Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

KANJI

笛 ON: テキ 笛(ふえ)Sáo.
ĐỊCH KUN: ふえ 号笛(ごうてき) còi hiệu
鼓笛(こてき) Trống và ống sáo
風笛(ふうてき) Kèn túi
鼓 ON: コ 鼓(つづみ) trống cầm tay Tsuzumi
KUN: つづみ 太鼓 (たいこ)cái trống
太鼓腹 (たいこばら)Bụng to
鼓腹 (こふく)Hạnh phúc; bằng lòng
腹鼓 (はらつづみ)ăn thoả thích; ăn no bụng

祭 TẾ ON: 桜祭り(さくらまつり)Lễ hội Hoa anh đào


KUN:まつ.る・ 祭り込む(まつりこむ)Cất giữ cẩn thận
まつ.り・まつり 司祭(しさい)Linh mục
祭儀 (さいぎ)lễ nghi
元 ON: ゲン・ガン
NGUYÊN KUN:もと 地元(じもと)Địa phương
元日(がんじつ)Ngày mùng một Tết
元栓(もとせん)Khóa vòi, van (ga, nước)
元標(げんぴょう)Cột mốc số không
迎 ON: ゲイ 歓迎(かんげい)hoan nghênh
NGHÊNH KUN:むか.える 出迎える(でむかえる) Sự đi đón; việc ra đón
迎合 (げいごう)Hùa theo
迎春(げいしゅん)Đón xuân; đón mừng năm mới

整 ON: セイ 整備(せいび)Sự bảo trì, sự bảo dưỡng


CHỈNH KUN:ととの.え 均整(きんせい)cân xứng; cân chỉnh; cân đối
る・ととの.う 整える(ととのえる)Chuẩn bị; sẵn sàng
整う(ととのう)được chuẩn bị

角 GIÁC ON: カク 角(かど)Góc


KUN:かど・つ 一角(いっかく)Một góc; một khu vực
の 三角形(さんかくけい) hình tam giác
中心角(ちゅうしんかく)Góc ở tâm
兎に角(とにかく)cách này hay khác; dù gì chăng
nữa
景 CẢNH ON: ケイ 不景気(ふけいき)khó khăn (kinh doanh)
KUN 光景(こうけい)quang cảnh; phong cảnh
夜景(やけい)cảnh ban đêm; cảnh đêm; quang
cảnh ban đêm
後景(こうけい)nền; phông nền
色 SẮC ON: ショク・シキ 景色(けしき)Cảnh sắc
KUN:いろ ばら色(ばらいろ)hồng hào; màu hồng; cái nhìn
lạc quan
丹色(にいろ)Màu đỏ thẫm; màu đỏ đất
二色(にしょく)hai sắc; hai màu gốc

You might also like