Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Unit 1 Word List

Animal……………………………………
…………………………………………………
……………………………………………

Cat......
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Dog.....
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Duck...
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Bee.....
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………
Frog....
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Fish.....
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Goat....
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Sheep.
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Snake..
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………
Alphabet…………………………………
…………………………………………………
………………………………………………

Letter..
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Draw...
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Say......
…………………………………………………
…………………………………………………
………………………………

Spell......
…………………………………………………
…………………………………………………
……………………………
DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - CHỦ NGỮ
1. Danh từ (NOUN)
Là những từ miêu tả sự vật mà con người có thể cảm nhận được
Ví dụ: cái áo (a shirt), trái cam (an orange), mắt (eyes),......
Viết 5 ví dụ về danh từ mà em biết
Ví dụ: mũi (nose) 1........................................ 2.................................
3...................................... 4....................................... 5.................................
Đặt một câu với danh từ trên: ................................................................................

2. Động từ (VERB)
Là những từ chỉ hoạt động, hành động
Ví dụ: đi bộ (walk), chạy (run), vẽ (draw),............
Viết 5 ví dụ về động từ mà em biết
Ví dụ: nhìn (look) 1...................................... 2...................................
3......................................... 4...................................... 5...................................
Đặt một câu với động từ trên: ................................................................................

3. Tính từ (ADJECTIVE)
Là từ dùng để miêu tả sự vật hay sự việc nào đó
Ví dụ: hài hước (funny), thư giãn (relax), mệt mỏi (tired),.........
Viết 5 ví dụ về tính từ mà em biết
Ví dụ: buồn (sad) 1...................................... 2....................................
3............................................ 4........................................ 5....................................
Đặt một câu với tính từ trên: ................................................................................

4. Chủ ngữ (SUBJECT)


Thường được đứng ở đầu câu, trả lời cho câu hỏi: Ai? Cái gì? Con gì?
Ví dụ: He have a cat. => He là chủ ngữ

You might also like