Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

SƠ ĐỒ ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN KHÔNG GIAN QUỐC GIA

³
102°0'0"E 103°30'0"E 105°0'0"E 106°30'0"E 108°0'0"E 109°30'0"E 111°0'0"E 112°30'0"E

KKTCK Cao Bằng

NAM NINH
22°30'0"N

KKTCK Lào Cai

22°30'0"N
KKTCK Lạng Sơn

KKTCK Móng Cái


CHK Điện Biên Phủ

CHK Nội Bài Ð. Vĩnh Thực


KKTCK Tây Trang CHK Vân Đồn KKT Vân Đồn
21°0'0"N

21°0'0"N
Ð. Cái Bầu Ð. Trần
QĐ.Cô Tô
CHK Cát Bi CB. Quảng Ninh
Ð. Trà Bản
KKT Quảng Yên VÙNG ĐỘNG LỰC
Ð. Cát Bà
KKT Đình Vũ-Cát Ð. Hạ Mai PHÍA BẮC
CB. đặc biệt Hải
Ð. Long Châu
Hải Phòng
KKT VB Thái Bình

Đ. Bạch Long Vĩ

KKT Ninh Cơ
CHK Thọ Xuân
19°30'0"N

19°30'0"N
KKT Nghi Sơn
Đ. Hòn Mê
CB. Thanh Hóa

KKT Đông Nam Nghệ An


hòn Ngư
CB. Nghệ An
hòn Mắt
CHK Vinh

KKTCK CB. Hà Tĩnh


18°0'0"N

Cầu Treo

18°0'0"N
hòn Sơn Dương
KKT Vũng Áng
hòn Gió Lớn
KKT Hòn La

CHK Đồng Hới

CHÚ GIẢI
HIỆN TRẠNG DỰ KIẾN



 Thủ đô !
B
F Cảng hàng không quốc tế
Đường cao tốc trước năm 2030
Đ. Cồn Cỏ

KKT Đông Nam Quảng Trị



 Trung tâm tỉnh lỵ/ Đường cao tốc sau năm 2030
16°30'0"N

16°30'0"N
thành phố trực thuộc TW
Đường sắt tốc độ cao
!
B
F Cảng hàng không quốc tế
Đường sắt
KKTCK
Lao Bảo CB. Thừa Thiên Huế

B Cảng hàng không nội địa Vùng động lực CHK Phú Bài KKT Chân Mây-Lăng Cô
BĐ. Sơn Trà

!
( Cảng biển đặc biệt
Vùng trung du và miền núi phía Bắc
CB. Đà Nẵng

 Cảng biển loại I CHK Đà Nẵng cù lao Chàm


VÙNG ĐỘNG LỰC
Vùng đồng bằng sông Hồng
!
U Khu kinh tế cửa khẩu
Vùng Bắc Trung Bộ và
hòn Ông MIỀN TRUNG
KKT Chu Lai
"
) Khu kinh tế ven biển duyên hải miền Trung CB. Quảng Nam
CB. Quảng Ngãi
Đường cao tốc Vùng Tây Nguyên Đ. Lý Sơn
Đường Hồ Chí Minh CHK Chu Lai KKT Dung Quất
Vùng Đông Nam Bộ
15°0'0"N

15°0'0"N
Biên giới quốc gia
Vùng đồng bằng sông Cửu Long
Ranh giới tỉnh
HLKT thuộc tiểu vùng Vành đai công nghiệp - đô thị - dịch vụ
sông Mê Công mở rộng
Hành lang kinh tế ưu tiên KKTCK Bờ Y
Hành lang kết nối quốc tế
phát triển đến năm 2030

Thang tầng độ sâu
  Hành lang kinh tế Bắc - Nam
CHK Phù Cát
0 200m 1500m 4000m
Đơn vị hành chính
đánh số trên bản đồ
 Hành lang kinh tế Đông - Tây
Hành lang kinh tế
CHK Pleiku KKT Nhơn Hội
13°30'0"N

13°30'0"N
1.Tỉnh Bắc Ninh
2.Tỉnh Hải Dương
6.Tỉnh Ninh Bình
7.Thành phố Hải Phòng
 
Hành lang kinh tế Tây
Nguyên - Đông Nam Bộ
CB. Bình Định
cù lao Xanh

3.Tỉnh Hưng Yên


4.Tỉnh Hà Nam
8.Tỉnh Thái Bình
9.Tỉnh Nam Định
 Hành lang kinh tế Đông - Tây
cù lao Mái Nhà

5.Tỉnh Vĩnh Phúc ¬


«1 HLKT Lào Cai - Hà Nội - Hải Phòng CHK Tuy Hòa
¬
«2 HLKT Điện Biên - Sơn La - Hòa Bình - Hà Nội KKT Nam Phú Yên
¬
«3 HLKT Vũng Áng - Cầu Treo BĐ. Hòn Gốm
¬
«4 HLKT Lao Bảo -Đông Hà - Đà Nẵng CHK Buôn Ma Thuột
KKT Vân Phong
CB. Khánh Hòa
Đ. Hòn Lớn
¬
«5 HLKT Bờ Y - Pleiku - Quy Nhơn hòn Chà Là
hòn Dung
¬
«6 HLKT Mộc Bài - TP. Hồ Chí Minh - Vũng Tàu
12°0'0"N

Đ. Hòn Tre
12°0'0"N

¬
«7 HLKT Châu Đốc - Cần Thơ - Sóc Trăng hòn Nội
hòn Ngoại
CHK Cam Ranh
¬
«8 HLKT Hà Tiên - Rạch Giá - Cà Mau
CHK Liên Khương

KKTCK Mộc Bài cù lao Cau

mũi Né
KKTCK An Giang
10°30'0"N

10°30'0"N

CHK.Long Thành hòn Kê Gà


KKT Phú Quốc KKTCK Hà Tiên
Đ. Phú Quý
Đ. Phú Quốc hòn Đốc CB. đặc biệt Vũng Tàu
hòn Heo CHK Cần Thơ
hòn Nhun Bà hòn Đỗ
CHK Phú Quốc hòn Đá Tý
hòn Ông Đ. Hòn Nghệ
CB. Cần Thơ
QĐ. An Thới Đ. Hòn Tre VÙNG ĐỘNG LỰC hòn Hải
CHK Rạch Giá
Đ.Hòn Rái PHÍA NAM
QĐ. Nam Du
CB. Trà Vinh
KKT Định An
QĐ. Thổ Chu
9°0'0"N

9°0'0"N

VÙNG ĐỘNG LỰC CHK Cà Mau


ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONGĐ. Hòn Chuối
CHK Côn Đảo
KKT Năm Căn hòn Trứng Lớn
Đ. Côn Sơn
hòn Trứng Bé QĐ. Côn Sơn
Đ. Hòn Khoai

bãi cạn Cà Mau


102°0'0"E 103°30'0"E 105°0'0"E 106°30'0"E 108°0'0"E 109°30'0"E 111°0'0"E 112°30'0"E

TỶ LỆ 1:3 200 000


(Thu từ tỷ lệ 1:1 000 000)

You might also like