Gui KH

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

LINE_NUMBER LINE_TYPE_LOOKUP_CODDiễn giải Ngày hạch toán

1 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
2 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
3 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
4 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
5 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
6 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
7 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
8 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
9 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
10 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
11 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
12 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
13 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
14 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
15 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
16 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
17 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
18 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
19 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
20 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
21 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
22 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
23 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
24 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
25 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
26 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
27 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
28 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
29 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
30 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
31 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
32 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
33 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
34 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
35 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
36 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
37 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
38 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
39 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
40 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
41 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
42 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
43 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
44 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
45 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
46 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
47 ITEM Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
48 TAX Thanh toán chi phí hoạt động của tổ xe VPTCT 11-Jan-22
Số tiền Số hóa đơn Ký hiệu Ngày hóa đơn Loại thuế Mẫu hóa đơn
1693818 0020718 XA/21E 12/27/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0019628 XA/21E 12/23/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0078753 SH/21E 12/7/2021 2 01GTKT0/003
1658182 0014092 PP/20E 12/20/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0013134 PP/20E 12/15/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0020212 XA/21E 12/25/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0015891 XA/21E 12/3/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0017707 XA/21E 12/14/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0019106 XA/21E 12/21/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0020271 XA/21E 12/25/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0019602 XA/21E 12/23/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0015826 XA/21E 12/2/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0018237 XA/21E 12/16/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0019798 XA/21E 12/24/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0019329 XA/21E 12/22/2021 2 01GTKT0/001
1086364 0015773 XA/21E 12/1/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0015529 CN/21E 12/16/2021 2 01GTKT0/002
1658182 0019800 XA/21E 12/24/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0020172 XA/21E 12/25/2021 2 01GTKT0/001
1303636 0016614 XA/21E 12/8/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0015202 PP/20E 12/24/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0013135 PP/20E 12/15/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0047769 LB/21E 12/22/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0013359 PP/20E 12/16/2021 2 01GTKT0/01
945273 0048274 LB/21E 12/23/2021 2 01GTKT0/001
2072727 00001583 K21TYY 12/24/2021 2 1
1086364 0028415 TD/21E 12/7/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0018322 XA/21E 12/17/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0017434 XA/21E 12/13/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0016712 XA/21E 12/8/2021 2 01GTKT0/001
1036364 0014091 PP/20E 12/20/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0018702 XA/21E 12/19/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0015703 XA/21E 12/1/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0015593 XA/21E 12/4/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0016184 XA/21E 12/6/2021 2 01GTKT0/001
1738182 0017080 XA/21E 12/10/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0017438 XA/21E 12/13/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0018383 XA/21E 12/13/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0018855 XA/21E 12/20/2021 2 01GTKT0/001
1658182 0019925 XA/21E 12/24/2021 2 01GTKT0/001
1693818 0020534 XA/21E 12/27/2021 2 01GTKT0/001
1620000 0022827 BB-21T 12/20/2021 2 01BLP2-002
304545 0070969 AA/19E 12/20/2021 2 01GTKT0/001
1610000 0000848 VS/18P 12/15/2021 2 01GTKT3/002
1610000 0000847 VS/18P 12/8/2021 2 01GTKT3/002
2610000 0000853 VS/18P 12/22/2021 2 01GTKT3/002
1693818 0021896 XA/21E 12/31/2021 2 01GTKT0/001
7137401
Tên người bán Mã số thuế ngư Mặt hàng Thuế suất
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH Du lịch và Thương mại Sông Hồng 0100237411 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH xăng dầu Housinco 0104171112 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH xăng dầu Housinco 0104171112 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh Mỹ đình-Công ty Cổ phần đầu tư phát triển thương 0104915756-00 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH xăng dầu Housinco 0104171112 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH xăng dầu Housinco 0104171112 Xăng RON95-III VAT10
Công ty Cổ phần xăng dầu dầu khí Hà Nội 0105029292 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH XĂNG DẦU HAUSINCO 0104171112 Xăng RON95-III VAT10
Công ty Cổ phần xăng dầu dầu khí Hà Nội 0105029292 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH Thương mại xăng dầu Việt Thắng 0500400341 Xăng RON95-III VAT10
Công ty Cổ phần xăng dầu HFC 0100108159 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Công ty TNHH xăng dầu Housinco 0104171112 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 2901S-Cty TNHH MTV Chiếu s 0100106024-00 phí sử dụng đường bộVAT10
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 2901S-Cty TNHH MTV Chiếu s 0100106024-00 Kiểm định VAT10
Công ty Cổ phần Việt 3S 0102786086 Sửa chữa ô tô VAT10
Công ty Cổ phần Việt 3S 0102786086 Sửa chữa ô tô VAT10
Công ty Cổ phần Việt 3S 0102786086 Sửa chữa ô tô VAT10
Chi nhánh xăng dầu Quân đội khu vực Tây Bắc 0100108688-02 Xăng RON95-III VAT10

You might also like