Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 285

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Điểm rèn luyện của sinh viên đại học hệ chính quy Trường Đại học Công nghệ học kỳ 1 năm học 2022-2023

Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ


Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020095 Nguyễn Hùng Dũng 3/9/2001

2 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021246 Phạm Anh Dũng 25/8/2001

3 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020060 Nguyễn Vũ Bình Dương 30/11/2001

4 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020033 Ngô Hải Đăng 9/12/2001

5 82.5 82.5 83 Tốt 83 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021260 Lê Trường Giang 28/6/2001

6 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021261 Hoàng Đức Hà 19/3/2001

7 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021263 Trần Xuân Hải 4/11/2001

8 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021268 Vũ Ngọc Hiển 27/6/2001

9 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021284 Bùi Huy Hoàng 17/1/2001

10 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021285 Trần Minh Hoàng 31/1/2001

11 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020034 Trần Minh Hoàng 19/5/2001

12 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020098 Vương Vũ Đức Hoàng 6/5/2000
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

13 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021289 Trần Khánh Hùng 12/2/2001

14 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020103 Dương Nhật Huy 15/7/2001

15 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021307 Bùi Khánh Huyền 9/10/2001

16 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020100 Bùi Danh Hưng 18/3/2001

17 99 99 99 Xuất sắc 99 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021295 Nguyễn Mạnh Hưng 18/5/2001

18 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020104 Nguyễn Ngọc Khang 30/6/2001

19 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021314 Tống Duy Khánh 19/7/2001

20 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020105 Nguyễn Duy Đức Khoa 11/8/2001

21 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020107 Khuất Bảo Kiên 10/4/2001

22 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020106 Nguyễn Thế Kiên 4/9/2001

23 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020110 Trần Hoàng Bảo Long 2/1/2001

24 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021327 Vũ Lê Mai 28/4/2001

25 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020111 Ngô Đức Mạnh 10/11/2001

26 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021329 Nguyễn Tuấn Mạnh 29/8/2001

27 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020113 Nguyễn Bảo Minh 4/7/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

28 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020064 Nguyễn Lê Minh Ngọc 8/10/2001

29 97 97 97 Xuất sắc 97 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020115 Phạm Hoàng Phi 9/12/2001

30 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021346 Vương Thanh Phương 1/5/2001

31 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020117 Hoàng Nhật Quang 11/11/2001

32 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020065 Nguyễn Vinh Quang 6/11/2001

33 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021351 Nguyễn Hồng Quân 1/9/2001

34 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020116 Phan Đình Quân 14/11/2001

35 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19021367 Trần Văn Trọng Thành 2/10/2001
36 19020118 Lê Thu Trà 16/10/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1

37 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020067 Trần Việt Tùng 6/1/2001

38 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC1


19020120 Phan Đức Việt 29/9/2001

39 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021217 Đinh Việt Anh 3/8/2001

40 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021213 Phan Hải Anh 20/9/2001

41 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021209 Trương Thị Kiều Anh 23/9/2001

42 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19020092 Vũ Đình Việt Anh 26/4/2001

43 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021220 Dương Quang Bách 19/3/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

44 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021221 Ngô Xuân Bách 10/1/2001

45 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021254 Lê Thị Bích Duyên 20/7/2001

46 85 85 72 Khá 72 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021250 Phạm Quý Dương 10/4/2001

47 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021234 Hà Văn Đạt 1/12/2001

48 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021235 Ngô Quốc Đạt 2/9/2001

49 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021242 Hà Tiến Đức 24/9/2001

50 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021243 Lò Anh Đức 1/2/2001

51 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021258 Đinh Thị Giang 26/3/2001

52 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021257 Ngô Hồng Giang 24/12/2001

53 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021259 Nguyễn Trường Giang 16/8/2001

54 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021276 Nguyễn Vũ Hiệu 6/3/2001

55 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021280 Trần Huy Hoàn 10/1/2001

56 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19020035 Cao Nguyễn Hùng 18/3/2001

57 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021290 Nguyễn Văn Hùng 23/1/2001

58 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021299 Nguyễn Đức Huy 17/11/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

59 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021301 Trương Gia Huy 22/7/2001

60 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021294 Vũ Quang Hưng 16/1/2001

61 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021297 Trần Ngọc Hướng 11/12/2001

62 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021331 Phạm Vũ Minh 5/11/2001

63 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021341 Nguyễn Duy Ngọc 7/3/2001

64 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021343 Nguyễn Thị Nhung 20/10/2001

65 75 75 67 Khá 67 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021355 Ngô Đình Ngọc Quang 1/2/2001

66 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021349 Võ Minh Quân 30/8/2001

67 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021359 Kiều Thái Sơn 23/4/2001

68 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021358 Nguyễn Thế Sơn 30/9/2001

69 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021363 Nguyễn Minh Thái 2/3/2001

70 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021378 Lê Quang Trung 19/7/2001

71 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021385 Đào Xuân Tùng 8/8/2001

72 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021388 Kiều Văn Tuyên 1/3/2001

73 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021387 Kiều Văn Tuyên 7/11/2001
74 19021390 Đinh Ngọc Vân 6/2/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

75 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021389 Nguyễn Thị Hồng Vân 4/5/2000

76 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021393 Hà Long Việt 4/10/2001

77 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021394 Nguyễn Đức Vinh 18/2/2001

78 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC2


19021397 Phạm Văn Vũ 22/3/2001

79 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021211 Dương Tú Anh 22/10/2001

80 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021210 Lý Hoàng Anh 23/8/2001

81 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021216 Nguyễn Trung Anh 17/11/2001

82 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021207 Trần Quang Anh 26/9/2001

83 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021218 Dương Nguyệt Ánh 19/5/2001

84 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021219 Phạm Ngọc Ánh 19/7/2001

85 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021225 Bùi Đăng Nam Bình 25/10/2001

86 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021224 Trương Gia Bình 30/12/2001

87 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021226 Nguyễn Thành Bổng 20/8/2001

88 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021227 Nguyễn Duy Cao 26/11/2001

89 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021229 Đặng Trung Cương 19/1/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

90 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021230 Vũ Mạnh Cường 26/9/2001

91 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021241 Nguyễn Quang Diệu 1/10/2001

92 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021245 Trần Long Dũng 2/1/2001

93 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021252 Phạm Minh Duy 3/12/2001

94 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021238 Đỗ Đình Đạt 2/11/2001

95 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021240 Nguyễn Trọng Đạt 6/9/2001

96 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19020061 Dương Ngân Hà 7/8/2001

97 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021262 Nguyễn Quang Hà 5/4/2001

98 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021264 Nguyễn Văn Hải 26/5/2001

99 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021274 Đặng Minh Hiếu 31/1/2001

100 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021270 Đỗ Minh Hiếu 10/1/2001

101 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021273 Đỗ Minh Hiếu 18/10/2001

102 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021272 Nguyễn Trung Hiếu 14/9/2001

103 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021281 Đinh Phú Hoàng 16/10/2001

104 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021282 Phạm Minh Hoàng 17/11/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

105 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021300 Đỗ Quang Huy 13/4/2001

106 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021298 Nguyễn Thị Hường 21/2/2001

107 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021311 Đặng Tiến Khánh 16/7/2001

108 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021313 Nguyễn Quốc Khánh 2/9/2001

109 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021323 Trần Thành Long 13/2/2001

110 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021321 Vũ Đức Long 6/2/2001

111 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19020036 Vũ Hoàng Long 6/11/2001

112 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021333 Nguyễn Công Minh 15/8/2001

113 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021332 Nguyễn Quang Minh 1/9/2001
114 19021338 Hà Phương Nam 14/8/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3
115 19021336 Trần Đồng Nam 31/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3
116 19021337 Vũ Thế Nam 4/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3
117 19021339 Đào Thị Ngát 10/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3
118 19021340 Nguyễn Hữu Nghĩa 18/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3
119 19021350 Đỗ Mạnh Quân 21/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3

120 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021370 Đào Duy Thượng 23/8/2001

121 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021383 Nguyễn Anh Tuấn 15/12/2001

122 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021382 Nguyễn Đức Tuấn 22/11/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

123 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021386 Chu Thanh Tùng 30/4/2001

124 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19020066 Hoàng Hữu Tùng 10/2/2001

125 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021392 Trần Quang Việt 9/4/2001

126 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021395 Nguyễn Thành Vinh 16/6/2001

127 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC3


19021396 Phạm Thanh Vĩnh 13/1/2001

128 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021215 Đặng Thế Hoàng Anh 18/3/2001

129 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021212 Nguyễn Việt Anh 9/11/2001

130 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021214 Vũ Tú Anh 7/11/2001

131 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19020093 Hoàng Hữu Bách 12/9/2001

132 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021222 Trần Xuân Bách 28/6/2001

133 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021231 Lê Mạnh Cường 2/3/2001

134 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021233 Mai Công Danh 29/1/2001

135 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021248 Đỗ Đại Dương 10/8/2001

136 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021236 Đỗ Văn Đạt 6/11/2001

137 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021256 Hà Đông Giang 18/10/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

138 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021267 Nguyễn Thị Thúy Hiền 1/9/2001

139 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021269 Nguyễn Sinh Hiển 31/8/2001

140 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021275 Bùi Minh Hiếu 30/1/2001

141 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021271 Nguyễn Trung Hiếu 16/4/2001

142 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021286 Nguyễn Hữu Hoàng 27/1/2001

143 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021283 Nguyễn Thế Hoàng 7/9/2001

144 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021288 Lê Thị Minh Hồng 3/10/2001

145 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021306 Hồ An Huy 16/3/2001

146 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021305 Lê Bá Gia Huy 2/9/2001

147 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021308 Đỗ Ngọc Huyền 11/1/2001

148 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021315 Phạm Thị Minh Khuê 19/6/2001

149 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021319 Đặng Xuân lãm 22/11/2001

150 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021318 Lưu Văn Lâm 28/12/2001

151 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021320 Trần Duy Linh 21/2/2001

152 78 78 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021322 Trần Thế Mạnh Long 28/12/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

153 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021324 Lê Thiên Lực 21/9/2001

154 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021326 Phạm Ngọc Mai 17/6/2001

155 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021328 Lê Xuân Mạnh 17/8/2001

156 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19020063 Cao Đình Hoàng Minh 25/9/2001

157 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021335 Trần Đình Nam 1/9/2001

158 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021354 Hoàng Minh Quang 25/11/2001

159 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021353 Mai Nhật Quang 2/12/2001

160 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021362 Thân Hồng Thái 4/1/2001

161 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021364 Nguyễn Chí Thanh 30/10/2001

162 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021373 Phí Trần Toàn 28/5/2001

163 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021372 Bùi Văn Toán 25/9/2001

164 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021377 Đỗ Minh Trung 9/2/2001

165 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021381 Nguyễn Văn Tú 17/7/2001

166 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19020128 Nguyễn Bá Anh Tuấn 11/1/2001

167 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-A-CLC4


19021384 Nguyễn Mạnh Tuấn 28/12/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

168 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC


19021205 Lã Quốc Anh 31/7/2001

169 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC


19021208 Nguyễn Đức Anh 19/10/2001

170 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC


19021223 Trần Thanh Bách 1/11/2001
171 19021228 Vũ Đình Công 24/9/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
172 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC
19021249 Nguyễn Tùng Dương 23/8/2001
173 19021237 Nguyễn Thành Đạt 28/4/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
174 19020126 Nguyễn Trọng Đạt 9/10/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
175 19021239 Phạm Đức Đạt 14/12/2000 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-T-CLC
176 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC
19021265 Trần Thị Hằng 1/2/2001

177 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC


19021278 Nghiêm Thị Quỳnh Hoa 11/8/2001
178 19020099 Nguyễn Việt Hoàng 24/9/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-T-CLC
179 19021291 Dương Việt Hùng 10/6/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-T-CLC
180 19021302 Hồ Quang Huy 2/5/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
181 19020102 Nguyễn Anh Huy 3/1/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-T-CLC
182 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC
19021303 Nguyễn Đức Huy 22/11/2001

183 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC


19021293 Đoàn Việt Hưng 27/12/2001
184 19021292 Trần Quốc Hưng 27/2/2001 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-T-CLC
185 19021296 Nguyễn Thị Lan Hương 23/1/2001 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
186 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC
19021310 Nguyễn Xuân Khang 19/11/2001
187 19021312 Dương Hoàng Khánh 11/8/2001 81 81 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-T-CLC
188 19020108 Nguyễn Mỹ Linh 8/1/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

189 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC


19021325 Nguyễn Hải Lưu 31/5/2001
190 19020112 Đặng Nhật Minh 15/6/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
191 19021330 Phan Công Minh 30/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
192 19021334 Bùi Hoàng Nam 21/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
193 19021342 Phùng Sỹ Ngọc 11/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
194 19021344 Hoàng Bảo Phúc 11/8/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-T-CLC
195 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC
19021356 Trần Văn Quang 9/4/2001

196 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC


19021357 Nguyễn Huy Sáng 22/8/2001
197 19021368 Nguyễn Công Thành 28/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
198 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-T-CLC
19021369 Ngô Quang Thiện 6/4/2001
199 19021371 Nguyễn Văn Thủy 26/5/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
200 19021376 Nguyễn Thành Trung 31/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
201 19021379 Trần Quang Trung 23/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-T-CLC
202 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020201 Nguyễn Hữu An 15/2/2001

203 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020211 Cao Đức Anh 19/4/2001
204 19020075 Nguyễn Đình Tuấn Anh 26/2/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-C-B
205 82 82 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020206 Nguyễn Văn Anh 26/6/2001

206 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020216 Đỗ Thị Hồng Ánh 7/1/2001
207 19020221 Nguyễn Lương Bằng 16/8/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-C-B
208 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020226 Lê Trần Lâm Bình 27/1/2001

209 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020231 Vương Văn Chính 14/2/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

210 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020261 Nguyễn Thị Dung 22/2/2001

211 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020153 Nông Lương Đức 5/1/2000

212 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020276 Khuất Văn Hải 30/8/2001

213 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020281 Trần Thị Hiền 5/1/2001
214 19020291 Bùi Xuân Hiếu 3/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
215 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020286 Đặng Trần Hiếu 13/7/2001

216 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020296 Nguyễn Việt Hòa 2/1/2001

217 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020301 Trịnh Hoàng 8/4/2001
218 19020326 Dương Thái Huy 13/8/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-B
219 19020321 Trần Quang Huy 6/2/2001 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2019-I/CQ-C-B
220 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020331 Nguyễn Thế Khải 31/10/2001
221 19020341 Lê Văn Kiên 13/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
222 19020346 Lê Mạnh Linh 8/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
223 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020080 Trần Đình Long 13/12/2001
224 19020356 Phạm Thị Lụa 21/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
225 19020166 Hoàng Văn Lương 31/3/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
226 19020361 Nguyễn Hữu Mạnh 10/3/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-C-B
227 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020371 Nguyễn Đăng Minh 5/11/2001

228 85 85 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020376 Lê Công Nam 1/2/2001
229 19020380 Nguyễn Ngọc Nam 20/10/2001 84 84 81 Tốt 81 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

230 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020381 Lương Thị Ngân 9/5/2001
231 19020386 Nguyễn Minh Ngọc 7/5/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-B
232 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020391 Vũ Quang Phong 30/1/2001
233 19020396 Nguyễn Văn Phương 26/3/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-B
234 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020406 Nguyễn Ngọc Quang 6/4/2001

235 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-C-B


19020401 Nguyễn Hữu Hồng Quân 28/1/2001
236 19020411 Nguyễn Minh Quyết 19/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
237 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020416 Phạm Văn Sang 2/4/2001

238 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020421 Nguyễn Xuân Sơn 10/4/2001
239 19020022 Cao Phan Thái 9/10/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-C-B
240 19020085 Vũ Đức Thành 11/2/2001 76 76 76 Khá 76 Khá QH-2019-I/CQ-C-B
241 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020441 Nguyễn Quyết Thắng 13/10/2001
242 19020171 Vi Quốc Thiện 10/9/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-B
243 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020456 Nguyễn Bá Tiên 25/3/2001

244 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020471 Phan Đức Trung 18/7/2001

245 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020466 Vũ Đức Trung 24/1/2001
Nguyễn Đào Quang
246 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B
19020476 Tuấn 27/10/2001

247 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-B


19020481 Nguyễn Hoàng Tùng 5/9/2001
248 19020222 Vũ Quốc Bảo 4/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
249 19020267 Chu Đình Duy 3/1/2001 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-C-C
250 19020252 Phạm Tiến Đoàn 22/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
251 19020005 Hoàng Gia Anh Đức 28/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
252 19020257 Trần Xuân Đức 27/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
253 19020272 Vũ Đức Giang 18/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
254 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C
19020282 Nguyễn Bá Hiệp 30/1/2001

255 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020297 Nguyễn Việt Hoàn 26/1/2001

256 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020312 Cao Phạm Quang Hùng 30/4/1997

257 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020317 Vũ Thị Thanh Hương 9/9/2001
258 19020332 Đặng Bá Khang 30/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
259 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C
19020342 Đào Danh Kiến 4/5/2001
260 19020172 Lữ Thị Thùy Linh 8/11/2000 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
261 19020347 Nguyễn Thế Linh 21/9/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-C
262 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C
19020352 Đoàn Lê Bảo Long 19/2/2001

263 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020362 Nguyễn Đức Mạnh 10/6/2001

264 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020081 Nguyễn Quang Minh 20/10/2001

265 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020377 Nguyễn Như Nam 31/3/2001

266 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020382 Đặng Thị Hà Ngân 22/1/2001

267 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020387 Đinh Thanh Nhàn 2/7/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

268 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020397 Tạ Viết Phương 3/1/2001
269 19020407 Hoàng Minh Quang 13/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
270 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-C
19020402 Nguyễn Đắc Anh Quang 13/10/2001
271 19020412 Vũ Xuân Quyết 4/12/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-C
272 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C
19020442 Lê Tuấn Thành 30/4/2001
273 19020177 Nguyễn Thị Tình 10/11/2000 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-C
274 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C
19020457 Lê Đức Tĩnh 31/10/2001

275 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020472 Bùi Quang Trường 8/8/2001

276 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-C


19020482 Trương Hoàng Tùng 15/1/2001
277 19020162 Sùng Mí Và 21/10/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-C
278 19020203 Nguyễn Đức An 11/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
279 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020218 Nguyễn Cao Bách 26/8/2001
280 19020233 Phí Hữu Chính 13/2/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
281 19020238 Văn Đăng Cường 17/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
282 19020263 Nguyễn Đức Dũng 1/8/2001 70 70 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
283 19020253 Đoàn Văn Dự 7/1/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-D
284 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020243 Nguyễn Tiến Đạt 1/9/2001
285 19020163 Vi Tiến Đạt 7/3/2000 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-D
286 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020258 Lê Trung Đức 8/9/1998
287 19020273 Phạm Việt Hà 22/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
288 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020278 Nguyễn Đình Hải 6/12/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

289 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D


19020283 Lưu Tiến Hiệp 18/4/2001
290 19020288 Trương Xuân Hiếu 11/11/2001 85 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
291 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020293 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 11/7/2001
292 19020298 Lưu Việt Hoàng 8/7/2001 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
293 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020303 Nguyễn Đức Hoàng 19/6/2001
294 19020046 Nguyễn Đình Huy 12/9/2001 65 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-D
295 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020328 Lê Thanh Huyền 13/9/2001

296 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D


19020318 Võ Văn Hướng 10/8/2001

297 90 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D


19020338 Nguyễn Hữu Kiên 15/10/2001
298 19020353 Lê Thành Long 10/6/2001 68 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-C-D
299 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020358 Phùng Thị Lý 16/2/2001
300 19020373 Đỗ Văn Nam 10/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
301 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020378 Phạm Thị Phương Nam 8/12/2001
302 19020051 Phạm Trung Nghĩa 27/9/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
303 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020082 Nguyễn Quốc Nhật 15/3/2001

304 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D


19020388 Võ Phùng Bảo Nhật 27/1/2000
305 19020393 Trần Thành Phúc 3/7/2001 80 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
306 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020403 Nguyễn Văn Quang 16/9/2001

307 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D


19020418 Lê Duy Sơn 26/3/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
308 19020426 Nguyễn Công Sơn 24/6/2001 78 78 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-C-D
309 19020433 Lưu Mạnh Tân 9/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
310 19020438 Đinh Văn Thái 6/3/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-D
311 19020443 Nguyễn Gia Cát Thành 25/8/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
312 19020458 Lê Cảnh Toàn 26/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-D
313 19020087 Nguyễn Quốc Trung 19/11/2001 85 85 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-C-D
314 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-D
19020483 Ninh Thị Tươi 2/3/2001

315 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020032 Trần Công Việt An 22/2/2001

316 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020215 Hoàng Công Anh 6/10/2001

317 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020001 Nguyễn Bá Thành Bắc 9/5/2001

318 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020002 Nguyễn Văn Chiến 14/7/2001

319 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020230 Nguyễn Quang Chiều 18/9/2001
320 19020232 Nguyễn Văn Chính 26/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-CLC
321 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC
19020236 Lê Thiên Cường 10/2/2001

322 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020038 Phạm Anh Cường 25/11/2001

323 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020041 Cao Đức Anh Dũng 28/3/2001

324 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020040 Nguyễn Tiến Dũng 4/8/2001
Nguyễn Quang Đại
325 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC
19020265 Dương 25/11/2001

326 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020039 Lương Duy Đạt 11/10/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
327 19020247 Phạm Thanh Đạt 19/10/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-CLC
328 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC
19020004 Nguyễn Anh Đức 8/12/2001

329 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020006 Nguyễn Kim Đức 6/5/2001

330 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020007 Nguyễn Trần Anh Đức 18/2/2001

331 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020076 Đỗ Hồng Hà 13/7/2001

332 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020042 Cao Thanh Hải 18/9/2001

333 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020289 Đào Quang Hiếu 25/11/2001

334 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020010 Nguyễn Văn Hoàn 30/9/2001

335 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020011 Nguyễn Quang Huy 23/6/2001

336 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020013 Nguyễn Quang Huy 25/8/2001

337 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020048 Nguyễn Thanh Huyền 30/8/2001

338 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020078 Đặng Trung Kiên 18/2/2001

339 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020344 Phạm Hoàng Lâm 6/1/2000

340 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020015 Lương Hải Long 7/4/2001

341 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020050 Nguyễn Văn Minh 25/8/2001

342 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020385 Nguyễn Như Ngọc 25/9/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
343 19020052 Hoàng Việt Phương 26/8/2001 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-C-CLC
344 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC
19020020 Lê Vũ Quang 23/7/2001

345 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020405 Nguyễn Minh Quang 28/3/2001

346 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020400 Nguyễn Khánh Quân 23/2/2001

347 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020019 Nguyễn Minh Quân 30/8/2001

348 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020021 Nguyễn Phú Quốc 22/4/2001
349 19020427 Đỗ Đức Tâm 30/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-CLC
350 85 85 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC
19020434 Hồ Mạnh Tân 5/6/2001

351 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020436 Nguyễn Ngọc Thạch 14/2/2001

352 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020452 Trịnh Văn Thuận 21/7/2001

353 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020461 Trần Thanh Trà 5/1/2001

354 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020024 Phạm Văn Trọng 4/6/2001

355 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020054 Bùi Chí Trung 5/2/2001

356 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020025 Đinh Quốc Trung 9/4/2001

357 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020477 Đào Trọng Tuấn 19/3/2001

358 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020055 Cao Hoàng Tùng 21/4/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

359 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020486 Kiều Thế Vinh 28/7/2001

360 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020056 Lê Huy Vũ 18/5/2001

361 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-CLC


19020489 Nguyễn Hữu Vượt 13/10/2001

362 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020204 Lê Thị An 18/2/2001
363 19020214 Trần Quốc Anh 15/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
364 19020209 Trần Thị Lan Anh 30/7/2001 90 90 88 Tốt 88 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
365 19020219 Nguyễn Xuân Bách 27/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
366 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020224 Phạm Quốc Bình 10/8/2001

367 84 84 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020229 Phạm Minh Chiến 1/9/2001

368 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020234 Lê Văn Chương 3/2/2001

369 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020239 Đoàn Duy Cường 6/2/2001
370 19020151 Nguyễn Văn Dôn 5/5/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
371 19020269 Đinh Tùng Duy 23/7/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
372 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020249 Bùi Xuân Định 7/1/2001
373 19020254 Nguyễn Minh Đức 2/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
374 19020274 Đậu Nam Hải 10/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
375 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020279 Nguyễn Thị Hằng 8/10/2001

376 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020284 Nguyễn Văn Hiếu 23/2/2001

377 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020304 Hạp Tiến Hoạt 5/9/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
378 19020324 Hà Văn Huy 21/10/2001 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
379 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020319 Hoàng Quốc Huy 3/4/2001

380 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020047 Ngô Ngọc Huyền 31/8/2001

381 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020329 Đỗ Quang Huynh 29/11/2001
382 19020334 Phạm Quang Khánh 20/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
383 19020354 Nguyễn Tân Long 25/3/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
384 19020349 Lê Bảo Lộc 1/11/2001 78 78 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
385 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020364 Nguyễn Đăng Mạnh 21/8/2001

386 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020369 Nguyễn Văn Minh 28/12/2001

387 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020374 Đặng Phương Nam 25/2/2001

388 61 61 61 Trung bình 61 Trung bình QH-2019-I/CQ-C-E


19020379 Nguyễn Thế Nam 19/6/2001

389 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020384 Võ Hồng Nghiệp 2/1/2001
390 19020394 Phạm Tiến Phúc 11/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
391 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
19020404 Phạm Mạnh Minh Quang 10/1/2001
392 19020399 Phan Anh Quân 27/7/2001 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
393 19020409 Phạm Văn Quý 14/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
394 19020419 Nguyễn Đắc Sơn 11/8/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
395 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020424 Nguyễn Hải Sơn 7/4/2001

396 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020429 Phạm Gia Tâm 8/12/2001
397 19020439 Bùi Đức Thắng 13/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

398 85 85 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E


19020454 Phạm Huyền Thương 29/1/2001
399 19020169 Triệu Minh Tiến 11/12/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
400 19020459 Lê Viết Toàn 1/7/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-E
401 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020464 Nguyễn Xuân Trang 4/12/2001
402 19020469 Lê Ngọc Trung 14/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-E
403 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-E
19020474 Nguyễn Quang Trường 19/3/2001
404 19020205 Lê Văn An 6/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
405 19020210 Nguyễn Trần Nhật Anh 18/9/2001 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
406 19020225 Ngô Tiến Bình 2/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
407 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F
19020240 Nguyễn Tiến Đàn 3/1/2001

408 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020250 Nguyễn Thành Đô 19/4/2001

409 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020255 Đậu Việt Đức 12/7/2001
410 19020152 Hà Trung Đức 26/12/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
411 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F
19020260 Trần Minh Đức 7/2/2001
412 19020270 Hoàng Đức Giang 25/4/2001 - 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-F
413 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F
19020275 Đinh Thanh Hải 5/9/2001

414 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020043 Nguyễn Minh Hiển 17/10/2001

415 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020290 Phạm Trung Hiếu 23/2/2001
416 19020285 Phạm Trung Hiếu 18/12/2001 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
417 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F
19020295 Nguyễn Như Hoa 14/10/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
418 19020300 Trần Văn Hoàng 1/11/2001 - 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-F
419 19020305 Phan Văn Hợp 24/2/2001 - 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-F
420 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F
19020310 Vũ Tuấn Hùng 29/4/2001
421 19020320 Nguyễn Quang Huy 4/11/2001 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
422 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F
19020325 Trần Nhật Huy 30/5/2001

423 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020345 Hoàng Khắc Lâm 1/4/2001

424 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020355 Lê Đăng Long 25/1/2001

425 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020350 Nguyễn Quang Lợi 1/9/2001

426 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020016 Trần Hữu Đức Mạnh 24/8/2001

427 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020370 Trương Bình Minh 7/9/2001
428 19020375 Trương Văn Nam 11/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
429 19020425 Quách Thanh Sơn 9/3/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-F
430 19020420 Trương Hoàng Sơn 24/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-C-F
431 19020435 Đỗ Trọng Tấn 19/2/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-C-F
432 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F
19020445 Bùi Thị Phương Thảo 16/3/2001

433 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020053 Đồng Vũ Hạnh Thảo 23/3/2001

434 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020440 Nguyễn Văn Thắng 2/6/2001

435 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020460 Chu Văn Toàn 20/10/2001

436 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-C-F


19020465 Phan Minh Trọng 15/10/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
437 19020470 Lê Văn Hiếu Trung 25/12/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-F
438 19020475 Phan Đình Đan Trường 28/11/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-C-F
439 19020074 Ngô Đức Anh 10/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
440 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020208 Thái Đức Anh 26/11/2001

441 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020223 Đặng Thị Bình 31/3/2001
442 19020057 Vũ Chí Dũng 1/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
443 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020268 Trần Phương Duy 4/3/2001

444 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020245 Đỗ Tiến Đạt 22/7/2001
445 19020246 Ngô Quang Đạt 2/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
446 19020241 Nguyễn Hải Đăng 23/7/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-J
447 19020071 Thân Hoàng Đăng 4/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
448 19020248 Nguyễn Văn Điệp 1/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
449 19020256 Nguyễn Đình Minh Đức 26/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
450 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020271 Phạm Hoàng Giang 9/2/2001

451 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020070 Tạ Minh Hiếu 28/4/2001

452 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020077 Trần Trung Hiếu 10/2/2001

453 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020294 Đặng Thị Thanh Hoa 25/11/2001

454 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020306 Lại Văn Huân 21/4/2001

455 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020308 Lê Tuấn Hùng 25/9/2001

456 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020314 Tăng Văn Minh Hùng 29/7/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

457 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020323 Trịnh Mai Huy 1/8/2001

458 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020315 Lê Sỹ Hưng 11/10/2001

459 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020316 Lê Minh Hương 7/10/2001

460 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020330 Văn Tiến Khải 26/12/2001

461 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020337 Lê Quang Khôi 5/5/2001
462 19020049 Vũ Quế Lâm 2/8/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-J
463 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020348 Bùi Thị Út Loan 19/8/2001

464 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020351 Lê Hải Long 28/7/2001

465 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020079 Nguyễn Vũ Hải Long 13/10/2001

466 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020357 Trần Quốc Lực 6/10/2001

467 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020367 Lê Văn Minh 24/4/2001
468 19020372 Nguyễn Lê Hải Nam 17/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
469 19020390 Đỗ Hải Phong 6/9/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-J
470 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020392 Vũ Văn Phong 7/3/2001

471 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020410 Vũ Ngọc Quyền 11/8/2001

472 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020415 Nguyễn Văn Quỳnh 29/3/2001

473 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020413 Tạ Thị Như Quỳnh 8/12/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

474 78 78 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020422 Đào Xuân Sơn 15/7/2001
475 19020174 Lê Văn Sơn 19/5/2000 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-J
476 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020423 Nguyễn Hồng Sơn 9/12/2001
477 19020428 Hà Minh Tâm 16/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
478 19020084 Trịnh Ngọc Tâm 7/5/2001 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2019-I/CQ-J
479 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020430 Vũ Thị Tâm 14/8/2001

480 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020431 Vũ Cao Tân 11/5/2001

481 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020446 Nguyễn Thị Minh Thảo 16/10/2000
482 19020448 Nguyễn Trọng Thịnh 18/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
483 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020455 Trần Thị Thu Thủy 9/4/2001
484 19020453 Đỗ Văn Thức 3/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-J
485 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J
19020463 Trần Thị Trang 15/1/2001

486 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020478 Bùi Duy Tuấn 22/7/2001

487 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020488 Đinh Quang Vũ 16/7/2001

488 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-J


19020487 Nguyễn Duy Vũ 19/10/2001
489 19020202 Nguyễn Đức An 30/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
490 19020031 Lê Hoàng Anh 15/4/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-N
491 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020212 Nguyễn Việt Anh 30/1/2001

492 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020217 Đàm Đức Ánh 1/11/1999
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
493 19020227 Nguyễn Duy Chiến 14/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
494 19020228 Vũ Minh Chiến 28/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
495 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020235 Phan Văn Cơ 17/8/2001

496 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020237 Đỗ Mạnh Cường 13/3/2001

497 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2019-I/CQ-N


19020264 Nguyễn Phan Việt Dũng 1/2/2001

498 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020244 Đỗ Văn Đạt 16/9/2001

499 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020242 Nguyễn Quang Đăng 18/1/2001

500 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020251 Hoàng Văn Đô 23/10/2001
501 19020259 Lê Văn Đức 2/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
502 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020266 Nguyễn Duy Đường 28/6/2001

503 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020277 Phí Mạnh Hải 18/9/2001

504 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020287 Trần Đức Hiếu 15/12/2001

505 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020292 Vũ Minh Hiếu 31/10/2001
506 19020299 Phạm Ngọc Hoàng 10/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
507 19020302 Trần Ích Hoàng 14/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
508 19020307 Lục Thị Huệ 15/12/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-N
509 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020309 Bùi Đức Hùng 9/2/2001
510 19020313 Trần Văn Hùng 4/3/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-N
511 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020322 Nguyễn Tấn Huy 8/12/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
512 19020327 Vũ Thị Huyền 21/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
513 19020333 Ngô Ngọc Khánh 16/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
514 19020335 Đàm Tam Khoa 11/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
515 19020336 Phan Đăng Khoa 28/8/2001 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-N
516 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020340 Dương Trung Kiên 26/8/2001
517 19020339 Vũ Anh Kiên 3/9/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-N
518 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020343 Mai Ngọc Lâm 22/4/2001
519 19020363 Nguyễn Duy Mạnh 25/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
520 19020360 Phạm Đức Mạnh 14/5/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-N
521 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020365 Trần Đức Mạnh 16/4/2001
522 19020368 Dương Hồng Minh 11/5/2001 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-N
523 19020072 Nguyễn Quang Minh 20/5/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-N
524 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020366 Trần Đức Minh 16/11/2001
525 19020389 Tô Viết Ninh 12/7/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-N
526 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020083 Phạm Bảo Phúc 25/7/2001
527 19020408 Đặng Thế Quang 12/11/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-N
528 19020398 Bùi Quang Quân 6/1/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-N
529 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020414 Trần Thị Diễm Quỳnh 7/9/2001
530 19020417 Đoàn Hoàng Sơn 2/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
531 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020432 Đinh Mạnh Tân 25/11/2001

532 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020437 Chu Huy Thái 11/6/2001
533 19020444 Trần Phương Thảo 20/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
534 19020450 Nguyễn Công Thư 13/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

535 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020449 Nguyễn Thị Thư 15/3/2001
536 19020462 Đỗ Thu Trang 4/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
537 19020468 Nguyễn Việt Trung 31/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
538 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020467 Tạ Ngọc Trung 23/7/2001
Nguyễn Quang Nhật
539 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N
19020473 Trường 3/2/2001

540 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020479 Dương Đức Tùng 14/10/2001

541 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020480 Trần Sơn Tùng 19/3/2001

542 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020484 Lê Minh Tuyến 20/4/2001

543 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-N


19020485 Nguyễn Quang Vinh 21/10/2001
544 19020490 Đào Thị Hải Yến 9/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-N
545 20020277 Nguyễn Hà An 23/12/2002 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
546 20020278 Nguyễn Thái An 16/10/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
547 20021282 Vũ Hữu An 14/2/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
548 20020279 Hà Nam Anh 27/4/2002 84 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
549 20020128 Hoàng Vũ Anh 19/2/2002 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
550 20020280 Lê Phan Anh 14/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
551 20021286 Lê Tuấn Anh 25/1/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
552 20020281 Lê Tuấn Anh 19/6/2002 93 93 93 Xuất sắc 93 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
553 20020074 Nguyễn Đức Anh 14/3/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
554 20021295 Trần Đức Anh 10/9/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

555 20020131 Khuất Nguyên Cương 26/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
556 20020282 Vũ Đức Cương 23/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
557 20020283 Nguyễn Đức Cường 30/4/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
558 20020284 Hoàng Viết Dũng 8/9/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
559 20020285 Nguyễn Quang Dũng 19/8/2002 85 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
560 20020286 Phạm Tiến Dũng 29/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
561 20020287 Dương Đức Duy 25/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
562 20020274 Đỗ Thị Ánh Dương 10/5/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
563 20020289 Chu Tiến Đạt 11/3/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
564 20021328 Trịnh Quốc Đạt 2/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
565 20020290 Nguyễn Trần Độ 24/9/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
566 20020291 Lê Minh Đức 15/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
567 20020132 Nguyễn Minh Đức 3/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
568 20020292 Phạm Duy Hải 3/9/2002 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
569 20020134 Đặng Minh Hằng 26/11/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
570 20020293 Nguyễn Chí Hiển 11/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
571 20020136 Nguyễn Trung Hiếu 12/11/2002 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Phạm Nguyễn Tuấn
572 20020015 Hoàng 22/4/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
573 20020294 Tống Đăng Huy 18/9/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
574 20020295 Nguyễn Đăng Huỳnh 18/4/2002 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
575 20020139 Đỗ Việt Hưng 20/11/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
576 20020296 Hoàng Viết Khánh 7/5/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

577 20020141 Trần Đinh Gia Khánh 25/7/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
578 20020142 Đỗ Trung Kiên 10/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
579 20020145 Nguyễn Đức Lộc 14/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
580 20020299 Nguyễn Danh Minh 9/1/2002 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
581 20020301 Phạm Đức Minh 24/12/2002 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
582 20020302 Phan Hoàng Tuấn Minh 8/11/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
583 20020147 Trần Ngọc Minh 18/11/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
584 20020303 Chu Đăng Nghĩa 7/12/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
585 20020304 Đinh Công Nguyên 13/5/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
586 20020305 Trần Đình Nhẫn 20/3/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
587 20020306 Lê Nhật Quang 22/10/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
588 20020307 Phạm Việt Quang 6/9/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
589 20020308 Vũ Minh Quang 29/8/2002 70 75 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
590 20020152 Đoàn Minh Quân 17/4/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
591 20020309 Lê Việt Quân 29/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
592 20020310 Nguyễn Duy Quý 8/5/2002 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
593 20020029 Trịnh Hữu Tân 4/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
594 20020312 Nguyễn Trường Thành 15/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
595 20020313 Vũ Thị Thi 19/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
596 20021444 Vũ Đức Thịnh 6/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
597 20021454 Trần Huyền Trang 26/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Nguyễn Đức Việt
598 20020238 Trường 12/1/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

599 20021608 Lê Văn Tuấn 1/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
600 20020269 Mai Anh Tuấn 30/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
601 20020314 Vũ Minh Vương 12/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
602 20021284 Đỗ Ngọc Anh 18/11/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
603 20020127 Hoàng Ngọc Kiều Anh 2/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
604 20021287 Lê Tuấn Anh 15/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
605 20021292 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
606 20020129 Đàm Nguyệt Ánh 14/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
607 20020130 Trần Gia Bảo 27/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
608 20021304 Chử Tuấn Bình 5/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
609 20021313 Trần Thị Huyền Diệu 1/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
610 20020076 Nguyễn Trung Dũng 6/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
611 20021319 Trần Văn Duy 25/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
612 20021320 Bùi Thùy Dương 7/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
613 20021324 Đỗ Thành Đạt 9/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
614 20021327 Nguyễn Tiến Đạt 6/2/2002 85 85 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
615 20021329 Đào Trọng Đăng 5/5/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
616 20021332 Đỗ Minh Đức 10/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
617 20020222 Nguyễn Vân Hà 18/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
618 20020133 Nguyễn Tuấn Hải 3/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
619 20020135 Dương Danh Hiếu 11/5/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
620 20021356 Nguyễn Minh Hiếu 12/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
621 20020137 Phạm Huy Hiệu 29/7/2002 82 82 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
622 20021358 Nguyễn Khải Hoàn 15/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
623 20021363 Vương Đức Hợp 11/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
624 20020078 Ngô Đức Hùng 16/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

625 20020016 Nguyễn Quang Huy 26/2/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2


626 20020185 Nguyễn Phương Khanh 24/3/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
627 20020079 Phạm Gia Khiêm 15/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
628 20020144 Đặng Hoàng
Nguyễn Đức Long
Hoàng 19/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
629 20021386 Long 11/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
630 20020080 Hoàng Đức Mạnh 6/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
631 20021400 Bế Trọng Nghĩa 8/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
632 20020148 Lê Đình Nghĩa 1/5/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
633 20020150 Trần Bá Đăng
Nguyễn PhongMinh 24/2/2002 85 85 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
634 20020151 Phương 2/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
635 20021415 Nguyễn Anh Quân 1/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
636 20021417 Phạm Duy Minh Quân 3/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
637 20021422 Đào Văn Quyền 4/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
638 20020082 Lê Minh Quyết 15/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
639 20021428 Bùi Minh Sơn 9/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
640 20021429 Cao Xuân Sơn 20/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
641 20020155 Ngô Văn Minh Thắng 10/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
642 20020156 Phạm Đức Thắng 3/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
643 20021440 Tạ Văn Thắng 20/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
644 20020157 Đỗ Trọng Thư 6/8/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
645 20020083 Nguyễn Hoàng Trung 25/8/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
646 20021459 Trịnh Công Trung 2/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
647 20021462 Nguyễn Trung Tú 18/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
648 20021469 Nguyễn Đức Tùng 15/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
649 20021476 Nguyễn Duy Việt 30/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
650 20020160 Nguyễn Hoàng Việt 7/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
651 20021477 Phạm Thành Vinh 6/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

652 20021479 Nguyễn Văn Minh Vũ 5/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2

653 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021299 Bùi Văn Bách 2/7/2002

654 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020075 Dương Đình Ngọc Bách 7/2/2002

655 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021302 Tạ Thành Bảo 7/3/2002

656 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021305 Hoàng Mạnh Bình 16/10/2002

657 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021307 Nguyễn Đình Chính 10/2/2002

658 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021315 Đỗ Quốc Dũng 2/6/2002

659 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021318 Lê Đức Duy 12/10/2002

660 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020356 Lê Hoàng Đại Dương 25/11/1999

661 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021321 Nguyễn Hoàng Dương 7/12/2002

662 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021322 Phùng Ánh Dương 4/8/2002

663 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021330 Nguyễn Hồng Đăng 17/2/2002

664 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021333 Đàm Anh Đức 14/9/2002

665 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021337 Nguyễn Minh Đức 1/12/2002

666 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020077 Trần Văn Đức 22/6/2002

667 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021347 Nguyễn Duy Hiến 20/12/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

668 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021351 Dương Hiếu 21/9/2002

669 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021357 Vũ Đức Hiếu 4/5/2002

670 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020014 Lê Đức Mai Hoàng 17/11/2002

671 85 85 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020138 Phạm Công Mạnh Hùng 9/12/2002

672 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021366 Giáp Văn Huy 16/3/2002

673 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021367 Nguyễn Quang Huy 12/11/2002

674 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020140 Nguyễn Quốc Khánh 1/1/2002

675 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021374 Nguyễn Thế Khánh 12/10/2002

676 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021391 Đỗ Đức Minh 23/1/2002

677 92 92 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020146 Nguyễn Quang Minh 20/12/2002

678 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020081 Nguyễn Tấn Minh 27/9/2002

679 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021396 Phạm Trung Minh 20/9/2002

680 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020223 Nguyễn Huỳnh Trà My 2/7/2002

681 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020149 Phan Thanh Ngọc 28/11/2002

682 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021407 Vũ Minh Nhật 8/4/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

683 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021410 Nguyễn Văn Phong 26/4/2002

684 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020224 Phạm Việt Quang 21/10/2002

685 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021416 Nguyễn Đức Anh Quân 24/2/2002

686 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021418 Nguyễn Minh Quy 24/3/2002

687 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021420 Nguyễn Quốc Quý 29/9/2002

688 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021423 Nguyễn Tương Quyết 11/7/2002

689 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20021425 Nguyễn Thị Quỳnh 17/11/2001

690 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020153 Đoàn Thanh Sơn 14/10/2002

691 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021434 Lê Huy Thái 25/8/2002

692 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20020154 Đinh Tiến Thành 25/7/2002

693 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021435 Phạm Công Thành 28/1/2002

694 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021441 Hoàng Nam Thế 1/1/2002

695 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021442 Lê Phúc Thiệp 18/5/2002

696 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021449 Phạm Văn Tiến 13/5/2002 80 80 80
697 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20021457 Nguyễn Việt Trung 1/1/2002 80 77 77
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

698 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3


20021461 Nguyễn Lưu Tú 2/8/2002 90 90 90
699 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20021463 Đỗ Duy Tuấn 20/8/2002 80 80 80
700 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20020158 Dương Đức Tùng 14/1/2002 85 85 85
701 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20020159 Nguyễn Sơn Tùng 7/7/2002 92 92 92
702 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20021471 Phạm Đức Tùng 11/8/2002 80 77 77
703 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20021472 Trần Thanh Tùng 26/1/2002 80 80 80
704 20020358 Nguyễn Đình Huy Anh 17/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
705 20020334 Trịnh Hoàng Anh 12/6/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
706 20020189 Nguyễn Hải Bình 4/6/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
707 20020003 Nguyễn Hải Bình 10/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
708 20020368 Nông Thị Thảo Chi 11/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
709 20020004 Chu Ngọc Chiến 29/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
710 20020038 Nguyễn Thành Công 10/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
711 20020005 Bùi Mạnh Cường 12/3/2002 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
712 20020378 Hà Văn Quốc Dũng 24/6/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
713 20020380 Lê Hữu Dũng 15/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
714 20020041 Nguyễn Văn Khánh Duy 5/1/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
715 20020042 Phạm Nhật Duy 12/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
716 20020006 Đào Quang Thái Dương 8/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
717 20020099 Lê Xuân Dương 10/9/2002 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
718 20020388 Nguyễn Thị Ánh Dương 9/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
719 20020044 Lê Sỹ Đan 13/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
720 20020046 Ngô Quý Đạt 17/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
721 20020047 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
722 20020392 Cao Hải Đăng 22/3/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
723 20020010 Bùi Hồng Đức 29/11/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-B
724 20020102 Kim Minh Hải 28/3/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
725 20020398 Vũ Văn Hào 16/9/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
726 20020400 Nguyễn Duy Hiến 21/2/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
727 20020195 Nguyễn Khắc Hiếu 27/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
728 20020104 Trần Minh Hiếu 22/5/2002 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
729 20020052 Nguyễn Huy Hoàng 11/5/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
730 20020410 Nguyễn Phúc Hoàng 3/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
731 20020053 Phạm Huy Hoàng 16/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
732 20020412 Tạ Đức Hoàng 17/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
733 20020105 Trần Huy Hoàng 14/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
734 20020107 Đặng Thái Huy 25/4/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
735 20020017 Phạm Xuân Huy 6/12/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-B
736 20020108 Nguyễn Duy Hưng 29/10/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
737 20020019 Lê Mạnh Khương 26/11/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-B
738 20020428 Hoàng Trung Kiên 25/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
739 20020111 Lê Quang Kiên 3/6/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
740 20020200 Trần Duy Kiên 22/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
741 20020020 Vũ Hoàng Kiên 10/7/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-B
742 20020338 Trương Lương Lai 16/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
743 20020201 Hồ Ngọc Lâm 6/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
744 20020432 Nguyễn Hoàng Lâm 4/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
745 20020112 Đỗ Thùy Linh 28/2/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
746 20020438 Đinh Duy Mạnh 3/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
747 20020440 Nguyễn Viết Mạnh 4/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
748 20020060 Nguyễn Đức Minh 1/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
749 20020448 Nguyễn Văn Nam 2/4/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
750 20020449 Phạm Quang Nam 30/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
751 20020450 Trần Hải Nam 14/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
752 20020205 Chu Huy Nghĩa 24/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
753 20020209 Trần Đức Ngọc 23/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
754 20020062 Trần Quý Nhất 30/8/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
755 20020460 Phan Văn Phong 26/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
756 20020027 Nguyễn Đắc Quán 1/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
757 20020339 Lê Xuân Quỳnh 19/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
758 20020117 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 15/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
759 20020069 Lê Thái Sơn 20/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
760 20020214 Vũ Nhật Tân 1/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
761 20020472 Võ Công Thành 5/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
762 20020480 Ngàn Văn Thư 13/6/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
763 20020341 Dương Văn Tình 23/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
764 20020119 Nguyễn Thị Mai Trang 26/9/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
765 20020034 Trương Minh Trí 5/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
766 20020488 Nghiêm Sỹ Trung 27/5/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
767 20020492 Phạm Xuân Trường 5/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-B
768 20020121 Trần Anh Tuấn 16/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
769 20020221 Nguyễn Văn Tuyển 12/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
770 20020342 Trần Văn Tư 19/10/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
771 20020502 Lường Văn Vinh 7/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-B
772 20020072 Tạ Hữu Vượng 26/2/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-B
773 20020508 Tẩn Minh Xuân 28/2/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-B
774 20020186 Phùng Văn An 15/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
775 20020254 Dương Hùng Anh 6/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
776 20020187 Nguyễn Thị Minh Anh 25/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
777 20020188 Tăng Thế Anh 23/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
778 20020362 Vũ Hoàng Anh 31/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
779 20020097 Nguyễn Xuân Bách 17/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
780 20020366 Trần Thị Kim Bắc 5/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
781 20020190 Bùi Thế Công 12/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
782 20020374 Đặng Ngọc Cường 19/5/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
783 20020255 Hoàng Quốc Cường 19/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
784 20020376 Trần Đình Cường 22/1/2002 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
785 20020191 Lê Trí Dũng 14/9/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
786 20020382 Nguyễn Tiến Dũng 6/10/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
787 20020384 Phan Văn Tiến Dũng 6/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
788 20020390 Đạo 19/2/2002 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
789 20020045 Đỗ Thành Đạt 17/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
790 20020354 Đinh Ngọc Đức 14/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
791 20020394 Nguyễn Minh Đức 30/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
792 20020396 Trương Minh Đức 18/10/1997 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
793 20020101 Vũ Tuấn Hà 26/11/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
794 20020402 Nguyễn Khắc Hiệp 22/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
795 20020103 Bùi Trọng Hiếu 20/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
796 20020404 Đỗ Trung Hiếu 8/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
797 20020414 Vũ Huy Hoàng 18/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
798 20020416 Nguyễn Sỹ Hùng 9/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
799 20020418 Nguyễn Quang Huy 8/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
800 20020420 Huyền 11/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
801 20020424 Bùi Đình Khá 18/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
802 20020055 Đoàn Việt Khánh 14/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
803 20020426 Nguyễn Duy Khánh 7/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
804 20020056 Hồ Sỹ Việt Khoa 3/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
805 20020436 Nguyễn Thành Long 20/10/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
806 20020442 Trần Văn Mạnh 26/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
807 20020444 Phạm Anh Minh 27/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
808 20020446 Đoàn Văn Nam 12/7/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
809 20020204 Phạm Thị Kim Ngân 11/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
810 20020206 Hà Trọng Nghĩa 31/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
811 20020452 Phạm Gia Nghĩa 30/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
812 20020207 Ngô Thế Ngọc 23/1/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
813 20020456 Nguyễn Đức Nguyên 11/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
814 20020458 Nguyễn Kim Nhật 4/10/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
815 20020210 Hoàng Lê Quang 15/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
816 20020462 Mẫn Đình Quang 6/6/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
817 20020464 Trần Minh Quang 15/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
818 20020212 Nguyễn Hữu Hoàng Sơn 11/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
819 20020470 Bùi Văn Tâm 17/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
820 20020213 Nguyễn Duy Tân 20/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
821 20020118 Đặng Trung Thành 23/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
822 20020264 Nguyễn Đức Thành 17/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
823 20020216 Phan Công Thành 16/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
824 20020474 Nguyễn Việt Thắng 27/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
825 20020476 Nguyễn Quang Thịnh 2/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
826 20020218 Lê Văn Tiến 4/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
827 20020266 Phan Công Tiến 10/6/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
828 20020482 Nguyễn Hà Trang 17/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
829 20020484 Nguyễn Thị Trang 10/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
830 20020490 Đặng Công Trứ 24/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
831 20020184 Nguyễn Quang Trường 28/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
832 20020494 Phạm Đức Tú 10/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
833 20020120 Nguyễn Trí Minh Tuấn 20/5/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-C-C
834 20020498 Nguyễn Trọng Tuế 1/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
835 20020270 Nguyễn Thanh Tùng 8/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
836 20020504 Nguyễn Văn Vũ 29/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-C
837 20020506 Quán Vi Hoài Vũ 16/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-C
838 20020357 Bùi Tuấn Anh 7/3/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
839 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020359 Nguyễn Quang Anh 23/10/2002

840 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020096 Nguyễn Thế Anh 17/11/2002
841 20020360 Nguyễn Vũ Anh 9/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
842 20020363 Vũ Huy Anh 28/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
843 20020367 Đỗ Văn Bằng 14/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
844 20020371 Trương Thành Chung 30/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
845 20020373 Dương Văn Công 22/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
846 20020375 Nguyễn Tiến Cường 26/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
847 20020377 Đoàn Văn Dũng 14/3/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
848 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020379 Hoàng Ngọc Dũng 25/12/2002
849 20020381 Nghiêm Quốc Dũng 2/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
850 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020192 Nguyễn Văn Dũng 16/7/2002
851 20020385 Nguyễn Đình Duy 2/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
852 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020193 Bùi Đình Dương 11/8/2002
853 20020387 Hoàng Minh Dương 1/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
854 20020389 Nguyễn Quốc Đại 19/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
855 20020391 Phùng Tiến Đạt 14/8/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
856 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020194 Nguyễn Hải Đăng 1/7/2002

857 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020393 Đỗ Công Đồng 26/4/2002

858 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020397 Nguyễn Văn Hải 25/1/2002
859 20020403 Cao Trung Hiếu 19/2/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
860 20020405 Đào Minh Hiếu 6/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
Nguyễn Đặng Mạnh
861 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020407 Hoàn 24/9/2002

862 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020409 Lê Huy Hoàng 3/5/2002

863 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020413 Vũ Duy Hoàng 24/1/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

864 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020415 Lương Thế Hùng 3/3/2002

865 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020417 Đào Quang Huy 29/7/2002
866 20020421 Đinh Quốc Hưng 8/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
867 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020423 Nguyễn Thị Hường 10/2/2002
868 20020425 Nguyễn Công Khải 24/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
869 20020110 Đinh Nam Khuê 26/6/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
870 20020427 Đặng Trung Kiên 13/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
871 20020430 Hoàng Ngọc Lan 23/8/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
872 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020431 Nguyễn Thị Hoàng Lan 6/3/2002

873 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020433 Phạm Thanh Lâm 24/4/2002

874 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020435 Nguyễn Văn Linh 9/12/2002
875 20020439 Nguyễn Tiến Mạnh 18/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
876 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020441 Phan Đức Mạnh 28/1/2002

877 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020443 Hoàng Gia Minh 14/7/2002

878 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020058 Lê Ngọc Minh 2/1/2002

879 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020061 Phạm Ngọc Minh 19/7/2002
880 20020445 Chu Minh Nam 20/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
881 20020447 Nguyễn Hải Nam 1/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
882 20020451 Nguyễn Đức Nghĩa 27/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
883 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020455 Phùng Thị Ngọc 6/6/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

884 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020459 Đặng Thị Nhung 28/4/2002

885 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020461 Hà Hoàng Phúc 4/7/2002

886 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020116 Nguyễn Tiến Quang 29/4/2002

887 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020211 Trịnh Hồng Quân 8/10/2002

888 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020467 Nguyễn Thế Quyết 22/12/2002
889 20020469 Nguyễn Đức Sơn 30/1/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
890 20020473 Cao Bá Thắng 12/4/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
891 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020479 Nguyễn Thị Thanh Thủy 6/9/2002
892 20020335 Kha Văn Thương 30/8/2001 100 100 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
893 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020481 Phùng Quốc Toàn 25/8/2002

894 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020483 Nguyễn Thị Thu Trang 31/3/2002

895 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020485 Phạm Thị Kiều Trang 4/3/2002

896 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D


20020486 Phạm Thị Kiều Trang 20/6/2002
897 20020487 Trịnh Văn Tráng 20/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
898 20020491 Nguyễn Văn Trường 1/2/2002 94 94 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
899 20020493 Phạm Anh Tú 14/6/2002 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
900 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020497 Vũ Văn Tuấn 21/3/2002

901 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020071 Nguyễn Thanh Tùng 1/1/2002
902 20020501 La Trịnh Hoàng Việt 22/8/2002 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
903 20020503 Trần Thành Vinh 10/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
904 20020505 Quách Văn Vũ 3/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
905 20020507 Nguyễn Lương Vững 24/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
906 20020001 Lương Sơn Bá 8/7/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
907 20020002 Nguyễn Văn Bằng 1/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
908 20020098 Phạm Minh Cường 13/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
909 20020039 Phạm Tiến Du 22/6/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
910 20020040 Nguyễn
Nguyễn Bá Nam
Kiến Dũng
Thái 16/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
911 20020043 Dương 4/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
912 20020008 Vũ Bình Dương 7/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
913 20020011 Hoàng Phan Hữu Đức 23/1/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
914 20020395 Trần Anh Đức 11/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
915 20020257 Võ Minh Đức 28/12/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
916 20020048 Đặng Trần Hoàng Hà 27/11/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
917 20020049 Hoàng Việt Hải 12/1/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-C-CLC
918 20020013 Dương Thanh Hiền 13/8/2002 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
919 20020050 Vũ ĐứcNguyễn
Dương Hiếu Việt 24/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
920 20020408 Hoàng 29/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
921 20020196 Nguyễn Việt Hoàng 25/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
922 20020106 Bùi Hữu Việt Hùng 13/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
923 20020197 Lê Văn Huy 9/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
924 20020198 Võ Đình Huy 25/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
925 20020054 Trịnh Ngọc Huỳnh 5/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
926 20020109 Nguyễn Việt Khoa 29/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
927 20020260 Nguyễn Xuân Lâm 24/5/2002 85 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
928 20020434 Vũ Thanh Lâm 24/7/2002 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
929 20020202 Đỗ Tấn Lập 2/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

930 20020203 Phạm Gia Linh 26/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
931 20020113 Trần Ngọc Trúc Linh 5/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
932 20020114 Nguyễn Thị Mai Loan 15/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
933 20020057 Đặng Xuân Lộc 6/4/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
934 20020022 Hà Quang Minh 13/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
935 20020059 Ngô Tuấn Minh 18/1/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
936 20020261 Quách Ngọc Minh 18/3/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
937 20020024 Hoàng Trọng Nghĩa 3/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
938 20020262 Mai Tuấn Nghĩa 30/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
939 20020454 Phạm Bích Ngọc 2/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
940 20020063 Hoàng Minh Nhật 10/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
941 20020263 Nguyễn Ngọc Ninh 23/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
942 20020065 Nguyễn Hải Phong 23/8/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
943 20020066 Phạm Quang Phong 21/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
944 20020026 Hoàng Phan Hữu Phúc 23/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
945 20020067 Phạm Đình Quân 7/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
946 20020028 Vũ Minh Sang 25/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
947 20020265 Trần Tuấn Thịnh 15/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
948 20020217 Lê Thị Xuân Thu 2/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
949 20020267 Vũ Hà Minh Trang 21/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
950 20020489 Nguyễn Kiên Trung 12/2/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
951 20020219 Nguyễn Anh Tuấn 9/2/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
952 20020070 Đoàn Duy Tùng 19/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
953 20020332 Lê Huy Hải Anh 8/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J

954 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J


20020095 Nguyễn Đức Anh 26/12/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
955 20020361 Trần Thế Anh 9/6/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-J
956 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J
20020364 Nguyễn Xuân Bách 19/12/2002
957 20020365 Trần Xuân Bách 2/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
958 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J
20020369 Nguyễn Minh Chiến 2/11/2002

959 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J


20020370 Trịnh Văn Chung 19/4/2002

960 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J


20020399 Đào Thu Hằng 21/9/2002

961 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J


20020259 Đào Đức Hiệp 13/4/2002

962 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J


20020406 Lê Văn Hòa 3/1/2002
963 20020419 Nguyễn Quốc Huy 17/3/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-J
964 20020422 Hà Quang Hưng 27/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
965 20020199 Nguyễn Duy Khương 5/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
966 20020429 Nông Trung Kiên 23/6/2002 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-J
967 20020437 Hoàng Hải Lý 8/5/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-J
968 20020453 Đàm Thị Hồng Ngọc 27/11/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-J
969 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J
20020025 Nguyễn Minh Ngọc 22/7/2002
970 20020208 Nguyễn Thái Ngọc 1/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
971 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J
20020271 Trương Khôi Nguyên 31/5/2002
972 20020457 Lê Hữu Nguyện 5/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
973 20020463 Nguyễn Xuân Quang 11/11/2002 71 71 71 Khá 71 Khá QH-2020-I/CQ-J
974 20020272 Hoàng Minh Quân 24/10/2002 75 75 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-J
975 20020465 Lê Hoàng Nam Quân 22/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
976 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J
20020466 Hoàng Sỹ Quý 17/10/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
977 20020340 Hoàng Anh Thắng 9/8/2001 83 83 83 Tốt 83 Tốt QH-2020-I/CQ-J
978 20020475 Trần Xuân Thắng 26/12/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-J
979 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J
20020477 Nguyễn Văn Thịnh 10/1/2002
980 20020268 Trần Quang Trung 29/8/2002 81 81 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-J
981 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-J
20020495 Trần Anh Tú 17/10/2002
982 20020220 Nguyễn Thanh Tùng 16/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
983 20020122 Ngô Thành Văn 12/5/2002 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-J
984 20021280 Nguyễn Thành An 8/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
985 20020180 Đỗ Huy Anh 13/9/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
986 20021289 Mai Hoàng Anh 25/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
987 20021293 Phạm Tuấn Anh 13/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
988 20021297 Trần Tuấn Anh 12/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
989 20021306 Nguyễn Đức Chính 31/5/2002 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
990 20021311 Lê Quốc Cường 5/11/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-N-CLC
991 20020181 Nguyễn Đức Dũng 21/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
992 20021317 Nguyễn Vĩnh Dũng 23/4/2002 100 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
993 20020007 Nguyễn Thái Dương 6/7/2002 56 56 56 Trung bình 56 Trung bình QH-2020-I/CQ-N-CLC
994 20021323 Trần Minh Dương 31/10/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
995 20021331 Trương Văn Độ 19/10/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
996 20021334 Đào Văn Đức 20/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
997 20021336 Nguyễn Anh Đức 23/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
998 20021340 Hoàng Thu Giang 18/11/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
999 20021342 Nguyễn Ngọc Hải 8/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1000 20021348 Đỗ Xuân Hiệp 23/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1001 20021349 Nguyễn Ngọc Hiệp 12/5/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1002 20021350 Nguyễn Tuấn Hiệp 21/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1003 20021354 Lê Trung Hiếu 6/11/2002 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC


1004 20021355 Ngô Trần Trọng Hiếu 2/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1005 20021359 Bùi Huy Hoàng 27/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1006 20021361 Nguyễn Đình Hoàng 2/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1007 20021364 Cấn Mạnh Hùng 14/3/2002 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1008 20020322 Đỗ Lê Mạnh Hùng 30/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1009 20021365 Đỗ Quang Huy 27/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1010 20020323 Hồ Thanh Huyền 23/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1011 20021371 Trần Duy Hưng 14/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1012 20021375 Nguyễn Văn Khánh 1/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1013 20021376 Nguyễn Công Khoa 31/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1014 20020182 Đào Trung Kiên 23/3/2002 83 83 83 Tốt 83 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1015 20021378 Lương Trung Kiên 13/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1016 20021379 Nguyễn Duy Kiên 13/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1017 20021383 Đặng Việt Linh 17/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1018 20020324 Phạm Thị Khánh Linh 28/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1019 20021387 Nguyễn Phúc Long 9/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1020 20021389 Nguyễn Khánh Thọ Lộc 12/3/2002 92 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1021 20021395 Nguyễn Quang Minh 16/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1022 20021398 Nguyễn Tuấn Nam 29/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1023 20021399 Trần Thị Ngân 3/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1024 20021406 Nguyễn Phúc Nguyên 30/5/2002 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1025 20021408 Lê Thị Cẩm Nhung 16/5/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1026 20021413 Phạm Minh Quang 5/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1027 20021414 Đỗ Minh Quân 27/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1028 20020325 Phan Anh Quân 30/4/2002 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-N-CLC
1029 20021421 Phạm Thị Quyên 10/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1030 20021426 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 16/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1031 20021427 Bùi Minh Sơn 7/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1032 20021430 Nông Ngọc Sơn 12/10/2002 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1033 20021431 Trần Mạnh Sơn 23/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1034 20021436 Vũ Viết Thành 14/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1035 20021439 Phan Duy Thắng 27/9/2002 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1036 20021455 Đặng Thành Trung 25/7/2002 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1037 20021460 Đỗ Anh Tú 16/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1038 20021464 Lê Anh Tuấn 12/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1039 20021467 Bá Thanh Tùng 10/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1040 20021475 Lê Phương Uyên 9/2/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1041 20020326 Bùi Quốc Việt 30/5/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-N-CLC
1042 20021478 Trịnh Công Vinh 27/2/2002 90 90 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC

1043 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021281 Phan Hiền An 21/7/2002

1044 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20020273 Nguyễn Bá Hà Anh 15/10/2002

1045 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021290 Nguyễn Phạm Minh Anh 25/11/2002
1046 20021291 Nguyễn Phạm Tú Anh 18/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1047 20021296 Trần Đức Anh 3/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1048 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20020123 Trần Thị Phước Anh 16/11/2002
1049 20021301 Nguyễn Quốc Bảo 13/4/2002 71 71 71 Khá 71 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1050 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20020328 Nguyễn Thái Bình 27/11/2000

1051 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021312 Thân Hùng Cường 28/7/2002
1052 20020124 Nguyễn Tuấn Dũng 4/9/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1053 20021325 Hà Hoàng Tiến Đạt 8/6/2002 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1054 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021326 Lâm Tiến Đạt 28/2/2002

1055 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021335 Đặng Minh Đức 10/1/2002

1056 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021338 Nguyễn Văn Đức 15/9/2002

1057 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021341 Đỗ Hoàng Hà 23/7/2002
1058 20021343 Nguyễn Hồng Hạnh 11/5/2002 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1059 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021346 Bùi Đắc Hiên 13/2/2002

1060 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20020275 Nguyễn Đức Hiệp 17/12/2002

1061 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021353 Lê Đức Hiếu 1/5/2002

1062 85 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20020125 Phạm Xuân Hiệu 16/12/2002
1063 20021360 Nguyễn Bùi Việt Hoàng 6/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1064 20021370 Nguyễn Văn Hưng 12/5/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-T-CLC
Hoàng Đinh Trọng
1065 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021372 Khánh 8/3/2002
1066 20021377 Phạm Huy Khôi 25/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1067 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021381 Vũ Trung Kiên 2/1/2002
1068 20021382 Phạm Công Lân 23/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1069 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20020126 Hoàng Thảo Linh 27/10/2002

1070 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021385 Đỗ Ngọc Long 10/9/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1071 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021388 Phạm Đức Long 13/11/2002

1072 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021390 Đỗ Duy Mạnh 26/10/2002
1073 20021392 Lưu Đạt Tuấn Minh 19/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1074 20021393 Nguyễn An Minh 29/1/2000 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-T-CLC
1075 20021394 Nguyễn Lê Minh 14/12/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1076 20021402 Lê Trung Nghĩa 14/11/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1077 20021403 Lê Thị Mỹ Ngọc 13/12/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-T-CLC
1078 20021409 Đỗ Tuấn Phi 19/5/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1079 20021411 Bùi Mai Phương 22/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1080 20021419 Hoàng Minh Quý 26/12/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1081 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021424 Nguyễn Diệu Quỳnh 15/3/2002

1082 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC


20021432 Trần Thanh Sơn 23/11/2002 90
1083 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021433 Hoàng Tú Tài 4/11/2002 90
1084 20021437 Đỗ Chiến Thắng 2/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1085 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021438 Đỗ Như Thắng 6/8/2002 90
1086 20021450 Trần Minh Tiến 12/12/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1087 20021451 Bùi Anh Toàn 7/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1088 20021452 Phạm Ngọc Toàn 11/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1089 20020276 Nguyễn Minh Trí 20/8/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1090 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021456 Nguyễn Minh Trung 31/10/2002 90
1091 20021465 Nguyễn Đức Tuấn 2/1/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-T-CLC
1092 20021473 Vũ Thanh Tùng 5/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-T-CLC
1093 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021474 Cao Xuân Tuyên 21/10/2002 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1094 20020352 Trần Nguyên Tưởng 21/2/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-T-CLC
1095 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-T-CLC
20021480 Nguyễn Thị Hải Yến 4/6/2002 92
1096 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021452 Nguyễn Văn An 1/1/2003 80 80 80 80
1097 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020103 Hoàng Đức Anh 26/1/2003 94 94 94 94
1098 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020604 Lê Huy Tuấn Anh 6/12/2003 80 80 80 80
1099 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020166 Nguyễn Thạch Anh 9/1/2003 90 80 80 80

1100 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020167 Trần Thị Vân Anh 22/3/2003 92 92 92 92
1101 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020169 Nguyễn Hoàng Bách 22/12/2003 90 90 90 90
1102 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020171 Lê Văn Bảo 18/10/2003 92 92 92 92
1103 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020172 Lê Huy Bình 5/9/2003 80 80 80 80
1104 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020175 Nguyễn Duy Chiến 22/5/2003 92 92 92 92
1105 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021459 Đỗ Minh Cường 7/6/2003 80 80 80 80
1106 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020511 Trần Nam Dân 30/3/2003 90 90 90 90
1107 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021462 Bùi Anh Dũng 30/11/2003 80 80 80 80
1108 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021465 Hà Mạnh Dũng 6/11/2003 80 80 80 80
1109 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020612 Nguyễn Huy Dũng 25/11/2003 85 85 85 85
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1110 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21021683 Tô Tuấn Dũng 18/3/2001 82 82 82 82
1111 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021468 Nguyễn Khánh Duy 29/11/2003 80 77 77 77
1112 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020616 Đỗ Ánh Dương 19/7/2003 85 82 82 82
1113 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020181 Nguyễn Đức Dương 15/9/2003 80 80 80 80
1114 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021475 Đỗ Thành Đạt 14/4/2003 80 80 80 80
1115 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020183 Nguyễn Tiến Đạt 7/11/2003 80 80 80 80

1116 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020106 Vũ Quý Đạt 8/6/2003 94 94 94 94
1117 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020620 Ngô Minh Đức 19/5/2003 90 80 80 80
1118 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021481 Phan Anh Đức 2/11/2003 90 90 90 90
1119 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021484 Tạ Hoàng Giang 24/9/2003 90 90 90 90
1120 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021486 Vũ Trường Giang 16/10/2003 80 77 77 77
1121 Kém Kém QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021682 BAE GIRYUN 17/10/2000 0 0 0 0
1122 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020190 Mai Thanh Hà 26/3/2003 82 82 82 82
1123 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020193 Nguyễn Công Minh Hải 28/6/2003 80 80 80 80
1124 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021487 Nguyễn Văn Hải 13/4/2003 80 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1125 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020515 Nguyễn Thảo Hiền 6/7/2003 82 82 82 82
1126 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020198 Vũ Minh Hiển 28/4/2003 80 77 77 77
1127 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021490 Cao Trung Hiếu 2/4/2003 90 90 90 90
1128 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021492 Nguyễn Trung Hiếu 28/10/2003 80 80 80 80
1129 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020200 Phí Minh Hiếu 22/6/2003 92 92 92 92
1130 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020628 Doãn Minh Hoàng 15/12/2003 80 77 77 77

1131 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020631 Trần Bá Hoàng 18/10/2003 92 82 82 82
1132 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020202 Phạm Việt Hồng 29/8/2003 80 77 77 77
1133 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020738 Hoàng Phi Hùng 10/1/2003 80 80 80 80
1134 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021504 Nguyễn Văn Hùng 23/4/2003 92 92 92 92
1135 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020519 Bùi Đức Huy 7/7/2003 80 80 80 80
1136 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020045 Đặng Quang Huy 27/7/2003 90 90 90 90
1137 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020205 Nguyễn Tuấn Hưng 16/11/2003 92 92 92 92
1138 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020467 Nguyễn Thị Thúy Hường 30/9/2003 90 90 90 90
1139 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020640 Đoàn Bùi Nhât Khánh 15/10/2003 85 85 85 85
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1140 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020521 Nguyễn Việt Khánh 26/9/2003 80 77 77 77
1141 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020642 Lê Văn Khoa 8/1/2003 87 87 87 87
1142 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020636 Đinh Trung Kiên 15/10/2003 80 80 80 80
1143 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020638 Nguyễn Minh Kiên 14/8/2003 90 90 90 90
1144 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021512 Ngô Danh Lam 26/5/2003 90 90 90 90
1145 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021513 Nguyễn Duy Linh 30/9/2003 90 90 90 90

1146 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21021514 Dương Bảo Long 29/1/2003 90 90 90 90
1147 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020647 Vũ Thành Long 12/11/2003 90 90 90 90
1148 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020522 Hoàng Hùng Mạnh 21/11/2003 96 96 96 96
1149 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020218 Chung Hoàng Minh 30/10/2003 90 90 90 90
1150 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020219 Dương Quang Minh 9/11/2003 90 90 90 90
1151 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020649 Lê Vũ Minh 13/9/2003 92 92 92 92
1152 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020650 Nguyễn Cao Đức Minh 27/11/2003 85 90 90 90
1153 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020470 Phạm Lê Minh 29/3/2003 80 80 80 80
1154 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020524 Vũ Nhật Minh 31/7/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1155 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020655 Nguyễn Hữu Nam 15/11/2003 80 77 77 77
1156 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021523 Nguyễn Hiếu Nghĩa 17/12/2003 80 77 77 77
1157 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020526 Nguyễn Bình Nguyên 18/4/2003 94 94 94 94
1158 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020658 Đoàn Vũ Quang Phú 21/12/2003 92 92 92 92
1159 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020659 Trần Quang Phúc 20/12/2003 80 80 80 80
1160 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021529 Hoàng Minh Quang 13/11/2003 98 98 98 98

1161 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21021531 Lê Thế Quang 1/9/2003 80 80 80 80
1162 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021535 Nguyễn Minh Quân 13/5/2003 80 80 80 80
1163 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021536 Trần Minh Quân 28/2/2003 80 77 77 77
1164 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020235 Nguyễn Bá Quyết 5/2/2003 80 80 80 80
1165 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020112 Nguyễn Thanh Sơn 22/9/2003 80 80 80 80
1166 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020475 Lê Ngọc Nhật Tân 14/4/2003 80 77 77 77
1167 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020242 Lý Công Thành 20/10/2003 80 80 80 80
1168 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021542 Nguyễn Tiến Thành 6/6/2003 80 80 80 80
1169 Kém Kém QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020244 Trần Hữu Thành 10/11/2003 0 0 0 0
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1170 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020245 Lại Đức Thắng 16/2/2003 80 77 77 77
1171 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020477 Đào Thị Kim Thịnh 10/4/2003 94 94 94 94
1172 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020247 Nguyễn Văn Thuyên 14/1/2003 80 90 90 90
1173 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020249 Tống Minh Trí 13/8/2003 90 90 90 90
1174 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020670 Lê Đức Trung 26/1/2003 87 87 87 87
1175 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21020250 Nguyễn Văn Trường 3/10/2003 80 80 80 80

1176 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1


21020237 Nguyễn Ngọc Tuấn 29/6/2003 82 82 82 82
1177 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1
21021550 Trần Đức Việt 20/1/2003 80 77 77 77
1178 21020251 Trần Hoàng Vũ 28/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC1

1179 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020602 Đào Quý An 26/12/2003 89 89 89 89
1180 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020160 Đỗ Quang Anh 25/9/2003 85 85 85 85
1181 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020162 Hoàng Việt Anh 8/2/2003 90 90 90 90
1182 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020164 Ngô Tuấn Anh 7/2/2003 80 77 77 77
1183 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020605 Phùng Minh Tuấn Anh 12/12/2003 92 92 92 92
1184 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020168 Vũ Việt Anh 26/3/2003 90 90 90 90
1185 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020170 Trần Ngọc Bách 2/10/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1186 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020609 Nguyễn Ngọc Bảo 26/10/2003 91 88 88 88
1187 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020610 Nguyễn Lê Hải Châu 5/12/2003 92 92 92 92
1188 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020042 Tạ Quang Chiến 19/11/2003 82 82 82 82
1189 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020173 Nguyễn Viết Cường 28/4/2003 80 77 77 77
1190 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020611 Đỗ Mạnh Dũng 27/9/2003 90 90 90 90
1191 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021466 Lương Đình Dũng 8/2/2003 90 90 90 90

1192 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020043 Nguyễn Việt Dũng 11/11/2003 90 90 90 90
1193 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020512 Mai Ngọc Duy 24/12/2003 96 96 96 96
1194 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020179 Phạm Vũ Duy 15/4/2003 82 82 82 82
1195 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020615 Võ Tín Dư 26/6/2003 90 90 90 90
1196 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021470 Đồng Văn Dương 17/11/2003 80 90 90 90
1197 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020513 Phạm Quý Dương 21/7/2003 80 77 77 77
1198 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021474 Nguyễn Hải Đan 10/11/2003 90 90 90 90
1199 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021476 Nguyễn Đình Thành Đạt 12/8/2003 82 87 87 87
1200 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020462 Phùng Thành Đạt 26/8/2003 80 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1201 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020187 Phạm Anh Đức 29/12/2003 85 85 85 85
1202 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020044 Trần Hữu Đức 27/6/2003 80 77 77 77
1203 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020463 Trần Thị Trà Giang 29/7/2003 92 92 92 92
1204 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020189 Hoàng Thị Thu Hà 11/5/2003 90 90 90 90
1205 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020622 Đình Minh Hải 15/5/2003 90 90 90 90
1206 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020623 Nguyễn Đức Hải 9/7/2002 90 90 90 90

1207 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020194 Vũ Quang Hải 25/6/2003 90 90 90 90
1208 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020625 Đoàn Khánh Hiển 18/6/2003 94 94 94 94
1209 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020199 Trịnh Đức Hiệp 17/2/2003 96 96 96 96
1210 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021491 Ngô Thượng Hiếu 14/10/2003 90 90 90 90
1211 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021494 Trần Minh Hiếu 11/1/2003 90 90 90 90
1212 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020517 Nghiêm Minh Hoàng 16/12/2003 85 85 85 85
1213 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021499 Võ Huy Hoàng 29/12/2003 85 82 82 82
1214 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021501 Nguyễn Văn Huân 20/9/2003 92 92 92 92
1215 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021502 Lê Mạnh Hùng 4/4/2003 80 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1216 Kém Kém QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21021503 Nguyễn Phan Hùng 27/7/2003 0 0 0 0
1217 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020046 Ngô Đức Huy 7/11/2003 94 94 94 94
1218 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020635 Phan Việt Hưng 7/8/2003 90 90 90 90
1219 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020641 Mạc Gia Khánh 3/8/2003 90 90 90 90
1220 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021507 Nguyễn Thế Khôi 26/3/2003 80 80 80 80
1221 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020207 Đoàn Đức Kiên 4/9/2003 90 90 90 90

1222 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21021510 Nguyễn Tuấn Kiên 12/3/2003 80 80 80 80
1223 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020643 Nguyễn Bảo Lâm 15/11/2003 85 85 85 85
1224 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020214 Trần Phương Linh 1/11/2003 100 100 100 100
1225 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020047 Nguyễn Xuân Long 6/1/2003 90 90 90 90
1226 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020648 Hoàng Đức Minh 28/11/2003 80 77 77 77
Nguyễn Công Tuấn
1227 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021518 Minh 12/12/2003 67 69 69 69
1228 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021520 Trần Đức Minh 21/9/2003 80 77 77 77
1229 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020049 Đinh Thị Trà My 13/2/2003 98 98 98 98
1230 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020472 Đào Xuân Nghĩa 5/6/2003 80 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1231 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020473 Phạm Tuấn Nghĩa 28/12/2003 85 85 85 85
1232 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021525 Nguyễn Đắc Phong 22/3/2003 80 77 77 77
1233 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020474 Phùng Viết Phú 6/1/2003 90 90 90 90
1234 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021527 Ngô Trần Anh Phương 19/2/2003 90 90 90 90
1235 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020229 Hoàng Thái Quang 2/4/2003 90 90 90 90
1236 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020661 Phạm Minh Quang 31/1/2003 87 87 87 87

1237 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21021534 Nguyễn Minh Quân 1/12/2003 90 90 90 90
1238 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020234 Trần Ngọc Anh Quân 6/9/2003 90 90 90 90
1239 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020662 Lê Bùi Sơn 11/6/2003 85 82 82 82
1240 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020270 Nguyễn Tuấn Tài 7/9/2003 85 85 85 85
1241 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020113 Phạm Ngọc Thạch 13/11/2003 90 90 80 80
1242 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020665 Nguyễn Đức Thành 5/5/2003 83 83 83 83
1243 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020666 Nguyễn Trọng Thành 24/6/2003 65 72 72 72
1244 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020668 Nguyễn Hương Thảo 29/1/2003 85 85 85 85
1245 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020246 Trần Chiến Thắng 29/4/2003 85 85 85 85
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1246 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020530 Nguyễn Hoàng Thọ 26/2/2003 85 85 85 85
1247 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021545 Đỗ Thị Trang 21/5/2003 80 80 80 80
1248 Kém Kém QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021547 Nguyễn Hữu Trọng 27/12/2003 0 0 0 0
1249 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021548 Phạm Đức Trung 25/1/2003 80 80 80 80
1250 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21021549 Hoàng Quốc Tuấn 6/11/2003 80 80 80 80
1251 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2
21020664 Vũ Minh Tuấn 28/12/2003 95 90 90 90

1252 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC2


21020674 Chu Ngọc Vượng 21/9/2003 94 94 94 94
1253 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021453 Hà Tùng Anh 11/11/2003 80 80 80 80
1254 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020104 Khương Vũ Trâm Anh 15/11/2003 94 94 94 94
1255 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020165 Nguyễn Hà Hoàng Anh 6/4/2003 90 90 90 90
1256 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020606 Trần Đức Anh 9/1/2003 92 92 92 92
1257 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020607 Phạm Hoàng Ân 9/1/2003 80 80 80 80
1258 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020608 Lê Trọng Bảo 26/1/2003 85 85 85 85
1259 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021455 Nguyễn Tiến Bắc 23/10/2003 90 90 90 90
1260 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021456 Hồ Thị Thanh Bình 23/2/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1261 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020460 Vũ Bảo Châu 12/4/2003 90 90 90 90
1262 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021458 Lê Quang Chính 18/6/2003 90 90 90 90
1263 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021460 Quách Mạnh Cường 1/11/2003 92 92 92 92
1264 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021463 Đỗ Tiến Dũng 14/10/2003 80 80 80 80
Nguyễn Hoàng Anh
1265 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021467 Dũng 26/2/2003 80 80 80 80
1266 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020176 Phạm Trung Dũng 15/4/2003 80 80 80 80

1267 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020461 Đặng Sỹ Duy 19/3/2003 94 94 94 94
1268 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020178 Nguyễn Anh Duy 22/12/2003 85 85 85 85
1269 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021469 Vũ Hoàng Duy 11/10/2003 90 90 90 90
1270 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020560 Lê Quý Dương 12/11/2003 87 87 87 87
1271 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021473 Phạm Tùng Dương 2/10/2003 92 92 92 92
1272 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020618 Nguyễn Tất Đạt 28/11/2003 80 80 80 80
1273 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021477 Trịnh Xuân Đạt 12/2/2003 86 86 86 86
1274 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021478 Nguyễn Khoa Đăng 8/4/2003 89 89 89 89
1275 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021480 Lê Hồng Đức 27/5/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1276 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21021482 Phạm Minh Đức 11/2/2003 80 80 80 80
1277 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021483 Trần Minh Đức 16/12/2003 80 80 80 80
1278 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021485 Trương Quỳnh Giang 18/5/2003 66 66 66 66
1279 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020621 Lê Hoàng Minh Hà 7/12/2003 94 94 94 94
1280 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020192 Đỗ Lý Minh Hải 3/10/2003 80 80 80 80
1281 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020624 Nguyễn Long Hải 23/3/2003 90 90 90 90

1282 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020197 Đinh Xuân Hiền 14/10/2003 65 65 65 65
1283 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021488 Nguyễn Vinh Hiển 30/6/2003 90 90 90 90
1284 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021489 Cao Chí Hiếu 1/1/2003 82 82 82 82
1285 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021493 Nguyễn Trung Hiếu 12/8/2003 85 85 85 85
1286 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020464 Phạm Minh Hiếu 23/5/2003 80 80 80 80
1287 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021496 Đinh Nho Hoàng 13/8/2003 90 90 90 90
1288 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020630 Phạm Huy Hoàng 4/1/2003 90 90 90 90
1289 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020632 Vũ Việt Hoàng 3/10/2003 80 80 80 80
1290 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020518 Hoàng Mạnh Hùng 21/11/2003 96 96 96 96
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1291 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020203 Bùi Tấn Huy 4/3/2003 90 90 90 90
1292 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020204 Nguyễn Quang Huy 29/7/2003 80 80 80 80
1293 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020520 Nguyễn Tuấn Hưng 19/6/2003 80 80 80 80
1294 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020206 Vũ Hoàng Hưng 17/1/2003 90 90 90 90
1295 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020267 Nguyễn Nam Khánh 24/8/2003 90 90 90 90
1296 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020108 Vũ Việt Khánh 14/7/2003 90 90 90 90

1297 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020211 Trịnh Minh Khôi 21/9/2003 90 90 90 90
1298 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020637 Hoàng Trung Kiên 21/12/2003 85 85 85 85
1299 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020639 Phùng Chí Kiên 20/8/2003 80 80 80 80
1300 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020644 Lê Viết Việt Linh 7/9/2003 90 90 90 90
1301 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020645 Trịnh Thái Linh 1/10/2003 90 90 90 90
1302 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020215 Vũ Đức Long 20/11/2003 90 90 90 90
1303 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020217 Nguyễn Khánh Ly 31/8/2003 79 79 79 79
1304 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020220 Đoàn Ngọc Minh 4/4/2003 82 82 82 82
1305 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021519 Nguyễn Ngọc Minh 23/11/2003 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1306 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020654 Võ Kim Minh 21/2/2003 90 90 90 90
1307 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020110 Nguyễn Hải Nam 27/11/2003 80 80 80 80
1308 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020224 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22/6/2003 90 90 90 90
1309 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020226 Lại Vũ Thu Nguyệt 26/4/2003 90 90 90 90
1310 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020656 Nguyễn Diệu Nhật 31/10/2003 92 92 92 92
1311 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021524 Hà Quang Nhuệ 5/12/2003 67 67 67 67

1312 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21021526 Nguyễn Minh Phong 30/9/2003 80 80 80 80
1313 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020228 Nguyễn Duy Phúc 12/6/2003 92 92 92 92
1314 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021530 Lê Đức Quang 12/8/2003 79 79 79 79
1315 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021532 Phạm Minh Quang 30/9/2003 90 90 90 90
1316 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020232 Hoàng Minh Quân 14/8/2003 90 90 90 90
1317 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020529 Trần Trọng Quân 26/2/2003 87 87 87 87
1318 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021538 Nguyễn Anh Sơn 3/7/2003 89 89 89 89
1319 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021540 Cao Thị Minh Tâm 23/9/2003 90 90 90 90
1320 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020050 Bùi Minh Thành 13/11/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1321 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020243 Nguyễn Hữu Thành 30/3/2003 90 90 90 90
1322 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021543 Nguyễn Việt Thành 23/1/2003 79 79 79 79
1323 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21021544 Hoàng Minh Thắng 16/5/2003 77 77 77 77
1324 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020476 Lưu Văn Đức Thiệu 29/11/2003 92 92 92 92
1325 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020478 Lã Thị Thanh Thúy 7/10/2003 80 80 80 80
1326 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020248 Phạm Thu Trang 5/1/2003 90 90 90 90

1327 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3


21020669 Đinh Bách Thành Trung 28/8/2003 80 80 80 80
1328 Khá Khá QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020671 Trần Lê Thành Trung 13/12/2003 67 67 67 67
1329 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020663 Lê Quang Tuấn 30/12/2003 85 85 85 85
1330 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020672 Trần Hạnh Uyên 8/1/2003 92 92 92 92
1331 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-A-CLC3
21020673 Nguyễn Thành Vinh 17/3/2003 85 85 85 85
1332 21020271 Ngũ Thành An 5/11/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1333 21020263 Bùi Đào Duy Anh 2/8/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1334 21020274 Đỗ Đức Anh 24/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1335 21020277 Nguyễn Việt Anh 15/8/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1336 21020280 Trần Đình Tuấn Anh 1/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1337 21020283 Phạm Xuân Bách 25/8/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1338 21020751 Nguyễn Trần Gia Bảo 23/5/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1339 21020286 Lê Minh Châu 4/4/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1340 21020118 Nguyễn Đình Cường 25/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1341 21020289 Phạm Bá Danh 20/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1342 21020754 Sầm Anh Dũng 1/11/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1343 21020058 Trương Tuấn Dũng 18/10/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1344 21020292 Đỗ Minh Duy 8/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1345 21020757 Nguyễn Đăng Dương 7/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1346 21020011 Nguyễn Trần Đạt 8/1/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1347 21020301 Đào Ngọc Hải Đăng 20/2/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1348 21020013 Lê Quang Đông 19/4/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1349 21020760 Nguyễn Hữu Đồng 9/8/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1350 21020304 Đỗ Minh Đức 14/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1351 21020539 Nguyễn Tuấn Đức 12/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1352 21020307 Trương Minh Đức 22/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1353 21020310 Nguyễn Thị Hồng Hà 6/4/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1354 21020313 Nguyễn Đăng Hải 30/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1355 21020068 Đoàn Thị Minh Hằng 8/2/2003 92 82 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1356 21020316 Nguyễn Thị Hiền 11/5/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1357 21021656 Bàn Văn Hiếu 17/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1358 21020319 Phạm Minh Hiếu 11/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1359 21020071 Nguyễn Huy Hiệu 11/3/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1360 21020322 Lê Công Hoàng 29/9/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1361 21020763 Phùng Huy Hoàng 6/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1362 21020325 Trịnh Huy Hoàng 29/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B


1363 21020764 Vũ Phượng Hồng 27/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1364 21020074 Hoàng Phi Hùng 27/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1365 21020328 Dương Đức Huy 4/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1366 21020124 Đỗ Đức Huy 12/4/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1367 21020542 Nguyễn Khắc Nam Huy 9/8/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1368 21020331 Trần Quốc Huy 9/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1369 21020766 Nguyễn Đồng Hưng 26/11/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1370 21020334 Nguyễn Việt Hưng 30/7/2003 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1371 21020337 Lương Thị Thu Hương 1/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1372 21020768 Nguyễn Văn Khang 11/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1373 21020020 Đào Vũ Minh Khánh 20/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1374 21020343 Trịnh Văn Khánh 10/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1375 21020770 Đặng Văn Khởi 18/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1376 21020346 Lê Hải Lâm 25/2/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1377 21020774 Nguyễn Ngọc Linh 25/12/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1378 21020349 Nguyễn Hải Long 25/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1379 21020777 Nguyễn Tiến Mạnh 24/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1380 21020352 Trần Quý Mạnh 4/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1381 21020023 Phạm Hồng Minh 12/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1382 21020779 Nguyễn Hoài Nam 14/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1383 21020127 Hà Công Nga 5/3/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1384 21020365 Đỗ Tuấn Nghĩa 19/12/2002 95 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1385 21020549 Trần Tuấn Nghĩa 20/6/2003 95 95 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B


1386 21020368 Bùi Thị Ngọc 20/9/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1387 21020083 Phạm Khôi Nguyên 16/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1388 21020371 Đặng Trí Nhân 21/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1389 21020362 Đinh Văn Ninh 18/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1390 21020374 Trần Quốc Phi 9/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1391 21020781 Bùi Đặng Đức Phong 21/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1392 21020377 Võ Hồng Phúc 17/12/2003 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1393 21020380 Lê Duy Quang 29/9/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1394 21020786 Hoàng Mạnh Quân 13/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1395 21020386 Dương Hải Quyền 11/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1396 21020717 Đỗ Minh Sáng 3/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
PHOUKHANKHAM
1397 21021680 SOUTHISAN 15/4/1994 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1398 21020389 Nguyễn An Sơn 29/7/2003 90 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1399 21021681 BUASY SYDAVONG 4/10/1994 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1400 21020392 Nguyễn Đức Tân 10/9/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1401 21020790 Lý Trường Thành 27/7/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1402 21020401 Phạm Đức Thành 26/9/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1403 21020095 Trương Tấn Thành 12/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1404 21020130 Hoàng Huy Thắng 15/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1405 21020404 Lại Đức Thắng 24/4/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1406 21020410 Nguyễn Thịnh Thuận 16/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1407 21020796 Bùi Thế Thuật 17/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1408 21020413 Trương Thị Huyền Trâm 19/2/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1409 21020416 Lê Bá Trường 3/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1410 21020395 Nguyễn Minh Tuấn 7/3/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1411 21020398 Hà Sơn Tùng 17/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1412 21021661 Hoàng Thanh Tùng 3/6/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1413 21020419 Phạm Tú Uyên 4/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1414 21020422 Vũ Thị Thành Vinh 29/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1415 21021677 Nguyễn Đình Vũ 7/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B

1416 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C


21020534 Bùi Đức Anh 27/2/2003 90 90 90 90
1417 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020275 Nguyễn Đức Anh 2/6/2003 90 90 90 90
1418 21020278 Phạm Hoàng Anh 18/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1419 21020002 Lương Xuân Bách 23/3/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1420 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020287 Phạm Kim Chi 1/9/2003 92 92 92 92
1421 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020752 Nguyễn Thị Kiều Chinh 28/1/2003 90 90 90 90
1422 21020290 Cao Xuân Dũng 27/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1423 21020119 Trần Mạnh Dũng 29/9/2003 94 94 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1424 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020009 Trần Viết Dũng 23/12/2003 90 90 90 90
1425 21020293 Ngô Hoàng Duy 30/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1426 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020060 Cao Thị Thùy Dương 28/3/2003 94 94 94 94
1427 21020756 Ngô Bình Dương 6/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1428 21020296 Phạm Văn Sơn Dương 10/6/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1429 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020299 Nguyễn Thành Đạt 7/3/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1430 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C


21020012 Vũ Minh Điềm 3/8/2003 95 95 95 95
1431 21020759 Hứa Khánh Đoan 16/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1432 21020302 Hồ Xuân Đông 15/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1433 21020305 Lê Minh Đức 8/9/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1434 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020308 Bùi Thị Hương Giang 27/3/2003 90 90 90 90
1435 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020066 Nguyễn Tiến Hải 2/4/2003 90 90 90 90
1436 21020314 Nguyễn Hoàng Hào 23/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1437 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020317 Nguyễn Ngọc Hiệp 17/5/2003 90 90 90 90

1438 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C


21020540 Công Nghĩa Hiếu 13/12/2003 95 95 95 95
1439 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020069 Nguyễn Mai Hiếu 9/4/2003 92 92 92 92
1440 21020320 Phạm Minh Hiếu 14/4/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1441 21021657 Ma Công Hiệu 4/12/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1442 21020122 Lê Minh Hoàng 3/2/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1443 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020323 Nguyễn Việt Hoàng 18/8/2003 90 90 90 90
1444 21020075 Nguyễn Mạnh Hùng 2/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1445 21020329 Đào Quang Huy 24/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1446 21020332 Trương Đức Huy 10/12/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1447 21020078 Vũ Khánh Huyền 5/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1448 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020335 Nguyễn Việt Hưng 26/9/2003 100 100 100 100
1449 21020338 Ngô Thảo Hương 10/12/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1450 21020767 Lý A Khang 19/7/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1451 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020341 Trần Phúc Khang 15/10/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1452 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C


21020769 Trần Duy Khánh 29/5/2003 90 90 90 90
1453 21020772 Nguyễn Bá Hoàng Kim 5/3/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1454 21020347 Nguyễn Nhật Lê 8/4/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1455 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020544 Lê Phương Linh 9/6/2003 90 90 90 90
1456 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020547 Trần Duy Long 17/9/2003 90 90 90 90
1457 21020775 Bùi Đức Luân 9/10/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1458 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020125 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 21/9/2003 90 90 90 90
1459 21020081 Trần Thọ Mạnh 11/12/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1460 21020778 Dương Bình Minh 29/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1461 21020353 Giang Bảo Minh 7/9/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1462 21020357 Nguyễn Đoàn Ngọc Minh 17/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1463 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020360 Hà Hải Nam 3/8/2003 90 90 90 90
1464 21020363 Nguyễn Hoài Ngân 7/10/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1465 21020366 Lê Vũ Minh Nghĩa 10/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1466 21020550 Ngô Hán Quang Ngọc 8/11/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1467 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020369 Trương Gia Ngọc 25/4/2003 90 90 90 90
1468 21020084 Phạm Minh Nguyên 28/8/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1469 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020372 Nguyễn Thị Lan Nhi 24/6/2003 92 92 92 92
1470 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020375 Đoàn Văn Phong 4/6/2003 90 90 90 90
1471 21020128 Phạm Gia Phong 9/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1472 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020782 Phạm Văn Phúc 3/5/2003 90 90 90 90
1473 21020378 Đỗ Thu Phương 9/3/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1474 21020381 Lê Quốc Nhật Quang 23/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1475 21020553 Hoàng Minh Quân 7/2/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1476 21020383 Nguyễn Minh Quân 28/12/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1477 21020384 Phùng Lê Anh Quân 27/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1478 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020387 Đỗ Đăng Quyền 22/1/2003 92 92 92 92
1479 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020787 Hoàng Văn Quyền 5/2/2003 90 90 90 90
1480 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020087 Phạm Thị Diễm Quỳnh 28/11/2003 96 96 96 96
1481 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020026 Trần Minh Sáng 28/11/2002 90 90 90 90
1482 21020390 Trần Minh Sơn 26/9/2003 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1483 21020792 Trịnh Đức Thành 12/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1484 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020402 Nguyễn Như Thảo 10/9/2003 90 90 90 90
1485 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020405 Phan Mạnh Thắng 4/2/2003 90 90 90 90
1486 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020408 Nguyễn Tiến Thông 8/2/2003 92 92 92 92
1487 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-C
21020718 Nguyễn Thị Thu Trang 18/6/2003 92 92 92 92
1488 21020414 Đặng Thị Thanh Trúc 2/7/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1489 21020131 Cao Thành Trung 10/7/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1490 21020393 Chu Quang Tú 15/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1491 21020396 Nguyễn Minh Tuấn 12/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1492 21020093 Vũ Minh Tuấn 13/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1493 21020556 Nguyễn Đức Tùng 18/8/2003 95 95 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1494 21020399 Nguyễn Vũ Thanh Tùng 5/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1495 21020420 Ngô Yến Vi 14/6/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
1496 21020800 Lâm Trọng Vinh 29/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-C
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1497 21020264 Nguyễn Quang Vinh 26/7/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-C
1498 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020273 Dương Nguyễn Việt Anh 28/2/2003 92 92 92 92
1499 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020276 Nguyễn Tuấn Anh 23/5/2003 90 90 90 90
1500 21020750 Quách Lê Hải Anh 14/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1501 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020279 Trần Diệu Anh 13/9/2003 90 90 90 90
1502 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020282 Trịnh Kiều Anh 17/11/2003 92 92 92 92
1503 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020535 Vũ Ngọc Anh 23/9/2003 90 90 90 90

1504 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D


21020288 Lưu Đình Chính 17/6/2003 90 90 90 90
1505 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
21020538 Nguyễn Hữu Việt Cương 17/3/2003 80 80 80 80
1506 21020285 Nguyễn Ngọc Cường 23/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1507 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020753 Đặng Tiến Dũng 28/11/2003 90 90 90 90
1508 21020291 Trần Anh Dũng 28/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1509 21020755 Nguyễn Hoàng Duy 20/4/2003 92 92 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1510 21020294 Nguyễn Khánh Duy 25/11/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1511 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020061 Nguyễn Phan Dương 28/7/2003 90 90 90 90
1512 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020297 Lê Minh Đạt 13/10/2003 90 90 90 90
1513 21020300 Nguyễn Trường Đạt 7/9/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-C-D
1514 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020758 Trương Quang Đạt 10/11/2003 90 90 90 90
1515 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020761 Lê Anh Đức 25/8/2003 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1516 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D


21020762 Nguyễn Cao Đức 30/11/2003 90 90 90 90
1517 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020309 Hồ Thu Giang 25/1/2003 90 90 90 90
1518 21020312 Dương Hoàng Hải 5/10/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-D
1519 21020120 Mai Thanh Hải 21/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1520 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020067 Trần Đình Đỗ Hải 24/6/2003 90 90 90 90
1521 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/12/2003 90 90 90 90
1522 21020318 Nguyễn Trung Hiếu 24/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1523 21020070 Nguyễn Xuân Hiếu 14/9/2003 75 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-C-D
1524 21020716 Vũ Trọng Hiệu 11/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1525 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020073 Đỗ Huy Hoàng 18/5/2003 90 90 90 90
1526 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020123 Nguyễn Tiến Hoàng 17/12/2003 90 90 90 90
1527 21020324 Phạm Hoàng 16/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1528 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020327 Nguyễn Đức Hùng 10/1/2003 90 90 90 90
1529 21020541 Nguyễn Tiến Hùng 21/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1530 21020330 Ngô Đăng Huy 16/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1531 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020765 Nguyễn Ngọc Huy 27/7/2003 90 90 90 90
1532 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020342 Hoàng Bảo Khanh 23/2/2003 92 92 92 92
1533 21021658 Hà Duy Khánh 5/7/2002 78 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-C-D
1534 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020345 Đặng Minh Khôi 28/11/2003 90 90 90 90
1535 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020339 Nguyễn Đức Kiên 30/7/2003 95 95 95 95
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1536 21020771 Quan Trung Kiên 12/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1537 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020773 Đinh Thị Mai Linh 25/7/2003 80 80 90 90
1538 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020545 Nguyễn Phương Linh 2/8/2003 90 90 90 90
1539 21020348 Hoàng Hải Long 13/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1540 21020776 Tạ Đình Lương 9/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1541 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020351 Nguyễn Viết Mạnh 8/2/2003 90 90 90 90
1542 21020354 Hoàng Nhật Minh 3/2/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1543 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020358 Nguyễn Thị Ngọc Minh 16/5/2003 90 90 90 90

1544 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D


21020361 Lê Hải Nam 9/4/2003 94 94 94 94
1545 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020364 Bùi Tuấn Nghĩa 7/3/2003 90 90 90 90
1546 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020082 Cấn Minh Nghĩa 25/3/2003 90 90 90 90
1547 21020367 Nguyễn Quý Nghĩa 3/9/2003 80 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1548 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020551 Đoàn Phúc Nguyên 16/9/2003 80 80 90 90
1549 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020370 Hoàng Văn Nguyên 17/1/2003 90 90 90 90
1550 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020780 Trần Võ Khôi Nguyên 25/6/2003 90 90 90 90
1551 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020373 Nguyễn Thị Oanh 17/8/2003 92 92 92 92
1552 21020085 Nguyễn Hải Phong 30/3/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-D
1553 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020376 Nguyễn Tiến Phong 11/10/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1554 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D


21020783 Lương Thị Mai Phương 7/7/2003 90 90 90 90
1555 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020379 Phan Thị Nhã Phương 28/3/2003 90 90 90 90
1556 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020785 Nguyễn Đăng Quang 10/9/2003 90 90 90 90
1557 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020385 Lê Văn Quốc 28/6/2003 90 90 90 90
1558 21020088 Lê Khả Thái Sơn 5/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1559 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020789 Đinh Văn Thạch 11/9/2002 90 90 90 90

1560 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D


21020094 Đào Văn Thành 13/3/2003 90 90 90 90
1561 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020791 Nguyễn Quang Thành 14/9/2003 94 94 94 94
1562 21020403 Cao Tiến Thắng 28/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1563 21020793 Đặng Quang Thắng 28/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1564 21020406 Nguyễn Công Thiên 14/2/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-D
1565 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020794 Ma Thanh Thiện 13/5/2003 90 90 90 90
1566 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020795 Đinh Đức Thuận 17/10/2003 90 90 90 90
1567 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020409 Lê Minh Thuận 21/5/2003 90 90 90 90
1568 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020412 Phạm Tùng Thủy 4/7/2003 90 90 90 90
1569 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020797 Dương Khánh Toàn 12/5/2003 90 90 90 90
1570 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020415 Nguyễn Tử Trung 10/12/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1571 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D


21020418 Trần Xuân Trường 11/12/2003 90 90 90 90
1572 21020397 Phạm Anh Tuấn 16/6/2003 76 73 73 Khá 73 Khá QH-2021-I/CQ-C-D
1573 Trung bình Trung bình QH-2021-I/CQ-C-D
21020400 Tạ Xuân Tùng 3/11/2003 66 63 63 63
1574 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020799 Triệu Thanh Tùng 26/4/2003 80 80 90 90
1575 21020132 Trần Tất Việt 11/9/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-D
1576 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020421 Trần Tuấn Việt 16/2/2003 90 90 90 90
1577 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-D
21020424 Đinh Thế Vương 26/5/2003 90 90 90 90

1578 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J


21020272 Cao Thị Phương Anh 26/11/2003 92 92 92 92
1579 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020116 Nguyễn Quang Anh 22/11/2003 90 90 90 90
1580 21020281 Trần Tuấn Anh 14/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1581 21020053 Phan Xuân Bảo 2/2/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1582 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020537 Lê Thanh Bình 6/2/2003 90 90 90 90
1583 21020284 Lã Việt Cường 25/8/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-J
1584 21020056 Nguyễn Tấn Dũng 29/10/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-J
1585 21020268 Nguyễn Thành Dũng 2/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1586 21020295 Đoàn Mạnh Dương 17/5/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1587 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020298 Lê Viết Đạt 11/9/2003 90 90 90 90
1588 21020303 Cao Trọng Đức 22/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1589 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020306 Lương Trần Việt Đức 5/1/2003 80 80 90 90
1590 21020311 Nguyễn Việt Hà 15/6/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-J
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1591 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J


21020315 Đặng Thị Thanh Hiền 28/8/2003 90 90 90 90
1592 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020121 Nguyễn Minh Hiếu 25/1/2003 92 92 92 92
1593 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020072 Nguyễn Xuân Hòa 31/7/2003 90 90 90 90
1594 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020321 Vũ Thế Hoàn 9/2/2003 90 90 90 90
1595 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020079 Hoàng Việt Hưng 16/10/2003 90 90 90 90
1596 Khá Khá QH-2021-I/CQ-J
21020333 Nguyễn Trọng Bảo Hưng 26/12/2003 82 82 79 79
1597 21020336 Vũ Thái Hưng 1/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1598 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020340 Trần Đức Khải 26/11/2003 92 92 92 92
1599 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020021 Nguyễn Việt Anh Khoa 10/2/2003 90 90 90 90
1600 21020080 Phạm Khánh Linh 21/8/2003 92 92 89 Tốt 89 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1601 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020546 Nguyễn Trọng Lĩnh 23/2/2003 90 90 90 90
1602 21020350 Dương Đình Mạnh 5/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1603 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020548 Nguyễn Nhật Minh 4/8/2003 95 95 95 95
1604 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020126 Đỗ Nhữ Hoàng Nam 11/2/2003 90 90 90 90
1605 21021660 Lương Phùng Nhâm 1/3/2002 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1606 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020552 Mai Tú Phương 9/11/2003 90 90 90 90
1607 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020784 Tạ Khánh Phương 1/6/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1608 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J


21020382 Bùi Minh Quân 13/12/2003 90 90 90 90
1609 21020388 Nguyễn Đức Quyền 26/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1610 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020788 Tô Lâm Sơn 28/11/2003 90 90 90 90
1611 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020391 Phạm Minh Tâm 15/5/2003 92 92 92 92
1612 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020407 Nguyễn Đức Thiện 18/11/2003 92 92 92 92
1613 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020411 Nguyễn Thị Thanh Thủy 25/10/2003 92 92 92 92
1614 21020091 Trần Bá Toản 29/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1615 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020417 Phạm Xuân Trường 12/10/2003 100 100 100 100
1616 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020092 Nguyễn Viết Tú 18/8/2003 90 90 90 90
1617 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020098 Trần Đức Vinh 23/2/2003 92 92 92 92
1618 21020423 Lê Tiến Vũ 2/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-J
1619 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-J
21020425 Phạm Minh Vương 11/7/2003 90 90 90 90
1620 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020001 Nguyễn Việt Anh 12/12/2003 90 90 90 90
1621 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020051 Phạm Gia Việt Anh 2/5/2003 90 90 90 90
1622 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020052 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 4/29/2003 90 90 90 90
1623 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020003 Phạm Văn Bình 1/1/2003 90 90 90 90
1624 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020005 Đào Duy Chiến 3/23/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1625 21020054 Nguyễn Minh Chiến 4/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1626 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020004 Nguyễn Công 7/15/2003 90 90 90 90
1627 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020055 Trần Thùy Dung 7/22/2003 90 90 90 90
1628 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020006 Bùi Tuấn Dũng 4/4/2003 90 90 90 90
1629 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020007 Huỳnh Tiến Dũng 7/31/2003 90 90 90 90
1630 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020057 Nguyễn Tiến Dũng 8/5/2003 90 90 90 90
1631 21020059 Bùi Huy Dược 4/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1632 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020010 Trần Thùy Dương 8/12/2003 90 90 90 90
1633 21020062 Lê Tuấn Đạt 12/17/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1634 21020064 Nguyễn Thành Đạt 8/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1635 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020065 Lê Hải Đăng 7/19/2003 90 90 90 90
1636 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020014 Vương Trường Giang 3/21/2003 90 90 90 90
1637 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020015 Phạm Hoàng Hải 10/1/2003 90 90 90 90
1638 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020017 Nguyễn Trung Hiếu 10/20/2003 90 90 90 90
1639 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020326 Bùi Minh Hoạt 9/6/2003 90 90 90 90
1640 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020018 Trần Thị Thu Huệ 6/13/2003 90 90 90 90
1641 21020076 Hoàng Văn Huy 10/17/2003 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1642 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020077 Nguyễn Kim Quang Huy 10/13/2003 96 96 96 96
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1643 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC


21020019 Nguyễn Châu Khanh 5/6/2003 90 90 90 90
1644 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020355 Lê Trọng Minh 9/14/2003 90 90 90 90
1645 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020359 Phạm Quang Minh 11/29/2003 80 80 90 90
1646 21020024 Dương Hồng Nam 3/20/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1647 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020554 Phạm Đàm Quân 4/18/2003 90 90 90 90
1648 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020555 Trần Hồng Quân 12/17/2003 100 100 100 100

1649 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC


21020089 Lê Thế Sơn 11/7/2003 90 90 90 90
1650 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020027 Phạm Thanh Sơn 4/29/2003 90 90 90 90
1651 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020028 Trần Quang Tài 1/15/2003 90 90 90 90
1652 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020034 Hoàng Minh Thái 1/13/2003 90 90 90 90
1653 21020035 Nguyễn Huy Thái 9/15/2003 89 89 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1654 21020036 Nguyễn Văn Thắng 7/18/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1655 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020037 Nguyễn Đức Thuận 1/1/2003 90 90 90 90
1656 21020090 Phùng Quang Tiến 10/16/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1657 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020096 Phú Quốc Trung 1/24/2003 90 90 90 90
1658 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020029 Hoàng Minh Tú 8/17/2003 90 90 90 90
1659 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020030 Nguyễn Anh Tú 7/18/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1660 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC


21020031 Ngô Văn Tuân 9/2/2003 90 90 90 90
1661 21020032 Đỗ Minh Tuấn 5/12/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-C-CLC
1662 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020394 Kiều Minh Tuấn 1/5/2003 90 90 90 90
1663 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020033 Vũ Quốc Tuấn 11/1/2003 90 90 90 90
1664 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020097 Phạm An Đức Vinh 8/12/2003 90 90 90 90
1665 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-CLC
21020038 Nguyễn Ngọc Vũ 6/15/2003 90 90 90 90
1666 21020159 Phan Quốc An 8/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1667 21020161 Giáp Hoàng Anh 22/10/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1668 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21021454 Ngô Quý Bảo 25/4/2003 92 92 92 92
1669 21020174 Lê Ngọc Minh Châu 1/1/2003 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1670 21021461 Nguyễn Văn Doanh 20/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1671 21021464 Hồ Xuân Dũng 19/4/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1672 21020613 Phạm Đức Dũng 21/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1673 21020614 Phạm Hoàng Dũng 3/1/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
Nguyễn Hoàng Tùng
1674 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020182 Dương 31/10/2003 85 85 85 85
1675 Kém Kém QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020105 Nguyễn Lê Tùng Dương 17/2/2003 0 0 0 0
1676 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21021472 Nguyễn Văn Dương 30/10/2003 94 94 94 94
1677 21020184 Trần Huy Đạt 28/6/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1678 21020185 Đặng Hải Đăng 13/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1679 21020514 Nguyễn Mạnh Đức 16/11/2003 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1680 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020191 Bùi Đức Hải 7/6/2003 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1681 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC


21020196 Lương Nhật Hào 9/7/2003 90 90 90 90
1682 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020627 Nguyễn Trung Hiếu 28/2/2003 90 90 90 90
1683 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020201 Trần Phương Hoa 28/12/2003 96 96 96 96
1684 21021495 Trịnh Khải Hoàn 28/8/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-N-CLC
1685 21020629 Nguyễn Mạnh Hoàng 17/7/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1686 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020465 Phạm Việt Hoàng 10/2/2003 92 92 92 92
1687 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21021498 Trịnh Xuân Hoàng 14/5/2003 94 94 94 94
1688 21021500 Nguyễn Tiến Huân 15/10/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1689 21021505 Nguyễn Việt Hùng 20/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1690 21021506 Lương Sỹ Khánh 15/11/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1691 21021509 Nguyễn Khắc Kiên 7/3/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1692 21021511 Phạm Trung Kiên 4/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1693 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020212 Nguyễn Tùng Lâm 11/1/2003 90 90 90 90
1694 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020468 Nguyễn Hồng Lĩnh 8/12/2003 97 92 92 92
1695 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020469 Nguyễn Đức Lộc 5/8/2003 90 90 90 90
1696 21021517 Hoàng Tuấn Minh 7/11/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1697 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020471 Trần Quang Minh 22/12/2003 94 94 94 94
1698 21020525 Bùi Trần Hải Nam 25/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1699 21020222 Nguyễn Đức Nam 21/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1700 21020225 Đinh Văn Khôi Nguyên 15/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
Nguyễn Công Tuấn
1701 Tốt Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020660 Phương 15/11/2003 87 87 87 87
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1702 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC


21021528 Bùi Minh Quang 19/5/2003 90 90 90 90
1703 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020528 Phạm Đàm Quân 2/9/2003 90 90 90 90
1704 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020236 Lê Danh Sơn 31/8/2003 92 92 92 92
1705 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21021539 Nguyễn Phúc Sơn 19/4/2003 90 90 90 90
1706 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020239 Phạm Văn Thạch 23/11/2003 90 90 90 90
1707 21020240 Đỗ Minh Thái 5/7/2003 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2021-I/CQ-N-CLC
1708 21021541 Lê Tiến Thành 27/7/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-N-CLC
1709 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-N-CLC
21020238 Hoàng Trọng Tùng 12/3/2003 90 90 90 90
1710 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020603 Dương Hoàng Anh 11/2/2003 92 92 92 92
1711 21020163 Lê Nam Anh 17/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1712 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020510 Nguyễn Mai Anh 18/7/2003 94 94 94 94
1713 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21021457 Nguyễn Lê Linh Chi 15/2/2003 92 92 92 92
1714 21020180 Đinh Thái Dương 17/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1715 21021471 Nguyễn Đức Dương 7/5/2003 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-T-CLC
1716 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020617 Hoàng Quốc Đạt 12/3/2003 90 90 90 90
1717 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21021479 Vũ Hải Đăng 10/5/2003 90 90 90 90
1718 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020188 Phan Tài Đức 8/7/2003 92 92 92 92
1719 21020266 Đặng Thái Hà 27/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1720 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC


21020195 Vũ Trường Hải 1/11/2003 92 92 92 92
1721 21020626 Nguyễn Minh Hiếu 6/8/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1722 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020633 Nguyễn Quang Huy 3/8/2003 94 94 94 94
1723 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020466 Đặng Vũ Quỳnh Hương 11/1/2003 92 92 92 92
1724 21020210 Hồ Xuân Khoa 3/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1725 21021508 Đinh Quang Khương 8/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1726 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020646 Đoàn Ngọc Long 11/3/2003 92 92 92 92

1727 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC


21021515 Vũ Hoàng Long 5/8/2003 92 92 92 92
1728 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020216 Nguyễn Tuấn Lộc 31/8/2003 90 90 90 90
1729 21020109 Nguyễn Tuấn Minh 1/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1730 21020651 Phạm Nhật Minh 28/9/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1731 21020652 Tống Đức Minh 15/10/2003 85 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1732 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21021521 Vũ Đại Minh 11/11/2003 92 92 92 92
1733 21020223 Nguyễn Hải Nam 4/3/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1734 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020111 Đoàn Văn Nguyên 2/2/2003 92 92 92 92
1735 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21020657 Phan Minh Phong 24/2/2003 92 92 92 92
1736 21020230 Nguyễn Minh Quang 17/9/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1737 21020231 Đoàn Minh Quân 28/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1738 21020233 Hoàng Minh Quân 4/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1739 21021533 Hoàng Minh Quân 23/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-T-CLC
1740 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC
21021537 Hà Nguyễn Anh Sơn 17/6/2003 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1741 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-T-CLC


21020241 Nguyễn Cao Thanh 1/2/2003 92 92 92 92
1742 21021546 Nguyễn Đức Trọng 16/12/2003 74.5 74.5 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-T-CLC
1743 21020740 Trương Hoàng Tùng 15/12/1996 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-T-CLC
1744 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026548 Đào Giang An 5/4/2004 80 90 90 90
1745 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026515 Ngô Quốc An 23/5/2004 90 90 90 90
1746 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026560 Bùi Tuấn Anh 1/1/2004 90 90 90 90
1747 22026558 Cao Vân Anh 3/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1748 22026553 Nguyễn Tuấn Anh 17/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1749 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026546 Phạm Quốc Anh 10/1/2004 90 90 90 90
1750 22026554 Quàng Thế Anh 23/11/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-J
1751 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026503 Thân Việt Anh 10/7/2004 90 90 90 90
1752 22026544 Trần Tiến Anh 18/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1753 22026542 Nguyễn Xuân Bách 2/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1754 22026538 Nông Xuân Bảo 1/5/2004 72.5 72.5 72.5 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-J
1755 22026537 Đường Gia Bằng 24/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1756 22026564 Trần Linh Chi 16/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1757 22026532 Nguyễn Hữu Cứ 6/2/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1758 22026540 Nguyễn Quang Cường 24/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1759 22026565 Nguyễn Đăng Doanh 13/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1760 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026523 Đặng Tiến Dũng 12/1/2004 94 94 94 94
1761 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026567 Trần Mạnh Duy 27/12/2004 94 94 94 94
1762 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026533 Nguyễn Thái Dương 23/8/2004 94 94 94 94
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1763 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J


22026522 Nguyễn Thành Đạt 10/1/2004 90 90 90 90
1764 22026530 Phùng Xuân Đạt 22/7/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-J
1765 22026524 Trần Quang Đạt 19/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1766 22026517 Nguyễn Hoàng Đăng 13/1/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1767 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026534 Nguyễn Hoàng Điệp 27/10/2004 90 90 90 90
1768 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026525 Trương Minh Đức 8/5/2004 90 90 90 90
1769 22026566 Nguyễn Hương Giang 13/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1770 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026539 Ngô Phương Hà 15/1/2004 96 96 96 96

1771 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J


22026506 Đoàn Trung Hiếu 11/10/2004 90 90 90 90
1772 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026513 Trần Trung Hiếu 20/6/2004 100 100 100 100
1773 22026555 Lê Công Hoàng 26/5/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1774 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026502 Nguyễn Khánh Huyền 16/10/2004 96 96 96 96
1775 22026562 Nguyễn Công Khải 11/9/2004 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-J
1776 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026531 Lê Trọng Khánh 26/11/2004 98 98 98 98
1777 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026507 Mai Tiến Mạnh 1/7/2004 92 92 92 92
1778 22026528 Đỗ Hoài Nam 22/8/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1779 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026521 Nguyễn Tuấn Ngọc 3/1/2004 92 92 92 92
1780 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026516 Trần Bảo Ngọc 11/9/2004 98 98 98 98
1781 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026508 Khuất Bảo Nguyên 27/10/2004 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1782 22026563 Lê Thị Hà Phương 19/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1783 22026556 Nguyễn Việt Quang 16/1/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-J
1784 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026536 Trương Đức Quang 11/10/2004 90 90 90 90
1785 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026552 Nguyễn Văn Quân 30/5/2004 92 92 92 92
1786 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026520 Phạm Anh Quân 2/11/2004 94 94 94 94
1787 22026559 Nguyễn Thúy Quỳnh 27/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1788 22026526 Võ Quang Sáng 15/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1789 22026518 Nguyễn Việt Sơn 31/10/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-J
1790 22026543 Vũ Đức Tấn 19/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1791 22026509 Nguyễn Hữu Thái 31/3/2004 85 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1792 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026519 Vương Phương Thảo 12/9/2004 94 94 94 94
1793 22026545 Vũ Đức Thắng 2/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1794 22026505 Tạ Duy Thuyên 27/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1795 22026511 Phạm Đức Toàn 10/4/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1796 22026547 Trần Duy Toàn 28/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1797 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026512 Đỗ Thu Trang 25/6/2004 100 100 100 100
1798 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026514 Nguyễn Thu Trang 25/5/2004 95 90 90 90
1799 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026541 Đinh Xuân Trường 25/11/2004 90 90 90 90
1800 22026550 Trần Đình Tuấn 18/3/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1801 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026557 Trần Minh Tuấn 20/1/2004 98 98 98 98
1802 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026551 Đỗ Hữu Hoàng Tùng 8/10/2004 92 92 92 92
1803 22026549 Kiều Văn Tùng 2/4/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-J
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1804 22026529 Tống Việt Tùng 4/3/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-J
1805 22026501 Hoàng Công Vinh 5/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1806 22026510 Nguyễn Quang Vũ 17/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-J
1807 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-J
22026535 Nguyễn Quốc Vương 16/11/2004 94 94 94 94
1808 22026527 Bùi Ngọc Như Ý 3/12/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-J
1809 22025529 Nguyễn Viết Thành An 8/10/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1810 22025546 Bùi Vũ Hải Anh 8/8/2004 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1811 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025537 Nguyễn Quang Anh 8/12/2004 94 94 92 92
1812 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025525 Phạm Quang Anh 14/6/2004 95 95 95 95

1813 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC


22025509 Trần Đức Anh 13/10/2004 96 96 96 96
1814 22025539 Phạm Gia Bách 2/7/2004 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1815 22025514 Nguyễn Gia Bảo 7/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1816 22025538 Trần Gia Bảo 11/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1817 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025517 Nguyễn Minh Châu 22/1/2004 90 90 90 90
1818 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025522 Võ Trọng Dân 11/10/2004 90 90 90 90
1819 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025501 Đỗ Trí Dũng 8/2/2004 90 90 90 90
1820 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025511 Hoàng Đức Duy 15/3/2004 92 92 92 92
1821 22025540 Phương Danh Duy 31/1/2004 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1822 22025520 Trần Khánh Duy 3/3/2004 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1823 22025505 Vũ Khánh Duy 25/8/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1824 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025518 Phạm Xuân Dương 13/10/2004 90 90 90 90
1825 22025521 Vũ Khánh Đạt 17/1/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1826 22025513 Nguyễn Hoàng Đông 18/10/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-N-CLC
1827 22025533 Dương Việt Hoàng 8/1/2004 66 66 66 Khá 66 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1828 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025515 Vũ Tuấn Hùng 13/5/2004 90 90 90 90
1829 22025527 Nguyễn Hoàng Gia Huy 5/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1830 22025535 Phan Khánh Huyền 28/10/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1831 22025531 Vũ Thu Huyền 25/12/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1832 22025534 Nguyễn Thanh Hưng 25/11/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1833 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025516 Đinh Hồng Khanh 5/7/2004 90 90 90 90
1834 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025523 Nguyễn Tuấn Khoa 12/1/2004 90 90 90 90
1835 22025526 Nguyễn Tấn Khôi 3/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1836 22025504 Phan Vũ Liêm 15/11/2004 95 95 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1837 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025512 Phạm Thị Thùy Linh 11/1/2004 90 90 90 90
1838 22025545 Phan Thị Thùy Linh 15/11/2004 90 90 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1839 22025502 Bùi Thành Lộc 8/4/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1840 22025510 Nguyễn Thị Ngọc Mai 24/11/2004 95 95 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1841 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025500 Bùi Tuấn Minh 28/5/2004 92 92 92 92
1842 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025506 Đinh Nhật Minh 5/4/2004 95 95 95 95
1843 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025503 Trương Quang Minh 2/4/2004 100 100 100 100
1844 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025508 Hoàng Minh Nghĩa 28/10/2004 90 90 90 90
1845 22025530 Nguyễn Bảo Ngọc 2/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1846 22025519 Trần Đăng Quang 22/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1847 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-N-CLC
22025532 Trần Diệu Quỳnh 27/4/2004 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1848 22025543 Vũ Thị Ngọc Thanh 2/2/2004 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1849 22025542 Bùi Thị Thu 25/6/2004 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1850 22025524 Nguyễn Huy Trà 9/9/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1851 22025528 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6/5/2004 92 92 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-N-CLC
1852 22025544 Lã Anh Tú 3/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1853 22025507 Nguyễn Thanh Tùng 11/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-N-CLC
1854 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024545 Hoàng Bảo An 19/1/2004 91 91 91 91
1855 22024501 Nguyễn Khắc An 15/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1856 22024530 Đỗ Trần Vân Anh 23/3/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1857 22024564 Lê Quốc Anh 28/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1858 22024512 Nguyễn Duy Anh 8/1/2004 85 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1859 22024542 Nguyễn Duy Anh 26/2/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1860 22024508 Trần Vỹ Anh 3/2/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1861 22024524 Ngô Ngọc Ánh 28/4/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1862 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024506 Lê Xuân Bách 10/1/2004 90 90 90 90
1863 22024525 Phạm Thị Tùng Chi 27/7/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1864 22024580 Thái Thị Diệp 29/1/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1865 22024554 Nguyễn Tuấn Dũng 25/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1866 22024514 Mạc Minh Duy 30/10/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1867 22024557 Nguyễn Ngọc Duy 15/10/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-T-CLC
1868 22024578 Nguyễn Thế Duy 25/12/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1869 22024562 Phạm Thế Duyệt 9/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1870 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024533 Nguyễn Quý Dương 18/1/2004 91 91 91 91
1871 22024518 Nguyễn Tuấn Đạt 25/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1872 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024529 Phan Tiến Đạt 1/6/2004 90 90 90 90
1873 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024536 Nguyễn Anh Đức 3/1/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1874 22024561 Phạm Văn Đức 6/4/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1875 22024572 Phạm Hương Giang 13/10/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1876 22024571 Nguyễn Thị Thu Hà 10/2/2004 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1877 22024576 Đào Nguyên Hải 13/11/2004 75 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1878 22024532 Nguyễn Đăng Hải 12/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1879 22024534 Nguyễn Tiến Việt Hải 8/10/2004 85 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1880 22024535 Đoàn Ngọc Hiếu 7/11/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1881 22024517 Hoàng Thu Hiếu 9/3/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1882 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024502 Hồ Trung Hiếu 14/1/2004 94 94 94 94
1883 22024577 Hoàng Đình Hoàn 4/9/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1884 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024566 Phan Đức Hùng 10/3/2004 90 90 90 90
1885 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024528 Nguyễn Đức Huy 21/7/2004 92 92 92 92
1886 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024579 Nguyễn Vũ Khánh Huy 19/8/2004 80 90 90 90
1887 22024519 Nguyễn Tuấn Hưng 13/12/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1888 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024549 Nguyễn Thị Hương 25/8/2004 94 94 94 94
1889 22024521 Lưu Quang Khải 19/11/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1890 22024565 Lê Văn Hoàng Khang 2/12/2004 87 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1891 22024511 Trần Minh Khanh 2/1/2004 85 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1892 22024558 Lương Gia Khánh 25/4/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1893 22024574 Nguyễn Văn Kiên 10/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1894 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024546 Lê Tuấn Kiệt 27/7/2004 96 96 96 96
1895 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024516 Nguyễn Thị Thanh Lam 25/2/2004 94 94 94 94
1896 22024513 Lưu Quý Lân 21/5/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1897 22024567 Hoàng Linh 9/8/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1898 22024559 Lê Hoàng Linh 11/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1899 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024505 Nguyễn Hà Linh 5/9/2004 100 100 100 100
1900 22024552 Hà Đăng Long 6/10/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1901 22024556 Hoàng Bảo Long 9/8/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1902 22024539 Vũ Hải Long 10/9/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1903 22024551 Hoàng Văn Lộc 10/5/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1904 22024522 Trần Hoàng Lương 7/7/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1905 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024515 Hồ Nguyên Lượng 13/8/2004 98 98 98 98
1906 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024504 Nguyễn Đức Mạnh 21/11/2004 96 96 96 96
1907 22024538 Trần Hữu Mạnh 13/4/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1908 22024540 Nguyễn Đức Minh 18/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1909 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024547 Nguyễn Quang Minh 22/4/2004 90 90 90 90
1910 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024537 Nguyễn Duy Nguyên 17/5/2004 90 90 90 90
1911 22024553 Nguyễn Trung Nguyên 11/7/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1912 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024503 Phùng Khôi Nguyên 27/4/2004 92 92 92 92
1913 22024573 Nguyễn Yến Nhi 20/8/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1914 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024569 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8/4/2004 82 82 82 82
Nguyễn Đặng Nam
1915 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024568 Phong 12/12/2004 82 82 82 82
1916 22024555 Nguyễn Hoàng Phúc 22/2/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1917 22024510 Lê Ngọc Quang 25/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1918 22024531 Phạm Tiến Sơn 11/11/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1919 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024500 Lê Minh Tâm 16/6/2004 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1920 22024541 Đỗ Tuấn Thành 10/4/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1921 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024544 Lê Đắc Thịnh 6/5/2004 96 96 96 96
1922 22024570 Hồ Anh Thơ 15/10/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1923 22024526 Ngô Mạnh Tiến 24/4/2004 73 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1924 22024575 Đặng Sỹ Toàn 20/9/2004 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1925 22024548 Phạm Thu Trang 6/6/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1926 22024520 Lê Hồng Triệu 4/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-T-CLC
1927 22024560 Đỗ Quang Trung 22/5/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-T-CLC
1928 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024527 Nguyễn Tiến Trung 29/10/2004 92 92 92 92
1929 22024563 Lê Xuân Tùng 15/10/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-T-CLC
1930 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-T-CLC
22024523 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/9/2004 92 92 92 92
1931 22021101 Nguyễn Bằng Anh 31/1/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-C-CLC
1932 22021102 Nguyễn Đức Anh 6/10/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-C-CLC
1933 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021155 Bùi Đức Đăng 4/12/2004 90 90 90 90
1934 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021161 Vũ Văn Hậu 19/9/2004 90 90 90 90
1935 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021106 Nguyễn Minh Hiển 27/12/2004 92 92 92 92
1936 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021108 Vũ Huy Hoàng 5/9/2004 90 90 90 90
1937 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021109 Nguyễn Đức Hùng 17/6/2004 90 90 90 90
1938 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021113 Nguyễn Đức Kiên 24/6/2004 92 92 92 92
1939 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021116 Vũ Văn Minh 10/11/2004 80 90 90 90
1940 22021117 Nguyễn Tân Nguyên 15/10/2004 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-C-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1941 22021118 Trần Khôi Nguyên 19/10/2004 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-C-CLC
1942 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021152 Lôi Đình Nhất 29/11/2004 80 90 90 90
1943 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021166 Nguyễn Quang Ninh 24/4/2004 90 90 90 90
1944 22021120 Nguyễn Văn Quang 23/9/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-C-CLC
1945 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021121 Nguyễn Đăng Quân 11/5/2004 90 90 90 90
1946 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021122 Nguyễn Hồng Quân 16/10/2004 90 90 90 90
1947 22021159 Nguyễn Văn Sáng 8/3/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-C-CLC
1948 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021123 Nguyễn Chí Thanh 19/6/2004 90 90 90 90
1949 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021124 Lưu Huy Thành 1/11/2004 90 90 90 90
1950 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021125 La Nguyễn Thị Trâm 12/5/2004 94 94 94 94
1951 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021126 Đặng Nguyễn Duy Trúc 10/6/2004 90 90 90 90
1952 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-CLC
22021130 Trần Sơn Việt 9/1/2004 90 90 90 90
1953 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021168 Nguyễn Việt An 17/6/2004 90 90 90 90
1954 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021212 Lê Vũ Việt Anh 12/9/2004 92 92 92 92
1955 22021226 Quách Việt Anh 18/11/2003 84 84 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1956 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021210 Hoàng Đức Bách 28/1/2004 90 90 90 90
1957 22021103 Trương Văn Quốc Bảo 20/10/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-C-B
1958 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021172 Tô Hữu Bằng 5/9/2004 94 94 94 94
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1959 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B


22021104 Trần Tuấn Bình 6/12/2004 90 90 90 90
1960 22021195 Bằng Văn Chiến 24/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1961 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021211 Nguyễn Việt Cường 27/7/2004 96 96 96 96
1962 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021203 Nguyễn Tiến Dũng 1/5/2004 90 90 90 90
1963 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021201 Bùi Đức Duy 7/10/2004 94 94 94 94
1964 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021217 Lý Hồng Đức 19/5/2004 90 90 90 90

1965 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B


22021147 Đoàn Văn Giáp 15/2/2004 90 90 90 90
1966 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021169 Nguyễn Ngọc Hiệp 22/1/2004 90 90 90 90
1967 22021163 Bùi Văn Hòa 23/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1968 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021218 Dương Minh Hoàng 10/8/2004 94 94 94 94
1969 22021184 Nguyễn Sinh Hùng 25/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1970 22021186 Nguyễn Đức Huy 25/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1971 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021111 Trần Vũ Đức Huy 13/9/2004 90 90 90 90
1972 22021170 Hoàng Ngọc Hưng 24/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1973 22021178 Hoàng Công Hữu 25/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1974 22021204 Trịnh Quốc Khánh 6/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1975 22021112 Dương Minh Khôi 11/10/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-C-B
1976 22021225 Bùi Tùng Lâm 30/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1977 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021215 Lương Mạnh Linh 27/11/2004 90 90 90 90
1978 22021216 Hoàng Lê Kim Long 24/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

1979 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B


22021148 Trần Đức Lương 12/10/2004 90 90 90 90
1980 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021115 Đào Lê Bảo Minh 13/2/2004 90 90 90 90
1981 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021222 Lê Bá Quang Minh 21/1/2004 94 94 94 94
1982 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021208 Trần Hậu Nam 31/12/2004 92 92 92 92
1983 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-B
22021188 Nguyễn Hà Vương Ngọc 7/10/2004 78 78 78 78
1984 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021141 Nguyễn Đình Nguyên 15/12/2004 90 90 90 90
1985 22021214 Triệu Minh Nhật 14/4/2004 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1986 22021220 Phạm Hồng Phúc 27/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1987 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021134 Đặng Thanh Quang 14/7/2004 92 92 92 92
1988 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021198 Trần Văn Quang 10/11/2004 90 90 90 90
1989 22021149 Vi Văn Quân 2/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1990 22021156 Lương Thế Quyền 3/2/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1991 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021194 Nguyễn Văn Sớm 8/8/2004 92 92 92 92
1992 22021173 Đinh Đức Tài 3/10/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1993 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021167 Đinh Thị Phương Thanh 8/7/2004 92 92 92 92
1994 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021213 Đặng Việt Thành 19/12/2004 90 90 90 90
1995 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021150 Nguyễn Đức Thành 7/10/2004 94 94 94 94
1996 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021209 Lê Quang Thắng 4/10/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1997 22021154 Nguyễn Hữu Thắng 6/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
1998 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021139 Kiều Đức Thịnh 19/6/2004 96 96 96 96
1999 22021143 Nguyễn Văn Thịnh 24/4/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-C-B
2000 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021197 Lê Tiến Thực 13/2/2004 90 90 90 90
2001 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021127 Phạm Xuân Trung 9/7/2004 92 92 92 92
2002 22021205 Nguyễn Đình Trường 15/1/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-C-B
2003 22021190 Trần Anh Tú 4/1/2004 78 78 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-C-B
2004 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021206 Nguyễn Đức Anh Tuấn 22/9/2004 92 92 92 92

2005 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B


22021128 Phạm Thanh Tùng 9/12/2004 90 90 90 90
2006 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-B
22021176 Lê Hoàng Vũ 13/11/2004 90 90 90 90
2007 22021145 Đào Đức Anh 4/11/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2008 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021100 Nguyễn Bá Hoàng Anh 20/8/2004 90 90 90 90
2009 22021140 Nguyễn Đức Anh 8/10/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2010 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021162 Nguyễn Việt Anh 22/6/2004 100 100 100 100
2011 22021224 Mai Hoàng Bách 30/4/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2012 22021132 Bùi Nguyễn Công Bằng 9/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2013 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021196 Đỗ Trọng Bình 20/1/2004 92 92 92 92
2014 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021105 Vũ Minh Châu 21/3/2004 90 90 90 90
2015 22021180 Trần Văn Công 11/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2016 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021133 Nguyễn Hùng Dũng 23/11/2004 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
2017 22021179 Vy Anh Dũng 28/11/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-C-C
2018 22021223 Lay Thành Đạt 20/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2019 22021177 Trần Lê Quý Đăng 5/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2020 22021165 Trần Anh Đức 2/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2021 22021187 Lường Thị Hảo 28/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2022 22021107 Phạm Hoàng Hiệp 3/9/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-C-C
2023 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021144 Tiên Minh Hòa 23/7/2004 92 92 92 92
2024 22021200 Phạm Đức Hoàng 23/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2025 22021142 Mễ Quang Huy 15/6/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-C-C
2026 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021110 Nguyễn Quang Huy 15/5/2004 92 92 92 92
2027 22021202 Vũ Văn Huy 24/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2028 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021160 Nguyễn Việt Hưng 23/12/2004 96 96 96 96
2029 Trung bình Trung bình QH-2022-I/CQ-C-C
22021182 Lương Văn Kết 14/2/2004 63 63 63 63
2030 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021191 Nguyễn Xuân Khải 23/1/2004 90 90 90 90
2031 22021193 Diệp Xuân Linh 5/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2032 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021158 Nguyễn Khánh Linh 2/11/2004 94 94 94 94
2033 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021114 Nguyễn Văn Lợi 12/3/2004 92 92 92 92
2034 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021151 Hoàng Đức Mạnh 3/7/2004 100 100 100 100
2035 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021136 Đỗ Viết Minh 25/11/2004 92 92 92 92
2036 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021131 Ngô Thành Minh 20/10/2004 92 92 92 92
2037 22021189 Đinh Hoàng Nam 14/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2038 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C


22021183 Bùi Đỗ Khôi Nguyên 5/12/2004 94 94 94 94
2039 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021138 Nguyễn Hữu Phú 1/9/2004 90 90 90 90
2040 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021119 Mẫn Thị Bích Phương 31/10/2004 100 100 100 100
2041 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021153 Đặng Minh Quân 31/7/2004 90 90 90 90
2042 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021199 Phạm Minh Quý 30/12/2004 90 90 90 90
2043 22021185 Lê Thái Sơn 26/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2044 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021157 Trần Thanh Thảo 11/8/2004 94 94 94 94
2045 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021175 Nguyễn Đức Bảo Thắng 10/4/2004 94 94 94 94
2046 22021164 Nguyễn Đức Thiện 8/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
Nguyễn Đức Cường
2047 Kém Kém QH-2022-I/CQ-C-C
22021171 Thịnh 2/9/2004 0 0 0 0
2048 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021135 Nguyễn Thị Hoài Thu 3/9/2004 94 94 94 94
2049 22021137 Nguyễn Ngọc Tiến 14/1/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-C-C
2050 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021221 Nguyễn Kiên Trung 29/4/2004 90 90 90 90
2051 22021219 Hoàng Thiên Trường 1/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-C-C
2052 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021146 Lương Ngọc Tuấn 5/1/2004 90 90 90 90
2053 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021192 Nguyễn Ngọc Tùng 2/2/2004 92 92 92 92
2054 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021207 Nguyễn Thị Cát Tường 21/8/2004 94 94 94 94
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2055 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C


22021129 Hoàng Quốc Việt 23/5/2004 90 90 90 90
2056 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-C
22021174 Nguyễn Thế Vinh 10/2/2004 94 94 94 94
2057 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028301 Đồng Tự Nguyên A 26/12/2004 80 80 80 80
2058 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028210 Trần Thái An 24/1/2004 90 90 90 90
2059 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028248 Khuất Tuấn Anh 6/4/2004 84 84 84 84
2060 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028279 Nguyễn Đình Tuấn Anh 24/9/2004 85 85 85 85

2061 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028310 Nguyễn Tuấn Anh 16/2/2004 80 85 85 85
2062 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028257 Nguyễn Xuân Anh 16/7/2004 80 77 77 77
2063 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028053 Tạ Việt Anh 16/11/2004 90 90 90 90
2064 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028216 Nguyễn Việt Bách 29/7/2004 80 80 80 80
2065 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028147 Nguyễn Hồ Bắc 10/7/2004 80 80 80 80
2066 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028200 Nguyễn Quang Cảnh 5/1/2004 80 80 80 80
2067 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028037 Trịnh Ngọc Chiến 6/12/2004 80 80 80 80
2068 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028203 Đặng Mạnh Cường 16/12/2004 80 80 80 80
2069 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028135 Tô Phú Cường 16/9/2004 84 81 81 81
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2070 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028010 Bùi Anh Dũng 28/12/2004 85 85 85 85
2071 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028076 Nguyễn Hữu Dũng 8/4/2004 90 90 90 90
2072 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028255 Mai Ngọc Duy 11/2/2004 94 84 84 84
2073 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028009 Tạ Xuân Duy 21/3/2004 96 96 96 96
2074 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028308 Nguyễn Hoàng Dương 18/5/2004 90 80 80 80
2075 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028273 Trần Đại Dương 27/1/2004 82 82 82 82

2076 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028133 Dương Công Đạt 18/4/2004 80 82 82 82
2077 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028236 Nguyễn Quốc Đạt 27/10/2004 85 85 85 85
2078 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028317 Trương Sỹ Đạt 27/9/2004 80 80 80 80
2079 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028039 Hoàng Minh Đức 6/4/2004 90 90 90 90
2080 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028184 Nguyễn Hữu Đức 1/1/2004 90 90 90 90
2081 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028091 Phạm Ngọc Thạch Hà 10/5/2004 82 90 90 90
2082 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028247 Trần Long Hải 26/9/2004 80 80 80 80
2083 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028287 Đinh Tuấn Hiệp 8/1/2004 80 80 80 80
2084 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028221 Đào Đình Hiếu 10/9/2004 80 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2085 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028289 Nguyễn Trung Hiếu 24/11/2004 80 80 80 80
2086 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028306 Đinh Xuân Hòa 11/1/2004 80 81 81 81
2087 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028006 Lê Việt Hoàng 31/1/2004 90 90 90 90
2088 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028266 Tống Vũ Hoàng 14/6/2004 80 80 80 80
2089 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028335 Dương Gia Huấn 2/11/2004 77 82 82 82
2090 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028025 Hà Đức Hùng 4/5/2004 90 90 90 90

2091 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028117 Nguyễn Minh Hùng 9/8/2004 75 80 80 80
2092 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028069 Triệu Việt Hùng 17/3/2004 85 85 85 85
2093 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028082 Mai Tiến Huy 21/1/2004 82 84 84 84
2094 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028119 Nguyễn Thái Huy 21/1/2004 90 90 90 90
2095 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028049 Trần Ngọc Huy 20/1/2004 90 80 80 80
2096 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028293 Hoàng Duy Hưng 23/12/2004 80 81 81 81
2097 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028264 Nguyễn Duy Hưng 9/1/2004 80 80 80 80
2098 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028098 Phan Nguyễn An Hưng 9/11/2004 90 85 85 85
2099 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028175 Bùi Quốc Khánh 5/9/2004 94 94 94 94
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2100 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028030 Nguyễn Duy Khánh 29/1/2004 80 90 90 90
2101 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028066 Đinh Chí Kiên 12/11/2004 95 85 85 85
2102 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028226 Nguyễn Đàm Kiên 30/4/2004 92 92 92 92
2103 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028220 Vũ Tuấn Kiệt 13/4/2004 77 81 81 81
2104 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028013 Lê Hoàng Lan 8/1/2004 94 94 94 94
2105 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028281 Nguyễn Văn Lên 24/12/2004 90 90 90 90

2106 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028277 Kiều Đức Long 5/3/2004 94 94 94 94
2107 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028227 Văn Huy Luân 2/1/2004 94 94 94 94
2108 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028152 Lê Đức Mạnh 2/7/2004 92 92 92 92
2109 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028140 Hoàng Anh Minh 29/11/2004 90 90 90 90
2110 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028008 Nguyễn Huy Minh 1/10/2004 98 98 98 98
2111 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028177 Nguyễn Hải Nam 1/3/2004 90 90 90 90
2112 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028062 Đỗ Khôi Nguyên 11/8/2004 89 89 89 89
2113 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028262 Bùi Minh Nhật 27/10/2004 84 84 84 84
2114 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028164 Lâm Nguyễn Duy Phong 6/7/2004 94 94 94 94
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2115 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028309 Vũ Văn Phong 24/8/2004 80 80 80 80
2116 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028284 Phạm Quang Phúc 27/5/2004 90 90 90 90
2117 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028104 Chu Huy Quang 14/11/2004 94 94 94 94
2118 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028146 Nguyễn Hữu Quang 8/8/2004 80 80 80 80
2119 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028315 Đoàn Minh Quân 16/10/2004 80 80 80 80
2120 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028250 Phan Đức Quân 17/12/2004 85 85 85 85

2121 Kém Kém QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028088 Phạm Như Quỳnh 1/10/2004 0 0 0 0
2122 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028127 Nguyễn Hoàng Sơn 4/7/2004 90 90 90 90
2123 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028192 Nguyễn Tiến Tạo 5/4/2004 80 80 80 80
2124 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028102 Nguyễn Hữu Tân 27/9/2004 85 85 85 85
2125 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028305 Đoàn Đức Thành 13/2/2004 80 80 80 80
2126 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028050 Võ Tá Thành 30/3/2004 85 85 85 85
2127 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028163 Nguyễn Bá Thịnh 29/1/2004 80 80 80 80
2128 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028224 Lê Thị Diệu Thúy 21/4/2004 82 82 82 82
2129 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028318 Lê Sĩ Toàn 1/1/2004 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2130 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028252 Nguyễn Thanh Trà 7/1/2004 90 90 90 90
2131 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028179 Đặng Đào Xuân Trúc 6/11/2003 90 90 90 90
2132 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028174 Nguyễn Tiến Trung 3/5/2004 92 92 92 92
2133 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028126 Nguyễn Huy Tú 7/2/2004 94 94 94 94
2134 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028137 Lương Anh Tuấn 5/1/2004 90 90 90 90
2135 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028123 Trần Anh Tuấn 15/12/2004 90 90 90 90

2136 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1


22028321 Đỗ Hoàng Việt 1/10/2004 80 80 80 80
2137 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028068 Nguyễn Anh Vũ 26/4/2004 85 82 82 82
2138 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC1
22028336 KIM CHAE YEON 19/12/2002 85 82 82 82
2139 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028326 Đào Thị Bình An 8/3/2004 94 94 94 94
2140 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028071 Bùi Đức Anh 21/9/2004 85 85 85 85
2141 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028162 Lê Thị Hải Anh 29/11/2004 92 92 92 92
2142 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028074 Nguyễn Hoàng Anh 11/9/2004 90 90 90 90
2143 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028303 Nguyễn Tuấn Anh 12/12/2004 90 90 90 90
2144 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028225 Phạm Mai Anh 23/8/2004 96 96 96 96
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2145 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028228 Trần Duy Tuấn Anh 11/11/2004 94 94 94 94
2146 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028212 Nguyễn Văn Bản 14/4/2004 84 84 84 84
2147 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028060 Trần Hữu Ánh Băng 29/1/2004 90 90 85 85
2148 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028093 Chu Quang Cần 23/1/2004 92 92 92 92
2149 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028046 Hoàng Kim Chi 29/8/2004 100 100 100 100
2150 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028015 Cao Đức Chung 26/3/2004 80 80 80 80

2151 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028199 Đỗ Đức Cường 25/11/2004 80 80 80 80
2152 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028169 Đỗ Đình Dũng 18/4/2004 90 90 90 90
2153 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028125 Nguyễn Minh Dũng 13/3/2004 94 94 94 94
2154 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028197 Nguyễn Bá Duy 18/4/2004 80 80 80 80
2155 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028259 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 90 90 90 90
2156 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028230 Nguyễn Tuấn Dương 1/5/2004 90 90 90 90
2157 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028061 Trần Thái Dương 8/7/2004 90 90 90 90
2158 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028026 Đàm Quang Đạt 21/9/2004 90 90 90 90
2159 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028043 Nguyễn Tiến Đạt 9/12/2003 85 85 85 85
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2160 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028111 Hà Tiến Đông 4/9/2004 80 80 80 80
2161 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028267 Lê Minh Đức 19/2/2004 80 80 80 80
2162 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028096 Nhâm Ngọc Đức 8/1/2004 90 90 80 80
2163 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028261 Vũ Ninh Giang 13/6/2004 90 90 80 80
2164 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028129 Tăng Vĩnh Hà 10/4/2005 92 92 92 92
2165 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028079 Vũ Nguyệt Hằng 26/2/2004 94 94 94 94

2166 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028295 Lại Hoàng Hiệp 18/1/2004 94 94 94 94
2167 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028304 Lê Trung Hiếu 10/9/2004 80 80 80 80
2168 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028029 Nguyễn Trung Hiếu 12/5/2004 90 90 80 80
2169 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028153 Nguyễn Thức Hoàn 2/3/2004 80 80 80 80
2170 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028042 Ngô Lê Hoàng 11/8/2004 90 90 90 90
2171 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028183 Trần Huy Hoàng 21/7/2004 92 92 92 92
2172 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028172 Lê Xuân Hùng 18/12/2004 94 94 94 94
2173 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028018 Nguyễn Việt Hùng 17/2/2004 70 70 70 70
2174 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028124 Vũ Việt Hùng 8/10/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2175 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028319 Nguyễn Chí Huy 3/9/2004 90 90 90 90
2176 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028143 Nguyễn Thành Huy 13/9/2004 92 92 92 92
2177 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028094 Trần Quang Huy 30/7/2004 85 85 85 85
2178 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028115 Hoàng Duy Hưng 6/3/2004 90 90 90 90
2179 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028142 Nguyễn Ngọc Hưng 4/8/2004 94 94 94 94
2180 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028151 Nguyễn Thị Lan Hương 3/1/2004 91 91 91 91

2181 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028022 Hoàng Đăng Khải 8/9/2004 90 90 90 90
2182 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028090 Dương Quốc Khánh 23/7/2004 90 90 90 90
2183 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028196 Nguyễn Đức Khánh 18/12/2004 90 90 90 90
2184 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028211 Đoàn Trung Kiên 7/10/2004 90 90 90 90
2185 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028285 Nguyễn Đức Kiên 12/12/2004 90 90 90 90
2186 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028092 Ngô Tùng Lâm 9/9/2004 96 96 96 96
2187 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028202 Lương Thị Linh 27/2/2004 90 90 90 90
2188 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028276 Nguyễn Bảo Long 27/10/2004 70 70 70 70
2189 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028040 Lê Văn Lương 19/1/2004 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2190 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028195 Trần Thế Mạnh 15/10/2004 90 90 90 90
2191 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028051 Hoàng Đức Minh 25/8/2004 85 85 85 85
2192 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028148 Nguyễn Công Minh 19/5/2004 80 80 80 80
2193 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028000 Nguyễn Nhật Minh 2/8/2004 90 90 90 90
2194 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028054 Đặng Hoàng Minh Nghĩa 25/4/2004 82 82 82 82
2195 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028032 Nguyễn Khôi Nguyên 21/6/2004 90 90 90 90

2196 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028298 Nguyễn Đức Phát 13/4/2004 94 94 94 94
2197 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028272 Nguyễn Nhật Phong 24/2/2004 94 94 94 94
2198 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028056 Trần Đình Phú 27/12/2004 85 85 85 85
2199 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028217 Hoàng Hữu Phước 22/3/2004 80 80 80 80
2200 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028198 Đỗ Minh Quang 25/1/2004 90 90 90 90
2201 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028307 Nguyễn Nhật Quang 14/12/2003 80 80 80 80
2202 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028019 Hoàng Minh Quân 18/2/2004 90 90 90 90
2203 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028171 Nguyễn Mạnh Quân 24/4/2004 80 80 80 80
2204 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028161 Nguyễn Duy Anh Quốc 16/5/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2205 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028253 Vũ Tú Quỳnh 6/11/2004 80 80 80 80
2206 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028020 Nguyễn Văn Sơn 18/11/2004 96 96 96 96
2207 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028214 Bùi Thị Huyền Tâm 25/1/2004 82 82 82 82
2208 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028160 Nguyễn Sỹ Tân 7/7/2004 90 90 90 90
2209 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028097 Nguyễn Hữu Thành 14/2/2004 90 90 90 90
2210 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028313 Lê Văn Thắng 10/4/2004 94 94 94 94

2211 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028073 Trần Trọng Thịnh 21/5/2004 85 85 85 85
2212 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028302 Trần Thị Thúy 28/10/2004 94 94 94 94
2213 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028254 Nguyễn Thị Thu Trang 7/12/2004 80 80 80 80
2214 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028107 Bồ Quốc Trung 10/1/2004 90 90 90 90
2215 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028170 Tống Quang Trung 19/11/2004 80 80 80 80
2216 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028021 Dương Anh Tú 22/8/2004 92 92 92 92
2217 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028238 Phan Anh Tú 30/10/2004 90 90 90 90
2218 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028144 Mai Anh Tuấn 23/4/2004 80 80 80 80
2219 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028168 Trần Minh Tuấn 17/9/2004 92 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2220 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2


22028085 Hoàng Thế Việt 5/8/2004 92 92 92 92
2221 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC2
22028014 Trần Hoàng Vũ 29/2/2004 70 70 70 70
2222 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028131 Lê Xuân An 18/10/2004 92 92 92 92
2223 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028064 Đặng Quốc Anh 20/4/2004 85 85 85 85
2224 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028268 Ngô Hải Anh 5/3/2004 90 90 90 90
2225 Kém Kém QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028312 Nguyễn Ngọc Anh 6/6/2004 0 0 0 0

2226 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028128 Nguyễn Thị Vân Anh 16/1/2004 92 92 92 92
2227 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028099 Phạm Vân Anh 18/1/2004 87 87 87 87
2228 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028145 Bùi Thị Ngọc Ánh 5/6/2004 84 84 84 84
2229 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028156 Nguyễn Văn Ngọc Bảo 28/6/2004 86 86 86 86
2230 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028132 Hoàng Linh Chi 1/3/2004 94 90 90 90
2231 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028193 Bùi Thế Công 23/3/2004 96 96 96 96
2232 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028327 Nguyễn Mạnh Cường 15/7/2004 80 80 80 80
2233 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028222 Lê Thành Doanh 24/11/2004 90 90 90 90
2234 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028188 Hoàng Văn Dũng 2/10/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2235 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028229 Nguyễn Quang Dũng 20/11/2004 90 90 90 90
2236 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028215 Nguyễn Đức Duy 28/10/2004 80 80 80 80
2237 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028283 Lê Minh Dương 1/1/2003 80 80 80 80
2238 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028274 Phan Công Dương 8/9/2004 100 96 96 96
2239 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028278 Nguyễn Đỗ Quang Đại 12/11/2004 80 80 80 80
2240 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028240 Đỗ Tiến Đạt 16/2/2004 80 80 80 80

2241 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028275 Nguyễn Thành Đạt 8/5/2004 80 80 77 77
2242 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028166 Đinh Ngọc Đức 13/11/2004 80 90 90 90
2243 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028041 Lê Văn Đức 4/12/2004 94 94 94 94
2244 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028244 Trần Lương Minh Đức 22/4/2004 82 82 82 82
2245 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028084 Nguyễn Hoàng Giang 3/8/2004 90 90 90 90
2246 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028282 Nguyễn Thu Hà 4/9/2004 70 80 80 80
2247 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028057 Lâm Hoàng Hải 12/6/2004 93 91 91 91
2248 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028101 Lê Thế Hiển 15/8/2004 94 94 94 94
2249 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028005 Phạm Hoàng Hiệp 1/5/2004 88 83 83 83
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2250 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028280 Ngô Duy Hiếu 18/4/2004 92 92 92 92
2251 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028186 Đường Minh Hoàng 22/12/2004 80 80 80 80
Nguyễn Trần Công
2252 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028087 Hoàng 27/1/2004 91 87 87 87
2253 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028291 Cao Xuân Hùng 22/1/2004 85 90 90 90
2254 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028176 Mã Nguyễn Khánh Hùng 15/5/2004 90 90 90 90
2255 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028027 Tạ Việt Hùng 30/4/2004 94 90 90 90

2256 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028036 Khổng Quang Huy 15/3/2004 90 90 90 90
2257 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028191 Nguyễn Đức Huy 7/2/2004 90 90 90 90
2258 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028237 Phạm Hữu Huy 7/1/2004 80 80 80 80
2259 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028110 Võ Quốc Huy 3/5/2004 80 80 80 80
2260 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028103 Lê Quang Hưng 17/7/2004 85 85 85 85
2261 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028118 Nguyễn Văn Hưng 30/1/2004 90 90 90 90
2262 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028292 Đào Thị Thu Hường 19/6/2004 86 82 82 82
2263 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028299 Nguyễn Quang Khải 29/4/2004 90 90 90 90
2264 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028138 Khúc Gia Khánh 27/8/2004 80 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2265 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028105 Trần Anh Khoa 5/12/2004 80 85 85 85
2266 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028181 Đỗ Trung Kiên 3/1/2004 80 80 80 80
2267 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028185 Phạm Trung Kiên 13/9/2004 80 90 90 90
2268 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028072 Phạm Đức Lâm 7/10/2004 95 90 90 90
2269 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028078 Nguyễn Ngọc Linh 22/2/2004 90 90 90 90
2270 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028141 Trần Thị Hoa Mai 15/9/2004 96 96 96 96

2271 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028095 Bùi Quang Minh 2/11/2004 87 87 87 87
2272 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028048 Lê Hoàng Minh 11/8/2004 91 91 91 91
2273 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028239 Phạm Công Minh 29/11/2004 90 90 90 90
2274 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028232 Nguyễn Chí Nghĩa 8/6/2004 85 80 80 80
2275 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028114 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19/11/2004 94 94 94 94
2276 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028108 Nguyễn Thành Phát 15/9/2004 85 85 85 85
2277 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028231 Nguyễn Viết Phong 2/7/2004 90 85 85 85
2278 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028086 Đinh Hồng Phúc 7/9/2004 95 90 90 90
2279 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028024 Trương Minh Phước 3/5/2004 98 98 98 98
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2280 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028260 Kiều Minh Quang 30/4/2004 85 75 75 75
Nguyễn Phạm Việt
2281 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028134 Quang 5/8/2004 87 87 87 87
2282 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028300 Hoàng Minh Quân 19/10/2004 80 80 80 80
2283 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028130 Nguyễn Hoàng Quân 25/3/2004 80 80 80 80
2284 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028290 Nguyễn Minh Quân 18/12/2004 92 92 92 92
2285 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028190 Lê Minh Quý 23/2/2004 80 80 80 80

2286 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028201 Trương Thị Xuân Sang 22/1/2004 80 80 80 80
2287 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028296 Phạm Quý Sơn 15/11/2004 80 80 80 80
2288 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028322 Lê Thị Minh Tâm 2/6/2004 90 90 90 90
2289 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028219 Nhữ Trọng Thành 1/6/2004 92 92 92 92
2290 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028155 Nguyễn Hữu Thế 18/11/2004 94 94 94 94
2291 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028194 Nguyễn Văn Thuận 6/6/2004 75 75 75 75
2292 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028116 Vũ Thị Minh Thư 16/6/2004 92 92 92 92
2293 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028180 Nguyễn Hữu Tiến 17/12/2003 82 82 82 82
2294 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028080 Vương Thị Thu Trang 28/10/2004 85 85 85 85
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2295 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028075 Nguyễn Chí Trung 31/1/2004 85 85 85 85
2296 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028035 Hoàng Xuân Trường 17/12/2004 76 76 76 76
2297 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028120 Đinh Công Tú 23/6/2004 92 92 92 92
2298 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028256 Tô Phan Tú 20/9/2004 90 90 90 90
2299 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028149 Nguyễn Đặng Việt Tuấn 17/10/2004 90 90 90 90
2300 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028234 Bùi Quang Tùng 17/3/2004 80 80 80 80

2301 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3


22028314 Trương Minh Việt 11/4/2004 80 75 75 75
2302 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC3
22028023 Vương Minh Vũ 30/3/2004 92 92 92 92
2303 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028242 Tạ Hải An 16/7/2004 80 80 80 80
2304 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028243 Hoàng Duy Anh 21/12/2004 78 78 78 78
2305 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028136 Nguyễn Đình Tuấn Anh 5/9/2004 92 92 92 92
2306 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028332 Nguyễn Phương Anh 30/11/2004 82 80 80 80
2307 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028330 Nguyễn Trần Tuấn Anh 16/6/2004 80 80 77 77
2308 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028063 Phùng Đức Anh 25/11/2004 90 90 80 80
2309 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028233 Cao Việt Bách 14/3/2004 80 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2310 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028106 Trần Nguyên Bảo 3/10/2004 87 87 87 87
2311 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028329 Vương Nguyệt Bình 22/9/2004 90 90 90 90
2312 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028083 Lê Quyết Chiến 11/10/2004 85 85 82 82
2313 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028258 Đàm Việt Cường 6/10/2004 80 80 80 80
2314 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028173 Nguyễn Tự Cường 23/8/2004 80 80 80 80
2315 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028017 Nguyễn Bảo Dung 2/4/2003 100 100 100 100

2316 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028204 Lê Anh Dũng 24/10/2004 90 90 90 90
2317 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028109 Trần Trung Dũng 5/2/2004 70 70 70 70
2318 Kém Kém QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028007 Nguyễn Hoàng Dương 19/1/2004 0 0 0 0
2319 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028334 Trần Ánh Dương 16/11/2004 90 90 90 90
2320 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028113 Nguyễn Thành Đạo 10/9/2004 92 90 90 90
2321 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028189 Lê Thành Đạt 3/1/2004 82 82 82 82
2322 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028218 Phạm Tuấn Đạt 4/6/2004 80 80 80 80
2323 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028139 Hà Văn Đức 20/5/2004 90 80 80 80
2324 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028100 Nguyễn Duy Đức 13/11/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2325 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028034 Hà Trường Giang 9/6/2004 78 78 78 78
2326 Kém Kém QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028325 Nguyễn Trần Phương Hà 29/11/2004 0 0 0 0
2327 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028265 Nguyễn Quốc Hải 19/9/2004 80 80 80 80
2328 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028178 Nguyễn Đức Hiển 7/1/2004 90 90 90 90
2329 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028206 Trần Văn Hiệp 31/8/2004 96 90 90 90
2330 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028328 Nguyễn Nho Hiếu 10/1/2004 81 81 78 78

2331 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028154 Võ Lê Hiếu 16/2/2004 87 87 84 84
2332 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028150 Lê Bá Hoàng 19/5/2004 96 92 82 82
2333 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028122 Nguyễn Viết Hoàng 11/10/2004 90 90 82 82
2334 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028246 Nguyễn Mạnh Hùng 12/9/2004 90 90 90 90
2335 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028033 Đào Huy Hùng 31/10/2004 90 90 90 90
2336 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028223 Mai Quang Huy 16/2/2004 90 90 90 90
2337 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028077 Nguyễn Quang Huy 11/8/2004 92 92 92 92
2338 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028271 Phạm Xuân Huy 6/9/2004 80 80 80 80
2339 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028121 Đồng Quang Duy Hưng 17/11/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2340 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028288 Lưu Khải Hưng 24/7/2004 80 80 80 80
2341 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028331 Nguyễn Việt Hưng 18/7/2004 80 80 77 77
2342 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028052 Nguyễn Công Khanh 12/8/2004 80 80 80 80
2343 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028311 Lê Xuân Nam Khánh 1/8/2004 80 80 80 80
2344 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028067 Kiều Minh Khuê 18/11/2004 79 84 84 84
2345 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028065 Cao Chí Kiên 30/7/2004 90 90 90 90

2346 Kém Kém QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028012 Đỗ Trung Kiên 6/2/2004 0 0 0 0
2347 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028058 Dương Tuấn Kiệt 10/12/2004 90 90 90 90
2348 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028235 Vũ Tùng Lâm 5/2/2004 90 90 90 90
2349 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028269 Phạm Ngọc Linh 11/5/2003 83 83 83 83
2350 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028251 Nguyễn Thành Long 22/7/2004 90 90 90 90
2351 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028158 Hồ Văn Tiến Mạnh 1/4/2004 90 90 90 90
2352 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028038 Đỗ Quang Minh 9/6/2004 90 90 90 90
2353 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028089 Lê Thế Phương Minh 11/9/2004 85 85 85 85
2354 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028294 Nguyễn Hùng Minh 31/1/2004 70 70 70 70
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2355 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028187 Trần Bình Minh 7/12/2004 90 90 90 90
2356 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028320 Nguyễn Đình Nghĩa 28/1/2004 85 85 85 85
2357 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028249 Nguyễn Văn Nhất 4/3/2004 92 90 90 90
2358 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028167 Hoàng Văn Phi 21/4/2004 80 80 80 80
2359 Trung bình Trung bình QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028081 Trần Tuấn Phong 13/8/2004 55 55 55 55
2360 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028059 Hoàng Minh Phúc 11/8/2004 92 92 92 92

2361 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028286 Nguyễn Hữu Phương 26/1/2004 90 90 90 90
2362 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028263 Nguyễn Hồng Quang 5/10/2004 82 80 80 80
2363 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028016 Bùi Hồng Quân 17/3/2004 52 75 75 75
2364 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028316 Nguyễn Đức Quân 20/9/2004 82 80 80 80
2365 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028070 Nguyễn Tiến Quân 22/7/2004 85 85 85 85
2366 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028241 Nguyễn Mạnh Quỳnh 27/9/2004 80 80 80 80
2367 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028213 Đỗ Thái Sơn 16/5/2004 90 90 90 90
2368 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028245 Trần Văn Sơn 3/8/2004 90 90 90 90
2369 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028207 Trần Đức Tâm 31/12/2003 82 82 82 82
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2370 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028205 Phạm Tất Thành 22/10/2004 90 90 90 90
2371 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028182 Nguyễn Văn Thiện 18/6/2004 90 90 90 90
2372 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028297 Trần Thu Thủy 12/1/2004 92 90 90 90
Nguyễn Thị Huyền
2373 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028323 Thương 8/11/2004 80 80 80 80
2374 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028208 Phạm Văn Toan 24/6/2004 82 82 82 82
2375 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028165 Lê Đắc Minh Trí 1/5/2004 90 90 90 90

2376 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4


22028270 Nguyễn Quang Trung 7/8/2004 77 77 77 77
2377 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028031 Quản Xuân Trường 18/2/2004 90 90 90 90
2378 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028159 Nguyễn Đình Tú 27/1/2004 80 90 80 80
2379 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028028 Khổng Mạnh Tuấn 22/2/2004 80 80 80 80
2380 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028209 Nguyễn Quang Tuấn 3/3/2004 82 85 85 85
2381 Tốt Tốt QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028112 Vũ Hà Tuyên 13/2/2004 87 85 85 85
Nguyễn Đặng Thành
2382 Khá Khá QH-2022-I/CQ-C-A-CLC4
22028157 Vinh 26/5/2004 75 75 75 65
2383 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1
19021399 Hoàng An 6/11/2001 80 80 80

2384 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021411 Đinh Tiến Anh 23/3/2001 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2385 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021406 Trần Tuấn Anh 31/3/2001 80 80 80

2386 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021413 Lê Xuân Bắc 29/4/2001 80 80 80

2387 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021417 Dương Tấn Bình 26/8/2001 80 80 80

2388 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021416 Ngô Hải Bình 15/10/2001 75 75 75

2389 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021422 Phạm Thái Công 25/6/2001 85 85 85

2390 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021421 Vũ Thành Công 15/12/2001 80 80 80

2391 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021442 Trần Nhật Duy 5/10/2000 80 80 80

2392 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021423 Nguyễn Sỹ Đại 29/8/2001 90 90 90

2393 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021428 Nguyễn Hữu Đạt 24/12/2001 80 80 80

2394 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021426 Nguyễn Minh Đăng
Lương Nguyễn Minh 15/9/2001 80 80 80
2395 19021432 Đức 7/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1

2396 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021434 Nguyễn Văn Đức 19/3/2001 85 85 85

2397 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021435 Tạ Minh Đức 16/3/2001 90 90 90

2398 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021437 Trần Minh Đức 9/2/2001 90 90 90

2399 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021444 Lương Thị Thuỳ Giang 5/6/2001 90 90 90

2400 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021447 Lê Hoàng Hải 15/2/2001 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2401 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021448 Nguyễn Công Hải 3/7/2001 80 80 80

2402 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021449 Phạm Đức Hải 23/2/2001 80 80 80

2403 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021450 Đỗ Thị Hằng 12/11/2001 85 85 85

2404 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021451 Ma Thanh Hiển 5/1/2001 80 80 80

2405 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021457 Nguyễn Đức Hoàng 4/1/2001 90 90 90

2406 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021455 Nguyễn Huy Hoàng 30/8/2001 80 80 80

2407 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021462 Kiều Quang Hùng 31/5/2001 80 80 80

2408 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021461 Nguyễn Mạnh Hùng 13/6/2001 85 85 85

2409 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021469 Diệp Lê Huy 20/8/2001 80 80 80

2410 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021466 Nguyễn Danh Huy 5/7/2001 80 80 80

2411 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021467 Phan Đức Huy 9/2/2001 80 80 80

2412 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021463 Lê Minh Hưng 8/9/2001 90 90 90

2413 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021470 Mai Văn Khải 6/10/2001 80 80 80

2414 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021471 Nguyễn Nam Khánh 28/6/2001 80 80 80

2415 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021472 Nguyễn Nhật Khánh 13/11/2001 80 80 80
2416 19021475 Nguyễn Đức Kiên 23/3/2001 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2417 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021478 Đinh Quang Lâm 18/3/2001 100 100 100

2418 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021480 Lê Khánh Linh 18/10/2001 80 80 80

2419 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021479 Lê Công Lịch 7/9/2001 80 80 80

2420 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021483 Phạm Hoàng Long 22/7/2001 80 80 80

2421 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021482 Vũ Hoàng Long 14/1/2001 90 90 90

2422 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021488 Bùi Ngọc Minh 25/10/2001 100 100 100

2423 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021486 Đỗ Hồng Minh 25/2/2001 80 80 80

2424 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021487 Lê Hiếu Minh 28/2/2001 85 85 85

2425 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021490 Nguyễn Bảo Nam 5/5/2001 85 85 85
2426 19021489 Nam 15/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1

2427 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021496 Hỏa Văn Nguyên 8/11/2001 80 80 80

2428 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021497 Bùi Quang Nhật 22/10/2001 95 95 95

2429 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021498 Vũ Thị Hồng Nhung 16/10/2001 90 90 90

2430 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021499 Trần Quang Phú 27/7/2001 80 80 80

2431 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021507 Trần Viết Quang 1/2/2001 95 95 95

2432 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021501 Bùi Vũ Minh Quân 5/3/2001 95 95 95
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2433 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021502 Hoàng Minh Quân 7/8/2001 80 80 80

2434 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021508 Nguyễn Duy Quỳnh 26/5/2001 80 80 80

2435 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021509 Trần Hoàng Sơn 1/12/2001 80 80 80

2436 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021510 Đào Nhật Tân 10/8/2001 80 80 80

2437 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021513 Vũ Văn Thái 22/10/2001 80 80 80

2438 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021515 Phạm Xuân Thành 22/5/2001 80 80 80

2439 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021517 Đàm Viết Thưởng 6/6/2001 90 90 90

2440 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021519 Nguyễn Huy Tô 19/5/2001 80 80 80

2441 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021529 Phạm Minh Tú 25/7/2001 80 80 80

2442 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021531 Phạm Anh Tuấn 13/2/2001 85 85 85

2443 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021532 Trịnh Quốc Tuấn 2/2/2001 80 80 80

2444 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC1


19021535 Lê Đình Tùng 23/8/2001 90 90 90

2445 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021405 Chử Việt Anh 26/10/2001 80 80 80
2446 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021401 Lê Đức Anh 5/1/2001 80 80 80
2447 Trung bình 62 Trung bình QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021412 Nguyễn Lâm Anh 25/8/2001 62 62 62
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2448 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021404 Nguyễn Thế Anh 6/9/2001 95 95 95
2449 19021400 Nguyễn Thị Vân Anh 22/6/2001 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2

2450 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021409 Nguyễn Tuấn Anh 9/3/2001 90 90 90
2451 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021408 Phạm Đức Anh 24/5/2001 80 80 80
2452 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021407 Phạm Đức Anh 10/6/2001 90 90 90
2453 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021414 Phạm Minh Bảo 30/11/2001 92 92 92
2454 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021415 Trương Văn Bảo 19/2/2001 90 90 90
2455 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021418 Hồ Trần Bình 28/9/2001 75 75 75
2456 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021419 Phạm Đình Bình 2/8/2001 85 85 85
2457 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021420 Nguyễn Thành Công 19/12/2001 90 90 90
2458 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021431 Phạm Văn Dự 20/6/2001 85 85 85
2459 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021440 Phạm Công Dương 25/6/2001 80 80 80
2460 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021424 Hoàng Trọng Đại 9/4/2001 80 80 80
2461 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021430 Nguyễn Đăng Đoàn 7/2/2001 82 82 82
2462 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021433 Đỗ Anh Đức 22/7/2001 90 90 90
2463 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021438 Nguyễn Anh Đức 14/11/2001 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2464 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021439 Phan Anh Đức 29/1/2001 80 80 80
2465 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021446 Hoàng Tuấn Hà 30/4/2001 80 80 80
2466 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021445 Nguyễn Mạnh Hà 15/2/2001 80 80 80
2467 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021453 Nguyễn Minh Hiếu 24/5/2001 90 90 90
2468 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021452 Phạm Minh Hiếu 14/9/2001 75 75 75
2469 19021454 Vũ Ngọc Hoàng Hiếu 22/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2

2470 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021460 Nguyễn Việt Hoàng 13/10/2001 80 80 80
2471 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021458 Phan Mạnh Hoàng 10/8/2001 95 95 95
2472 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021459 Tô Hữu Hoàng 2/11/2001 85 85 85
2473 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021456 Trần Quốc Hoàng 26/11/2001 95 95 95
2474 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021468 Nguyễn Đăng Huy 2/12/2001 85 85 85
2475 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021464 Nguyễn Quang Huy 31/8/2001 80 80 80
2476 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021465 Trương Gia Huy 10/12/2001 90 90 90
2477 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021473 Đỗ Minh Khôi 17/2/2001 75 75 75
2478 19021474 Trịnh Tuấn Khởi 8/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2

2479 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021476 Vũ Trung Kiên 7/11/2001 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2480 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021477 Phạm Tùng Lâm 2/2/2001 80 80 80
2481 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021481 Nguyễn Văn Lợi 5/10/2001 85 85 85
2482 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021485 Bùi Đức Mạnh 12/8/2001 95 95 95
2483 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021484 Nguyễn Trọng Mạnh 17/8/2001 90 90 90
2484 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021491 Đinh Doãn Nam 28/6/2001 85 85 85
2485 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021493 Nguyễn Văn Nam 9/11/2001 80 80 80
2486 19021495 Nguyễn Trung Nguyên 13/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2

2487 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021494 Trần Xuân Nguyên 22/4/2001 90 90 90
2488 Khá 72 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021506 Nguyễn Minh Quang 24/3/2001 72 72 72
2489 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021504 Lê Anh Quân 1/8/2001 95 95 95
2490 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021505 Lê Trung Quân 7/1/2001 85 85 85
2491 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021503 Trần Anh Quân 28/12/2001 90 90 90
2492 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021514 Phạm Đức Thành 27/5/2001 100 100 100
2493 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021516 Trần Bảo Thịnh 20/1/2001 75 75 75
2494 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021518 Vũ Sơn Thủy 14/5/2001 85 80 80
2495 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021521 Chu Thanh Toàn 11/2/2001 75 75 75
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2496 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021520 Tạ Văn Toàn 13/2/2001 75 75 75
2497 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021522 Lê Ngọc Toản 8/5/2000 90 90 90
2498 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021523 Lê Kiều Trang 13/12/2001 90 90 90
2499 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021525 Nguyễn Văn Triệu 9/2/2001 90 90 90
2500 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19020073 Phạm Đức Trung 16/1/2001 90 90 90
2501 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021527 Cấn Quang Trường 5/12/2001 100 100 100
2502 19021526 Nguyễn Xuân Trường 6/2/2001 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2

2503 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021528 Trần Xuân Trường 5/2/2001 80 80 80
2504 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021530 Nguyễn Hữu Tú 16/10/2001 85 85 85
2505 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021533 Hoàng Mạnh Tùng 11/2/2001 90 90 90
2506 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021534 Nguyễn Thanh Tùng 23/3/2001 85 85 85
2507 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021536 Lưu Khoa Văn 27/1/2001 0 0 0
2508 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021537 Lê Quốc Việt 13/5/2001 80 80 80
2509 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021538 Ngô Quốc Việt 1/8/2001 0 0 0
2510 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021539 Dương Hoàng Vinh 24/12/2001 80 80 80
2511 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2
19021540 Đỗ Thái Vũ 12/3/2001 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2512 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-Đ-A-CLC2


19021541 Nguyễn Tuấn Vũ 7/10/2001 80 80 80
2513 19020498 Nguyễn Tuấn Anh 15/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2514 19020495 Nông Đức Việt Anh 1/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2515 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020499 Phạm Hoàng Anh 4/2/2001
2516 19020501 Nguyễn Đình Bách 20/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2517 19020504 Vũ Minh Chiến 26/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2518 19020509 Đỗ Nguyễn Cương 16/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2519 19020511 Nguyễn Mạnh Cường 10/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2520 19020531 Nguyễn Tiến Dũng 20/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2521 19020530 Văn Quốc Dũng 7/2/2001 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2522 19020533 Vũ Hoàng Dương 9/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2523 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020519 Hoàng Văn Đạt 23/9/2001

2524 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1


19020521 Nguyễn Tiến Đạt 3/5/2001
2525 19020517 Phạm Tuấn Đạt 26/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2526 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020525 Lê Hữu Đức 11/5/2001
2527 19020529 Nguyễn Ngọc Đức 3/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2528 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020526 Trần Huỳnh Đức 1/2/2001
2529 19020536 Cà Văn Ghi 22/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2530 19020538 Vũ Đức Hải 4/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2531 19020541 Nguyễn Hoàng Hiệp 17/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2532 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020543 Tạ Đình Đức Hiếu 27/9/2001
2533 19020088 Nguyễn Tiến Hùng 31/7/2001 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-K1
2534 19020552 Tống Văn Hùng 29/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2535 19020560 Đinh Thị Thanh Huyền 24/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
2536 19020564 Trần Ngọc Kính 28/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2537 19020566 Trịnh Nguyên Lân 15/12/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-K1
2538 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020570 Mai Thị Kim Loan 22/10/2001

2539 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1


19020573 Bùi Văn Luân 25/6/2001
2540 19020578 Nguyễn Tiến Mạnh 16/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2541 19020581 Cao Kỳ Nam 3/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2542 19020580 Nguyễn Văn Nam 12/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2543 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020588 Trần Minh Ngọc 19/4/2001
2544 19020590 Mai Hồng Nhật 27/12/2001 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-K1
2545 19020592 Hoàng Văn Phong 18/9/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2546 19020600 Lầu Văn Quang 16/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2547 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020596 Nguyễn Việt Quân 25/1/2001
2548 19020602 Nguyễn Ngọc Quyết 18/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2549 19020606 Lê Tấn Sang 20/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2550 19020607 Đinh Ngọc Sơn 20/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2551 19020611 Nguyễn
Nguyễn Hoài
Ngọc Sơn
Trường 16/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2552 19020610 Sơn 26/1/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
2553 19020609 Nguyễn Trường Sơn 1/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2554 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020620 Nguyễn Công Tân 4/2/2001

2555 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1


19020621 Phùng Đức Thản 30/10/2001
2556 19020628 Đinh Duy Thành 20/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2557 19020629 Nguyễn Sỹ Thành 15/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2558 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020622 Trần Quyết Thắng 6/3/2001
2559 19020632 Nguyễn Thiêm 4/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
2560 19020637 Trần Vũ Toàn 3/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2561 19020639 Trịnh Phan Mai Trang 2/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2562 19020640 Trần Minh Trí 7/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2563 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020641 Bùi Văn Trình 9/2/2001

2564 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1


19020648 Lý Minh Tú 30/7/2001

2565 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1


19020652 Nguyễn Phúc Tuệ 29/10/2001
2566 19020653 Triệu Thanh Tùng 27/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2567 19020657 Phạm Đức Việt 11/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K1
2568 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K1
19020658 Cấn Quốc Vinh 14/11/2001
2569 19020496 Lưu Việt Anh 5/12/2000 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-K2
2570 19020493 Nguyễn Hoàng Anh 25/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2571 19020502 Phạm Quốc Bảo 27/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2572 19020503 Lê Huy Bình 8/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2573 19020507 Nguyễn Công Chức 5/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2574 19020508 Dương Bình Cương 27/4/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2575 19020515 Trần Nhật Danh 15/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2576 19020524 Nguyễn Ngọc Du 1/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2577 19020532 Phạm Tiến Dũng 20/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2578 19020534 Nguyễn Văn Duy 13/11/1999 62 62 62 Trung bình 62 Trung bình QH-2019-I/CQ-K2
2579 19020535 Lê Thị Mỹ Duyên 28/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2580 19020513 Nguyễn Văn Đại 31/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2581 19020516 Nguyễn Hữu Đạt 7/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2582 19020528 Nguyễn Văn Đức 28/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2583 19020537 Nguyễn Hoàng Hải 25/9/1999 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2584 19020542 Đoàn Văn Hiệp 26/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2585 19020545 Lê Thanh Hiếu 29/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2586 19020544 Nguyễn Hữu Hiếu 11/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2587 19020551 Trương Huy Hoàng 4/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2588 19020553 Nguyễn Văn Hùng 6/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2589 19020558 Bùi Ngọc Huy 16/3/2001 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2590 19020554 Trịnh Xuân Hưng 28/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2591 19020563 Nguyễn Ngọc Khang 15/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2592 19020565 Phan Thế Lam 9/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2593 19020568 Khổng Quang Linh 1/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2594 19020567 Nguyễn Quang Linh 17/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2595 19020571 Nguyễn Viết Long 12/1/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-K2
2596 19020574 Đỗ Ngọc Lương 18/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2597 19020575 Nguyễn Thị Lương 14/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2598 19020579 Nguyễn Quang Minh 2/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2599 19020582 Hoàng Hải Nam 5/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2600 19020584 Phạm Thanh Ngân 29/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2601 19020585 Đỗ Thanh Nghị 15/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2602 19020591 Trần Hải Ninh 17/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2603 19020601 Nghiêm Văn Quang 4/1/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2604 19020598 Bùi Minh Quân 21/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2605 19020597 Trần Hồng Quân 10/8/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2


2606 19020603 Nguyễn Văn Quyết 12/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2607 19020615 Lê Sỹ Trường Sơn 11/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2608 19020612 Nguyễn Ngọc Sơn 15/11/1997 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
Nguyễn Ngọc Trường
2609 19020608 Sơn 25/12/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2610 19020613 Nguyễn Thái Sơn 8/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2611 19020617 Nguyễn Minh Tân 6/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2612 19020625 Bùi Đức Thanh 3/5/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2613 19020626 Vũ Trọng Thanh 19/8/2001 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2614 19020630 Hoàng Văn Thành 12/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2615 19020627 Nguyễn Văn Thành 8/11/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2616 19020624 Trần Ngọc Thắng 12/6/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2617 19020634 Cấn Quang Thịnh 5/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2618 19020635 Đào Duy Thuận 28/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2619 19020089 Nguyễn Minh Tiến 17/8/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-K2
2620 19020636 Luyện Huy Tín 11/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2621 19020638 Nguyễn Thị Thùy Trang 26/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2622 19020646 Bạch Văn Trung 21/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2623 19020643 Nguyễn Quốc Trung 25/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2624 19020651 Nguyễn Đình Tuấn 21/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2625 19020650 Nguyễn Mạnh Tuấn 28/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2626 19020654 Dương Quang Tùng 2/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2627 19020655 Vũ Minh Tuyến 30/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2628 19020659 Trần Ngọc Vinh 18/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2629 19020491 Nguyễn Hữu An 29/6/2001 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-R
2630 19020492 Lương Đức Anh 20/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2631 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020497 Nguyễn Tuấn Anh 28/8/2001 92 92 92
2632 19020494 Trần Nam Anh 1/5/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-R
2633 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020500 Nguyễn Thị Ánh 14/7/2001 90 90 90
2634 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020505 Nguyễn Đình Chiến 30/6/2001 92 92 92
2635 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020506 Trần Văn Chiến 19/7/2001 92 92 92
2636 19020510 Chu Việt Cường 11/4/2001 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-R
2637 19020512 Nguyễn Văn Cường 8/1/2001 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2638 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020523 Phạm Đăng Du 1/2/2001 90 90 90
2639 19020518 Dương Công Đạt 8/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2640 19020520 Đỗ Hữu Đạt 25/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2641 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020514 Từ Minh Đăng 16/12/2001 90 90 90
2642 19020522 Phạm Ngọc Lam Điền 21/10/2001 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-R
2643 19020527 Phạm Anh Đức 2/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2644 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020539 Khuất Thị Thu Hằng 24/1/2001 90 90 90
2645 19020540 Trần Đức Hiến 1/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2646 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020546 Bùi Minh Hiếu 28/1/2001 90 90 90
2647 19020548 Phan Văn Hinh 3/4/2001 70 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-R
2648 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020550 Trần Huy Hoàng 26/1/2001 92 92 92
2649 19020559 Đặng Nguyễn Huy 1/4/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2650 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R


19020557 Phạm Quang Huy 19/9/2001 90 90 90
2651 19020555 Nguyễn Phú Hưởng 3/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2652 19020556 Nguyễn Văn Hưởng 5/3/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2653 19020561 Nguyễn Văn Khá 18/9/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-R
2654 19020569 Đỗ Văn Linh 3/12/2001 70 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-R
2655 19020572 Dương Đình Long 24/9/2001 70 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-R
2656 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020576 Nguyễn Thị Mai 2/3/2001 90 90 90
2657 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020577 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/5/2001 90 90 90

2658 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R


19020028 Dương Văn Minh 7/12/2001 90 90 90
2659 19020583 Nguyễn Thành Nam 21/10/2001 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2019-I/CQ-R
2660 19020587 Phạm Hoàng Nghĩa 31/8/2000 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-R
2661 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020589 Phạm Đăng Nguyên 13/7/2001 90 90 90
2662 19020593 Đỗ Nam Phong 24/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R

2663 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R


19020594 Trương Văn Phú 13/1/1995 90 90 90
2664 19020595 Đàm Ngọc Phương 31/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2665 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020604 Nguyễn Thị Quỳnh 28/8/2001 90 90 90
2666 19020605 Nguyễn Tự Sang 18/11/2001 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2667 19020614 Nguyễn Hoài Sơn 27/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2668 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020616 Bùi Ngọc Tài 18/2/2001 90 90 90
2669 19020619 Cao Đức Tân 27/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2670 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020618 Dương Văn Tân 15/2/2001 92 92 92
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
Nguyễn Thị Phương
2671 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020631 Thảo 16/8/2001 90 90 90
2672 19020623 Lưu Đức Thắng 3/3/2001 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2673 19020633 Nguyễn Văn Thìn 19/3/2001 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-R
2674 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020644 Ngô Sỹ Trung 28/9/2001 90 90 90
2675 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020647 Nguyễn Quang Trường 15/6/2001 90 90 90
2676 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020656 Nguyễn Đức Việt 21/5/2001 90 90 90
2677 19020660 Nguyễn Phúc Vinh 15/11/2001 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2678 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1
20021486 Lê Vũ Tuấn Anh 10/5/2002

2679 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021488 Nguyễn Thị Vân Anh 9/8/2002

2680 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021492 Vũ Hoàng Anh 24/3/2002

2681 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021495 Ninh Hải Bình 25/9/2002

2682 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021496 Nguyễn Khắc Chiến 26/2/2002

2683 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021501 Phạm Công Danh 20/5/2002

2684 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021505 Nguyễn Văn Dũng 13/12/2002

2685 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021507 Đinh Triệu Đan 16/4/2002

2686 65 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021511 Nguyễn Phúc Đạt 10/8/2002

2687 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021512 Trần Văn Đạt 26/2/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2688 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021515 Lê Đức 30/11/2002

2689 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021517 Ngô Minh Đức 18/4/2002

2690 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021518 Nguyễn Hoàng Đức 4/7/2002

2691 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021520 Nguyễn Năng Đức 16/8/2002

2692 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021522 Phạm Vũ Minh Đức 21/11/2002

2693 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021526 Nguyễn Đức Hiệp 21/3/2002

2694 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021527 Đỗ Xuân Hiểu 18/5/2002

2695 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021529 Nguyễn Trung Hiếu 15/9/2002
Trung
2696 80 50 50 50 Trung bình QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1
20021531 Bùi Thị Hoàn 5/2/2002 bình
2697 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1
20021532 Ngô Doãn Hoàng 27/6/2002

2698 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020246 Nguyễn Mạnh Hùng 6/10/2002

2699 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021538 Mai Mạnh Huy 9/8/2002

2700 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021539 Nguyễn Hữu Huy 1/5/2002

2701 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021541 Trần Văn Huy 1/6/2002

2702 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021544 Nguyễn Quang Khải 12/6/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2703 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021546 Trần Phương Lâm 30/8/2002

2704 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021547 Đỗ Mạnh Linh 27/1/2002

2705 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021549 Hoàng Thành Lợi 14/11/2002

2706 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021553 Lương Hồng Minh 21/2/2002

2707 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021554 Nguyễn Duy Minh 29/11/2002

2708 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021558 Nguyễn Phương Nga 28/9/2002

2709 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021560 Nguyễn Thị Ngoan 27/3/2002

2710 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020090 Trần Phan Nguyên 1/1/2002

2711 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021563 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 29/3/2002
2712 20021567 Lâm Thiên Phong 24/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1

2713 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021568 Ngô Lê Xuân Phúc 17/8/2002

2714 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020091 Nguyễn Như Phúc 27/8/2002

2715 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021571 Khiếu Minh Quang 25/6/2002

2716 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020247 Hoàng Tùng Quân 17/2/2002

2717 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020248 Nguyễn Vũ Tùng Quân 4/10/2002

2718 97 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021575 Phạm Đình Quý 25/12/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2719 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021576 Bùi Ngọc Sơn 27/3/2002

2720 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021578 Nguyễn Sỹ Sơn 17/6/2002

2721 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021581 Nguyễn Trí Thành 24/9/2002

2722 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020249 Phạm Bá Thành 13/6/2002

2723 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021582 Phùng Đình Thành 14/11/2002

2724 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021583 Đỗ Đức Thắng 16/4/2002

2725 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021584 Phí Đức Thắng 9/10/2002

2726 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020250 Đỗ Mạnh Toàn 5/1/2002

2727 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021589 Nguyễn Thu Trang 1/1/2002

2728 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021592 Nguyễn Huy Tú 10/1/2002

2729 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021595 Nguyễn Minh Tuấn 2/4/2002

2730 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021598 Vũ Huy Tùng 2/12/2002

2731 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021599 Ngô Hoàng Khánh Văn 8/2/2002

2732 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20020252 Bùi Thành Vinh 11/1/2002

2733 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021601 Nguyễn Quang Vinh 11/8/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2734 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC1


20021602 Lê Anh Vũ 25/6/2002

2735 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021481 Chu Tuấn Anh 1/10/2002

2736 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021482 Đặng Tuấn Anh 11/9/2002

2737 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021484 Hoàng Thị Phương Anh 30/3/2002

2738 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021485 Lê Tuấn Anh 8/6/2002
2739 20021487 Nguyễn Duy Hoàng Anh 20/2/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2

2740 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021490 Tạ Hoàng Anh 10/6/2002

2741 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021491 Trịnh Tuấn Anh 24/4/2002

2742 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021493 Cao Xuân Bình 4/3/2002

2743 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021494 Ngô Đức Bình 9/9/2002

2744 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021498 Lại Mạnh Cường 16/11/2002

2745 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021500 Phạm Văn Cường 24/11/2002

2746 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021502 Vũ Mạnh Dinh 4/3/2002

2747 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021316 Hà Việt Dũng 2/9/2002

2748 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021504 Nguyễn Ngọc Dũng 11/3/2002

2749 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021510 Nguyễn Duy Đạt 26/2/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2750 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021513 Nguyễn Hải Đăng 7/7/2002

2751 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021514 Phí Văn Đông 25/11/2002

2752 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021516 Lê Quang Đức 24/11/2002

2753 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021519 Nguyễn Minh Đức 6/7/2002

2754 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021521 Phạm Minh Đức 29/9/2002

2755 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021524 Trần Sơn Hải 18/1/2002

2756 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021525 Nguyễn Tiến Hạnh 31/1/2002

2757 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021530 Nguyễn Văn Hiếu 2/11/2002

2758 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021533 Trần Ngọc Huy Hoàng 25/5/2002

2759 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021534 Vũ Đức Hoàng 20/6/2002

2760 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021535 Bùi Đức Huy 25/9/2001

2761 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021536 Dương Quốc Huy 15/7/2002

2762 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021537 Đặng Cao Huy 19/11/2002

2763 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021540 Trần Mạnh Huy 27/10/2002

2764 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021543 Nguyễn Văn Hưng 3/12/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2765 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021545 Vũ Tuấn Kiệt 16/9/2002

2766 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021548 Nguyễn Văn Long 15/7/2002

2767 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021550 Trần Thế Lực 20/5/2002

2768 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021552 Trịnh Công Mạnh 9/1/2002

2769 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021555 Nguyễn Như Minh 18/1/2002

2770 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021556 Phạm Hải Minh 3/6/2002

2771 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021557 Vũ Trường Minh 27/12/2002

2772 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021559 Đoàn Tuấn Nghĩa 14/6/2002

2773 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021562 Trần Đỗ Khôi Nguyên 29/8/2002

2774 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021564 Hoàng Minh Nhật 29/5/2002

2775 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021565 Vũ Thị Lan Nhi 25/7/2002

2776 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021566 Đinh Hải Phong 10/11/2002

2777 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021569 Hoàng Đức Phương 8/7/2002

2778 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021570 Nguyễn Thanh Phương 14/4/2002

2779 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021572 Hoàng Anh Quân 12/1/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2780 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021573 Phạm Đình Quân 18/9/2002

2781 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021574 Vũ Minh Quân 8/12/2002

2782 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021577 Đào Thái Sơn 7/1/2002

2783 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021579 Nguyễn Thanh Sơn 8/9/2002

2784 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20020331 Nguyễn Thành Tài 16/10/2002

2785 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021580 Nguyễn Minh Tâm 30/9/2002

2786 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021585 Đặng Xuân Thưởng 30/1/2002

2787 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021586 Vũ Minh Tiến 22/5/2002

2788 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021587 Nguyễn Như Tình 9/10/2002

2789 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021588 Nguyễn Thị Trang 17/9/2002

2790 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021590 Lê Thành Trung 6/10/2002

2791 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021591 Nguyễn Quang Trung 6/12/2002

2792 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021593 Hoàng Anh Tuấn 29/8/1995

2793 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021594 Nguyễn Anh Tuấn 3/11/2002

2794 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021596 Trần Đình Anh Tuấn 8/10/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2795 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-Đ-A-CLC2


20021603 Nguyễn Long Vũ 18/8/2002

2796 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020316 Trần Thị Hạnh An 22/12/2002
2797 20020626 Lương Đức Anh 8/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2798 20020165 Nguyễn Phan Anh 3/3/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-K
2799 20020627 Nguyễn Quang Anh 11/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2800 20020629 Nguyễn Thị Phương Anh 29/12/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2801 20020630 Nguyễn Tuấn Anh 19/5/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2802 20020631 Phạm Tuấn Anh 3/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2803 20020166 Lê Ngọc Ánh 19/12/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2804 20020633 Phùng Quốc Bảo 11/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2805 20020635 Phạm Văn Chiến 1/4/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2806 20020636 Nguyễn Viết Công 27/8/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2807 20020345 Vi Văn Cường 14/5/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-K
2808 20020639 Đào Quang Dũng 8/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2809 20020640 Nguyễn Hưng Dũng 22/3/2002 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2810 20020641 Trần Thế Dũng 29/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2811 20020644 Dương Tiến Đạt 22/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2812 20020167 Nguyễn Tiến Đạt 15/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2813 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020643 Nguyễn Viết Đạt 14/4/2002
2814 20020646 Phạm Đức Đạt 17/11/2002 73 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2815 20020317 Nguyễn Quốc Hải Đăng 3/8/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-K

2816 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020647 Bùi Huy Đông 2/10/2002
2817 20020649 Hoàng Ngọc Đức 28/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2818 20020648 Hồ Sỹ Trung Đức 21/8/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2819 20020651 Nguyễn Duy Giang 2/10/2002 75 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2820 20020652 Nguyễn Quang Hà 29/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2821 90 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020656 Nguyễn Thị Thu Hải 23/2/2002
2822 20020318 Nguyễn Đức Hạnh 25/2/2002 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2823 20020658 Vũ Hoàng Hạnh 31/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2824 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020228 Nguyễn Văn Hiệp 9/4/2002
2825 20020662 Bùi Quang Hiếu 12/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2826 20020663 Đinh Quốc Hiếu 28/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2827 20020666 Nguyễn Khải Hoàn 15/1/2002 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2828 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020667 Nguyễn Quang Hoàn 8/12/2002
2829 20020668 Lê Huy Hoàng 9/4/1998 73 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-K
2830 20020671 Nguyễn Văn Hùng 20/11/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2831 90 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020168 Phí Mạnh Hùng 29/11/2002
2832 20020672 Nguyễn Đức Huy 1/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2833 20020673 Nguyễn Quang Huy 15/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2834 20020169 Trần Quốc Hưng 13/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2835 20020674 Đào Đình Hưởng 8/4/2002 78 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-K
2836 20020170 Lê Minh Kiên 6/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2837 20020679 Nguyễn Khắc Kiên 9/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2838 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020683 Nguyễn Văn Long 27/5/2002
2839 20020684 Vũ Thành Lộc 19/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2840 20020685 Nguyễn Đức Luân 22/8/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2841 20020689 Đồng Văn Mạnh 19/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2842 20020690 Nguyễn Thạc Mạnh 2/10/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2843 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020230 Trần Đức Mạnh 5/2/2002

2844 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020691 Đỗ Đình Minh 3/10/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
2845 20020693 Lê Đức Minh 12/8/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2846 20020694 Lê Tuấn Minh 9/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2847 20020172 Trần Hiếu Minh 9/7/2002 85 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2848 20020347 Nguyễn Thành Nam 4/2/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2849 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020697 Trần Đình Nam 15/1/2002
2850 20020698 Trần Văn Ngợi 11/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2851 20020699 Phạm Ngọc Nhất 7/12/2002 84 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2852 20020231 Trịnh Ngọc Nhất 21/12/2002 80 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-K
2853 20020173 Nguyễn Long Nhật 11/3/2002 87 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2854 20020701 Hà Quang Phong 26/12/2002 80 73 73 Khá 73 Khá QH-2020-I/CQ-K
2855 20020703 Chu Thanh Quang 11/3/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2856 20020174 Vũ Mạnh Quang 24/5/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2857 20020705 Bùi Tiến Quân 7/10/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2858 20020706 Tạ Hoàng Quân 13/11/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2859 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020708 Nguyễn Trường Quyền 31/7/2002 90 90 90
2860 20020709 Nguyễn Văn Quyền 11/4/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2861 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020710 Hoàng Văn Quyến 30/12/2002 94 94 94
2862 20020330 Phạm Nguyễn Phú Sĩ 7/12/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2863 20020086 Mai Thế Sơn 29/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2864 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020711 Nguyễn Thanh Sơn 24/3/2002 90 90 90

2865 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020712 Bùi Huy Tài 24/9/2002 90 90 90
2866 20020715 Vũ Quang Thái 31/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2867 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020719 Phí Đình Thăng 11/12/2002 92 92 92
2868 20020348 Lẻo Tiến Thắng 30/8/2001 58 69 69 Khá 69 Khá QH-2020-I/CQ-K
2869 20020720 Nguyễn Anh Thắng 11/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2870 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020722 Trang Đức Thắng 26/6/2002 100 90 90
2871 20020725 Trương Công Tiến 27/3/2001 71 68 68 Khá 68 Khá QH-2020-I/CQ-K
2872 20020087 Trần Trọng Triều 23/1/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2873 Trung bình 62 Trung bình QH-2020-I/CQ-K
20020729 Trần Quang Trung 11/6/2002 70 62 62

2874 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020730 Dương Hữu Trường 10/10/2002 90 90 90
2875 20020731 Ninh Vân Trường 3/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2876 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020732 Trần Quang Trường 29/8/2002 90 90 90

2877 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020734 Tiêu Anh Tú 5/7/2002 90 90 90

2878 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K


20020735 Lường Hữu Tuấn 21/4/2002 90 90 90
2879 20020736 Nguyễn Trung Tuấn 23/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2880 20020320 Trần Ngọc Tuấn 18/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2881 20020349 Lục Văn Tuyên 23/2/2001 85 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2882 20020738 Lê Quốc Uy 23/9/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-K
2883 20020739 Nguyễn Minh Văn 6/4/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2884 20020175 Phạm Quốc Việt 28/7/2002 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-K
2885 20020740 Cao Văn Vị 17/3/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2886 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-K
20020743 Lê Song Vũ 25/12/2002 90 90 90
2887 20020744 Nguyễn Đức Vương 26/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-K
2888 20020623 Phạm Trường An 21/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2889 20020625 Lê Đức Anh 28/8/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2890 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020628 Nguyễn Thị Kim Anh 5/3/2002 94 94 94
2891 20020632 Nguyễn Quốc Bảo 16/7/2002 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2892 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R


20020634 Lê Anh Chiến 19/3/2002 92 92 92
2893 20020637 Trịnh Thị Cúc 14/8/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2894 20020177 Nguyễn Mạnh Cương 16/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2895 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020638 Nguyễn Mạnh Cường 17/7/2002 90 90 90
2896 20020645 Nguyễn Đức Đạt 14/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2897 20020650 Nguyễn Đình Đức 24/12/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-R
2898 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020653 Nguyễn Thị Hà 15/7/2001 90 90 90
2899 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020654 Phạm Quang Hà 23/1/2002 90 90 90
2900 20020657 Vũ Đình Hải 8/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2901 20020659 Đỗ Duy Hậu 2/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2902 20020660 Nguyễn Công Hậu 15/12/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-R
2903 20020661 Nguyễn Đức Hiệp 11/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2904 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020664 Phạm Trung Hiếu 27/8/2002 90 90 90
2905 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020665 Phạm Thu Hoài 27/3/2002 90 90 90
2906 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020669 Ngô Huy Hoàng 16/12/2002 90 90 90
2907 20020670 Tạ Thiên Huân 29/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2908 20020675 Lê Ngọc Khánh 28/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2909 20020677 Đồng Anh Kiên 5/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2910 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020678 Hoàng Văn Kiên 24/11/2002 90 90 90
2911 20020680 Mai Xuân Lâm 10/2/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2912 20020681 Mai Văn Lệ 22/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2913 20020346 Dương Kim Long 18/9/2001 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2914 20020682 Lương Hải Long 19/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
2915 20020686 Hoàng Hữu Luận 3/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2916 20020687 Trương Thị Huyền Mai 1/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2917 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020688 Đỗ Đức Mạnh 31/8/2002 90 90 90
2918 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020696 Lê Phấn Nam 14/11/2002 90 90 90
2919 20020700 Phan Duy Nhật 16/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2920 20020702 Nguyễn Thiện Phúc 26/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R

2921 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R


20020704 Trần Minh Quang 4/10/2002 90 90 90
2922 20020707 Nguyễn Thành Quốc 19/5/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2923 20020713 Lâm Thế Tài 5/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2924 20020714 Lưu Văn Tài 14/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2925 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020716 Lê Ngọc Thành 1/1/2002 90 90 90
2926 20020717 Nguyễn Hải Thành 21/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2927 20020718 Nguyễn Công Thăng 6/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2928 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020721 Phùng Xuân Thắng 26/1/2002 90 90 90
2929 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020723 Trần Văn Thịnh 4/8/2002 90 90 90
2930 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020724 Lê Văn Thông 13/10/2002 90 90 90
2931 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020726 Lê Thị Trang 6/11/2002 92 92 92
2932 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020727 Nguyễn Huyền Trang 11/10/2002 90 90 90
2933 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020728 Phàn Huyền Trang 25/9/2002 90 90 90
2934 20020179 Lê Tuấn Tú 20/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2935 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R


20020733 Nguyễn Sĩ Tú 28/2/2002 90 90 90
2936 20020737 Trần Văn Tuấn 16/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2937 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-R
20020741 Lê Hùng Việt 19/1/2002 90 90 90
2938 20020742 Trần Long Việt 29/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-R
2939 21021551 Phạm Đức An 11/12/2003 84.5 84.5 84.5 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2940 21020675 Bùi Đỗ Nhật Nam Anh 22/1/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2941 21021553 Bùi Đức Anh 22/4/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2942 21021554 Cấn Huy Anh 7/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2943 21020252 Đặng Tuấn Anh 28/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2944 21020677 Nguyễn Đức Anh 16/8/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2945 21021556 Nguyễn Ngọc Anh 27/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2946 21021559 Phạm Việt Anh 2/4/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2947 21021561 Lê Đức Au 29/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2948 21020679 Nguyễn Tùng Bách 5/9/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2949 21021563 Hà Lê Hoàng Bảo 12/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2950 21020727 Nguyễn Mai Chi 1/9/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2951 21021564 Phạm Duy Chiến 28/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2952 21021566 Vương Quốc Cường 3/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
Đặng Nguyễn Nguyên
2953 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
21021569 Duy 12/11/2003 75 75 75
2954 21020681 Hồ Thiên Duy 13/6/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2955 21021571 Nguyễn Gia Duy 20/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2956 21021573 Nguyễn Tùng Dương 27/9/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
Trương Nguyễn Hoàng
2957 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
21020683 Dương 18/9/2003 0 0 0
2958 21020729 Nguyễn Hải Đăng 9/11/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2959 21021575 Đỗ Trọng Đoàn 15/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2960 21021576 Đinh Quang Đức 11/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2961 21021579 Phạm Minh Hải 16/11/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2962 21021581 Nguyễn Tiến Hiệp 14/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2963 21021583 Tạ Hoàng Hiệp 3/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2964 21021585 Đinh Viết Hiếu 12/11/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2965 21020685 Nguyễn Đình Hiếu 15/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2966 21020254 Nguyễn Trung Hiếu 26/1/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2967 21021586 Nguyễn Xương Hiếu 13/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2968 21021589 Nguyễn Thị Thanh Hòa 26/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2969 21021591 Nguyễn Minh Hoàng 6/2/2003 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2970 21021593 Trần Hoàng Huân 27/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2971 21020687 Nguyễn Mạnh Hùng 11/6/2003 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2972 21021594 Đỗ Bình Gia Huy 2/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2973 21021596 Hoàng Quang Huy 24/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2974 21021598 Nguyễn Hữu Hưng 27/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2975 21020693 Hoàng Gia Khánh 22/11/2003 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2976 21021601 Chu Trung Kiên 20/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2977 21021603 Nguyễn Khắc Kiên 5/12/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2978 21020689 Vũ Hoàng Trung Kiên 6/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2979 21020691 Phạm Lê Kim 8/6/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2980 21020695 Nguyễn Đình Lâm 19/2/2003 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

2981 21021606 Trần Tuấn Linh 13/9/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1


2982 21021609 Trịnh Lê Hoàng Long 16/1/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2983 21021611 Đỗ Công Luận 1/3/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2984 21020731 Cao Nhật Minh 28/11/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2985 21020256 Đỗ Trung Minh 19/8/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2986 21021614 La Nhật Minh 7/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2987 21020697 Nguyễn Công Minh 11/2/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2988 21021616 Trương Quang Minh 27/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2989 21021618 Vương Hoàng Minh 1/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2990 21021620 Lê Trọng Nghĩa 16/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2991 21021621 Vũ Văn Nghĩa 18/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2992 21020699 Trần Hà Thảo Nguyên 20/7/2003 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2993 21020701 Nguyễn Phong 13/8/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2994 21020733 Nguyễn Siêu Phong 11/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2995 21021624 Nguyễn Đức Phú 25/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2996 21021626 Nguyễn Minh Phúc 3/10/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2997 21021629 Tống Nhật Quang 27/8/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2998 21021631 Bùi Quý Sang 22/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
2999 21020703 Nguyễn Khánh Sơn 18/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3000 21020705 Vũ Đức Tâm 27/3/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3001 21021635 Nguyễn Hữu Thành 22/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3002 21021636 Nguyễn Phú Thành 18/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3003 21021638 Phạm Minh Thắng 3/11/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3004 21020258 Nguyễn Hoàng Trung 10/5/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3005 21021640 Nguyễn Thành Trung 6/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1


3006 21020735 Nguyễn Anh Tuấn 24/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3007 21021643 Nguyễn Bá Tuấn 23/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3008 21021645 Mai Thanh Tùng 2/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3009 21021646 Nguyễn Thanh Tùng 2/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3010 21020737 Đặng Thị Thu Uyên 28/9/2003 97 97 97 Xuất sắc 97 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
Nguyễn Đình Quang
3011 21021650 Vinh 11/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3012 21020711 Trương Quang Vinh 31/7/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3013 21021651 Nguyễn Tất Anh Vũ 22/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC1
3014 21021552 Bùi Duy Hoàng Anh 4/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3015 21020676 Đỗ Duy Anh 8/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3016 21021555 Hoàng Đức Anh 7/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3017 21021557 Nguyễn Phương Anh 20/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3018 21020678 Phạm Hải Anh 28/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3019 21021558 Nguyễn Thế Anh 18/9/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3020 21021560 Trần Ngọc Anh 19/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3021 21021562 Đỗ Đức Bảo 20/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3022 21021565 Đặng Văn Cường 29/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3023 21020680 Nguyễn Mạnh Cường 7/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3024 21020726 Nguyễn Quốc Cường 24/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3025 21021567 Nghiêm Quang Dũng 7/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3026 21021568 Nguyễn Tiến Dũng 21/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3027 21020253 Bùi Khương Duy 15/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3028 21021570 Lê Phương Duy 15/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3029 21020728 Hồ Xuân Đạt 29/5/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3030 21021574 Phạm Tiến Đạt 5/12/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2


3031 21021577 Vũ Trung Đức 25/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3032 21021578 Hoàng Thanh Hải 15/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3033 21021582 Nguyễn Văn Hiệp 6/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3034 21021584 Bùi Minh Hiếu 10/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3035 21020684 Đỗ MinhMinh
Nguyễn HiếuQuang 18/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3036 21020532 Hiếu 9/11/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3037 21021587 Phạm Minh Hiếu 4/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3038 21021588 Trần Trung Hiếu 7/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3039 21020686 Lê Tô Hiệu 14/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3040 21021590 Nguyễn Đình Hoàn 26/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3041 21021592 Trần Minh Hoàng 24/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3042 21020688 Đỗ Huy 13/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3043 21021595 Hoàng Đức Huy 3/6/2003 95 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3044 21021597 Lê Văn Huỳnh 17/9/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3045 21021599 Lê Mạnh Kha 20/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3046 21020692 Nguyễn Thế Khang 23/6/2003 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3047 21021600 Lương Quốc Khánh 22/8/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3048 21020694 Phạm Cảnh Khuê 26/8/2003 80 72.5 72.5 Khá 73 Khá QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3049 21021602 Lê Trung Kiên 8/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3050 21021604 Vũ Đức Kiên 25/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3051 21020690 Ngạc Anh Kiệt 31/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3052 21020730 Nguyễn Thùy Linh 18/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3053 21021607 Cao Việt Long 7/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3054 21021608 Nguyễn Đức Thành Long 16/9/2003 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3055 21020255 Hồ Tiến Mạnh 24/2/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3056 21021612 Trương Hoàng Mạnh 8/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2


3057 21020696 Hoàng Nhật Minh 19/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3058 21021615 Lê Tấn Minh 19/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3059 21020732 Ngô Quang Minh 2/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3060 21020698 Nguyễn Đức Minh 14/4/2003 90 82.5 82.5 Tốt 83 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3061 21020257 Vũ Nhật Minh 31/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3062 21021617 Vũ Quang Minh 10/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3063 21021619 Vũ Đình Nam 22/12/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3064 21020700 Nguyễn Quang Nhật 21/11/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3065 21021622 Vũ Phương Nhi 7/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3066 21021623 Lê Tấn Phát 22/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3067 21021627 Hồ Duy Phương 30/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3068 21021628 Nguyễn Ngọc Quang 3/9/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3069 21020702 Lê Minh Quân 13/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3070 21021630 Nguyễn Anh Quân 30/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3071 21020704 Nguyễn Phan Nam Sơn 14/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3072 21021632 Trần Thị Ngọc Tâm 8/10/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3073 21021633 Vũ Cao Thạch 27/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3074 21021634 Phạm Quốc Thái 13/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3075 21020667 Nguyễn Vũ Minh Thành 26/7/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3076 21021637 Phạm Lê Đức Thành 4/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3077 21020707 Dương Đình Thắng 30/11/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3078 21021639 Nguyễn Quang Thịnh 18/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3079 21021642 Nguyễn Anh Tuấn 11/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3080 21020734 Nguyễn Anh Tuấn 18/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3081 21021644 Nguyễn Quốc Tuấn 11/11/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3082 21020736 Tô Thanh Tùng 5/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2


3083 21021647 Đào Lê Khang Uyn 31/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3084 21021648 Nguyễn Sĩ Việt 29/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3085 21021649 Dương Nguyễn Gia Vinh 26/9/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3086 21020710 Nguyễn Thành Vinh 6/2/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3087 21021652 Trịnh Long Vũ 20/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3088 21021653 Vũ Đức Vượng 4/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-Đ-A-CLC2
3089 21020039 Đinh Thế An 31/10/2003 88 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3090 21020886 Nguyễn Thanh An 3/7/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3091 21020426 Nguyễn Duy Anh 1/6/2003 70 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-K
3092 21020558 Nguyễn Đức Anh 9/9/2003 100 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-K
3093 21020887 Nguyễn Nam Việt Anh 28/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3094 21020427 Nguyễn Nhật Anh 1/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3095 21020099 Phạm Tuấn Anh 19/11/2003 85 65 65 Khá 65 Khá QH-2021-I/CQ-K
3096 21020429 Vũ Tuấn Anh 20/10/2003 80 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3097 21020889 Trần Quốc Ánh 2/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3098 21020100 Nguyễn Việt Bách 3/2/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-K
3099 21020890 Trịnh Minh Chiến 2/8/2003 80 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3100 21020133 Đoàn Cường 21/1/2003 70 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3101 21020134 Lê Xuân Dân 19/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3102 21020893 Thái Hữu Dũng 25/9/2003 68 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3103 21020894 Phan Thanh Duy 21/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3104 21020136 Trần Quang Duy 8/12/2003 94 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-K
Trương Vũ Hoàng
3105 21020432 Dương 17/9/2003 80 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3106 21020896 Nguyễn Văn Đại 18/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3107 21020897 Nguyễn Quang Đạo 20/11/2003 75 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K


3108 21020137 Lê Tuấn Đạt 30/1/2003 90 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3109 21020900 Bùi Anh Đức 29/9/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-K
3110 21020901 Mai Anh Đức 16/8/2003 83 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3111 21020902 Nguyễn Anh Đức 2/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3112 21020903 Nguyễn Đình Đức 28/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3113 21020904 Nguyễn Việt Đức 9/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3114 21020905 Phạm Minh Đức 4/1/2003 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3115 21020139 Phạm Văn Đức 14/1/2003 82 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-K
3116 21020141 Nguyễn Thu Hiền 25/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3117 21020907 Hoàng Trung Hiệp 28/7/2003 88 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3118 21020908 Nguyễn Minh Hiếu 23/10/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3119 21020909 Phạm Trung Hiếu 19/9/2002 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3120 21020433 Trần Trung Hiếu 23/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3121 21020910 Trịnh Trung Hiếu 28/4/2003 75 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-K
3122 21020911 Nguyễn Quang Hiệu 29/7/2003 90 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3123 21020434 Đinh Việt Hoàng 27/9/2003 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-K
3124 21020435 Nguyễn Văn Hoàng 27/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3125 21020142 Bùi Vũ Duy Hùng 17/2/2003 70 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3126 21020436 Nguyễn Duy Hùng 10/4/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3127 21020437 Phạm Minh Hùng 29/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3128 21020438 Bùi Quang Huy 20/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3129 21021663 Hoàng Quang Huy 7/6/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-K
3130 21020914 Lê Đình Huy 19/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3131 21020439 Lê Văn Huy 5/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K


3132 21020440 Mai Quang Huy 9/4/2003 82 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3133 21020916 Trương Quang Huy 2/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3134 21020441 Vũ Thu Huyền 22/4/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3135 21020442 Nguyễn Hữu Việt Hưng 30/8/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3136 21020918 Nguyễn Trần Việt Hưng 9/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3137 21020443 Trần Đức Hưng 4/6/2003 80 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3138 21020444 Đinh Văn Khải 14/12/2003 80 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3139 21020920 Lý Bảo Khánh 12/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3140 21020921 Hoàng Trung Kiên 20/3/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-K
3141 21020144 Nguyễn Kiên 30/12/2003 95 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3142 21020923 Nguyễn Thị Liễu 30/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3143 21020924 Đào Tuấn Linh 6/10/2003 81 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-K
3144 21020447 Nguyễn Mai Linh 29/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3145 21020926 Nguyễn Hoàng Long 13/10/2003 90 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3146 21020927 Vũ Đức Lộc 6/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3147 21020929 Chu Trung Lương 31/7/2003 90 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3148 21021664 Lục Thành Lương 22/5/2002 85 60 60 Trung bình 60 Trung bình QH-2021-I/CQ-K
3149 21020448 Lương Đức Mạnh 16/5/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3150 21020449 Phạm Văn Mạnh 7/1/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3151 21020507 Hàn Ngọc Minh 19/11/2003 85 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3152 21020450 Nguyễn Công Minh 1/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3153 21020145 Phạm Tường Minh 6/2/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-K
3154 21020930 Đỗ Hoàng Nam 8/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3155 21020040 Nguyễn Hoài Nam 8/4/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-K


3156 21020931 Nguyễn Văn Nam 18/5/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3157 21020451 Trương Hải Nam 26/1/2003 85 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3158 21020146 Lại Vũ Thủy Ngân 26/4/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3159 21020932 Lê Hoàng Ngọc 22/5/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3160 21020933 Phạm Tuấn Phong 29/10/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-K
3161 21020508 Nguyễn Hữu Phước 13/8/2003 70 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3162 21020147 Trần Khánh Phương 31/8/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3163 21020935 Đặng Minh Quân 22/4/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-K
3164 21020452 Trần Hồng Quân 18/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3165 21020936 Bùi Bá Quyền 4/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3166 21020148 Phan Văn Quyến 31/12/2003 94 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-K
3167 21020453 Lưu Thái Sơn 25/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3168 21020454 Nguyễn Viết Tài 5/8/2003 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-K
3169 21020937 Lê Công Tâm 17/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3170 21020456 Nguyễn Đức Thành 31/12/2003 89 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-K
3171 21020938 Nguyễn Văn Thao 4/3/2003 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-K
3172 21020939 Cung Văn Thắng 21/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3173 21020101 Phạm Công Thắng 25/2/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-K
3174 21020149 Đỗ Nguyên Đăng Thi 9/7/2003 90 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-K
3175 21020940 Nguyễn Hà Đức Thiện 7/8/2003 70 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-K
3176 21020941 Bùi Phong Thu 14/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3177 21020942 Bùi Văn Thu 20/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3178 21020943 Nguyễn Thị Thúy 7/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3179 21020944 Lê Đức Toàn 24/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K


3180 21020455 Lê Quốc Toản 22/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3181 21020151 Nguyễn Công Trình 21/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3182 21020457 Nguyễn Văn Trọng 12/7/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3183 21020945 Đặng Đình Trung 30/9/2003 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3184 21020946 Nguyễn Quốc Trung 5/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3185 21020947 Dư Hồng Tú 23/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3186 21020948 Hoàng Huy Tuấn 12/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3187 21020949 Hà Thanh Tùng 10/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3188 21020458 Vũ Thành Vân 27/12/2003 50 58 58 Trung bình 58 Trung bình QH-2021-I/CQ-K
3189 21020951 Đỗ Quốc Việt 8/11/2003 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3190 21020459 Nguyễn Thế Việt 16/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-K
3191 21020557 Nguyễn Quy Thành An 11/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3192 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R
21020428 Nguyễn Trung Phúc Anh 4/2/2003 91 91 91

3193 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020888 Hoàng Thị Ngọc Ánh 17/10/2003 96 96 96

3194 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020559 Nguyễn Gia Bảo 3/11/2003 90 90 90

3195 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020891 Trần Đàm Mạnh Cường 2/11/2003 90 90 90

3196 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020892 Dương Đức Dũng 7/2/2003 90 90 90
3197 21020430 Hà Hữu Dũng 19/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3198 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R
21020135 Thân Ngọc Dũng 13/5/2003 90 90 90
3199 21020431 Trần Tiến Dũng 24/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3200 21021662 Đinh Quang Dự 8/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
3201 21020898 Trần Đình Đắc 11/4/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3202 21020899 Bùi Đình Đăng 17/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3203 21020138 Đào Ngọc Đức 20/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3204 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R
21020906 Nguyễn Thiên Hảo 14/7/2003 90 90 90
3205 21020912 Nguyễn Huy Hoàng 16/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3206 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R
21020913 Nguyễn Đắc Học 11/2/2003 92 92 92
3207 21020915 Ngô Quang Huy 6/8/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3208 21020917 Dương Bá Hưng 19/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3209 Trung bình 60 Trung bình QH-2021-I/CQ-R
21020919 Khương Gia Khánh 8/12/2003 60 60 60
3210 21020562 Nguyễn Hồ Khánh 8/10/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-R
3211 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R
21020922 Lê Đức Lâm 14/6/2001 94 94 94

3212 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020445 Phạm Thị Mỹ Lệ 22/7/2003 94 94 94
3213 21020446 Nguyễn Khánh Linh 16/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3214 21020925 Chu Thành Long 26/9/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3215 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R
21020563 Phí Vân Long 18/8/2003 92 92 92
3216 21020928 Vũ Văn Lộc 10/6/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3217 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R
21020934 Lý Trường Phước 1/8/2003 90 90 90

3218 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020564 Nguyễn Minh Quang 4/4/2003 90 90 90
3219 21020565 Trần Đăng Minh Tâm 21/12/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3220 21020150 Nguyễn Đức Thiện 23/2/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3221 21020568 Nguyễn Tiến Thịnh 2/10/2003 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2021-I/CQ-R
3222 Trung bình 54 Trung bình QH-2021-I/CQ-R
21020569 Hàn Nguyên Trường 27/9/2003 54 54 54
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3223 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020566 Nguyễn Công Anh Tuấn 3/3/2003 90 90 90
3224 21020567 Đào Sơn Tùng 27/2/2003 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-R

3225 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-R


21020950 Mai Hoàng Tùng 23/8/2003 92 92 92
3226 21020570 Lê Hải Vân 27/8/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-R
3227 21020571 Đỗ Thiện Vũ 25/9/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-R
3228 22022138 Nguyễn Quốc An 26/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3229 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022171 Nguyễn Đức Anh 18/3/2004 92 92 92
3230 22022168 Nguyễn Tuấn Anh 23/1/2004 86 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3231 22022189 Trần Đức Anh 26/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3232 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022162 Nguyễn Văn Bình 17/11/2004 90 90 90
3233 22022200 Võ Văn Cường 7/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3234 22022201 Phan Đình Danh 20/1/2003 80 72.5 72.5 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-K1
3235 22022206 Hoàng Anh Dũng 5/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3236 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022105 Nguyễn Mạnh Dũng 9/10/2004 92 92 92
3237 22022121 Đỗ An Duy 15/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3238 Trung bình 62 Trung bình QH-2022-I/CQ-K1
22022205 Phạm Hoàng Duy 27/8/2004 62 62 62
3239 22022186 Vũ Quang Duy 20/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3240 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022122 Đoàn Hải Dương 18/5/2004 92 92 92
3241 22022133 Nguyễn Năng Dương 5/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3242 22022198 Nguyễn Thành Đạt 23/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3243 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022216 Lê Anh Đức 10/3/2004 90 90 90
3244 22022151 Nguyễn Đăng Giáp 4/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3245 22022137 Nguyễn Viết Hải 23/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3246 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1


22022181 Lê Vũ Đức Hiếu 16/1/2004 90 90 90
3247 22022187 Lê Thị Hồng Hoa 18/9/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3248 22022191 Lê Mai Việt Hoàng 7/8/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3249 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022173 Nguyễn Trọng Hoàng 25/8/2004 92 92 92
3250 22022180 Ngô Duy Hợp 2/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3251 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022136 Lương Quốc Hùng 13/12/2004 90 90 90
3252 22022142 Giang Văn Huy 29/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3253 22022150 Nguyễn Xuân Huy 2/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3254 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022211 Đào Đình Hưng 14/5/2004 90 90 90

3255 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1


22022128 Lê Văn Hưng 23/3/2004 90 90 90
3256 22022202 Nguyễn Tuấn Khải 10/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3257 22022141 Nông Minh Khánh 30/9/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3258 22022112 Phạm Ngọc Khánh 21/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3259 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022143 Trần Duy Khánh 6/3/2004 90 90 90

3260 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1


22022217 Dương Minh Kiên 6/10/2004 92 92 92
3261 22022184 Nguyễn Thùy Linh 28/1/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
3262 22022144 Nguyễn Đức Long 18/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3263 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022101 Trần Xuân Lộc 19/2/2004 94 94 94
3264 22022209 Nguyễn Quốc Mạnh 1/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3265 22022146 Hoàng Ngọc Minh 20/8/2004 82 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3266 22022109 Nguyễn Quang Minh 18/10/2004 85 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3267 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022115 Lê Phạm Hải Nam 27/8/2004 96 96 96
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3268 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1


22022165 Nguyễn Hoàng Nam 30/1/2004 90 90 90
3269 22022100 Phạm Văn Nam 12/5/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3270 22022155 Phạm Văn Phan 6/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3271 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022204 Nguyễn Văn Phong 8/6/2004 90 90 90
3272 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022176 Cao Lê Phụng 27/2/2004 92 92 92
3273 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022147 Nguyễn Tuấn Quang 31/8/2004 90 90 90
3274 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022106 Vũ Thế Quân 30/12/2004 94 94 94

3275 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1


22022117 Nguyễn Phong Tấn 25/5/2004 94 94 94
3276 22022152 Nguyễn Hữu Thắng 8/9/2004 82 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3277 22022214 Trần Duy Thức 6/8/2004 74.5 72.5 72.5 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-K1
3278 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022124 Nguyễn Huy Toàn 14/11/2004 96 96 96
3279 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022123 Trần Quốc Toản 11/1/2004 90 90 90
3280 22022111 Vũ Hải Triều 18/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3281 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022134 Nguyễn Phú Trọng 28/10/2004 90 90 90
3282 22022194 Lê Doãn Tuân 24/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3283 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022210 Hưng Minh Tuấn 24/11/2004 90 90 90
3284 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1
22022127 Lê Văn Tuệ 30/4/2004 94 94 94
3285 22022164 Lê Quốc Việt 9/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
3286 22022108 Nguyễn Long Vũ 17/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3287 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K1


22022102 Vũ Đình Vương 23/11/2004 92 92 92
3288 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022163 Đỗ Nhất Anh 26/4/2004 100 90 90

3289 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022196 Nguyễn Hữu Trọng Anh 26/4/2004 90 90 90
3290 22022190 Trần Đức Việt Anh 3/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3291 22022185 Vũ Minh Chiến 10/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3292 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022183 Nguyễn Quốc Cường 3/1/2004 90 90 90
3293 22022158 Nguyễn Văn Diện 3/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3294 22022149 Nguyễn Đức Dũng 5/8/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3295 22022113 Nguyễn Tiến Dũng 3/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3296 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022148 Nguyễn Quang Duy 16/4/2004 90 90 90
3297 22022118 Phạm Văn Duy 18/5/2004 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-K2
3298 22022157 Đặng Minh Dương 27/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3299 22022104 Nghiêm Đình Dương 1/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3300 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022172 Đào Văn Đạt 7/11/2004 90 90 90

3301 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022154 Phạm Ngọc Đô 9/9/2004 90 90 90

3302 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022207 Nguyễn Minh Đức 6/9/2004 90 90 90

3303 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022179 Lưu Công Hải 1/4/2004 92 92 92

3304 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022208 Dương Trung Hiếu 4/4/2004 94 94 94

3305 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022103 Ngô Đức Hiếu 23/4/2004 90 90 90
3306 22022130 Bùi Việt Hoàng 7/1/2003 66 76 76 Khá 76 Khá QH-2022-I/CQ-K2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
Lê Trương Nguyễn
3307 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
22022203 Hoàng 22/12/2004 82 82 82
3308 22022182 Phạm Hữu Hoàng 2/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3309 22022131 Lao Văn Hùng 1/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3310 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022159 Bùi Minh Huy 7/10/2004 90 90 90

3311 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022126 Lê Anh Huy 18/11/2003 90 90 90
3312 22022169 Phạm Quốc Huy 1/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3313 22022153 Đỗ Thành Hưng 11/2/2004 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3314 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022213 Trần Duy Hưng 15/12/2004 92 92 92

3315 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022119 Trịnh Minh Khanh 13/1/2004 90 90 90

3316 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022174 Phạm Gia Khánh 27/11/2004 92 92 92
3317 22022120 Tô Hồng Khánh 3/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3318 22022145 Tạ Đình Kiên 29/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3319 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022212 Nguyễn Thành Lâm 7/12/2004 92 92 92

3320 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022116 Đường Văn Long 27/1/2004 90 90 90
3321 22022139 Nguyễn Mạnh Phúc Lộc 18/2/2004 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2

3322 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022167 Đoàn Đức Mạnh 27/1/2004 92 92 92

3323 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022135 Doãn Đức Minh 5/11/2004 90 90 90

3324 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022215 Lê Thế Minh 7/1/2004 90 95 95

3325 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022193 Đặng Hoàng Nam 9/10/2004 90 95 95
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3326 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2


22022192 Lê Thành Nam 12/2/2004 90 90 90
3327 22022161 Nguyễn Trọng Nam 7/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3328 22022197 Lâm Chiêu Phan 28/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3329 22022160 Nguyễn Tuấn Phong 21/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3330 22022178 Nguyễn Minh Phúc 18/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3331 22022140 Nguyễn Hoàng Phương 23/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3332 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022132 Quách Ngọc Quang 27/5/2004 92 92 92
3333 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022129 Vương Hoàng Quý 7/12/2003 92 92 92
3334 22022199 Nguyễn Tất Thắng 22/8/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3335 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022188 Cao Song Toàn 27/4/2004 94 94 94
3336 22022175 Nguyễn Quốc Toản 9/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3337 22022166 Nguyễn Thị Kiều Trang 11/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3338 22022110 Nguyễn Đức Triệu 3/2/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3339 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022177 Lê Hoàng Trung 28/9/2004 90 100 100
3340 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022125 Trần Ngọc Tú 30/6/2004 90 90 90
3341 22022170 Phạm Anh Tuân 12/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3342 22022114 Vũ Anh Tuấn 8/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3343 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-K2
22022107 Vũ Minh Hoàng Tùng 14/9/2004 92 92 92
3344 22022195 Nguyễn Đức Việt 10/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3345 22022156 Dương Minh Vương 4/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-K2
3346 22027519 Hoàng Việt Anh 10/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3347 22027553 Lâm Việt Anh 19/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3348 22027510 Nguyễn Hoàng Anh 18/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3349 22027514 Nguyễn Tuấn Anh 9/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3350 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R


22027532 Phạm Trung Anh 3/10/2004 94 94 94
3351 22027528 Trương Ngọc Anh 13/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3352 22027539 Phạm Văn Bách 28/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3353 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027505 Nguyễn Văn Bằng 31/5/2004 90 90 90
3354 22027543 Trần Thái Bình 25/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3355 22027502 Nguyễn Tuấn Cảnh 16/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3356 22027550 Trần Đình Cảnh 15/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3357 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027549 Hoàng Văn Cường 9/2/2004 94 94 94

3358 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R


22027501 Nguyễn Mạnh Cường 28/2/2004 90 90 90
3359 22027541 Nguyễn Văn Diễn 8/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3360 22027512 Bùi Quang Dương 4/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3361 22027504 Vương Ngọc Đạt 19/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3362 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027542 Đỗ Mạnh Đoan 4/3/2004 92 92 92

3363 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R


22027544 Nguyễn Thanh Đức 17/1/2004 90 90 90

3364 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R


22027518 Vũ Đình Đức 26/10/2004 90 90 90
3365 22027513 Phàn Qúy Đường 4/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3366 22027520 Nguyễn Đức Giang 11/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3367 22027508 Phạm Đặng Quang Hải 8/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3368 22027521 Mai Quốc Hiếu 6/11/2004 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-R
3369 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027527 Vũ Đức Hiếu 28/10/2004 100 100 100
3370 22027507 Khúc Khải Hoàn 10/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3371 22027534 Nguyễn Hữu Huy 10/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
Nguyễn Đức Khánh
3372 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
22027503 Huyền 2/9/2004 80 80 80
3373 22027551 Đào Duy Hưng 8/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3374 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027511 Nguyễn Đình Cảnh Kỳ 4/3/2004 92 92 92
3375 22027537 Nguyễn Bảo Long 1/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3376 22027546 Nguyễn Bảo Long 12/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3377 22027506 Lý Văn Lộc 11/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3378 22027523 Nguyễn Văn Nam 21/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3379 22027500 Tô Vũ Khôi Nguyên 26/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3380 22027524 Lê Công Phú 2/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3381 22027540 Nguyễn Kiều Đức Phú 15/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3382 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
22027526 Lê Hoàng Thanh Phương 25/2/2004 80 80 80
3383 22027522 Đinh Mạnh Quân 12/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3384 22027535 Nguyễn Quang Sáng 11/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3385 22027538 Lê Thanh Sơn 5/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3386 22027547 Bùi Tiến Thành 29/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3387 22027529 Dương Vũ Việt Thắng 18/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3388 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
22027509 Nguyễn Đào Đức Thắng 13/2/2004 80 80 80
3389 22027525 Nguyễn Đức Thắng 1/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3390 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027545 Nguyễn Huy Thắng 3/12/2004 94 94 94
3391 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027531 Trần Thái Thịnh 28/10/2004 90 90 90
3392 22027517 Đặng Quốc Toàn 21/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3393 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027515 Vũ Thị Thu Trang 13/3/2004 96 96 96
3394 22027516 Nguyễn Thành Trung 19/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3395 22027530 Hoàng Kim Trường 23/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
3396 22027548 Đinh Mạnh Tuyên 18/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3397 22027536 Nguyễn Mạnh Tường 16/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3398 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-R
22027533 Phạm Thái Vinh 8/2/2004 94 94 94
3399 22027552 Nguyễn Anh Vũ 16/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-R
3400 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029039 Nguyễn Đình An 7/12/2004 80 80 80

3401 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029029 Nguyễn Quang An 21/9/2004 90 90 90

3402 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029042 Bùi Duy Anh 22/2/2004 80 80 80

3403 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029084 Nguyễn Nhật Anh 29/6/2004 82 82 82

3404 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029060 Nguyễn Phan Anh 9/12/2004 79 79 79

3405 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029053 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/2004 80 80 80

3406 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029057 Nguyễn Việt Anh 28/12/2004 92 92 92

3407 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029078 Phạm Huy Bằng 21/1/2004 82 82 82

3408 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029047 Nguyễn Thị Mai Chi 21/11/2004 84 84 84

3409 Khá 65 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029105 Nguyễn Văn Chiến 8/2/2004 65 65 65

3410 Khá 68 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029045 Phạm Văn Chiến 15/4/2004 68 68 68

3411 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029076 Đặng Xuân Chung 19/6/2004 82 82 82

3412 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029103 Nguyễn Trọng Diễn 10/11/2004 78 78 78
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3413 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029041 Lê Trần Anh Dũng 1/6/2004 82 82 82

3414 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029011 Nguyễn Thế Dũng 20/4/2004 77 77 77

3415 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029106 Nguyễn Trương Dũng 13/10/2004 82 82 82

3416 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029068 Nguyễn Việt Dũng 2/3/2004 80 80 80

3417 Xuất sắc 97 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029066 Khương Duy 8/6/2004 97 97 97

3418 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029023 Vũ Ngọc Duy 21/1/2004 82 82 82

3419 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029092 Nguyễn Ngọc Dương 27/12/2004 77 77 77

3420 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029025 Nguyễn Ngọc Đại 19/11/2004 80 80 80

3421 Trung bình 60 Trung bình QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029100 Vũ Hải Đăng 30/10/2004 60 60 60

3422 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029077 Vũ Hải Đăng 7/11/2004 77 77 77

3423 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029003 Nguyễn Minh Đức 17/6/2004 77 77 77

3424 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029085 Phạm Minh Đức 7/9/2004 84 84 84

3425 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029091 Tào Mạnh Đức 4/7/2004 80 80 80

3426 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029034 Trần Trung Đức 6/8/2004 82 82 82

3427 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029090 Nguyễn Xuân Giang 23/3/2003 70 70 70
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3428 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029083 Đặng Ngọc Giáp 10/1/2004 82 82 82

3429 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029065 Đinh Xuân Hải 21/1/2004 90 90 90

3430 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029016 Đỗ Việt Hải 24/1/2004 73 73 73

3431 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029012 Nguyễn Công Hải 29/9/2004 95 95 95

3432 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029030 Lê Thế Hiển 31/1/2004 80 80 80
3433 22029081 Mai Đức Hiệp 2/1/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC

3434 Khá 69 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029088 Vũ Đức Hiếu 2/1/2004 69 69 69

3435 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029079 Đào Thu Hoài 1/2/2004 100 100 100

3436 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029086 Vũ Công Hoan 19/7/2004 80 80 80

3437 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029043 Nguyễn Huy Hoàng 7/11/2004 80 80 80

3438 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029052 Nguyễn Việt Hoàng 5/8/2004 80 80 80
3439 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029040 Dương Thị Huệ 13/10/2004 94 94 94
3440 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029098 Đoàn Quốc Huy 23/8/2004 85 85 85
3441 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029049 Lê Quang Huy 21/7/2003 77 77 77
3442 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029027 Nguyễn Công Huy 2/8/2004 70 70 70
3443 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029050 Nguyễn Quốc Huy 12/2/2004 82 82 82
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3444 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029087 Trần Quang Huy 26/11/2004 80 80 80
3445 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029021 Hoàng Tuấn Hưng 13/10/2004 94 94 94
3446 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029032 Ngô Tuấn Hưng 17/9/2004 80 80 80
3447 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029095 Trần Tuấn Hưng 30/11/2004 77 77 77
3448 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029024 Thiều Việt Tuấn Khanh 6/12/2004 77 77 77
3449 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029010 Hoàng Đức Kiên 21/10/2004 90 90 90

3450 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029093 Phạm Mạnh Kiên 6/11/2004 82 82 82
3451 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029008 Phùng Tuấn Kiệt 3/12/2004 77 77 77
3452 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029097 Đỗ Thành Lập 20/12/2004 67 67 67
3453 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029046 Phùng Thị Linh 30/8/2004 80 80 80
3454 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029089 Đỗ Hoàng Long 13/8/2004 82 82 82
3455 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029069 Lê Duy Long 28/8/2004 80 80 80
3456 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029056 Ngô Nhật Long 13/8/2004 70 70 70
3457 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029071 Trần Duy Long 15/5/2004 96 96 96
3458 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029074 Phạm Duy Mạnh 21/11/2004 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3459 Khá 69 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029096 Phan Như Vũ Marcel 18/3/2004 69 69 69
3460 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029018 Dương Nhật Minh 18/7/2004 94 94 94
3461 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029035 Đàm Nhật Minh 25/9/2004 73 73 73
3462 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029014 Hà Đức Minh 21/12/2004 67 67 67
3463 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029051 Hoàng Nhật Minh 25/3/2004 82 82 82
3464 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029019 Mai Đức Minh 26/3/2004 92 92 92

3465 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029026 Nguyễn Đức Minh 15/12/2004 70 70 70
3466 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029063 Nguyễn Hoàng Minh 2/1/2004 80 80 80
3467 Trung bình 62 Trung bình QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029061 Nguyễn Hoàng Minh 27/11/2004 62 62 62
3468 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029072 Nguyễn Hồng Minh 13/2/2004 90 90 90
3469 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029004 Nguyễn Quang Minh 16/6/2003 77.25 77.25 77.3
3470 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029036 Lê Hoài Nam 12/8/2004 77 77 77
3471 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029006 Nguyễn Hữu Nam 17/4/2004 87 87 87
3472 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029002 Trương Văn Nam 23/5/2004 80 80 80
3473 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029009 Lê Tuấn Ngọc 16/3/2004 82 82 82
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3474 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029000 Nguyễn Chí Nguyên 24/11/2004 84 84 84
3475 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029059 Phạm Khôi Nguyên 23/8/2004 80 80 80
3476 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029094 Phạm Yến Nhi 21/7/2004 96 96 96
3477 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029075 Đinh Thái Phong 27/4/2004 82 82 82
3478 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029005 Lê Hồng Phúc 15/1/2004 87 87 87
3479 Khá 65 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029070 Chu Việt Quang 28/2/2004 65 65 65

3480 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029028 Nguyễn Việt Quang 24/11/2004 80 80 80
3481 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029033 Dương Kiến Quốc 30/10/2004 90 90 90
3482 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029104 Đặng Tùng Sơn 20/10/2004 77 77 77
3483 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029054 Ngô Anh Sơn 12/5/2004 90 90 90
3484 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029037 Ngô Quang Tăng 23/1/2004 91 91 91
3485 Trung bình 62 Trung bình QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029001 Nguyễn Quang Thái 25/9/2004 62 62 62
3486 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029080 Trần Minh Thành 5/3/2004 84 84 84
3487 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029102 Đào Đình Thảo 13/7/2004 80 80 80
3488 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029020 Trịnh Thành Thiên 17/3/2004 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3489 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029073 Hứa Huyền Thu 25/3/2004 98 98 98
3490 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029038 Ngô Thành Tiến 8/6/2004 80 80 80
Khuất Nguyễn Diệu
3491 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029013 Trang 12/9/2004 84 84 84
3492 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029048 Nguyễn Thị Trang 23/3/2004 84 84 84
3493 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029064 Tạ Thị Huyền Trang 8/7/2004 94 94 94
3494 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029099 Nguyễn Minh Trí 24/12/2004 77 77 77

3495 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029044 Phạm Đan Trường 23/9/2004 80 80 80
3496 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029055 Phạm Anh Tú 5/1/2004 84 84 84
3497 Khá 68 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029022 Lê Anh Tuấn 3/10/2004 68 68 68
3498 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029082 Lê Quang Tuấn 1/9/2004 84 84 84
3499 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029062 Phùng Quốc Việt 12/7/2004 77 77 77
3500 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029017 Trần Nguyễn Hoàng Việt 16/5/2004 0 0 0
3501 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029031 Cao Quang Vinh 26/1/2004 80 80 80
3502 Khá 68 Khá QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029101 Lê Hiển Vinh 5/12/2004 68 68 68
3503 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC
22029058 Chu Tâm Vũ 13/10/2004 80 80 80
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3504 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-Đ-A-CLC


22029067 Phạm Đức Vượng 6/12/2004 82 82 82
3505 19020791 Đoàn Văn Bình 13/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3506 19020792 Phạm Thành Công 8/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3507 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020793 Nguyễn Đức Cương 19/7/2001

3508 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020794 Trần Quốc Cường 25/11/2001

3509 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020803 Nguyễn Tuấn Dũng 20/6/2001

3510 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020801 Trần Đăng Dũng 23/7/2001
3511 19020802 Trịnh Văn Dũng 5/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3512 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020806 Trần Hữu Duy 1/11/2001
3513 19020804 Nguyễn Hoàng Dương 27/12/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-H
3514 19020805 Nguyễn Văn Dương 24/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3515 19020796 Phạm Ngọc Đạt 27/2/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-H
3516 19020795 Vũ Thành Đạt 18/6/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-H
3517 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020797 Nguyễn Phương Đông 19/6/2001

3518 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020798 Phạm Thành Đông 9/12/2001
3519 19020799 Nguyễn Việt Đức 1/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3520 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020807 Vũ Minh Giang 8/9/2001
3521 19020809 Đào Đình Hải 21/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3522 19020808 Hà Minh Hải 10/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3523 19020810 Phạm Vĩnh Hải 6/2/2001 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3524 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020811 Đặng Vũ Hiệp 25/5/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3525 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020814 Bùi Xuân Hiếu 25/5/2001
3526 19020815 Đinh Văn Hiếu 17/3/2001 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3527 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020813 Lê Minh Hiếu 21/4/2001
3528 19020812 Nguyễn Đình Hiếu 22/12/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-H
3529 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020816 Phạm Văn Hiếu 12/8/2001

3530 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020817 Đỗ Thiện Hòa 20/8/2001

3531 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020819 Cao Việt Hoàng 4/10/2001
3532 19020821 Đinh Việt Hoàng 20/3/2000 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-H
3533 19020818 Nguyễn Văn Hoàng 28/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3534 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020822 Nguyễn Viết Hoàng 22/3/2001

3535 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020820 Vũ Huy Hoàng 6/11/2001
3536 19020823 Nguyễn Thái Học 16/1/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-H
3537 19020824 Vũ Mạnh Hùng 16/10/2001 74 74 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-H
3538 19020829 Nguyễn Hoàng Huy 3/1/2001 75 75 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3539 19020830 Từ Quang Huy 23/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3540 19020828 Lê Văn Hưng 8/12/1996 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3541 19020827 Nguyễn Đăng Hưng 10/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3542 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020826 Trần Quang Hưng 18/11/2001

3543 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020831 Nguyễn Xuân Khang 19/11/2001

3544 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020833 Thiều Văn Khánh 22/4/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3545 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020834 Nguyễn Trí Kiên 20/12/2001
3546 19020835 Phạm Đức Kiên 1/5/2001 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2019-I/CQ-H
3547 19020836 Phạm Văn Linh 2/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3548 19020838 Lê Hoàng Long 27/4/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-H
3549 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020839 Phạm Hữu Long 9/1/2001

3550 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020837 Lê Văn Lộc 5/5/2001

3551 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020840 Phí Hữu luận 1/1/2001

3552 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020841 Bùi Quang Lực 28/9/2001

3553 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020842 Cao Tiến Mạnh 30/6/2001
3554 19020845 Đỗ Hùng Nam 17/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3555 19020844 Ngô Quang Nam 20/6/2001 75 75 67 Khá 67 Khá QH-2019-I/CQ-H
3556 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020846 Nguyễn Thị Hoài Nhung 8/11/2001

3557 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020848 Phạm Văn Phương 2/4/2001
3558 19020850 Vũ Minh Quang 4/10/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-H
3559 19020849 Phạm Hồng Quân 16/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3560 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020851 Dương Ngọc Quý 19/5/2001

3561 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020852 Lường Thị Quyên 19/4/2001
3562 19020853 Nguyễn Thế Quyền 20/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3563 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020854 Nguyễn Văn Sơn 27/7/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3564 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020855 Đỗ Bá Tấn 7/9/2001
3565 19020856 Nguyễn Văn Thái 16/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3566 19020858 Nguyễn Văn Thắng 28/2/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-H
3567 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020857 Vũ Đức Thắng 16/2/2001
3568 19020859 Nguyễn Văn Thế 25/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3569 19020860 Nguyễn Đình Thưởng 29/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3570 19020862 Bùi Duy Toàn 13/4/2001 80 80 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-H
3571 19020861 Lý Văn Toàn 22/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3572 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020863 Đỗ Thị Trang 16/10/2001
3573 19020864 Vũ Tiến Triển 9/12/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-H
3574 19020865 Đoàn Văn Trình 5/11/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3575 19020869 Hoàng Tiệp Trường 4/6/2001 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2019-I/CQ-H
3576 19020868 Mai Đăng Trường 9/9/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-H
3577 19020867 Nguyễn Quang Trường 14/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3578 19020866 Phạm Xuân Trường 18/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3579 19020870 Nguyễn Xuân Tú 15/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-H
3580 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020871 Nguyễn Bá Tuấn 23/8/2001
3581 19020872 Lại Đức Tùng 2/4/2001 77 77 72 Khá 72 Khá QH-2019-I/CQ-H
3582 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H
19020874 Nguyễn Long Vũ 6/1/2001

3583 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-H


19020875 Nguyễn Đăng Vương 30/3/2001

3584 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19020999 Nguyễn Tuấn Anh 24/5/2001

3585 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021002 Đỗ Đức Công 14/11/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3586 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021004 Dương Tuấn Cương 23/10/2001

3587 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021007 Nguyễn Nam Cường 8/9/2001

3588 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021020 Nguyễn Việt Dũng 23/2/2001

3589 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021025 Nguyễn Viết Dũng 22/11/2001

3590 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021024 Phạm Mạnh Dũng 6/1/2001

3591 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021029 Nguyễn Bá Duy 7/2/2001

3592 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021026 Nguyễn Tùng Dương 23/7/2001

3593 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021027 Phạm Đình Đăng Dương 13/4/2001

3594 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021013 Nguyễn Minh Đạt 3/6/2001

3595 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021014 Phạm Thành Đạt 14/10/2001

3596 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021019 Lại Huy Đức 7/5/2001

3597 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021018 Nguyễn Hữu Đức 24/6/2001

3598 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021034 Nguyễn Đức Hải 8/1/2001

3599 100 100 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021036 Nguyễn Ngọc Hải 14/1/2001

3600 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021037 Nguyễn Văn Hải 26/7/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3601 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021040 Lê Văn Hậu 14/4/2001

3602 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021042 Bùi Khánh Hiển 7/12/2001

3603 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021041 Vũ Thế Hiến 26/2/2001

3604 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021043 Nguyễn Tuấn Hiệp 26/9/2001

3605 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021046 Phạm Minh Hiếu 7/1/2001

3606 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021051 Lê Huy Hoàng 5/4/2001

3607 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021053 Nghiêm Ngọc Hùng 1/3/2001

3608 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021054 Nguyễn Việt Hùng 23/2/2001

3609 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021056 Phạm Vũ Hùng 27/11/2001

3610 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021059 Nguyễn Quốc Huy 19/5/2001

3611 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021064 Vũ Văn Huy 23/10/2001

3612 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021057 Hoàng Văn Hưng 8/7/2001

3613 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021058 Vũ Hải Hưng 14/7/2001

3614 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021066 Đoàn Mạnh Khánh 20/12/2001

3615 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021069 Nguyễn Văn Kiên 25/2/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3616 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021074 Trần Công Lương 21/2/2001

3617 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021077 Vũ Đức Mạnh 15/5/2001

3618 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021079 Vũ Đức Mạnh 22/12/2001

3619 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021080 Dương Công Minh 29/4/2001

3620 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021082 Đàm Văn Minh 4/11/2001

3621 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021087 Phạm Thế Nam 3/3/2001

3622 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021084 Phạm Tuấn Nam 7/8/2001

3623 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021090 Tống Văn Nguyên 29/3/2001

3624 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021091 Nguyễn Trọng Nhân 7/7/2001

3625 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021092 Nguyễn Vũ Phúc 30/1/2001

3626 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021093 Lâm Văn Phương 1/10/2000

3627 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021096 Nguyễn Vũ Quang 4/10/2001

3628 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021100 Tô Minh Quang 28/8/2001

3629 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021101 Ngô Tiến Sáng 27/7/2001

3630 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021105 Nguyễn Thế Sơn 15/2/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3631 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021104 Trần Thế Sơn 1/2/2001

3632 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021108 Trần Nhật Tân 1/4/2001

3633 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021110 Đinh Văn Thắng 9/1/2001

3634 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021111 Phạm Đức Thắng 19/5/2001

3635 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021116 Nguyễn Quốc Thịnh 12/9/2001

3636 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021118 Trần Hữu Thịnh 15/12/2001

3637 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021120 Phạm Minh Tiến 27/1/2001

3638 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021119 Phạm Minh Tiến 18/4/2001

3639 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021121 Ngô Minh Tình 5/4/2001

3640 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021130 Bùi Thanh Tuấn 16/3/2001

3641 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021129 Đỗ Mạnh Tuấn 16/8/2001

3642 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021132 Vũ Đình Tùng 7/10/2001

3643 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021139 Dương Quang Vũ 16/10/2001

3644 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021138 Nguyễn Chu Long Vũ 14/11/2001

3645 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021140 Nguyễn Đình Vỹ 21/8/2001
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3646 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC1


19021141 Vũ Quang Xuân 27/2/2001
3647 19020998 Dương Duy Anh 8/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3648 19021000 Trần Văn Cao 28/11/2001 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3649 19021001 Phạm Công Chung 13/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3650 19021003 Trần Văn Công 24/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3651 19021006 Nguyễn Đức Cường 11/6/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3652 19021008 Nguyễn Hồng Cường 2/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3653 19021005 Nguyễn Huy Cường 9/11/2001 85 85 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3654 19021022 Lê Mạnh Dũng 5/1/2001 100 100 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3655 19021023 Nguyễn Quang Dũng 18/3/2001 75 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3656 19021030 Bùi Đức Duy 30/6/2001 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3657 19021031 Nghiêm Đình Duy 26/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3658 19021028 Hoàng Thế Dương 26/7/2001 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3659 19021010 Nguyễn Quang Đại 15/5/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3660 19021015 Vũ Tiến Đạt 18/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3661 19021011 Triệu Văn Đăng 24/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3662 19021016 Nguyễn Viết Đông 17/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3663 19021017 Phạm Trung Đức 10/12/2001 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3664 19021035 Bùi Thị Dương Hải 4/9/2001 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3665 19021033 Hoàng Phúc Hải 15/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3666 19021038 Lương Văn Hạnh 18/9/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3667 19021039 Nguyễn Tiến Hậu 27/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3668 19021045 Đỗ Hữu Hiếu 4/2/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3669 19021044 Hoàng Đức Hiếu 22/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3670 19021048 Phạm Xuân Hòa 26/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3671 19021047 Phí Văn Hòa 9/1/2001 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3672 19021052 Đinh Huy Hoàng 10/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3673 19021060 Chu Thiện Huy 22/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3674 19020157 Đào Tuấn Huy 2/7/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3675 19021062 Đặng Đình Huy 27/7/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3676 19021063 Nghiêm Quang Huy 22/7/2001 75 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3677 19021067 Nguyễn Thế Khôi 29/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3678 19021070 Nguyễn Trung Kiên 31/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3679 19021071 Đỗ Đức Thanh Lâm 18/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3680 19021073 Hoàng Hải Long 24/1/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3681 19021078 Cao Đức Mạnh 24/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3682 19021081 Nguyễn Đức Minh 23/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3683 19021083 Nguyễn Quang Minh 9/6/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3684 19021088 Lê Hoài Nam 19/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3685 19021085 Lê Quang Nam 20/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3686 19021086 Nguyễn Văn Nam 15/8/2001 9- 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3687 19021089 Trần Quang Nguyên 8/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3688 19021099 Cao Hồng Quang 8/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3689 19021097 Lương Hồng Quang 25/11/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3690 19021098 Nguyễn Văn Quang 30/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3691 19021094 Nguyễn Chí Quân 26/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3692 19021095 Trịnh Hồng Quân 20/10/2001 84 84 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2


3693 19021107 Mai Ngọc Sơn 13/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3694 19021102 Nguyễn Đức Thái Sơn 16/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
Nguyễn Tiến Trường
3695 96 96 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
19021103 Sơn 20/2/2001
3696 19021109 Trịnh Minh Tân 3/3/2001 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3697 19021112 Hà Ngọc Thanh 19/9/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3698 19021114 Bùi Tuấn Thành 22/4/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3699 19021113 Đinh Tuấn Thành 21/9/2001 84 84 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3700 19021115 Nguyễn Văn Thành 14/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3701 19021117 Hoàng Văn Thịnh 17/2/2001 96 96 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3702 19021123 Hoàng Văn Toàn 8/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3703 19021124 Nguyễn Hải Toàn 11/4/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3704 19021122 Nguyễn Thọ Toàn 25/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3705 19021125 Mai Đình Trinh 4/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3706 19020161 Hứa Quang Trường 6/12/2000 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3707 19021127 Trần Bá Đan Trường 22/6/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3708 19021133 Nguyễn Văn Tùng 26/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3709 19021134 Nguyễn Xuân Tùng 10/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3710 19021135 Trần Thanh Tùng 22/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3711 19021137 Đinh Quang Vinh 6/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3712 19021578 Phạm Văn Bảo 10/1/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3713 19021579 Hoàng Hữu Chiến 7/11/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3714 19021580 Nguyễn Xuân Chiến 23/6/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3715 19021581 Nguyễn Thành Công 30/4/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3716 19021583 Lê Văn Cường 21/2/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3717 19021582 Vũ Mạnh Cường 13/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3718 19021590 Nguyễn Tấn Dũng 19/4/2001 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3719 19021589 Nguyễn Tiến Dũng 28/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3720 19021593 Hà Duy Dương 15/6/2001 94 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3721 19021592 Nguyễn Đình Dương 17/1/2001 94 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3722 19021586 Nguyễn Tiến Đạt 9/8/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3723 19021585 Đoàn Hải Đăng 28/4/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3724 19021584 Trần Hải Đăng 14/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3725 19021587 Nguyễn Văn Đồng 30/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3726 19021588 Hoàng Ngọc Đức 15/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3727 19021591 Ngô Chí Được 20/5/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3728 19021594 Đoàn Minh Hào 5/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3729 19021595 Đinh Thị Thu Hiền 29/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3730 19021597 Bành Sơn Hoàng 30/8/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3731 19021598 Nguyễn Văn Hoàng 12/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3732 19021596 Phạm Duy Hoàng 23/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3733 19021599 Nguyễn Văn Huân 1/12/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3734 19021600 Tạ Ngọc Huấn 6/4/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3735 19021601 Nguyễn Duy Hùng 3/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3736 19021603 Nguyễn Quang Huy 7/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3737 19021602 Vũ Quang Hưng 3/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT


3738 19021604 Nguyễn Công Kiên 3/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3739 19021605 Phan Trung Kiên 21/5/2001 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3740 19021606 Nguyễn Đức Tuấn Kiệt 1/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3741 19021607 Phạm Quang Long 16/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3742 19021608 Phạm Đức Minh 1/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3743 19021609 Nguyễn Hoài Nam 6/4/2001 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3744 19021610 Nguyễn Phương Nam 25/12/2001 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-AT
3745 19021611 Trần Đại Nghĩa 8/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3746 19021612 Đỗ Đình Nhã 28/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3747 19021613 Hồ Thức Nhân 26/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3748 19021614 Nguyễn Hoàng Phúc 31/8/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3749 19021616 Nguyễn Minh Quang 6/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3750 19021615 Trịnh Hữu Quân 9/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3751 19021617 Cù Đức Sang 30/10/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3752 19021618 Bùi Hồng Sơn 9/12/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3753 19021619 Nguyễn Phúc Thiên Sơn 20/10/2001 80 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3754 19021621 Chu Mạnh Tân 14/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3755 19021622 Đặng Ngọc Thạch 27/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3756 19021623 Nguyễn Duy Thái 24/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3757 19021624 Vũ Viết Thành 25/12/2001 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3758 19021625 Chu Văn Thìn 1/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3759 19021626 Trần Văn Thịnh 15/2/2001 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-AT


3760 19021627 Vũ Trung Thông 12/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3761 19021628 Đỗ Đức Thuận 17/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3762 19021629 Đỗ Minh Tiến 2/2/2001 45 45 45 Yếu 45 Yếu QH-2019-I/CQ-AT
3763 19021630 Nguyễn Mạnh Toàn 26/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3764 19021632 Đặng Văn Trung 25/2/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3765 19021631 Phạm Thành Trung 15/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3766 19021633 Nguyễn Đắc Tú 24/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3767 19021634 Phan Duy Tuân 23/6/2001 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-AT
3768 19021635 Dương Thị Tố Uyên 26/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3769 19021636 Bùi Văn Việt 8/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3770 19021637 Nguyễn Tất Việt 19/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3771 20020871 Đinh Vạn Tú Anh 17/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3772 20020873 Lê Xuân Bách 20/4/2002 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3773 20020874 Trần Văn Bắc 2/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3774 20020875 Phạm Quốc Công 22/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3775 20020876 Đoàn Cao Cường 2/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3776 20020877 Trần Văn Cường 29/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3777 20020878 Chu Quốc Dao 17/3/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-H
3778 20020879 Phan Văn Dũng 29/12/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-H
3779 20020880 Nguyễn Văn Duy 15/2/2002 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3780 20020881 Hà Hồng Dương 21/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3781 20020350 Nguyễn Triều Dương 3/6/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-H
3782 20020884 Đoàn Công Đạt 12/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3783 20020885 Nguyễn Huy Đạt 28/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3784 20020886 Phùng Xuân Đạt 8/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H


3785 20020883 Tạ Quốc Đạt 15/9/2002 82 82 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-H
3786 20020887 Nguyễn Hải Đăng 18/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3787 20020888 Nguyễn Anh Đức 15/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3788 20020889 Nguyễn Trung Đức 28/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3789 20020890 Trần Doãn Đức 14/4/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3790 20020891 Nguyễn Phúc Đường 15/12/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3791 20020892 Vũ Trường Giang 24/5/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3792 20020893 Phan Song Hào 21/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3793 20020896 Đỗ Trung Hiếu 9/2/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-H
3794 20020897 Hà Hữu Hiếu 16/2/2002 92 92 62 Trung 62 Trung bình QH-2020-I/CQ-H
3795 20020035 Vũ Minh Hiếu 16/2/2002 90 90 90 bìnhsắc
Xuất 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3796 20020898 Lưu Văn Hiệu 21/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3797 20020899 Mạc Quang Hiệu 4/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3798 20020900 Đinh Bá Hoàn 23/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-H
3799 20020901 Phạm Huy Hoàng 25/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3800 20020902 Nguyễn Khánh Huân 22/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3801 20020903 Nguyễn Trọng Hùng 20/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3802 20020904 Khổng Đức Huy 20/8/2002 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3803 20020905 Nguyễn Quang Huy 19/7/2002 77 77 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-H
3804 20020906 Tô Văn Huyên 26/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3805 20020907 Đỗ Thị Huyền 4/6/2002 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3806 20020908 Lương Văn Huynh 12/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3807 20020909 Nguyễn Bá Kiên 3/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3808 20020911 Chu Trí Kiều 23/10/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-H
3809 20020912 Nguyễn Đức Lộc 21/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3810 20020913 Hà Quang Lực 9/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3811 20020915 Phạm Ngọc Minh 16/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3812 20020916 Đỗ Đình Nam 11/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3813 20020917 Nghiêm Minh Nam 9/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3814 20020918 Trần Văn Nam 3/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3815 20020919 Nguyễn Văn Ngọc 11/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3816 20020920 Nguyễn Tiến Nhã 2/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3817 20020921 Nguyễn Tấn Phát 16/8/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3818 20020922 Nguyễn Trường Phi 29/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3819 20020923 Vũ Trọng Phú 18/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3820 20020924 Đặng Văn Quyền 17/3/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3821 20020925 Trần Văn Quyết 20/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3822 20020926 Lê Hoàng Sơn 12/3/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-H
3823 20020927 Nguyễn Hồng Sơn 20/10/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-H
3824 20020928 Bùi Đình Sự 26/3/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-H
3825 20020929 Nguyễn Đăng Thành 28/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3826 20020930 Nguyễn Quang Thành 5/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3827 20020932 Đỗ Khắc Thạo 2/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3828 20020933 Đàm Đình Thuyết 17/12/2000 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3829 20020934 Bùi Chí Thức 21/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3830 20020935 Nguyễn Văn Thức 27/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3831 20020936 Nguyễn Mạnh Tiến 3/7/2002 90 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3832 20020937 Hoàng Văn Tình 9/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3833 20020938 Nguyễn Văn Tỉnh 8/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3834 20020939 Phan Văn Trình 17/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3835 20020940 Phan Văn Trọng 20/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3836 20020941 Dương Văn Trung 4/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3837 20021605 Đỗ Xuân Trung 29/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3838 20020942 Trần Thanh Trượng 5/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H


3839 20020943 Nguyễn Anh Tú 28/12/2001 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-H
3840 20020944 Nguyễn Đình Tú 5/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3841 20020945 Nguyễn Anh Tuấn 15/12/2002 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3842 20020946 Đoàn Thị Tươi 16/6/2002 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3843 20020947 Lê Đức Tưởng 20/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3844 20020948 Nguyễn Tiến Việt 29/9/2002 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2020-I/CQ-H
3845 20020949 Nguyễn Trọng Việt 20/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3846 20020950 Hán Long Vũ 16/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3847 20020951 Nguyễn Văn Xuân 6/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H

3848 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020569 Đinh Ngọc Anh 29/11/2002 90 90 90 90
3849 20020570 Nguyễn Tú Anh 4/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3850 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020571 Trần Đức Anh 30/10/2002 90 90 90 90

3851 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020572 Trịnh Đình Bẩy 6/12/2002 90 90 90 90

3852 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020573 Trần Quang Chiến 27/4/2002 90 90 90 90

3853 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020574 Phạm Thành Công 28/12/2002 90 90 90 90
3854 20020575 Vũ Mạnh Cường 2/1/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3855 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020576 Phạm Hoàng Du 31/5/2002 90 90 90 90
3856 20020577 Nguyễn Việt Dũng 12/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3857 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020578 Nguyễn Quảng Đại 19/2/2002 90 90 90 90
3858 20020579 Trịnh Trọng Đại 8/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3859 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020084 Nguyễn Tuấn Đạt 11/5/2002 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
3860 20020009 Nguyễn Hải Đăng 19/7/2002 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3861 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020580 Nguyễn Tiến Đăng 28/7/2002 90 90 90 90

3862 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020581 Vũ Thanh Hải 4/12/2002 90 90 90 90
3863 20020582 Nguyễn Công Hiếu 22/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3864 20020161 Trần Vũ Hiếu 13/11/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3865 20020583 Lại Duy Hoàng 19/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3866 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020226 Trương Đức Hùng 18/2/2002 90 90 90 90
3867 20020227 Bùi Đức Huy 20/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3868 20020584 Trần Quang Huỳnh 10/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3869 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020585 Lại Quang Khởi 25/2/2002 90 90 90 90
3870 20020315 Đinh Tuấn Kiệt 30/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3871 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020586 Bùi Thị Thanh Liên 19/12/2002 90 90 90 90

3872 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020587 Phạm Thắng Lộc 24/5/2002 90 90 90 90

3873 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020085 Lê Đức Mạnh 15/4/2002 90 90 90 90
3874 20020588 Lê Đức Mạnh 29/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3875 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020589 Cao Tuấn Minh 8/6/2002 90 90 90 90
3876 20020590 Mai Xuân Minh 30/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3877 20020591 Dương Hoài Nam 28/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3878 20020592 Nguyễn Văn Nam 7/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3879 20020593 Vũ Đình Nam 12/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3880 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020595 Phùng Công Nghiệp 2/1/2002 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3881 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020594 Nguyễn Thiện Nghĩa 18/12/2002 90 90 90 90

3882 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020596 Nguyễn Đình Ngọ 20/2/2002 92 92 90 90
3883 20020162 Nguyễn Hữu Phúc 1/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3884 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020597 Nông Minh Phúc 11/1/2002 92 92 90 90

3885 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020598 Hoàng Anh Quân 3/9/2002 90 90 90 90

3886 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020599 Nguyễn Văn Sơn 28/7/2002 90 90 90 90

3887 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020600 Lê Minh Tâm 3/4/2002 90 90 90 90
3888 20020343 Lại Đức Thanh 2/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3889 20020601 Nguyễn Ngọc Thành 13/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3890 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020344 Trần Văn Thành 15/4/2001 90 90 90 90
3891 20020602 Trịnh Quốc Thiên 10/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3892 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020603 Trương Duy Thịnh 15/11/2002 90 90 90 90
Nguyễn Hà Phương
3893 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020163 Thùy 9/9/2002 90 90 90 90

3894 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020604 Hoàng Minh Thủy 28/8/2000 90 90 90 90
3895 20020605 Đào Hoàng Tiến 19/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3896 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020607 Hoàng Kim Tiến 2/5/2002 90 90 90 90

3897 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020606 Hồ Mạnh Tiến 25/9/2002 90 90 90 90
3898 20020608 Lê Công Trình 1/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3899 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020609 Nguyễn Quốc Trung 28/11/2002 90 90 90 90

3900 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020610 Nông Đình Trung 6/11/2002 92 92 90 90
Phạm Nguyễn Thành
3901 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020164 Trung 11/7/2002 92 92 90 90

3902 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020611 Hồ Quang Trường 18/7/2002 90 90 90 90

3903 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020612 Nguyễn Công Trường 16/1/2002 90 90 90 90

3904 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020613 Trần Mạnh Trường 26/4/2002 90 90 90 90

3905 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T


20020614 Nguyễn Quốc Trưởng 26/1/2002 90 90 90 90
3906 20020615 Phạm Sỹ Tuấn 5/12/2002 76 76 76 Khá 76 Khá QH-2020-I/CQ-A-T
3907 20020617 Nguyễn Hữu Tùng 18/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
Nguyễn Hữu Thanh
3908 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020616 Tùng 12/6/2002 92 92 90 90
3909 20020618 Tạ Hoàng Tùng 13/10/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-A-T
3910 20020619 Ninh Thị Vân 13/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3911 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020620 Hà Hồng Việt 5/4/2002 90 90 90 90
3912 20020621 Nguyễn Trần Nhật Việt 30/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-T
3913 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-T
20020622 Nguyễn Tấn Vương 16/3/2002 90 90 90 90
3914 20021089 Hoàng Thanh Bình 24/4/2002 70 70 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3915 20021090 Trần Thanh Bình 12/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3916 20021091 Đặng Quang Chiến 27/6/2002 100 100 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3917 20021098 Phùng Thế Cường 3/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3918 20021101 Nguyễn Tiến Dũng 3/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1


3919 20021102 Phạm Đức Dũng 4/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3920 20021105 Nguyễn Minh Dương 27/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3921 20021107 Nguyễn Tùng Dương 9/1/2002 90 90 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3922 20021110 Nguyễn Thành Đạt 6/2/2002 77 77 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3923 20021111 Phan Tiến Đạt 23/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3924 20021112 Vũ Tuấn Đạt 15/4/2002 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3925 20021117 Trần Mạnh Đức 1/4/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3926 20021119 Phương Trường Giang 24/1/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3927 20021120 Đặng Quang Hà 30/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3928 20021125 Vũ Văn Hiệp 18/10/2002 77 77 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3929 20021127 Nguyễn Duy Hiếu 8/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3930 20021128 Nguyễn Đức Hiếu 24/7/2002 98 98 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3931 20021131 Nguyễn Hữu Hinh 19/9/2002 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3932 20021135 Nguyễn Văn Hoàng 3/1/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3933 20021136 Phạm Minh Hoàng 16/8/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3934 20021137 Phạm Việt Hoàng 25/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3935 20021138 Trần Như Hùng 9/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3936 20021139 Lê Hùng Huy 4/2/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3937 20021141 Phùng Đình Quang Huy 18/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3938 20021143 Nguyễn Duy Hưng 25/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3939 20021145 Tòng Duy Hưng 9/7/2002 75 75 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3940 20021146 Tô Đức Hưng 17/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1


3941 20021148 Đào Đức Khánh 5/6/2002 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3942 20021153 Trương Duy Linh 8/7/2002 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3943 20021154 Đỗ Vũ Thành Long 26/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3944 20021158 Lê Đức Mạnh 23/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3945 20021159 Trần Đức Mạnh 23/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3946 20021164 Ngô Đức Nam 1/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3947 20021175 Bùi Văn Phương 12/3/2002 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3948 20021176 Nguyễn Văn Phương 27/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3949 20021177 Đào Duy Quân 28/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3950 20021190 Nguyễn Mạnh Thế 14/11/2002 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3951 20021192 Nguyễn Hoàng Thụy 2/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3952 20021196 Phạm Văn Tiệp 9/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3953 20021200 Đoàn Mạnh Trường 28/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3954 20021212 Nguyễn Hồng Vinh 9/12/2002 90 90 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC1
3955 20021083 Nguyễn Tuấn Anh 1/4/2002 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3956 20021087 Nguyễn Sơn Bách 30/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3957 20021092 Vũ Đức Chiến 29/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3958 20021093 Đỗ Viết Chính 10/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3959 20021094 Nguyễn Văn Chính 30/9/2002 82 82 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3960 20021095 Phạm Công Chính 28/7/2002 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3961 20021097 Nguyễn Mạnh Cường 3/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3962 20021099 Hà Mạnh Dũng 27/3/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3963 20021104 Lê Bình Dương 6/6/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3964 20021106 Nguyễn Quý Dương 4/11/2002 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2


3965 20021108 Hoàng Tiến Đạt 23/4/2002 86 86 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3966 20021109 Nguyễn Mạnh Đạt 1/6/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3967 20021113 Nguyễn Hữu Hải Đăng 16/10/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3968 20021115 Đào Hải Đông 17/1/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3969 20021118 Trương Minh Đức 11/2/2002 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3970 20021140 Phạm Quốc Huy 17/1/2002 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3971 20021149 Nguyễn Đình Khánh 6/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3972 20021150 Chu Văn Kiểm 19/1/2002 82 82 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3973 20021152 Đào Nguyễn Hải Linh 9/11/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3974 20021155 Đinh Duy Long 18/9/2002 82 82 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3975 20021157 Đàm Thị Lương 19/2/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3976 20021160 Đặng Thái Minh 25/4/2002 80 80 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3977 20021163 Đinh Hữu Nam 2/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3978 20021167 Trần Hoài Nam 24/6/2002 98 98 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3979 20021170 Đoàn Trung Nghĩa 23/10/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3980 20021172 Vũ Tuấn Nghĩa 8/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3981 20021174 Bùi Tá Phong 11/11/2002 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3982 20021178 Lê Minh Quân 19/3/2002 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3983 20021179 Trần Trọng Sang 26/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3984 20021182 Nguyễn Văn Thám 8/3/2002 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3985 20021183 Hoàng Tiến Thành 18/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3986 20021184 Phạm Xuân Thành 13/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3987 20021186 Hà Thị Thắm 14/11/2002 94 94 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3988 20021188 Lê Viết Thắng 24/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3989 20021191 Nguyễn Xuân Thịnh 9/4/2002 88 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

3990 20021193 Phạm Ngọc Thư 3/11/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2


3991 20021195 Kiều Văn Tiến 28/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3992 20021204 Nguyễn Văn Tú 26/9/2002 84 84 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3993 20021209 Nguyễn Nghĩa Vấn 28/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3994 20021210 Bùi Quốc Việt 30/1/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3995 20021213 Lê Hoàng Lâm Vũ 9/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC2
3996 20021080 Nguyễn Tiến An 13/12/2002 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
3997 20021081 Bùi Tuấn Anh 6/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
3998 20021082 Lê Phan Anh 22/5/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
3999 20021084 Nguyễn Việt Anh 23/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4000 20021085 Trần Quốc Anh 12/8/2002 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4001 20021086 Vũ Thế Anh 2/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4002 20021100 Hoàng Minh Dũng 6/5/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4003 20021103 Vũ Đức Dũng 4/4/2001 100 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4004 20020240 Nguyễn Khánh Duy 10/11/2002 75 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4005 20020241 Phạm Tiến Đạt 15/10/2002 85 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4006 20021114 Mai Xuân Đỉnh 19/6/2001 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4007 20021116 Đặng Tiến Đông 22/3/2002 97 97 97 Xuất sắc 97 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4008 20021121 Hoàng Hồng Hải 1/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4009 20021122 Lê Hồng Hải 23/7/2002 65 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4010 20021123 Nguyễn Hoàng Hiệp 17/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4011 20021124 Nguyễn Trọng Hiệp 13/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4012 20021126 Lê Minh Hiếu 2/9/2002 80 77 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4013 20021129 Nguyễn Khắc Hiếu 16/3/2002 92 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3


4014 20021130 Phạm Trung Hiếu 20/4/2002 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4015 20020242 Trần Quang Hoà 14/4/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4016 20021132 Hà Việt Hoàng 2/12/2002 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4017 20021134 Nguyễn Huy Hoàng 4/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4018 20021142 Lê Văn Hưng 1/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
Nguyễn Hoàng Nhật
4019 20021144 Hưng 22/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4020 20020232 Nguyễn Quang Khải 5/10/2002 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4021 20021151 Trần Bảo Liêm 7/7/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4022 20021156 Hồ Sỹ Lộc 3/11/2002 80 77 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4023 20021162 Nguyễn Quang Minh 16/2/2002 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4024 20021168 Tô Bá Nghị 27/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4025 20021169 Bùi Trọng Đức Nghĩa 5/9/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4026 20021171 Nguyễn Thế Nghĩa 18/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4027 20021173 Nguyễn Phạm Hải Ninh 8/10/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4028 20020243 Ngô Ngọc Quang 5/10/2002 82 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4029 20021180 Phạm Thanh Sơn 6/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4030 20021181 Lê Trọng Tấn 28/2/2002 80 77 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4031 20021185 Trương Anh Thành 10/7/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4032 20021187 Đào Duy Thắng 15/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4033 20021189 Nguyễn Văn Thắng 14/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4034 20020244 Trần Đức Thắng 7/12/2002 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4035 20021194 Thạch Thị Thu Thương 21/12/2002 90 87 89 Tốt 89 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4036 20021197 Trần Trân 19/4/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4037 20021199 Trần Quang Trung 10/7/2002 72 69 69 Khá 69 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4038 20021201 Hà Nhật Trường 8/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4039 20021203 Nguyễn Minh Tú 21/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4040 20021205 Hoàng Anh Tuấn 4/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4041 20021206 Nguyễn Việt Tuấn 28/11/2002 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4042 20021208 Vũ Duy Tùng 4/7/2002 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4043 20021211 Trần Quốc Việt 14/10/2002 70 77 74 Khá 74 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4044 20021214 Nguyễn Văn Vũ 14/3/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4045 21021068 Bùi Đình An 20/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4046 21021069 Lê Văn Anh 22/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4047 21021070 Nguyễn Phúc Gia Anh 17/12/2003 75 75 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4048 21021072 Chu Văn Bảo 14/12/2001 80 80 50 Trung bình 50 Trung bình QH-2021-I/CQ-H
4049 21021074 Phạm Xuân Bắc 7/3/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4050 21020575 Doãn Thị Minh Châu 31/3/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4051 21020720 Nguyễn Mạnh Chính 18/11/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4052 21021075 Nguyễn Đăng Cường 20/8/2003 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-H
4053 21021076 Nguyễn Công Doanh 27/8/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4054 21020721 Cao Ngô Hoàng Dũng 28/11/2003 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4055 21021077 Lê Tuấn Dũng 8/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4056 21021078 Phí Ngọc Đại 4/10/2003 77 77 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-H
4057 21021079 Nguyễn Hồng Đạt 30/10/2003 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4058 21021080 Vũ Thành Đạt 15/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4059 21021081 Nguyễn Mạnh Điệp 27/3/2003 94 94 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-H


4060 21021082 Nguyễn Minh Đức 7/6/2003 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-H
4061 21021083 Nguyễn Trung Đức 7/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4062 21021084 Đỗ Tiến Hải 8/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4063 21021085 Lê Dương Hảo 15/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4064 21021086 Phạm Minh Hiển 28/2/2003 78 78 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-H
4065 21021087 Lê Trung Hiếu 26/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4066 21021088 Nguyễn Đức Hiếu 1/7/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4067 21021089 Vũ Trung Hiếu 6/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4068 21021090 Vũ Văn Hiếu 2/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4069 21021091 Vũ Đình Hoan 29/10/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4070 21021669 Bùi MinhXuân
Nguyễn Hoàng
Minh 1/6/2002 69 69 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4071 21021092 Hoàng 31/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4072 21021093 Đào Phi Hùng 11/4/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4073 21021094 Lê Bá Hoàng Hùng 14/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4074 21021095 Nguyễn Quốc Hưng 4/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4075 21021096 Phạm Quang Khải 14/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4076 21021097 Nguyễn Đăng Khoa 20/10/2003 84 84 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4077 21021098 Phạm Đăng Khoa 22/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4078 21021099 Nguyễn Xuân Kỳ 3/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4079 21021100 Ngô Tùng Lâm 16/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4080 21021101 Nguyễn Tùng Lâm 25/11/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4081 21021102 Quách Tiến Lâm 14/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4082 21021103 Trần Thành Long 19/5/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4083 21021104 Lê Anh Lợi 18/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4084 21021105 Nguyễn Văn Mạnh 12/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4085 21020153 Trần Trung Mạnh 26/10/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4086 21021106 Vũ Đức Mạnh 1/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4087 21021107 Trần Hữu Nam 1/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4088 21021108 Đỗ Như Nghiệp 16/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4089 21021109 Trần Văn Ngọc 24/8/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4090 21021110 Đậu Hồng Phong 29/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4091 21021111 Phạm
HoàngBá Phong
Minh Đăng 2/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4092 21021113 Quang 29/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4093 21021114 Phạm Minh Quang 16/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4094 21021115 Đào Anh Quân 13/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4095 21021116 Phan Minh Quân 20/5/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4096 21021117 Trần Hồng Quân 2/1/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4097 21021118 Đậu Thái Sơn 18/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4098 21021119 Trần Thái Sơn 13/2/2003 75 75 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4099 21021120 Dương Đức Tài 23/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4100 21021121 Trần Hữu Thái 4/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4101 21021122 Đỗ Tiến Thành 23/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4102 21021123 Lê Đức Thành 15/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4103 21021124 Ngọ Đình Thành 14/11/2003 82 82 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4104 21021125 Nguyễn Quang Thắng 23/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4105 21021126 Trần Quyết Thắng 17/5/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4106 21021127 Vũ Đức Thiện 10/10/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4107 21021128 Ngô Tiến Thịnh 11/12/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4108 21021129 Nguyễn Văn Tiến 22/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4109 21021130 Nguyễn Văn Tráng 1/1/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4110 21021131 Lương Quang Trung 22/2/2003 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4111 21021132 Phạm Đình Trung 5/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H


4112 21021133 Trương Hoàng Tú 4/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4113 21021134 Nguyễn Quốc Tuấn 9/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4114 21021135 Trần Đình Tuấn 20/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4115 21021136 Trương Hoàng Tuấn 4/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4116 21021137 Cao Văn Tùng 26/6/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-H
4117 21021138 Lê Nguyễn Tùng 19/12/2003 65 65 62 Trung bình 62 Trung bình QH-2021-I/CQ-H
4118 21020722 Nguyễn Anh Tùng 26/2/2003 78 78 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-H
4119 21021139 Nguyễn Xuân Tùng 9/9/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-H
4120 21021140 Trần Đình Tùng 3/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4121 21021141 Lê Thế Viết 14/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4122 21021142 Vũ Trí Vinh 25/8/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4123 21021143 Vũ Quang Vũ 12/9/2003 64 64 59 Trung bình 59 Trung bình QH-2021-I/CQ-H
4124 21021144 Trần Văn Vương 12/6/2002 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4125 21021145 Lê Hùng Vỹ 24/10/2003 82 82 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-H
4126 21020712 Nguyễn Hữu An 11/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4127 21020479 Nguyễn Việt Anh 18/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4128 21020260 Phạm Huy Anh 27/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4129 21020480 Phạm Thế Anh 1/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4130 21020481 Nguyễn Công Bình 19/5/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4131 21020861 Phạm Thành Công 22/12/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4132 21020862 Cao Tiến Dũng 5/2/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4133 21020482 Kiều Đức Dũng 21/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4134 21020483 Nguyễn Tiến Dũng 8/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4135 21020484 Nguyễn Tuấn Dũng 24/7/2003 86 86 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4136 21020485 Vương Tiến Dũng 4/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4137 21020863 Hoàng Khánh Dương 10/3/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4138 21020864 Nguyễn Thái Dương 14/1/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4139 21020486 Nguyễn Minh Đức 22/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4140 21020487 Phạm Minh Đức 2/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4141 21020488 Phạm Vũ Hải 19/3/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4142 21020865 Đỗ Văn Hào 20/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4143 21020714 Nguyễn Văn Hào 5/3/2003 89 89 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4144 21020265 Phạm Khắc Hiếu 29/9/2003 82 82 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4145 21020866 Vi Văn Hòa 21/7/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4146 21020489 Lê Việt Hoàng 12/5/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4147 21021674 Bùi Quang Huy 20/8/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4148 21020715 Nguyễn Kim Huy 17/4/2003 83 83 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4149 21020490 Nguyễn Văn Huy 9/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4150 21020115 Hoàng Khải 9/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4151 21020491 Đoàn Tất Khởi 14/3/2003 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4152 21020492 Phạm Hoàng Lâm 11/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4153 21020868 Phạm Hoàng Long 20/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4154 21020493 Nguyễn Phương Nam 3/4/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4155 21020869 Lạc Thị Thùy Ngân 25/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4156 21020494 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 4/12/2003 98 98 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4157 21020495 Hoàng Văn Nguyên 11/3/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4158 21020496 Phạm Như Nguyên 26/1/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4159 21020870 Lê Ngọc Nhạc 26/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4160 21020497 Nguyễn Thị Thu Phương 15/3/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4161 21020871 Nguyễn Vũ Quang 8/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4162 21020498 Nguyễn Hoàng Quân 22/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4163 21021675 Phạm Anh Quân 23/6/2002 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4164 21020872 Nguyễn Duy Quốc 3/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4165 21020873 Vũ Văn Quyết 8/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4166 21020874 Lê Hồng Sáng 24/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4167 21020499 Đào Nam Sơn 22/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4168 21020533 Nguyễn Lâm Thái 28/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4169 21020875 Vũ Đức Thành 23/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4170 21020501 Lại Văn Thắng 13/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4171 21020876 Nguyễn Hữu Thắng 1/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4172 21020877 Nguyễn Trọng Thịnh 2/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4173 21020502 Trần Đức Thịnh 8/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4174 21020503 Nguyễn Trung Thực 28/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4175 21020878 Phùng Văn Tĩnh 24/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4176 21020879 Nguyễn Văn Tráng 24/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4177 21020880 Hà Diệu Trúc 8/8/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4178 21020881 Vũ Xuân Trường 28/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4179 21020500 Chu Anh Tuấn 28/2/2003 84 84 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4180 21020882 Lê Văn Anh Tuấn 24/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4181 21020883 Cao Xuân Tùng 8/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4182 21020798 Đinh Anh Tùng 21/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4183 21020884 Vương Thanh Tùng 11/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4184 21020504 Trần Văn Việt 7/4/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4185 21020885 Nguyễn Long Vũ 29/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4186 21020576 Bùi Hữu An 30/5/2003 95 85 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4187 21021259 Dương Cao Kỳ Anh 30/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4188 21021260 Dương Thị Vân Anh 28/8/2003 100 100 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4189 21021261 Hà Duy Anh 11/10/2003 90 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4190 21021262 Nguyễn Đức Anh 20/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4191 21021263 Nguyễn Đức Anh 11/7/2003 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4192 21021264 Nguyễn Hoàng Anh 27/5/2002 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4193 21021265 Nguyễn Quang Anh 23/5/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4194 21020578 Nguyễn Tuấn Anh 20/1/2003 95 95 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4195 21021266 Phạm Hoàng Anh 23/12/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4196 21021267 Trần Đức Anh 2/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4197 21021268 Trịnh Hoàng Anh 28/10/2003 90 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4198 21021269 Vũ Việt Anh 27/12/2003 98 98 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4199 21020579 Bùi Quang Việt Bách 1/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4200 21021270 Nguyễn Văn Chất 30/12/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4201 21021271 Phạm Ngọc Chương 24/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4202 21021272 Nguyễn Hữu Cường 23/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4203 21020580 Nguyễn Quang Cường 17/10/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4204 21021273 Đồng Văn Dũng 1/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4205 21021274 Nguyễn Mạnh Dũng 14/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4206 21020581 Phan Tiến Dũng 28/10/2003 82 82 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4207 21021275 Yên Thế Duy 8/5/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4208 21021276 Bùi Văn Dương 26/7/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4209 21021277 Cao Nam Dương 22/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4210 21021278 Nguyễn Huy Dương 3/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4211 21021279 Vũ Lê Đăng Dương 10/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4212 21021280 Lê Chính Đại 14/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4213 21021281 Nguyễn Việt Đan 4/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4214 21021282 Đoàn Trần Quang Đạo 2/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4215 21021283 Chu Tuấn Đạt 7/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4216 21020583 Kiều Bá Đăng 2/9/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4217 21020584 Lương Trường
Nguyễn Giang
Duy Trường 14/11/2003 95 95 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4218 21020585 Giang 11/3/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4219 21020586 Lê Vũ Hiệp 23/4/2003 85 85 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4220 21020587 Nguyễn Đức Huy 8/9/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4221 21020155 Nguyễn Tuấn Hưng 30/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4222 21020588 Lê Hoàng Lâm 5/9/2003 87 87 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4223 21020589 Đào Đức Minh 5/11/2003 85 80 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4224 21020156 NguyễnDương
Hoàng Bình Minh
Khôi 18/12/2003 96 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4225 21020590 Nguyên 10/8/2003 82 85 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4226 21020591 Đào Tiến Phú 16/2/2003 87 82 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4227 21020592 Nguyễn Đăng Quang 4/7/2003 87 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4228 21020157 Lê Đăng Quân 30/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4229 21020593 Trần Anh Quân 23/9/2003 82 82 72.5 Khá 72.5 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4230 21020594 Nguyễn Phan Phú Quốc 15/12/2003 71 77 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4231 21020596 Nguyễn Đức Trí 22/6/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4232 21020595 Nguyễn Xuân Tùng 6/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4233 21020723 Phạm Đức Việt 5/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4234 21020597 Nguyễn Minh Vũ 10/8/2003 75 75 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4235 21021284 Nguyễn Tiến Đạt 1/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4236 21021286 Đặng Xuân Đăng 17/8/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4237 21021288 Bùi Minh Đức 23/11/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4238 21021292 Nguyễn Minh Đức 20/12/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4239 21021294 Nguyễn Phi Đức 19/9/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4240 21021296 Phạm Tuấn Đức 28/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4241 21021298 Nguyễn Ngọc Hải 18/6/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4242 21021300 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/5/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4243 21021306 Phạm Đức Hiếu 8/2/2003 75 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4244 21021308 Nguyễn Huy Hoàng 9/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4245 21021310 Vũ Huy Hoàng 26/7/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4246 21021312 Đặng Văn Huy 28/8/2002 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4247 21021314 Nguyễn Quang Huy 2/7/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4248 21021316 Phạm Quang Huy 16/11/2003 90 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4249 21021318 Vũ Đức Huy 8/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4250 21021320 Đỗ Khánh Hưng 13/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4251 21021322 Trần Duy Hưng 24/10/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4252 21021324 Vũ Quang Hưng 20/11/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4253 21021326 Phùng Mạnh Khang 2/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4254 21021328 Lê Quý Minh Khoa 16/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4255 21021330 Phan Trung Kiên 21/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4256 21021332 Đặng Minh Lân 9/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4257 21021334 Đỗ Thị Loan 25/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4258 21021336 Nguyễn Đức Long 25/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4259 21021338 Vũ Hải Long 2/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4260 21021340 Lê Vũ Đức Mạnh 19/12/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4261 21021342 Hoàng Xuân Minh 16/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4262 21021344 Bùi Phương Nam 11/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4263 21021346 Nguyễn Đình Nam 21/5/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4264 21021348 Lê Quý Như Ngọc 20/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4265 21021350 Nguyễn Kiều Phong 10/1/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4266 21021352 Phương 3/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4267 21021354 Hoàng Việt Quang 12/10/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4268 21021356 Dương Danh Quân 19/4/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4269 21021358 Quân 26/6/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4270 21021360 Bùi Công Sơn 7/2/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4271 21021362 Nguyễn Cao Bảo Sơn 10/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4272 21021364 Trần Công Sơn 18/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4273 21021366 Mai Văn Thái 26/10/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4274 21021368 Nguyễn Trường Thành 2/9/2003 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4275 21021370 Nguyễn Đức Thắng 26/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4276 21021372 Vương Ngọc Thiện 26/3/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4277 21021374 Phan Đình Thịnh 27/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4278 21021376 Hoàng Văn Thuận 21/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4279 21021671 Bùi Bảo Tín 15/10/2002 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4280 21021378 Trần Nam Trung 23/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4281 21021380 Mai Văn Trường 21/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4282 21021382 Trần Tuấn Trường 26/8/2003 70 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4283 21021384 Phạm Quang Tú 19/10/2003 78 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4284 21021386 Tô Minh Tuấn 9/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4285 21021388 Ngô Thanh Tùng 30/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4286 21021390 Nguyễn Thanh Tùng 8/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4287 21021392 Phạm Quang Vinh 7/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4288 21021394 Lê Hội Vượng 17/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4289 21021285 Phạm Tiến
Nguyễn Bá Đạt
Phương 22/1/2003 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4290 21021287 Đông 27/9/2003 63 63 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4291 21021289 Dương Tự Trí Đức 16/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4292 21021291 Lê Văn Đức 27/7/2003 80 80 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4293 21021293 Nguyễn Minh Đức 7/1/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4294 21021295 Nguyễn Quang Đức 31/12/2003 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4295 21021297 Lê Xuân Hải 27/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4296 21021299 Nguyễn Minh Hiển 17/2/2003 86 76 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4297 21021301 Hoàng Minh Hiếu 8/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4298 21021303 Nghiêm Trung Hiếu 16/8/2003 65 65 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4299 21021305 Nguyễn Tiến Hiếu 2/12/2003 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4300 21021307 Ngô Huy Hoàng 1/11/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4301 21021309 Trương Huy Hoàng 7/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4302 21021311 Bùi Tuấn Huy 12/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4303 21021313 Nguyễn Công Quốc Huy 18/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4304 21021315 Nguyễn Văn Huy 11/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4305 21021317 Trần Quốc Huy 9/3/2003 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4306 21021319 Vũ Gia Huy 29/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4307 21021321 Nguyễn Tuấn Hưng 29/10/2003 70 70 65 Khá 65 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4308 21021323 Vũ Duy Hưng 8/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4309 21021325 Nguyễn Văn Hữu 8/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4310 21021327 Nguyễn Hữu Khánh 28/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4311 21021329 Nguyễn Sỹ Kiên 13/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4312 21021331 Phạm Gia Kiên 18/11/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4313 21021333 Hà Duy Linh 4/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4314 21021335 Mẫn Bá Long 23/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4315 21021337 Phạm Thành Long 28/11/2002 78 78 73 Khá 73 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4316 21021339 Đoàn Hữu Mạnh 29/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4317 21021341 Bùi Nhật Minh 26/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4318 21021343 Phạm Quang Minh 20/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4319 21021345 Lưu Hoài Nam 16/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4320 21021347 Văn Tiến Nam 17/12/2003 68 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4321 21021349 Trần Minh Nhật 13/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4322 21021351 Lê Minh Phương 21/10/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4323 21021353 Đặng Ngọc Quang 30/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4324 21021355 Phùng Gia Quang 1/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4325 21021357 Nguyễn Cảnh Quân 23/8/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4326 21021359 Trần Ngọc Anh Quân 20/2/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC3
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4327 21021361 Đào Công Sơn 22/10/2003 68 68 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4328 21021363 Nguyễn Khánh Sơn 30/7/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4329 21021365 Trần Đức Tài 20/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4330 21021367 Nguyễn Ngọc Thái 16/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4331 21021369 Trần Đức Thành 14/10/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4332 21021371 Nguyễn Đức Thắng 13/5/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4333 21021373 Nguyễn Gia Thịnh 15/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4334 21021375 Trà Đức Thịnh 24/6/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4335 21021377 Nguyễn Phú Trọng 27/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4336 21021379 Mai Văn Trường 30/7/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4337 21021381 Nguyễn Đức Trường 25/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4338 21021383 Nguyễn Việt Tú 29/6/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4339 21021385 Đinh Thái Tuấn 15/11/2003 78 78 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4340 21021387 Lê Thanh Tùng 6/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4341 21021389 Nguyễn Hải Tùng 20/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4342 21021391 Phạm Quang Vinh 1/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4343 21021393 Dương Huy Anh Vũ 6/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4344 21021395 Trần Thị Hoàng Yến 6/2/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4345 22021579 Trần Khoa An 2/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T

4346 22021503 Lê Công Việt Anh 15/12/2004 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T

4347 22021573 Nguyễn Phùng Việt Anh 19/3/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4348 22021548 Nguyễn Tuấn Anh 6/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4349 22021534 Nguyễn Việt Anh 26/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4350 22021529 Phan Nhật Anh 17/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4351 22021528 Nguyễn Đỗ Quốc Bảo 30/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4352 22021546 Nguyễn Thái Bảo 14/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4353 22021587 Lê Đức Cảnh 10/8/2004 77 77 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-A-T


4354 22021576 Lê Văn Chiến 23/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4355 22021569 Vương Hoàng Chiến 3/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4356 22021572 Nguyễn Hữu Công 6/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4357 22021501 Phạm Quốc Công 20/9/2004 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4358 22021565 Trương Xuân Du 1/6/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4359 22021525 Trần Quang Dũng 22/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4360 22021568 Nguyễn Nhật Duy 31/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4361 22021530 Nguyễn Văn Duy 23/7/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T

4362 22021553 Phạm Khánh Duy 19/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T

4363 22021564 Hà Đại Dương 7/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T


4364 22021563 Nguyễn Văn Dương 3/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4365 22021556 Nguyễn Văn Đại 16/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4366 22021510 Nguyễn Thành Đạt 11/12/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4367 22021538 Lê Phương Đông 31/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4368 22021532 Triệu Quang Đông 2/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4369 22021561 Phạm Minh Đồng 6/12/2003 72 72 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4370 22021582 Hoàng Minh Đức 6/9/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4371 22021586 Lê Ngọc Đức 4/12/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4372 22021502 Đỗ Hoàng Giang 21/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4373 22021566 Lê Thiêm Giang 1/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4374 22021567 Lê Văn Giáp 7/5/2004 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4375 22021533 Tạ Đình Giáp 28/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4376 22021540 Dương Hoàng Hải 6/5/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4377 22021543 Nguyễn Hữu Hiệp 16/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4378 22021539 Nguyễn Đình Hiếu 9/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4379 22021583 Vũ Trung Hiếu 12/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4380 22021578 Bùi Nhật Huy 3/5/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4381 22021527 Phạm Quang Huy 15/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4382 22021558 Phạm Quốc Huy 5/7/2004 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4383 22021508 Bùi Tuấn Hưng 26/8/2004 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4384 22021521 Hồ Sỹ Hưng 17/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4385 22021562 Lê Đăng Hưng 4/7/2004 72 72 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4386 22021518 Long Quang Khải 17/1/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4387 22021575 Nguyễn Minh Khoa 20/1/2004 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4388 22021512 Nguyễn Mạnh Kiên 24/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4389 22021544 Bùi Công Liêm 11/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4390 22021520 Kiều Văn Liêm 25/2/2004 67 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4391 22021585 Bùi Trọng Bảo Long 7/3/2004 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4392 22021577 Lê Văn Thành Long 30/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4393 22021537 Phạm Hoàng Long 7/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4394 22021580 Bạch Hải Lộc 1/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4395 22021550 Đào Đức Lương 29/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4396 22021519 Lê Hoàng Anh Lượng 3/6/2004 94 94 83 Tốt 83 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4397 22021549 Cao Văn Mạnh 19/4/2004 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4398 22021514 Nguyễn Tiến Mạnh 11/10/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4399 22021557 Quách Đức Mạnh 10/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T


4400 22021536 Trần Đức Mạnh 10/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4401 22021507 Vũ Trọng Mạnh 21/12/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4402 22021526 Ngô Quang Minh 22/10/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4403 22021504 Nguyễn Bình Minh 3/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4404 22021506 Nguyễn Duy Minh 13/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4405 22021570 Nguyễn Quang Minh 8/3/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4406 22021505 Dương Văn Nam 15/6/2004 82 82 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4407 22021551 Đào Phương Nam 14/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4408 22021535 Nguyễn Bá Năng 2/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4409 22021516 Đỗ Văn Nghĩa 25/6/2004 77 77 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4410 22021581 Lại Trung Nghĩa 13/12/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4411 22021589 Nguyễn Hưng Nguyên 11/7/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4412 22021545 Phí Anh Nhân 25/11/2004 84 84 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4413 22021515 Nguyễn Đình Phong 29/7/2004 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4414 22021584 Phạm Duy Phong 8/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4415 22021554 Nguyễn Minh Quang 4/7/2004 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4416 22021523 Phan Minh Quang 20/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4417 22021552 Trần Minh Quang 18/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4418 22021571 Dương Hoàng Quân 17/7/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4419 22021511 Nguyễn Văn Quân 18/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4420 22021590 Hoàng Thái Sơn 7/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4421 22021524 Hoàng Thái Sơn 1/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4422 22021574 Nguyễn Như Tâm 13/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4423 22021547 Đỗ Tiến Thành 6/10/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4424 22021555 Nguyễn Công Thành 22/6/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4425 22021522 Nguyễn Tiến Thành 23/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4426 22021542 Bùi Quang Thắng 7/1/2004 90 90 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4427 22021559 Phạm Xuân Thắng 6/4/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4428 22021517 Đào Quang Tiến 21/4/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4429 22021560 Hoàng Văn Tiến 6/9/2003 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4430 22021509 Nguyễn Trọng Tiến 3/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4431 22021500 Nguyễn Việt Tiến 18/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4432 22021531 Trần Chí Trường 26/2/2004 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4433 22021588 Bùi Anh Tuấn 16/10/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4434 22021513 Nguyễn Đức Hoàng Việt 4/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4435 22021541 Bùi Thiên Vương 6/10/2004 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4436 22026183 Hà Tuấn Anh 4/5/2004 79 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4437 22026178 Lê Đức Anh 15/12/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4438 22026102 Nguyễn Huy Anh 27/1/2004 92 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-M-CLC
4439 22026166 Nguyễn Quốc Anh 8/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4440 22026168 Ong Thế Anh 24/8/2004 82 79 83 Tốt 83 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4441 22026131 Trần Tùng Anh 18/2/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4442 22026167 Trịnh Hoàng Anh 25/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4443 22026192 Trần Lê Bắc 7/9/2004 82 82 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4444 22026144 Vũ Tiến Bình 28/5/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4445 22026148 Nguyễn Phúc Bảo Chấn 12/8/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4446 22026134 Trần Xuân Chính 30/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4447 22026186 Nguyễn Quý Dũng 25/5/2004 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC


4448 22026135 Nguyễn Tiến Dũng 1/5/2004 75 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4449 22026196 Nguyễn Văn Dũng 14/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4450 22026190 Nguyễn Xuân Dũng 21/9/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4451 22026132 Hoàng Bá Duy 1/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4452 22026200 Lê Khánh Duy 1/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4453 22026160 Nguyễn Đức Duy 14/8/2004 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4454 22026133 Nguyễn Khánh Duy 20/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4455 22026136 Phạm Khắc Khương Duy 8/8/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4456 22026152 Phan Quý Duy 19/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4457 22026100 Bùi Văn Dương 7/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4458 22026164 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4459 22026114 Hoàng Tùng Dương 11/9/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4460 22026203 Nguyễn Văn Dương 10/7/2004 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4461 22026189 Trần Tiến Đạt 23/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4462 22026195 Mai Hải Đăng 3/4/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4463 22026101 Lê Anh Đức 3/4/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-M-CLC
4464 22026129 Nguyễn Mạnh Đức 19/12/2004 82 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4465 22026127 Nguyễn Quang Đức 19/8/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-M-CLC
4466 22026184 Nguyễn Xuân Đức 28/4/2004 87 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4467 22026156 Phạm Anh Đức 10/1/2004 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4468 22026188 Trần Vũ Đức 27/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4469 22026194 Nguyễn Trường Giang 7/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4470 22026138 Trần Văn Giang 17/8/2004 90 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4471 22026153 Nguyễn Văn Giáp 19/2/2004 65 68 65 Khá 65 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4472 22026174 Trịnh Nguyên Giáp 16/8/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4473 22026118 Hà Ngọc Hải 21/11/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4474 22026170 Nguyễn Trọng Hiệp 11/12/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC


4475 22026106 Nguyễn Văn Hiệp 24/9/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4476 22026139 Đinh Công Hiếu 10/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4477 22026121 Trần Văn Hiếu 25/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4478 22026130 Nguyễn Huy Hoàng 4/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4479 22026108 Nguyễn Huy Hoàng 3/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4480 22026204 Phạm Trọng Hùng 8/8/2004 77 74 74 Khá 74 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4481 22026142 Phạm Văn Huynh 15/10/2004 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4482 22026182 Bùi Văn Hưng 18/1/2004 77 77 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4483 22026145 Đào Duy Hưng 22/3/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4484 22026149 Đoàn Gia Hưng 17/12/2003 82 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4485 22026172 Phạm Việt Hưng 21/3/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4486 22026169 Đặng Đình Khánh 30/1/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4487 22026154 Nguyễn Quang Khánh 1/2/2004 94 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4488 22026173 Nguyễn Hữu Khoa 19/9/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4489 22026158 Nguyễn Trung Kiên 17/6/2004 82 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4490 22026165 Phạm Trung Kiên 2/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-M-CLC
4491 22026104 Nguyễn Tuấn Kiệt 12/5/2004 76 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4492 22026199 Lê Ngọc Linh 21/6/2004 87 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4493 22026124 Nguyễn Văn Linh 26/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4494 22026112 Lê Xuân Long 18/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4495 22026103 Phạm Tiến Mạnh 7/11/2004 87 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4496 22026116 Lê Thị Trà Mi 16/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4497 22026115 Bùi Tuấn Minh 14/10/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4498 22026161 Lê Công Minh 23/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4499 22026107 Nguyễn Đức Minh 12/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4500 22026128 Nguyễn Hải Minh 14/6/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4501 22026110 Trần Bình Minh 28/10/2004 75 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC


4502 22026162 Trần Quang Minh 17/1/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4503 22026151 Nguyễn Bảo Nam 21/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4504 22026109 Nguyễn Hoài Nam 6/8/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4505 22026175 Nguyễn Phú Nam 30/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4506 22026143 Trần Hoài Nam 24/10/2004 72 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4507 22026177 Trần Hoàng Nam 28/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4508 22026171 Dương Công Nguyên 29/11/2004 75 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4509 22026140 Nguyễn Trung Nguyên 3/2/2004 80 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4510 22026205 Vũ Khôi Nguyên 29/9/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4511 22026198 Phạm Văn Nhật 19/3/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4512 22026117 Bùi Đức Phú 2/6/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4513 22026141 Trần Hoàng Phúc 25/8/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4514 22026126 Vũ Hồng Phúc 13/10/2004 83 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4515 22026155 Ngô Thế Quân 13/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4516 22026147 Phạm Minh Quân 1/8/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-M-CLC
4517 22026176 Trần Anh Quân 7/11/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4518 22026159 Hoàng Anh Quốc 6/5/2004 84 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-M-CLC
4519 22026150 Nguyễn Anh Quyền 28/9/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4520 22026157 Nguyễn Khả Anh Sơn 11/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4521 22026179 Bạch Ngọc Tấn 5/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4522 22026180 Đỗ Văn Thanh 21/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4523 22026125 Lại Đình Tuấn Thành 23/10/2004 86 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4524 22026120 Ngọ Đức Thành 5/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4525 22026163 Nguyễn Văn Thành 17/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4526 22026137 Vũ Mạnh Thắng 29/3/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4527 22026202 Đỗ Thùy Trang 7/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4528 22026119 Lê Anh Tuấn 22/8/2004 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC


4529 22026105 Lê Minh Tuấn 19/11/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4530 22026113 Nguyễn Anh Tuấn 31/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4531 22026146 Phạm Anh Tuấn 13/9/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4532 22026111 Trần Minh Tuấn 14/8/2004 92 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4533 22026197 Võ Hoàng Anh Tuấn 5/9/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4534 22026193 Vũ Mai Tuấn 1/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4535 22026185 Hoàng Minh Văn 21/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4536 22026122 Phan Quốc Việt 21/2/2004 92 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-M-CLC
4537 22026187 Trần Sĩ Việt 18/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4538 22026181 Nguyễn Đình Vinh 19/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-M-CLC
4539 22026191 Lê Văn Võ 19/8/2004 73 73 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4540 22024153 Hoàng Đức Anh 12/1/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4541 22024194 Ngô Hoàng Anh 28/11/2004 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-H
4542 22024140 Nguyễn Thế Anh 26/1/2004 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
4543 22024138 Phạm Việt Anh 27/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4544 22024193 Nguyễn Thái Gia Bảo 1/9/2004 80 70 50 Trung bình 50 Trung bình QH-2022-I/CQ-H
4545 22024176 Trần Xuân Bắc 2/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4546 22024106 Lưu Văn Biên 9/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4547 22024118 Phạm Văn Chung 19/10/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4548 22024117 Dương Văn Chương 5/6/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4549 22024122 Lê Văn Công 12/10/2004 80 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4550 22024137 Đỗ Thế Dũng 3/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4551 22024150 Mai Tiến Dũng 1/4/2004 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-H
4552 22024182 Nguyễn Vũ Dũng 5/9/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4553 22024155 Vũ Đức Nghĩa
Nguyễn Duy Tùng 26/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4554 22024174 Dương 12/8/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4555 22024167 Hoàng Phước Đạt 28/10/2004 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-H


4556 22024120 Lê Thành Đạt 2/7/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4557 22024175 Nguyễn Hữu Đạt 21/12/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4558 22024135 Phạm Tiến Đạt 17/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4559 22024131 Đỗ Đức Đô 24/10/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4560 22024154 Đào Vũ Đông 20/10/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4561 22024171 Hồ Minh Đức 3/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4562 22024180 Nguyễn Việt Đức 22/7/2002 73 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
4563 22024110 Hoàng Thế Hải 21/2/2004 76 73 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
4564 22024139 Nguyễn Trần Hân 12/12/2004 77 67 67 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-H
4565 22024181 Đỗ Hoàng Hiệp 10/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4566 22024158 Hoàng Văn Hiệp 25/10/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4567 22024133 Nguyễn Minh Hiếu 26/3/2004 94 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4568 22024123 Nguyễn Minh Hiếu 25/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4569 22024186 Nguyễn Văn Hiếu 4/5/2004 70 68 68 Khá 68 Khá QH-2022-I/CQ-H
4570 22024179 Vũ Trung Hiếu 21/6/2001 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4571 22024189 Đào Quang Hiệu 20/10/2004 80 78 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4572 22024173 Nguyễn Văn Hoàng 17/7/2004 78 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-H
4573 22024114 Bùi Văn Hồng 27/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4574 22024191 Mai Thanh Huân 23/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4575 22024157 Dương Huy Hùng 3/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4576 22024142 Hoàng Việt Hùng 11/11/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4577 22024127 Nguyễn Đức Hùng 15/3/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4578 22024185 Nguyễn Như Hùng 28/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4579 22024190 Nguyễn Việt Hùng 31/3/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4580 22024177 Trần Văn Hùng 29/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4581 22024134 Bùi Quốc Huy 27/9/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4582 22024195 Nguyễn Kim Quang Huy 1/1/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4583 22024178 Nguyễn Trần Quang Huy 13/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4584 22024168 Tạ Hữu Huy 27/11/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4585 22024119 Chu Văn Hưng 9/10/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4586 22024148 Lê Minh Khang 5/8/2004 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
4587 22024163 Hoàng Quốc Khánh 4/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4588 22024136 Lưu Xuân Khánh 23/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4589 22024115 Vũ Văn Khôi 6/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4590 22024169 Đặng Bá Kiên 25/8/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4591 22024129 Nguyễn Trung Kiên 25/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4592 22024107 Nguyễn Tuấn Kiệt 8/10/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4593 22024192 Bùi Đức Lâm 9/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4594 22024125 Đỗ Hải Lâm 25/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4595 22024164 Lê Hoàng Lân 8/6/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4596 22024128 Phạm Duy Lộc 11/3/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4597 22024124 Đinh Văn Lợi 6/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4598 22024103 Phạm Duy Mạnh 20/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4599 22024141 Nguyễn Văn Minh 26/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4600 22024184 Nguyễn Văn Nguyên 25/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4601 22024147 Phạm Tấn Phát 22/10/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4602 22024159 Nguyễn Hữu Phi 5/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4603 22024145 Phan Hiểu Phong 4/10/2004 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4604 22024109 Trần Tiến Phong 5/10/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4605 22024170 Lê Trọng Phú 27/1/2004 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-H
4606 22024183 Đỗ Anh Quân 17/6/2004 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4607 22024100 Nguyễn Anh Quân 4/12/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H


4608 22024143 Phạm Hoàng Quân 27/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4609 22024116 Phạm Văn Quân 27/3/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4610 22024151 Nguyễn Việt Quyết 8/2/2004 85 85 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4611 22024165 Lê Hồng Sơn 21/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4612 22024172 Nguyễn Thế Sơn 3/2/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4613 22024112 Đào Xuân Thành 18/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4614 22024113 Nguyễn Xuân Thành 3/2/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4615 22024149 Nguyễn Bá Thi 3/9/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4616 22024152 Phạm Tuấn Thi 10/8/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4617 22024111 Dương Văn Thiệp 20/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4618 22024102 Vi Ngọc Trí 1/11/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4619 22024156 Vũ Xuân Trọng 10/3/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4620 22024162 Nguyễn Quốc Trung 20/8/2004 80 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-H
4621 22024187 Phạm Đắc Trung 14/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4622 22024146 Phạm Quốc Trung 10/7/2004 68 68 68 Khá 68 Khá QH-2022-I/CQ-H
4623 22024104 Lê Bá Trường 21/12/2004 90 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
4624 22024161 Lường Minh Tuấn 20/8/2004 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4625 22024121 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4626 22024108 Nguyễn Minh Tuấn 18/2/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-H
4627 22024144 Phạm Anh Tùng 2/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4628 22024188 Phạm Thanh Tùng 7/4/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4629 22024105 Kiều Thế Vinh 4/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4630 22024160 Nguyễn Đình Vinh 3/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4631 22024196 Phạm Thế Vinh 29/5/2004 86 83 83 Tốt 83 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4632 22024130 Trần Quang Vinh 21/12/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

4633 22024132 Phạm Tiến Vượng 7/12/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H


4634 22024101 Phạm Ngọc Yên 2/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H

4635 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V


19020667 Lỗ Tuấn Anh 5/10/1996 90 90 90 90
4636 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
19020663 Nguyễn Đức Tuấn Anh 6/5/2001 80 90 90 90
4637 19020666 Phan Tuấn Anh 9/5/2000 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-V
4638 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
19020662 Tạ Thị Minh Anh 3/12/2001 90 90 90 90
4639 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
19020675 Hoàng Việt Cường 8/4/2001 80 90 90 90
4640 19020676 Phạm Mạnh Cường 4/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4641 19020678 Lê Tất Đắc 28/1/2001 80 80 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-V
4642 19020682 Phan Anh Đức 13/8/2001 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-V
4643 19020688 Phạm Hoàng Hải 18/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4644 19020691 Đỗ Thị Hiên 23/11/2000 92 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4645 19020692 Phạm Thị Hiền 2/10/2001 92 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4646 19020695 Đỗ Minh Hiếu 31/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4647 19020694 Hồ Minh Hiếu 2/10/2001 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4648 19020696 Nguyễn Văn Hiếu 30/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4649 19020698 Hoàng Thị Hoa 23/8/2001 92 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4650 19020702 Phạm Hữu Hoàng 15/4/2001 90 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4651 19020699 Trần Xuân Hoàng 1/7/2001 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-V
4652 19020700 Vũ Huy Hoàng 4/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4653 19020705 Lê Thị Huệ 13/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4654 19020706 Nguyễn Mạnh Hùng 20/9/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4655 19020712 Bùi Đức Huy 20/1/2001 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-V
4656 19020707 Trần Duy Hưng 10/7/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4657 19020708 Vũ Công Hưng 30/10/2001 80 80 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-V
4658 19020713 Trần Xuân Lâm 1/7/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4659 19020714 Hoàng Thế Lịch 8/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4660 19020720 Lê Văn Long 16/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4661 19020717 Nguyễn Xuân Lộc 8/3/2001 94 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4662 19020718 Đỗ Tiến Lợi 19/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4663 19020722 Dương Đình Mạnh 24/2/2001 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-V
4664 19020725 Nguyễn Ngọc Minh 8/9/2001 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4665 19020727 Nguyễn Văn Minh 14/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4666 19020726 Vương Đình Minh 24/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4667 19020730 Kim Thị Huệ Mỹ 12/9/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4668 19020732 Nguyễn Văn Nam 17/5/2001 90 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4669 19020734 Vũ Thị Thúy Nga 8/4/2000 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4670 19020735 Phạm Trung Nghĩa 4/8/2001 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-V
4671 19020740 Vũ Văn Núi 14/3/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4672 19020744 Nguyễn Hồng Phúc 6/10/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-V
4673 19020742 Phạm Hồng Phúc 1/8/2001 92 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4674 19020745 Trần Anh Phương 27/9/2001 90 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4675 19020746 Đoàn Văn Quân 21/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4676 19020747 Bùi Trọng Sang 15/5/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4677 19020750 Nguyễn Duy Sơn 30/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4678 19020748 Phạm Xuân Sơn 1/7/2000 90 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4679 19020751 Đỗ Vinh Tân 22/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4680 19020755 Trần Đình Tân 7/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4681 19020759 Lê Nguyên Thành 11/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4682 19020763 Thảo 22/3/2001 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4683 19020764 Phạm Ngọc Thiện 18/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4684 19020767 Bùi Thị Thu Thủy 20/1/2001 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4685 19020769 Hà Nam Tiến 31/12/2000 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4686 19020772 Dương Thị Huyền Trang 17/12/2000 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4687 19020774 Ngô Thị Quỳnh Trang 14/6/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4688 19020773 Vương Thị Thùy Trang 21/10/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4689 19020775 Phạm Minh Trí 12/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4690 19020776 Phan Huy Trình 3/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4691 19020777 Mai Đình Trung 29/4/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4692 19020778 Nguyễn Văn Trung 6/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4693 19020779 Trần Quang Trường 13/2/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4694 19020783 Nguyễn Anh Tuấn 2/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4695 19020784 Trần Anh Tuấn 8/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4696 19020785 Nguyễn Chí Tùng 23/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4697 19020786 Nguyễn Viết Tùng 8/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4698 19020788 Lê Trường Xuân 2/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-V
4699 19020789 Nguyễn Duy Xuân 18/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-V
4700 19020669 Nguyễn Duy Anh 13/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4701 19020664 Phạm Đức Anh 5/4/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4702 19020665 Phạm Việt Anh 17/7/2001 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-E
4703 19020670 Nguyễn Đức Bằng 6/5/2000 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4704 19020674 Lại Chí Công 17/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4705 19020672 Vũ Thành Công 17/7/2000 94 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4706 19020673 Vũ Thành Công 25/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4707 19020679 Nguyễn Công Doanh 20/1/2000 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4708 19020684 Lương Đình Dũng 26/9/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4709 19020680 Trần Đức Đông 9/7/2001 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4710 19020686 Phạm Trường Giang 10/9/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4711 19020687 Tăng Thị Giang 10/1/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4712 19020690 Tạ Trần Tuấn Hảo 4/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4713 19020693 Nguyễn Duy Hiệp 19/1/2001 95 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4714 19020697 Bùi Thọ Hiếu 13/1/1999 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4715 19020701 Trương Tấn Hoàng 14/1/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4716 19020703 Trần Thị Hồng 19/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4717 19020711 Bùi Quốc Huy 28/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4718 19020709 Vũ Thế Huy 30/10/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-E
4719 19020721 Nguyễn Thế Thành Luân 10/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4720 19020724 Đỗ Minh 23/1/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4721 19020723 Lê Đức Minh 2/1/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4722 19020728 Phạm Văn Minh 22/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4723 19020729 Bùi Văn Mười 8/10/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4724 19020731 Vũ Văn Nam 1/1/2001 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-E
4725 19020733 Nguyễn Thị Nga 19/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4726 19020736 Phan Đình Nghĩa 9/4/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4727 19020737 Hoàng Như Ngọc 19/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4728 19020739 Phạm Phú Nhuận 4/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4729 19020741 Đại Hùng Phi 6/5/2001 100 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4730 19020743 Nguyễn Tài Phúc 18/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4731 19021638 Phạm Hoàng Quân 21/5/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4732 19020749 Lò Hữu Sơn 1/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4733 19020752 Nguyễn Đức Tân 23/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4734 19020753 Nguyễn Ngọc Tân 25/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4735 19020756 Nguyễn Tiến Nhật Tân 1/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4736 19020760 Ngô Văn Thành 23/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4737 19020761 Phan Nguyễn Thành 1/8/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-E
4738 19020762 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 1/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4739 19020758 Đinh Việt Thắng 12/10/2001 94 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4740 19020765 Cao Xuân Thình 24/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4741 19020766 Nguyễn Thị Thơm 7/12/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4742 19020768 Vũ Bá Thụy 12/7/2001 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4743 19020770 Ngô Thượng Tiến 16/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-E
4744 19020771 Nguyễn Kiều Trang 17/11/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4745 19020782 Đỗ Trọng Tuấn 19/12/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4746 19020780 Hoàng Huy Tuấn 20/4/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E
4747 19020781 Nguyễn Minh Tuấn 7/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-E

4748 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V


20020745 Đặng Phúc An 17/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90
4749 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
20020747 Nguyễn Bình An 4/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90
4750 Tốt QH-2020-I/CQ-V
20020748 Dương Đình Quang Anh 27/9/2002 82 82 82 Tốt 82
4751 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
20020749 Đỗ Việt Anh 7/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90
4752 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
20020751 Lê Tuấn Anh 20/5/2002 80 90 90 Xuất sắc 90
4753 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
20020753 Nguyễn Ngọc Anh 9/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90
4754 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
20021606 Trần Ngọc Anh 25/11/2002 80 90 90 Xuất sắc 90
4755 20020757 Nguyễn Trọng Biên 13/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4756 20020758 Nguyễn Khắc Bình 30/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4757 20020759 Lê Minh Chiến 8/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4758 20020763 Nguyễn Tất Cường 27/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4759 20020765 Nguyễn Tiến Dũng 24/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4760 20020766 Nguyễn Văn Dũng 27/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4761 20020768 Trần Khánh Duy 14/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4762 20020769 Nguyễn Duy Dự 27/3/2002 74 53 51 Trung bình 51 Trung bình QH-2020-I/CQ-V
4763 20020771 Nguyễn Thị Đào 13/11/2002 90 90 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4764 20020776 Trần Văn Đình 20/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4765 20020777 Nguyễn Minh Đoàn 23/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4766 20020783 Phạm Văn Giỏi 8/12/2002 100 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4767 20020789 Đặng Huy Hoàng 18/9/2002 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4768 20020790 Lương Việt Hoàng 6/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4769 20020791 Nguyễn Việt Hoàng 26/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4770 20020793 Nguyễn Duy Hoằng 14/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4771 20020794 Trần Văn Hợp 21/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4772 20020796 Đinh Gia Huy 4/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4773 20020797 Hoàng Quốc Huy 11/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4774 20020799 Lý Trần Huy 13/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4775 20020800 Nguyễn Đăng Huy 5/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4776 20020807 Nguyễn Văn Khánh 16/11/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4777 20020808 Trần Anh Khoa 25/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4778 20020809 Nguyễn Bá Kiên 27/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4779 20020814 Vũ Đại Lợi 17/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4780 20020815 Bùi Văn Minh 29/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4781 20020816 Đinh Thị Ngọc Minh 19/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4782 20020817 Hoàng Bảo Minh 8/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4783 20020821 Vũ Duy Minh 8/7/2002 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4784 20020822 Phan Thế Mỹ 1/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4785 20020824 Nguyễn Hoài Nam 31/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4786 20020825 Nguyễn Văn Nghĩa 1/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4787 20020827 Lương Minh Nhật 16/5/2002 90 88 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-V
4788 20020830 Nguyễn Đức San 12/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4789 20020834 Hoàng Ngọc Sơn 10/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4790 20020839 Đặng Quốc Thiên Thành 19/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4791 20020841 Chu Nhật Thắng 23/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4792 20020842 Nguyễn Đức Thắng 2/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4793 20020848 Trần Hồng Tính 21/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4794 20020849 Nguyễn Khánh Toàn 11/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4795 20020850 Bùi Quý Tráng 18/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4796 20020852 Lê Huy Hiếu Trung 12/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4797 20020853 Nguyễn Quốc Trung 29/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4798 20020857 Trường 5/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4799 20020858 Hoàng Huy Anh Tuấn 30/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4800 20020859 Ngô Văn Tuấn 14/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4801 20020860 Nguyễn Văn Tuấn 12/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4802 20020864 Lý Minh Tường 4/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4803 20020866 Bùi Văn Việt 23/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4804 20020867 Đinh Quang Vũ 1/12/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-V
4805 20020868 Nguyễn Hoàng Vũ 26/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4806 20020869 Mai Tô Vững 22/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4807 20020870 Phạm Minh Vương 23/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-V
4808 20020746 Nguyễn Bá Hoài An 28/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4809 20020752 Nguyễn Hoàng Anh 23/8/2001 80 69 69 Khá 69 Khá QH-2020-I/CQ-E
4810 20020754 Phạm Thế Anh 6/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4811 20020755 Lương Đắc Bảng 29/4/2002 80 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4812 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
20020756 Nguyễn Đình Bắc 11/3/2002 80 90 90 90
4813 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
20020760 Đinh Đức Chung 16/7/2002 90 90 90 90
4814 Xuất sắc Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
20020761 Nguyễn Đức Chung 17/7/2002 80 90 90 90
4815 20020764 Cao Tiến Dũng 29/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4816 20020767 Ngô Quang Duy 13/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4817 20020770 Hoàng Viết Dương 31/10/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4818 20020774 Nguyễn Thế Đạt 20/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4819 20020775 Nguyễn Hải Đăng 4/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4820 20020778 Trần Văn Đô 14/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4821 20020780 Nguyễn Trung Đức 8/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4822 20020781 Vũ Minh Đức 8/1/2002 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-E
4823 20020784 Nguyễn Tiến Hải 9/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4824 20020785 Trần Đức Hải 7/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4825 20020786 Nguyễn Mai Hiếu 10/6/2002 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-E
4826 20020788 Nguyễn Việt Hoàn 21/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4827 20020792 Trần Minh Hoàng 1/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4828 20020801 Vũ Quang Huy 31/3/2002 80 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4829 20020802 Nguyễn Hoàng Hưng 1/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4830 20020803 Phạm Quang Hưng 16/10/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4831 20020804 Vũ Đình Hưng 10/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4832 20020805 Ngô Văn Khải 30/8/2002 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-E
4833 20020806 Nguyễn Công Khải 16/11/2002 80 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4834 20020812 Đàm Đức Lâm 24/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4835 20020811 Đỗ Tùng Lâm 25/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4836 20020813 Dương Văn Long 26/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4837 20020818 Nguyễn Ngọc Minh 27/11/2002 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4838 20020819 Nguyễn Sĩ Minh 30/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4839 20020820 Võ Phương Bảo Minh 1/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4840 20020823 Giang Hải Nam 25/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4841 20020826 Đinh Bảo Ngọc 23/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4842 20020828 Nguyễn Đình Phúc 26/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4843 20020829 Nguyễn Năng Phúc 20/12/2002 80 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-E
4844 20020831 Đỗ Hoàng Sơn 22/11/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4845 20020835 Trần Ái Sương Sương 26/6/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4846 20020836 Nguyễn Đức Tài 30/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4847 20020837 Thiều Quang Tấn 7/6/2002 80 68 68 Khá 68 Khá QH-2020-I/CQ-E
4848 20020840 Đinh Trọng Thăng 14/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4849 20020843 Phạm Hoàng Thắng 6/9/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-E
4850 20020844 Trần Đình Thịnh 25/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4851 20020845 Hán Thị Thu 5/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-E
4852 20020846 Giang Văn Thức 1/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4853 20020847 Mạnh Danh Tiến 11/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4854 20020851 Lê Minh Trí 5/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4855 20020861 Đồng Văn Tùng 16/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4856 20020863 Lưu Văn Tư 20/2/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4857 20020865 Trần Đại Tưởng 26/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-E
4858 21020952 Nguyễn Thanh An 4/7/2003 80 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4859 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
21020953 Nguyễn Trường An 27/7/2003 90 90 90 90
4860 21020954 Bùi Hoàng Anh 19/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4861 21020955 Doãn Tuấn Anh 11/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4862 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
21020957 Nguyễn Thế Bảo 1/10/2003 90 90 90 90
4863 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
21020959 Lê Duy Cương 12/9/2003 90 90 90 90
4864 21020960 Hoàng Kiên Cường 16/5/2003 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-V
4865 21020961 Nguyễn Đức Cường 30/11/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4866 21020964 Kiều Tiến Dũng 23/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4867 21020967 Lê Anh Duy 11/4/2003 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-V
4868 21020968 Nguyễn Văn Dương 27/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4869 21020969 Dương Nguyên Đạt 12/3/2003 87 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-V
4870 21020972 Trương Văn Đăng 28/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4871 21020973 Nguyễn Minh Điệp 15/3/2003 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-V
4872 21020975 Dương Hoàng Đức 21/9/2003 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-V
4873 21020976 Lê Công Đức 28/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4874 21020978 Nguyễn Trường Giang 19/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4875 21020981 Nguyễn Hoàng Hà 19/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4876 21020982 Nguyễn Công Hậu 27/2/2003 82 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4877 21020983 Đào Xuân Trung Hiếu 15/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4878 21020984 Nguyễn Đắc Hiếu 17/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4879 21020985 Nguyễn Trọng Hiếu 6/3/2003 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-V
4880 21020987 Nguyễn Sinh Minh Hoàn 1/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4881 21020990 Phạm Thị Thanh Huyền 12/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4882 21020992 Nguyễn Quang Hưởng 23/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4883 21020993 Ngô Dương Khánh 28/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4884 21020994 Tạ Duy Khánh 23/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4885 21020995 Đào Trung Kiên 17/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4886 21020998 Phạm Duy Linh 14/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4887 21021000 Nguyễn Đức Long 31/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4888 21021001 Hoàng Xuân Lộc 8/3/2003 77 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-V
4889 21021002 Vương Đắc Lộc 26/9/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-V
4890 21021005 Bùi Đức Mạnh 19/2/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4891 21021007 Nguyễn Văn Mạnh 22/3/2003 78 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-V
4892 21021008 Lưu Vĩ Minh 5/7/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4893 21021009 Trần Quang Minh 7/2/2003 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-V
4894 21021015 Nguyễn Minh Phong 18/12/2003 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-V
4895 21021017 Lê Doãn Phúc 5/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4896 21021018 Võ Hoài Phương 29/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4897 21021019 Cấn Minh Quang 19/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4898 21021022 Phạm Minh Quân 13/12/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-V
4899 21021024 Vũ Minh Quân 13/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4900 21021025 Nguyễn Thị Sáng 23/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4901 21021027 Vũ Xuân Sơn 23/10/2003 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-V
4902 21021030 Vũ Hữu Nhật Tâm 19/7/2003 84 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4903 21021032 Ngô Thị Thanh 30/7/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4904 21021033 Nguyễn Yến Thanh 17/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4905 21021034 Trần Chí Thanh 27/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4906 21021036 Nguyễn Công Thành 2/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4907 21021038 Võ Tất Thành 5/7/2003 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4908 21021044 Đỗ Đức Tiến 12/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4909 21021046 Nguyễn Đình Tiến 27/10/2003 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4910 21021047 Nguyễn Phương Trình 17/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4911 21021055 Bùi Viết Thanh Tùng 6/11/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4912 21021056 Hoàng Thanh Tùng 10/10/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
4913 21020573 Vũ Mai Phương Uyên 19/8/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4914 21021062 Phùng Thế Việt 7/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4915 21021064 Lữ Thành Vinh 25/1/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-V
4916 21021066 Vũ Việt Vương 20/2/2003 80 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-V
4917 21020956 Vi Hoàng Anh 27/12/2003 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-E
4918 21020958 Vũ Minh Công 10/10/2003 67 72 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-E
4919 21020963 Bùi Hữu Duẩn 7/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4920 21020970 Đặng Tuấn Đạt 29/1/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4921 21020971 Vũ Quang Đạt 8/2/2003 92 94 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4922 21020977 Trần Đông Đức 17/8/2003 82 82 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4923 21020979 Ngô Việt Hà 18/3/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4924 21020980 Nguyễn Cảnh Hà 6/5/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4925 21020719 Nguyễn Phong Hào 12/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4926 21020986 Phạm Thanh Hoan 19/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4927 21020988 Phạm Minh Hoàn 12/8/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-E
4928 21020989 Phan Đức Hùng 8/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4929 21021676 Nguyễn Quang Huy 4/12/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-E
4930 21021067 Vũ Xuân Huy 27/5/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-E
4931 21020991 Nguyễn Nhân Hưởng 24/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4932 21020572 Lê Quang Kiên 23/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4933 21020996 Phạm Tuấn Kiên 13/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4934 21020997 Phạm Đăng Quang Lễ 17/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4935 21020999 Hoàng Bảo Long 16/11/2002 70 70 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4936 21021003 Bùi Thành Lương 23/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4937 21021006 Nguyễn Đăng Mạnh 31/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4938 21021010 Nguyễn Thị Trà My 24/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4939 21021011 Nguyễn Xuân Mỹ 20/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4940 21021012 Nguyễn Hồ Hải Nam 14/9/2003 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-E
4941 21021013 Nguyễn Đức Nguyên 20/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4942 21021014 Bùi Thanh Phong 30/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4943 21021020 Nguyễn Đình Quang 22/10/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4944 21021021 Quân 1/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4945 21021023 Tô Anh Quân 5/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4946 21021026 Phạm Trọng Sáng 27/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4947 21021028 Mai Tiến Sỹ 29/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4948 21021029 Nguyễn Văn Sỹ 11/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4949 21021031 Nguyễn Minh Thái 21/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4950 21021037 Nguyễn Tuấn Thành 25/7/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-E
4951 21021039 Vũ Thị Thương Thảo 14/9/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4952 21021040 Ngô Văn Thắng 24/11/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4953 21021041 Nguyễn Văn Thắng 4/1/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4954 21021042 Vũ Quốc Thịnh 18/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4955 21021043 Lê Viết Thọ 19/9/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4956 21021045 Đào Văn Tiến 1/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4957 21021048 Phạm Phú Trọng 4/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4958 21021049 Bùi Quang Trung 31/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4959 21021050 Đoàn Đức Trung 24/2/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4960 21021051 Trường 15/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4961 21021052 Bùi Quốc Trưởng 8/5/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4962 21021053 Nguyễn Đình Anh Tú 2/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4963 21021054 Phí Ngọc Tuấn 19/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4964 21021057 Nguyễn Hợp Bảo Tùng 3/3/2003 100 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4965 21021058 Nguyễn Xuân Tùng 5/12/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4966 21021059 Bùi Hoàng Văn 23/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4967 21021060 Vũ Bá Văn 17/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4968 21021061 Hàn Triết Viên 21/11/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-E
4969 21021063 Đặng Hữu Vinh 17/10/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-E
4970 21021065 Trịnh Trọng Vinh 20/4/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-E
4971 22023142 Lưu Văn An 13/5/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4972 22023122 Nguyễn Thanh An 24/8/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4973 22023159 Trịnh Thị Nhật An 15/4/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4974 22023154 Đinh Nam Anh 27/12/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4975 22023109 Nguyễn Việt Anh 30/8/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4976 22023151 Trần Tuấn Anh 27/5/2004 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2022-I/CQ-V
4977 22023162 Hoàng Văn Bảo 8/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
4978 22023175 Đặng Việt Bắc 15/2/2004 75 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-V
4979 22023169 Phan Thanh Bình 24/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
4980 22023181 Trương Thanh Bình 19/3/2004 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-V
4981 22023126 Đỗ Chung Chiến 26/1/2004 82 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
4982 22023178 Nguyễn Huy Công 12/9/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4983 22023128 Lê Huy Cương 5/5/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4984 22023125 Nguyễn Thế Cương 26/6/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4985 22023150 Trần Văn Diễn 24/8/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4986 22023107 Đinh Đức Duy 17/9/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-V
4987 22023172 Nguyễn Đức Duy 15/4/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4988 22023170 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/3/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
4989 22023182 Nguyễn Tuấn Dương 4/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
4990 22023164 Đào Duy Đạt 30/7/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4991 22023108 Ngô Quốc Đạt 29/1/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
4992 22023168 Nguyễn Hải Đăng 17/12/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-V
4993 22023157 Lê Đức Độ 26/7/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4994 22023110 Nguyễn Phú Đức 21/8/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
4995 22023183 Lê Trường Giang 26/2/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4996 22023156 Nguyễn Hoàng Giang 18/1/2004 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-V
4997 22023174 Nguyễn Lê Trung Hải 27/8/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
4998 22023153 Nguyễn Đức Hiếu 28/3/2004 60 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-V
4999 22023148 Trần Ngọc Hiếu 8/2/2004 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-V
5000 22023143 Dương Thanh Hoan 2/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5001 22023147 Đỗ Huy Hoàng 3/8/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5002 22023149 Lương Thế Hoạt 15/9/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5003 22023127 Vũ Thái Học 18/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5004 22023103 Tạ Việt Hùng 23/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5005 22023176 Đinh Hồng Dương Huy 14/12/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5006 22023180 Đỗ Quang Huy 28/12/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5007 22023102 Hoàng Bùi Huy 22/3/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5008 22023146 Vũ Trung Huy 5/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5009 22023112 Nguyễn Ngọc Huyền 15/12/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5010 22023163 Nguyễn Quốc Hưng 21/1/2004 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-V
5011 22023158 Nguyễn Văn Hưng 3/7/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5012 22023139 Trần Quang Hưng 3/7/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5013 22023186 Nguyễn Ngọc Khang 13/10/1999 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5014 22023132 Nhữ Đình Khánh 30/10/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5015 22023140 Khiêm 9/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5016 22023145 Nguyễn Đức Long 31/10/2004 63 63 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2022-I/CQ-V
5017 22023134 Nguyễn Hải Long 27/7/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5018 22023136 Phạm Tuấn Lộc 6/8/2004 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-V
5019 22023171 Bùi Tiến Mạnh 10/10/2004 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5020 22023119 Đỗ Tiến Mạnh 11/2/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5021 22023104 Nguyễn Nhật Minh 12/5/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5022 22023115 Đinh Hoài Nam 3/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5023 22023117 Phùng Phương Nam 9/10/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5024 22023152 Vũ Văn Ngọc 24/12/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5025 22023111 Kiều Xuân Phong 24/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5026 22023114 Lê Văn Phong 11/11/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5027 22023116 Lê Hoàng Phúc 17/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5028 22023177 Hoàng Như Phương 15/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5029 22023161 Võ Đình Quân 3/1/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5030 22023187 Trương Tiến Quốc 20/12/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5031 22023179 Nguyễn Đam San 17/8/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5032 22023118 Nguyễn Hồng Sơn 1/1/2004 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-V
5033 22023173 Nguyễn Văn Sơn 8/10/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5034 22023166 Nguyễn Đăng Sỹ 4/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5035 22023121 Trương Ngọc Thản 4/2/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5036 22023131 Nguyễn Minh Thắng 15/12/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-V
5037 22023160 Trần Hoàng Thắng 10/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5038 22023167 Trần Hữu Thắng 21/4/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5039 22023101 Nguyễn Doãn Thân 31/1/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5040 22023141 Đặng Ngọc Thương 5/6/2004 78 75 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5041 22023120 Nguyễn Văn Tiến 8/6/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5042 22023138 Nguyễn Đức Tính 21/3/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-V
5043 22023124 Phạm Khánh Toàn 8/1/2004 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-V
5044 22023100 Nguyễn Mạnh Trung 18/6/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5045 22023144 Trần Đức Trung 2/1/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5046 22023130 Tăng Hoàng Tuấn 24/2/2003 75 65 65 Khá 65 Khá QH-2022-I/CQ-V
5047 22023106 Nguyễn Công Tùng 16/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5048 22023113 Hoàng Quốc Việt 21/11/2004 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5049 22023129 Nguyễn Văn Việt 3/3/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-V
5050 22023137 Hoàng Quang Vinh 18/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5051 22023184 Lê Thế Vũ 19/10/2004 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-V
5052 22023123 Nguyễn Đình Vũ 18/3/2004 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5053 22023165 Sầm Nguyên Vũ 13/12/2004 84 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-V
5054 22023185 Dương Đình Vương 27/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-V
5055 22023507 Bùi Văn An 28/7/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-E
5056 22023510 Trần Gia Bách 30/10/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-E
5057 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-E
22023504 Nguyễn Văn Ban 12/1/2004 94 94 94 94
5058 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-E
22023515 Phan Duy Báu 20/12/2004 90 90 90 90
5059 22023505 Phạm Tiến Đạt 3/3/2004 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-E
5060 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-E
22023503 Nguyễn Trung Hiếu 17/2/2004 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5061 22023508 Vũ Đức Hiếu 20/6/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-E
5062 22023512 Đặng Hoàng Nhật Huy 5/8/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-E
5063 22023509 Lê Thị Thùy Linh 28/4/2004 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-E
5064 22023500 Đoàn Minh Quân 16/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-E
5065 22023502 Tạ Khắc Thăng 7/10/2004 68 68 68 Khá 68 Khá QH-2022-I/CQ-E
5066 22023513 Trương Công Thiện 20/7/2004 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-E
5067 22023516 Nguyễn Thế Minh Tuấn 24/5/2002 63 63 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2022-I/CQ-E
5068 22023506 Trần Thanh Tuấn 25/9/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-E
5069 22023501 Trần Quang Vinh 19/12/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-E
5070 19020879 Lê Đức Anh 7/2/2001 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5071 19020878 Lê Hải Anh 27/3/2001 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5072 19020881 Lê Tuấn Anh 18/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5073 19020883 Nguyễn Tuấn Anh 25/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5074 19020882 Phạm Quang Anh 4/1/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5075 19020877 Trần Minh Anh 5/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5076 19020880 Trịnh Đình Đức Anh 22/5/2001 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5077 19020885 Mai Văn Bộ 29/3/2001 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5078 19020886 Trương Trọng Chiến 26/5/2001 68 68 68 Khá 68 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5079 19020887 Nguyễn Văn Chinh 15/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5080 19020905 Nguyễn Mạnh Dũng 29/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5081 19020910 Lê Ngọc Duy 4/6/2001 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5082 19020909 Nguyễn Quang Duy 16/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5083 19020906 Ngô Đình Dương 28/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5084 19020907 Lê Công Dưỡng 24/3/2000 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5085 19020893 Phạm Tuấn Đạt 24/4/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5086 19020894 Phan Quốc Đạt 31/3/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5087 19020891 Tống Xuân Đạt 15/10/2001 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5088 19020892 Trần Tiến Đạt 28/2/2001 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5089 19020889 Trương Quốc Đạt 1/1/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5090 19020897 Hoàng Văn Đức 2/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5091 19020896 Lê Đàm Hồng Đức 27/4/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5092 19020901 Phan Xuân Đức 15/6/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5093 19020898 Trần Lê Đức 14/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5094 19020902 Văn Ngọc Đức 20/10/2000 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-XD
5095 19020899 Vũ Minh Đức 12/11/2001 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5096 19020913 Cù Thanh Hà 6/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5097 19020914 Phạm Hoàng Hà 7/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5098 19020912 Trần Văn Hà 17/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5099 19020916 Nguyễn Văn Hân 9/10/2001 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5100 19020918 Đỗ Hoàng Hiệp 18/11/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5101 19020917 Nguyễn Khánh Hiệp 5/1/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5102 19020919 Nguyễn Trung Hiếu 14/2/2001 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5103 19020920 Phạm Trung Hiếu 23/2/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5104 19020922 Đào Mạnh Hoàng 29/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5105 19020923 Đặng Thế Hoàng 4/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5106 19020925 Nguyễn Huy Hoàng 22/2/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5107 19020932 Đồng Văn Huy 7/6/2001 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5108 19020931 Lê Xuân Huy 9/12/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5109 19020935 Nguyễn Đức Huy 27/5/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5110 19020933 Phạm Quốc Huy 1/3/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5111 19020936 Phạm Thị Huyền 31/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5112 19020930 Nguyễn Lâm Vĩnh Hưng 20/8/1999 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5113 19020929 Nguyễn Thái Hưng 8/1/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5114 19020928 Trần Duy Hưng 10/2/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5115 19020937 Hoàng Xuân Khoa 30/4/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5116 19020938 Bùi Đình Khôi 17/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5117 19020941 Hoàng Hách Trung Kiên 17/7/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5118 19020939 Hoàng Kim Trung Kiên 23/9/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5119 19020940 Vũ Trung Kiên 16/12/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5120 19020942 Nguyễn Hoàng Linh 25/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5121 19020943 Lê Đức Lộc 21/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5122 19020945 Trần Văn Luật 17/3/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-XD
5123 19020947 Hoàng Viết Lưu 24/1/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5124 19020948 Hà Văn Mạnh 23/1/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5125 19020951 Hoàng Công Mạnh 9/8/2001 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5126 19020953 Hán Văn Minh 19/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5127 19020954 Vũ Đình Minh 16/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5128 19020960 Đặng Phương Nam 7/4/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5129 19020957 Đỗ Thành Nam 23/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5130 19020959 Nguyễn Hồ Nam 22/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5131 19020956 Nguyễn Ngọc Nam 22/7/1999 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5132 19020962 Nguyễn Cảnh Nguyên 6/4/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5133 19020963 Trần Văn Ninh 28/4/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5134 19020964 Đoàn Dương Phúc 25/12/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5135 19020965 Trần Duy Phúc 13/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5136 19020966 Cao Thanh Phương 11/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5137 19020970 Phạm Minh Quang 24/3/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5138 19020967 Nguyễn Đăng Quân 20/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5139 19020971 Nguyễn Ngọc Sơn 18/11/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5140 19020972 Thân Văn Sơn 21/3/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5141 19020975 Đỗ Trung Tá 26/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5142 19020976 Phạm Hoàng Thạch 4/2/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5143 19020978 Đinh Hồng Thái 22/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5144 19020977 Nguyễn Văn Thái 1/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5145 19020981 Nguyễn Thị Thảo 14/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5146 19020979 Nguyễn Hữu Thắng 7/8/1997 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5147 19020980 Nguyễn Xuân Thắng 5/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5148 19020982 Tạ Huy Thiên 14/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5149 19020983 Nguyễn Văn Thông 27/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5150 19020987 Vũ Huy Trình 20/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5151 19020988 Nguyễn Văn Trung 2/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5152 19020990 Bùi Văn Trường 12/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-XD
5153 19020989 Vũ Xuân Trường 26/1/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-XD
5154 19020991 Nguyễn Thành Trưởng 27/7/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5155 19020994 Nguyễn Văn Tuyến 20/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5156 19020995 Nghiêm Xuân Việt 28/9/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5157 19020996 Đỗ Thành Vinh 13/8/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-XD
5158 19020997 Chu Nguyên Vũ 24/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-XD
5159 20020954 Phạm Trường An 24/12/2002 55 55 55 Trung 55 Trung bình QH-2020-I/CQ-XD1
bình
5160 20020956 Lương Việt Anh 17/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5161 20020958 Nguyễn Hữu Thuận Anh 13/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5162 20020962 Đoàn Xuân Bách 2/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5163 20020964 Nguyễn Chí Chiều 1/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5164 20020966 Hoàng Mạnh Cường 28/12/2002 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5165 20020968 Lê Công Danh 19/9/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5166 20020970 Nguyễn Tiến Dũng 12/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5167 20020972 Nguyễn Văn Dũng 12/3/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5168 20020974 Phạm Minh Duy 3/5/2002 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5169 20020976 Vũ Xuân Dương 22/3/2002 50 50 50 Trung 50 Trung bình QH-2020-I/CQ-XD1
bình
5170 20020978 Đỗ Thành Đạt 18/10/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5171 20020980 Nguyễn Văn Đạt 21/4/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5172 20020982 Phạm Hải Đăng 13/2/2002 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5173 20020984 Lê Bá Đức 18/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1


5174 20020986 Nguyễn Trí Việt Hà 3/3/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5175 20020990 Lê Thanh Hiến 6/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5176 20020992 Nguyễn Minh Hiếu 1/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5177 20020994 Phạm Trung Hiếu 7/12/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5178 20020996 Đào Quốc Hoàn 19/10/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5179 20020998 Lại Minh Hoàng 3/2/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5180 20021000 Nguyễn Hữu Hùng 25/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5181 20021002 Lê Quang Huy 11/9/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5182 20021004 Nguyễn Tuấn Huỳnh 28/9/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5183 20021006 Nguyễn Chí Khanh 22/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5184 20021008 Lê Văn Khoa 16/9/2002 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5185 20021010 Nguyễn Văn Khương 10/4/2002 55 55 55 Trung 55 Trung bình QH-2020-I/CQ-XD1
bình
5186 20021012 Nguyễn Ngọc Kỷ 9/5/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-XD1
5187 20021014 Phạm Văn Long 21/8/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5188 20021016 Nguyễn Trọng Mạnh 24/7/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5189 20021020 Đặng Hoài Nam 17/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5190 20021022 Trương Hoài Nam 29/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5191 20021026 Trần Bảo Ngọc 10/10/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5192 20021028 Lê Quang Ninh 4/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5193 20021030 Nguyễn Trọng Phú 11/4/2002 50 50 50 Trung 50 Trung bình QH-2020-I/CQ-XD1
bình
5194 20021032 Khuất Minh Phúc 25/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5195 20021034 Phan Công Phúc 23/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5196 20021036 Trần Hồng Phúc 8/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5197 20021038 Nguyễn Hoàng Phương 17/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5198 20021042 Nông Đức Quân 25/10/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5199 20021044 Nguyễn Anh Quý 17/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5200 20021046 Nguyễn Thế Quyền 5/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5201 20021048 Đỗ Minh Sang 15/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5202 20021052 Nguyễn Đức Tài 26/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5203 20021054 Nguyễn Trọng Thái 13/10/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5204 20021058 Lưu Văn Thạo 27/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5205 20021060 Vũ Mạnh Thắng 12/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5206 20021064 Chu Minh Tiến 26/9/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5207 20021066 Cao Cự Toàn 18/6/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5208 20021070 Phạm Thành Trung 27/3/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5209 20021072 Nguyễn Thanh Tú 30/11/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5210 20021074 Đào Xuân Tùng 24/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5211 20021076 Nguyễn Mạnh Tường 26/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5212 20021078 Nguyễn Đình Vinh 24/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5213 20020953 Nguyễn Ngọc An 24/4/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5214 20020955 Lê Đức Trường Anh 31/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5215 20020957 Lưu Công Anh 29/4/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5216 20020959 Nguyễn Thế Anh 19/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5217 20020961 Nguyễn Văn Ba 6/2/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5218 20020963 Lục Thị Minh Châu 16/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5219 20020965 Nguyễn Xuân Cung 15/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5220 20020967 Trịnh Hùng Cường 26/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5221 20020969 Đàm Tiến Dũng 22/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5222 20020971 Nguyễn Tấn Dũng 8/1/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2


5223 20020973 Hoàng Khánh Duy 31/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5224 20020975 Lê Hải Dương 9/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5225 20020977 Đặng Hữu Đan 29/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5226 20020981 Phạm Tiến Đạt 6/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5227 20020983 Vũ Minh Đăng 26/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5228 20020985 Dương Ngọc Giang 6/11/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5229 20020987 Nguyễn Đức Hải 16/6/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5230 20020989 Phạm Văn Hậu 18/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5231 20020991 Nguyễn Minh Hiếu 12/3/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5232 20020993 Phạm Hoàng Hiếu 15/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5233 20020995 Trần Minh Hiếu 2/8/2002 52 52 52 Trung bình 52 Trung bình QH-2020-I/CQ-XD2
5234 20020997 Lê Ngọc Hoàn 16/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5235 20020999 Nguyễn Phương Huế 2/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5236 20021001 Nguyễn Văn Hùng 16/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5237 20021005 Nguyễn Viết Hưng 3/5/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5238 20021013 Nguyễn Hoàng Long 6/10/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5239 20021017 Đinh Duy Minh 10/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5240 20021019 Nguyễn Trọng Minh 6/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5241 20021021 Hoàng Tiến Nam 28/2/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5242 20021023 Võ Phương Nam 25/7/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-XD2
5243 20021025 Phạm Hồng Ngọc 19/9/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5244 20021027 Đào Viết Nhật 12/8/2002 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5245 20021029 Trần Anh Phong 13/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5246 20021031 Vũ Đức Phú 17/6/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-XD2
5247 20021035 Trần Đình Phúc 23/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5248 20021037 Văn Đức Phúc 22/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5249 20021039 Phạm Hà Phương 17/11/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5250 20021041 Nguyễn Đình Quân 4/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5251 20021043 Đào Ngọc Quý 5/4/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5252 20021045 Đỗ Như Quyền 6/3/2002 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5253 20021047 Vũ Mạnh Quyết 4/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5254 20021049 Nguyễn Ngọc Sơn 5/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5255 20021051 Đinh Xuân Tài 19/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5256 20021053 Nguyễn Danh Tân 11/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5257 20021057 Lê Phước Thảo 20/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5258 20021063 Lê Văn Thưởng 14/4/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5259 20021065 Phạm Văn Tỉnh 5/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5260 20021067 Đinh Đức Toàn 14/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5261 20021069 Nguyễn Văn Trung 19/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5262 20021071 Lê Đắc Tú 17/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5263 20021073 Dương Đức Tuấn 22/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5264 20021075 Vũ Xuân Tùng 17/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5265 20021077 Trương Trung Việt 30/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5266 20021079 Trần Thị Xen 20/1/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5267 21021146 Đỗ Hoàng Anh 28/8/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5268 86 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1


Nguyễn Tiến Anh
21021148 25/12/2002
5269 Phạm Việt Anh
21021150 30/11/2003 84 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5270 Trần Trung Anh
21021152 15/6/2003 80 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5271 Nguyễn Minh Chiến
21021156 12/10/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5272 Kiều Ngọc Cương
21021158 22/12/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-XD1
Nguyễn Thọ Quang
5273 80 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
21021160 Cường 5/6/2003
5274 21021162 Lê Vũ Đức Dũng 28/6/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5275 21021164 Nguyễn Quý Dương 19/6/2003 80 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5276 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1
21021168 Nguyễn Trường Đăng 19/9/2003

5277 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1


21021170 Nguyễn Minh Đức 14/11/2003
5278 21021174 Nguyễn Đức Giang 13/12/2003 96 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5279 21021176 Trần Hữu Hân 15/8/2003 74 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5280 21021178 Đặng Hoàng Hiệp 14/10/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5281 21021180 Nguyễn Xuân Hiệp 18/7/2003 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5282 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1
21021182 Đào Quốc Hiếu 17/11/2003
5283 21021184 Lưu Văn Hiếu 26/12/2003 80 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5284 21021186 Phan Huy Hoàng 6/4/2003 68 44 44 Yếu 44 Yếu QH-2021-I/CQ-XD1
5285 21021188 Đặng Minh Huấn 28/12/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5286 21021190 Đậu Việt Hùng 28/2/2003 74 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5287 21021192 Trần Mạnh Hùng 14/8/2003 80 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5288 21021194 Nguyễn Anh Huy 11/8/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5289 21021196 Trần Anh Huy 23/2/2003 80 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5290 21021198 Nguyễn Trọng Hưng 24/10/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5291 92 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1
21021200 Nguyễn Thị Hương 13/5/2003
5292 21021204 Nguyễn Tiến Linh 25/8/2003 80 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5293 21021206 Hà Duy Long 6/3/2003 86 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5294 21021208 Đinh Xuân Lộc 19/5/2002 94 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5295 21021210 Nguyễn Tường Mạnh 5/8/2003 82 76 76 Khá 76 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5296 21021212 Đặng Đức Minh 26/1/2003 80 71 71 Khá 71 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5297 21021214 Trương Nhật Minh 11/9/2003 80 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5298 21021216 Phan Đăng Nam 10/11/2003 86 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5299 21021218 Phùng Xuân Nghĩa 16/12/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5300 21021220 Nguyễn Tuấn Nhật 23/7/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-XD1
5301 21021222 Phạm Hoàng Phi 7/11/2003 80 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5302 21021224 Nguyễn Hoàng Phúc 4/8/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5303 90 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1
21021226 Lê Thị Thu Phương 18/6/2001
5304 21021228 Hà Minh Quân 2/3/2003 80 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5305 21021230 Nguyễn Xuân Quý 28/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5306 21021232 Nguyễn Thế Sơn 7/11/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5307 21021234 Hoàng Văn Tâm 4/4/2003 67 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5308 21021236 Hồ Duy Thái 31/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5309 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1
21021238 Trần Xuân Thành 17/4/2003

5310 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1


21021242 Trần Thu Thủy 22/3/2003
5311 21021244 Nguyễn Ngọc Toàn 1/10/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD1
5312 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD1
21020154 Nguyễn Ngọc Yến Trang 30/12/2003
5313 21021246 Nguyễn Hữu Trường 9/7/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5314 21021250 Phạm Thanh Việt 30/6/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5315 21021254 Hoàng Long Vũ 30/1/2002 65 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5316 21021256 Nguyễn Văn Vũ 30/01/2002 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD1
5317 21021147 Nguyễn Đức Anh 5/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5318 21021149 Nguyễn Trung Tuấn Anh 6/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5319 21021151 Trần Thế Anh 10/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5320 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2


21021153 Vũ Trung Hiếu Anh 19/11/2003
5321 21021155 Nguyễn Hồ Đức Bình 30/6/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD2

5322 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2


21021670 Đoàn Minh Châu 11/1/2002

5323 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2


21021157 Đoàn Dung Cơ 17/11/2002
5324 21021159 Nguyễn Hữu Cường 16/10/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5325 21021161 Triệu Quốc Cường 2/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5326 21021163 Phạm Ngọc Duy 5/7/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5327 21021165 Bùi Văn Đại 7/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5328 21021167 Nguyễn Tiến Đạt 28/6/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5329 21021169 Mai Thanh Đức 10/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2

5330 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2


21021171 Nguyễn Nhật Đức 26/10/2003
5331 21021173 Trần Việt Đức 10/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5332 21021175 Lê Hoàng Hà 21/3/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5333 21021177 Nguyễn Huy Hiển 31/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5334 21021179 Nguyễn Văn Hiệp 20/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5335 21021181 Đỗ Minh Hiếu 8/6/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5336 21021183 Hoàng Minh Hiếu 25/5/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-XD2
5337 21021187 Nguyễn Công Hợp 25/8/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5338 21021191 Phạm Đăng Hùng 12/12/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5339 21021193 Khuất Quang Huy 7/8/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5340 21021195 Phạm Quang Huy 7/6/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5341 21021197 Trần Quang Huy 16/4/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5342 21021199 Nguyễn Xuân Hưng 3/6/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5343 21021201 Nguyễn Nam Khánh 8/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5344 21021203 Nguyễn Duy Linh 5/9/2002 84 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5345 21021205 Đinh Thanh Loan 3/6/2003 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2


5346 21021207 Trương Hải Long 21/11/2002 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5347 21021209 Hoàng Đức Mạnh 23/10/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5348 21021211 Đào Trần Minh 17/2/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5349 21021213 Trịnh Quang Minh 19/8/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD2
5350 21021215 Mai Phương Nam 2/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5351 21021217 Tạ Hải Nam 10/12/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5352 21021219 Lê Anh Nhật 17/8/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2

5353 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2


21021221 Đỗ Minh Phấn 3/6/2003
5354 21021223 Mai Hồng Phong 2/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5355 21021225 Nguyễn Văn Phúc 3/2/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5356 21021227 Đỗ Minh Quân 22/2/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5357 21021229 Nguyễn Duy Minh Quân 12/4/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD2

5358 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2


21021235 Trần Đức Tân 10/6/2003
5359 21021237 Nguyễn Văn Thành 5/5/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5360 21021239 Đỗ Quang Thắng 8/6/2002 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5361 21021241 Vũ Huy Thịnh 10/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5362 21021243 Lê Khánh Toàn 18/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5363 21021245 Phạm Hữu Trung 12/3/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5364 21021247 Lê Minh Tú 22/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5365 21021249 Nguyễn Hoàng Việt 3/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-XD2
5366 21021251 Hoàng Thế Vinh 24/11/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-XD2
5367 21021253 Vũ Thành Vinh 3/8/2003 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5368 21021255 Hoàng Phi Vũ 20/5/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5369 21021257 Vàng A Vứ 17/10/2002 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-XD2
5370 22025162 Ngô Thúy An 16/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5371 22025123 Bùi Tuấn Anh 21/8/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1


5372 22025192 Đinh Tuấn Anh 29/5/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5373 22025130 Lê Tuấn Anh 1/9/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5374 22025138 Nguyễn Kim Việt Anh 10/5/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5375 22025159 Tăng Văn Cảnh 10/8/2004 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5376 22025187 Phạm Việt Cường 5/10/2004 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5377 22025116 Ma Văn Dũng 23/4/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5378 22025184 Vũ Mai Dũng 5/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5379 22025177 Hồ Đình Dương 9/1/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5380 22025175 Nguyễn Văn Đạo 25/12/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5381 22025173 Hoàng Văn Đạt 26/9/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-XD1
5382 22025183 Phan Hải Đăng 24/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5383 22025154 Nguyễn Phương Đông 1/1/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5384 22025161 Nguyễn Thị Trà Giang 25/10/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5385 22025104 Nguyễn Hữu Hiệp 20/10/1997 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-XD1
5386 22025100 Phạm Huy Hòa 19/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5387 22025132 Ngô Huy Hoàng 25/1/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5388 22025140 Đỗ Trần Hợp 16/7/2004 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5389 22025129 Nguyễn Đắc Hùng 28/7/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5390 22025111 Nguyễn Việt Hùng 5/2/2004 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5391 22025196 Đàm Quang Huy 9/3/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5392 22025146 Phạm Quang Khải 17/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5393 22025182 Ngô Đăng Khoa 23/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1


5394 22025137 Lê Trung Kiên 7/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5395 22025112 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 5/10/2004 97 97 97 Xuất sắc 97 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-XD1
5396 22025210 Lê Văn Long 10/1/2004 77 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5397 22025167 Nguyễn Hữu Long 11/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5398 22025145 Tạ Tiến Long 11/7/2004 89 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5399 22025143 Nguyễn Hiểu Minh 9/8/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5400 22025109 Hoàng Nhật Nam 27/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5401 22025127 Đỗ Thúy Ngân 1/1/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-XD1
5402 22025203 Phạm Bảo Ngọc 24/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5403 22025113 Long Thị Cẩm Nhung 9/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5404 22025125 Đặng Tuấn Phong 22/11/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5405 22025212 Nguyễn Thế Quang 9/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5406 22025119 Nguyễn Minh Quân 15/12/2004 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5407 22025148 Phan Ngọc Sơn 21/5/2004 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5408 22025120 Đào Duy Thái 20/10/2004 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5409 22025117 Bùi Xuân Thành 28/3/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5410 22025102 Nguyễn Xuân Thành 4/8/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5411 22025176 Hoàng Hữu Thịnh 18/7/2004 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5412 22025151 Phạm Văn Thông 16/9/2002 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5413 22025164 Đàm Văn Thường 26/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5414 22025199 Lê Mạnh Tiến 22/7/2004 97 93 93 Xuất sắc 93 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5415 22025205 Phạm Ngọc Tiến 12/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1


5416 22025160 Nguyễn Văn Toàn 28/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5417 22025201 Vũ Đức Trung 5/7/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD1
5418 22025197 Mạc Anh Tuấn 2/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5419 22025171 Lê Văn Tùng 24/4/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5420 22025141 Nguyễn Thành Vinh 1/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD1
5421 22025214 Phạm Thị Yến 9/1/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-XD1
5422 22025207 Nguyễn Bình An 3/10/2004 69 71 71 Khá 71 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5423 22025144 Đặng Nguyễn Việt Anh 16/10/2004 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5424 22025152 Đỗ Thế Anh 25/4/2004 68 68 68 Khá 68 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5425 22025142 Nguyễn Hải Anh 12/7/2004 67 69 69 Khá 69 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5426 22025153 Phạm Quang Anh 12/7/2004 73 71 71 Khá 71 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5427 22025136 Nguyễn Thanh Bình 10/8/2004 67 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5428 22025107 Phùng Mạnh Công 5/1/2004 76 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5429 22025134 Hoàng Việt Dũng 7/1/2004 84 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5430 22025193 Nguyễn Việt Dũng 25/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5431 22025157 Lê Mạnh Duy 22/1/2004 73 71 71 Khá 71 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5432 22025149 Lê Quý Dương 29/4/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5433 22025150 Hoàng Văn Đạt 16/12/2004 68 74 74 Khá 74 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5434 22025206 Phạm Tuấn Đạt 1/3/2004 77 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5435 22025124 Mai Công Đoàn 19/5/2004 73 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5436 22025135 Phạm Văn Đức 1/2/2004 86 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5437 22025211 Nguyễn Thị Hằng 11/6/2004 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-XD2
5438 22025190 Lê Minh Hoàng 2/1/2004 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5439 22025180 Phan Việt Hoàng 15/9/2004 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5440 22025126 Chu Quốc Hùng 2/4/2004 86 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5441 22025174 Nguyễn Sỹ Hùng 30/12/2004 69 71 71 Khá 71 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5442 22025103 Dương Thành Huy 20/2/2003 76 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5443 22025202 Quách Đình Huy 11/11/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-XD2
5444 22025169 Phan Mậu Khánh 1/1/2004 80 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5445 22025189 Vương Trung Kiên 10/11/2004 65 60 60 Trung bình 60 Trung bình QH-2022-I/CQ-XD2
5446 22025133 Nguyễn Tùng Lâm 3/1/2004 73 63 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2022-I/CQ-XD2
5447 22025188 Trần Đức Linh 28/10/2004 63 65 65 Khá 65 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5448 22025186 Nguyễn Đức Long 19/6/2004 76 76 76 Khá 76 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5449 22025170 Lê Văn Luân 15/2/2004 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5450 22025155 Phạm Cao Minh 21/11/2004 75 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5451 22025209 Trịnh Hoàng Nam 15/10/2004 73 63 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2022-I/CQ-XD2
5452 22025208 Hoàng Văn Ngọc 27/5/2003 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5453 22025179 Nguyễn Văn Nguyên 28/9/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5454 22025122 Lê Thanh Phan 24/6/2004 77 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5455 22025195 Bùi Duy Phước 1/12/2004 74 63 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2022-I/CQ-XD2
5456 22025114 Trần Minh Quang 11/11/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5457 22025191 Nguyễn Minh Quân 24/2/2004 69 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5458 22025115 Nguyễn Nhật Tân 5/11/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5459 22025121 Nguyễn Duy Thái 4/2/2004 72 69 69 Khá 69 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5460 22025204 Nguyễn Tiến Thành 15/6/2004 86 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5461 22025110 Lê Duy Thắng 25/7/2004 71 71 71 Khá 71 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5462 22025128 Hồ Tiến Thịnh 19/8/2004 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5463 22025156 Trần Duy Thuần 18/2/2004 77 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5464 22025198 Đỗ Tiến Thức 5/11/2003 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5465 22025131 Nguyễn Quang Tiến 15/8/2004 81 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5466 22025105 Nguyễn Viết Tình 20/12/2004 77 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5467 22025147 Phạm Công Toàn 11/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5468 22025108 Phùng Văn Trọng 1/1/2004 70 78 78 Khá 78 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5469 22025181 Nguyễn Xuân Trường 25/1/2004 76 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5470 22025194 Trương Anh Tú 10/5/2004 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5471 22025200 Nguyễn Quang Tuấn 10/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5472 22025166 Nguyễn Bá Tước 28/2/2003 67 69 69 Khá 69 Khá QH-2022-I/CQ-XD2
5473 22025163 Phạm Quang Vinh 25/10/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-XD2
5474 22025213 Lê Huy Vũ 19/7/2004 73 65 65 Khá 65 Khá QH-2022-I/CQ-XD2

5475 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG


19021543 Đặng Văn Chiến 25/7/2001 90 90 90 90
5476 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021550 Nguyễn Như Duy 23/4/2001 90 90 90 90
5477 19021548 Lâm Đức Dương 23/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5478 19021544 Nguyễn Hoàng Đạo 19/8/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5479 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021545 Đỗ Hồng Đức 11/9/2001 90 90 90 90
5480 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021547 Lê Trọng Đức 2/7/2001 90 90 90 90
5481 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021546 Nguyễn Anh Đức 17/6/2001 90 90 90 90
5482 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021551 Nguyễn Đức Hải 8/6/2001 90 90 90 90
5483 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021552 Phạm Mỹ Hạnh 29/3/2001 90 90 90 90
5484 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021553 Hoàng Minh Hiếu 30/7/2001 90 90 90 90
5485 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021555 Nguyễn Thị Hồng 15/1/2001 90 90 90 90
5486 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021557 Nguyễn Thị Phương Huê 9/12/2001 90 90 90 90
5487 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021558 Nghiêm Thị Huế 10/1/2001 90 90 90 90
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5488 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG


19021559 Nguyễn Thị Thu Hương 12/8/2001 90 90 90 90
5489 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021561 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/1/2000 90 90 90 90
5490 19021563 Trịnh Duy Linh 6/8/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-AG
5491 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021564 Nguyễn Thành Long 22/7/2001 90 90 90 90
5492 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021565 Nguyễn Hữu Miện 25/5/2000 90 90 90 90
5493 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021566 Hoàng Thị Hồng Nga 16/12/2001 90 90 90 90

5494 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG


19021567 Vàng Văn Nhất 17/12/2001 90 90 90 90
Nguyễn Thế Ngọc
5495 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021568 Phượng 23/5/2001 90 90 90 90
5496 19021569 Lương Hữu Quyết 8/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5497 19021570 Quách Văn Sơn 6/12/2001 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5498 19021571 Phạm Đình Thản 6/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5499 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021572 Ngô Công Thành 7/12/2000 90 90 90 90
5500 19021573 Nguyễn Văn Thiện 27/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5501 19021574 Trần Tuấn Tiến 20/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5502 19021576 Dương Kim Trung 24/2/2001 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-AG
5503 Xuất sắc Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AG
19021577 Lê Tiến Vượng 12/8/2001 90 90 90 90
5504 20020509 Nguyễn Đình Việt Anh 15/7/2002 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5505 20020510 Vũ Quang Bách 30/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5506 20020511 Tường Duy Chung 30/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
5507 20020513 Đỗ Mạnh Công 12/5/2001 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5508 20020514 Nguyễn Huy Công 5/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G


5509 20020516 Vũ Quốc Cường 16/4/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5510 20020517 Nguyễn Tiến Dương 28/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5511 20020518 Nguyễn Hữu Đạt 21/4/2002 77 77 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5512 20020520 Nguyễn Thành Đạt 18/10/2002 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5513 20020521 Nguyễn Văn Điệp 22/2/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5514 20020522 Hoàng Pháp Đức 15/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5515 20020253 Lê Anh Đức 12/9/2002 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5516 20020524 Bùi Thanh Hậu 20/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5517 20020525 Trần Trung Hậu 23/1/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
Trung
5518 66 62 57 57 Trung bình QH-2020-I/CQ-A-G
20020526 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 18/3/2002 bình
5519 20021607 Tạ Minh Hoàng 12/1/2001 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5520 20020529 Nguyễn Trọng Hoạt 23/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5521 20020530 Đinh Duy Hùng 26/7/2002 65 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5522 20020531 Lê Gia Huy 15/2/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5523 20020532 Nguyễn Quang Huy 27/2/2002 68 68 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5524 20020533 Hoàng Công Khanh 2/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5525 20020534 Lê Duy Khánh 10/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5526 20020536 Mẫn Đức Lâm 23/12/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5527 20020538 Nguyễn Thị Loan 30/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
5528 20020539 Tạ Thị Bích Loan 2/4/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5529 20020541 Nguyễn Phú Long 28/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G


5530 20020542 Phạm Thành Luân 15/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5531 20020544 Đinh Đức Lương 11/8/2002 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5532 20020547 Hà Văn Mạnh 14/8/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-A-G
5533 20020548 Nguyễn Văn Minh 30/10/2002 75 74 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5534 20020549 Võ Minh Nhật 13/6/2002 80 77 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-A-G
5535 20020550 Lê Thị Hồng Phúc 14/7/2002 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5536 20020552 Bùi Hồng Quân 19/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5537 20020555 Phạm Hoàng Sơn 15/6/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5538 20020559 Phạm Thu Thủy 30/8/2002 82 82 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5539 20020558 Nguyễn Thị Thanh Thuý 2/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5540 20020560 Hoàng Thị Trang 9/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5541 20020561 Lưu Thị Quỳnh Trang 26/6/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
5542 20021604 Vũ Đỗ Thu Trang 26/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
5543 20020562 Trương Minh Trọng 18/2/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
5544 20020563 Nguyễn Bá Trung 13/2/2002 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5545 20020565 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/4/2002 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
5546 20020566 Trương Quốc Tuấn 12/9/2002 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5547 20020567 Lê Thị Vân 4/4/2002 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-G
5548 20020568 Đỗ Công Vinh 14/12/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-A-G
5549 21020801 Hà Đức Anh 02/07/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5550 95 95 95 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G
21020259 Hoàng Bùi Quế Anh 22/09/2003 95
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5551 21020802 Trần Hoàng Anh 10/03/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5552 94 94 94 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G
21020804 Đào Ngọc Bích 13/05/2003 94

5553 94 94 94 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G


21020805 Lê Đức Chiến 01/01/2003 94
5554 21020806 Đào Thị Chúc 07/02/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5555 21020807 Bùi Thị Dung 10/08/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5556 21020808 Nguyễn Phạm Dũng 02/05/2003 74 74 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5557 21020809 Nguyễn Đức Duy 19/03/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5558 21020810 Nguyễn Đức Duy 18/04/2003 74 74 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5559 90 90 90 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G
21020811 Nguyễn Thị Duyên 26/09/2003 90
5560 21020812 Lê Thành Đại 05/12/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5561 21020813 Vũ Đức Đại 29/12/2003 80 77 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5562 21020815 Đoàn Hải Đăng 20/02/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5563 21020816 Bùi Trần Duy Đông 01/09/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5564 21020817 Nguyễn Vũ Phương Đông 24/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5565 21020818 Trần Bá Đức 14/12/2003 68 68 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5566 21020819 Trần Minh Hiếu 13/05/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5567 21020820 Trần Trung Hiếu 14/01/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5568 21020821 Nguyễn Xuân Hòa 09/06/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5569 21020822 Chu Công Hoàn 12/10/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5570 21020823 Đỗ Thái Học 25/12/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5571 21020824 Nguyễn Khánh Huyền 22/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5572 94 94 94 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G
21020825 Hà Quang Hưng 15/12/2003 94

5573 80 80 90 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G


21020826 Bùi Thiên Hương 21/10/2003 90

5574 97 97 92 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G


21020827 Mai Thị Kim Khánh 02/09/2003 92
5575 21020829 Đặng Ngọc Khiêm 18/08/2003 84 84 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5576 90 90 90 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G


21020830 Chu Viết Kiên 31/07/2003 90
5577 21020831 Đậu Mạnh Kiên 22/03/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5578 21020832 Lê Duy Linh 25/08/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5579 21020835 Ngô Anh Minh 06/09/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5580 21020836 Quách Hồng Minh 14/09/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5581 21020837 Đàm Vũ Nam 16/11/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5582 21020839 Nguyễn Đình Nam 10/12/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5583 21020840 Trịnh Hoài Nam 02/09/2002 74 74 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5584 21020841 Vũ Thị Thu Ngà 21/09/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5585 21020843 Cao Hà Phương 21/09/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5586 21020844 Trần Hà Phương 08/10/2003 100 100 88 Tốt 88 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5587 21020847 Nguyễn Lương Quý 29/11/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5588 21020848 Cao Hồng Sơn 06/11/2003 80 80 83 Tốt 83 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5589 21020849 Bùi Gia Tân 16/01/2001 78 78 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5590 21020851 Phạm Đức Thành 26/09/2003 84 84 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5591 21020852 Trần Đức Thắng 08/02/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5592 21020853 Văn Đức Thiện 28/10/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5593 21020854 Vũ Văn Toàn 04/12/2003 74 74 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-G
5594 21020855 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/10/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5595 92 92 92 Xuất sắc Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-G
21020856 Phùng Trường Trinh 28/03/2003 92
5596 21020857 Đỗ Việt Trung 16/07/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5597 21020858 Đỗ Đình Trường 14/08/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5598 21020860 Nguyễn Quang Tùng 23/02/2003 80 80 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-A-G
5599 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-G
22020116 Nguyễn Văn Dư 16/12/2004 92 92 92 92
5600 22020130 Nguyễn Hương Giang 23/7/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-A-G
5601 22020110 Trịnh Thị Hạnh 2/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5602 22020123 Trần Thị Hằng 11/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5603 22020100 Trần Đức Hiệu 10/10/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5604 22020117 Phạm Thị Thu Hoài 29/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5605 22020134 Phạm Văn Hùng 23/11/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-G
5606 22020103 Vũ Việt Hùng 16/2/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5607 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-G
22020121 Lê Thị Khánh Huyền 27/6/2004 94 94 94 94

5608 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-G


22020137 Nguyễn Thị Huyền 31/1/2004 92 92 92 92
5609 22020109 Nguyễn Việt Hưng 29/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5610 22020129 Nguyễn Quang Khánh 14/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5611 22020111 Nguyễn Anh Kiệt 15/3/2004 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5612 22020101 Nguyễn Hải Long 8/5/2004 79 79 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-G
5613 22020126 Hoàng Mạnh Lộc 17/12/2003 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5614 22020104 Trần Ngọc Minh 21/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5615 22020118 Đinh Thị Hồng Nhung 27/2/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5616 22020120 Nguyễn Thị Hà Phương 19/2/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-A-G
5617 22020133 Nguyễn Văn Quyết 21/9/2004 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-A-G
5618 22020114 Nguyễn Phú Sáng 20/4/2004 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5619 22020138 Vũ Danh Thái 30/3/2004 89 89 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5620 22020135 Nguyễn Thị Thảo 22/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5621 22020113 Đỗ Minh Thu 9/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5622 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-G
22020122 Lê Thanh Tình 9/8/2004 96 96 96 96
5623 22020107 Nguyễn Ngọc Tình 5/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5624 22020124 Đinh Thị Thùy Trang 17/4/2004 83 83 83 Tốt 83 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5625 22020102 Nguyễn Đan Trường 3/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5626 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-G
22020112 Chu Mạnh Tùng 17/6/2004 91 91 91 91
5627 22020115 Nguyễn Sơn Tùng 23/3/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-G
5628 22020119 Nguyễn Thị Vân 3/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5629 22020132 Phạm Quang Vũ 25/8/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
5630 22020131 Hoàng Ngọc Yến 5/9/2004 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2022-I/CQ-A-G
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5631 19021144 Ngô Đăng Hoàng Anh 22/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5632 19021145 Ngô Việt Anh 18/4/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5633 19021143 Nguyễn Đình Anh 23/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5634 19021142 Nguyễn Quang Anh 11/12/2001 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5635 19021146 Nguyễn Quốc Anh 27/5/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5636 19021147 Phan Thị Ngọc Ánh 22/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5637 19021149 Vương Đức Chiến 7/11/1999 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5638 19021155 Nguyễn Phú Dũng 22/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5639 19021154 Nguyễn Tiến Dũng 17/7/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5640 19021156 Lê Tùng Dương 4/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5641 19021151 Nguyễn Tiến Đạt 31/10/2000 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5642 19021152 Nguyễn Trọng Đạt 8/7/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5643 19021150 Nguyễn Hải Đăng 11/9/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5644 19021153 Lê Quang Đức 1/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5645 19021159 Vũ Minh Hiếu 13/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5646 19021160 Nguyễn Lê Đức Hoàng 12/12/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5647 19021161 Nguyễn Trọng Hoàng 16/1/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5648 19021162 Phạm Xuân Huấn 28/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5649 19021164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/6/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5650 19021163 Nguyễn Việt Hùng 2/6/2000 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5651 19021165 Bùi Quốc Huy 25/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5652 19021166 Trần Thị Thanh Huyền 19/7/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5653 19021167 Hoàng Trung Kiên 4/2/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-A-E


5654 19021169 Lê Tuấn Kiệt 17/9/2001 82 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5655 19021168 Vũ Tuấn Kiệt 10/10/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5656 19021171 Trịnh Viết Mạnh 17/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5657 19021174 Nguyễn Công Minh 13/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5658 19021175 Nguyễn Quang Minh 9/12/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5659 19021173 Nguyễn Trọng Minh 15/3/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5660 19021172 Trần Quang Minh 16/11/2001 80 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5661 19021177 Hà Văn Nguyên 27/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5662 19021178 Bùi Xuân Phúc 24/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5663 19021179 Bùi Hữu Phước 24/6/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5664 19021180 Phùng Minh Phương 7/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5665 19021182 Dương Minh Quang 10/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5666 19021183 Nguyễn Trường Sơn 23/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5667 19021184 Cao Khánh Tân 14/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
Nguyễn Phạm Ninh
5668 19021186 Thanh 24/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5669 19021188 Nguyễn Trung Thành 21/2/2001 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5670 19021187 Nguyễn Xuân Thành 13/2/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5671 19021190 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/3/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5672 19021185 Nguyễn Đức Thắng 31/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5673 19021191 Lê Đình Thi 28/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5674 19021192 Nguyễn Mai Thương 19/9/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5675 19021194 Ngô Thị Trang 9/9/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5676 19021195 Bế Quốc Trung 7/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5677 19021196 Hoàng Hữu Trường 17/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5678 19021198 Bùi Minh Tú 28/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5679 19021199 Hoàng Thanh Tùng 7/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5680 19021202 Dương Quang Vinh 19/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5681 19021201 Lê Văn Vinh 9/9/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5682 19021200 Lê Văn Vinh 9/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E

5683 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E


19021203 Lê Quang Vũ 6/5/2001

5684 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E


20021215 Nguyễn Doãn Tuấn Anh 13/3/2002
5685 20021217 Nguyễn Quang Anh 12/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5686 20021218 Nguyễn Trần Đức Anh 29/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5687 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021219 Nguyễn Tuấn Anh 17/1/2002

5688 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021220 Trần Đức Anh 1/11/2002

5689 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021221 Nguyễn Duy Bách 5/9/2002
5690 20021223 Đào Bá Chiến 30/11/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5691 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021224 Lê Văn Chiến 11/1/2002
5692 20021225 Phạm Khả Chiến 29/4/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-A-E
5693 20021226 Nguyễn Đức Duy 26/6/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-A-E
5694 20021227 Ngô Mạnh Đạt 1/11/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5695 20021228 Vũ Văn Đạt 2/6/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-A-E
5696 20021229 Chu Văn Đức 8/12/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5697 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021231 Đoàn Việt Hà 15/7/2002
5698 20020088 Lê Đức Hải 21/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5699 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021232 Đào Minh Hiển 12/11/2002
5700 20021233 Đặng Trần Hiệp 11/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5701 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021234 Nguyễn Văn Hiếu 6/12/2002
5702 20021235 Nguyễn Hoàng 19/1/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5703 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021237 Lê Hữu Huy 20/6/2002
5704 20021238 Nguyễn Đức Huy 18/7/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-A-E
5705 20021239 Trịnh Việt Huy 27/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5706 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021241 Nguyễn Quốc Khánh 3/4/2002

5707 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021244 Đới Duy Linh 10/9/2002
5708 20021245 Phạm Hoàng Long 24/4/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5709 20021246 Trần Văn Lương 16/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5710 20021247 Nguyễn Văn Mạnh 1/11/2002 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5711 20021248 Hoàng Công Minh 21/7/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5712 20021249 Ngô Quang Minh 27/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5713 20021250 Diệp Sơn Nam 18/10/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-A-E
5714 20021251 Phạm Thành Nam 29/10/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5715 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021252 Bùi Thị Quỳnh Nga 19/6/2002

5716 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021253 Thân Quốc Ngọc 22/5/2002

5717 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021254 Hoàng Đức Nguyên 9/2/2002
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5718 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021255 Phạm Lê Sỹ Nguyên 28/8/2002
5719 20021257 Nguyễn Tấn Phong 20/12/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5720 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021258 Võ Tá Phong 15/6/2002

5721 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021259 Nguyễn Thị Thu Phương 26/7/2002

5722 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021260 Vũ Thế Phương 14/11/2002
5723 20021262 Đồng Minh Quân 24/11/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5724 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021264 Nguyễn Văn Sang 14/12/2001
5725 20021265 Nguyễn Đăng Tâm 17/8/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5726 20021267 Hà Tiến Thành 19/8/2002 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2020-I/CQ-A-E
5727 20020239 Nguyễn Tiến Thành 28/5/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5728 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021268 Nguyễn Ngọc Thế 2/11/2002

5729 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021269 Nguyễn Hữu Thiêm 22/3/2002

5730 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021270 Bùi Thị Trang 20/1/2002

5731 99 99 99 Xuất sắc 99 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021271 Phạm Thị Huyền Trang 22/12/2002

5732 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021273 Phạm Anh Tú 5/7/2002

5733 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021274 Nghiêm Anh Tuấn 13/2/2002

5734 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021275 Phùng Thanh Tùng 25/9/2002
5735 20021276 Vũ Đức Việt 25/11/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5736 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E


20021277 Bùi Quốc Vinh 27/10/2002
5737 20021278 Vũ Quang Vinh 14/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5738 20021279 Nguyễn Xuân Vũ 20/2/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-A-E
5739 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-E
21021396 Lương Thành An 4/6/2003
5740 21021397 Dương Kỳ Anh 22/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5741 21021398 Đinh Quốc Anh 6/11/2003 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5742 21020598 Phạm Việt Anh 10/10/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5743 21021400 Trần Văn Cao 25/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5744 21021401 Phùng Tuấn Cường 10/6/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5745 21021403 Lương Trí Dũng 4/10/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5746 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-E
21020724 Nguyễn Trung Dũng 2/8/2003
5747 21021404 Lâm Thanh Duy 28/1/2003 74 74 74 Khá 74 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5748 21021405 Nguyễn Sỹ Duy 3/2/2003 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5749 21021406 Nguyễn Phúc Dương 28/4/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5750 21021407 Phạm Thái Dương 18/1/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5751 21021408 Nguyễn Tiến Đạt 15/4/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5752 21021409 Trần Đức Đạt 15/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5753 21021410 Trần Quốc Đạt 21/1/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5754 21021411 Ninh Hải Đăng 4/4/2003 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5755 21021413 Vũ Việt Đức 19/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5756 21021414 Nguyễn Trường Giang 12/2/2003 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5757 21021416 Đỗ Minh Hiếu 16/7/2003 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5758 21021417 Trần Chí Hoàng 14/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5759 21021418 Lê Tuấn Hùng 26/9/2003 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5760 21021419 Nguyễn Bá Phi Hùng 28/2/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5761 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-E
21020725 Đỗ Quang Huy 22/9/2003
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
Nguyễn Trọng Khánh
5762 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
21021420 Huy 19/3/2003
5763 21021421 Phạm Quang Huy 24/7/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5764 21021423 Đỗ Hải Long 23/2/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5765 21021424 Lê Đức Lương 13/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5766 21021425 Vũ Đức Lương 25/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5767 21021426 Phan Đức Mạnh 29/9/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5768 21021427 Nguyễn Công Minh 25/2/2003 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5769 21021428 Nguyễn Trung Nam 4/4/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5770 21021429 Phạm Thị Kim Ngân 29/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5771 21020600 Hoàng Nguyên 5/1/2003 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5772 21021430 Nguyễn Đình Phương 18/10/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5773 21021431 Nguyễn Đăng Quang 29/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5774 21020601 Phạm Minh Quang 4/9/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5775 21021434 Vũ Xuân Quân 26/10/2001 79 79 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5776 21021435 Phùng Thắng Quyết 20/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5777 21021436 Nguyễn Tư Sơn 10/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5778 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-E
21021437 Phạm Văn Sơn 11/3/2003
5779 21021438 Vũ Phan Nhật Thành 24/2/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
Nguyễn Ngọc Hương
5780 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-E
21021439 Thảo 27/12/2002
5781 21021441 Lê Toàn Thắng 10/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5782 21021445 Nguyễn Hữu Trường 7/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5783 21021446 Bùi Anh Tú 3/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5784 21021447 Trần Anh Tú 15/8/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5785 21021449 Lê Anh Tuấn 4/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5786 21021450 Nguyễn Quang Tùng 1/6/2002 67 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-A-E
5787 21021451 Phạm Thành Việt 10/12/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-A-E
5788 22027106 Bùi Tuấn Anh 12/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5789 22027129 Bùi Việt Anh 22/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5790 22027110 Khuất Việt Anh 8/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5791 22027163 Kiều Mai Anh 8/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5792 22027152 Lê Đức Anh 16/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5793 22027121 Phạm Xuân Bắc 13/2/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5794 22027160 Nguyễn Gia Bình 28/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5795 22027100 Nguyễn Thị Kim Chi 14/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5796 22027124 Nguyễn Hữu Chí 3/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5797 22027149 Bùi Tiến Dũng 17/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5798 22027135 Lại Việt Dũng 8/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5799 22027111 Đỗ Văn Đại 27/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5800 22027158 Hồ Tiến Đạt 25/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5801 22027178 Lê Quốc Đạt 18/4/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5802 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027142 Nguyễn Tiến Đạt 24/8/2004
5803 22027107 Phạm Hải Đức 5/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5804 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027180 Trần Mạnh Đức 30/9/2004

5805 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027155 Lê Hoàng Hà 22/8/2004
5806 22027123 Nguyễn Ngọc Hải 22/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5807 22027119 Lê Quang Hậu 29/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5808 22027134 Cao Minh Hiếu 15/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5809 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027159 Nguyễn Trung Hiếu 8/7/2004
5810 22027117 Dương Vũ Hoàn 25/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5811 22027145 Nguyễn Huy Hoàng 12/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5812 22027105 Lê Đình Hùng 26/8/2004 72 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5813 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027179 Vương Thị Ngọc Huyền 19/9/2003
5814 22027169 Hà Gia Khánh 13/8/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5815 22027161 Nguyễn Bảo Khánh 15/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5816 22027137 Trần Duy Khánh 18/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5817 22027146 Trần Văn Minh Khoa 14/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5818 22027130 Nguyễn Khôi 29/9/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5819 22027102 Phạm Anh Kiệt 18/10/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-A-E
5820 22027176 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/10/2003 82 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5821 22027171 Lê Xuân Lâm 14/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5822 22027115 Nguyễn Văn Lâm 15/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5823 22027114 Bùi Đức Mạnh 4/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5824 22027108 Dương Quang Minh 22/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5825 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027122 Đỗ Trần Tuấn Minh 23/10/2004
5826 22027118 Lê Thị Minh 26/4/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5827 22027170 Nguyễn Doãn Minh 21/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5828 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027112 Nguyễn Tuệ Minh 12/6/2004

5829 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E


22027126 Vũ Quang Minh 30/11/2004
5830 22027165 Nguyễn Thị Ngọc 21/7/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5831 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027168 Bùi Trọng Phan 26/8/2003
5832 22027143 Phạm Lê Ngọc Phi 20/2/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5833 22027150 Vũ Kỳ Phương 9/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5834 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027154 Đỗ Nguyễn Nhật Quang 5/10/2004
5835 22027104 Đậu Hà Mạnh Quân 12/5/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5836 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027181 Lê Trung Hồng Quân 18/12/2004

5837 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E


22027182 Phạm Hồng Quân 22/1/2004
5838 22027153 Phạm Minh Quân 2/10/2004 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-A-E
5839 22027133 Hoàng Văn Quyền 17/9/2004 72.5 72.5 72.5 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5840 22027175 Lê Thị Minh Tâm 22/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5841 22027147 Nguyễn Hà Thanh 9/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5842 22027128 Nguyễn Viết Thành 18/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5843 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027138 Trần Thị Phương Thảo 1/1/2004
5844 22027113 Lừ Đức Thắng 5/4/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2022-I/CQ-A-E
5845 22027151 Nguyễn Hữu Thắng 28/2/2004 70 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5846 22027136 Vũ Văn Thắng 25/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5847 22027131 Nguyễn Xuân Thơi 4/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5848 22027120 Nguyễn Đình Tiến 13/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5849 22027164 Nguyễn Thu Trang 21/9/2003 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5850 22027177 Phạm Thùy Trang 22/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5851 22027103 Nguyễn Thế Trị 28/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5852 22027156 Nguyễn Việt Trung 3/3/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5853 22027144 Trần Đình Trường 24/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5854 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027167 Ngô Xuân Tú 10/8/2004

5855 94 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E


22027173 Dương Anh Tuấn 28/11/2004

5856 97 97 97 Xuất sắc 97 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E


22027132 Lê Quốc Tuấn 9/12/2004

5857 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E


22027157 Nguyễn Hữu Mạnh Tuấn 23/7/2004
5858 22027162 Nguyễn Huy Tùng 21/10/2004 72.5 72.5 72.5 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-A-E
5859 22027125 Trần Thanh Tùng 13/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5860 22027116 Nguyễn Văn Việt 1/3/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5861 22027166 Nguyễn Thành Vinh 16/8/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5862 22027109 Trần Đình Vinh 20/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5863 22022660 Lý Quốc An 18/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5864 94 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
22022572 Bùi Trọng Anh 1/12/2004 94 94 94
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5865 90 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1


22022562 Cao Tuấn Anh 30/3/2004 90 90 90
5866 22022611 Hoàng Bùi Tuấn Anh 28/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5867 90 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
22022563 Lê Hoàng Anh 5/8/2004 80 90 90
5868 22022642 Lê Tuấn Anh 22/8/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5869 90 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
22022504 Nguyễn Đức Anh 25/8/2004 90 90 90
5870 22022583 Nguyễn Huy Hoàng Anh 7/11/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI1
5871 22022568 Phó Viết Tiến Anh 20/11/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5872 22022514 Vũ Đức Anh 3/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5873 22022640 Nguyễn Lâm Tùng Bách 30/7/2004 96 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5874 22022511 Nguyễn Việt Bắc 17/1/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5875 22022573 Đỗ Xuân Cảnh 16/9/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5876 22022634 Phạm Chiến 19/3/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5877 22022561 Đỗ Quang Dũng 3/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5878 22022644 Nguyễn Tiến Dũng 2/10/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5879 22022633 Trần Kim Dũng 20/5/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5880 22022641 Hồ Lê Dương 21/4/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5881 22022523 Trần Văn Dy 14/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5882 22022627 Lê Thành Đạt 31/8/2004 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-AI1
5883 22022646 Trần Hồng Đăng 28/3/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5884 22022593 Nguyễn Phương Đông 19/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5885 22022606 Dương Minh Đức 29/1/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5886 22022657 Lê Văn Đức 30/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5887 22022513 Trần Hùng Đức 19/3/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5888 22022599 Đỗ Hải Hà 5/9/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI1
5889 22022595 Nguyễn Văn Hải 7/1/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI1
5890 22022586 Nguyễn Duy Hậu 13/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5891 22022534 Nguyễn Phan Hiển 8/8/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5892 22022659 Dương Phương Hiểu 27/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5893 22022576 Lê Trung Hiếu 7/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5894 22022609 Nguyễn Minh Hiếu 5/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5895 22022536 Trịnh Minh Hiếu 4/2/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5896 22022515 Vũ Trung Hiếu 2/1/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5897 22022654 Triệu Vũ Hoàn 30/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5898 22022584 Nguyễn Huy Hoàng 26/6/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5899 22022540 Phạm Thị Kim Huệ 7/11/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5900 22022652 Ngô Đức Hùng 18/1/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5901 22022639 Trần Đức Hùng 12/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5902 22022667 Bùi Thế Huy 7/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5903 22022582 Nguyễn Quang Huy 26/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5904 22022509 Nguyễn Trường Huy 11/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5905 22022565 Nguyễn Công Huynh 19/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5906 22022662 Hoàng Đình Hưng 4/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5907 22022550 Đặng Văn Khải 3/1/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5908 22022551 Bùi Ngọc Khánh 26/10/2004 86 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5909 22022658 Nguyễn Tiến Khôi 26/4/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5910 22022643 Ngô Văn Kiệt 9/2/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5911 22022605 Nguyễn Duy Minh Lâm 2/8/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5912 22022647 Bùi Thế Long 13/10/2004 82 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5913 22022501 Vũ Vân Long 21/9/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5914 22022547 Nguyễn Phú Lộc 1/1/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5915 22022588 Ngô Xuân Mạnh 11/8/2004 72.5 72.5 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-AI1
5916 22022674 Hồ Tú Minh 21/5/2004 87 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5917 22022579 Nguyễn Bình Minh 4/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5918 22022503 Nguyễn Nhật Minh 10/1/2004 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5919 22022618 Phạm Thành Nam 20/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5920 22022670 Cao Xuân Nguyên 29/1/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5921 22022626 Hồ Hà Ngọc Nhất 12/9/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5922 22022520 Phạm Long Nhật 20/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5923 22022522 Đàm Thái Ninh 14/6/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5924 22022597 Trịnh Đắc Phú 29/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5925 22022559 Bùi Duy Quảng 5/9/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5926 22022625 Phạm Anh Quân 3/4/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5927 22022629 Hồ Cảnh Quyền 22/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5928 22022517 Bùi Tiến Sâm 26/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5929 22022651 Bàn Hoàng Sơn 17/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5930 22022613 Nguyễn Bảo Sơn 25/3/2004 72.5 72.5 73 Khá 73 Khá QH-2022-I/CQ-AI1
5931 22022519 Quản Xuân Sơn 18/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5932 22022538 Tống Duy Tân 27/11/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5933 22022581 Nguyễn Đức Thành 9/9/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5934 22022532 Trần Kim Thành 29/1/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5935 22022638 Dương Thị Thu Thảo 4/4/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5936 22022596 Nguyễn Văn Thân 30/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5937 22022524 Phùng Đình Thuận 16/12/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI1
5938 22022645 Vũ Minh Tiến 3/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5939 22022656 Nguyễn Phương Trang 26/5/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5940 22022598 Nguyễn Ngô Việt Trung 17/1/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5941 22022541 Nguyễn Tiến Trung 2/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5942 22022571 Nguyễn Văn Trường 13/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5943 22022553 Nguyễn Quốc Tuấn 25/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5944 22022608 Nguyễn Đức Tước 28/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5945 22022648 Phạm Quang Vinh 26/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5946 22022502 Nguyễn Hoàng Vũ 24/1/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI1
5947 22022601 Cao Đặng Quốc Vương 2/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI1
5948 22022649 Nguyễn Thế An 20/9/2004 92 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5949 22022650 Bùi Việt Anh 10/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5950 22022577 Đỗ Ngọc Anh 7/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại

5951 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2


22022549 Khổng Ngọc Anh 15/12/2004 90 90 90 90
5952 22022622 Lê Tuấn Anh 11/3/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5953 Xuất sắc Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
22022508 Ngô Việt Anh 27/11/2004 80 90 90 90
5954 22022661 Nguyễn Đức Anh 15/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5955 22022566 Nguyễn Kim Hoàng Anh 16/4/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5956 22022569 Trần Nam Anh 12/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5957 22022531 Đinh Duy Bách 5/8/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5958 22022672 Bách 10/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5959 22022543 Đoàn Nhật Bình 30/11/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5960 22022518 Quách Đắc Chính 27/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5961 22022516 Nguyễn Mạnh Cường 29/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5962 22022557 Đỗ Tiến Dũng 24/10/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5963 22022546 Tạ Nguyên Dũng 21/9/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5964 22022621 Hà Kim Dương 17/7/2002 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
5965 22022512 Nguyễn Nam Dương 5/12/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5966 22022500 Nguyễn Quý Đang 25/1/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5967 22022620 Vũ Thành Đạt 14/12/2004 84 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5968 22022555 Vũ Minh Đăng 26/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5969 22022612 Chu Huỳnh Đức 8/7/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
5970 22022535 Lê Hữu Đức 17/8/2004 87 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5971 22022607 Phạm Công Đức 20/7/1999 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5972 22022587 Vũ Minh Đức 14/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5973 22022575 Bùi Duy Hải 9/7/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5974 22022668 Hoàng Ngọc Hào 17/5/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5975 22022664 Đàm Văn Hiển 27/9/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5976 22022591 Nguyễn Xuân Hiệp 17/9/2004 72 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5977 22022510 Nguyễn Công Hiếu 3/3/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5978 22022527 Phan Văn Hiếu 3/9/1998 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5979 22022610 Vũ Minh Hiếu 16/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5980 22022590 Ngô Huy Hoàn 16/5/2004 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
5981 22022567 Hồ Minh Hoàng 18/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5982 22022669 Trần Phạm Hoàng 7/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5983 22022666 Lê Việt Hùng 25/12/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5984 22022623 Nguyễn Mạnh Hùng 24/7/2004 90 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
5985 22022585 Vũ Việt Hùng 13/11/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
5986 22022655 Nguyễn Đức Huy 5/11/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5987 22022545 Nguyễn Trọng Huy 21/7/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
5988 22022628 Vũ Đình Quang Huy 1/2/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5989 22022589 Đào Duy Hưng 25/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5990 22022542 Nguyễn Minh Hường 2/8/2004 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5991 22022574 Bùi Văn Khải 26/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5992 22022556 Vũ Minh Khải 15/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5993 22022603 Nguyễn Trọng Khánh 8/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5994 22022548 Hoàng Đăng Khoa 30/12/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5995 22022552 Trần Đức Đăng Khôi 19/5/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5996 22022631 Thái Thị Thùy Linh 11/4/2004 90 87 87 Tốt 87 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5997 22022604 Phạm Thành Long 1/1/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
5998 22022554 Nguyễn Gia Lộc 25/7/2004 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
5999 22022602 Bùi Đức Mạnh 17/9/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6000 22022521 Nguyễn Văn Mạnh 22/6/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6001 22022533 Nguyễn Đức Minh 31/3/2004 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
6002 22022600 Nguyễn Hải Nam 23/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6003 22022594 Trần Tiến Nam 28/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6004 22022578 Chu Thân Nhất 24/5/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6005 22022537 Đỗ Minh Nhật 9/4/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6006 22022526 Nguyễn Trần Hải Ninh 23/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6007 22022614 Phạm Đăng Phong 26/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6008 22022570 Lèng Hữu Phúc 9/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
6009 22022635 Nguyễn Tông Quân 8/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6010 22022616 Vương Ngọc Quân 14/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6011 22022671 Trần Quốc Sáng 22/2/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6012 22022615 Đinh Văn Sinh 22/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6013 22022653 Long Trí Thái Sơn 25/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6014 22022539 Nguyễn Bảo Sơn 20/12/2004 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
6015 22022530 Nguyễn Nhật Tân 26/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6016 22022630 Nguyễn Công Thành 10/6/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6017 22022624 Nguyễn Tuấn Thành 26/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6018 22022619 Nguyễn Quang Thao 19/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6019 22022525 Trần An Thắng 20/3/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6020 22022580 Vũ Đình Thọ 2/2/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6021 22022528 Lê Anh Tiến 4/1/2004 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-AI2
6022 22022560 Phạm Khắc Tiệp 15/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6023 22022617 Đỗ Thị Thùy Trang 19/10/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6024 22022558 Nguyễn Xuân Trình 4/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6025 22022665 Nguyễn Quang Trung 16/3/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-AI2
6026 22022505 Chu Hữu Đăng Trường 14/12/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6027 22022564 Phạm Văn Trường 24/4/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6028 22022663 Hoàng Việt Tùng 12/10/2004 80 50 50 Trung bình 50 Trung bình QH-2022-I/CQ-AI2
6029 22022529 Bùi Quang Vinh 21/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6030 22022673 Long Hoàng Vinh 30/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6031 22022544 Lê Nguyên Vũ 16/9/2004 100 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6032 22022632 Nguyễn Viết Vũ 15/9/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2
6033 22022636 Hà Như Ý 23/10/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-AI2

Ấn định danh sách có 6033 sinh viên./.

You might also like