09.10.2023 Kiem Tra Tien Do Sinh Vien Gioi 22 23 Thanh G I

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 122

TT SotheSV Hoten Tenlop Khoa Ca nam

1 103190005 Nguyễn Đình Chiến 19C4CLC1 #N/A 8.79


2 103190008 Đỗ Trọng Duy 19C4CLC1 #N/A 8.84
3 103190017 Ngô Văn Khải 19C4CLC1 #N/A 8.92
4 103190019 Nguyễn Thế Lâm 19C4CLC1 #N/A 8.73
5 103190047 Phan Văn An 19C4CLC2 #N/A 8.77
6 103190059 Nguyễn Minh Hoàng 19C4CLC2 #N/A 8.90
7 103190061 Lê Quang Huy 19C4CLC2 #N/A 8.46
8 103190096 Nguyễn Hoàng Đạo 19C4CLC3 #N/A 8.60
9 103190101 Tô Đông Hiền 19C4CLC3 #N/A 8.98
10 103190106 Lê Văn Huy 19C4CLC3 #N/A 8.87
11 103190111 Nguyễn Cửu Long 19C4CLC3 #N/A 8.82
12 103190125 Bùi Ngọc Thành 19C4CLC3 #N/A 8.89
13 103190138 Lê Đại Biểu 19C4CLC4 #N/A 8.85
14 103190140 Phan Công Châu 19C4CLC4 #N/A 8.27
15 103190147 Nguyễn Đăng Hiếu 19C4CLC4 #N/A 8.74
16 103190154 Lê Bá Kiên 19C4CLC4 #N/A 8.78
17 103190156 Nguyễn Hoàng Long 19C4CLC4 #N/A 8.24
18 103190166 Nguyễn Ngọc Quỳnh 19C4CLC4 #N/A 9.12
19 103190181 Lê Cao Vũ 19C4CLC4 #N/A 8.24
20 103190204 Nguyễn Đức An 19HTCN #N/A 9.13
21 103190205 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19HTCN #N/A 9.05
22 103190207 Nguyễn Văn Duy 19HTCN #N/A 8.47
23 103190208 Giáp Phan Nhật Hoàng 19HTCN #N/A 8.92
24 103190209 Nguyễn Quốc Khánh 19HTCN #N/A 8.92
25 103190210 Phạm Tấn Lộc 19HTCN #N/A 8.32
26 103190212 Lê Đình Nhiệm 19HTCN #N/A 9.07
27 103190214 Trương Văn Hữu Thành 19HTCN #N/A 9.10
28 103190215 Nguyễn Anh Tuấn 19HTCN #N/A 8.70
29 103190186 Nguyễn Trung Hậu 19KTTT #N/A 8.84
30 103190193 Phan Nguyễn Trung Nghĩa 19KTTT #N/A 8.13
31 103190199 Trần Bá Sỹ 19KTTT #N/A 8.78
32 103190201 Nguyễn Đức Trọng 19KTTT #N/A 8.64
33 103200007 Lâm Sĩ Ben 20C4A #N/A 8.50
34 103200009 Nguyễn Văn Đức 20C4A #N/A 8.15
35 103200012 Đặng Minh Hiếu 20C4A #N/A 8.40
36 103200013 Nguyễn Hiếu 20C4A #N/A 8.57
37 103200014 Huỳnh Công Hoài 20C4A #N/A 8.01
38 103200015 Bùi Tấn Hùng 20C4A #N/A 8.14
39 103200018 Trần Nhật Huy 20C4A #N/A 8.22
40 103200031 Trần Công Thắng 20C4A #N/A 8.66
41 103200032 Đào Minh Thông 20C4A #N/A 8.05
42 103200035 Đoàn Dạ Vũ 20C4A #N/A 8.39
43 103200036 Nguyễn Văn Vũ 20C4A #N/A 8.27
44 103200044 Võ Trọng Đức 20C4B #N/A 8.48
45 103200056 Trương Công Hoài Linh 20C4B #N/A 8.09
46 103200059 Nguyễn Duy Phúc 20C4B #N/A 8.09
47 103200071 Võ Đại Vũ 20C4B #N/A 8.09
48 103200072 Giang Võ Ngọc Xanh 20C4B #N/A 8.01
49 103200073 Võ Như Ý 20C4B #N/A 8.15
50 103200183 Nguyễn Văn Quốc Bảo 20C4CLC4 #N/A 8.18
51 103200188 Võ Xuân Hậu 20C4CLC4 #N/A 8.08
52 103200222 Nguyễn Thế Bảo 20HTCN #N/A 8.26
53 103200226 Đoàn Ngọc Chí Công 20HTCN #N/A 8.41
54 103200228 Châu Thị Diễm 20HTCN #N/A 8.24
55 103200233 Nguyễn Phú Duy 20HTCN #N/A 8.99
56 103200238 Phan Hữu Hoàng 20HTCN #N/A 8.16
57 103200239 Võ Phan Nhật Hoàng 20HTCN #N/A 8.34
58 103200251 Nguyễn Hà Lam 20HTCN #N/A 8.14
59 103200255 Bùi Thị Trà My 20HTCN #N/A 8.36
60 103200256 Lê Thị Diễm My 20HTCN #N/A 8.10
61 103200257 Phan Thị Thùy My 20HTCN #N/A 8.18
62 103200273 Đinh Việt Tuấn 20HTCN #N/A 8.30
63 103200282 Lê Anh Dương 20KTTT #N/A 8.17
64 103200292 Nguyễn Đắc Hoàng Long 20KTTT #N/A 8.38
65 103200295 Trịnh Phan Quyền 20KTTT #N/A 8.03
66 103210010 Nguyễn Phùng Tiến Đạt 21C4A #N/A 8.03
67 103210012 Nguyễn Ngọc Hiếu 21C4A #N/A 8.27
68 103210015 Phan Thế Lễ 21C4A #N/A 8.49
69 103210024 Nguyễn Văn Vũ 21C4A #N/A 8.41
70 103210090 Đặng Văn An 21C4A #N/A 8.22
71 103210100 Nguyễn Quốc Huy 21C4A #N/A 8.24
72 103210172 Hoàng Xuân Phát 21C4CLC2 #N/A 8.34
73 103210049 Phạm Văn Linh 21HTCN #N/A 8.02
74 103210062 Huỳnh Thị Ngọc Anh 21HTCN #N/A 8.31
75 103210079 Nguyễn Hồng Vân 21HTCN #N/A 8.35
76 103210187 Bùi Công Bảo 21HTCN2 #N/A 8.00
77 103210192 Nguyễn Lê Văn Hùng 21HTCN2 #N/A 8.54
78 103210202 Nguyễn Thị Nhi 21HTCN2 #N/A 8.92
79 103210210 Nguyễn Văn Tiến 21HTCN2 #N/A 8.18
80 103210212 Nguyễn Thành Trung 21HTCN2 #N/A 8.18
81 103210215 Hoàng Thu Tuyết 21HTCN2 #N/A 8.04
82 103210218 Phan Đức Bảo 21KTOTO1 #N/A 8.30
83 103210219 Phan Quốc Cường 21KTOTO1 #N/A 8.22
84 103210220 Nguyễn Đắc Thành Đạt 21KTOTO1 #N/A 8.25
85 103210226 Đào Quốc Hùng 21KTOTO1 #N/A 8.09
86 103210244 Trương Công Tâm 21KTOTO1 #N/A 8.08
87 103210260 Nguyễn Công Hiếu 21KTOTO2 #N/A 8.41
88 103220101 Lê Gia Hân 22C4C #N/A 8.60
89 103220102 Lê Xuân Hiển 22C4C #N/A 8.22
90 103220114 Nguyễn Hồng Lĩnh 22C4C #N/A 8.18
91 103220181 Nguyễn Tiến Đạt 22KTOTO1 #N/A 8.45
92 103220213 Lê Đức Thanh Bình 22KTOTO2 #N/A 8.71
93 104190040 Ngô Vinh Toàn 19NCLC #N/A 8.56
94 104190041 Nguyễn Hữu Toàn 19NCLC #N/A 8.81
95 104200010 Tạ Thị Huyền 20N #N/A 8.88
96 104200019 Nguyễn Thanh Nhàn 20N #N/A 8.00
97 104200039 Đoàn Nguyên Thuận 20N #N/A 8.11
98 104210010 Trần Đức Phước 21N #N/A 8.39
99 104210044 Đinh Văn Hùng 21N #N/A 8.21
100 104210054 Nguyễn Văn Mẫn 21N #N/A 8.03
101 104210018 Nguyễn Hữu Minh Duy 21NCLC #N/A 8.51
102 102190001 Hồ Văn An 19TCLC_DT1 #N/A 8.58
103 102190014 Nguyễn Huy Hòa 19TCLC_DT1 #N/A 9.03
104 102190019 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19TCLC_DT1 #N/A 8.60
105 102190023 Nguyễn Lê Hoàng Linh 19TCLC_DT1 #N/A 9.16
106 102190026 Trần Nguyên Nam 19TCLC_DT1 #N/A 9.02
107 102190028 Trần Thị Hồng Ngọc 19TCLC_DT1 #N/A 8.80
108 102190029 Tạ Phước Nguyên 19TCLC_DT1 #N/A 9.29
109 102190031 Phạm Anh Nhật 19TCLC_DT1 #N/A 8.59
110 102190037 Nguyễn Thanh Sang 19TCLC_DT1 #N/A 9.12
111 102190040 Đỗ Phú Thành 19TCLC_DT1 #N/A 9.03
112 102190048 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 19TCLC_DT1 #N/A 9.17
113 102190051 Nguyễn Tri An 19TCLC_DT2 #N/A 9.16
114 102190060 Trần Long Duy 19TCLC_DT2 #N/A 8.99
115 102190061 Lý Thanh Hải 19TCLC_DT2 #N/A 9.08
116 102190064 Nguyễn Ích Hòa 19TCLC_DT2 #N/A 9.20
117 102190065 Phạm Sỹ Hoàng 19TCLC_DT2 #N/A 8.72
118 102190066 Hoàng Quang Hùng 19TCLC_DT2 #N/A 9.28
119 102190068 Lê Quốc Huy 19TCLC_DT2 #N/A 9.21
120 102190072 Nguyễn Hoàng Kim 19TCLC_DT2 #N/A 8.91
121 102190078 Hường Lê Nguyên 19TCLC_DT2 #N/A 9.11
122 102190081 Quách Minh Nhật 19TCLC_DT2 #N/A 8.72
123 102190082 Dương Phú Ninh 19TCLC_DT2 #N/A 8.89
124 102190086 Huỳnh Phú Quý 19TCLC_DT2 #N/A 9.33
125 102190091 Bùi Ngọc Thịnh 19TCLC_DT2 #N/A 8.62
126 102190100 Nguyễn Đỗ Vương 19TCLC_DT2 #N/A 8.89
127 102190101 Văn Hữu An 19TCLC_DT3 #N/A 9.12
128 102190105 Thái Văn Chương 19TCLC_DT3 #N/A 9.26
129 102190107 Ngô Văn Đông 19TCLC_DT3 #N/A 8.98
130 102190108 Nguyễn Minh Đức 19TCLC_DT3 #N/A 8.92
131 102190123 Lê Lộc 19TCLC_DT3 #N/A 8.30
132 102190126 Lý Thị Thanh Nga 19TCLC_DT3 #N/A 8.66
133 102190130 Nguyễn Tấn Nhất 19TCLC_DT3 #N/A 8.73
134 102190132 Bùi Kim Phát 19TCLC_DT3 #N/A 9.41
135 102190133 Nguyễn Hữu Hồng Phúc 19TCLC_DT3 #N/A 8.50
136 102190134 Phạm Mai Phượng 19TCLC_DT3 #N/A 8.97
137 102190136 Lê Hải Quý 19TCLC_DT3 #N/A 9.02
138 102190138 Hoàng Nhật Tân 19TCLC_DT3 #N/A 8.59
139 102190142 Lê Ngọc Khánh Thy 19TCLC_DT3 #N/A 8.70
140 102190143 Đinh Minh Toàn 19TCLC_DT3 #N/A 9.13
141 102190145 Nguyễn Quý Triều 19TCLC_DT3 #N/A 9.33
142 102190148 Trương Công Văn 19TCLC_DT3 #N/A 8.67
143 102190394 Phongadith Vilayded 19TCLC_DT3 #N/A 8.53
144 102190395 Bounphaphan Soukthavilay 19TCLC_DT3 #N/A 8.34
145 102190153 Phan Văn Bình 19TCLC_DT4 #N/A 9.15
146 102190184 Trần Thị Phượng 19TCLC_DT4 #N/A 9.37
147 102190192 Bùi Thị Hà Tiên 19TCLC_DT4 #N/A 8.78
148 102190194 Cao Minh Trí 19TCLC_DT4 #N/A 8.49
149 102190195 Trần Nguyễn Anh Trình 19TCLC_DT4 #N/A 8.96
150 102190213 Văn Trung Hiếu 19TCLC_DT5 #N/A 8.57
151 102190219 Phạm Văn Khải 19TCLC_DT5 #N/A 8.97
152 102190223 Lê Minh Lợi 19TCLC_DT5 #N/A 9.01
153 102190225 Hồ Văn Nam 19TCLC_DT5 #N/A 8.64
154 102190228 Nguyễn Vũ Phúc Nguyên 19TCLC_DT5 #N/A 9.11
155 102190230 Huỳnh Nhật 19TCLC_DT5 #N/A 9.33
156 102190231 Lưu Yến Nhi 19TCLC_DT5 #N/A 8.94
157 102190235 Trần Nhật Quang 19TCLC_DT5 #N/A 8.87
158 102190240 Trần Thị Thảo 19TCLC_DT5 #N/A 8.86
159 102190242 Nguyễn Văn Tiến 19TCLC_DT5 #N/A 9.25
160 102190248 Phạm Sĩ Việt 19TCLC_DT5 #N/A 8.74
161 102190255 Phan Văn Cường 19TCLC_DT6 #N/A 8.98
162 102190259 Lê Mạnh Duy 19TCLC_DT6 #N/A 9.04
163 102190264 Nguyễn Khoa Hoàng 19TCLC_DT6 #N/A 8.55
164 102190268 Phan Trần Huy 19TCLC_DT6 #N/A 8.62
165 102190270 Phạm Quốc Khoa 19TCLC_DT6 #N/A 8.75
166 102190271 Nguyễn Đăng Kiệt 19TCLC_DT6 #N/A 8.88
167 102190272 Nguyễn Khánh Linh 19TCLC_DT6 #N/A 9.25
168 102190273 Đỗ Thành Long 19TCLC_DT6 #N/A 8.91
169 102190283 Trương Minh Phước 19TCLC_DT6 #N/A 9.36
170 102190284 Nguyễn Trần Minh Quân 19TCLC_DT6 #N/A 8.58
171 102190296 Dương Anh Tuấn 19TCLC_DT6 #N/A 8.95
172 102190298 Trần Công Việt 19TCLC_DT6 #N/A 9.22
173 102190300 Nguyễn Thị Hải Yến 19TCLC_DT6 #N/A 9.35
174 102190310 Hồ Minh Hiếu 19TCLC_Nhat1 #N/A 9.01
175 102190316 Huỳnh Lê Huy 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.16
176 102190318 Trương Đình Huy 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.75
177 102190322 Trần Lê Kim Lợi 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.46
178 102190324 Hồ Ngọc Hoàng Minh 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.97
179 102190328 Huỳnh Hải Phong 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.34
180 102190329 Lê Công Phúc 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.32
181 102190331 Bùi Duy Phương 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.39
182 102190332 Nguyễn Anh Phương 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.08
183 102190333 Nguyễn Minh Quân 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.54
184 102190342 Trần Xuân Trọng 19TCLC_Nhat1 #N/A 8.39
185 102190353 Phùng Đình Dương 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.98
186 102190357 Đặng Bá Vũ Hoàng 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.03
187 102190364 Nguyễn Đặng Tuấn Kiệt 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.67
188 102190368 Võ Hoàng Long 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.88
189 102190369 Nguyễn Đức Nam 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.62
190 102190379 Thái Ngọc Quang 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.66
191 102190382 Huỳnh Thị Phương Thanh 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.70
192 102190383 Phạm Văn Thọ 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.95
193 102190388 Nguyễn Anh Tuấn 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.13
194 102190389 Lê Quốc Việt 19TCLC_Nhat2 #N/A 8.12
195 102200013 Nguyễn Công Cường 20T1 #N/A 8.57
196 102200014 Phan Tiến Đạt 20T1 #N/A 8.23
197 102200016 Lê Phi Duy 20T1 #N/A 8.55
198 102200018 Nguyễn Phan Nhật Hoàng 20T1 #N/A 8.16
199 102200020 Lê Đức Huy 20T1 #N/A 8.20
200 102200022 Trương Thị Khánh Linh 20T1 #N/A 8.15
201 102200023 Văn Phú Long 20T1 #N/A 8.14
202 102200024 Nguyễn Văn Mạnh 20T1 #N/A 8.56
203 102200027 Trần Thanh Nguyên 20T1 #N/A 8.81
204 102200028 Nguyễn Văn Hoàng Phúc 20T1 #N/A 9.04
205 102200033 Trương Thị Thoa 20T1 #N/A 8.24
206 102200034 Huỳnh Bá Thuận 20T1 #N/A 8.30
207 102200035 Nguyễn Phước Đại Toàn 20T1 #N/A 9.15
208 102200039 Nguyễn Thị Thảo Vy 20T1 #N/A 8.14
209 102200368 Nguyễn Thị Cầm 20T2 #N/A 8.83
210 102200369 Nguyễn Thị Kim Chi 20T2 #N/A 8.77
211 102200370 Trương Quang Chứ 20T2 #N/A 8.42
212 102200372 Trần Thị Diễm 20T2 #N/A 8.83
213 102200374 Nguyễn Đức Duy 20T2 #N/A 8.81
214 102200378 Võ Đại Khang 20T2 #N/A 8.34
215 102200379 Phạm Thị Quỳnh Linh 20T2 #N/A 8.07
216 102200388 Phan Phú Quý 20T2 #N/A 8.12
217 102200391 Lê Văn Thịnh 20T2 #N/A 9.14
218 102200393 Nguyễn Quốc Tĩnh 20T2 #N/A 8.65
219 102200395 Đỗ Châu Trình 20T2 #N/A 8.50
220 102200397 Nguyễn Văn Vương 20T2 #N/A 8.20
221 102200041 Trần Nữ Hoài Anh 20TCLC_DT1 #N/A 8.95
222 102200042 Trần Thanh Bình 20TCLC_DT1 #N/A 8.20
223 102200044 Nguyễn Văn Sinh Định 20TCLC_DT1 #N/A 8.31
224 102200045 Phan Thanh Dũng 20TCLC_DT1 #N/A 8.41
225 102200046 Lê Văn Hào 20TCLC_DT1 #N/A 8.45
226 102200047 Trần Trung Hiếu 20TCLC_DT1 #N/A 8.36
227 102200048 Nguyễn Thế Đăng Hoan 20TCLC_DT1 #N/A 8.68
228 102200049 Nguyễn Thanh Hoàng 20TCLC_DT1 #N/A 8.55
229 102200056 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 20TCLC_DT1 #N/A 8.58
230 102200057 Phạm Khắc Luận 20TCLC_DT1 #N/A 8.29
231 102200058 Lưu Nhật Minh 20TCLC_DT1 #N/A 8.20
232 102200059 Huỳnh Văn Nghĩa 20TCLC_DT1 #N/A 8.60
233 102200062 Trần Minh Nhật 20TCLC_DT1 #N/A 8.27
234 102200064 Nguyễn Ngọc Phú 20TCLC_DT1 #N/A 8.13
235 102200077 Phạm Quốc Tú 20TCLC_DT1 #N/A 8.36
236 102200078 Hoàng Thị Phương Uyên 20TCLC_DT1 #N/A 8.40
237 102200080 Nguyễn Đình Thúy Vy 20TCLC_DT1 #N/A 8.19
238 102200083 Phạm Thành Công 20TCLC_DT2 #N/A 8.18
239 102200086 Nguyễn Ngọc Hải 20TCLC_DT2 #N/A 8.53
240 102200088 Phạm Chính Hiệu 20TCLC_DT2 #N/A 8.14
241 102200089 Lê Hoàng 20TCLC_DT2 #N/A 8.19
242 102200090 Trương Huy Hoàng 20TCLC_DT2 #N/A 8.37
243 102200091 Nguyễn Hưng 20TCLC_DT2 #N/A 8.61
244 102200092 Bùi Phước Huy 20TCLC_DT2 #N/A 8.60
245 102200093 Nguyễn Hữu Huy 20TCLC_DT2 #N/A 8.05
246 102200094 Trương Hoàng Nhật Huy 20TCLC_DT2 #N/A 8.30
247 102200097 Đào Duy Long 20TCLC_DT2 #N/A 8.20
248 102200102 Lê Văn Vĩnh Nhân 20TCLC_DT2 #N/A 8.10
249 102200103 Nguyễn Bảo Thục Nhi 20TCLC_DT2 #N/A 8.43
250 102200108 Nguyễn Đức Quốc 20TCLC_DT2 #N/A 8.01
251 102200109 Mai Viết Quỳnh 20TCLC_DT2 #N/A 8.36
252 102200116 Trần Thị Ngọc Trâm 20TCLC_DT2 #N/A 8.66
253 102200121 Nguyễn Trần Thảo Vy 20TCLC_DT2 #N/A 8.06
254 102200122 Nguyễn Công Anh 20TCLC_DT3 #N/A 8.55
255 102200123 Lê Trọng Bách 20TCLC_DT3 #N/A 8.06
256 102200127 Trần Công Nguyên Hải 20TCLC_DT3 #N/A 8.16
257 102200128 Nguyễn Thị Thanh Hiền 20TCLC_DT3 #N/A 8.24
258 102200129 Trần Đăng Hiệu 20TCLC_DT3 #N/A 8.01
259 102200130 Nguyễn Minh Hoàng 20TCLC_DT3 #N/A 8.18
260 102200132 Nguyễn Hưng 20TCLC_DT3 #N/A 8.40
261 102200133 Bùi Văn Huy 20TCLC_DT3 #N/A 8.49
262 102200137 Hứa Thị Yến Lệ 20TCLC_DT3 #N/A 8.14
263 102200138 Nguyễn Ngọc Bảo Long 20TCLC_DT3 #N/A 8.52
264 102200139 Đặng Văn Nhật Minh 20TCLC_DT3 #N/A 8.25
265 102200141 Nguyễn Hoàng Ngọc 20TCLC_DT3 #N/A 8.48
266 102200143 Chu Văn Nhật 20TCLC_DT3 #N/A 8.20
267 102200144 Võ Yến Nhi 20TCLC_DT3 #N/A 8.60
268 102200146 Cao Hữu Phúc 20TCLC_DT3 #N/A 8.89
269 102200149 Nguyễn Minh Quốc 20TCLC_DT3 #N/A 8.08
270 102200150 Trương Bích Quỳnh 20TCLC_DT3 #N/A 8.21
271 102200152 Huỳnh Lê Đắc Tài 20TCLC_DT3 #N/A 8.20
272 102200153 Vương Việt Tây 20TCLC_DT3 #N/A 8.21
273 102200154 Nguyễn Quốc Thành 20TCLC_DT3 #N/A 8.37
274 102200155 Nguyễn Văn Thịnh 20TCLC_DT3 #N/A 8.19
275 102200156 Nguyễn Thị Thu Thuyên 20TCLC_DT3 #N/A 8.01
276 102200157 Huỳnh Thanh Hải Triều 20TCLC_DT3 #N/A 8.28
277 102200158 Võ Hữu Nam Trường 20TCLC_DT3 #N/A 8.42
278 102200159 Phan Thị Thanh Tú 20TCLC_DT3 #N/A 8.17
279 102200161 Trịnh Quang Vinh 20TCLC_DT3 #N/A 8.79
280 102200162 Nguyễn Phạm Nam Anh 20TCLC_DT4 #N/A 8.49
281 102200165 Nguyễn Thành Đạt 20TCLC_DT4 #N/A 8.38
282 102200168 Đinh Quảng Hiệp 20TCLC_DT4 #N/A 8.74
283 102200169 Đỗ Thiện Hòa 20TCLC_DT4 #N/A 8.42
284 102200170 Nguyễn Quang Hoàng 20TCLC_DT4 #N/A 8.01
285 102200172 Nguyễn Nhật Hưng 20TCLC_DT4 #N/A 8.50
286 102200174 Phạm Công Huy 20TCLC_DT4 #N/A 8.31
287 102200175 Trương Quang Khang 20TCLC_DT4 #N/A 8.38
288 102200176 Trương Tuấn Kiệt 20TCLC_DT4 #N/A 8.44
289 102200177 Đặng Quang Nhật Linh 20TCLC_DT4 #N/A 8.28
290 102200179 Hồ Đắc Nguyên Minh 20TCLC_DT4 #N/A 8.89
291 102200180 Huỳnh Tấn Năng 20TCLC_DT4 #N/A 8.61
292 102200181 Nguyễn Hùng Ngọc 20TCLC_DT4 #N/A 8.35
293 102200182 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20TCLC_DT4 #N/A 8.75
294 102200184 Đỗ Thị Nhớ 20TCLC_DT4 #N/A 8.29
295 102200185 Nguyễn Hoàng Phong 20TCLC_DT4 #N/A 8.68
296 102200189 Trần Thị Kim Quy 20TCLC_DT4 #N/A 8.44
297 102200190 Lê Quốc Rôn 20TCLC_DT4 #N/A 8.70
298 102200192 Lê Đức Tài 20TCLC_DT4 #N/A 8.16
299 102200196 Hồ Thủy Tiên 20TCLC_DT4 #N/A 8.45
300 102200197 Trần Thị Hương Trinh 20TCLC_DT4 #N/A 8.43
301 102200198 Phạm Văn Tiến Trưởng 20TCLC_DT4 #N/A 8.39
302 102200199 Tăng Lê Thanh Tú 20TCLC_DT4 #N/A 8.64
303 102200200 Nguyễn Văn Viên 20TCLC_DT4 #N/A 8.56
304 102200204 Nguyễn Kim Hải Đăng 20TCLC_DT5 #N/A 8.87
305 102200213 Lê Doãn Minh Huy 20TCLC_DT5 #N/A 8.35
306 102200221 Bùi Dương Hoàng Nguyên 20TCLC_DT5 #N/A 8.63
307 102200222 Nguyễn Phước Nhâm 20TCLC_DT5 #N/A 8.20
308 102200223 Nguyễn Văn Minh Nhật 20TCLC_DT5 #N/A 8.31
309 102200224 Đặng Thị Trúc Ni 20TCLC_DT5 #N/A 8.62
310 102200226 Phan Đình Phúc 20TCLC_DT5 #N/A 8.45
311 102200228 Đoàn Quốc 20TCLC_DT5 #N/A 8.14
312 102200234 Nguyễn Hữu Thiện 20TCLC_DT5 #N/A 8.12
313 102200236 Trần Ngọc Tín 20TCLC_DT5 #N/A 8.21
314 102200240 Huỳnh Văn Việt 20TCLC_DT5 #N/A 8.05
315 102200241 Trần Anh Vũ 20TCLC_DT5 #N/A 8.24
316 102200242 Lê Văn An 20TCLC_KHDL #N/A 8.28
317 102200246 Võ Hoàng Bảo 20TCLC_KHDL #N/A 8.69
318 102200248 Dương Văn Chơn 20TCLC_KHDL #N/A 8.52
319 102200249 Nguyễn Quốc Cường 20TCLC_KHDL #N/A 8.74
320 102200251 Đặng Huỳnh Khánh Dương 20TCLC_KHDL #N/A 8.96
321 102200255 Đinh Huy Hoàng 20TCLC_KHDL #N/A 8.10
322 102200256 Lê Trung Hoàng 20TCLC_KHDL #N/A 8.55
323 102200257 Nguyễn Nho Song Hoàng 20TCLC_KHDL #N/A 8.67
324 102200258 Nguyễn Tiến Hùng 20TCLC_KHDL #N/A 8.30
325 102200261 Nguyễn Tuấn Hưng 20TCLC_KHDL #N/A 8.27
326 102200262 Huỳnh Đoàn Quang Huy 20TCLC_KHDL #N/A 8.19
327 102200266 Lê Phúc Khương 20TCLC_KHDL #N/A 8.08
328 102200267 Lê Nguyễn Ngọc Lâm 20TCLC_KHDL #N/A 8.80
329 102200268 Trần Thị Mỹ Linh 20TCLC_KHDL #N/A 8.42
330 102200271 Nguyễn Ngọc Mạnh 20TCLC_KHDL #N/A 8.73
331 102200276 Trương Bảo Ngọc 20TCLC_KHDL #N/A 8.61
332 102200277 Nguyễn Thanh Nhàn 20TCLC_KHDL #N/A 8.31
333 102200279 Phạm Huỳnh Văn Phát 20TCLC_KHDL #N/A 8.02
334 102200281 Nguyễn Hoàng Quân 20TCLC_KHDL #N/A 8.37
335 102200282 Nguyễn Kiều Quốc 20TCLC_KHDL #N/A 8.24
336 102200289 Dương Công Tiến 20TCLC_KHDL #N/A 8.58
337 102200298 Ngô Tấn Dũng 20TCLC_NHAT1 #N/A 8.35
338 102200304 Phạm Tiến Hữu 20TCLC_NHAT1 #N/A 8.80
339 102200310 Nguyễn Đức Mạnh 20TCLC_NHAT1 #N/A 8.22
340 102200312 Nguyễn Văn Hoàng Nhân 20TCLC_NHAT1 #N/A 8.32
341 102200314 Trần Khánh Phương 20TCLC_NHAT1 #N/A 8.15
342 102200318 Lý Văn Tánh 20TCLC_NHAT1 #N/A 8.91
343 102200320 Trà Văn Thiên 20TCLC_NHAT1 #N/A 8.20
344 102200333 Hoàng Tiến Dũng 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.12
345 102200336 Nguyễn Duy Hậu 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.09
346 102200343 Ngô Đức Quốc Khánh 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.59
347 102200345 Lê Hoàng Long 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.18
348 102200346 Lê Trọng Hoàng Minh 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.54
349 102200347 Nguyễn Trọng Nghĩa 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.20
350 102200351 Nguyễn Quân 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.02
351 102200360 Hồ Lê Quốc Tín 20TCLC_NHAT2 #N/A 8.28
352 102210004 Võ Thế Đạt 21T_DT #N/A 8.52
353 102210005 Huỳnh Quang Đông 21T_DT #N/A 8.93
354 102210006 Lê Phước Duy 21T_DT #N/A 8.42
355 102210007 Lưu Văn Duy 21T_DT #N/A 8.46
356 102210008 Mai Đăng Huân 21T_DT #N/A 8.70
357 102210009 Nguyễn An Hưng 21T_DT #N/A 8.52
358 102210010 Nguyễn Văn Huy 21T_DT #N/A 8.41
359 102210011 Phạm Tăng Huy 21T_DT #N/A 8.50
360 102210014 Lê Đức Khoa 21T_DT #N/A 8.51
361 102210016 Huỳnh Văn Lộc 21T_DT #N/A 8.30
362 102210017 Lê Nguyễn Yến Nhi 21T_DT #N/A 8.91
363 102210018 Tô Phan Thùy Phương 21T_DT #N/A 8.80
364 102210019 Nguyễn Cửu Nhật Quang 21T_DT #N/A 8.80
365 102210020 Nguyễn Văn Trường Sơn 21T_DT #N/A 8.73
366 102210021 Phan Thanh Tâm 21T_DT #N/A 8.74
367 102210022 Ngô Duy Tân 21T_DT #N/A 8.12
368 102210024 Nguyễn Đình Anh Tiến 21T_DT #N/A 8.54
369 102210099 Lê Trương Tuấn Anh 21T_DT #N/A 8.22
370 102210102 Nguyễn Thị Hồng Diễm 21T_DT #N/A 8.92
371 102210103 Nguyễn Phương Hà 21T_DT #N/A 9.07
372 102210104 Nguyễn Thúc Hoàng 21T_DT #N/A 9.05
373 102210105 Võ Ngọc Bảo Huy 21T_DT #N/A 8.73
374 102210106 Nguyễn Đức Nhật Long 21T_DT #N/A 8.06
375 102210107 Nguyễn Thị Trà My 21T_DT #N/A 9.03
376 102210108 Biện Văn Nhật 21T_DT #N/A 8.74
377 102210111 Nguyễn Quốc Đạt 21T_DT2 #N/A 8.31
378 102210112 Võ Văn Đức 21T_DT2 #N/A 8.02
379 102210116 Bùi Hoàng Minh 21T_DT2 #N/A 8.30
380 102210118 Lê Quang Nhật 21T_DT2 #N/A 8.10
381 102210119 Lê Xuân Tiến Nhật 21T_DT2 #N/A 9.13
382 102210120 Nguyễn Văn Nhật 21T_DT2 #N/A 8.41
383 102210121 Trần Thị Hồng Nhung 21T_DT2 #N/A 8.44
384 102210123 Trần Đại Qúy 21T_DT2 #N/A 8.86
385 102210124 Trương Tấn Sang 21T_DT2 #N/A 9.12
386 102210125 Trương Ngọc Sơn 21T_DT2 #N/A 8.13
387 102210126 Hoàng Thị Hồng Thắm 21T_DT2 #N/A 8.32
388 102210129 Nguyễn Hữu Thành 21T_DT2 #N/A 8.21
389 102210133 Nguyễn Trí Hoài Thương 21T_DT2 #N/A 8.03
390 102210134 Trần Sĩ Tiến 21T_DT2 #N/A 8.08
391 102210138 Trần Thanh Tùng 21T_DT2 #N/A 8.09
392 102210139 Nguyễn Hoàng Việt 21T_DT2 #N/A 8.38
393 102210140 Lê Hoàng Vinh 21T_DT2 #N/A 8.08
394 102210053 Trương Tấn Cường 21TCLC_DT1 #N/A 8.93
395 102210057 Đỗ Nhật Hoàng 21TCLC_DT1 #N/A 8.70
396 102210058 Nguyễn Lê Việt Hoàng 21TCLC_DT1 #N/A 8.88
397 102210061 Võ Minh Huy 21TCLC_DT1 #N/A 8.27
398 102210067 Nguyễn Thanh Minh 21TCLC_DT1 #N/A 8.47
399 102210072 Trần Minh Nhật 21TCLC_DT1 #N/A 8.25
400 102210081 Phạm Công Trung 21TCLC_DT1 #N/A 8.03
401 102210083 Hoàng Lê Anh Tuấn 21TCLC_DT1 #N/A 8.03
402 102210147 Nguyễn Nguyên Anh 21TCLC_DT1 #N/A 8.58
403 102210151 Phùng Thị Ánh 21TCLC_DT2 #N/A 8.31
404 102210153 Nguyễn Đoàn Bảo Châu 21TCLC_DT2 #N/A 8.31
405 102210156 Trần Văn Đạt 21TCLC_DT2 #N/A 8.55
406 102210157 Nguyễn Trung Đông 21TCLC_DT2 #N/A 8.17
407 102210158 Văn Thị Bạch Dương 21TCLC_DT2 #N/A 8.46
408 102210159 Phan Trần Nhật Hạ 21TCLC_DT2 #N/A 8.11
409 102210163 Trần Ngọc Nhật Hưng 21TCLC_DT2 #N/A 8.37
410 102210164 Nguyễn Đức Huy 21TCLC_DT2 #N/A 8.09
411 102210166 Lê Anh Khoa 21TCLC_DT2 #N/A 9.07
412 102210167 Nguyễn Thị Lê 21TCLC_DT2 #N/A 8.29
413 102210174 Nguyễn Đức Nghĩa 21TCLC_DT2 #N/A 8.32
414 102210176 Ngô Hoàng Nhận 21TCLC_DT2 #N/A 8.28
415 102210178 Lê Thị Hồng Nhung 21TCLC_DT2 #N/A 8.92
416 102210181 Nguyễn Minh Quang 21TCLC_DT2 #N/A 8.54
417 102210183 Trần Lê Như Quỳnh 21TCLC_DT2 #N/A 8.17
418 102210187 Nguyễn Vy Thảo 21TCLC_DT2 #N/A 8.27
419 102210188 Ngô Hùng Thịnh 21TCLC_DT2 #N/A 8.11
420 102210193 Huỳnh Tứ 21TCLC_DT2 #N/A 8.43
421 102210200 Nguyễn Việt Cường 21TCLC_DT3 #N/A 8.18
422 102210201 Lê Công Đạt 21TCLC_DT3 #N/A 8.30
423 102210202 Lê Hoành Dương Đỉnh 21TCLC_DT3 #N/A 8.10
424 102210207 Võ Phước Hoàng 21TCLC_DT3 #N/A 8.47
425 102210213 Lê Hoàng Linh 21TCLC_DT3 #N/A 8.57
426 102210216 Trần Đình Mạnh 21TCLC_DT3 #N/A 8.71
427 102210219 Phan Thành Ngân 21TCLC_DT3 #N/A 8.63
428 102210228 Mai Trịnh Xuân Quý 21TCLC_DT3 #N/A 8.27
429 102210230 Phan Văn Tài 21TCLC_DT3 #N/A 9.19
430 102210237 Phạm Trần Thanh Trúc 21TCLC_DT3 #N/A 8.36
431 102210238 Mai Xuân Trường 21TCLC_DT3 #N/A 8.54
432 102210239 Trần Hữu Tuân 21TCLC_DT3 #N/A 8.67
433 102210240 Nguyễn Vũ Khánh Uy 21TCLC_DT3 #N/A 8.35
434 102210247 Lê Văn Tiến Đạt 21TCLC_DT4 #N/A 8.96
435 102210250 Trần Văn Thanh Duy 21TCLC_DT4 #N/A 8.07
436 102210257 Lý Gia Khánh 21TCLC_DT4 #N/A 8.13
437 102210260 Nguyễn Viết Nhật Long 21TCLC_DT4 #N/A 8.15
438 102210261 Trần Thị Hiền Lương 21TCLC_DT4 #N/A 8.43
439 102210262 Lâm Nhật Minh 21TCLC_DT4 #N/A 8.28
440 102210264 Trịnh Huy Nam 21TCLC_DT4 #N/A 8.53
441 102210268 Nguyễn Dương Bảo Nhật 21TCLC_DT4 #N/A 8.21
442 102210275 Trần Văn Đức Sơn 21TCLC_DT4 #N/A 8.58
443 102210277 Hoàng Chiến Thắng 21TCLC_DT4 #N/A 8.22
444 102210281 Trần Thị Kim Tiến 21TCLC_DT4 #N/A 8.02
445 102210284 Trần Phúc Thái Trường 21TCLC_DT4 #N/A 8.15
446 102210285 Lê Tất Tuấn 21TCLC_DT4 #N/A 8.30
447 102210286 Trần Đình Văn 21TCLC_DT4 #N/A 8.29
448 102210092 Phạm Gia Hùng 21TCLC_KHDL #N/A 8.12
449 102210095 Phan Minh Nhật 21TCLC_KHDL #N/A 8.70
450 102210097 Lê Anh Tuấn 21TCLC_KHDL #N/A 8.09
451 102210288 Lê Quốc Ân 21TCLC_KHDL #N/A 8.11
452 102210289 Phan Chí Cương 21TCLC_KHDL #N/A 8.00
453 102210295 Nguyễn Văn Thanh Hoàng 21TCLC_KHDL #N/A 8.89
454 102210297 Nguyễn Văn Khải 21TCLC_KHDL #N/A 8.52
455 102210299 Trần Thị Huỳnh Linh 21TCLC_KHDL #N/A 8.67
456 102210302 Phạm Nguyễn Anh Phát 21TCLC_KHDL #N/A 8.41
457 102210303 Châu HoàNg Phi 21TCLC_KHDL #N/A 8.07
458 102210305 Nguyễn Quang Sáng 21TCLC_KHDL #N/A 8.49
459 102210306 Vũ Thanh Tâm 21TCLC_KHDL #N/A 8.58
460 102210307 Nguyễn Văn Thắng 21TCLC_KHDL #N/A 8.13
461 102210030 Nguyễn Đức Chung 21TCLC_Nhat1 #N/A 9.33
462 102210032 Nguyễn Thị Thu Hà 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.34
463 102210034 Phạm Trung Hiếu 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.39
464 102210036 Châu Diễm Hoàng 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.78
465 102210037 Đoàn Thị Phước Huyền 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.57
466 102210038 Trương Công Hoàng Long 21TCLC_Nhat1 #N/A 9.07
467 102210040 Nguyễn Trương Anh Minh 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.78
468 102210041 Trần Lê Minh 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.23
469 102210048 Phạm Thành Vinh 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.85
470 102210049 Nguyễn Phạm Nhật Vỹ 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.09
471 102210343 Thái Khắc Dược 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.26
472 102210350 Phan Thị Thanh Nhàn 21TCLC_Nhat1 #N/A 8.18
473 102210356 Nguyễn Văn Dũng 21TCLC_Nhat2 #N/A 8.87
474 102210359 Lê Tuấn Nguyên Khôi 21TCLC_Nhat2 #N/A 8.25
475 102210363 Phạm Thị Hồng Ngân 21TCLC_Nhat2 #N/A 8.52
476 102210367 Bạch Huỳnh Hải Phương 21TCLC_Nhat2 #N/A 8.62
477 102210371 Trần Thị Ngọc Quyên 21TCLC_Nhat2 #N/A 8.13
478 102210380 Phạm Duy Tin 21TCLC_Nhat2 #N/A 8.40
479 102210383 Võ Viết Trường 21TCLC_Nhat2 #N/A 8.69
480 102220051 Lê Tôn Thanh An 22T_DT1 #N/A 8.08
481 102220052 Phạm Nhật Băng 22T_DT1 #N/A 8.43
482 102220055 Hoàng Văn Đạt 22T_DT1 #N/A 8.27
483 102220056 Nguyễn Hồ Bá Doãn 22T_DT1 #N/A 8.89
484 102220061 Ngô Công Hạnh 22T_DT1 #N/A 8.38
485 102220063 Huỳnh Hữu Hoàng 22T_DT1 #N/A 8.46
486 102220065 Hồ Xuân Huy 22T_DT1 #N/A 8.74
487 102220069 Võ Trần Quốc Khánh 22T_DT1 #N/A 8.61
488 102220079 Trương Xuân Phúc 22T_DT1 #N/A 8.86
489 102220084 Hồ Thị Thu Thanh 22T_DT1 #N/A 8.48
490 102220085 Nguyễn Công Thành 22T_DT1 #N/A 8.39
491 102220086 Đinh Bảo Châu Thi 22T_DT1 #N/A 9.09
492 102220088 Ông Văn Quang Trí 22T_DT1 #N/A 8.09
493 102220089 Hoàng Đức Trường 22T_DT1 #N/A 8.46
494 102220090 Đỗ Văn Tuấn 22T_DT1 #N/A 8.17
495 102220093 Nguyễn Phan Thành An 22T_DT2 #N/A 9.13
496 102220094 Lê Đức Bảo 22T_DT2 #N/A 8.56
497 102220097 Trần Nguyên Đạt 22T_DT2 #N/A 8.01
498 102220099 Trần Anh Đức 22T_DT2 #N/A 8.03
499 102220101 Nguyễn Quang Dũng 22T_DT2 #N/A 8.46
500 102220105 Nguyễn Nhật Hoàng 22T_DT2 #N/A 8.90
501 102220109 Võ Ngọc Huy 22T_DT2 #N/A 8.16
502 102220110 Đặng Xuân Khánh 22T_DT2 #N/A 8.45
503 102220113 Ngô Đình Lộc 22T_DT2 #N/A 8.20
504 102220115 Nguyễn Thị Trà My 22T_DT2 #N/A 8.27
505 102220118 Văn Viết Nhân 22T_DT2 #N/A 8.23
506 102220120 Lê Viết Vĩnh Phú 22T_DT2 #N/A 8.41
507 102220125 Châu Bá Thắng 22T_DT2 #N/A 8.23
508 102220146 Lê Xuân Hòa 22T_DT3 #N/A 8.57
509 102220150 Nguyễn Văn Ngọc Huy 22T_DT3 #N/A 8.56
510 102220153 Lê Văn Anh Khoa 22T_DT3 #N/A 8.72
511 102220159 Huỳnh Thúy Minh Nguyệt 22T_DT3 #N/A 8.37
512 102220170 Nguyễn Minh Thuận 22T_DT3 #N/A 8.33
513 102220178 Trương Công Bảo 22T_DT4 #N/A 8.65
514 102220180 Ngô Văn Danh 22T_DT4 #N/A 8.53
515 102220185 Nguyễn Văn Dụng 22T_DT4 #N/A 8.14
516 102220186 Võ Đình Hải 22T_DT4 #N/A 9.18
517 102220195 Nguyễn Anh Khoa 22T_DT4 #N/A 8.29
518 102220196 Trần Vũ Lâm 22T_DT4 #N/A 8.49
519 102220197 Đặng Phúc Long 22T_DT4 #N/A 9.10
520 102220198 Lê Võ Nhật Minh 22T_DT4 #N/A 9.52
521 102220201 Nguyễn Thị Quỳnh Nha 22T_DT4 #N/A 8.66
522 102220204 Nguyễn Hữu Phúc 22T_DT4 #N/A 8.64
523 102220211 Phạm Nhật Thành 22T_DT4 #N/A 8.34
524 102220222 Hà Văn Khánh Đạt 22T_DT5 #N/A 8.01
525 102220228 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22T_DT5 #N/A 8.17
526 102220230 Dương Quang Minh Hoàng 22T_DT5 #N/A 8.48
527 102220233 Nguyễn Triệu Huy 22T_DT5 #N/A 8.54
528 102220238 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 22T_DT5 #N/A 8.30
529 102220241 Võ Thị Quỳnh Nga 22T_DT5 #N/A 8.39
530 102220242 Đào Lê Hạnh Nguyên 22T_DT5 #N/A 8.57
531 102220244 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 22T_DT5 #N/A 8.10
532 102220246 Nguyễn Minh Phúc 22T_DT5 #N/A 8.48
533 102220249 Trần Xuân Tài 22T_DT5 #N/A 9.03
534 102220255 Lê Nguyễn Ái Trân 22T_DT5 #N/A 8.61
535 102220257 Võ Thanh Tú 22T_DT5 #N/A 8.98
536 102220260 Hồ Trần Thị Hồng Vy 22T_DT5 #N/A 8.66
537 102220010 Nguyễn Hữu Hùng Dũng 22T_KHDL #N/A 8.90
538 102220019 Nguyễn Tuấn Hùng 22T_KHDL #N/A 8.44
539 102220020 Trần Phi Hùng 22T_KHDL #N/A 8.01
540 102220023 Trần Đức Huy 22T_KHDL #N/A 8.46
541 102220024 Nguyễn Huynh 22T_KHDL #N/A 8.35
542 102220028 Võ Tiến Khoa 22T_KHDL #N/A 8.45
543 102220036 Lưu Duy Quang 22T_KHDL #N/A 8.06
544 102220042 Nguyễn Văn Thương 22T_KHDL #N/A 8.95
545 102220269 Nguyễn Tuấn Dũng 22T_Nhat1 #N/A 8.34
546 102220271 Bùi Nguyễn Văn Giáp 22T_Nhat1 #N/A 8.51
547 102220274 Lê Tự Bội Hoàng 22T_Nhat1 #N/A 8.28
548 102220277 Hồ Thanh Huy 22T_Nhat1 #N/A 8.71
549 102220293 Võ Lê Quyên 22T_Nhat1 #N/A 8.59
550 102220308 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22T_Nhat2 #N/A 8.27
551 102220313 Trần Đức Duy 22T_Nhat2 #N/A 8.33
552 102220314 Lê Minh Duyệt 22T_Nhat2 #N/A 8.17
553 102220325 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 22T_Nhat2 #N/A 8.25
554 102220327 Lê Trần Diễm Ly 22T_Nhat2 #N/A 8.43
555 102220342 Đặng Nguyễn Ngọc Toàn 22T_Nhat2 #N/A 8.29
556 102220347 Lê Quốc Việt 22T_Nhat2 #N/A 8.59
557 102220348 Lê Thảo Vy 22T_Nhat2 #N/A 8.49
558 101190045 Nguyễn Đình Sáng 19C1A #N/A 8.04
559 101190077 Huỳnh Văn Chưởng 19C1B #N/A 8.10
560 101190089 Bùi Trung Hiếu 19C1B #N/A 8.44
561 101190092 Bùi Khắc Hoàng 19C1B #N/A 8.73
562 101190102 Nguyễn Công Luân 19C1B #N/A 8.27
563 101190132 Nguyễn Văn Tuân 19C1B #N/A 8.35
564 101190144 Nguyễn Văn Đình 19C1C #N/A 8.12
565 101190147 Nguyễn Văn Đức 19C1C #N/A 8.99
566 101190155 Phan Kỳ Hoài 19C1C #N/A 8.10
567 101190175 Trần Bá Phúc 19C1C #N/A 8.21
568 101190180 Lưu Văn Sang 19C1C #N/A 8.80
569 101190189 Lê Hải Thuận 19C1C #N/A 8.25
570 101190190 Dụng Văn Tiến 19C1C #N/A 8.01
571 101190247 Võ Thành Tài 19C1D #N/A 8.06
572 101190250 Đỗ Văn Thạnh 19C1D #N/A 8.03
573 101190275 Lại Trung Doanh 19CDTCLC1 #N/A 8.71
574 101190292 Nguyễn Trương Thiên Lý 19CDTCLC1 #N/A 8.69
575 101190295 Nguyễn Hữu Nguyên 19CDTCLC1 #N/A 8.71
576 101190296 Huỳnh Bá Nhân 19CDTCLC1 #N/A 8.68
577 101190298 Lê Sĩ Phú 19CDTCLC1 #N/A 8.49
578 101190305 Trần Ngọc Thắng 19CDTCLC1 #N/A 8.80
579 101190311 Nguyễn Văn Tri 19CDTCLC1 #N/A 8.82
580 101190315 Nguyễn Văn Tư 19CDTCLC1 #N/A 8.34
581 101190316 Nguyễn Quang Tuấn 19CDTCLC1 #N/A 8.79
582 101190324 Võ Minh Cương 19CDTCLC2 #N/A 8.49
583 101190332 Đinh Sơn Hà 19CDTCLC2 #N/A 8.75
584 101190337 Nguyễn Đức Hoàng 19CDTCLC2 #N/A 8.31
585 101190340 Lê Phước Hưng 19CDTCLC2 #N/A 8.48
586 101190342 Nguyễn Tấn Huy 19CDTCLC2 #N/A 8.09
587 101190349 Phạm Minh Nguyên 19CDTCLC2 #N/A 8.66
588 101190353 Trần Minh Phước 19CDTCLC2 #N/A 9.23
589 101190366 Nguyễn Công Triết 19CDTCLC2 #N/A 8.27
590 101190371 Nguyễn Hữu Việt 19CDTCLC2 #N/A 9.31
591 101190385 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy 19CDTCLC3 #N/A 8.66
592 101190386 Đào Duy Hải 19CDTCLC3 #N/A 8.65
593 101190394 Lê Viết Hưng 19CDTCLC3 #N/A 9.15
594 101190396 Phạm Minh Huy 19CDTCLC3 #N/A 9.23
595 101190405 Nguyễn Tấn Phát 19CDTCLC3 #N/A 8.87
596 101190409 Nguyễn Văn Trần Quyền 19CDTCLC3 #N/A 8.88
597 101190416 Nguyễn Thương Tín 19CDTCLC3 #N/A 8.76
598 101190420 Nguyễn Đắc Minh Triết 19CDTCLC3 #N/A 9.04
599 101190426 Nguyễn Trọng Hoàng Vỹ 19CDTCLC3 #N/A 8.82
600 101190427 Phan Viết Thành An 19CDTCLC4 #N/A 8.78
601 101190428 Phạm Hoàng Anh 19CDTCLC4 #N/A 8.23
602 101190446 Võ Huy Hoàng 19CDTCLC4 #N/A 8.71
603 101190449 Nguyễn Đăng Huy 19CDTCLC4 #N/A 8.50
604 101190453 Nguyễn Văn Lương 19CDTCLC4 #N/A 8.62
605 101190455 Hà Văn Hoàng Nghĩa 19CDTCLC4 #N/A 8.24
606 101190475 Trần Quang Trường 19CDTCLC4 #N/A 8.73
607 101200022 Lê Viết Đoàn 20C1A #N/A 8.53
608 101200052 Nguyễn Văn Phúc 20C1A #N/A 8.22
609 101200189 Nguyễn Văn Quốc 20C1C #N/A 8.09
610 101200205 Nguyễn Thanh Trường 20C1C #N/A 8.11
611 101200210 Nguyễn Bảo Việt 20C1C #N/A 8.16
612 101200224 Phạm Hiếu 20CDT1 #N/A 8.07
613 101200227 Nguyễn Văn Huy 20CDT1 #N/A 8.11
614 101200230 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20CDT1 #N/A 8.42
615 101200232 Ngô Trần Hoài Nam 20CDT1 #N/A 8.28
616 101200239 Huỳnh Hữu Quân 20CDT1 #N/A 8.97
617 101200240 Đào Hữu Quốc 20CDT1 #N/A 8.43
618 101200249 Tôn Thất Tiến 20CDT1 #N/A 8.17
619 101200252 Phan Minh Tú 20CDT1 #N/A 8.09
620 101200255 Lê Phước Long Vũ 20CDT1 #N/A 8.29
621 101200256 Hoàng Đức Anh 20CDT2 #N/A 8.12
622 101200280 Nguyễn Ngọc Phú 20CDT2 #N/A 8.47
623 101200281 Võ Tấn Phú 20CDT2 #N/A 8.02
624 101200284 Nguyễn Phước Quyền 20CDT2 #N/A 8.02
625 101200287 Lê Đức Thành 20CDT2 #N/A 8.06
626 101200290 Nguyễn Văn Minh Thông 20CDT2 #N/A 8.17
627 101200291 Văn Thị Kim Thùy 20CDT2 #N/A 8.71
628 101200327 Nguyễn Như Quốc 20CDTCLC1 #N/A 8.29
629 101200335 Lê Đình Thiệu 20CDTCLC1 #N/A 8.49
630 101200361 Hồ Tấn Mạnh 20CDTCLC2 #N/A 8.44
631 101200391 Phạm Văn Hiền 20CDTCLC3 #N/A 8.00
632 101200439 Lê Thanh Huy 20CKHK #N/A 8.12
633 101200457 Trần Anh Quân 20CKHK #N/A 8.32
634 101200466 Lê Văn Trọng 20CKHK #N/A 8.15
635 101200468 Nguyễn Quốc Tuấn 20CKHK #N/A 8.32
636 101200469 Đào Văn Tùng 20CKHK #N/A 8.30
637 101200471 Nguyễn Hoàng Vỹ 20CKHK #N/A 8.27
638 101210013 Phạm Văn Hiệp 21C1A #N/A 8.50
639 101210018 Huỳnh Hoàng Thiện Kim 21C1A #N/A 8.38
640 101210019 Lê Hữu Lâm 21C1A #N/A 8.23
641 101210023 Lê Văn Mạnh 21C1A #N/A 8.20
642 101210099 Ngô Phú Ân 21C1A #N/A 8.09
643 101210113 Hoàng Anh Đức 21C1B #N/A 8.15
644 101210121 Hoàng Viết Hùng 21C1B #N/A 8.41
645 101210129 Phạm Văn Lên 21C1B #N/A 8.13
646 101210178 Ngô Thanh Long 21C1C #N/A 8.37
647 101210217 Nguyễn Hữu Huy 21C1D #N/A 8.12
648 101210222 Nguyễn Lê Hoàng Lâm 21C1D #N/A 8.91
649 101210224 Phạm Nguyễn Thanh Lộc 21C1D #N/A 8.20
650 101210232 Ngô Hà Tú Quân 21C1D #N/A 8.28
651 101210048 Nguyễn Trần Minh Kha 21CDT1 #N/A 8.22
652 101210049 Lê Nguyên Khang 21CDT1 #N/A 8.14
653 101210062 Trần Văn Tuấn 21CDT1 #N/A 8.70
654 101210254 Cao Quốc Cường 21CDT1 #N/A 8.42
655 101210255 Nguyễn Đức Cường 21CDT1 #N/A 8.55
656 101210264 Trần Thị Huế 21CDT1 #N/A 8.16
657 101210291 Nguyễn Luơng Thiện 21CDT2 #N/A 8.02
658 101210082 Dương Ngọc Huy 21CDTCLC1 #N/A 8.81
659 101210305 Phạm Thanh Biên 21CDTCLC1 #N/A 8.25
660 101210371 Đặng Bá Tiến 21CDTCLC2 #N/A 8.06
661 101210065 Võ Thanh Hoàng Duy 21CKHK #N/A 8.41
662 101210095 Võ Văn Hào 21CKHK #N/A 8.48
663 101210382 Lê Đức Minh Anh 21CKHK #N/A 8.71
664 101210394 Nguyễn Huy Hoàng 21CKHK #N/A 8.49
665 101210424 Hoàng Nguyễn Hưng Thịnh 21CKHK #N/A 8.01
666 101220014 Nguyễn Duy Khánh Dương 22C1A #N/A 8.40
667 101220299 Nguyễn Công Thành 22CDT2 #N/A 8.55
668 101220304 Võ Thị Diệu Trâm 22CDT2 #N/A 8.66
669 101220307 Trần Văn Tú 22CDT2 #N/A 8.47
670 101220308 Trần Tuấn Võ 22CDT2 #N/A 8.23
671 101220326 Đào Ngọc Hiếu 22CDT3 #N/A 8.34
672 101220347 Phan Tất Hoàng Minh 22CDT3 #N/A 8.38
673 101220373 Đỗ Thị Như Ý 22CDT3 #N/A 8.64
674 105190058 Đặng Thanh Hưng 19DCLC2 #N/A 8.98
675 105190071 Đặng Hữu Phi 19DCLC2 #N/A 9.23
676 105190085 Bùi Trọng Tuấn 19DCLC2 #N/A 8.52
677 105190086 Nguyễn Quang Tuấn 19DCLC2 #N/A 9.19
678 105190090 Trần Quốc Anh 19DCLC3 #N/A 8.80
679 105190098 Nguyễn Phú Hiệp 19DCLC3 #N/A 9.02
680 105190109 Nguyễn Tấn Minh 19DCLC3 #N/A 8.72
681 105190118 Nguyễn Văn Quý 19DCLC3 #N/A 9.36
682 105190124 Văn Thông 19DCLC3 #N/A 8.96
683 105190129 Hoàng Anh Tuấn 19DCLC3 #N/A 8.80
684 105190148 Triệu Trần Huy 19DCLC4 #N/A 8.93
685 105190153 Phan Hồng Minh 19DCLC4 #N/A 9.28
686 105190166 Nguyễn Đình Thạo 19DCLC4 #N/A 9.08
687 105190170 Huỳnh Văn Trí 19DCLC4 #N/A 8.94
688 105190172 Nguyễn Đăng Trường 19DCLC4 #N/A 8.99
689 105190175 Nguyễn Trần Hoàng Vũ 19DCLC4 #N/A 9.10
690 105190178 Trần Quốc Bảo 19TDHCLC1 #N/A 9.02
691 105190179 Đặng Văn Cường 19TDHCLC1 #N/A 8.94
692 105190180 Nguyễn Bá Thành Đạt 19TDHCLC1 #N/A 8.98
693 105190181 Phạm Bá Đạt 19TDHCLC1 #N/A 8.94
694 105190191 Võ Trần Tấn Hưng 19TDHCLC1 #N/A 9.07
695 105190193 Phạm Trần Quốc Khánh 19TDHCLC1 #N/A 8.94
696 105190196 Phạm Ngô Quyền Linh 19TDHCLC1 #N/A 8.58
697 105190202 Đỗ Thanh Nguyên 19TDHCLC1 #N/A 8.66
698 105190205 Nguyễn Duy Phúc 19TDHCLC1 #N/A 8.73
699 105190210 Nguyễn Thái Sơn 19TDHCLC1 #N/A 8.81
700 105190217 Mai Trí Toàn 19TDHCLC1 #N/A 8.49
701 105190218 Lê Hữu Trí 19TDHCLC1 #N/A 8.80
702 105190224 Nguyễn Hoàng Việt 19TDHCLC1 #N/A 8.27
703 105190225 Ngô Tiến Vũ 19TDHCLC1 #N/A 8.94
704 105190226 Đào Duy Anh 19TDHCLC2 #N/A 8.99
705 105190228 Nguyễn Hồng Bưởu 19TDHCLC2 #N/A 8.91
706 105190240 Đinh Viết Thanh Hùng 19TDHCLC2 #N/A 9.15
707 105190242 Nguyễn Lâm Huy 19TDHCLC2 #N/A 8.82
708 105190244 Đặng Ngọc Kiên 19TDHCLC2 #N/A 8.72
709 105190246 Phạm Hồng Lĩnh 19TDHCLC2 #N/A 9.02
710 105190248 Nguyễn Thế Luân 19TDHCLC2 #N/A 8.85
711 105190251 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 19TDHCLC2 #N/A 9.10
712 105190252 Nguyễn Văn Phúc Nguyên 19TDHCLC2 #N/A 8.62
713 105190254 Phùng Xuân Phong 19TDHCLC2 #N/A 8.84
714 105190255 Nguyễn Văn Phục 19TDHCLC2 #N/A 9.03
715 105190263 Đặng Hữu Nhật Thanh 19TDHCLC2 #N/A 8.89
716 105190265 Phan Minh Thuận 19TDHCLC2 #N/A 9.41
717 105190275 Phan Đình Vương 19TDHCLC2 #N/A 9.50
718 105190284 Đỗ Đinh Minh Dương 19TDHCLC3 #N/A 8.93
719 105190288 Chế Nam Hoàng 19TDHCLC3 #N/A 9.24
720 105190291 Hồ Trọng Huy 19TDHCLC3 #N/A 8.28
721 105190298 Nguyễn Khánh Luật 19TDHCLC3 #N/A 9.34
722 105190303 Phạm Minh Nhật 19TDHCLC3 #N/A 9.09
723 105190310 Vũ Hoàng Sơn 19TDHCLC3 #N/A 9.07
724 105190313 Lưu Văn Thành 19TDHCLC3 #N/A 8.75
725 105190315 Hồ Sỹ Tiến 19TDHCLC3 #N/A 8.40
726 105190316 Trần Trọng Tín 19TDHCLC3 #N/A 8.73
727 105190318 Trần Đình Triệu 19TDHCLC3 #N/A 8.53
728 105190321 Trần Bảo Tú 19TDHCLC3 #N/A 9.35
729 105190323 Dư Chí Tuyến 19TDHCLC3 #N/A 8.98
730 105190328 Nguyễn Minh Chuyên 19TDHCLC4 #N/A 8.72
731 105190335 Đào Bá Hải 19TDHCLC4 #N/A 8.37
732 105190339 Võ Như Thanh Hoàng 19TDHCLC4 #N/A 8.91
733 105190340 Phạm Văn Hùng 19TDHCLC4 #N/A 8.92
734 105190347 Nguyễn Bá Long 19TDHCLC4 #N/A 9.04
735 105190352 Trần Quang Nguyện 19TDHCLC4 #N/A 8.84
736 105190354 Lê Hữu Phú 19TDHCLC4 #N/A 9.00
737 105190360 Đặng Nguyễn Việt Tài 19TDHCLC4 #N/A 8.87
738 105190367 Phạm Sơn Trà 19TDHCLC4 #N/A 8.84
739 105190374 Trần Văn Vinh 19TDHCLC4 #N/A 8.78
740 105190379 Lê Thanh Đạt 19TDHCLC5 #N/A 9.08
741 105190380 Nguyễn Văn Thành Đạt 19TDHCLC5 #N/A 9.00
742 105190390 Nguyễn Phúc Nhật Hưng 19TDHCLC5 #N/A 9.12
743 105190391 Ngô Đức Huy 19TDHCLC5 #N/A 8.86
744 105190397 Nguyễn Hữu Hoàng Long 19TDHCLC5 #N/A 9.34
745 105190399 Nguyễn Hoàng Minh 19TDHCLC5 #N/A 8.57
746 105190401 Đặng Văn Nghiêm 19TDHCLC5 #N/A 9.07
747 105190403 Huỳnh Lê Tấn Phát 19TDHCLC5 #N/A 8.60
748 105190408 Võ Công Quốc 19TDHCLC5 #N/A 8.24
749 105190409 Phan Tường Sinh 19TDHCLC5 #N/A 8.79
750 105190410 Nguyễn Anh Tài 19TDHCLC5 #N/A 8.86
751 105190413 Nguyễn Hoàng Thiên 19TDHCLC5 #N/A 8.54
752 105190416 Bùi Trọng Toàn 19TDHCLC5 #N/A 8.95
753 105190421 Lê Phước Anh Tuấn 19TDHCLC5 #N/A 8.97
754 105190424 Trương Ngọc Quang Vinh 19TDHCLC5 #N/A 8.60
755 105190428 Nguyễn Công Tuấn Vũ 19TDHCLC5 #N/A 8.66
756 105200100 Cao Xuân Phong 20D1 #N/A 8.31
757 105200108 Phan Đức Thắng 20D1 #N/A 8.56
758 105200121 Nguyễn Đình Đức 20D2 #N/A 8.28
759 105200134 Nguyễn Công Minh 20D2 #N/A 8.14
760 105200142 Nguyễn Hoàng Quí 20D2 #N/A 8.56
761 105200147 Lưu Mạnh Tiến 20D2 #N/A 8.27
762 105200149 Hồ Hoàng Tuấn 20D2 #N/A 8.06
763 105200170 Văn Trọng Nhân 20DCLC1 #N/A 8.22
764 105200177 Trương Kim Thắng 20DCLC1 #N/A 8.46
765 105200186 Nguyễn Hồng Duy An 20DCLC2 #N/A 8.05
766 105200216 Lê Văn Tiến 20DCLC2 #N/A 8.05
767 105200226 Nguyễn Hải Đức 20DCLC3 #N/A 8.23
768 105200264 Đặng Trung Hiếu 20DCLC4 #N/A 8.29
769 105200287 Nguyễn Thị Cát Tường 20DCLC4 #N/A 8.24
770 105200313 Đỗ Hữu Thi 20TDH1 #N/A 8.21
771 105200330 Nguyễn Văn Hậu 20TDH2 #N/A 8.40
772 105200331 Nguyễn Trung Hiếu 20TDH2 #N/A 8.01
773 105200332 Châu Đức Hoàng 20TDH2 #N/A 8.06
774 105200335 Lê Hữu Khang 20TDH2 #N/A 8.27
775 105200343 Lê Minh Sơn 20TDH2 #N/A 8.79
776 105200346 Đặng Văn Thường 20TDH2 #N/A 8.65
777 105200348 Nguyễn Thành Trung 20TDH2 #N/A 8.50
778 105200350 Đoàn Huy Vũ 20TDH2 #N/A 8.25
779 105200355 Trần Văn Quốc Bảo 20TDHCLC1 #N/A 8.14
780 105200365 Nguyễn Cao Huỳnh 20TDHCLC1 #N/A 8.32
781 105200382 Phan Phúc Tài 20TDHCLC1 #N/A 8.27
782 105200384 Hoàng Viết Thắng 20TDHCLC1 #N/A 8.31
783 105200385 Lê Đức Thắng 20TDHCLC1 #N/A 8.23
784 105200391 Đỗ Đăng Duy Tú 20TDHCLC1 #N/A 8.65
785 105200439 Nguyễn Hữu Vinh 20TDHCLC2 #N/A 8.44
786 105200455 Nông Ngọc Kiên 20TDHCLC3 #N/A 8.30
787 105200461 Đinh Lê Trung Nguyên 20TDHCLC3 #N/A 8.00
788 105200477 Hoàng Lê Nhật Trường 20TDHCLC3 #N/A 8.35
789 105200497 Phùng Quốc Khánh 20TDHCLC4 #N/A 8.05
790 105200500 Phạm Ngọc Linh 20TDHCLC4 #N/A 8.47
791 105210022 Trần Anh Thư 21D1 #N/A 8.78
792 105210026 Ngô Tấn Việt 21D1 #N/A 8.52
793 105210126 Võ Quang Dương 21D1 #N/A 8.45
794 105210135 Nguyễn Đỗ Xuân Nam 21D1 #N/A 8.19
795 105210142 Nguyễn Văn Công 21D2 #N/A 8.16
796 105210162 Hồ Nguyên Thảo 21D2 #N/A 9.04
797 105210170 Hồ Văn Trung 21D2 #N/A 8.45
798 105210107 Nguyễn Hạ Minh Khương 21DCLC1 #N/A 8.19
799 105210262 Nguyễn Lương Dũng 21DCLC4 #N/A 8.73
800 105210290 Lê Quang Thông 21DCLC4 #N/A 8.56
801 105210029 Phan Thành Đạt 21TDH1 #N/A 8.14
802 105210033 Nguyễn Thành Thư Hoàng 21TDH1 #N/A 8.25
803 105210039 Phan Trung Kiên 21TDH1 #N/A 8.44
804 105210042 Ngô Nguyễn Duy Minh 21TDH1 #N/A 8.24
805 105210044 Lê Phú Quý Mùi 21TDH1 #N/A 8.53
806 105210045 Hà Đức Phi 21TDH1 #N/A 8.45
807 105210048 Nguyễn Đình Minh Quang 21TDH1 #N/A 8.58
808 105210051 Nguyễn Thành Thi 21TDH1 #N/A 8.26
809 105210053 Phạm Minh Tuấn 21TDH1 #N/A 8.47
810 105210298 Hứa Ngọc Trung 21TDH1 #N/A 8.06
811 105210300 Phan Minh Tuấn 21TDH1 #N/A 8.46
812 105210304 Ngô Hữu Quốc Anh 21TDH2 #N/A 8.33
813 105210305 Trương Bảo Biết 21TDH2 #N/A 8.22
814 105210309 Nguyễn Tiến Đạt 21TDH2 #N/A 8.58
815 105210313 Hoàng Nhật Duy 21TDH2 #N/A 8.28
816 105210321 Đỗ Nguyễn Diệp Huỳnh 21TDH2 #N/A 8.22
817 105210323 Bùi Mai Ly 21TDH2 #N/A 8.29
818 105210327 Lê Hồng Phúc 21TDH2 #N/A 8.48
819 105210328 Nguyễn Hữu Anh Quân 21TDH2 #N/A 8.57
820 105210336 Nguyễn Văn Thịnh 21TDH2 #N/A 8.81
821 105210097 Trần Công Tấn 21TDHCLC1 #N/A 8.20
822 105210102 Lê Văn Quí Thời 21TDHCLC1 #N/A 8.48
823 105210113 Lê Nguyên Chương 21TDHCLC1 #N/A 8.25
824 105210115 Đỗ Như Hưng 21TDHCLC1 #N/A 8.37
825 105210118 Nguyễn Hữu Thịnh 21TDHCLC1 #N/A 8.17
826 105210343 Nguyễn Đăng Nhật Trung 21TDHCLC1 #N/A 8.00
827 105210344 Nguyễn Trung Tuấn 21TDHCLC1 #N/A 8.04
828 105210359 Ngô Hoàng Dũng 21TDHCLC2 #N/A 8.24
829 105210388 Trương Đình Mùi 21TDHCLC2 #N/A 8.75
830 105220064 Đoàn Nguyễn Tuấn Khang 22D2 #N/A 8.05
831 105220070 Trần Hoàng Minh 22D2 #N/A 8.24
832 105220087 Giang Nguyễn Thành Trung 22D2 #N/A 8.46
833 105220151 Nguyễn Nhật Hữu 22D4 #N/A 8.65
834 105220156 Nguyễn Hoàng Tấn Kiệt 22D4 #N/A 8.14
835 105220247 Nguyễn Viết Dũng 22TDH1 #N/A 8.21
836 105220248 Nguyễn Khương Duy 22TDH1 #N/A 8.29
837 105220250 Cao Xuân Hào 22TDH1 #N/A 8.06
838 105220260 Trần Thanh Lâm 22TDH1 #N/A 8.61
839 105220271 Phạm Tuấn Tài 22TDH1 #N/A 8.68
840 105220272 Nguyễn Đức Thắng 22TDH1 #N/A 9.28
841 105220273 Nguyễn Tuấn Thành 22TDH1 #N/A 8.86
842 105220274 Lê Thị Thu 22TDH1 #N/A 8.50
843 105220278 Phạm Lê Tú 22TDH1 #N/A 8.69
844 105220279 Nguyễn Ngọc Tuấn 22TDH1 #N/A 8.22
845 105220290 Đinh Viết Đạt 22TDH2 #N/A 8.56
846 105220291 Nguyễn Hữu Đạt 22TDH2 #N/A 8.92
847 105220292 Nguyễn Thành Đô 22TDH2 #N/A 8.30
848 105220293 Hoàng Đình Dũng 22TDH2 #N/A 8.17
849 105220308 Võ Thành Long 22TDH2 #N/A 8.51
850 105220315 Đoàn Thanh Quân 22TDH2 #N/A 8.53
851 105220317 Hoàng Ngọc Sơn 22TDH2 #N/A 8.82
852 105220319 Dương Văn Thành 22TDH2 #N/A 8.39
853 105220325 Nguyễn Văn Tuân 22TDH2 #N/A 8.73
854 105220331 Trịnh Tất Nhật Anh 22TDH3 #N/A 8.04
855 105220333 Đặng Bảo Chiến 22TDH3 #N/A 8.08
856 105220354 Phạm Văn Luyến 22TDH3 #N/A 8.04
857 105220360 Bùi Thái Phước 22TDH3 #N/A 8.17
858 105220375 Phạm Duy Vũ 22TDH3 #N/A 8.73
859 105220376 Nguyễn Tùng Anh 22TDH4 #N/A 8.01
860 105220378 Nguyễn Xuân Quốc Bảo 22TDH4 #N/A 8.73
861 105220381 Huỳnh Đại 22TDH4 #N/A 8.15
862 105220383 Nguyễn Phan Như Diêm 22TDH4 #N/A 8.57
863 105220385 Nguyễn Hoàng Dũng 22TDH4 #N/A 8.06
864 105220386 Cao Văn Duy 22TDH4 #N/A 8.75
865 105220388 Đoàn Luật Phú Hàn 22TDH4 #N/A 8.90
866 105220390 Nguyễn Thanh Hòa 22TDH4 #N/A 8.52
867 105220395 Nguyễn Quang Huy 22TDH4 #N/A 8.90
868 105220404 Đoàn Minh Nhật 22TDH4 #N/A 8.88
869 105220405 Nguyễn Hữu Phận 22TDH4 #N/A 8.42
870 105220409 Nguyễn Văn Tài 22TDH4 #N/A 8.16
871 105220410 Huỳnh Văn Thân 22TDH4 #N/A 8.40
872 105220417 Nguyễn Anh Tuấn 22TDH4 #N/A 8.36
873 105220419 Nguyễn Văn Vĩ 22TDH4 #N/A 8.30
874 105220420 Lê Đăng Anh Vũ 22TDH4 #N/A 9.13
875 106190004 Đào Thanh Bình 19DTCLC1 #N/A 8.80
876 106190007 Lê Hoàng Đức 19DTCLC1 #N/A 8.46
877 106190020 Nguyễn Tấn Khánh 19DTCLC1 #N/A 9.23
878 106190033 Nguyễn Tuệ Tâm 19DTCLC1 #N/A 9.00
879 106190051 Lưu Thanh Bình 19DTCLC2 #N/A 8.95
880 106190058 Nguyễn Ngọc Hiếu 19DTCLC2 #N/A 8.62
881 106190064 Ngô Văn Tuấn Huy 19DTCLC2 #N/A 8.95
882 106190085 Đinh Ngọc Tiên 19DTCLC2 #N/A 8.87
883 106190090 Đoàn Thanh Tuấn 19DTCLC2 #N/A 8.74
884 106190092 Nguyễn Quốc Việt 19DTCLC2 #N/A 8.84
885 106190100 Đặng Văn Đông 19DTCLC3 #N/A 8.63
886 106190117 Tạ Đức Mạnh 19DTCLC3 #N/A 8.80
887 106190146 Mai Tiến Đạt 19DTCLC4 #N/A 8.99
888 106190157 Lê Quang Huy 19DTCLC4 #N/A 8.31
889 106190170 Trương Công Phước 19DTCLC4 #N/A 8.03
890 106200013 Lê Hoàng Chính 20DT1 #N/A 8.12
891 106200027 Huỳnh Xuân Ngọ 20DT1 #N/A 8.04
892 106200028 Phạm Thành Nhân 20DT1 #N/A 8.57
893 106200043 Trần Văn Tú 20DT1 #N/A 8.10
894 106200045 Trần Thị Thảo Vy 20DT1 #N/A 8.27
895 106200088 Trương Huy Hòa 20DTCLC1 #N/A 8.09
896 106200119 Nguyễn Thị Hương Bình 20DTCLC2 #N/A 8.82
897 106200120 Nguyễn Đăng Chương 20DTCLC2 #N/A 8.80
898 106200228 Tôn Thất Hải 20KTMT1 #N/A 8.72
899 106200244 Ngô Xuân Sỹ 20KTMT1 #N/A 8.28
900 106200263 Trần Quang Huyên 20KTMT2 #N/A 8.06
901 106210013 Trần Thị Thanh Nga 21DT1 #N/A 8.28
902 106210016 Hà Thị Diễm Quỳnh 21DT1 #N/A 8.15
903 106210062 Nguyễn Vũ Thịnh Anh 21DT1 #N/A 8.21
904 106210096 Mai Xuân Phúc Tâm 21DT2 #N/A 8.03
905 106210102 Nguyễn Duy Như Tịnh 21DT2 #N/A 8.91
906 106210108 Lê Phước Tuyền 21DT2 #N/A 8.62
907 106210035 Trần Đình Bảo Huy 21DTCLC1 #N/A 8.98
908 106210036 Đặng Đỗ Tuấn Kiệt 21DTCLC1 #N/A 8.73
909 106210038 Đỗ Hoài Nam 21DTCLC1 #N/A 8.28
910 106210157 Phạm Văn Huy 21DTCLC3 #N/A 8.12
911 106210190 Phan Văn Tấn Khải 21DTCLC4 #N/A 8.19
912 106210193 Ngô Đức Lũy 21DTCLC4 #N/A 8.23
913 106210202 Trần Đình Trọng 21DTCLC4 #N/A 8.12
914 106210047 Hoàng Khắc Trung Hiếu 21KTMT #N/A 8.44
915 106210049 Hoàng Bảo Long 21KTMT #N/A 8.18
916 106210050 Phạm Thị Phương 21KTMT #N/A 8.13
917 106210053 Phạm Minh Tú 21KTMT #N/A 8.31
918 106210207 Nguyễn Văn Chí 21KTMT #N/A 8.23
919 106210209 Mai Đình Tuấn Đạt 21KTMT #N/A 8.14
920 106210215 Ngô Viết Huy Hoàng 21KTMT #N/A 8.40
921 106210219 Nguyễn Phạm Nguyên Huỳnh 21KTMT #N/A 8.23
922 106210232 Huỳnh Đích 21KTMT2 #N/A 8.03
923 106210237 Mai Thanh Hoàng 21KTMT2 #N/A 8.42
924 106210242 Lê Dương Khang 21KTMT2 #N/A 8.86
925 106210245 Nguyễn Hữu Minh 21KTMT2 #N/A 8.20
926 106210250 Phan Ngọc Quý 21KTMT2 #N/A 8.85
927 106210253 Trần Thanh Tín 21KTMT2 #N/A 8.84
928 106210257 Nguyễn Ngọc Trung 21KTMT2 #N/A 8.31
929 106210259 Dương Thị Thảo Vi 21KTMT2 #N/A 8.10
930 106210261 Trần Quốc Vủ 21KTMT2 #N/A 8.09
931 106220015 Trương Thị Huệ 22DT1 #N/A 8.08
932 106220020 Hoàng Gia Kiệt 22DT1 #N/A 8.86
933 106220026 Lê Nhật 22DT1 #N/A 8.30
934 106220036 Trương Đình Trà 22DT1 #N/A 8.34
935 106220041 Nguyễn Tâm Vũ 22DT1 #N/A 8.96
936 106220045 Lê Nguyễn Trường Chinh 22DT2 #N/A 8.65
937 106220052 Cao Ngọc Hiển 22DT2 #N/A 8.53
938 106220074 Nguyễn Thị Bích Thơm 22DT2 #N/A 8.54
939 106220076 Tôn Nữ Minh Trang 22DT2 #N/A 8.01
940 106220085 Nguyễn Ái Chinh 22DT3 #N/A 8.02
941 106220088 Nguyễn Duy Đức 22DT3 #N/A 8.37
942 106220108 Nguyễn Nhật Quang 22DT3 #N/A 8.29
943 106220109 Võ Đức Quý 22DT3 #N/A 8.26
944 106220111 Lê Quang Thắng 22DT3 #N/A 8.33
945 106220130 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 22DT4 #N/A 8.18
946 106220140 Đặng Văn Linh 22DT4 #N/A 8.48
947 106220141 Mai Thị Mỹ Lợi 22DT4 #N/A 8.33
948 106220201 Trần Thanh Vũ 22DT5 #N/A 8.11
949 106220203 Nguyễn Thị Tường Vy 22DT5 #N/A 8.19
950 106220205 Mai Long Vỹ 22DT5 #N/A 8.55
951 106220207 Trương Văn Vỹ 22DT5 #N/A 8.32
952 106220209 Lê Thanh Bản 22KTMT1 #N/A 8.79
953 106220213 Lại Tiến Đạt 22KTMT1 #N/A 8.06
954 106220215 Nguyễn Hữu Duy 22KTMT1 #N/A 8.28
955 106220220 Trần Quang Khánh 22KTMT1 #N/A 9.26
956 106220229 Nguyễn Trọng Nhân 22KTMT1 #N/A 8.46
957 106220231 Nguyễn Thị Uyên Phương 22KTMT1 #N/A 8.86
958 106220232 Nguyễn Văn Quý 22KTMT1 #N/A 8.13
959 106220234 Trần Viết Thắng 22KTMT1 #N/A 8.93
960 106220235 Trương Vĩnh Thiện 22KTMT1 #N/A 8.44
961 106220237 Trần Anh Toàn 22KTMT1 #N/A 8.71
962 106220238 Lê Văn Minh Trí 22KTMT1 #N/A 8.10
963 106220244 Trần Đăng Bách 22KTMT2 #N/A 8.10
964 106220245 Kim Gia Bảo 22KTMT2 #N/A 8.52
965 106220248 Hà Tiến Đạt 22KTMT2 #N/A 8.29
966 106220250 Lê Thành Duy 22KTMT2 #N/A 8.05
967 106220252 Lê Duy Hoàng 22KTMT2 #N/A 8.47
968 106220261 Nguyễn Văn Mùi 22KTMT2 #N/A 8.15
969 106220272 Trần Đại Tín 22KTMT2 #N/A 8.17
970 106220273 Lê Thanh Trà 22KTMT2 #N/A 8.41
971 106220275 Nguyễn Xuân Trường 22KTMT2 #N/A 8.23
972 106220276 Bùi Trịnh Thế Viên 22KTMT2 #N/A 8.27
973 106220278 Lê Thị Hải Yến 22KTMT2 #N/A 8.54
974 122180001 Nguyễn Thị Hồng Ánh 18PFIEV1 #N/A 8.74
975 122180002 Đoàn Trung Bảo 18PFIEV1 #N/A 8.43
976 122180029 Nguyễn Thế Nguyên 18PFIEV1 #N/A 8.16
977 122180046 Nguyễn Văn Trường 18PFIEV1 #N/A 8.59
978 122180054 Trịnh Công Vương 18PFIEV1 #N/A 8.14
979 122180018 Quí Anh Khoa 18PFIEV2 #N/A 8.22
980 122180022 Nguyễn Cảnh Long 18PFIEV2 #N/A 8.53
981 122180043 Trương Kim Thuận 18PFIEV2 #N/A 8.84
982 122180017 Nguyễn Thị Hương 18PFIEV3 #N/A 8.28
983 122180019 Võ Trần Anh Khoa 18PFIEV3 #N/A 8.82
984 122180021 Ngô Công Long 18PFIEV3 #N/A 8.49
985 122180024 Nguyễn Thành Long 18PFIEV3 #N/A 8.60
986 122180025 Nguyễn Đình Mẫn 18PFIEV3 #N/A 8.95
987 122180027 Trần Thế Nam 18PFIEV3 #N/A 8.25
988 122180032 Kiều Thị Phượng 18PFIEV3 #N/A 8.67
989 122180037 Đỗ Văn Đức Thành 18PFIEV3 #N/A 8.67
990 122180038 Nguyễn Thị Phương Thảo 18PFIEV3 #N/A 8.58
991 122180041 Phan Trần Huyền Thoại 18PFIEV3 #N/A 8.77
992 123190005 Nguyễn Thị Phương Diệu 19ECE #N/A 9.21
993 123190006 Trần Thị Nguyệt Hà 19ECE #N/A 9.29
994 123190010 Nguyễn Khắc Ngọc Hoan 19ECE #N/A 8.49
995 123190017 Trần Văn Long 19ECE #N/A 8.57
996 123190038 Nguyễn Vệ Bình 19ES #N/A 8.54
997 123190050 Nguyễn Hoàng Phúc 19ES #N/A 8.30
998 123190052 Phạm Xuân Sang 19ES #N/A 8.55
999 123190069 Trương Thị Mỹ Duyên 19PFIEV2 #N/A 8.21
1000 123190059 Nguyễn Quốc Bảo 19PFIEV3 #N/A 8.19
1001 123190087 Phạm Trần Thanh Lâm 19PFIEV3 #N/A 8.09
1002 123200002 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20ECE #N/A 8.56
1003 123200007 Lê Viết Anh Huy 20ECE #N/A 8.70
1004 123200013 Nguyễn Chánh Minh Ngọc 20ECE #N/A 8.21
1005 123200100 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 20PFIEV3 #N/A 8.19
1006 123200104 Trần Ngọc Huy 20PFIEV3 #N/A 8.22
1007 123200107 Đào Hoài Linh 20PFIEV3 #N/A 8.72
1008 123210008 Trần Hoàng Minh 21ECE #N/A 8.02
1009 123210092 Võ Văn Bưu 21ECE #N/A 8.84
1010 123210016 Lê Quốc Duy 21ES #N/A 8.66
1011 123210147 Trần Văn Đinh Sang 21PFIEV1 #N/A 8.16
1012 123210152 Đặng Thi Mai Thuyên 21PFIEV1 #N/A 8.66
1013 123210153 Trần Đình Tin 21PFIEV1 #N/A 8.53
1014 123210155 Lê Chiêu Tùng 21PFIEV1 #N/A 8.20
1015 123220007 Phan Nữ Kiều Hạnh 22ECE #N/A 8.34
1016 123220021 Nguyễn Huỳnh Như Mỹ 22ECE #N/A 8.20
1017 123220054 Đoàn Nhật Huy 22ES #N/A 8.24
1018 123220091 Phạm Quốc Đáng 22PFIEV1 #N/A 8.29
1019 123220094 Trần Công Dũng 22PFIEV1 #N/A 8.19
1020 123220095 Đỗ Vũ Đức Duy 22PFIEV1 #N/A 8.08
1021 123220101 Nguyễn Thị Thanh Hoài 22PFIEV1 #N/A 8.23
1022 123220141 Nguyễn Phú Cường 22PFIEV2 #N/A 8.37
1023 123220164 Lê Đức Mẫn 22PFIEV2 #N/A 8.22
1024 123220175 Nguyễn Minh Tài 22PFIEV2 #N/A 8.41
1025 123220178 Bùi Văn Thuận 22PFIEV2 #N/A 8.05
1026 123220180 Lý Thùy Trâm 22PFIEV2 #N/A 8.06
1027 107190011 Nguyễn Thị Hiền 19H2CLC1 #N/A 8.57
1028 107190071 Hồ Tấn Hoàng 19H2CLC2 #N/A 8.25
1029 107190090 Lê Thị Hồng Nhung 19H2CLC2 #N/A 8.67
1030 107190092 Lê Ngọc Duy Phương 19H2CLC2 #N/A 8.19
1031 107190100 Trần Thị Thơm 19H2CLC2 #N/A 8.86
1032 107190102 Võ Phương Tiên 19H2CLC2 #N/A 8.43
1033 107190103 Lê Đức Tính 19H2CLC2 #N/A 8.06
1034 107190108 Lê Hoàng Trung 19H2CLC2 #N/A 8.62
1035 107190133 Nguyễn Văn Quý 19H5CLC #N/A 8.79
1036 107190152 Nguyễn Thị Thu Hà 19KTHH1 #N/A 8.53
1037 107190158 Đoàn Thanh Hương 19KTHH1 #N/A 8.21
1038 107190160 Lê Bảo Kha 19KTHH1 #N/A 8.73
1039 107190163 Nguyễn Thùy Linh 19KTHH1 #N/A 8.52
1040 107190169 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 19KTHH1 #N/A 8.45
1041 107190186 Trầm Thủy Trúc 19KTHH1 #N/A 8.35
1042 107190189 Đặng Phạm Thuỷ Tuyền 19KTHH1 #N/A 8.04
1043 107190194 Lê Thị Kim Anh 19KTHH2 #N/A 8.67
1044 107190196 Nguyễn Thị Kim Anh 19KTHH2 #N/A 8.42
1045 107190197 Phạm Thị Minh Anh 19KTHH2 #N/A 8.59
1046 107190199 Trần Vũ Bảo 19KTHH2 #N/A 8.96
1047 107190216 Lê Thị Thuý Linh 19KTHH2 #N/A 8.04
1048 107190220 Hoàng Thị My My 19KTHH2 #N/A 8.24
1049 107190225 Nguyễn Kỳ Phong 19KTHH2 #N/A 8.25
1050 107190229 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 19KTHH2 #N/A 8.81
1051 107190230 Trương Hoài Sơn 19KTHH2 #N/A 8.00
1052 107190231 Huỳnh Văn Thắng 19KTHH2 #N/A 8.75
1053 107190233 Trần Thị Phương Thu 19KTHH2 #N/A 8.28
1054 107190240 Nguyễn Hữu Trường 19KTHH2 #N/A 8.58
1055 107190242 Dương Văn Tùng 19KTHH2 #N/A 8.87
1056 107190243 Phan Thị Thảo Uyên 19KTHH2 #N/A 8.16
1057 107190249 Nguyễn Thị Huyền Diệp 19SH1 #N/A 8.13
1058 107190250 Phan Thị Thùy Dung 19SH1 #N/A 8.43
1059 107190253 Nguyễn Hồng Hải 19SH1 #N/A 8.46
1060 107190255 Nguyễn Thị Thu Hằng 19SH1 #N/A 8.43
1061 107190261 Đặng Thị Thanh Huyền 19SH1 #N/A 8.54
1062 107190263 Đỗ Bảo Khanh 19SH1 #N/A 8.51
1063 107190264 Lê Mỹ Lan 19SH1 #N/A 8.52
1064 107190273 Trần Thị Hồng Ngọc 19SH1 #N/A 8.01
1065 107190275 Hồ Thị Nhi 19SH1 #N/A 8.30
1066 107190278 Hà Thị Ngọc Nhung 19SH1 #N/A 8.42
1067 107190281 Cao Hoài Phương 19SH1 #N/A 8.42
1068 107190288 Dương Thị Thơm 19SH1 #N/A 8.32
1069 107190289 Nguyễn Thị Thương 19SH1 #N/A 8.09
1070 107190292 Lê Thị Diễm Trang 19SH1 #N/A 8.42
1071 107190301 Đinh Thị Thùy Dung 19SH2 #N/A 8.23
1072 107190306 Nguyễn Thị Thanh Hằng 19SH2 #N/A 8.14
1073 107190309 Nguyễn Quang Hưng 19SH2 #N/A 8.06
1074 107190313 Nguyễn Thị Huyền 19SH2 #N/A 8.67
1075 107190320 Nguyễn Thị Huỳnh Mây 19SH2 #N/A 8.06
1076 107190322 Lê Thị Kim Ngân 19SH2 #N/A 8.02
1077 107190323 Ngô Quyết Nghị 19SH2 #N/A 8.86
1078 107190330 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19SH2 #N/A 8.56
1079 107190333 Nguyễn Thị Thu Phương 19SH2 #N/A 8.01
1080 107190334 Trần Thị Kim Quà 19SH2 #N/A 8.59
1081 107190340 Lê Thị Hoài Thu 19SH2 #N/A 8.41
1082 107190343 Hà Thị Thùy Trang 19SH2 #N/A 8.09
1083 107190348 Nguyễn Thị Cẩm Vân 19SH2 #N/A 8.62
1084 107200057 Tô Thị Quỳnh Như 20H2 #N/A 8.17
1085 107200078 Hoàng Xuân Tùng 20H2 #N/A 8.39
1086 107200109 Vĩnh Huyền Ly Ly 20H2CLC #N/A 8.03
1087 107200149 Đặng Lan Nhật Hạ 20H5 #N/A 8.69
1088 107200157 Nguyễn Lê Anh Kiệt 20H5 #N/A 8.11
1089 107200158 Hà Nguyễn Quốc Linh 20H5 #N/A 8.87
1090 107200160 Nguyễn Xuân Long 20H5 #N/A 8.88
1091 107200161 Phạm Duy Thanh Minh 20H5 #N/A 8.83
1092 107200162 Nguyễn Cảnh Nghị 20H5 #N/A 8.28
1093 107200167 Trương Thị Ngọc Nhung 20H5 #N/A 8.26
1094 107200171 Phạm Văn Quyền Quý 20H5 #N/A 8.49
1095 107200177 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 20H5 #N/A 8.28
1096 107200208 Đoàn Nhật Nam 20KTHH1 #N/A 8.56
1097 107200343 Ngô Thị Thanh Thảo 20KTHH2 #N/A 8.06
1098 107200241 Nguyễn Thị Thanh Hảo 20SH1 #N/A 8.16
1099 107200254 Trương Thảo Tịnh Nhi 20SH1 #N/A 8.46
1100 107200263 Hoàng Hà Minh Thư 20SH1 #N/A 8.34
1101 107200269 Lê Thị Tố Uyên 20SH1 #N/A 8.13
1102 107200270 Huỳnh Hoàng Việt 20SH1 #N/A 8.04
1103 107200280 Nguyễn Thị Thu Hiền 20SH2 #N/A 8.39
1104 107210054 Lê Thị Tường Vy 21H2 #N/A 8.15
1105 107210099 Khương Thị Bảo Uyên 21H2 #N/A 8.05
1106 107210101 Trần Hoàng Nhã Uyên 21H2 #N/A 8.19
1107 107210112 Nguyễn Viết Nam Hoa 21H2B #N/A 8.12
1108 107210117 Phan Nữ Khánh Huyền 21H2B #N/A 8.05
1109 107210058 Trần Thành Hoàng 21H2CLC1 #N/A 8.20
1110 107210171 Dương Thị Ly 21H2CLC2 #N/A 8.50
1111 107210212 Hà Thị Trúc 21H5 #N/A 8.51
1112 107210031 Đào Ngọc Hoàng Ngân 21KTHH1 #N/A 8.47
1113 107210034 Lê Vinh Quy 21KTHH1 #N/A 8.16
1114 107210077 Phạm Hoài My 21KTHH1 #N/A 8.50
1115 107210218 Lê Thị Diễm Quỳnh 21KTHH1 #N/A 8.37
1116 107210236 Nguyễn Trung Trực 21KTHH1 #N/A 8.52
1117 107210332 Ngô Thị Thu Hiền 21KTHH2 #N/A 8.93
1118 107210334 Ngô Tiến Hiếu 21KTHH2 #N/A 8.29
1119 107210343 Đoàn Thị Lành 21KTHH2 #N/A 8.23
1120 107210344 Phan Thị Lộc 21KTHH2 #N/A 8.14
1121 107210367 Trần Đăng Minh Phụng 21KTHH2 #N/A 8.10
1122 107210008 Hà Lê Bảo Nghi 21SH1 #N/A 8.68
1123 107210010 Nguyễn Văn Anh Tú 21SH1 #N/A 8.19
1124 107210011 Nguyễn Anh Tuấn 21SH1 #N/A 8.13
1125 107210013 Trương Long Vũ 21SH1 #N/A 8.51
1126 107210088 Đào Ngọc Yến Bình 21SH1 #N/A 8.58
1127 107210090 Nguyễn Thị Thùy Trang 21SH1 #N/A 8.05
1128 107210263 Từ Thị Ngọc Mai 21SH1 #N/A 8.06
1129 107210266 Phan Thị Tài Nghĩa 21SH1 #N/A 8.22
1130 107210280 Phạm Thị Diễm 21SH2 #N/A 8.02
1131 107210309 Trần Thị Hiếu Tiên 21SH2 #N/A 8.41
1132 107220052 Hà Châu Hân 22H2B #N/A 8.47
1133 107220071 Ngô Thị Yến Như 22H2B #N/A 8.11
1134 107220097 Nguyễn Ngọc Hoan 22H2C #N/A 8.06
1135 107220098 Lê Thị Thu Hương 22H2C #N/A 8.34
1136 107220118 Huỳnh Thị Xuân Quỳnh 22H2C #N/A 8.67
1137 107220120 Nguyễn Viết Thành 22H2C #N/A 8.11
1138 107220140 Nguyễn Hữu Anh Đức 22H5 #N/A 8.18
1139 107220144 Nguyễn Văn Hào 22H5 #N/A 8.92
1140 107220151 Lê Văn Huy 22H5 #N/A 8.95
1141 107220186 Huỳnh Võ Tuyết Hà 22KTHH1 #N/A 8.94
1142 107220195 Phạm Thị Thúy Kiều 22KTHH1 #N/A 8.31
1143 107220223 Nguyễn Vũ Thành Chức 22KTHH2 #N/A 8.11
1144 107220225 Nguyễn Thanh Ngọc Dung 22KTHH2 #N/A 9.11
1145 107220226 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22KTHH2 #N/A 8.39
1146 107220229 Nguyễn Thị Thu Hoài 22KTHH2 #N/A 8.05
1147 107220240 Phạm Văn Nhân 22KTHH2 #N/A 8.34
1148 107220243 Lê Toàn Phúc 22KTHH2 #N/A 8.22
1149 107220254 Hồ Thanh Huy Trúc 22KTHH2 #N/A 8.95
1150 107220276 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22SH1 #N/A 8.07
1151 107220342 Nguyễn Thị Ngọc Linh 22SHYD #N/A 8.13
1152 121190005 Võ Ngọc Đại 19KTCLC1 #N/A 8.82
1153 121190016 Phạm Nguyên Hưng 19KTCLC1 #N/A 8.35
1154 121190017 Lê Đình Huy 19KTCLC1 #N/A 8.00
1155 121190023 Nguyễn Công Lâm 19KTCLC1 #N/A 8.22
1156 121190025 Lê Nguyễn Nguyên Lưu 19KTCLC1 #N/A 8.18
1157 121190035 Trần Huy Quý 19KTCLC1 #N/A 8.32
1158 121190040 Nguyễn Ngọc Tiến 19KTCLC1 #N/A 8.39
1159 121190050 Hạ Ngọc Khánh Chi 19KTCLC2 #N/A 8.33
1160 121190052 Nguyễn Thị Thùy Dương 19KTCLC2 #N/A 8.05
1161 121190055 Nguyễn Thị Cẩm Giang 19KTCLC2 #N/A 8.11
1162 121190056 Nguyễn Thị Thu Hiền 19KTCLC2 #N/A 8.76
1163 121190058 Lê Thị Thanh Hòa 19KTCLC2 #N/A 8.01
1164 121190061 Phạm Duy Hưng 19KTCLC2 #N/A 8.62
1165 121190071 Lê Xuân Mễ 19KTCLC2 #N/A 8.29
1166 121190077 Lê Thị Phin 19KTCLC2 #N/A 8.05
1167 121190082 Trương Công Tâm 19KTCLC2 #N/A 8.44
1168 121190085 Thái Thị Hồng Thủy 19KTCLC2 #N/A 8.88
1169 121190089 Hoàng Kim Tú 19KTCLC2 #N/A 8.82
1170 121190091 Đặng Lê Duy Vỹ 19KTCLC2 #N/A 8.22
1171 121200005 Nguyễn Trà Chi 20KT #N/A 8.01
1172 121200025 Lê Thị Thùy Linh 20KT #N/A 8.30
1173 121200036 Lê Đức Quyền 20KT #N/A 8.56
1174 121200070 Đặng Hưng Long 20KTCLC #N/A 8.38
1175 121200080 Hồ Nghiêm Thúy Quỳnh 20KTCLC #N/A 8.65
1176 121200084 Nguyễn Thành Tấn 20KTCLC #N/A 8.66
1177 121200092 Nguyễn Thị Hoài Trang 20KTCLC #N/A 8.29
1178 121200093 Trần Nguyễn Thiên Trúc 20KTCLC #N/A 8.04
1179 121210017 Huỳnh Ngọc Hiếu 21KT #N/A 8.30
1180 121210018 Nguyễn Ngọc Hiếu 21KT #N/A 8.04
1181 121210021 Phan Lành 21KT #N/A 8.26
1182 121210029 Mai Thị Thanh Niên 21KT #N/A 8.27
1183 121210030 Trần Thị Phương 21KT #N/A 8.51
1184 121210032 Đặng Quang Tâm 21KT #N/A 8.77
1185 121210036 Nguyễn Chánh Trực 21KT #N/A 8.85
1186 121210041 Nguyễn Văn Ý 21KT #N/A 8.18
1187 121210062 Trương Thế Vinh 21KT #N/A 8.41
1188 121210090 Nguyễn Thành Đạt 21KT2 #N/A 8.69
1189 121210093 Lê Thị Mỹ Duyên 21KT2 #N/A 8.34
1190 121210044 Nguyễn Minh Đức 21KTCLC #N/A 8.44
1191 121210087 Đoàn Quang Vinh 21KTCLC #N/A 8.07
1192 121220024 Cái Hương Thảo Nguyên 22KT1 #N/A 8.98
1193 121220072 Qúy Hoàng Long 22KT2 #N/A 8.34
1194 117190023 Lê Mai Như Quỳnh 19QLMT #N/A 8.48
1195 117190026 Đinh Thị Thanh 19QLMT #N/A 8.06
1196 117190028 Phạm Thị Ngọc Thơ 19QLMT #N/A 8.24
1197 117190029 Lê Thị Minh Thư 19QLMT #N/A 8.41
1198 117190032 Trần Thị Thảo Trang 19QLMT #N/A 8.15
1199 117200013 Nguyễn Ngọc Hân 20MT #N/A 8.83
1200 117200030 Hoàng Lê Thảo Vân 20MT #N/A 8.27
1201 117200039 Trần Minh Hùng 20QLMT #N/A 8.04
1202 117200045 Nguyễn Thanh Như Ngọc 20QLMT #N/A 8.38
1203 117200048 Tán Phạm Thanh Nhàn 20QLMT #N/A 8.33
1204 117210005 Bùi Viết Hoàng Anh 21MT #N/A 8.08
1205 117210016 Tô Viết Đức Trí 21MT #N/A 8.92
1206 117220039 Đặng Quang Huy 22QLMT #N/A 8.65
1207 117220043 Nguyễn Thị Kim Khánh 22QLMT #N/A 8.42
1208 117220050 Doãn Khổng Tuấn My 22QLMT #N/A 8.06
1209 118190013 Nguyễn Hoàng Hưng 19KXCLC1 #N/A 9.09
1210 118190019 Phan Vũ Tuấn Minh 19KXCLC1 #N/A 9.20
1211 118190025 Nguyễn Thị Thảo Nhi 19KXCLC1 #N/A 9.29
1212 118190026 Lê Hoàng Nhung 19KXCLC1 #N/A 9.28
1213 118190038 Nguyễn Quốc Trung 19KXCLC1 #N/A 9.08
1214 118190040 Nguyễn Thu Uyên 19KXCLC1 #N/A 8.64
1215 118190051 Mai Thị Mỹ Hoa 19KXCLC2 #N/A 9.13
1216 118190052 Huỳnh Kim Hòa 19KXCLC2 #N/A 9.06
1217 118190070 Trần Thị Bảo Phương 19KXCLC2 #N/A 9.27
1218 118190072 Phan Đăng Quyền 19KXCLC2 #N/A 8.67
1219 118190085 Cao Ngọc Kim Chi 19QLCN1 #N/A 8.50
1220 118190090 Trần Thị Phương Dung 19QLCN1 #N/A 8.10
1221 118190095 Trần Thị Kiều Hân 19QLCN1 #N/A 8.43
1222 118190096 Võ Thị Thu Hằng 19QLCN1 #N/A 8.10
1223 118190112 Nguyễn Thị Na 19QLCN1 #N/A 8.24
1224 118190128 Dương Thị Kim Thanh 19QLCN1 #N/A 8.65
1225 118190134 Đỗ Thị Thu Thủy 19QLCN1 #N/A 8.56
1226 118190135 Hứa Thị Minh Trâm 19QLCN1 #N/A 8.46
1227 118190156 Lưu Thị Thanh Hải 19QLCN2 #N/A 8.13
1228 118190173 Châu Thị Mỹ 19QLCN2 #N/A 8.40
1229 118190174 Trương Thị Chi Na 19QLCN2 #N/A 8.04
1230 118190176 Nguyễn Thị Thanh Ngân 19QLCN2 #N/A 8.19
1231 118190178 Nguyễn Thị Như Ngọc 19QLCN2 #N/A 8.16
1232 118190179 Phạm Thị Hoài Ngọc 19QLCN2 #N/A 8.53
1233 118190180 Phạm Thị Minh Nguyện 19QLCN2 #N/A 8.14
1234 118190182 Trần Thị Mai Như 19QLCN2 #N/A 8.36
1235 118190183 Trần Thị Thảo Ny 19QLCN2 #N/A 8.25
1236 118190186 Hà Thị Kim Quyên 19QLCN2 #N/A 8.21
1237 118190187 Võ Như Quỳnh 19QLCN2 #N/A 8.08
1238 118190192 Lê Văn Thìn 19QLCN2 #N/A 8.27
1239 118190202 Phan Thị Tuyết 19QLCN2 #N/A 8.19
1240 118190207 Huỳnh Châu Hạ Vy 19QLCN2 #N/A 8.20
1241 118200034 Lê Võ Kỳ Duyên 20KX #N/A 8.18
1242 118200037 Phan Thị Hoài Giang 20KX #N/A 8.74
1243 118200039 Nguyễn Thị Dung Hà 20KX #N/A 8.03
1244 118200045 Trần Đăng Hùng 20KX #N/A 8.00
1245 118200046 Nguyễn Văn Huy 20KX #N/A 8.07
1246 118200054 Kiều Văn Quốc Nghĩa 20KX #N/A 8.08
1247 118200062 Lê Viết Phú 20KX #N/A 8.06
1248 118200067 Trần Văn Sử 20KX #N/A 8.50
1249 118200069 Lương Thị Thanh Thanh 20KX #N/A 8.24
1250 118200073 Nguyễn Ngọc Hà Tiên 20KX #N/A 8.10
1251 118200076 Nguyễn Ngọc Trâm 20KX #N/A 8.56
1252 118200080 Nguyễn Thị Thảo Vân 20KX #N/A 8.21
1253 118200119 Trần Như Quỳnh 20KXCLC #N/A 8.06
1254 118200125 Bùi Thanh Thảo 20KXCLC #N/A 8.55
1255 118200126 Dương Thị Minh Thư 20KXCLC #N/A 8.27
1256 118200127 Nguyễn Vũ Anh Thư 20KXCLC #N/A 8.64
1257 118200130 Lê Anh Trường 20KXCLC #N/A 8.32
1258 118200154 Nguyễn Thị Vi Na 20QLCN1 #N/A 8.20
1259 118200157 Huỳnh Thị Nhị 20QLCN1 #N/A 8.20
1260 118200159 Nguyễn Thị Thanh Phú 20QLCN1 #N/A 8.37
1261 118200164 Đinh Thị Huyền Sâm 20QLCN1 #N/A 8.28
1262 118200165 Dương Thị Thu Thảo 20QLCN1 #N/A 8.29
1263 118200171 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 20QLCN1 #N/A 8.64
1264 118200180 Võ Thị Thu Uyên 20QLCN1 #N/A 8.11
1265 118200183 Võ Thị Ngọc Ý 20QLCN1 #N/A 8.44
1266 118200184 Nguyễn Công Phương Anh 20QLCN2 #N/A 8.66
1267 118200193 Phạm Hoàng Hiệp 20QLCN2 #N/A 8.34
1268 118200209 Nguyễn Thị Nương 20QLCN2 #N/A 8.55
1269 118200215 Lê Tiểu Quỳnh 20QLCN2 #N/A 8.83
1270 118200216 Nguyễn Thành Tâm 20QLCN2 #N/A 8.05
1271 118200218 Nguyễn Thị Thu Thảo 20QLCN2 #N/A 8.58
1272 118200219 Nguyễn Thị Kim Thu 20QLCN2 #N/A 8.09
1273 118200221 Dương Văn Tiến 20QLCN2 #N/A 8.22
1274 118200227 Nguyễn Lê Cẩm Tú 20QLCN2 #N/A 8.08
1275 118200232 Huỳnh Chí Vĩ 20QLCN2 #N/A 8.07
1276 118200234 Lâm Thị Yến Vy 20QLCN2 #N/A 8.23
1277 118210032 Bùi Huỳnh Phương Dung 21KX #N/A 8.02
1278 118210040 Lê Võ Thịnh Phát 21KX #N/A 8.44
1279 118210043 Lê Thị Kiều Trang 21KX #N/A 8.49
1280 118210082 Nguyễn Văn Duy Hưng 21KX #N/A 8.40
1281 118210083 Nguyễn Thị Thu Hương 21KX #N/A 9.26
1282 118210099 Phạm Thị Thu Phượng 21KX #N/A 8.51
1283 118210105 Dương Nguyên Thảo 21KX #N/A 8.00
1284 118210055 Lê Ngô Tường Vy 21KXCLC #N/A 8.17
1285 118210134 Phan Thị Thanh Nhi 21KXCLC #N/A 8.11
1286 118210009 Hồ Thị Ân 21QLCN1 #N/A 8.40
1287 118210010 Trương Ngọc Ánh 21QLCN1 #N/A 8.22
1288 118210012 Nguyễn Thị Mỹ Hạ 21QLCN1 #N/A 8.60
1289 118210013 Nguyễn Thị Thu Hằng 21QLCN1 #N/A 8.04
1290 118210017 Dương Thị Hoài Ly 21QLCN1 #N/A 8.56
1291 118210023 Nguyễn Bạch Linh Nhi 21QLCN1 #N/A 8.06
1292 118210024 Nguyễn Thị My Ny 21QLCN1 #N/A 8.66
1293 118210027 Phan Tiểu Quyên 21QLCN1 #N/A 8.35
1294 118210030 Nguyễn Thị Huệ Trân 21QLCN1 #N/A 8.68
1295 118210031 Hà Phước Tường 21QLCN1 #N/A 8.07
1296 118210068 Đỗ Thị Tuyết Nga 21QLCN1 #N/A 8.79
1297 118210071 Hoàng Tú Uyên 21QLCN1 #N/A 8.65
1298 118210150 Đoàn Thị Hòa 21QLCN1 #N/A 8.10
1299 118210151 Võ Thị Việt Hoài 21QLCN1 #N/A 8.42
1300 118210154 Võ Thị Đăng Khoa 21QLCN1 #N/A 8.45
1301 118210157 Phạm Hồng Lĩnh 21QLCN1 #N/A 8.46
1302 118210170 Đàm Thị Thanh Hải 21QLCN2 #N/A 8.22
1303 118210171 Bùi Thị Hồng Hậu 21QLCN2 #N/A 8.35
1304 118210177 Ngô Trần Liên Khương 21QLCN2 #N/A 8.29
1305 118210181 Trần Thị Kim Ly 21QLCN2 #N/A 8.05
1306 118210184 Nguyễn Thị Như Na 21QLCN2 #N/A 8.39
1307 118210186 Võ Thị Quỳnh Như 21QLCN2 #N/A 8.10
1308 118210203 Mai Văn Thuận 21QLCN2 #N/A 8.10
1309 118210204 Huỳnh Thị Thúy 21QLCN2 #N/A 8.58
1310 118210205 Võ Ngọc Vân Thùy 21QLCN2 #N/A 8.34
1311 118210208 Trần Thị Bích Trâm 21QLCN2 #N/A 8.72
1312 118210211 Võ Thị Thùy Trang 21QLCN2 #N/A 8.44
1313 118210217 Đỗ Nguyễn Tường Vy 21QLCN2 #N/A 8.47
1314 118210218 Lê Vy 21QLCN2 #N/A 8.88
1315 118220010 Nguyễn Tấn Hưng 22KX1 #N/A 8.81
1316 118220049 Lê Thị Quỳnh Anh 22KX2 #N/A 8.16
1317 118220056 Dương Thị Hoài 22KX2 #N/A 9.08
1318 118220070 Trần Thị Yến Nhi 22KX2 #N/A 8.68
1319 118220075 Nguyễn Mai Quyên 22KX2 #N/A 9.17
1320 118220080 Nguyễn Thị Thanh 22KX2 #N/A 8.24
1321 118220082 Võ Sỹ Thiệt 22KX2 #N/A 8.07
1322 118220087 Nguyễn Thị Thanh Thủy 22KX2 #N/A 8.46
1323 118220089 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 22KX2 #N/A 8.22
1324 118220107 Bùi Nguyên Hằng 22QLCN1 #N/A 9.06
1325 118220127 Nguyễn Thị Yến Như 22QLCN1 #N/A 8.52
1326 118220141 Phạm Hưng Toàn 22QLCN1 #N/A 8.09
1327 118220149 Nguyễn Thị Mỹ Yến 22QLCN1 #N/A 8.14
1328 118220153 Huỳnh Thị Anh Đào 22QLCN2 #N/A 8.17
1329 118220156 Phạm Thị Kim Duy 22QLCN2 #N/A 8.14
1330 118220158 Trần Thị Quỳnh Giang 22QLCN2 #N/A 8.45
1331 118220165 Trần Thị Mai Hương 22QLCN2 #N/A 8.36
1332 118220177 Phan Thị Thanh Nga 22QLCN2 #N/A 8.09
1333 109190071 Đỗ Như Huỳnh Đắc 19CSHT #N/A 8.91
1334 109190072 Phạm Ngọc Diễn 19CSHT #N/A 8.21
1335 109190076 Nguyễn Văn Phong Hào 19CSHT #N/A 8.28
1336 109190002 Đặng Công Danh 19VLXD #N/A 8.77
1337 109190006 Ngô Nguyễn Hoàng Giang 19VLXD #N/A 8.16
1338 109190034 Trần Hữu Thái 19VLXD #N/A 8.18
1339 109190065 Lê Minh Truyền 19X3CLC #N/A 8.29
1340 109190067 Trương Anh Tuấn 19X3CLC #N/A 8.83
1341 109210079 Nguyễn Văn Quốc Đạt 21CSHT #N/A 8.51
1342 109210166 Huỳnh Đỗ Quang Vinh 21X3 #N/A 8.04
1343 109210170 Dương Hoàng Ân 21X3B #N/A 8.22
1344 109210177 Đoàn Văn Duy 21X3B #N/A 8.35
1345 109220021 Huỳnh Ngọc Thiên Phú 22BIM_AI #N/A 8.48
1346 109220030 Trần Thị Thảo Vy 22BIM_AI #N/A 8.36
1347 111190004 Trần Chí Công 19THXD #N/A 8.13
1348 111190015 Võ Phi Hùng 19THXD #N/A 8.53
1349 111200023 Nguyễn Hữu Mạnh Cường 20THXD1 #N/A 8.70
1350 111200051 Trần Quý Thế 20THXD1 #N/A 8.45
1351 111200107 Lê Tiến Hào 20X2 #N/A 8.65
1352 111200123 Nguyễn Đại Trung 20X2 #N/A 8.19
1353 111210047 Trần Xuân Long 21THXD1 #N/A 8.64
1354 111210058 Nguyễn Quang Tuyên 21THXD1 #N/A 8.06
1355 111210106 Đỗ Trần Thảo Nguyên 21THXD2 #N/A 8.09
1356 111220037 Trần Đình Hiếu 22THXD #N/A 8.16
1357 111220123 Lê Trung Nguyên 22X2 #N/A 8.40
1358 110190048 Dương Văn Duy 19X1CLC2 #N/A 8.29
1359 110190104 Văn Đình Hữu Phúc 19X1CLC3 #N/A 8.92
1360 110190109 Ngô Thành Tài 19X1CLC3 #N/A 8.84
1361 110190110 Nguyễn Nhật Tân 19X1CLC3 #N/A 8.25
1362 110200039 Nguyễn Thành Nhân 20X1A #N/A 8.16
1363 110200045 Nguyễn Thịnh 20X1A #N/A 8.22
1364 110200048 Phan Công Tiến 20X1A #N/A 8.20
1365 110200074 Đinh Hữu Pháp 20X1B #N/A 8.02
1366 110200102 Phan Minh Huy 20X1CLC1 #N/A 8.33
1367 110200112 Nguyễn Phúc 20X1CLC1 #N/A 8.06
1368 110200142 Phạm Hoàng Minh Huy 20X1CLC2 #N/A 8.56
1369 110210007 Nguyễn Văn Phú Đạt 21X1A #N/A 8.04
1370 110210018 Phan Trường Tiến 21X1A #N/A 8.46
1371 110210070 Nguyễn Văn Hiệp 21X1A #N/A 8.40
1372 110210079 Trương Văn Lộc 21X1A #N/A 8.26
1373 110210081 Đặng Xuân Minh 21X1A #N/A 8.05
1374 110210088 Nguyễn Trường Quốc 21X1A #N/A 8.35
1375 110210032 Ngô Văn Hải 21X1CLC1 #N/A 8.05
1376 110210034 Trần Đình Hải 21X1CLC1 #N/A 8.52
1377 110210164 Dương Văn Đạt 21X1CLC2 #N/A 8.68
1378 110220037 Võ Đức Phong 22X1A #N/A 8.23
1379 110220050 Nguyễn Thị Phan Thư 22X1A #N/A 8.43
1380 110220076 Nguyễn Ngọc Hân 22X1B #N/A 8.04
1381 110220119 Lê Nguyên Khánh Trình 22X1B #N/A 8.39
1382 110220132 Trần Văn Chính 22X1C #N/A 8.42
1383 110220151 Trần Ngọc Khải 22X1C #N/A 8.01
1384 110220158 Trần Hưng Luận 22X1C #N/A 8.11
1385 110220173 Trương Công Tấn 22X1C #N/A 8.58
1386 110220178 Nguyễn Văn Thức 22X1C #N/A 8.22
1387 110220188 Thi Văn Vệ 22X1C #N/A 8.14
RL ky 12 Ghi chú Khung CT Tiến độ Đạt/ Không đạt
91.00 Đã TN
83.00 Đã TN
87.00 Đã TN
84.00 Đã TN
84.50 Đã TN
89.00 Đã TN
83.00 Đã TN
83.50 Đã TN
87.00 Đã TN
88.50 Đã TN
89.00 Đã TN
88.50 Đã TN
84.00 Đã TN
84.00 Đã TN
84.00 Đã TN
86.50 Đã TN
84.00 Đã TN
86.50 Đã TN
87.00 Đã TN
85.50 Đã TN
88.00 Đã TN
88.00 Đã TN
86.00 Đã TN
94.00 Đã TN
89.00 Đã TN
86.00 Đã TN
89.00 Đã TN
86.00 Đã TN
91.00 147 147 Đạt
86.00 147 147 Đạt
86.50 147 147 Đạt
93.00 147 147 Đạt
84.00 111 106 Không đạt
84.00 111 106 Không đạt
84.00 111 106 Không đạt
85.00 111 106 Không đạt
83.00 111 104 Không đạt
83.00 111 106 Không đạt
81.50 111 106 Không đạt
83.50 111 106 Không đạt
82.00 111 106 Không đạt
81.50 111 106 Không đạt
83.00 111 106 Không đạt
90.50 111 106 Không đạt
90.00 111 106 Không đạt
87.00 111 106 Không đạt
87.00 111 106 Không đạt
96.00 111 102 Không đạt
85.50 111 106 Không đạt
87.00 112 103 Không đạt
83.00 112 104 Không đạt
84.00 117 114 Không đạt
91.00 117 114 Không đạt
84.00 113 110 Không đạt
94.00 117 114 Không đạt
91.00 117 114 Không đạt
91.00 117 114 Không đạt
84.00 117 114 Không đạt
84.00 117 114 Không đạt
82.50 117 114 Không đạt
82.50 117 114 Không đạt
84.00 117 114 Không đạt
83.00 107 105 Không đạt
96.00 107 105 Không đạt
85.50 107 105 Không đạt
88.50 73 73 Đạt
86.50 73 73 Đạt
83.00 73 73 Đạt
91.50 73 73 Đạt
83.00 73 73 Đạt
87.50 73 73 Đạt
89.00 73 66 Không đạt
86.00 76 74 Không đạt
87.00 76 74 Không đạt
87.50 76 74 Không đạt
81.50 76 76 Đạt
84.00 76 74 Không đạt
88.50 76 74 Không đạt
91.00 76 74 Không đạt
84.50 76 74 Không đạt
85.00 76 74 Không đạt
90.00 75 75 Đạt
83.00 75 75 Đạt
90.00 75 75 Đạt
85.50 75 75 Đạt
82.00 75 75 Đạt
84.00 75 72 Không đạt
87.50
86.50
88.50
86.50
80.00
90.00 Đã TN
91.00 Đã TN
92.50 108 108 Đạt
94.00 108 108 Đạt
82.00 108 108 Đạt
87.50 71 71 Đạt
80.00 71 71 Đạt
83.50 71 67 Không đạt
84.50 71 69 Không đạt
84.50 Đã TN
83.50 Đã TN
85.50 Đã TN
84.00 Đã TN
84.00 Đã TN
84.50 Đã TN
84.50 Đã TN
84.50 Đã TN
87.50 Đã TN
83.00 Đã TN
86.00 Đã TN
86.00 Đã TN
85.50 Đã TN
86.00 Đã TN
86.00 Đã TN
85.50 Đã TN
87.50 Đã TN
87.50 Đã TN
85.50 Đã TN
85.00 Đã TN
88.00 Đã TN
84.00 Đã TN
83.50 Đã TN
84.50 Đã TN
84.00 Đã TN
86.00 Đã TN
84.00 Đã TN
84.50 Đã TN
86.00 Đã TN
82.50 Đã TN
83.50 Đã TN
83.50 Đã TN
85.00 Đã TN
84.50 Đã TN
86.00 Đã TN
88.50 Đã TN
87.50 Đã TN
87.00 Đã TN
85.50 Đã TN
85.50 Đã TN
82.00 Đã TN
85.00 Đã TN
85.00 Đã TN
85.50 Đã TN
86.00 Đã TN
81.50 Đã TN
80.00 Đã TN
80.00 Đã TN
89.50 Đã TN
81.00 Đã TN
80.00 Đã TN
80.00 Đã TN
82.50 Đã TN
83.00 Đã TN
82.50 Đã TN
81.00 Đã TN
83.00 Đã TN
80.00 Đã TN
81.50 Đã TN
82.50 Đã TN
84.00 Đã TN
84.00 Đã TN
85.00 Đã TN
83.00 Đã TN
87.00 Đã TN
85.00 Đã TN
84.00 Đã TN
87.00 Đã TN
84.00 Đã TN
81.50 Đã TN
86.50 Đã TN
84.00 Đã TN
88.50 Đã TN
87.00 Đã TN
87.00 Đã TN
84.00 Đã TN
87.00 Đã TN
84.50 Đã TN
85.00 Đã TN
87.50 Đã TN
83.50 Đã TN
83.50 Đã TN
84.00 Đã TN
84.00 Đã TN
81.50 Đã TN
93.00 Đã TN
90.50 Đã TN
84.00 Đã TN
84.00 Đã TN
92.50 Đã TN
87.50 Đã TN
84.00 Đã TN
85.00 Đã TN
80.00 122 107 Không đạt
81.50 124 108 Không đạt
81.00 124 108 Không đạt
80.00 124 108 Không đạt
80.50 124 108 Không đạt
88.00 124 108 Không đạt
82.00 122 108 Không đạt
81.00 122 108 Không đạt
80.50 124 108 Không đạt
83.00 122 108 Không đạt
81.00 124 108 Không đạt
82.00 124 108 Không đạt
81.50 122 108 Không đạt
83.50 124 108 Không đạt
86.00 124 108 Không đạt
91.00 124 108 Không đạt
83.50 122 108 Không đạt
83.50 124 108 Không đạt
82.50 122 108 Không đạt
80.50 124 108 Không đạt
91.00 124 108 Không đạt
82.50 124 108 Không đạt
89.00 124 108 Không đạt
88.00 122 103 Không đạt
82.50 124 110 Không đạt
81.50 124 108 Không đạt
89.00 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
87.00 124 103 Không đạt
86.00 124 103 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
88.50 124 103 Không đạt
86.00 124 101 Không đạt
90.00 124 101 Không đạt
88.50 124 103 Không đạt
82.00 124 103 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
84.50 124 95.5 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
83.50 124 101 Không đạt
85.00 124 103 Không đạt
85.00 124 108 Không đạt
86.50 124 101 Không đạt
81.00 124 103 Không đạt
85.50 124 101 Không đạt
84.00 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
84.00 124 101 Không đạt
91.00 124 110 Không đạt
81.00 124 105 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
91.00 124 108 Không đạt
93.00 124 108 Không đạt
84.50 124 105 Không đạt
87.00 124 101 Không đạt
91.00 124 103 Không đạt
84.50 124 103 Không đạt
87.00 124 103 Không đạt
85.50 124 103 Không đạt
84.00 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
85.00 124 103 Không đạt
84.00 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
88.00 124 101 Không đạt
89.00 124 103 Không đạt
85.50 124 101 Không đạt
87.00 124 101 Không đạt
83.50 124 108 Không đạt
92.00 124 101 Không đạt
88.50 124 101 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
83.00 124 101 Không đạt
83.50 124 101 Không đạt
81.00 124 103 Không đạt
87.00 124 101 Không đạt
83.00 124 101 Không đạt
87.00 124 101 Không đạt
87.00 124 103 Không đạt
90.50 124 103 Không đạt
92.00 124 101 Không đạt
90.00 124 103 Không đạt
87.00 124 101 Không đạt
83.50 124 101 Không đạt
87.50 124 101 Không đạt
81.00 124 107 Không đạt
84.00 124 101 Không đạt
90.00 124 103 Không đạt
83.50 124 101 Không đạt
83.00 124 101 Không đạt
88.00 124 101 Không đạt
84.00 124 104 Không đạt
92.50 124 101 Không đạt
89.00 124 101 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
87.00 124 101 Không đạt
85.00 124 103 Không đạt
85.00 124 103 Không đạt
89.00 124 101 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
85.00 124 101 Không đạt
90.50 124 103 Không đạt
86.50 124 101 Không đạt
85.00 124 103 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
83.00 124 103 Không đạt
80.50 124 101 Không đạt
82.00 124 103 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
84.00 124 101 Không đạt
84.00 124 101 Không đạt
85.50 124 101 Không đạt
84.50 124 101 Không đạt
83.00 124 99 Không đạt
80.50 124 101 Không đạt
84.50 124 99 Không đạt
81.50 126 103 Không đạt
82.50 126 103 Không đạt
81.50 126 103 Không đạt
83.00 126 103 Không đạt
81.50 126 103 Không đạt
80.50 126 103 Không đạt
82.50 126 103 Không đạt
82.50 126 103 Không đạt
82.00 126 103 Không đạt
81.50 124 101 Không đạt
80.00 126 103 Không đạt
81.00 126 103 Không đạt
81.50 126 103 Không đạt
92.00 126 110 Không đạt
85.00 126 103 Không đạt
81.00 126 103 Không đạt
83.00 124 101 Không đạt
80.00 124 101 Không đạt
80.50 126 103 Không đạt
82.00 124 101 Không đạt
80.50 126 103 Không đạt
83.50 125 111 Không đạt
84.00 125 113 Không đạt
82.00 125 109 Không đạt
89.50 125 107 Không đạt
82.00 125 107 Không đạt
89.50 125 107 Không đạt
87.00 125 107 Không đạt
80.00 125 106 Không đạt
81.50 125 108 Không đạt
97.00 125 107 Không đạt
81.50 125 111 Không đạt
91.00 125 107 Không đạt
81.50 125 107 Không đạt
82.00 125 105.5 Không đạt
84.00 125 109 Không đạt
91.00 78 74 Không đạt
85.50 78 74 Không đạt
91.00 78 74 Không đạt
87.50 78 74 Không đạt
84.00 78 72 Không đạt
88.50 78 74 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
87.50 78 74 Không đạt
88.00 78 74 Không đạt
89.50 78 74 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
86.00 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
84.00 78 72 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
88.50 78 74 Không đạt
87.00 78 72 Không đạt
85.00 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
89.00 78 74 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
84.50 78 74 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
91.50 78 72 Không đạt
88.50 78 74 Không đạt
84.50 78 72 Không đạt
92.00 78 74 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
82.00 78 72 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
83.00 78 74 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
85.50 78 74 Không đạt
81.00 78 72 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
83.00 78 74 Không đạt
91.50 78 72 Không đạt
84.00 78 72 Không đạt
85.00 78 74 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
87.50 78 70 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
81.50 78 74 Không đạt
83.50 78 43 Không đạt
97.00 78 74 Không đạt
92.00 78 72 Không đạt
88.50 78 72 Không đạt
83.00 78 74 Không đạt
83.00 78 74 Không đạt
87.00 78 70 Không đạt
83.00 78 72 Không đạt
84.50 78 74 Không đạt
80.50 78 72 Không đạt
84.00 78 70 Không đạt
91.00 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
84.00 78 70 Không đạt
90.00 78 70 Không đạt
84.50 78 70 Không đạt
81.00 78 72 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
82.00 78 72 Không đạt
94.00 78 67 Không đạt
83.00 78 74 Không đạt
82.00 78 68 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
82.00 78 67 Không đạt
84.00 78 72 Không đạt
84.50 78 68 Không đạt
91.00 78 68 Không đạt
84.50 78 72 Không đạt
88.50 78 68 Không đạt
90.50 78 72 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
84.50 78 70 Không đạt
88.00 78 74 Không đạt
91.00 78 74 Không đạt
83.00 78 74 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
86.50 78 74 Không đạt
81.50 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
91.00 78 72 Không đạt
83.00 78 70 Không đạt
85.50 78 74 Không đạt
84.50 78 76 Không đạt
85.50 78 70 Không đạt
82.00 78 74 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
82.00 78 70 Không đạt
83.00 78 74 Không đạt
85.00 78 74 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
94.00 78 74 Không đạt
82.00 78 70 Không đạt
86.00 78 70 Không đạt
84.00 78 74 Không đạt
85.50 78 74 Không đạt
91.00 78 70 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
92.50 78 74 Không đạt
86.50 78 70 Không đạt
87.00 78 74 Không đạt
81.00 72.5 72.5 Đạt
84.00 72.5 72.5 Đạt
89.00 72.5 72.5 Đạt
84.00 72.5 72.5 Đạt
87.00 72.5 72.5 Đạt
82.00 72.5 72.5 Đạt
88.00 72.5 72.5 Đạt
84.00 72.5 72.5 Đạt
82.50 72.5 72.5 Đạt
82.00 72.5 72.5 Đạt
86.00 72.5 72.5 Đạt
92.50 72.5 72.5 Đạt
84.50 72.5 72.5 Đạt
81.50 72.5 72.5 Đạt
89.50 72.5 72.5 Đạt
83.00 72.5 70.5 Đạt
94.00 72.5 72.5 Đạt
81.00 72.5 72.5 Đạt
84.50 72.5 72.5 Đạt
82.50
81.00
82.50
91.50
81.50
83.50
92.50
80.50
91.00
82.00
80.00
87.00
91.00
81.50
82.50
83.50
80.50
83.50
84.00
83.50
81.00
83.00
84.50
84.50
87.00
88.50
92.50
84.50
81.50
82.50
83.00
89.50
81.50
90.00
83.00
81.00
89.00
80.00
84.00
84.50
85.50
81.50
93.00
83.00
83.50
82.00
81.50
81.00
83.00
84.50
86.00
84.00
80.50
83.50
87.00
88.50
85.50
84.50
84.00
84.00
91.00
84.00
87.00
81.00
93.50
80.00
90.00
86.50
90.00
90.00
90.00
92.00
95.00
86.50
86.50
85.50
86.50
87.00
81.50 141 141 Đạt
88.00 141 141 Đạt
92.50 141 141 Đạt
84.00 141 139 Không đạt
86.50 141 141
88.00 141 135 Không đạt
88.50 141 141 Đạt
96.00 141 141 Đạt
86.00 141 141 Đạt
86.00 141 141 Đạt
93.00 141 141 Đạt
92.50 141 141 Đạt
85.50 141 141 Đạt
86.50 141 141 Đạt
92.00 141 141 Đạt
85.50 Đã TN 141 141
86.00 Đã TN 141 141
86.50 Đã TN 141 141
84.00 Đã TN 141 141
84.50 Đã TN 178.8 178.8
90.50 Đã TN 178.8 178.8
84.00 Đã TN 178.8 178.8
86.50 Đã TN 178.8 178.8
83.00 Đã TN 187 187
83.00 Đã TN 187 187
82.00 Đã TN 187 187
83.00 Đã TN
83.50 Đã TN
81.50 Đã TN
82.50 Đã TN
88.00 Đã TN
83.00 Đã TN
89.00 Đã TN
84.00 Đã TN
80.50 Đã TN
89.50 Đã TN
88.50 Đã TN
96.00 Đã TN
85.00 Đã TN
84.50 Đã TN
83.00 Đã TN
85.00 Đã TN
88.00 Đã TN
82.00 Đã TN
85.00 Đã TN
94.50 Đã TN
87.00 Đã TN
85.00 Đã TN
84.50 Đã TN
82.00 109 106.5
82.00 109 106.5
92.00 109 106.5
85.50 109 106.5
82.50 109 100.5
84.00 111 111
84.50 111 111
98.00 111 111
84.00 111 111
94.00 111 111
83.50 111 111
84.00 111 111
89.50 111 108
83.50 111 111
82.00 111 111
94.00 111 111
86.00 111 111
87.00 111 111
93.50 111 111
82.50 111 111
94.50 111 111
89.50 111 104
91.00 111 104
84.00 111 104
84.00 111 104
81.00 110 110
81.50 110 110
81.00 110 110
91.00 110 110
91.00 110 110
91.00 110 110
82.50 70 63
93.00 70 70
85.50 70 70
82.00 70 70
80.00 70 70
83.50 70 70
88.50 70 70
91.00 70 70
81.50 70 70
85.50 70 70
88.00 70 70
82.00 70 70
84.00 70 70
80.50 77 77
80.00 77 77
86.50 77 77
80.00 77 77
84.00 77 77
83.00 77 77
81.50 77 77
84.00 77 73
82.00 77 77
84.50 77 73
84.00 75 75
82.00 75 75
81.00 75 75
81.50 75 75
81.50 75 71
81.50
85.50
92.50
85.50
90.00
80.50
81.00
85.50
84.00 Đã TN
87.50 Đã TN
84.00 Đã TN
87.00 Đã TN
89.50 Đã TN
87.00 Đã TN
81.50 Đã TN
85.50 Đã TN
81.50 Đã TN
88.50 Đã TN
96.00 Đã TN
85.00 Đã TN
85.00 Đã TN
83.50 Đã TN
83.50 Đã TN
80.50 Đã TN
87.50 Đã TN
84.50 Đã TN
87.50 Đã TN
85.50 Đã TN
86.50 Đã TN
84.00 Đã TN
84.50 Đã TN
83.50 Đã TN
84.00 Đã TN
83.50 Đã TN
83.50 Đã TN
85.00 Đã TN
87.50 Đã TN
83.50 Đã TN
90.00 Đã TN
82.00 Đã TN
84.50 Đã TN
82.50 Đã TN
91.00 Đã TN
86.50 Đã TN
82.50 Đã TN
83.50 Đã TN
81.00 Đã TN
81.50 Đã TN
84.00 Đã TN
83.00 Đã TN
89.50 Đã TN
83.00 Đã TN
85.50 Đã TN
87.50 Đã TN
81.00 Đã TN
89.00 Đã TN
87.50 Đã TN
88.00 Đã TN
83.50 Đã TN
84.50 Đã TN
84.50 Đã TN
81.00 Đã TN
88.00 Đã TN
85.00 Đã TN
85.50 Đã TN
83.50 Đã TN
84.50 Đã TN
91.50 Đã TN
88.50 Đã TN
86.00 Đã TN
83.50 Đã TN
85.50 Đã TN
85.00 Đã TN
85.00 Đã TN
83.00 Đã TN
84.00 Đã TN
82.00 Đã TN
83.00 Đã TN
89.50 Đã TN
84.00 Đã TN
82.50 Đã TN
83.00 Đã TN
84.00 Đã TN
83.00 Đã TN
87.00 Đã TN
82.00 Đã TN
89.50 Đã TN
89.00 Đã TN
91.00 Đã TN
87.00 Đã TN
90.50 110 110
87.00 110 110
84.00 110 110
81.00 110 107.5
88.00 110 108
92.50 110 110
84.00 110 110
94.00 110 103
80.00 110 103
84.50 110 103
89.00 110 103
85.00 110 103
84.00 110 103
98.00 110 103
83.00 108 108
91.50 108 108
85.00 108 108
84.00 108 108
84.00 108 108
87.00 108 108
83.00 108 108
92.50 108 108
83.00 108 108
86.00 108 99
92.50 108 101
94.00 108 101
83.50 108 101
95.50 108 101
83.50 108 101
92.00 108 101
81.00 108 101
90.50 108 101
85.50 108 101
94.00 108 100
82.00 108 101
81.00 72.5 72.5
80.50 72.5 72.5
80.00 72.5 72.5
95.50 72.5 72.5
82.00 72.5 72.5
84.50 72.5 72.5
82.00 72.5 72.5
89.50 72.5 72.5
89.50 72.5 68.5
88.00 72.5 68.5
85.00 70 70
84.00 70 70
80.00 70 70
91.00 70 70
83.50 70 70
84.00 70 70
83.00 70 70
82.00 70 70
84.50 70 70
80.00 70 70
81.50 70 70
83.00 70 70
83.00 70 70
85.50 70 70
83.00 70 70
81.50 70 70
94.00 70 70
81.50 70 68
84.50 70 70
82.50 70 70
84.00 70 63
91.00 70 66
84.00 70 66
85.50 70 68
97.00 70 63
82.00 70 70
82.00 70 68
85.00 70 64
82.00 70 64
82.00
83.00
91.00
82.00
85.00
82.50
81.50
83.00
81.50
83.00
84.00
85.50
91.00
95.50
83.00
80.00
92.50
88.00
85.50
86.50
87.00
89.00
89.00
83.00
88.50
87.00
80.00
80.00
90.50
82.50
82.50
83.50
85.00
80.00
82.50
85.50
84.00
84.00
91.00
84.00
81.00
82.50
82.50
83.00
84.00
84.00 Đã TN
82.00 Đã TN
89.00 Đã TN
88.50 Đã TN
90.50 Đã TN
83.00 Đã TN
92.00 Đã TN
84.00 Đã TN
83.50 Đã TN
84.50 Đã TN
81.00 Đã TN
80.00 Đã TN
84.00 Đã TN
82.50 Đã TN
84.50 Đã TN
82.50 110 110
84.50 105 105
84.00 110 110
87.50 105 105
84.00 110 105
80.50 110 103
88.50 110 103
86.50 110 103
95.00 111 111
92.50 111 97
87.00 111 111
92.50 72 69
95.50 72 72
86.00 72 72
82.00 72 72
85.50 72 72
86.00 72 72
91.00 72 72
87.00 72 68
85.50 72 72
90.00 72 67
94.00 72 65
88.00 72 68
86.00 72 65
91.00 74 74
94.00 74 74
91.00 74 74
85.50 74 74
88.00 74 74
85.50 74 74
93.50 74 74
84.00 74 74
82.00 74 74
86.50 74 74
87.00 74 74
82.50 74 74
86.00 74 74
94.50 74 74
96.50 74 74
84.50 74 74
82.50 74 74
84.00
87.00
83.50
81.50
87.00
81.00
82.50
88.00
91.00
80.00
80.00
80.00
84.50
80.00
85.50
90.50
82.50
89.00
91.00
85.50
91.00
83.00
81.00
90.50
81.50
86.00
83.00
80.00
85.00
80.50
81.50
80.50
81.50
81.50
84.00
81.00
88.00
82.50
80.00
83.00
83.00
84.50
82.50
88.00 Đã TN
84.50 Đã TN
89.00 Đã TN
86.00 Đã TN
82.50 Đã TN
83.00 Đã TN
84.00 Đã TN
86.50 Đã TN
86.50 Đã TN
84.00 Đã TN
85.50 Đã TN
89.50 Đã TN
91.50 Đã TN
87.00 Đã TN
89.00 Đã TN
87.50 Đã TN
90.50 Đã TN
90.50 Đã TN
81.00 178.8 178.8
87.00 178.8 178.8
84.50 178.8 178.8
87.00 178.8 178.8
84.50 187 187
82.00 187 187
84.00 187 187
100.00
84.00
91.00
86.00 105 105
87.00 105 105
87.50 105 105
83.00
88.50
92.50
91.00 65 65
85.50 65 65
82.00 65 61
80.50 119 119
80.00 119 119
80.00 119 119
80.00 119 119
89.50
82.50
84.50
82.00
82.00
81.50
89.00
83.00
81.00
84.00
88.00
84.50
84.00 Đã TN
80.50 Đã TN
96.00 Đã TN
86.50 Đã TN
83.00 Đã TN
90.00 Đã TN
93.50 Đã TN
99.00 Đã TN
88.00 Đã TN
87.50 160 144
81.50 152 144
85.00 160 144
84.00 152 144
86.00 152 144
84.00 152 144
82.00 152 144
87.50 160 143
90.50 152 143
93.50 160 141
90.50 152 144
96.50 152 144
86.00 160 140
89.00 160 143
84.50 152 144
84.50 152 143
90.00 152 143
84.00 152 143
91.00 152 144
90.00 152 144
87.50 160 144
90.00 160 144
87.00 160 144
85.50 160 145
83.50 160 144
83.50 160 145
92.50 160 144
93.50 160 144
88.50 160 144
85.00 160 144
87.00 160 144
87.00 160 144
88.00 160 144
87.50 160 144
86.00 160 144
83.00 160 144
87.00 160 144
86.50 160 144
90.00 160 144
87.50 160 144
84.00 160 144
94.50 160 145
94.50 160 144
85.50 160 144
95.50 160 144
96.00 160 144
84.00 160 146
84.00 160 145
81.00 150 130
89.50 150 134
85.00 150 132
82.50 150 132
83.00 150 132
91.00 150 132
84.50 150 134
89.50 150 132
84.50 150 132
88.50 150 130
83.50 150 142
98.50 150 132
92.50 150 132
82.50 150 132
81.00 150 132
91.00 150 132
94.00 150 132
89.00 150 132
82.00 150 132
87.50 146 142
83.00 146 144
81.00 146 144
87.00 146 144
82.00 146 144
86.00 147 145
83.00 147 145
82.00 147 145
92.50 147 145
88.50 147 145
84.75 147 145
87.00 147 145
82.75 147 145
91.50 147 145
88.50 147 145
86.00 147 145
83.50 147 145
83.50 147 145
82.00 147 145
96.50 147 145
95.50 147 145
85.00 147 145
99.00 147 145
88.50 147 145
82.00 147 145
83.00 147 145
82.00 147 145
87.00 Chưa TN
86.00 151 144
81.50 151 144
81.00 151 145
81.00 144.5 144.5
87.00 144.5 144.5
88.50
81.00
83.00
85.50
82.00
85.50
83.00
81.00
82.50
82.00
82.00
82.00
81.50
82.00
87.00
80.50
84.00 150 130
96.50 150 134
85.00 150 132
83.00 150 132
85.00 150 132
92.00 150 132
91.50 150 134
94.50 150 132
85.50 150 132
81.00 150 130
83.00 150 142
81.00 150 132
85.50 150 132
84.00 150 132
81.50 150 132
87.50 150 132
85.50 150 132
87.00 150 132
86.50 150 132
84.00 103 103
91.50 103 101
84.50 103 103
95.50 103 94
87.00 103 94
94.00 103 94
83.00 103 94
83.00 103 92
89.50
83.50
87.00
91.00
84.00
82.00
91.00
81.50
82.00
89.50
88.00
95.50
82.00
91.00
90.00
91.00 146 142
82.00 146 144
87.00 146 144
85.50 146 144
82.00 146 144
92.50 147 145
91.50 147 145
88.50 147 145
87.00 147 145
98.50 147 145
84.00 147 145
92.50 147 145
94.00 147 145
84.50 147 145
82.00 147 145
85.00 Đã TN 147 145
86.00 Đã TN 147 145
81.50 Đã TN 147 145
82.00 Đã TN 147 145
85.00 Đã TN 147 145
89.50 Đã TN 147 145
87.00 Đã TN 147 145
87.00 Đã TN 147 145
84.50 Đã TN 147 145
92.00 Đã TN 147 145
84.00 147 145
87.50 147 145
85.00 147 145
90.00 147 145
87.00 147 145
96.00 147 145
85.50 147 145
97.00 147 145
85.00 147 145
85.50 147 145
82.00 147 145
83.50 147 145
86.50 147 145
86.50 147 145
93.00 147 145
84.50 147 145
84.50 147 145
92.00 147 145
84.50 147 145
83.00 147 145
84.50 147 145
93.00 147 145
92.50 114 112
95.50 114 112
86.00 114 112
85.50 114 112
84.50 114 112
86.00 114 112
84.00 114 112
86.50 114 112
87.00 114 112
87.00 114 112
86.50 114 112
84.00 114 112
83.50 114 105
92.00 114 105
92.00 114 105
92.00 114 105
91.50 114 105
84.00 119 112
90.50 119 112
85.50 119 110
83.00 119 112
85.00 119 112
98.50 113 110
91.50 113 110
82.50 119 112
84.50 113 110
83.00 119 112
88.50 119 110
95.50 119 110
95.50 119 110
85.00 119 110
82.50 119 112
84.00 119 110
84.00 119 110
89.50 119 110
85.00 119 110
86.00
81.00
87.00
87.00
87.00
85.00
88.00
85.50
84.50
81.50
88.00
84.50
85.50
84.00
84.00
85.50
81.50
84.00
83.00
94.00
92.50
85.50
84.00
87.00
82.00
83.00
89.50
86.00
81.50
83.00
84.00
87.00
88.00
81.00
83.00
85.50
84.00
83.50
89.50
89.50
88.50
80.50
87.00
80.00
81.00
80.00
80.00
82.00
81.50
81.50
82.00
81.50
84.50
84.00
90.50
83.00
90.50 Đã TN
92.50 Đã TN
88.50 Chưa TN Chưa TN
86.50 151 144
83.00 151 144
86.50 151 145
94.00 Đã TN 144.5 144.5
90.00 Đã TN 144.5 144.5
88.50
90.00
81.00
82.50
94.00
92.50
100.00 144.5 144.5
94.00 144.5 144.5
95.50 110 108
95.00 110 108
83.00 112 110
88.00 112 110
83.00
86.50
81.00
80.50
81.00
80.00 Đã TN
91.50 Đã TN
86.00 Đã TN
84.00 Đã TN
92.50 115 112
95.50 115 112
89.00 115 112
94.00 115 112
97.00 115 105
94.00 115 105
90.50 115 105
96.00
93.50
83.50
82.00
91.00
86.00
83.50
92.50
87.50
87.00
88.50
81.50
88.50
84.00
84.00
91.00
85.50
82.50
82.00
Trọng kiểm tra tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Nguyên lý máy
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Phương pháp tính
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Toán nâng cao (Nhiệt)
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.1, A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Lập trình .NET
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học Tiếng Nhật 5
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học PBL 5
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV nghỉ học 1 kỳ (kỳ II năm học 2021-2022)
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Cơ sở dữ liệu
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.1, A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Đồ án máy công cụ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Đồ án máy công cụ, Công nghệ chế tạo máy 1, TN Nguyên l
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn TN Vật lý (Cơ-Nhiệt), Kỹ thuật an toàn và môi trường
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.1, A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Mạch điện tử tương tự và số
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn chuyên ngành
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Lập kế hoạch và quản lý dự án
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Lập kế hoạch và quản lý dự án
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Lập kế hoạch và quản lý dự án
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Triết học Mác-Lênin
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Giải tích 2
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Phân tích và thiết kế thuật toán
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Công nghệ sản xuất thuỷ tinh, TH môn Công nghệ sản xuất t
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Hoá phân tích
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Vật lý công trình xây dựng 1
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn CN QLCN
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn CN QLCN
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa tốt nghiệp
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Đúng tiến độ
Không đúng tiến độ, SV chưa học môn Anh văn A2.2
áy 1, TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
à môi trường
ông nghệ sản xuất thuỷ tinh
Anh văn A2.1 3 3
Vẽ mỹ thuật 1 2 2
TH vẽ mỹ thuật 1 0 0
Cơ sở kiến trúc 2 2
TH Cơ sở kiến trúc 0 0
Môi trường đô thị và kiến trúc 2 2
Toán cho kiến trúc 4 4
Kiến trúc nhập môn 2 2
Anh văn A2.2 4 4
Cơ sở kiến trúc 2 2 2
Vẽ mỹ thuật 2 2 2
TH cơ sở kiến trúc 2 0 0
TH vẽ mỹ thuật 2 0 0
Hình họa 1 2 2
Vẽ kỹ thuật & Autocad 3 3
Triết học Mác - Lênin 3 3
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ 2 2
Vẽ mỹ thuật 3 2 2
TH Vẽ mỹ thuật 3 0 0
Vẽ ghi 1 1
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2
Hình họa 2 2 2
Lý thuyết kiến trúc 3 3
Đồ họa kiến trúc 2 2
Kiến trúc nhà ở 2 2
PBL1: Thiết kế biệt thự 2 2
Thiết kế nhanh 1 1 1
Trắc địa 2 2
TH trắc địa (0.5TC) 0 0
Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
Cấu tạo Kiến trúc 1 2 2
Cơ lý thuyết 2 2
Vật lý công trình xây dựng 1 2 2
Tham quan kiến trúc 2 2
PBL2: Thiết kế chung cư 3 3
Cấu tạo kiến trúc 2 2 2
Vật liệu xây dựng 2 2
Kiến trúc nhà công cộng 3 3
Cấu trúc kiến trúc 2 2
Vật lý công trình xây dựng 2 2 2
PBL 3: Thiết kế trường THPT 3 3
Cơ học công trình 3 3
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
Thiết kế nhanh 2 1 1
Chuyên đề tổ chức không gian CC 2 2
Lịch sử kiến trúc Phương Tây 2 2
Kiến trúc công nghiệp 3 3
Vật lý công trình xây dựng 3 2 2
PBL 4: Thiết kế khách sạn 3 3
Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc 2 2
101
Chuyên đề tổ chức không gian CC 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Kiến trúc công nghiệp 3 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Lịch sử kiến trúc Phương Tây 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
PBL 4: Thiết kế khách sạn 3 [QT]*0.25+[GK]*0.25+[CK]*0.50
Quản lý Dự án 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Thiết kế nhanh 2 1 [QT]*0.30+[CK]*0.70
Vật lý công trình xây dựng 3 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Cấu tạo kiến trúc 2 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Cấu trúc kiến trúc 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Cơ học công trình 3 [GK]*0.30+[BT]*0.20+[CK]*0.50
Kiến trúc nhà công cộng 3 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
PBL 3: Thiết kế trường THPT 3 [QT]*0.25+[GK]*0.25+[CK]*0.50
Vật liệu xây dựng 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Vật lý công trình xây dựng 2 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Điêu khắc 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Lịch sử kiến trúc Phương Đông 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Cấu tạo Kiến trúc 1 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Cơ lý thuyết 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
GDTC 4 CL Nam 0 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
PBL2: Thiết kế chung cư 3 [GK]*0.25+[QT]*0.25+[CK]*0.50
TH trắc địa (0.5TC) 0 [CK]*1.00
Tham quan kiến trúc 2 [CC]*0.30+[BV]*0.70
Thiết kế nhanh 1 1 [GK]*0.30+[CK]*0.70
Trắc địa 2 [BT]*0.10+[GK]*0.20+[TN]*0.30+[CK]*0.40
Vật lý công trình xây dựng 1 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Vẽ ghi 1 [BT]*0.30+[CK]*0.70
Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Đồ họa kiến trúc 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
GDTC 3 CL Nam Nữ 0 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Hình họa 2 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Kiến trúc nhà ở 2 [GK]*0.30+[BT]*0.20+[CK]*0.50
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Lý thuyết kiến trúc 3 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
PBL1: Thiết kế biệt thự 2 [QT]*0.25+[GK]*0.25+[CK]*0.50
TH Vẽ mỹ thuật 3 0 [CK]*1.00
Vẽ mỹ thuật 3 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Anh văn A2.2 4 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Cơ sở kiến trúc 2 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[TH]*0.60
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ 2 [DA]*0.30+[CK]*0.70
GDTC 2 Nam 0
Giáo dục quốc phòng 0
Hình họa 1 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
TH cơ sở kiến trúc 2 0 [CK]*1.00
TH vẽ mỹ thuật 2 0 [CK]*1.00
Triết học Mác - Lênin 3 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Vẽ kỹ thuật & Autocad 3 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Vẽ mỹ thuật 2 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[TH]*0.60
Anh văn A2.1 3 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Cơ sở kiến trúc 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Giáo dục thể chất 1 0 [GK]*0.30+[CK]*0.70
Kiến trúc nhập môn 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Môi trường đô thị và kiến trúc 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
TH Cơ sở kiến trúc 0 [CK]*1.00
TH vẽ mỹ thuật 1 0 [CK]*1.00
Toán cho kiến trúc 4 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
Vẽ mỹ thuật 1 2 [GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
9 8.5 9
7.5 8.7 7.5
9.5 10 10
10 9.2 9
8.5 9.5 8.2
8.5 8.5 6.5
8.8 8.5
10 10 9.4
8.4 8.3 8
8.6 8.3 8.3
10 6 6.5
7 7.5 8.5
8.5 8 9
10 5 6
8 8.5 6.5
9.5 8 8
9.9 8.5 8.5
8.8 8.5 8.5
9 7.5 4

9.5 8 9
7.5 7.5 9
7.9
9 10
8.8 8.8
10 7 7.5
8 5.5 8
7.8 9
10 9 9
9 9.5 6.8

9.4 6.5 8
9.5 7 9
10 8 8.5
8.5 8.5 7.5
7 7 7
7.5
8.5 7.5 7.5 7.5
10 9 9
9 9.5 9
9 7.4 9
8 8 8
8 8
9 7 8
8
7
10 8 8
7 7 8
7.5 7 7
9 8.1 7.3
8.5 8.5 8.5

8.7 8.4 8.5


6.5 5 6
8.5
6.5
7 6.5 5.5
9 7 8
8.7 4A
8.2 3.5 B+
9.9 4 A+
9.3 4A
8.7 4A
8.1 3.5 B+
8.7 4A
9.9 4 A+
8.3 3.5 B+
8.4 3.5 B+
7 3B
7.6 3B
8.5 4A
6.2 2C
8 3.5 B+
8.3 3.5 B+
8.8 4A
8.6 4A
7.1 3B

8.5 4A
7.9 3B
7.9 3B
9.3 4A
8.8 4A
7.9 7.7 3B
6.5 2.5 C+
8.6 4A
9.2 4A
8.9 4A

7.4 3B
8.1 3.5 B+
8.5 4A
8.3 3.5 B+
7 3B
7.5 3B
7.7 3B
9.2 4A
9.3 4A
8 3.5 B+
8 3.5 B+
8 3.5 B+
7.6 3B
8 3.5 B+
7 3B
8.4 3.5 B+
7.2 3B
7.1 3B
8.1 3.5 B+
8.5 4A

8.5 4A
5.5 2C
8.5 4A
6.5 2.5 C+
6.4 2C
7.6 3B

You might also like