Professional Documents
Culture Documents
Vocab - Unit 2
Vocab - Unit 2
Vocab - Unit 2
GLOBAL ENGLISH 4
UNIT 2: EARTH AND BEYOND – VOCABULARY 2
A. VOCABULARY
Science (Khoa học)
No. New words Meaning No. New words Meaning
1 discover (v) khám phá 7 space shuttle (n) tàu con thoi
2 support (v) hỗ trợ 8 telescope (n) kính thiên văn
3 Jupiter (n) sao Mộc 9 satellite (n) vệ tinh
4 Neptune (n) sao Hải Vương 10 poisonous (adj) độc, độc hại
5 Venus (n) sao Kim 11 rover (n) xe tự hành thám hiểm
6 Mercury (n) sao Thủy
Note: n = Noun: Danh từ, adj = Adjective: Tính từ, v = Verb: Động từ
Con học thuộc nghĩa của từ, chỉnh phát âm theo từ điển và chép mỗi từ 1 dòng vào vở ghi.