Professional Documents
Culture Documents
Giai-Tich-1 - Phuong-Trinh-Vi-Phan-Cap-1 - (Cuuduongthancong - Com)
Giai-Tich-1 - Phuong-Trinh-Vi-Phan-Cap-1 - (Cuuduongthancong - Com)
CẤP 1
BÀI TOÁN DẪN VỀ PHƢƠNG TRÌNH VI PHÂN
Vận tốc nguội lạnh của một vật trong không khí tỷ lệ
với hiệu giữa nhiệt độ của vật và nhiệt độ không khí.
Tìm quy luật giảm nhiệt của vật nếu nhiệt độ của
không khí là 200C và nhiệt độ ban đầu của vật là
1000C.
Quy luaät giaûm nhieät söï thay ñoåi nhieät ñoä theo thôøi gian
Gọi nhiệt độ của vật là hàm số T theo biến thời gian t
dT
k T ( t ) 2 0 , T ( 0 ) 1 0 0 C
0
PTVP
dt
BÀI TOÁN DẪN VỀ PTVP
Tìm pt đường cong đi qua điểm (1, 1) nếu với đoạn
[1, x] bất kỳ, diện tích hình thang cong giới hạn bởi
đường cong này bằng tích 2 lần tọa độ điểm M(x,y)
thuộc đường cong (x>0, y>0)
x
M(x,y)
1 y (t)d t 2 xy ( x )
1
Đạo hàm 2 vế
1 x
y ( x ) 2 y ( x ) 2 x y '( x )
Lưu ý: y (1) 1
2 x y '( x ) y ( x ) 0
MỘT SỐ ĐỊNH NGHĨA
2. Cấp của ptvp là cấp cao nhất của đạo hàm của
ẩn hàm.
Bài toán tìm hàm y thỏa (1) hoặc (2) với điều kiện
ban đầu
y(x0) = y0
Gọi là bài toán Cauchy.
MỘT SỐ DẠNG PTVP CẤP 1
2
(1) 3 y d y 2 x d x
2
3y dy 2 xdx
3 2
y x C (3) ( tích phân tổng quát )
3 2
Vậy nghiệm của (1) và (2) là: y x 1
1. y = 0 là 1 nghiệm của pt
2. y 0: chia 2 vế cho xy (không xét TH x = 0)
dy dx
(1) ln y ln x c
y x
ln y ln x ln c 1 , c1 0
y c1 x
y Cx, C 0
2 dy 2 dy 2
y ' 3x y 3x dx 3x dx
y y
3
ln y x c
3 3
x c c x
y e e e
3
x
y Ce , C 0
3
x
x = 0, y = 2 C = 2 nghiệm y 2e
Ví dụ
y’ – xy2 = 2xy y’ = xy2 + 2xy = xy(y + 2) (1)
dy 11 1
(1) xdx dy
y(y 2)
2 y y 2
xdx
y 2
ln x c
y 2
y x
2
Ce
y 2
DẠNG ĐƢA VỀ TÁCH BiẾN
y’ = f(ax + by + c) Đặt u = ax + by +c
Pt trở thành
2 du
u ' 4 u dx
2
u 4
1 u
a rc ta n x c
2 2
4x y 1
a rc ta n 2x C
2
DẠNG ĐƢA VỀ TÁCH BiẾN
3y 3x 1
Vd: y
2y 2x
Đổi biến: u y x
Pt trở thành:
3u 1 u 1
u ' 1 u'
2u 2u
udu dx
u 1 2
x
u ln u 1 C
2
PHƢƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP
y y
y f Đổi biến: u Hay: y = ux
x x
2 2 x y
Vd: xyy ' x xy y y ' 1
y x
y
u y ux y ' u 'x u
x
1
Pt trở thành: u ' x u 1 u
u
1 u
u 'x
u
u + ln|u-1| = ln|x| + C
PT ĐƢA VỀ ĐẲNG CẤP
a b
ax by c a b
y f 0
0 a1 b1
a 1 x b1 y c 1 a1 b1
đưa về tách
Bƣớc 1: giải hệ pt biến
ax by c 0
a1 x b1 y c1 0
x = X + x0
Với cặp nghiệm (x0, y0), đặt :
y = Y + y0
X
Pt trở thành: Y g
Y
Bƣớc 2: giải pt đẳng cấp và trả về x, y
Ví dụ
Giải pt: ( 2 x 4 y 6 ) y '( x y 3 ) 0
2 x 4y 6
y'
x y 3
2 x 4y 6 0 x 1
x y 3 0 y 2
2 ( X 1) 4 ( Y 2 ) 6 2 X 4Y
Y ' Y '
X 1 Y 2 3 X Y
Y
2 X 4Y 2 4
Y ' Y ' X
X Y Y
1
X
Đổi biến: Y = UX Y’ = U’X + U
2 4U
2
U 3U 2
U 'X U U 'X
1U 1U
( U 1) d U dX
X
2
U 3U 2
( U 1) d U dX
X
2
U 3U 2
2 3
ln ( U 1) ln U 2 ln | X | c
3
(U 2 ) C
X
2
( U 1)
3 2
(Y 2 X ) C (Y X )
(trả về x, y)
PT VI PHÂN TOÀN PHẦN
P ( x , y )d x Q ( x , y )d y 0
Dạng:
P Q x
y
Tích phân tổng quát: U(x, y) C
x y
U(x, y) x P (t, y 0 )d t y Q ( x , t)d t
0 0
x y
hay U(x, y) x P (t, y )d t y Q ( x 0 , t)d t
0 0
Ví dụ
Giải pt: (3 x 2 y )d x ( 2 x 9 y )d y 0
P(x,y) Q(x,y)
P y 2 Q x
Chọn : ( x 0 , y 0 ) ( 0 , 0 )
x y
U(x, y) x P (t, y 0 )d t y Q ( x , t)d t
0 0
x y
0 (3 t 0 )d t 0 (2 x 9 t)d t
x y
U(x, y) 0 (3 t 0 )d t 0 (2 x 9 t)d t
3 2 9 2
x 2 xy y
2 2
3 2 9 2
U(x, y) x 2 xy y C
2 2
Ví dụ
x
x
x
x e y
dx e y
Giải pt: 1 dy 0
y
P(x,y) Q(x,y)
x
x y
P y e Q x
2
y
Chọn : ( x 0 , y 0 ) ( 0 ,1)
x y
U(x, y) x P (t, y )d t y Q (x 0 , t)d t
0 0
x
x
x
x e y
dx e y
1 dy 0
y
Tích phân tổng quát:
x y
U(x, y) 0 P (t, y )d t 1 Q (0, t)d t C
t e d t 1 1 .d t C
x t/y y
0
2
x
2
y e x/y
1 y 1 C
PTVP TUYẾN TÍNH CẤP 1
y’ + p(x)y = 0
(dạng tách biến)
p ( x )dx
y0 C e
p ( x )dx p ( x )dx
C '( x ) e p ( x )C ( x ) e p( x )y0 q( x )
p ( x )dx
C '( x ) q ( x ) e
p ( x )dx
Chọn C ( x )
q ( x )e dx
p ( x )dx p ( x )dx
yr e q ( x )e dx
Công thức nghiệm ptvp tuyến tính cấp 1
y e
p ( x )dx
q ( x )e p ( x )dx
dx C
3
Vd: 1 / x y ' y x
1 2
y ' y x p(x) = -1/x , q(x) = x2
x
1 1
dx dx
x 2 x
y e x e dx C
2 1 x
2
x x dx C x C
x 2
2
2 / y ' 2 x y 1 2 x
2 xdx
(1 2 x 2 xdx
2
y e )e dx C
(1 2 x
2 2
x 2 x
e )e dx C
xe x Ce
2 2 2
x x x
e C
x
1
3 / y y (t) co s(t)d t s in
2
x 1 Đạo hàm 2 vế
2
0
y ' y c o s x s i n x c o s x
y ( 0 ) 1 (Đk ban đầu tại cận dƣới tp)
s in x c o s x e
cos xdx cos xdx
y e dx C
e
s in x
s in x c o s x e s in x
dx C
e
s in x
s in x c o s x e s in x
dx C
e
s in x
s in x e s in x
cos xe
s in x
dx C
e
s in x
s in x e s in x
e
s in x
C
s in x
y s in x 1 C e
y(0)=1 C = 2
s in x
Nghiệm bài toán: y s in x 1 2 e
4 / y '( x y ) y 1 (1),
1
dy
1
dy
y 1 y y 1
x e .e dy C
y 1
1
x ( y 1) ( ln | y 1 | C)
y 1
PHƢƠNG TRÌNH BERNOULLI
y’ +p(x)y = q(x)y, 0 và 1
Pt trở thành:
u’ + (1 - )p(x)u = (1 - )q(x)
(Tuyến tính )
2 2 y
Vd: 1 / x y ' y x y y ' xy
2
y' 1 1
Chia hai vế cho y 2: x
x y
2
y
Đặt u = y 12 = y 1
u u
Pt trở thành: u ' x u ' x
x x
dx dx
x x 2
u e x e d x C x Cx
1 2 1
x Cx y
y
2
x Cx
y 1
2 / y '
x
2
xy
2 1 3 1
y y ' y Đổi biến: u = y3
x x
1 u 1 u 1
u ' u ' 3 3
3 x x x x
3 3 3
u 1 Cx y 1 Cx
3
3 / ( x x s in y ) y ' 2 y
3
2 y x ' x x s in y
x s in y 3 x' 1 s in y
x ' x
2y 2y 2y
3 2
x 2 yx
u s in y 1
u ' u y (c o s y C )
y y
1 cos y C
y
2
x