỄN MẠNH HUỲNH 2.3 31 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 171 32 165 217
216 2212117 NGUYỄN THỊ NA 2.3 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 171 31 165 218
217 2212344 TRẦN THANH NHÀN 2.3 31 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 171 31 164 219
218 2212992 NGUYỄN THÀNH TÀI 2.3 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 171 30 164 220
219 2210890 NGUYỄN CÔNG HẢI 2.3 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 171 30 163 222
220 2211884 NGUYỄN THÁI LONG 2.3 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 171 30 162 223
221 2212133 LƯU ĐỨC NAM 2.2 40 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 171 30 161 224
222 2212530 PHAN HỒNG PHÁT 2.2 40 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 171 29 161 225
223 2212769 BÙI MINH QUÂN 2.2 40 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 171 29 160 226
224 2210454 NGUYỄN CÔNG DANH 2.2 39 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 171 28 160 227
225 2210861 LỮ ANH HÀO 2.2 38 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 171 28 159 228
226 2211323 ĐỖ VIỆT HÙNG 2.2 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 171 28 158 229
227 2212249 HOÀNG VIẾT NGOẠN 2.2 37 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 170 28 158 230
228 2212529 NGUYỄN XUÂN PHÁT 2.2 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 28 157 231
229 2212948 NGUYỄN TRINH BẢO SƠN 2.2 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 28 156 232
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
230 2211334 NGÔ TRẦN THANH HÙNG 2.2 36 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 28 155 233
231 2211735 THÁI TRUNG KIÊN 2.2 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 28 154 234
232 2213496 NGUYỄN QUỐC TÍN 2.2 35 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 28 153 236
233 2211898 PHƯƠNG HIỂN LONG 2.2 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 28 152 238
234 2212669 TRẦN THỊ KIM PHỤNG 2.2 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 28 151 239
235 2212978 MAI ANH TÀI 2.2 34 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 27 151 240
236 2210660 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 2.2 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 26 151 241
237 2211014 TRẦN THANH HIẾU 2.2 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 26 150 242
238 2211622 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 2.2 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 25 150 243
239 2212061 NGUYỄN NGỌC XUÂN MINH 2.2 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 25 149 244
240 2213681 ĐỖ ĐỨC TRUNG 2.2 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 25 148 245
241 2213759 NGUYỄN THÁI TUẤN 2.2 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 24 148 246
242 2211690 NGUYỄN NGỌC KHÔI 2.2 32 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 23 148 247
243 2212018 CAO BÌNH MINH 2.2 32 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 22 148 248
244 2210483 PHAN VĂN DUẪN 2.2 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 21 148 249
245 2210802 NGUYỄN MINH ĐỨC 2.2 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 21 147 250
246 2213821 NGUYỄN DUY TUYÊN 2.2 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 21 146 251
247 2211056 MAI THANH HOÀI 2.2 30 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 21 145 252
248 2214031 LÊ NHÃ VY 2.2 30 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 20 145 253
249 2210097 NGUYỄN QUANG ANH 2.2 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 20 144 254
250 2210880 ĐỖ THANH HẢI 2.2 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 20 143 255
251 2211154 DIỆP VIỆT HUY 2.2 29 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 19 143 256
252 2212347 TRẦN THANH NHÃ 2.2 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 19 142 257
253 2212837 NGUYỄN BẢO QUỐC 2.2 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 19 141 258
254 2211559 TRẦN QUANG KHẢI 2.1 38 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 18 141 259
255 2212821 TRẦN MINH QUÂN 2.1 38 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 17 141 260
256 2213767 HOÀNG NHƯ ANH TUẤN 2.1 38 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 17 140 261
257 2210342 HÀ XUÂN CÁT 2.1 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 17 139 262
258 2210900 PHẠM KHẮC HẢI 2.1 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 16 139 263
259 2211160 ĐẶNG ĐỨC HUY 2.1 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 16 138 264
260 2211435 LƯƠNG TRẦN ĐÔNG KHANG 2.1 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 16 137 265
261 2212513 LÊ TIẾN PHÁT 2.1 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 15 137 266
262 2212604 VŨ XUÂN PHÚ 2.1 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 15 136 267
263 2213641 LÊ MINH TRÍ 2.1 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 14 136 268
264 2213605 ĐẶNG MINH TRIẾT 2.1 37 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 13 136 269
265 2213607 NGUYỄN MINH TRIẾT 2.1 37 2 1 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 12 136 270
266 2211107 NGUYỄN XUÂN TRẦN HOÀNG 2.1 36 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 11 136 271
267 2210435 NGUYỄN THẾ CƯỜNG 2.1 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 10 136 272
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
268 2210913 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 2.1 35 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 10 135 273
269 2211079 LÊ HUY HOÀNG 2.1 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 10 134 274
270 2211358 HÀ LÊ NGỌC HƯNG 2.1 35 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 10 133 275
271 2213766 HOÀNG MINH TUẤN 2.1 35 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 9 133 276
272 2210603 VÕ THẾ DŨNG 2.1 34 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 8 133 277
273 2210670 HOÀNG TIẾN ĐẠT 2.1 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 170 8 132 278
274 2211353 BÙI TRẦN GIA HƯNG 2.1 34 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 170 7 132 279
275 2211769 NGUYỄN VĂN ANH KIỆT 2.1 34 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 169 7 132 280
276 2213362 NGUYỄN VŨ THUẬN 2.1 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 169 7 131 281
277 2210242 NGUYỄN NGỌC THÁI BẢO 2.1 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 169 7 130 282
278 2213852 NGUYỄN THANH TÚ 2.1 33 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 169 6 130 283
279 2210380 NGUYỄN VĂN CHIẾN 2.1 32 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 169 6 129 284
280 2212859 NGUYỄN NGỌC HUY QUYỀN 2.1 32 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 169 6 128 285
281 2211392 VÕ PHÚC HƯNG 2.1 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 169 6 127 286
282 2211587 ĐỖ VĂN KHOA 2.1 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 169 5 127 287
283 2212831 BÙI ANH QUỐC 2.1 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 169 5 126 288
284 2212885 HUỲNH VĂN QUỲNH 2.1 31 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 168 5 126 289
285 2213796 NGUYỄN VĂN TUẤN 2.1 31 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 168 4 126 290
286 2210990 LƯƠNG TRUNG HIẾU 2.1 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 168 3 126 291
287 2212073 PHAN NHẬT MINH 2.1 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 168 2 126 292
288 2212634 NGUYỄN QUANG PHÚC 2.1 29 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 168 1 126 293
289 2212798 NGUYỄN HOÀNG QUÂN 2.1 27 2 3 2 Điều Khiển &Tự Động Hóa 168 0 126 295
290 2210741 TRẦN ANH ĐĂNG 2 42 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 125 296
291 2210668 HÀ PHÚC ĐẠT 2 42 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 124 297
292 2211245 NGUYỄN THANH HUY 2 42 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 123 298
293 2212380 TỐNG THIỆN NHÂN 2 40 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 122 299
294 2210210 HUỲNH GIA BẢO 2 39 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 121 300
295 2210848 PHAN ĐỨC NHẬT HÀ 2 39 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 120 301
296 2211343 NGUYỄN TRẦN TRỌNGHÙNG 2 39 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 119 302
297 2210278 TRẦN QUỐC BẢO 2 38 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 168 0 118 303
298 2210019 NGUYỄN HỒ QUỐC AN 2 37 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 167 0 118 304
299 2210907 VŨ HOÀNG HẢI 2 37 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 117 305
300 2211702 VÕ MINH KHÔI 2 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 116 306
301 2212378 PHÙNG HOÀNG HỮU NHÂN 2 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 115 307
302 2210060 HUỲNH BẢO ANH 2 36 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 114 308
303 2210966 NGUYỄN PHÚC HẬU 2 35 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 113 309
304 2212110 LÊ HOÀI MỸ 2 35 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 112 310
305 2210709 NGUYỄN XUÂN ĐẠT 2 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 111 311
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
306 2211498 ĐÀM GIA KHÁNH 2 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 167 0 110 312
307 2213938 ĐẶNG PHÚ VIỆT 2 34 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 166 0 110 313
308 2211134 TRỊNH XUÂN HÒA 2 33 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 165 0 110 314
309 2211510 LÊ GIA KHÁNH 2 33 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 165 0 109 315
310 2212369 NGUYỄN THÀNH NHÂN 2 33 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 164 0 109 316
311 2213546 HÀ HUY TOẠI 2 33 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 164 0 108 317
312 2211179 HUỲNH NGUYỄN MINHHUY 2 32 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 163 0 108 318
313 2211663 VÕ SƠN KHOA 2 32 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 163 0 107 319
314 2210379 NGUYỄN LÊ TẤN CHIẾN 2 31 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 163 0 106 320
315 2211975 NGUYỄN TẦM CHÂN LÝ 2 31 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 163 0 105 322
316 2212690 MAI VŨ PHƯƠNG 2 31 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 162 0 105 323
317 2212738 NGÔ ĐỨC QUANG 2 31 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 104 324
318 2213668 VĂN BÁ KHÁNH TRÌNH 2 31 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 103 325
319 2213962 HUỲNH THANH VINH 2 31 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 102 326
320 2214002 NGUYỄN VĂN VŨ 2 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 101 327
321 2213623 PHẠM NGỌC PHƯƠNG TRINH 2 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 100 328
322 2213934 NGUYỄN TUẤN VIÊN 2 29 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 99 329
323 2210213 LA QUỐC BẢO 2 28 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 98 330
324 2210333 TRẦN CHÂU HOÀN BÌNH 2 28 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 97 331
325 2213832 NGUYỄN XUÂN TUYỀN 2 27 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 96 332
326 2151195 Trần Đinh Nghĩa Hiệp 1.9 49 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 95 333
327 2211039 NGUYỄN QUÍ HIỂN 1.9 39 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 94 334
328 2211259 PHAN TRẦN THẾ HUY 1.9 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 93 336
329 2211659 VÕ ANH KHOA 1.9 37 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 92 337
330 2211923 MAI CHÁNH LỘC 1.9 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 91 338
331 2213559 TRẦN THÙY TRANG 1.9 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 90 339
332 2210315 NGUYỄN BÁ THÁI BÌNH 1.9 36 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 89 340
333 2213234 NGUYỄN HOÀNG THIÊN 1.9 36 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 88 341
334 2211068 ĐÀO KIM HOÀNG 1.9 35 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 87 342
335 2213190 HUỲNH QUANG THẮNG 1.9 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 86 343
336 2213960 HỒ QUANG VINH 1.9 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 85 344
337 2210132 TÔ KỲ ANH 1.9 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 84 345
338 2210279 TRẦN THÁI BẢO 1.9 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 83 346
339 2210987 LÊ CHUNG HIẾU 1.9 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 82 347
340 2211972 TRẦN NHẬT LY 1.9 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 162 0 81 348
341 2212224 NGÔ MINH NGHĨA 1.9 33 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 161 0 81 349
342 2212301 NGÔ VĂN NGUYÊN 1.9 33 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 160 0 81 350
343 2210222 LÝ TRẦN GIA BẢO 1.9 32 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 160 0 80 351
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
344 2212731 LÊ ĐỨC QUANG 1.9 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 160 0 79 352
345 2213312 TRỊNH QUỐC THỊNH 1.9 31 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 160 0 78 353
346 2210403 TRỊNH HOÀNG CHƯƠNG 1.9 28 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 160 0 77 354
347 2213818 ĐÀO NGUYỄN BẮC TUYÊN 1.9 28 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 160 0 76 355
348 2211105 NGUYỄN VŨ HOÀNG 1.8 41 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 159 0 76 356
349 2210494 BÙI ANH DUY 1.8 39 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 159 0 75 357
350 2210329 PHAN LÊ BÌNH 1.8 38 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 159 0 74 358
351 2211348 PHẠM TUẤN HÙNG 1.8 38 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 159 0 73 359
352 2210712 PHẠM MINH ĐẠT 1.8 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 159 0 72 360
353 2212146 NGUYỄN LÊ HOÀNG NAM 1.8 37 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 158 0 72 361
354 2212815 TRẦN ANH QUÂN 1.8 37 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 71 362
355 2212829 VŨ NGỌC ANH QUÂN 1.8 37 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 70 363
356 2212729 HUỲNH TRẦN NHẬT QUANG 1.8 37 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 69 364
357 2211998 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 1.8 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 68 366
358 2211090 NGUYỄN HUY HOÀNG 1.8 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 67 367
359 2212368 NGUYỄN THÀNH NHÂN 1.8 33 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 66 368
360 2210893 NGUYỄN NGỌC HẢI 1.8 31 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 65 369
361 2211002 NGUYỄN TRUNG HIẾU 1.8 30 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 64 371
362 2212930 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN 1.8 30 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 63 372
363 2213259 NGUYỄN THANH THIỆN 1.8 30 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 62 373
364 2213472 PHẠM NHẬT TIẾN 1.8 30 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 61 374
365 2210682 LÊ THÀNH ĐẠT 1.8 29 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 60 375
366 2212351 ĐỖ TRÍ NHÂN 1.8 28 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 59 376
367 2210016 NGUYỄN ĐÌNH AN 1.7 40 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 158 0 58 377
368 2212794 NGUYỄN ANH QUÂN 1.7 37 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 157 0 58 378
369 2210891 NGUYỄN DUY HẢI 1.7 36 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 157 0 57 379
370 2210988 LÊ HOÀNG HIẾU 1.7 35 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 157 0 56 380
371 2210631 LÝ ĐOÀN DỰ 1.7 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 157 0 55 381
372 2211779 TRƯƠNG TUẤN KIỆT 1.7 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 157 0 54 382
373 2211890 PHAN HOÀNG LONG 1.7 34 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 157 0 53 383
374 2210237 NGUYỄN HỒ VƯƠNG BẢO 1.7 33 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 156 0 53 384
375 2210675 HUỲNH TẤN ĐẠT 1.7 33 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 156 0 52 385
376 2210779 TRƯƠNG NGUYỄN NHẬT
ĐÔNG 1.7 33 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 156 0 51 386
377 2210835 VŨ THIỆN GIANG 1.7 33 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 155 0 51 387
378 2213805 TRẦN ĐĂNG HUY TUẤN 1.7 33 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 154 0 51 388
379 2210164 TRẦN NGUYỄN TRÂM ÁNH 1.7 32 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 154 0 50 389
380 2213065 PHẠM DUY TÂN 1.7 32 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 154 0 49 390
381 2213334 NGUYỄN SỸ DUY THÔNG 1.7 31 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 153 0 49 391
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
382 2211540 VĂN ĐỨC KHÁNH 1.7 30 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 153 0 48 392
383 2213802 TÔ ANH TUẤN 1.7 28 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 153 0 47 394
384 2210167 NGUYỄN DUY HOÀNG ÂN 1.6 41 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 152 0 47 395
385 2213198 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 1.6 39 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 152 0 46 396
386 2213799 PHẠM ĐỨC TUẤN 1.6 37 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 152 0 45 397
387 2210198 ĐẶNG DƯƠNG GIA BẢO 1.6 36 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 152 0 44 398
388 2210782 TRẦN VĂN ĐƯỢC 1.6 35 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 152 0 43 399
389 2210214 LÂM GIA BẢO 1.6 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 152 0 42 400
390 2211192 LÊ HỮU TUẤN HUY 1.6 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 152 0 41 401
391 2211558 TRẦN QUANG KHẢI 1.6 34 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 151 0 41 402
392 2212688 LƯU THỊ HOÀI PHƯƠNG 1.6 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 151 0 40 403
393 2213569 ĐOÀN BÍCH TRÂM 1.6 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 151 0 39 404
394 2211109 PHAN ĐỖ MINH HOÀNG 1.6 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 151 0 38 405
395 2212291 HỒ LÝ ANH NGUYÊN 1.6 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 151 0 37 406
396 2212317 NÔNG VĂN BẢO NGUYÊN 1.6 33 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 151 0 36 407
397 2213364 TRẦN CÔNG THUẬN 1.6 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 151 0 35 408
398 2212830 LÊ PHẠM XUÂN QUÍ 1.6 32 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 151 0 34 409
399 2213112 NGUYỄN QUỐC THÁI 1.6 31 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 150 0 34 410
400 2211077 LÊ HOÀNG 1.6 30 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 150 0 33 411
401 2211747 HỒ DĨ KIỆT 1.6 30 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 150 0 32 412
402 2210478 LÊ TRƯỜNG DOANH 1.6 29 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 150 0 31 413
403 2210632 NGUYỄN HỮU ĐAN 1.6 29 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 150 0 30 414
404 2212557 NGUYỄN HỒNG PHONG 1.6 29 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 150 0 29 415
405 2213840 ĐÀO ANH TÚ 1.6 29 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 150 0 28 416
406 2210287 VĂN CÔNG BẢO 1.6 28 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 150 0 27 417
407 2212600 TRẦN TẤN DUY PHÚ 1.6 28 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 149 0 27 418
408 2210416 BÙI HẢI CƯỜNG 1.6 27 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 149 0 26 419
409 2211938 TRẦN XUÂN LỘC 1.6 27 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 149 0 25 420
410 2212093 VŨ TUẤN MINH 1.5 39 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 148 0 25 422
411 2212618 LỤC BÙI MINH PHÚC 1.5 38 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 148 0 24 423
412 2212296 LÊ NHẬT NGUYÊN 1.5 35 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 147 0 24 424
413 2212518 NGUYỄN ĐỨC PHÁT 1.5 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 147 0 23 425
414 2213708 PHAN HOÀI TRUNG 1.5 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 147 0 22 426
415 2213868 Mai Thanh Tùng 1.5 34 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 147 0 21 427
416 2210496 BÙI MINH DUY 1.5 33 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 147 0 20 428
417 2210642 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 1.5 33 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 147 0 19 429
418 2211578 TRẦN NGUYỄN VĨNH KHIÊM 1.5 33 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 146 0 19 430
419 2211302 VÕ QUỐC HUY 1.5 32 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 18 431
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
420 2212900 FACKEER MOHAMED SALIM 1.5 32 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 17 432
421 2210399 PHAN VĨNH CHƯƠNG 1.5 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 16 433
422 2212227 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 1.5 31 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 15 434
423 2212348 BÙI ANH NHẬT 1.5 31 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 14 435
424 2212361 NGUYỄN BÁ NHÂN 1.5 30 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 13 436
425 2213202 NGUYỄN LÊ DUY THẮNG 1.5 30 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 12 437
426 2213359 NGUYỄN MINH THUẬN 1.5 30 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 146 0 11 438
427 2210648 BÙI NGÔ THÀNH ĐẠT 1.5 29 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 145 0 11 439
428 2212902 NGUYỄN TIẾN SAN 1.5 29 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 145 0 10 440
429 2210255 PHẠM GIA BẢO 1.4 37 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 144 0 10 441
430 2211481 CAO NGỌC PHƯƠNG KHANH 1.4 37 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 9 442
431 2211575 TẠ DUY KHIÊM 1.4 36 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 8 443
432 2212377 PHẠM NGỌC NHÂN 1.4 36 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 7 444
433 2151252 Nguyễn Tấn Tài 1.4 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 6 445
434 2213092 NGUYỄN NGUYÊN THANH 1.4 34 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 5 446
435 2212575 CAO THIÊN PHÚ 1.4 32 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 4 447
436 2212910 NGUYỄN HOÀNG SANG 1.4 32 3 2 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 3 448
437 2212906 HOÀNG HỮU SANG 1.4 30 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 2 449
438 2213743 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG 1.4 30 3 1 3 Điện Tử - Viễn Thông 144 0 1 450
439 2210956 ĐINH PHƯỚC HẬU 1.4 29 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 143 0 1 451
440 2212991 NGUYỄN TẤN TÀI 1.4 27 2 3 3 Điện Tử - Viễn Thông 143 0 0 452
441 2211517 NGUYỄN KHÁNH 1.3 34 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 142 0 0 453
442 2212626 NGUYỄN HỒNG PHÚC 1.3 33 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 141 0 0 454
443 2212035 HUỲNH CAO NHẬT MINH 1.3 32 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 140 0 0 455
444 2212121 ĐINH NGỌC NAM 1.3 29 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 139 0 0 457
445 2212127 LÊ DUY NAM 1.3 29 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 138 0 0 458
446 2212156 PHẠM ĐỨC NAM 1.3 29 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 137 0 0 459
447 2213284 LÝ TOÀN THỊNH 1.3 29 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 136 0 0 460
448 2211332 LÊ VĂN HÙNG 1.3 28 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 135 0 0 461
449 2213716 TRẦN THÀNH TRUNG 1.3 28 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 134 0 0 462
450 2211924 NGUYỄN BÁ LỘC 1.3 27 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 133 0 0 463
451 2211616 NGUYỄN ÂN KHOA 1.2 30 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 132 0 0 464
452 2211698 TRẦN CÔNG KHÔI 1.2 29 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 131 0 0 466
453 2211712 PHAN TRỊNH BẢO KHƯƠNG 1.2 29 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 130 0 0 467
454 2211336 NGUYỄN MẠNH HÙNG 1.2 28 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 129 0 0 468
455 2213753 DƯƠNG QUANG THÀNHTRƯỞNG 1.1 34 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 128 0 0 469
456 2212141 NGUYỄN HOÀI NAM 1.1 31 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 127 0 0 470
457 2210448 TRƯƠNG VĂN CƯỜNG 1.1 30 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 126 0 0 471
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
458 2214081 Nguyễn Đăng Khoa 1.1 30 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 125 0 0 472
459 2211947 PHAN THÀNH LỢI 1.1 30 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 124 0 0 473
460 2212149 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 1.1 28 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 123 0 0 475
461 2213445 BÙI VIỆT TIẾN 1 29 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 122 0 0 477
462 2212280 BÙI KHÔI NGUYÊN 0.9 29 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 121 0 0 479
463 2211375 NGUYỄN TRẦN MINH HƯNG 2.7 17 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 120 0 0 481
464 2211382 PHÍ KHẢI HƯNG 2.1 26 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 119 0 0 482
465 2212748 NGUYỄN PHÚ QUANG 2 26 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 118 0 0 483
466 2213299 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 1.9 26 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 117 0 0 484
467 2213511 HUỲNH QUỐC TÍNH 1.9 26 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 116 0 0 485
468 2210280 TRẦN THÀNH THIÊN BẢO 1.9 25 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 115 0 0 486
469 2213750 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 1.9 23 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 114 0 0 487
470 2214003 NGUYỄN VĂN VŨ 1.8 26 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 113 0 0 488
471 2213007 VŨ MINH TÀI 1.7 26 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 112 0 0 489
472 2213823 TRẦN QUANG TUYÊN 1.7 25 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 111 0 0 490
473 2210734 NGUYỄN DUY ĐĂNG 1.7 24 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 110 0 0 491
474 2210595 TRẦN PHAN DŨNG 1.7 20 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 109 0 0 492
475 2211977 PHẠM CÔNG LÝ 1.6 26 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 108 0 0 493
476 2212866 HOÀNG QUANG QUÝ 1.6 25 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 107 0 0 494
477 2212402 PHAN DUY QUANG NHẬT 1.5 26 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 106 0 0 495
478 2210630 TRIỆU MINH DƯƠNG 1.5 25 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 105 0 0 496
479 2211871 BÙI QUÁCH THÀNH LONG 1.5 25 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 104 0 0 497
480 2213541 TRƯƠNG QUỐC TOÀN 1.5 22 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 103 0 0 498
481 2213454 LÊ CHÍ TIẾN 1.5 21 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 102 0 0 499
482 2210815 TRẦN THANH ĐỨC 1.4 26 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 101 0 0 500
483 2212182 NGUYỄN KIM NGÂN 1.4 26 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 100 0 0 501
484 2212349 BÙI NGHĨA NHÂN 1.4 25 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 99 0 0 503
485 2213713 TRẦN ĐÌNH QUANG TRUNG 1.4 25 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 98 0 0 504
486 2211385 TRẦN QUỐC HƯNG 1.4 24 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 97 0 0 505
487 2213632 HÀ ĐỖ MINH TRÍ 1.4 24 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 96 0 0 506
488 2211001 NGUYỄN TRUNG HIẾU 1.4 22 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 95 0 0 507
489 2211715 CAO VĂN KIỆT 1.4 21 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 94 0 0 508
490 2210875 BÙI ĐÌNH HẢI 1.3 25 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 93 0 0 509
491 2211507 HỒ DUY KHÁNH 1.3 24 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 92 0 0 511
492 2214012 ĐÀO QUỐC VƯƠNG 1.3 22 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 91 0 0 512
493 2212005 CAO MINH MẪN 1.2 26 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 90 0 0 513
494 2213663 VŨ LÊ ĐÌNH TRÍ 1.2 26 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 89 0 0 514
495 2210072 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 1.2 25 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 88 0 0 515
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
496 2210156 HUỲNH KHẢ ÁI 1.2 24 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 87 0 0 516
497 2214039 NGUYỄN NHẬT VY 1.2 24 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 86 0 0 517
498 2212684 LÊ HOÀNG PHƯƠNG 1.2 23 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 85 0 0 518
499 2211335 NGUYỄN MINH HÙNG 1.2 22 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 84 0 0 520
500 2211187 LÊ ĐỨC HUY 1.2 22 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 83 0 0 521
501 2212216 ĐẶNG TRẦN NGHĨA 1.2 21 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 82 0 0 523
502 2213216 NGUYỄN MINH THẲNG 1.2 20 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 81 0 0 524
503 2210349 NGUYỄN BÌNH CHÁNH 1.1 26 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 80 0 0 526
504 2211256 PHAN QUANG HUY 1.1 26 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 79 0 0 527
505 2210417 CẤN QUỐC CƯỜNG 1.1 25 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 78 0 0 528
506 2211719 HOÀNG ĐẶNG TRUNG KIÊN 1.1 25 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 77 0 0 529
507 2211836 NGUYỄN ĐẬU THANH LIÊM 1.1 24 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 76 0 0 530
508 2211796 NGỌ VĂN LAM 1.1 22 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 75 0 0 531
509 2213453 LẠI NHẬT TIẾN 1.1 22 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 74 0 0 532
510 2213697 NGUYỄN ĐỒNG THẾ TRUNG 1.1 22 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 73 0 0 534
511 2212567 TRẦM THANH PHONG 1.1 20 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 72 0 0 535
512 2212411 TRẦN NGUYỄN QUANGNHẬT 1 24 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 71 0 0 537
513 2210713 PHẠM NGỌC ĐẠT 1 23 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 70 0 0 538
514 2213073 LÝ MINH TÂY 1 22 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 69 0 0 539
515 2212844 TRẦN PHÚ QUỐC 1 21 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 68 0 0 540
516 2213537 NGUYỄN TUẤN ANH TOÀN 1 20 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 67 0 0 541
517 2213314 VŨ DUY THỊNH 1 14 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 66 0 0 542
518 2210180 CAO NGUYÊN BÁCH 0.9 26 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 65 0 0 543
519 2211813 LÊ HOÀNG LÂM 0.9 25 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 64 0 0 545
520 2211752 LÊ ANH KIỆT 0.9 23 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 63 0 0 546
521 2212012 PHẠM HOÀNG MẪN 0.9 23 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 62 0 0 547
522 2212080 TRẦN KHẮC MINH 0.9 18 3 2 1 Kỹ Thuật Điện 61 0 0 548
523 2213949 NGUYỄN THÂN HOÀNGVIỆT 0.9 18 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 60 0 0 549
524 2210513 NGUYỄN HOÀNG LÊ DUY 0.9 17 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 59 0 0 550
525 2211739 VÕ TRUNG KIÊN 0.9 15 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 58 0 0 551
526 2213876 PHAN THANH TÙNG 0.9 13 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 57 0 0 554
527 2211774 TRẦN GIA KIỆT 0.8 20 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 56 0 0 555
528 2213666 NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH 0.8 17 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 55 0 0 556
529 2210721 TRẦN PHÁT ĐẠT 0.8 15 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 54 0 0 557
530 2211875 HOÀNG PHI LONG 0.8 12 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 53 0 0 558
531 2213102 LÊ QUỐC THÁI 0.7 19 1 2 1 Kỹ Thuật Điện 52 0 0 559
532 2213405 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 0.7 19 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 51 0 0 560
533 2211471 TRẦN DUY KHANG 0.7 16 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 50 0 0 561
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
534 2212969 HỒ TRUNG TÀI 0.7 12 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 49 0 0 563
535 2214044 NGUYỄN TƯỜNG VY 0.7 12 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 48 0 0 564
536 2212052 LÝ VĂN MINH 0.7 11 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 47 0 0 565
537 2213134 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 0.6 13 1 3 1 Kỹ Thuật Điện 46 0 0 567
538 2210723 TỪ TẤN ĐẠT 0.4 12 3 1 1 Kỹ Thuật Điện 45 0 0 569
539 2210616 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 0.4 10 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 44 0 0 570
540 2213318 HỒ QUANG THỌ 0.4 8 2 3 1 Kỹ Thuật Điện 43 0 0 573
541 2213742 NGUYỄN DIÊN NHẬT TRƯỜNG 0 0 2 1 1 Kỹ Thuật Điện 42 0 0 583
542 2212008 MAI THANH MẪN 2.4 29 1 Kỹ Thuật Điện 41 0 0 191
543 2213992 HOÀNG VŨ 2.3 37 1 Kỹ Thuật Điện 40 0 0 205
544 2212099 LÊ THỊ KIỀU MY 2.3 30 1 Kỹ Thuật Điện 39 0 0 221
545 2212933 ĐẶNG THÁI SƠN 2.2 35 1 Kỹ Thuật Điện 38 0 0 235
546 2210567 ĐỒNG TIẾN DŨNG 2.2 34 1 Kỹ Thuật Điện 37 0 0 237
547 2210154 VŨ ĐỨC KỲ ANH 2.1 28 1 Kỹ Thuật Điện 36 0 0 294
548 2210689 NGUYỄN ĐỖ GIA ĐẠT 2 31 1 Kỹ Thuật Điện 35 0 0 321
549 2213941 LÊ NHẬT KHÁNH VIỆT 1.9 39 1 Kỹ Thuật Điện 34 0 0 335
550 2212569 TRẦN ĐÌNH PHONG 1.8 35 1 Kỹ Thuật Điện 33 0 0 365
551 2213149 TRẦN TUẤN THÀNH 1.8 31 1 Kỹ Thuật Điện 32 0 0 370
552 2211222 NGUYỄN MINH HUY 1.7 29 1 Kỹ Thuật Điện 31 0 0 393
553 2210570 HOÀNG ANH DŨNG 1.5 40 1 Kỹ Thuật Điện 30 0 0 421
554 2212524 NGUYỄN THANH PHÁT 1.3 30 1 Kỹ Thuật Điện 29 0 0 456
555 2211136 ĐINH NGUYỄN HẢI HỒ 1.2 29 1 Kỹ Thuật Điện 28 0 0 465
556 2212931 ĐÀO THÁI SƠN 1.1 29 1 Kỹ Thuật Điện 27 0 0 474
557 2212989 NGUYỄN PHƯỚC TÀI 1 30 1 Kỹ Thuật Điện 26 0 0 476
558 2213507 TRẦM TRUNG TÍN 1 29 1 Kỹ Thuật Điện 25 0 0 478
559 2211525 NGUYỄN PHẠM MINH KHÁNH 0.8 28 1 Kỹ Thuật Điện 24 0 0 480
560 2212241 TRẦN NGHĨA 1.4 26 1 Kỹ Thuật Điện 23 0 0 502
561 2213993 LA THẾ VŨ 1.3 25 1 Kỹ Thuật Điện 22 0 0 510
562 2212763 VŨ QUANG 1.2 23 1 Kỹ Thuật Điện 21 0 0 519
563 2212833 HÀ THANH QUỐC 1.2 22 1 Kỹ Thuật Điện 20 0 0 522
564 2210621 PHAN ÁNH DƯƠNG 1.2 8 1 Kỹ Thuật Điện 19 0 0 525
565 2213514 VÕ ĐÌNH TÍNH 1.1 22 1 Kỹ Thuật Điện 18 0 0 533
566 2211005 PHAN ĐẶNG MINH HIẾU 1.1 18 1 Kỹ Thuật Điện 17 0 0 536
567 2211470 TRẦN DUY KHANG 0.9 26 1 Kỹ Thuật Điện 16 0 0 544
568 2213004 TRƯƠNG VĂN TÀI 0.9 15 1 Kỹ Thuật Điện 15 0 0 552
569 2212614 LÊ GIA PHÚC 0.9 14 1 Kỹ Thuật Điện 14 0 0 553
570 2212076 PHẠM QUỐC MINH 0.7 12 1 Kỹ Thuật Điện 13 0 0 562
571 2213883 HOÀNG QUANG TƯỜNG 0.7 11 1 Kỹ Thuật Điện 12 0 0 566
1 = Kỹ Thuật Điện; 2 = Điều Khiển & Tự Động Hóa; 3 = Điện Tử - Viễn Thông Updated: 11/6/2023
Lựa Lựa Chỉ tiêu Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Kết Thứ tự
STT MSSV Họ lót Tên ĐTBTL STCTL chọn chọn Ngành còn lại còn lại còn lại
quả KTĐ ĐK&TĐH ĐT-VT
ưu tiên
1 2
572 2211011 SẦM TRÍ HIẾU 0.6 4 1 Kỹ Thuật Điện 11 0 0 568
573 2211243 NGUYỄN QUỐC HUY 0.4 9 1 Kỹ Thuật Điện 10 0 0 571
574 2212957 VÕ THÁI SƠN 0.4 8 1 Kỹ Thuật Điện 9 0 0 572
575 2212474 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 0.4 4 1 Kỹ Thuật Điện 8 0 0 574
576 2211191 LÊ HỮU HUY 0.2 6 1 Kỹ Thuật Điện 7 0 0 575
577 2213321 NGUYỄN MINH THỌ 0.2 5 1 Kỹ Thuật Điện 6 0 0 576
578 2213952 TRẦN HOÀNG VIỆT 0.1 4 1 Kỹ Thuật Điện 5 0 0 577
579 2211003 NGUYỄN TRƯƠNG TRỌNG
HIẾU 0.1 1 1 Kỹ Thuật Điện 4 0 0 578
580 2210564 ĐẶNG TRÍ DŨNG 0 0 1 Kỹ Thuật Điện 3 0 0 579
581 2211944 NGUYỄN THÀNH LỢI 0 0 1 Kỹ Thuật Điện 2 0 0 580
582 2212504 ĐỖ TRẦN TẤN PHÁT 0 0 1 Kỹ Thuật Điện 1 0 0 581
583 2213425 LÊ TRỌNG THỨ 0 0 1 Kỹ Thuật Điện 0 0 0 582

You might also like