Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Fanpage: NGOẠI NGỮ THẦN TỐC

Chuyên AVCB – Toeic – Ielts – Giao tiếp – Tiếng Trung (Giao tiếp+ HSK)
Địa chỉ: 12 Cộng Hòa 3 – Tân Thành –Tân Phú - TPHCM
TÊN:
LỚP HỌC:
CA HỌC:
NGÀY :

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP


CÔNG THỨC THÌ
1. Động từ thường cuả quá khứ là?
A. Vo
B. Vo/s/es
C. Have/has+ V3/ed
D. V2/ed

2. Công thức thì TLHTTD thể nghi vấn dạng chủ động
A. S+ will+ be+ V3/ed
B. Will +S+have+been+Ving?
C. Am/is/are + S +V 3/ed
D. Will + S + have + been+ being + V3/ED?

3. Công thức thì QKHTTD thể khẳng định dạng chủ động
A. S + had + been + Ving
B. S +was/were + V3/ed
C. S + had + not + been + Ving
D. S + have/has + not + been + V3/ed

4. Công thức thì HTD thể phủ định dạng bị động


A. S + is/am/are + Ving
B. Am/is/are + S +V 3/ed
C. S + am/is/are+ going to + Vo
D. S + am/is/are + not + V3/ed

5. Công thức thì QKTD thể nghi vấn dạng chủ động
A. S +did+ not+ Vo?
B. Was/were+ S +Ving?
C. S + was/were + being + V3/ed
D. S + had + been + Ving

1
6. Công thức thì HTHTTD thể nghi vấn dạng chủ động
A. S + was/were + being + V3/ed
B. Have/has + S + been + Ving?
C. S + had + been + Ving
D. Have/Has + S + V3/ed?

7. Công thức Thì QKD thể khẳng định dạng bị động


A. S + was/were + Ving
B. S +was/were + V3/ed
C. S + was/were + not + Ving
D. S+ V2/ed

8. Động từ TOBE của hoàn thành là?


A. Been
B. Am/is/are
C. Was/were
D. Be

9. Công thức thì HTD thể nghi vấn dạng bị động


A. Do/does + S+ Vo?
B. Am/is/are + S +V 3/ed?
C. S + am/is/are + V3/ed
D. Am/Is/Are+ S+ going to + Vo?

10. Công thức thì HTD dạng nghi vấn thể chủ động
A. S +Vo/s/es
B. Do/Does + S + Vo?
C. S + am/is/are + V3/ed
D. S +is/am/are + not + Ving

11. TOBE của quá khứ là?


A. Been
B. Am/is/are
C. Was/were
D. Be

12. Công thức thì HTHTTD dạng phủ định thể chủ động
A. S + have/has + not + be+ been + Ving
B. S + have/has + not + been + Ving
C. S + had + not + been + Ving
D. S + have/has + not + being + been + Vo

2
13. TOBE của tiếp diễn là?
A. Ving
A. Being
B. Tobe + Ving
C. Being + V3/ed

14. Công thứ thì QKHTTD dạng phủ định thể chủ động
A. S + had + been + V3/ed
B. S + had + been+ being+ V3/ed
C. Had + S + been + bing + V3/ed?
D. S + had + not + been + Ving

15. Trợ động từ của tương lai là?


A. Do/does
B. Will be
C. Will
D. Did

16. Công thức thì TLHTTD dạng nghi vấn thể Bị động
A. S +will + not + be + V3/ed
B. S + had + not + been + Ving
C. Will + S + been+ being + V3/ED?
D. Will + S + have + been+ being + V3/ED?

17. Công thức thì TLG dạng khẳng định thể chủ động
A. S + is/am/are + not + being + V3/ed
B. S + am/is/are+ going to + Vo
C. S + is/am/are + Ving
D. S+ am/is/are+ going to + be+ V3/ed

18. Công thức thì TLTD dạng phủ định thể bị động
A. S + will + have + been + V3/ED
B. S + Will + not + be + being + V3/ed
C. S + have/has + been + V3/ed
D. S + will + not + have + been+ Ving

19. Trợ động từ của tiếp diễn là?


A. Been
B. Am/is/are
C. Was/were
D. Tobe

3
20. Công thức thì HTHT dạng phủ định thể bị động
A. S + have/has + been + V3/ed
B. S + have/has + not + been + V3/ed
C. S + will + have + been + V3/ED
D. Have/has + S + been + being + V3/ed?

21. Động từ thường của tương lai là?


A. Vo/s/es
B. Have/has+ V3/ed
C. V2/ed
D. Will + Vo

22. Công thức thì HTD dạng khẳng định thể chủ động
A. S + am/is/are + V3/ed
B. S +Vo
C. S +is/am/are + not+ Ving
D. S+ Vo/s/es

23. Trợ động từ của hiện tại là?


A. Do/does
B. Will be
C. Will
D. Did

24. Công thức thì TLĐ thể khẳng định dạng bị động
A. S+ will+ be + V3/ed
B. S + will + be + Ving
C. S + will + not + have + been+ Ving
D. Will +S+ be + V3/ed?

25. Công thức thì QKD dạng nghi vấn thể chủ động
A. Had + S + V3/ed?
B. S+ V2/ed
C. Did S +Vo?
D. S +was/were + V3/ed

26. Công thức thì TLG dạng phủ định thể chủ động
A. Am/Is/Are+ S+ going to + be+ V3/ed?
B. S + am/is/are +not + going to + Vo
C. Am/Is/Are+ S+ going to + Vo?
D. S+ Am/Is/Are +going to + be+ V3/ed

4
27. Trợ động từ của quá khứ là?
A. Been
B. Am/is/are
C. Was/were
D. Did

28. Công thức thì TLG dạng khẳng định thể bị động
A. Am/Is/Are+ S+ going to + be+ V3/ed?
B. S + am/is/are+ going to + Vo
C. S+ am/is/are+ going + be+ V3/ed
D. S+ am/is/are+ going to + be+ V3/ed

29. Công thức thì HTD dạng khẳng định thể bị đông
A. S +Vo/s/es
B. S + am/is/are + V3/ed
C. S + is/am/are + not + being + V3/ed
D. S+ am/is/are +not + going to + be+ V3/ed

30. Công thức thì QKHTTD dạng nghi vấn thể bị động
A. Had + S + been + being + V3/ed?
B. Have/has + S + been + being + V3/ed?
C. Had + S + be + being + V3/ed?
D. Have/has + S + been + bing + V3/ed?

31. Công thức thì QKD dạng phủ định thể bị động
A. S + was/were + not+ V3/ed
B. S + had + been + Ving
C. S+ V2/ed
D. S+ did +not+ Vo

32. Công thức thì HTHT dạng phủ định thể bị động
A. S+ had+ not + V3/ed
B. S+ have + not + V3/ed
C. S +have/has + not + been+ V3/ed
D. S+ have/has+ V2/ed

33. Công thức thì HTTD dạng khẳng định dạng chủ động
A. Am/is/are + S+ Ved
B. S+ am/is/ear + Ving
C. S + is/am/are + Ving
D. S+ am/is/are + be+ Ving

5
34. Công thức thì TLD dạng nghi vấn thể chủ động
A. Will+ S+ V3/ed?
B. Will + S + Vo?
C. S + will + Vo
D. S + will + V2/ed

35. Công thức thì QKD dạng phủ định thể chủ động
A. S+ V2/ed
B. S+ did+ Vo
C. S+ did+ V2/ed
D. S +did+ not+ Vo

36. Công thức thì QKTD dạng khẳng định thể bị động
A. S + was/were + bing + V3/ed
B. S + was/were + being + V3/ed
C. S + did+ V2/ed
D. S + was/were + Ving

37. Công thức TLTD dạng khẳng định thể bị động


A. S + will + being + V3/ed
B. S + will + be + being + V3/ed
C. S + will + be + V3/ed
D. S + will + be + being + V2/ed

38. Công thức thì TLHTTD dạng phủ định thể bị động
A. S + will + not + have + been + being + V3/ed
B. S + will + not + have + been + being + V2/ed
C. S + will + have + been + being + V3/ed
D. S + will + not + has + been + being + V3/ed

39. Công thức thì TLG dạng phủ định thể Bị động
A. S+ am/is/are +not + going to + V3/ed
B. S+ am/is/are +not + going to + be+ V3/ed
C. S+ am/is/are + going to + be+ V3/ed
D. S+ am/is/are +not + going to + be+ V2/ed

40. Công thức thì HTTD dạng phủ định thể bị động
A. S+ am/is/are+ going to + be+ V3/ed
B. S + is/am/are + not + being + V3/ed
C. S+ am/is/are+ going + be+ V3/ed
D. S+ am/is/are+ Ving

6
41. Công thức thì TLHT dạng khẳng địng thể chủ động
A. S + won’t + have + V3/ed
B. S + will +have + V3/ed
C. S + will+ has+ V3/ed
D. S + will +had + V3/ed

42. Công thứ thì QKHTTD dạng khẳng định thể chủ động
A. S+ have/has + been + Ving
B. S + had + been + Ving
C. S+ have + been + Ving
D. S+ has + been + V3/ed

43. TOBE của hiện tại là?


A. Been
B. Am/is/are
C. Was/were
D. Be

44. Công thức thì TLHT dạng nghi vấn thể bị động
A. Will + S + have + been + V3/ed
B. Will + S + has + been + V3/ed?
C. Will + S + have + been + V3/ed?
D. Will + S + have + be + V3/ed?

45. Công thức thì QKTD dạng khẳng định thể chủ động
A. S + was + Ving
B. S + was/were + Ving
C. S + did +being + Ving
D. S + was/were + V3/ed

46. Công thức thì HTHTTD dang khẳng định thể chủ động
A. S+ have + been +Ving
B. S+ have/has + been +Ving
C. S+ have + be +Ving
D. S+ have/has + been +V3/ed

47. Công thức thì QKTD dạng phủ định thể chủ động
A. S + was/were + Ving
B. S + was/were + not + Ving
C. S + am/is/are + not + Ving
D. S + was/were + not + V3/ed

7
48. Công thức thì QKTD dạng phủ định thể chủ động
A. S + have/has + not + Ving
B. S + was/were + not + Ving
C. S + was/were + being+ Vo
D. S+ was/were + not + V3/ed

49. Công thức thì HTHTTD dạng phủ định thể chủ động
A. S + Have/has + not + been + Ving
B. S + Have/has + not + be + Ving
C. S + Have + not + been + Ving
D. S + Have/has + not + be + been + Ving

50. Công thức thì QKTD dạng phủ định thể chủ động
A. S + was/were + not + Vo
B. S + was/were + not + Ving
C. S + was/were + not + being + Vo
D. S + did+ not + Ving

You might also like