Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo Thuyết trình - Quản trị học Đại cương
Báo cáo Thuyết trình - Quản trị học Đại cương
Báo cáo Thuyết trình - Quản trị học Đại cương
2. Cột mốc đáng nhớ của “Quân át chủ bài” tại Hàn Quốc
● 1938s - Thời điểm Hàn Quốc đang nằm dưới sự cai trị thuộc địa của
Nhật Bản
○ Samsung được thành lập bởi doanh nhân Lee Byung Chul
với hình hài ban đầu là một công ty thương mại buôn bán
nhỏ lẻ chỉ với 30000 won (khoảng 27 USD).
○ Bắt đầu với việc xuất khẩu hàng hóa được sản xuất trong khu
vực
● 1950s - Hàn Quốc là một trong những quốc gia nghèo nhất Châu Á
○ Sau chiến tranh Triều Tiên, mở rộng kinh doanh sang lĩnh
vực dệt may với một nhà máy len lớn nhất ở Hàn Quốc
○ Với mục tiêu giúp đất nước tái phát triển sau chiến tranh, ông
Lee tạo một chiến lược tập trung vào công nghiệp hóa vì vậy
công việc kinh doanh của Samsung được hưởng lợi từ chính
sách được chính phủ Hàn Quốc thông qua.
● Năm 1969 - Lần đầu tiên bước vào ngành công nghiệp điện tử
○ Sản phẩm đầu tiên là chiếc tivi đen trắng “The SW-t506L”
● 1970s
○ Bắt đầu xuất khẩu các sản phẩm điện tử gia dụng ra nước
ngoài
○ Mở rộng các quy trình sản xuất hàng dệt may để bao trùm
toàn bộ dây chuyền sản xuất nhằm khẳng định vị trí dẫn đầu
trên thị trường
○ Các công ty con như Samsung Heavy Industries, Samsung
Shipbuilding, và Samsung Techwin được thành lập
○ Cùng thời điểm này, Samsung lần sang đầu tư vào các ngành
công nghiệp nặng, hóa chất và hóa dầu, tạo một tương lai đầy
hứa hẹn
○ Cũng trong thời điểm này, Samsung đã vươn lên thành một
nhà sản xuất lớn ở Hàn Quốc và tiếp tục thâu tóm 50% cổ
phần của công ty bán dẫn Korea Semiconductor
● 1980s - Sự mở rộng nhanh chóng của các mảng kinh doanh công
nghệ khác của Samsung
○ Trở thành doanh nghiệp dẫn đầu về dịch vụ công nghệ thông
tin
○ Thành lập hai viện nghiên cứu và phát triển để mở rộng dây
chuyền công nghệ sang lĩnh vực chất bán dẫn, hóa chất
polymer cao, công cụ kỹ thuật di truyền, viễn thông, hàng
không vũ trụ và công nghệ nano.
○ Năm 1987, Lee Byung-Chul qua đời, Samsung được tách
thành bốn tập đoàn kinh doanh chính
■ Tập đoàn Samsung
■ Tập đoàn Shinsegae
■ Tập đoàn CJ
■ Tập đoàn Hansol
Gần đây, Samsung phải đối mặt với những hạn chế lớn ở quê nhà Hàn
Quốc do mối quan hệ căng thẳng giữa nước này với Triều Tiên. Hiện
tại công ty hoạt động tại hơn 120 quốc gia và nỗi lo khủng bố đặt ra
một thách thức lớn khác đối với hoạt động kinh doanh suôn sẻ. Tuy
nhiên các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ mang lại môi trường
kinh doanh thuận lợi cho công ty.
c. Hối lộ và Bản án Kế vị
Vào năm 2007, có tin rằng người kế vị của công ty, Jay Y. Lee, có
liên kết với cựu Tổng thống Park Geun Hye. Thậm chí người thừa kế
đã hối lộ Đảng chính trị của cựu Tổng thống bằng hàng tỷ đô la. Tòa
án đã tuyên Jay Y. Lee có tội hối lộ, gian lận và kết án ông tù 5 năm.
Sự kiện này đã gây sốc cho dư luận Hàn Quốc và khiến họ thấy xấu
hổ. Điều đó gây một vài ảnh hưởng nhỏ đối với việc bán các sản
phẩm điện tử và điện thoại thông minh ở một số khu vực trên thế giới.
Chẳng hạn như, Đức từ chối cho phép máy tính bảng Galaxy của
Samsung vào thị trường của họ. Nhìn chung, Việc bán hàng vẫn diễn
ra bình thường như ở phần còn lại của châu Âu.
2. Yếu tố Kinh tế
a. Sự sụt giảm Kinh tế ở các nền Kinh tế đang phát triển
Samsung đã gần đây mở nhiều điểm bán hàng ở nhiều nơi trên thế
giới. Điều này đã đem lại lợi nhuận lớn ở các nước phát triển như Hoa
Kỳ. Tuy nhiên, điều kiện kinh tế ở các nước đang phát triển không
tốt. Sức mua của người dân bình thường đang giảm ở các nước đang
phát triển. Giá cả sản phẩm của Samsung đang trở nên quá xa tầm với
khách hàng
Sự biến động lớn trên thị trường chứng khoán và biến động liên tục
của tỷ giá hối đoái có thể có tác động nghiêm trọng đến tình hình tài
chính của doanh nghiệp.
Mặc dù Samsung đã sống sót sau cuộc khủng hoảng ảnh hưởng đến
nền kinh tế Hàn Quốc. Công ty kiếm được 200,7 nghìn tỷ KRW, ngay
cả khi Hàn Quốc đang phải đối mặt với khoản nợ hộ gia đình cao
hơn.
3. Yếu tố Xã hội
a. Doanh nghiệp thuộc sở hữu gia đình
Samsung là một doanh nghiệp gia đình Hàn Quốc (hay được gọi là
Chaebol), là một tập đoàn đa quốc gia, công ty cung cấp các sản
phẩm và dịch vụ tại địa phương trong nước và trên toàn thế giới. Do
đó, có một số khía cạnh trong hoạt động toàn cầu của công ty, một
trong số đó bao gồm việc tự thích ứng với quy định địa phương.
b. Lỗi pin
Các sản phẩm như Samsung Galaxy Note 7 có xảy ra lỗi quá nhiệt
dẫn đến nổ pin. Công ty đã phải đối mặt với một số sự cố nổ pin của
sản phẩm mình vào năm 2016-17. Họ đã thu hồi 95% sản phẩm từ thị
trường Mỹ và hoàn trả toàn bộ số tiền cho khách hàng. Sự cố này đã
khiến công ty phải chi trả khoản tiền khoảng 5,3 tỷ đô la. Công ty cần
nhận thức rõ hơn khi định hướng công nghệ thông qua vụ việc này.
Sau đó, Samsung Electronics đã có sự cẩn trọng nhất định trong việc
sản xuất sản phẩm. Trong báo cáo 2023 của Samsung Electronics,
công ty luôn thể hiện rằng sự an toàn và trải nghiệm của khách hàng
luôn được đặt lên hàng đầu.
5. Yếu tố Pháp lý
Samsung đã phải đối mặt với các hình thức phạt nặng nề vì cáo buộc
sao chép thiết kế của Apple. Samsung và Apple đã có khoảng 50 vụ
kiện về vấn đề bằng sáng chế và bản quyền tại hơn 10 quốc gia trên
toàn thế giới. Samsung đã thắng kiện ở Anh, Hàn Quốc và Nhật Bản,
trong khi Apple thắng kiện ở Úc, Mỹ và Đức. Năm 2016, Samsung
cuối cùng đã thắng kiện tại Mỹ khi làm cho Tòa án Tối cao Hoa Kỳ
phải đảo ngược quyết định về việc trả 400 triệu đô la cho Apple. Có
một thực tế là Apple cũng đã thắng một số vụ kiện chống lại
Samsung.
Mọi thứ trở nên tồi tệ với Samsung khi Galaxy Note 7 bắt đầu bùng
nổ khắp thế giới. 527 khách hàng đến từ Hàn Quốc thất vọng và đệ
đơn kiện công ty. Khách hàng khác yêu cầu bồi thường chi phí đổi
máy và tổn thất tâm lý do sử dụng điện thoại nguy hiểm.
Công ty cũng được yêu cầu tuân theo một số luật liên quan đến việc
làm và thuế, nếu không thương hiệu có thể đối mặt với những hậu quả
nghiêm trọng như phạt tiền. Samsung đã chuẩn bị một khuôn khổ
toàn diện về các quy tắc và quy định cho nhân viên và các khu vực
làm việc khác.
Theo báo cáo mới nhất của Samsung Electronics, công ty đặt nặng
vấn đề bảo vệ môi trường, khi hầu hết các nghiên cứu và giải pháp
đều hướng tới môi trường bởi những công nghệ tối ưu nhất. Samsung
đã tập trung vào việc giảm mức tiêu thụ năng lượng và quản lý rủi ro
liên quan đến việc tiêu thụ nước. Đồng thời đã thiết lập hệ thống quản
lý năng lượng tại tất cả các mục tiêu nhằm giảm đáng kể lượng khí
thải nhà kính trong suốt vòng đời của sản phẩm. Họ cũng đã tạo ra
một khuôn khổ vững chắc để quản lý lượng khí thải GHG trong hoạt
động hậu cần sản phẩm, các chuyến công tác,.. Samsung Electronics
đã ký thỏa thuận với Green Development và tìm cách giúp đỡ cưu
dân Mombasa ở Kenya. Công ty đã cung cấp bếp nấu chạy bằng
ethanol sinh học cho người dân ở đó, mang lại sự khác biệt đáng kể
trong cuộc sống của họ.
Dưới đây là một số ví dụ về các sản phẩm thay thế cho các sản phẩm
của Samsung Electronics
Dưới đấy là một số ví dụ cụ thể về cách so sánhg các sản phẩm thay
thế với các sản phẩm của Electronics:
● Apple iPhone: Là sản phẩm thay thế phổ biến cho điện thoại
thông minh Samsung Electronics. Iphone được biết đến với
thiết kế chất lượng cao, giao diện thân thiện với người dùng
và hiệu năng mạnh mẽ.
● LG OLED TV: Là sự thay thế phổ biến cho TV Samsung
Electronics. TV Oled mang lại chất lượng hình ảnh vượt trội
so với các loại TV khác.
● Apple MacBook: Là sự thay thế phổ biến cho laptop của
Samsung Electronics. MacBook được biết đến với thiết kế
đẹp mắt, thời lượng pin dài và hiệu năng mạnh mẽ
● LG: Là lựa chọn thay thế phổ biến cho Samsung Electronics.
Các thiết bị của LG được biết đến với các tính năng sáng tạo
và chất lượng cao.
● Fitbit: Là một sự thay thế cho các thiết bị đeo được của
Samsung Electronics. Các sản phẩm đeo được của Fitbit
được biết đến với tính năng theo dõi hoạt động thể dục và giá
cả phải chăng.
Một số nhà cung cấp chính của Samsung Electronics bao gồm:
● Chất bán dẫn: TSMC, Samsung Foundry, SK Hynix, Micron
Technology
● Màn hình: Samsung Display, LG Display, BOE, AU Optronics
● Pin: LG Chem, Panasonic, SK On, CATL
● Linh kiện: Sản xuất Murata, Taiyo Yuden, Alps Electric, TDK
● Vật liệu: Dow Chemical, DuPont, 3M, Asahi Kasei
Samsung Electronics cũng hợp tác với một số nhà cung ứng nhỏ hơn chuyên
cung cấp các linh kiện và vật liệu chuyên dụng. Công ty có quy trình lựa
chọn nhà cung cấp nghiêm ngặt và yêu cầu các nhà cung cấp phải đáp ứng
các tiêu chuẩn cao về chất lượng, độ tin cậy và tính bền vững.
Samsung Electronics cam kết xây dựng mối quan hệ bền chặt với các
nhà cung cấp của mình. Công ty cung cấp cho các nhà cung cấp dịch
vụ đào tạo và hỗ trợ, đồng thời hợp tác với họ để phát triển công nghệ
mới và nâng cao hiệu quả của chuỗi cung ứng. Samsung Electronics
cũng cung cấp các ưu đãi tài chính cho nhà cung cấp của mình, chẳng
hạn như chiết khấu thanh toán sớm và chiết khấu theo số lượng lớn.
Bằng cách quản lý cẩn thận các mối quan hệ với nhà cung cấp,
Samsung Electronics có thể đảm bảo rằng họ có nguồn cung cấp vật
liệu và linh kiện chất lượng cao ổn định với mức giá cạnh tranh. Điều
này giúp công ty giữ vững vị thế là nhà sản xuất các sản phẩm điện tử
hàng đầu.
3. Khách hàng
a. Phân khúc khách hàng
Samsung Electronics có phân khúc khách hàng rất đa dạng vì công ty
cung cấp nhiều loại sản phẩm và dịch vụ. Tuy nhiên, một số phân
khúc khách hàng chính của Samsung Electronics bao gồm:
Samsung Electronics là một công ty giao dịch công khai và cổ phiếu của công ty
được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc. Điều này có nghĩa là bất kỳ
ai cũng có thể mua cổ phiếu của Samsung Electronics và chủ sở hữu của công ty liên
tục thay đổi khi mọi người mua và bán cổ phiếu.
Tuy nhiên, các cổ đông lớn của Samsung Electronics, như Samsung Life Insurance,
National Pension Service và Samsung C&T Corporation, có ảnh hưởng đáng kể đến
công ty. Những cổ đông này có thể bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng, chẳng
hạn như bầu cử hội đồng quản trị và phê duyệt các thương vụ mua lại lớn.
Cơ cấu sở hữu của Samsung Electronics rất phức tạp nhưng các cổ đông lớn đóng vai
trò quan trọng trong quá trình quản trị và ra quyết định của công ty.
● CNTT & Truyền thông Di động (IM): Bộ phận này phát triển và sản xuất
điện thoại thông minh, máy tính bảng, thiết bị đeo và các thiết bị di động
khác cũng như các giải pháp mạng và CNTT.
● Điện tử tiêu dùng (CE): Bộ phận này sản xuất nhiều loại sản phẩm điện tử
tiêu dùng, bao gồm tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa không khí và lò vi
sóng.
● Giải pháp Thiết bị (DS): Bộ phận này phát triển và sản xuất các linh kiện bán
dẫn, màn hình và pin được sử dụng trong các sản phẩm của Samsung cũng
như các công ty khác.
Ngoài 3 bộ phận này, Samsung Electronics còn có một số đơn vị kinh doanh khác,
bao gồm:
● Viện Công nghệ Tiên tiến Samsung (SAIT): SAIT là bộ phận nghiên cứu và
phát triển trung tâm của Samsung. Nó chịu trách nhiệm phát triển các công
nghệ và sản phẩm mới cho tất cả các bộ phận của Samsung.
● Samsung SDS: Samsung SDS là bộ phận dịch vụ CNTT của Samsung. Nó
cung cấp các giải pháp và dịch vụ CNTT cho các hoạt động kinh doanh nội
bộ của Samsung cũng như cho khách hàng bên ngoài.
● Samsung Global Investments: Samsung Global Investments là nhánh đầu tư
của Samsung. Nó đầu tư vào nhiều lĩnh vực kinh doanh, bao gồm công nghệ,
tài chính và bất động sản.
Samsung Electronics cũng là công ty mẹ của một số công ty khác, bao gồm Samsung
Display, Samsung Semiconductor và Samsung SDI.
Cơ cấu công ty của Samsung Electronics rất phức tạp nhưng được thiết kế để hỗ trợ
các hoạt động toàn cầu của công ty cũng như các sản phẩm và dịch vụ đa dạng của
công ty.
III. Nguồn lực
1. Nguồn lực tài chính
Samsung Electronics có sẵn một số nguồn tài chính sẵn có, bao gồm:
● Nguồn lực nội bộ: Samsung Electronics tạo ra một lượng tiền mặt
đáng kể từ hoạt động kinh doanh của mình. Dòng tiền này có thể
được sử dụng để tài trợ cho các khoản đầu tư và mua lại mới.
Samsung Electronics cũng có bảng cân đối kế toán mạnh với tỷ lệ nợ
trên vốn chủ sở hữu thấp. Điều này mang lại cho công ty sự linh hoạt
về tài chính để vay tiền nếu cần.
● Nguồn lực bên ngoài: Samsung Electronics có quyền tiếp cận nhiều
nguồn tài chính bên ngoài, chẳng hạn như các khoản vay ngân hàng,
trái phiếu và thị trường vốn cổ phần. Xếp hạng tín dụng mạnh mẽ của
công ty cho phép công ty tiếp cận các nguồn lực này với các điều
kiện thuận lợi.
Samsung Electronics sử dụng nguồn tài chính của mình để tài trợ cho nhiều
hoạt động khác nhau, bao gồm:
2. Nhân lực
Samsung Electronics có lực lượng lao động toàn cầu với hơn 270.000 nhân
viên tại hơn 70 quốc gia. Bộ phận nhân sự của công ty chịu trách nhiệm thu
hút, phát triển và giữ chân những nhân tài hàng đầu.
Samsung Electronics cung cấp gói phúc lợi cạnh tranh cho nhân viên của
mình, bao gồm:
Bộ phận nhân sự của Samsung Electronics cũng chịu trách nhiệm quản lý các
sáng kiến về sự đa dạng và hòa nhập của công ty. Công ty cam kết tạo ra một
môi trường làm việc nơi tất cả nhân viên cảm thấy có giá trị và được tôn
trọng.
Bộ phận nhân sự của Samsung Electronics đóng vai trò quan trọng trong sự
thành công của công ty. Bằng cách thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài
hàng đầu, Samsung Electronics có thể duy trì lợi thế cạnh tranh và đạt được
các mục tiêu chiến lược của mình.
IV. Năng lực
Đổi mới sản phẩm: Samsung Electronics được biết đến với các sản phẩm
sáng tạo như điện thoại thông minh màn hình gập, mạng 5G và giải pháp trí
tuệ nhân tạo. Công ty có bề dày thành tích trong việc phát triển các sản phẩm
và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Sản xuất xuất sắc: Samsung Electronics có năng lực sản xuất đẳng cấp thế
giới. Công ty có thể sản xuất các sản phẩm chất lượng cao ở quy mô lớn.
Điều này mang lại cho Samsung Electronics lợi thế về chi phí so với các đối
thủ.
Phạm vi tiếp cận toàn cầu: Samsung Electronics có sự hiện diện toàn cầu với
hoạt động tại hơn 70 quốc gia. Điều này cho phép Samsung Electronics tiếp
cận cơ sở khách hàng lớn và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Uy tín thương hiệu mạnh: Samsung Electronics là một thương hiệu nổi tiếng
và được kính trọng. Điều này mang lại cho Samsung Electronics lợi thế cạnh
tranh trên thị trường toàn cầu.
Sức mạnh tài chính: Samsung Electronics là một công ty mạnh về tài chính.
Điều này mang lại cho Samsung Electronics các nguồn lực để đầu tư vào các
sản phẩm và dịch vụ mới, mở rộng hoạt động và thực hiện các thương vụ
mua lại.
Năng lực của Samsung Electronics cho phép công ty phát triển và tung ra các
sản phẩm mới một cách nhanh chóng, cải thiện các sản phẩm và dịch vụ hiện
có, giảm chi phí và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường toàn cầu.
Phân tích SWOT của Samsung có thể được sử dụng để giúp công ty phát triển các
chiến lược nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh và đạt được các mục tiêu chiến lược của
mình. Ví dụ, Samsung có thể tận dụng thế mạnh về thương hiệu, danh mục sản phẩm
và khả năng tiếp cận toàn cầu để mở rộng sang các thị trường mới và phát triển các
sản phẩm và dịch vụ mới. Samsung cũng có thể giải quyết những điểm yếu trong cơ
cấu tổ chức và các vấn đề chất lượng bằng cách hợp lý hóa hoạt động và đầu tư vào
kiểm soát chất lượng. Samsung cũng có thể giảm thiểu các mối đe dọa cạnh tranh,
suy thoái kinh tế và căng thẳng thương mại bằng cách đa dạng hóa danh mục sản
phẩm, mở rộng sang các thị trường mới và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
Về hiệu quả tài chính của Samsung, công ty vẫn hoạt động ổn định bất chấp
những thách thức về môi trường vĩ mô do đại dịch gây ra. Theo kết quả tài
chính quý 4 năm 2022, có thể rút ra những thông tin quan trọng sau. Đầu tiên
và quan trọng nhất, công ty có doanh thu hợp nhất là 70,46 nghìn tỷ KRW và
lợi nhuận hoạt động khoảng 4,31 nghìn tỷ KRW (Samsung, 2023). Khi được
xem xét kỹ lưỡng, có thể thấy rõ rằng thu nhập trong quý 4 của công ty đã
giảm đáng kể và một phần nguyên nhân là do nền kinh tế toàn cầu đang suy
thoái do nhu cầu giảm sút.
Tuy nhiên, trong toàn bộ năm tài chính 2022, công ty đã đạt tổng cộng
302,23 nghìn tỷ KRW, mức doanh thu hàng năm cao nhất mà công ty từng
ghi nhận (Samsung, 2023). Hơn nữa, trong cùng năm tài chính đó, công ty đã
ghi nhận lợi nhuận hoạt động khoảng 43,38 nghìn tỷ KRW (Samsung, 2023).
Do đó, dựa trên những điều trên, hiệu quả tài chính của Samsung dự kiến sẽ
tăng trưởng bất chấp nhiều thách thức trên thế giới.
Đối thủ
Samsung là một trong nhiều công ty hoạt động trong lĩnh vực điện tử và phải
đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty sản xuất thiết bị điện tử
khác. Chẳng hạn như Apple Inc. LG và Sony (Wcs, 2022). Trong một thời
gian khá dài, Apple đã là đối thủ cạnh tranh lớn nhất của Samsung, đặc biệt là
trong lĩnh vực điện thoại thông minh. Hai công ty đã đối đầu với nhau bằng
cách không ngừng đổi mới để luôn dẫn đầu.
Cả hai hiện là những công ty công nghệ lớn nhất thế giới và là đối thủ lớn
nhất trong lĩnh vực này. Sự cạnh tranh gay gắt đến mức vào năm 2014, tài
liệu chiến lược của Samsung bị rò rỉ, cho thấy mục tiêu của Samsung là vượt
qua Apple (Wcs, 2022). Ngoài ra, một đối thủ lớn khác của Samsung là LG.
LG, cũng là một công ty của Hàn Quốc, đã cạnh tranh với Samsung từ lâu,
mỗi bên kiện nhau vi phạm bằng sáng chế (Wcs, 2022). Mặc dù Samsung có
doanh thu và doanh số bán điện thoại vượt trội nhưng LG lại nhỉnh hơn rất
nhiều ở lĩnh vực thiết bị gia dụng. Sau khi đã có cái nhìn thoáng qua về
Samsung, báo cáo này nhằm mục đích đánh giá chiến lược kinh doanh của
Samsung và đưa ra khuyến nghị cho ban giám đốc để phát triển trong tương
lai.
KPI đầu tiên sẽ được sử dụng là hiệu quả tài chính. Dựa trên số liệu từ tài
chính khóa 2022, Samsung dường như đang hoạt động tốt về mặt tài chính.
Như vậy, trong toàn bộ tài chính năm 2022, tổng doanh thu của công ty là
302,23 nghìn tỷ KRW, doanh thu hàng năm cao nhất mà công ty từng ghi
nhận trong hoạt động của mình (Samsung, 2023). Ngoài ra, trong cùng năm
đó, công ty ghi nhận lợi nhuận hoạt động khoảng 43,38 nghìn tỷ KRW.
Tuy nhiên, theo Macrotrends (2023), đối thủ cạnh tranh của Samsung là
Apple Inc. cũng đang làm tốt về doanh thu mềm và lợi nhuận ròng (Phụ lục
2). Như vậy, năm tài chính 2022 của hãng có doanh thu hàng năm khoảng
394,3 tỷ USD, tăng 8% (Apple.com, 2022). Ngoài Samsung và Apple, LG
cũng đang có những tiến triển tốt về mặt tài chính. Nhờ đó, trong năm tài
chính 2022, LG đã tạo ra doanh thu 80 nghìn tỷ KRW, đây là mức doanh thu
cao nhất mà công ty từng ghi nhận khi doanh thu tăng 12,9% so với năm
2021 (Lg.com, 2023). Sự tăng trưởng chủ yếu của LG có thể là do nhu cầu về
dịch vụ và sản phẩm của hãng tăng lên, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết bị gia
dụng. Do đó, như đã thấy ở trên, mặc dù Samsung đang hoạt động tốt về mặt
tài chính nhưng Apple lại vượt qua nó về mặt hiệu quả tài chính.
Thị phần
Một KPI chính khác sẽ được sử dụng để xem xét hiệu quả hoạt động của
Samsung liên quan đến thị phần của hãng. Điều này giúp Samsung có thị
phần đáng kể trong các lĩnh vực điện thoại thông minh toàn cầu, với thị phần
là 27,1% (Oberlo, 2023). Mặt khác, Apple cũng đang làm rất tốt về thị phần
điện thoại thông minh khi vượt qua Samsung khi có thị phần là 27,63%, vượt
qua Samsung với tỷ lệ chênh lệch nhỏ 0,53% (Oberlo, 2023). Hơn nữa, một
đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ về thị phần điện thoại thông minh là Xiaomi vì
hãng này có thị phần 12,51%, có vẻ đứng sau Samsung và Apple với tỷ suất
lợi nhuận cao hơn (Oberlo, 2023). Như vậy, từ những phân tích trên, có thể
thấy rõ mối đe dọa lớn nhất đối với Samsung chính là Apple khi LG rút lui
khỏi lĩnh vực điện thoại thông minh, và công ty duy nhất tiệm cận gần hai
công ty này chính là Xiaomi.
Một KPI khác có thể dùng để đánh giá Samsung liên quan đến giá trị thương
hiệu. Giá trị thương hiệu được hiểu rằng một thương hiệu có tên tuổi được
nhiều người biết đến sẽ tạo ra nhiều thu nhập hơn một công ty ít tên tuổi hơn
mỗi khi bán sản phẩm của mình. Trong trường hợp này, Samsung có giá trị
thương hiệu là 107,28 tỷ USD, trong khi đối thủ cạnh tranh chính là Apple có
giá trị thương hiệu là 355,08 tỷ USD (Faria, 2023). Điều này có nghĩa là xét
về giá trị thương hiệu, Samsung kém xa Apple Inc, công ty có giá trị thương
hiệu tốt nhất trên toàn cầu (Phụ lục 1). Theo Little (2022), giá trị thương hiệu
đáng kể của Apple có nghĩa là hãng này có lợi thế hơn trong việc tạo sự khác
biệt so với các đối thủ như Samsung.
Từ những điều trên, có thể thấy Samsung có vị thế chiến lược vững chắc khi phải đối
mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty khác như Apple, LG và Xiaomi trong
các lĩnh vực khác nhau. Mặc dù công ty tạo ra ít doanh thu hơn so với Apple nhưng
doanh thu của họ vẫn rất lớn. Ngoài ra, công ty có thị phần đáng kể vì gần bằng thị
phần của Apple. Ngoài ra, Samsung có giá trị thương hiệu mạnh mặc dù không thể
sánh bằng Apple Inc, và điều này có nghĩa là Samsung phải tiếp tục đổi mới vì điều
đó sẽ giúp hãng đạt được một số lợi thế cạnh tranh.
Ma trận Ansoff
Ma trận Ansoff là một công cụ thường được các công ty và tổ chức sử dụng để đánh
giá sự tăng trưởng của họ. Nó có bốn chiến lược để đánh giá tăng trưởng: thâm nhập
thị trường, phát triển sản phẩm, phát triển thị trường và đa dạng hóa (Huang & Lin,
2017). Samsung đã phát triển thành một công ty toàn cầu và chìa khóa thành công của
hãng là sử dụng ma trận Ansoff một cách thích hợp.
Sự thâm nhập thị trường xoay quanh việc giới thiệu một sản phẩm mới vào
một thị trường đã có sẵn. Do đó, để thâm nhập thị trường, Samsung sử dụng
nhiều chiến lược khác nhau, chẳng hạn như giảm giá hoặc tính giá thấp hơn
cho sản phẩm mới trong vài tháng trước khi tung sản phẩm ra thị trường hiện
tại (Adamkhankasi, 2020). Việc thâm nhập thị trường đã giúp tăng thị phần
và doanh số bán hàng, đồng thời giúp họ giải quyết tình trạng tồn kho của sản
phẩm trước khi tung ra thị trường (Adamkhankasi, 2020). Có thể nói,
Samsung đã làm chủ được nghệ thuật thâm nhập thị trường khi thường xuyên
tung ra các sản phẩm mới tại các thị trường đồng thời đồng thời đẩy mạnh
quảng bá, giúp nâng cao rào cản đối với các đối thủ.
Phát triển thị trường là một chiến lược khác mà Samsung cũng đã quan tâm
hoàn thiện. Phát triển thị trường xoay quanh việc một công ty tung ra các sản
phẩm hiện có tại một thị trường mới (Huang & Lin, 2017). Samsung thực
hiện điều đó một cách nghiêm túc và một chính mà Samsung thực hiện điều
này là mở rộng về mặt địa lý sang các trong những cách thị trường mới, bao
gồm cả các quốc gia mà họ chưa khai thác (Adamkhankasi, 2020). Khi tung
ra một sản phẩm tại một thị trường mới, Samsung thường đảm bảo rằng họ sử
dụng bao bì hấp dẫn cho sản phẩm của mình. Họ cũng hợp tác với các vận
động viên thể thao địa phương và những người nổi tiếng ở những thị trường
mới đó để xây dựng lòng tin với thương hiệu và danh tiếng cho công ty
(Adamkhankasi, 2020). Hơn nữa, khi tung ra sản phẩm, công ty thường đảm
bảo rằng định giá tất cả sản phẩm của mình bằng nội tệ vì đây thường là vấn
đề quan trọng đối với khách hàng ở các quốc gia khác nhau.
Một chiến lược khác mà Samsung đã hoàn thiện và tận dụng là phát triển sản
phẩm. Lý tưởng nhất là việc phát triển sản phẩm xoay quanh việc tung ra một
sản phẩm mới tại thị trường hiện có bằng cách sử dụng chiến lược mở rộng
dòng sản phẩm (Huang & Lin, 2017). Samsung đã đầu tư mạnh mẽ vào việc
phát triển sản phẩm. Samsung có một số mẫu điện thoại thông minh, không
giống như Apple chuyên về các mẫu điện thoại thông minh đơn lẻ
(Adamkhankasi, 2020). Samsung tham gia vào các hợp đồng phát triển nhiều
mẫu điện thoại thông minh khác nhau và thường xuyên tung ra các mẫu và
phiên bản cải tiến cho tất cả các sản phẩm của mình (Adamkhankasi, 2020).
Ngoài ra, liên quan đến lĩnh vực này, công ty được biết đến với việc đầu tư
rất nhiều vào nghiên cứu và phát triển để phát triển các thiết bị có độ bền cao
và khả năng hoạt động tốt hơn.
Đa dạng hóa
Chiến lược thứ tư của ma trận Ansoff mà Samsung tham gia là đa dạng hóa.
Danh mục đầu tư rộng lớn của Samsung không chỉ giới hạn ở việc đa dạng
hóa theo chiều ngang (Adamkhankasi, 2020). Trong khi tham gia đa dạng
hóa, Samsung nổi tiếng với việc mạo hiểm vào các lĩnh vực không liên quan
và đã thành công (Adamkhankasi, 2020). Bí mật đằng sau sự đa dạng hóa của
nó là công ty thực hiện nghiên cứu sâu rộng và xác định các lĩnh vực có tiềm
năng lớn cho phép công ty cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác nhau trong
một thị trường lớn hơn.
Một phương pháp khác rất quan trọng trong việc phân tích hiệu quả hoạt động của
Samsung là phương pháp ma trận của Tập đoàn Boston (BCG). BCG là một phương
pháp thường được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của một công ty hoặc một tổ
chức. Như vậy, nó được áp dụng trong việc xác định vị trí chiến lược và khả năng
phát triển của công ty. Thông thường, BCG có bốn phần : stars, cash cows, pets,
question marks
Stars
Phần thứ nhất được gọi là các ngôi sao. các sản phẩm trong phần này có thị
phần cao và tiềm năng tăng trưởng rất lớn. Qua đó, dựa trên BCG, lĩnh vực
điện thoại thông minh Samsung nằm ở vị trí này vì nó có thị phần khổng lồ là
27,1% và có tiềm năng tăng trưởng rất lớn. Ngoài ra, bất chấp sự thành công
của Apple, họ chỉ có thể đánh bại Samsung với tỷ số cách biệt nhỏ trong lĩnh
vực này, không thể nghi ngờ việc này chứng minh rằng đây chỉ là bước khởi
đầu của Samsung.
Cash cows
Phần tiếp theo trong BCG được gọi là cash cows và các sản phẩm trong góc
phần này có xu hướng chiếm thị phần cao nhưng tiềm năng tăng trưởng lại
hạn chế. Chính vì các sản phẩm trong lĩnh vực này có mức tăng trưởng thấp
nên chúng thường không hấp dẫn đối với hầu hết các nhà đầu tư. Khi ta nhìn
vào Samsung, cash cows của Samsung là lĩnh vực thiết bị gia dụng vì
Samsung chưa đầu tư nhiều vào lĩnh vực này, điều đó cũng phần nào khiến
LG trở thành công ty dẫn đầu trong lĩnh vực này.
Pets/Dogs
Một nhóm sản phẩm khác được gọi là Pets và các sản phẩm trong phần này
có thị phần thấp và ít tiềm năng tăng trưởng. Do đó, các sản phẩm trong lĩnh
vực này hiếm khi tạo ra doanh thu đáng kể và việc có thị phần thấp khiến
chúng không hấp dẫn đối với các nhà đầu tư. Chiếu tới Samsung, sản phẩm
rơi vào phần này chính là đồng hồ thông minh. Samsung đã ra mắt đồng hồ
thông minh từ lâu tuy nhiên lại không đạt được hiệu quả như mong đợi do sự
cạnh tranh gay gắt đến từ đồng hồ thông minh của Apple
Question Marks
Phần thứ tư được gọi là questions marks và các sản phẩm trong lĩnh vực này
thường có thị phần thấp nhưng tiềm năng tăng trưởng lại cao. Trong hầu hết
các trường hợp, sản phẩm trong phần này không tạo ra lợi nhuận và phải
được tài trợ từ các nguồn khác . Đối với Samsung, phần này được thể hiện
qua việc quyết định mua lại Harman International, một công ty ô tô, cũng là
mua lại khả năng tham gia vào một lĩnh vực mới có tiềm năng tăng trưởng to
lớn.
Sự phù hợp
Sự phù hợp đề cập đến việc công ty sử dụng chiến lược phù hợp với mục tiêu
và sứ mệnh của mình. Trong một thời gian dài, Samsung đã hướng đến mục
tiêu trở thành công ty điện tử hàng đầu toàn cầu. Mong muốn này đã giúp
công ty thâm nhập vào các thị trường mới, đa dạng hóa sản phẩm, và phát
triển mạnh mẽ. Samsung đã tung ra những sản phẩm mới tại cả thị trường
hiện có và mới, và đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Những hoạt động
này rất quan trọng nếu muốn trở thành lãnh đạo trong lĩnh vực mà công ty
hoạt động. Samsung đã thực hiện thành công điều này, cho thấy hành động
của họ sẽ đúng hướng để trở thành công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp
điện tử.
Sự công nhận
Một khía cạnh quan trọng khác trong khuôn khổ liên quan đến sự chấp nhận
là mức độ hỗ trợ mà một công ty nhận được từ các bên liên quan quan trọng
như cổ đông, khách hàng và nhân viên. Samsung đã thực hiện một chiến lược
khá tốt và đã được các bên liên quan quan trọng chấp nhận. Điều này được
thể hiện qua thị phần của Samsung trong lĩnh vực điện thoại thông minh, với
một thị phần 27,1%, cho thấy có nhiều khách hàng ưa thích sản phẩm của
Samsung hơn các sản phẩm Android khác (Orbelo, 2023). Ngoài ra, nhân
viên cũng đã chấp nhận chiến lược của Samsung vì họ cảm nhận được lòng
đam mê và sự đổi mới không ngừng của công ty, như việc ra mắt điện thoại
thông minh có thể gập lại, một tính năng đang trở thành xu hướng trong
ngành công nghiệp điện thoại thông minh.
Trong khuôn khổ này, khái niệm cuối cùng là tính khả thi, tức là có đủ
nguồn lực và khả năng thực hiện chiến lược của công ty. Hiện tại, Samsung
đã đạt đủ nguồn lực và khả năng để tham gia vào mọi dự án. Ví dụ, khi xem
xét hiệu quả tài chính của công ty, như đã được thảo luận trước đó, rõ ràng
Samsung đã tạo ra doanh thu khổng lồ (Samsung, 2023). Hiệu quả tài chính
mạnh mẽ có nghĩa là Samsung có đủ nguồn lực để tham gia vào việc phát
triển thị trường và sản phẩm, một yếu tố vô cùng quan trọng đối với bất kỳ
công ty điện tử nào. Hơn nữa, với hình ảnh thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ,
Samsung có thể nhanh chóng có được các nguồn lực cần thiết để tham gia
vào bất kỳ hoạt động quan trọng nào mang lại lợi ích cho công ty.