Professional Documents
Culture Documents
Huong Dan Su Dung Encoder Autonics E40 Series
Huong Dan Su Dung Encoder Autonics E40 Series
Huong Dan Su Dung Encoder Autonics E40 Series
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY TƯƠNG ĐỐI LOẠI TRỤC/ LỖ/ LIỀN THÂN
ĐƯỜNG KÍNH Ø40MM
Đặc điểm
● Nguồn cấp ngõ ra Line driver 12-24VDC
(Mẫu mới)
● Dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp
● Mô-men quán tính nhỏ E40S Series
● Nguồn cấp: 5VDC, 12-24VDC ±5%
● Có nhiều loại ngõ ra
Vui lòng đọc kỹ “Chú ý an toàn cho bạn” trong
hướng dẫn hoạt động trước khi sử dụng thiết bị.
E40H Series E40HB Series
Thông tin đặt hàng
E40 H 8 5000 3 N 24
Series Loại Trục Loại Lỗ Xung/ 1 Vòng Pha ngõ ra Ngõ ra Nguồn cấp Cáp
Ngoài Trong
S: Loại Trục 2: A, B T: Ngõ ra Totem pole Không kí hiệu:
6: ø6mm 5 : 5VDC ±5%
H: Loại Lỗ 3: A, _
B, Z _ N: Ngõ ra NPN collector hở Kiểu cáp
6: ø6mm 8: ø8mm Series 24: 12-24VDC
HB: Loại Liền 4: A, A
_ , B, B
_ _ V: Ngõ ra điện áp C: Kiểu giắc
8: ø8mm 10: ø10mm ±5%
thân 6: A, A, B, B, Z, Z L: Ngõ ra Line driver cắm cáp(※)
12: ø12mm
※Loại chuẩn: E40S6- XUNG -3-N-24, E40H8- XUNG -3-N-24 ※Loại chuẩn: A, B, Z ※Độ dài cáp: 250mm
E40HB8- XUNG -3-N-24
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại trục/ loại lỗ/ loại liền thân có đường kính ø40mm
*1, *2 ,*5, 10, *12, 15, 20, 23, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 75, 100, 120, 150, 192, 200, 240,
※1
Độ phân giải (P/R) 250, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 800, 1000, 1024, 1200, 1500, 1800, 2000, 2048,
2500, 3000, 3600, 5000 (Có thể_ đặt hàng_ theo yêu cầu độ phân giải riêng).
_
Pha ngõ ra Pha A, B, Z (Line driver pha A, A, B, B, Z, Z)
_
T 1_
Sự khác biệt pha ngõ ra Sự khác biệt pha giữa A và B : T ± 4 (T= 8 chu kỳ pha A)
• Low - Độ phân giải (Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
Ngõ ra Totem pole • High - Dòng điện tải: Max. 10mA, Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 5VDC): Min. (Điện áp nguồn-2.0)VDC,
Điện áp ngõ ra (Điện áp nguồn 12-24VDC): Min. (Điện áp nguồn-3.0)VDC
Ngõ ra Ngõ ra NPN collector hở Dòng điện tải: Max. 30mA, Điện áp dư: Max. 0.4VDC
điều khiển Ngõ ra điện áp
Thông số kỹ thuật điện
Môi trường
Độ ẩm môi trường 35~85%RH, bảo quản: 35~90%RH
Cấu trúc bảo vệ IP50 (Tiêu chuẩn IEC) ※Có tùy chọn chuẩn IP64 (Tiêu chuẩn IEC) riêng cho người sử dụng.
u.
ø5, 5-dây, Độ dài: 2m, Cáp shield (Ngõ ra Line driver: ø5, 8-dây)
Cáp (AWG24, Đường kính lõi: 0.08, Số lõi: 40, Đường kính cách ly ngoài: ø1)
ia
Phụ kiện • Loại Trục: Khớp nối tiêu chuẩn ø6mm, Khớp nối ø8mm (được bán riêng) • Loại Lỗ: Giá đỡ
Chứng nhận (Ngoại trừ ngõ ra Line driver)
ha
※2: Khi lựa chọn độ phân giải hãy đảm bảo sao cho "Vòng quay đáp ứng Max." ≤ "Vòng quay Max. cho phép"
Tần số đáp ứng Max.
[Vòng quay đáp ứng Max.(rpm)= Độ phân giải × 60giây] ※Không dùng sản phẩm trong môi trường ngưng tụ hoặc đông đặc.
di
F-14
Co
Loại Trục/ Lỗ/ Liền thân ø40mm tương đối
Mạch bộ mã hóa Kết nối với tải Mạch bộ mã hóa Kết nối với tải Mạch bộ mã hóa Kết nối với tải Mạch bộ mã hóa Kết nối với tải (B)
Fiber
+V +V +V +V optic
sensor
Dòng điện Sink: ※1 Dòng điện Source:
Max. 30mA Tải Max. 10mA
Tải R
Mạch chính
Mạch chính
(C)
Mạch chính
Mạch chính
+ Ngõ ra Ngõ ra + Door/Area
Ngõ ra + Ngõ ra + sensor
pha A -
- -
※2 Dòng điện Sink: - Ngõ_ra
Dòng điện Source: (D)
Tải
Max. 30mA Tải pha A Proximity
Max. 10mA
0V 0V 0V sensor
0V
(E)
● Có thể dùng loại ngõ ra Totem pole cho loại ngõ ra NPN collector hở (※1) hoặc loại
_ ngõ_ ra điện
_ áp (※2).
Pressure
sensor
● Tất cả mạch ngõ ra của pha A, B, Z đều giống nhau. (Ngõ ra Line driver là pha A, A, B, B, Z, Z)
(F)
● Ngõ ra Totem pole / Ngõ ra NPN collector hở / ● Ngõ ra Line driver (G)
Ngõ ra điện áp Connector/
Socket
T T
T _
_ T H (H)
± Pha A T _ T Temp.
2 4 L _ ± controller
_ H 2 4
H Pha A
Pha A L (I)
L T _ T SSR/
_ ± T _
_ T Power
8 ±
4
H 4 8 controller
Pha B
H L
Pha B
(J)
L
_ H Counter
Pha B
L
H H (K)
Pha Z T
_ Pha Z Timer
L T± L T
_
2 _ T±
H 2
Pha Z
Chiều kim đồng hồ (CW) L
(L)
Panel
※Ngõ ra pha Z là tùy chọn. Chiều kim đồng hồ (CW) meter
Kết nối
Tacho/
Speed/ Pulse
meter
1 (P)
2
2
Switching
Đen: OUT A
1 3 4 5 6 mode power
3 6 7 8 9 supply
Trắng: OUT B 4 5
(Q)
Cam: OUT Z Stepper
Nâu: +V(5VDC, 12-24VDC ±5%) motor&
Ngõ ra Totem pole/ Driver&Controller
Xanh: GND(0V) Ngõ ra NPN collector hở/ Ngõ ra Line driver (R)
Shield: F.G. Ngõ ra điện áp Graphic/
※Hãy cách ly những dây không sử dụng. Chân Chức
Màu cáp
Chân Chức
Màu cáp
Logic
panel
※Vỏ kim loại và dây shield của bộ mã hóa phải được nối đất số năng số năng
(F.G.). ① OUT A Đen ① OUT A Đen
(S)
Field
_ network
● Ngõ ra Line driver ② OUT B Trắng ② OUT A Red device
m
(U)
Trắng: OUT_B Other
⑦ OUT Z Cam
Xám: OUT B _
ia
Xanh: GND(0V)
Shield: F.G.
di
F-15
Co
E40 Series
3-1
B
20
ø20 -0.02
ø40
°
0
A
45°
A
00
B
20
ø6 -0.01
-0.015 5
ø8 -0.01
-0.02 7
Cáp
● Loại Lỗ/ Loại Lỗ liền thân
ø5, 5-dây (Ngõ ra Line driver: 8-dây),
32 8 Độ dài cáp: 2000mm, Cáp shield
8
Lỗ lắp bu-lông M3
P.C.D 46
ø40
B
A
3-1
20
°
45°
E40H 32 8
00
20
Cáp
ø40
A
54
Lỗ lắp bu-lông M3
P.C.D 46
0
25
● Khớp nối(E40S)
m
ø6 +0.1
0 2.8 2.8 ø8+0.1
0 3.4 3.4
M17×1
u.
※Giắc cắm cáp được đặt hàng theo yêu cầu, hãy
ia
Độ lệch tâm: Max. 0.25mm ※Hãy tham khảo trang F-80 để biết thêm chi tiết về
Độ lệch góc: Max. 5° độ lệch tâm, độ lệch góc và độ lệch dọc trục.
en
Độ lệch dọc trục: Max. 0.2mm ※Hãy tham khảo trang F-73 để biết thêm chi tiết về
khớp nối đàn hồi (ERB Series).
di
F-16
Co