Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách 5 1 Trang 1 285
Danh Sách 5 1 Trang 1 285
Điểm rèn luyện của sinh viên đại học hệ chính quy Trường Đại học Công nghệ học kỳ 1 năm học 2022-2023
555 20020131 Khuất Nguyên Cương 26/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
556 20020282 Vũ Đức Cương 23/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
557 20020283 Nguyễn Đức Cường 30/4/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
558 20020284 Hoàng Viết Dũng 8/9/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
559 20020285 Nguyễn Quang Dũng 19/8/2002 85 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
560 20020286 Phạm Tiến Dũng 29/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
561 20020287 Dương Đức Duy 25/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
562 20020274 Đỗ Thị Ánh Dương 10/5/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
563 20020289 Chu Tiến Đạt 11/3/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
564 20021328 Trịnh Quốc Đạt 2/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
565 20020290 Nguyễn Trần Độ 24/9/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
566 20020291 Lê Minh Đức 15/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
567 20020132 Nguyễn Minh Đức 3/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
568 20020292 Phạm Duy Hải 3/9/2002 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
569 20020134 Đặng Minh Hằng 26/11/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
570 20020293 Nguyễn Chí Hiển 11/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
571 20020136 Nguyễn Trung Hiếu 12/11/2002 89 89 89 Tốt 89 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Phạm Nguyễn Tuấn
572 20020015 Hoàng 22/4/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
573 20020294 Tống Đăng Huy 18/9/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
574 20020295 Nguyễn Đăng Huỳnh 18/4/2002 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
575 20020139 Đỗ Việt Hưng 20/11/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
576 20020296 Hoàng Viết Khánh 7/5/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
577 20020141 Trần Đinh Gia Khánh 25/7/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
578 20020142 Đỗ Trung Kiên 10/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
579 20020145 Nguyễn Đức Lộc 14/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
580 20020299 Nguyễn Danh Minh 9/1/2002 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
581 20020301 Phạm Đức Minh 24/12/2002 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
582 20020302 Phan Hoàng Tuấn Minh 8/11/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
583 20020147 Trần Ngọc Minh 18/11/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
584 20020303 Chu Đăng Nghĩa 7/12/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
585 20020304 Đinh Công Nguyên 13/5/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
586 20020305 Trần Đình Nhẫn 20/3/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
587 20020306 Lê Nhật Quang 22/10/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
588 20020307 Phạm Việt Quang 6/9/2002 80 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
589 20020308 Vũ Minh Quang 29/8/2002 70 75 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
590 20020152 Đoàn Minh Quân 17/4/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
591 20020309 Lê Việt Quân 29/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
592 20020310 Nguyễn Duy Quý 8/5/2002 85 85 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
593 20020029 Trịnh Hữu Tân 4/7/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
594 20020312 Nguyễn Trường Thành 15/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
595 20020313 Vũ Thị Thi 19/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
596 20021444 Vũ Đức Thịnh 6/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
597 20021454 Trần Huyền Trang 26/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Nguyễn Đức Việt
598 20020238 Trường 12/1/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
599 20021608 Lê Văn Tuấn 1/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
600 20020269 Mai Anh Tuấn 30/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
601 20020314 Vũ Minh Vương 12/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC1
602 20021284 Đỗ Ngọc Anh 18/11/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
603 20020127 Hoàng Ngọc Kiều Anh 2/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
604 20021287 Lê Tuấn Anh 15/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
605 20021292 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
606 20020129 Đàm Nguyệt Ánh 14/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
607 20020130 Trần Gia Bảo 27/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
608 20021304 Chử Tuấn Bình 5/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
609 20021313 Trần Thị Huyền Diệu 1/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
610 20020076 Nguyễn Trung Dũng 6/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
611 20021319 Trần Văn Duy 25/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
612 20021320 Bùi Thùy Dương 7/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
613 20021324 Đỗ Thành Đạt 9/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
614 20021327 Nguyễn Tiến Đạt 6/2/2002 85 85 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
615 20021329 Đào Trọng Đăng 5/5/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
616 20021332 Đỗ Minh Đức 10/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
617 20020222 Nguyễn Vân Hà 18/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
618 20020133 Nguyễn Tuấn Hải 3/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
619 20020135 Dương Danh Hiếu 11/5/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
620 20021356 Nguyễn Minh Hiếu 12/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
621 20020137 Phạm Huy Hiệu 29/7/2002 82 82 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
622 20021358 Nguyễn Khải Hoàn 15/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
623 20021363 Vương Đức Hợp 11/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
624 20020078 Ngô Đức Hùng 16/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
652 20021479 Nguyễn Văn Minh Vũ 5/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC2
689 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-A-CLC3
20021425 Nguyễn Thị Quỳnh 17/11/2001
901 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-D
20020071 Nguyễn Thanh Tùng 1/1/2002
902 20020501 La Trịnh Hoàng Việt 22/8/2002 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
903 20020503 Trần Thành Vinh 10/10/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-C-D
904 20020505 Quách Văn Vũ 3/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
905 20020507 Nguyễn Lương Vững 24/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-D
906 20020001 Lương Sơn Bá 8/7/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
907 20020002 Nguyễn Văn Bằng 1/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
908 20020098 Phạm Minh Cường 13/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
909 20020039 Phạm Tiến Du 22/6/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
910 20020040 Nguyễn
Nguyễn Bá Nam
Kiến Dũng
Thái 16/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
911 20020043 Dương 4/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
912 20020008 Vũ Bình Dương 7/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
913 20020011 Hoàng Phan Hữu Đức 23/1/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
914 20020395 Trần Anh Đức 11/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
915 20020257 Võ Minh Đức 28/12/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
916 20020048 Đặng Trần Hoàng Hà 27/11/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
917 20020049 Hoàng Việt Hải 12/1/2002 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2020-I/CQ-C-CLC
918 20020013 Dương Thanh Hiền 13/8/2002 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
919 20020050 Vũ ĐứcNguyễn
Dương Hiếu Việt 24/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
920 20020408 Hoàng 29/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
921 20020196 Nguyễn Việt Hoàng 25/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
922 20020106 Bùi Hữu Việt Hùng 13/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
923 20020197 Lê Văn Huy 9/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
924 20020198 Võ Đình Huy 25/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
925 20020054 Trịnh Ngọc Huỳnh 5/4/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
926 20020109 Nguyễn Việt Khoa 29/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
927 20020260 Nguyễn Xuân Lâm 24/5/2002 85 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
928 20020434 Vũ Thanh Lâm 24/7/2002 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
929 20020202 Đỗ Tấn Lập 2/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
930 20020203 Phạm Gia Linh 26/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
931 20020113 Trần Ngọc Trúc Linh 5/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
932 20020114 Nguyễn Thị Mai Loan 15/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
933 20020057 Đặng Xuân Lộc 6/4/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
934 20020022 Hà Quang Minh 13/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
935 20020059 Ngô Tuấn Minh 18/1/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
936 20020261 Quách Ngọc Minh 18/3/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
937 20020024 Hoàng Trọng Nghĩa 3/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
938 20020262 Mai Tuấn Nghĩa 30/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
939 20020454 Phạm Bích Ngọc 2/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
940 20020063 Hoàng Minh Nhật 10/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
941 20020263 Nguyễn Ngọc Ninh 23/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
942 20020065 Nguyễn Hải Phong 23/8/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
943 20020066 Phạm Quang Phong 21/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
944 20020026 Hoàng Phan Hữu Phúc 23/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
945 20020067 Phạm Đình Quân 7/12/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
946 20020028 Vũ Minh Sang 25/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
947 20020265 Trần Tuấn Thịnh 15/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
948 20020217 Lê Thị Xuân Thu 2/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
949 20020267 Vũ Hà Minh Trang 21/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
950 20020489 Nguyễn Kiên Trung 12/2/2002 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-C-CLC
951 20020219 Nguyễn Anh Tuấn 9/2/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
952 20020070 Đoàn Duy Tùng 19/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-C-CLC
953 20020332 Lê Huy Hải Anh 8/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-J
1030 20021426 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 16/9/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1031 20021427 Bùi Minh Sơn 7/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1032 20021430 Nông Ngọc Sơn 12/10/2002 90 90 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1033 20021431 Trần Mạnh Sơn 23/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1034 20021436 Vũ Viết Thành 14/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1035 20021439 Phan Duy Thắng 27/9/2002 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1036 20021455 Đặng Thành Trung 25/7/2002 95 95 95 Xuất sắc 95 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1037 20021460 Đỗ Anh Tú 16/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-N-CLC
1038 20021464 Lê Anh Tuấn 12/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1039 20021467 Bá Thanh Tùng 10/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1040 20021475 Lê Phương Uyên 9/2/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1041 20020326 Bùi Quốc Việt 30/5/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-N-CLC
1042 20021478 Trịnh Công Vinh 27/2/2002 90 90 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-N-CLC
1339 21020286 Lê Minh Châu 4/4/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1340 21020118 Nguyễn Đình Cường 25/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1341 21020289 Phạm Bá Danh 20/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1342 21020754 Sầm Anh Dũng 1/11/2002 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1343 21020058 Trương Tuấn Dũng 18/10/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1344 21020292 Đỗ Minh Duy 8/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1345 21020757 Nguyễn Đăng Dương 7/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1346 21020011 Nguyễn Trần Đạt 8/1/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1347 21020301 Đào Ngọc Hải Đăng 20/2/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-C-B
1348 21020013 Lê Quang Đông 19/4/2003 85 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1349 21020760 Nguyễn Hữu Đồng 9/8/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1350 21020304 Đỗ Minh Đức 14/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1351 21020539 Nguyễn Tuấn Đức 12/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1352 21020307 Trương Minh Đức 22/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1353 21020310 Nguyễn Thị Hồng Hà 6/4/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1354 21020313 Nguyễn Đăng Hải 30/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1355 21020068 Đoàn Thị Minh Hằng 8/2/2003 92 82 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1356 21020316 Nguyễn Thị Hiền 11/5/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1357 21021656 Bàn Văn Hiếu 17/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1358 21020319 Phạm Minh Hiếu 11/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1359 21020071 Nguyễn Huy Hiệu 11/3/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1360 21020322 Lê Công Hoàng 29/9/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1361 21020763 Phùng Huy Hoàng 6/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
1408 21020413 Trương Thị Huyền Trâm 19/2/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1409 21020416 Lê Bá Trường 3/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1410 21020395 Nguyễn Minh Tuấn 7/3/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1411 21020398 Hà Sơn Tùng 17/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
1412 21021661 Hoàng Thanh Tùng 3/6/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1413 21020419 Phạm Tú Uyên 4/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1414 21020422 Vũ Thị Thành Vinh 29/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-C-B
1415 21021677 Nguyễn Đình Vũ 7/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-C-B
2582 19020528 Nguyễn Văn Đức 28/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2583 19020537 Nguyễn Hoàng Hải 25/9/1999 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2584 19020542 Đoàn Văn Hiệp 26/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2585 19020545 Lê Thanh Hiếu 29/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2586 19020544 Nguyễn Hữu Hiếu 11/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2587 19020551 Trương Huy Hoàng 4/3/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2588 19020553 Nguyễn Văn Hùng 6/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2589 19020558 Bùi Ngọc Huy 16/3/2001 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2590 19020554 Trịnh Xuân Hưng 28/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2591 19020563 Nguyễn Ngọc Khang 15/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2592 19020565 Phan Thế Lam 9/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2593 19020568 Khổng Quang Linh 1/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2594 19020567 Nguyễn Quang Linh 17/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2595 19020571 Nguyễn Viết Long 12/1/2001 65 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-K2
2596 19020574 Đỗ Ngọc Lương 18/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2597 19020575 Nguyễn Thị Lương 14/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2598 19020579 Nguyễn Quang Minh 2/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2599 19020582 Hoàng Hải Nam 5/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2600 19020584 Phạm Thanh Ngân 29/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2601 19020585 Đỗ Thanh Nghị 15/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-K2
2602 19020591 Trần Hải Ninh 17/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2603 19020601 Nghiêm Văn Quang 4/1/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2604 19020598 Bùi Minh Quân 21/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
2628 19020659 Trần Ngọc Vinh 18/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-K2
2629 19020491 Nguyễn Hữu An 29/6/2001 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-R
2630 19020492 Lương Đức Anh 20/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2631 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020497 Nguyễn Tuấn Anh 28/8/2001 92 92 92
2632 19020494 Trần Nam Anh 1/5/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-R
2633 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020500 Nguyễn Thị Ánh 14/7/2001 90 90 90
2634 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020505 Nguyễn Đình Chiến 30/6/2001 92 92 92
2635 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020506 Trần Văn Chiến 19/7/2001 92 92 92
2636 19020510 Chu Việt Cường 11/4/2001 80 75 75 Khá 75 Khá QH-2019-I/CQ-R
2637 19020512 Nguyễn Văn Cường 8/1/2001 90 85 85 Tốt 85 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2638 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020523 Phạm Đăng Du 1/2/2001 90 90 90
2639 19020518 Dương Công Đạt 8/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2640 19020520 Đỗ Hữu Đạt 25/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2641 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020514 Từ Minh Đăng 16/12/2001 90 90 90
2642 19020522 Phạm Ngọc Lam Điền 21/10/2001 82 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-R
2643 19020527 Phạm Anh Đức 2/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2644 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020539 Khuất Thị Thu Hằng 24/1/2001 90 90 90
2645 19020540 Trần Đức Hiến 1/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-R
2646 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020546 Bùi Minh Hiếu 28/1/2001 90 90 90
2647 19020548 Phan Văn Hinh 3/4/2001 70 65 65 Khá 65 Khá QH-2019-I/CQ-R
2648 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-R
19020550 Trần Huy Hoàng 26/1/2001 92 92 92
2649 19020559 Đặng Nguyễn Huy 1/4/2001 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2019-I/CQ-R
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
3669 19021044 Hoàng Đức Hiếu 22/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3670 19021048 Phạm Xuân Hòa 26/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3671 19021047 Phí Văn Hòa 9/1/2001 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3672 19021052 Đinh Huy Hoàng 10/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3673 19021060 Chu Thiện Huy 22/2/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3674 19020157 Đào Tuấn Huy 2/7/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3675 19021062 Đặng Đình Huy 27/7/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3676 19021063 Nghiêm Quang Huy 22/7/2001 75 77 77 Khá 77 Khá QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3677 19021067 Nguyễn Thế Khôi 29/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3678 19021070 Nguyễn Trung Kiên 31/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3679 19021071 Đỗ Đức Thanh Lâm 18/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3680 19021073 Hoàng Hải Long 24/1/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3681 19021078 Cao Đức Mạnh 24/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3682 19021081 Nguyễn Đức Minh 23/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3683 19021083 Nguyễn Quang Minh 9/6/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3684 19021088 Lê Hoài Nam 19/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3685 19021085 Lê Quang Nam 20/1/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3686 19021086 Nguyễn Văn Nam 15/8/2001 9- 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3687 19021089 Trần Quang Nguyên 8/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3688 19021099 Cao Hồng Quang 8/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3689 19021097 Lương Hồng Quang 25/11/2001 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3690 19021098 Nguyễn Văn Quang 30/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-M-CLC2
3691 19021094 Nguyễn Chí Quân 26/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
3715 19021581 Nguyễn Thành Công 30/4/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3716 19021583 Lê Văn Cường 21/2/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3717 19021582 Vũ Mạnh Cường 13/8/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3718 19021590 Nguyễn Tấn Dũng 19/4/2001 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3719 19021589 Nguyễn Tiến Dũng 28/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3720 19021593 Hà Duy Dương 15/6/2001 94 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3721 19021592 Nguyễn Đình Dương 17/1/2001 94 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3722 19021586 Nguyễn Tiến Đạt 9/8/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3723 19021585 Đoàn Hải Đăng 28/4/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3724 19021584 Trần Hải Đăng 14/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3725 19021587 Nguyễn Văn Đồng 30/6/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3726 19021588 Hoàng Ngọc Đức 15/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3727 19021591 Ngô Chí Được 20/5/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3728 19021594 Đoàn Minh Hào 5/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3729 19021595 Đinh Thị Thu Hiền 29/7/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3730 19021597 Bành Sơn Hoàng 30/8/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3731 19021598 Nguyễn Văn Hoàng 12/11/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3732 19021596 Phạm Duy Hoàng 23/10/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3733 19021599 Nguyễn Văn Huân 1/12/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3734 19021600 Tạ Ngọc Huấn 6/4/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
3735 19021601 Nguyễn Duy Hùng 3/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-AT
3736 19021603 Nguyễn Quang Huy 7/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-AT
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
3811 20020915 Phạm Ngọc Minh 16/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3812 20020916 Đỗ Đình Nam 11/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3813 20020917 Nghiêm Minh Nam 9/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3814 20020918 Trần Văn Nam 3/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3815 20020919 Nguyễn Văn Ngọc 11/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3816 20020920 Nguyễn Tiến Nhã 2/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3817 20020921 Nguyễn Tấn Phát 16/8/2002 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3818 20020922 Nguyễn Trường Phi 29/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3819 20020923 Vũ Trọng Phú 18/6/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3820 20020924 Đặng Văn Quyền 17/3/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3821 20020925 Trần Văn Quyết 20/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3822 20020926 Lê Hoàng Sơn 12/3/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-H
3823 20020927 Nguyễn Hồng Sơn 20/10/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-H
3824 20020928 Bùi Đình Sự 26/3/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-H
3825 20020929 Nguyễn Đăng Thành 28/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3826 20020930 Nguyễn Quang Thành 5/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3827 20020932 Đỗ Khắc Thạo 2/7/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3828 20020933 Đàm Đình Thuyết 17/12/2000 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3829 20020934 Bùi Chí Thức 21/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3830 20020935 Nguyễn Văn Thức 27/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3831 20020936 Nguyễn Mạnh Tiến 3/7/2002 90 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3832 20020937 Hoàng Văn Tình 9/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3833 20020938 Nguyễn Văn Tỉnh 8/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3834 20020939 Phan Văn Trình 17/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
3835 20020940 Phan Văn Trọng 20/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3836 20020941 Dương Văn Trung 4/10/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-H
3837 20021605 Đỗ Xuân Trung 29/6/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4035 20021194 Thạch Thị Thu Thương 21/12/2002 90 87 89 Tốt 89 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4036 20021197 Trần Trân 19/4/2002 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4037 20021199 Trần Quang Trung 10/7/2002 72 69 69 Khá 69 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4038 20021201 Hà Nhật Trường 8/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4039 20021203 Nguyễn Minh Tú 21/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4040 20021205 Hoàng Anh Tuấn 4/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4041 20021206 Nguyễn Việt Tuấn 28/11/2002 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4042 20021208 Vũ Duy Tùng 4/7/2002 90 90 85 Tốt 85 Tốt QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4043 20021211 Trần Quốc Việt 14/10/2002 70 77 74 Khá 74 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4044 20021214 Nguyễn Văn Vũ 14/3/2002 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-M-CLC3
4045 21021068 Bùi Đình An 20/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4046 21021069 Lê Văn Anh 22/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4047 21021070 Nguyễn Phúc Gia Anh 17/12/2003 75 75 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4048 21021072 Chu Văn Bảo 14/12/2001 80 80 50 Trung bình 50 Trung bình QH-2021-I/CQ-H
4049 21021074 Phạm Xuân Bắc 7/3/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4050 21020575 Doãn Thị Minh Châu 31/3/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4051 21020720 Nguyễn Mạnh Chính 18/11/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4052 21021075 Nguyễn Đăng Cường 20/8/2003 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-H
4053 21021076 Nguyễn Công Doanh 27/8/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4054 21020721 Cao Ngô Hoàng Dũng 28/11/2003 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4055 21021077 Lê Tuấn Dũng 8/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4056 21021078 Phí Ngọc Đại 4/10/2003 77 77 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-H
4057 21021079 Nguyễn Hồng Đạt 30/10/2003 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4058 21021080 Vũ Thành Đạt 15/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4085 21020153 Trần Trung Mạnh 26/10/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4086 21021106 Vũ Đức Mạnh 1/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4087 21021107 Trần Hữu Nam 1/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4088 21021108 Đỗ Như Nghiệp 16/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4089 21021109 Trần Văn Ngọc 24/8/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4090 21021110 Đậu Hồng Phong 29/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4091 21021111 Phạm
HoàngBá Phong
Minh Đăng 2/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4092 21021113 Quang 29/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4093 21021114 Phạm Minh Quang 16/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4094 21021115 Đào Anh Quân 13/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4095 21021116 Phan Minh Quân 20/5/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4096 21021117 Trần Hồng Quân 2/1/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4097 21021118 Đậu Thái Sơn 18/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4098 21021119 Trần Thái Sơn 13/2/2003 75 75 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4099 21021120 Dương Đức Tài 23/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4100 21021121 Trần Hữu Thái 4/2/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4101 21021122 Đỗ Tiến Thành 23/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4102 21021123 Lê Đức Thành 15/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4103 21021124 Ngọ Đình Thành 14/11/2003 82 82 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4104 21021125 Nguyễn Quang Thắng 23/8/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-H
4105 21021126 Trần Quyết Thắng 17/5/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4106 21021127 Vũ Đức Thiện 10/10/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4107 21021128 Ngô Tiến Thịnh 11/12/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-H
4108 21021129 Nguyễn Văn Tiến 22/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4109 21021130 Nguyễn Văn Tráng 1/1/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-H
4110 21021131 Lương Quang Trung 22/2/2003 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4136 21020485 Vương Tiến Dũng 4/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4137 21020863 Hoàng Khánh Dương 10/3/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4138 21020864 Nguyễn Thái Dương 14/1/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4139 21020486 Nguyễn Minh Đức 22/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4140 21020487 Phạm Minh Đức 2/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4141 21020488 Phạm Vũ Hải 19/3/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4142 21020865 Đỗ Văn Hào 20/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4143 21020714 Nguyễn Văn Hào 5/3/2003 89 89 85 Tốt 85 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4144 21020265 Phạm Khắc Hiếu 29/9/2003 82 82 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4145 21020866 Vi Văn Hòa 21/7/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4146 21020489 Lê Việt Hoàng 12/5/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4147 21021674 Bùi Quang Huy 20/8/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4148 21020715 Nguyễn Kim Huy 17/4/2003 83 83 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4149 21020490 Nguyễn Văn Huy 9/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4150 21020115 Hoàng Khải 9/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4151 21020491 Đoàn Tất Khởi 14/3/2003 82 82 79 Khá 79 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4152 21020492 Phạm Hoàng Lâm 11/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4153 21020868 Phạm Hoàng Long 20/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4154 21020493 Nguyễn Phương Nam 3/4/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4155 21020869 Lạc Thị Thùy Ngân 25/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4156 21020494 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 4/12/2003 98 98 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4157 21020495 Hoàng Văn Nguyên 11/3/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4158 21020496 Phạm Như Nguyên 26/1/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4159 21020870 Lê Ngọc Nhạc 26/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4160 21020497 Nguyễn Thị Thu Phương 15/3/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4161 21020871 Nguyễn Vũ Quang 8/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4162 21020498 Nguyễn Hoàng Quân 22/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4163 21021675 Phạm Anh Quân 23/6/2002 73 73 73 Khá 73 Khá QH-2021-I/CQ-A-T
4164 21020872 Nguyễn Duy Quốc 3/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4165 21020873 Vũ Văn Quyết 8/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4166 21020874 Lê Hồng Sáng 24/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4167 21020499 Đào Nam Sơn 22/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4168 21020533 Nguyễn Lâm Thái 28/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4169 21020875 Vũ Đức Thành 23/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4170 21020501 Lại Văn Thắng 13/2/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4171 21020876 Nguyễn Hữu Thắng 1/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4172 21020877 Nguyễn Trọng Thịnh 2/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4173 21020502 Trần Đức Thịnh 8/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4174 21020503 Nguyễn Trung Thực 28/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4175 21020878 Phùng Văn Tĩnh 24/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4176 21020879 Nguyễn Văn Tráng 24/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4177 21020880 Hà Diệu Trúc 8/8/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4178 21020881 Vũ Xuân Trường 28/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4179 21020500 Chu Anh Tuấn 28/2/2003 84 84 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4180 21020882 Lê Văn Anh Tuấn 24/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4181 21020883 Cao Xuân Tùng 8/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4182 21020798 Đinh Anh Tùng 21/4/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4183 21020884 Vương Thanh Tùng 11/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4184 21020504 Trần Văn Việt 7/4/2003 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-A-T
4185 21020885 Nguyễn Long Vũ 29/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-A-T
4186 21020576 Bùi Hữu An 30/5/2003 95 85 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4187 21021259 Dương Cao Kỳ Anh 30/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4188 21021260 Dương Thị Vân Anh 28/8/2003 100 100 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4189 21021261 Hà Duy Anh 11/10/2003 90 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4190 21021262 Nguyễn Đức Anh 20/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4191 21021263 Nguyễn Đức Anh 11/7/2003 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4192 21021264 Nguyễn Hoàng Anh 27/5/2002 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4193 21021265 Nguyễn Quang Anh 23/5/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4194 21020578 Nguyễn Tuấn Anh 20/1/2003 95 95 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4195 21021266 Phạm Hoàng Anh 23/12/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4196 21021267 Trần Đức Anh 2/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4197 21021268 Trịnh Hoàng Anh 28/10/2003 90 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4198 21021269 Vũ Việt Anh 27/12/2003 98 98 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4199 21020579 Bùi Quang Việt Bách 1/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4200 21021270 Nguyễn Văn Chất 30/12/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4201 21021271 Phạm Ngọc Chương 24/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4202 21021272 Nguyễn Hữu Cường 23/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4203 21020580 Nguyễn Quang Cường 17/10/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4204 21021273 Đồng Văn Dũng 1/6/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4205 21021274 Nguyễn Mạnh Dũng 14/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4206 21020581 Phan Tiến Dũng 28/10/2003 82 82 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4207 21021275 Yên Thế Duy 8/5/2003 92 92 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4208 21021276 Bùi Văn Dương 26/7/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4209 21021277 Cao Nam Dương 22/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4210 21021278 Nguyễn Huy Dương 3/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4211 21021279 Vũ Lê Đăng Dương 10/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4212 21021280 Lê Chính Đại 14/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4213 21021281 Nguyễn Việt Đan 4/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4214 21021282 Đoàn Trần Quang Đạo 2/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4215 21021283 Chu Tuấn Đạt 7/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4216 21020583 Kiều Bá Đăng 2/9/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4217 21020584 Lương Trường
Nguyễn Giang
Duy Trường 14/11/2003 95 95 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4218 21020585 Giang 11/3/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4219 21020586 Lê Vũ Hiệp 23/4/2003 85 85 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4220 21020587 Nguyễn Đức Huy 8/9/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4221 21020155 Nguyễn Tuấn Hưng 30/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4222 21020588 Lê Hoàng Lâm 5/9/2003 87 87 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4223 21020589 Đào Đức Minh 5/11/2003 85 80 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4224 21020156 NguyễnDương
Hoàng Bình Minh
Khôi 18/12/2003 96 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4225 21020590 Nguyên 10/8/2003 82 85 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4226 21020591 Đào Tiến Phú 16/2/2003 87 82 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4227 21020592 Nguyễn Đăng Quang 4/7/2003 87 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4228 21020157 Lê Đăng Quân 30/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4229 21020593 Trần Anh Quân 23/9/2003 82 82 72.5 Khá 72.5 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4230 21020594 Nguyễn Phan Phú Quốc 15/12/2003 71 77 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4231 21020596 Nguyễn Đức Trí 22/6/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4232 21020595 Nguyễn Xuân Tùng 6/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4233 21020723 Phạm Đức Việt 5/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4234 21020597 Nguyễn Minh Vũ 10/8/2003 75 75 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC1
4235 21021284 Nguyễn Tiến Đạt 1/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4236 21021286 Đặng Xuân Đăng 17/8/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4237 21021288 Bùi Minh Đức 23/11/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4238 21021292 Nguyễn Minh Đức 20/12/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4239 21021294 Nguyễn Phi Đức 19/9/2003 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4240 21021296 Phạm Tuấn Đức 28/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4241 21021298 Nguyễn Ngọc Hải 18/6/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4242 21021300 Nguyễn Hoàng Hiệp 24/5/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4243 21021306 Phạm Đức Hiếu 8/2/2003 75 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4244 21021308 Nguyễn Huy Hoàng 9/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4245 21021310 Vũ Huy Hoàng 26/7/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4246 21021312 Đặng Văn Huy 28/8/2002 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4247 21021314 Nguyễn Quang Huy 2/7/2003 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4248 21021316 Phạm Quang Huy 16/11/2003 90 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4249 21021318 Vũ Đức Huy 8/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4250 21021320 Đỗ Khánh Hưng 13/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4251 21021322 Trần Duy Hưng 24/10/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4252 21021324 Vũ Quang Hưng 20/11/2003 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4253 21021326 Phùng Mạnh Khang 2/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4254 21021328 Lê Quý Minh Khoa 16/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4255 21021330 Phan Trung Kiên 21/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4256 21021332 Đặng Minh Lân 9/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4257 21021334 Đỗ Thị Loan 25/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4258 21021336 Nguyễn Đức Long 25/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4259 21021338 Vũ Hải Long 2/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4260 21021340 Lê Vũ Đức Mạnh 19/12/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4261 21021342 Hoàng Xuân Minh 16/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4262 21021344 Bùi Phương Nam 11/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4263 21021346 Nguyễn Đình Nam 21/5/2003 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4264 21021348 Lê Quý Như Ngọc 20/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4265 21021350 Nguyễn Kiều Phong 10/1/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4266 21021352 Phương 3/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4267 21021354 Hoàng Việt Quang 12/10/2003 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4268 21021356 Dương Danh Quân 19/4/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4269 21021358 Quân 26/6/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4270 21021360 Bùi Công Sơn 7/2/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4271 21021362 Nguyễn Cao Bảo Sơn 10/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4272 21021364 Trần Công Sơn 18/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4273 21021366 Mai Văn Thái 26/10/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4274 21021368 Nguyễn Trường Thành 2/9/2003 90 90 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4275 21021370 Nguyễn Đức Thắng 26/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4276 21021372 Vương Ngọc Thiện 26/3/2003 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4277 21021374 Phan Đình Thịnh 27/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4278 21021376 Hoàng Văn Thuận 21/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4279 21021671 Bùi Bảo Tín 15/10/2002 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4280 21021378 Trần Nam Trung 23/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4281 21021380 Mai Văn Trường 21/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4282 21021382 Trần Tuấn Trường 26/8/2003 70 67 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4283 21021384 Phạm Quang Tú 19/10/2003 78 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4284 21021386 Tô Minh Tuấn 9/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4285 21021388 Ngô Thanh Tùng 30/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4286 21021390 Nguyễn Thanh Tùng 8/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4287 21021392 Phạm Quang Vinh 7/3/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4288 21021394 Lê Hội Vượng 17/1/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC2
4289 21021285 Phạm Tiến
Nguyễn Bá Đạt
Phương 22/1/2003 90 90 87 Tốt 87 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4290 21021287 Đông 27/9/2003 63 63 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4291 21021289 Dương Tự Trí Đức 16/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4292 21021291 Lê Văn Đức 27/7/2003 80 80 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4293 21021293 Nguyễn Minh Đức 7/1/2003 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4294 21021295 Nguyễn Quang Đức 31/12/2003 80 80 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4295 21021297 Lê Xuân Hải 27/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4296 21021299 Nguyễn Minh Hiển 17/2/2003 86 76 84 Tốt 84 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4297 21021301 Hoàng Minh Hiếu 8/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4298 21021303 Nghiêm Trung Hiếu 16/8/2003 65 65 67 Khá 67 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4299 21021305 Nguyễn Tiến Hiếu 2/12/2003 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4300 21021307 Ngô Huy Hoàng 1/11/2003 80 80 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4301 21021309 Trương Huy Hoàng 7/10/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4302 21021311 Bùi Tuấn Huy 12/10/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4303 21021313 Nguyễn Công Quốc Huy 18/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4304 21021315 Nguyễn Văn Huy 11/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4305 21021317 Trần Quốc Huy 9/3/2003 80 80 72 Khá 72 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4306 21021319 Vũ Gia Huy 29/8/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4307 21021321 Nguyễn Tuấn Hưng 29/10/2003 70 70 65 Khá 65 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4308 21021323 Vũ Duy Hưng 8/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4309 21021325 Nguyễn Văn Hữu 8/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4310 21021327 Nguyễn Hữu Khánh 28/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4311 21021329 Nguyễn Sỹ Kiên 13/11/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4312 21021331 Phạm Gia Kiên 18/11/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4313 21021333 Hà Duy Linh 4/2/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4314 21021335 Mẫn Bá Long 23/4/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4315 21021337 Phạm Thành Long 28/11/2002 78 78 73 Khá 73 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4316 21021339 Đoàn Hữu Mạnh 29/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4317 21021341 Bùi Nhật Minh 26/11/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4318 21021343 Phạm Quang Minh 20/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4319 21021345 Lưu Hoài Nam 16/5/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4320 21021347 Văn Tiến Nam 17/12/2003 68 68 68 Khá 68 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4321 21021349 Trần Minh Nhật 13/12/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4322 21021351 Lê Minh Phương 21/10/2003 75 75 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4323 21021353 Đặng Ngọc Quang 30/1/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4324 21021355 Phùng Gia Quang 1/9/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4325 21021357 Nguyễn Cảnh Quân 23/8/2003 85 85 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4326 21021359 Trần Ngọc Anh Quân 20/2/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-M-CLC3
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4327 21021361 Đào Công Sơn 22/10/2003 68 68 63 Trung bình 63 Trung bình QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4328 21021363 Nguyễn Khánh Sơn 30/7/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4329 21021365 Trần Đức Tài 20/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4330 21021367 Nguyễn Ngọc Thái 16/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4331 21021369 Trần Đức Thành 14/10/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4332 21021371 Nguyễn Đức Thắng 13/5/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4333 21021373 Nguyễn Gia Thịnh 15/9/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4334 21021375 Trà Đức Thịnh 24/6/2003 78 78 78 Khá 78 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4335 21021377 Nguyễn Phú Trọng 27/5/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4336 21021379 Mai Văn Trường 30/7/2003 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4337 21021381 Nguyễn Đức Trường 25/6/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4338 21021383 Nguyễn Việt Tú 29/6/2003 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4339 21021385 Đinh Thái Tuấn 15/11/2003 78 78 75 Khá 75 Khá QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4340 21021387 Lê Thanh Tùng 6/8/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4341 21021389 Nguyễn Hải Tùng 20/7/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4342 21021391 Phạm Quang Vinh 1/12/2003 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4343 21021393 Dương Huy Anh Vũ 6/3/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4344 21021395 Trần Thị Hoàng Yến 6/2/2003 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2021-I/CQ-M-CLC3
4345 22021579 Trần Khoa An 2/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4346 22021503 Lê Công Việt Anh 15/12/2004 91 91 91 Xuất sắc 91 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4347 22021573 Nguyễn Phùng Việt Anh 19/3/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4348 22021548 Nguyễn Tuấn Anh 6/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4349 22021534 Nguyễn Việt Anh 26/11/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4350 22021529 Phan Nhật Anh 17/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4351 22021528 Nguyễn Đỗ Quốc Bảo 30/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4352 22021546 Nguyễn Thái Bảo 14/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4362 22021553 Phạm Khánh Duy 19/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4376 22021540 Dương Hoàng Hải 6/5/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4377 22021543 Nguyễn Hữu Hiệp 16/4/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4378 22021539 Nguyễn Đình Hiếu 9/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4379 22021583 Vũ Trung Hiếu 12/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4380 22021578 Bùi Nhật Huy 3/5/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4381 22021527 Phạm Quang Huy 15/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4382 22021558 Phạm Quốc Huy 5/7/2004 82 82 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4383 22021508 Bùi Tuấn Hưng 26/8/2004 94 94 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4384 22021521 Hồ Sỹ Hưng 17/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4385 22021562 Lê Đăng Hưng 4/7/2004 72 72 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4386 22021518 Long Quang Khải 17/1/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4387 22021575 Nguyễn Minh Khoa 20/1/2004 90 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4388 22021512 Nguyễn Mạnh Kiên 24/8/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4389 22021544 Bùi Công Liêm 11/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4390 22021520 Kiều Văn Liêm 25/2/2004 67 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
4391 22021585 Bùi Trọng Bảo Long 7/3/2004 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4392 22021577 Lê Văn Thành Long 30/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4393 22021537 Phạm Hoàng Long 7/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4394 22021580 Bạch Hải Lộc 1/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4395 22021550 Đào Đức Lương 29/9/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4396 22021519 Lê Hoàng Anh Lượng 3/6/2004 94 94 83 Tốt 83 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4397 22021549 Cao Văn Mạnh 19/4/2004 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4398 22021514 Nguyễn Tiến Mạnh 11/10/2004 80 80 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-A-T
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4422 22021574 Nguyễn Như Tâm 13/10/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4423 22021547 Đỗ Tiến Thành 6/10/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4424 22021555 Nguyễn Công Thành 22/6/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4425 22021522 Nguyễn Tiến Thành 23/7/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4426 22021542 Bùi Quang Thắng 7/1/2004 90 90 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4427 22021559 Phạm Xuân Thắng 6/4/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4428 22021517 Đào Quang Tiến 21/4/2004 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4429 22021560 Hoàng Văn Tiến 6/9/2003 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4430 22021509 Nguyễn Trọng Tiến 3/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4431 22021500 Nguyễn Việt Tiến 18/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4432 22021531 Trần Chí Trường 26/2/2004 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4433 22021588 Bùi Anh Tuấn 16/10/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4434 22021513 Nguyễn Đức Hoàng Việt 4/7/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-T
4435 22021541 Bùi Thiên Vương 6/10/2004 80 80 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-T
4436 22026183 Hà Tuấn Anh 4/5/2004 79 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4437 22026178 Lê Đức Anh 15/12/2003 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4438 22026102 Nguyễn Huy Anh 27/1/2004 92 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-M-CLC
4439 22026166 Nguyễn Quốc Anh 8/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4440 22026168 Ong Thế Anh 24/8/2004 82 79 83 Tốt 83 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4441 22026131 Trần Tùng Anh 18/2/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4442 22026167 Trịnh Hoàng Anh 25/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4443 22026192 Trần Lê Bắc 7/9/2004 82 82 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4444 22026144 Vũ Tiến Bình 28/5/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-M-CLC
4445 22026148 Nguyễn Phúc Bảo Chấn 12/8/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
4446 22026134 Trần Xuân Chính 30/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-M-CLC
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
4581 22024134 Bùi Quốc Huy 27/9/2004 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4582 22024195 Nguyễn Kim Quang Huy 1/1/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4583 22024178 Nguyễn Trần Quang Huy 13/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4584 22024168 Tạ Hữu Huy 27/11/2004 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4585 22024119 Chu Văn Hưng 9/10/2003 96 96 96 Xuất sắc 96 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4586 22024148 Lê Minh Khang 5/8/2004 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
4587 22024163 Hoàng Quốc Khánh 4/2/2004 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4588 22024136 Lưu Xuân Khánh 23/11/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4589 22024115 Vũ Văn Khôi 6/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4590 22024169 Đặng Bá Kiên 25/8/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4591 22024129 Nguyễn Trung Kiên 25/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4592 22024107 Nguyễn Tuấn Kiệt 8/10/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4593 22024192 Bùi Đức Lâm 9/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4594 22024125 Đỗ Hải Lâm 25/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4595 22024164 Lê Hoàng Lân 8/6/2004 80 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4596 22024128 Phạm Duy Lộc 11/3/2004 82 79 79 Khá 79 Khá QH-2022-I/CQ-H
4597 22024124 Đinh Văn Lợi 6/9/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4598 22024103 Phạm Duy Mạnh 20/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4599 22024141 Nguyễn Văn Minh 26/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4600 22024184 Nguyễn Văn Nguyên 25/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4601 22024147 Phạm Tấn Phát 22/10/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4602 22024159 Nguyễn Hữu Phi 5/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-H
4603 22024145 Phan Hiểu Phong 4/10/2004 70 77 77 Khá 77 Khá QH-2022-I/CQ-H
4604 22024109 Trần Tiến Phong 5/10/2004 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-H
4605 22024170 Lê Trọng Phú 27/1/2004 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2022-I/CQ-H
4606 22024183 Đỗ Anh Quân 17/6/2004 80 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-H
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5198 20021042 Nông Đức Quân 25/10/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5199 20021044 Nguyễn Anh Quý 17/11/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5200 20021046 Nguyễn Thế Quyền 5/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5201 20021048 Đỗ Minh Sang 15/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5202 20021052 Nguyễn Đức Tài 26/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5203 20021054 Nguyễn Trọng Thái 13/10/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5204 20021058 Lưu Văn Thạo 27/3/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD1
5205 20021060 Vũ Mạnh Thắng 12/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5206 20021064 Chu Minh Tiến 26/9/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5207 20021066 Cao Cự Toàn 18/6/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5208 20021070 Phạm Thành Trung 27/3/2001 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5209 20021072 Nguyễn Thanh Tú 30/11/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD1
5210 20021074 Đào Xuân Tùng 24/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5211 20021076 Nguyễn Mạnh Tường 26/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5212 20021078 Nguyễn Đình Vinh 24/10/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD1
5213 20020953 Nguyễn Ngọc An 24/4/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5214 20020955 Lê Đức Trường Anh 31/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5215 20020957 Lưu Công Anh 29/4/2002 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5216 20020959 Nguyễn Thế Anh 19/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5217 20020961 Nguyễn Văn Ba 6/2/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5218 20020963 Lục Thị Minh Châu 16/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5219 20020965 Nguyễn Xuân Cung 15/6/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5220 20020967 Trịnh Hùng Cường 26/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5221 20020969 Đàm Tiến Dũng 22/9/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5245 20021029 Trần Anh Phong 13/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5246 20021031 Vũ Đức Phú 17/6/2002 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2020-I/CQ-XD2
5247 20021035 Trần Đình Phúc 23/4/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5248 20021037 Văn Đức Phúc 22/12/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5249 20021039 Phạm Hà Phương 17/11/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5250 20021041 Nguyễn Đình Quân 4/2/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5251 20021043 Đào Ngọc Quý 5/4/2002 77 77 77 Khá 77 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5252 20021045 Đỗ Như Quyền 6/3/2002 81 81 81 Tốt 81 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5253 20021047 Vũ Mạnh Quyết 4/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5254 20021049 Nguyễn Ngọc Sơn 5/11/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5255 20021051 Đinh Xuân Tài 19/10/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5256 20021053 Nguyễn Danh Tân 11/1/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5257 20021057 Lê Phước Thảo 20/5/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5258 20021063 Lê Văn Thưởng 14/4/2002 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2020-I/CQ-XD2
5259 20021065 Phạm Văn Tỉnh 5/1/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5260 20021067 Đinh Đức Toàn 14/5/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5261 20021069 Nguyễn Văn Trung 19/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5262 20021071 Lê Đắc Tú 17/3/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5263 20021073 Dương Đức Tuấn 22/11/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5264 20021075 Vũ Xuân Tùng 17/8/2002 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5265 20021077 Trương Trung Việt 30/12/2002 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2020-I/CQ-XD2
5266 20021079 Trần Thị Xen 20/1/2002 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-XD2
5267 21021146 Đỗ Hoàng Anh 28/8/2003 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2021-I/CQ-XD1
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5631 19021144 Ngô Đăng Hoàng Anh 22/12/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5632 19021145 Ngô Việt Anh 18/4/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5633 19021143 Nguyễn Đình Anh 23/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5634 19021142 Nguyễn Quang Anh 11/12/2001 72 72 72 Khá 72 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5635 19021146 Nguyễn Quốc Anh 27/5/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5636 19021147 Phan Thị Ngọc Ánh 22/12/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5637 19021149 Vương Đức Chiến 7/11/1999 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5638 19021155 Nguyễn Phú Dũng 22/8/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5639 19021154 Nguyễn Tiến Dũng 17/7/2001 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5640 19021156 Lê Tùng Dương 4/3/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5641 19021151 Nguyễn Tiến Đạt 31/10/2000 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5642 19021152 Nguyễn Trọng Đạt 8/7/2001 80 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5643 19021150 Nguyễn Hải Đăng 11/9/2001 70 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5644 19021153 Lê Quang Đức 1/9/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5645 19021159 Vũ Minh Hiếu 13/5/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5646 19021160 Nguyễn Lê Đức Hoàng 12/12/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5647 19021161 Nguyễn Trọng Hoàng 16/1/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5648 19021162 Phạm Xuân Huấn 28/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5649 19021164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/6/2001 0 0 0 Kém 0 Kém QH-2019-I/CQ-A-E
5650 19021163 Nguyễn Việt Hùng 2/6/2000 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2019-I/CQ-A-E
5651 19021165 Bùi Quốc Huy 25/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5652 19021166 Trần Thị Thanh Huyền 19/7/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5675 19021194 Ngô Thị Trang 9/9/2001 92 92 92 Xuất sắc 92 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5676 19021195 Bế Quốc Trung 7/7/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5677 19021196 Hoàng Hữu Trường 17/2/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5678 19021198 Bùi Minh Tú 28/9/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5679 19021199 Hoàng Thanh Tùng 7/1/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5680 19021202 Dương Quang Vinh 19/4/2001 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5681 19021201 Lê Văn Vinh 9/9/2000 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2019-I/CQ-A-E
5682 19021200 Lê Văn Vinh 9/5/2001 90 90 90 Xuất sắc 90 Xuất sắc QH-2019-I/CQ-A-E
5721 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2020-I/CQ-A-E
20021259 Nguyễn Thị Thu Phương 26/7/2002
5805 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027155 Lê Hoàng Hà 22/8/2004
5806 22027123 Nguyễn Ngọc Hải 22/5/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5807 22027119 Lê Quang Hậu 29/6/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5808 22027134 Cao Minh Hiếu 15/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5809 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027159 Nguyễn Trung Hiếu 8/7/2004
5810 22027117 Dương Vũ Hoàn 25/6/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5811 22027145 Nguyễn Huy Hoàng 12/1/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5812 22027105 Lê Đình Hùng 26/8/2004 72 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5813 100 100 100 Xuất sắc 100 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027179 Vương Thị Ngọc Huyền 19/9/2003
5814 22027169 Hà Gia Khánh 13/8/2004 84 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5815 22027161 Nguyễn Bảo Khánh 15/2/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
Điểm Điểm KL của Điểm KL của HĐ
Điểm Lớp
BCS HĐ cấp Khoa cấp Trường
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh SV tự
đánh
ĐG
giá Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại
5816 22027137 Trần Duy Khánh 18/8/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5817 22027146 Trần Văn Minh Khoa 14/10/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5818 22027130 Nguyễn Khôi 29/9/2004 86 86 86 Tốt 86 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5819 22027102 Phạm Anh Kiệt 18/10/2004 70 70 70 Khá 70 Khá QH-2022-I/CQ-A-E
5820 22027176 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/10/2003 82 84 84 Tốt 84 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5821 22027171 Lê Xuân Lâm 14/1/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5822 22027115 Nguyễn Văn Lâm 15/7/2003 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5823 22027114 Bùi Đức Mạnh 4/2/2004 82 82 82 Tốt 82 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5824 22027108 Dương Quang Minh 22/10/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5825 94 94 94 Xuất sắc 94 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027122 Đỗ Trần Tuấn Minh 23/10/2004
5826 22027118 Lê Thị Minh 26/4/2004 88 88 88 Tốt 88 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5827 22027170 Nguyễn Doãn Minh 21/12/2004 80 80 80 Tốt 80 Tốt QH-2022-I/CQ-A-E
5828 98 98 98 Xuất sắc 98 Xuất sắc QH-2022-I/CQ-A-E
22027112 Nguyễn Tuệ Minh 12/6/2004