DSHSNTTG 36

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

SỞ GD & ĐT NGHỆ AN

TRƯỜNG THPT TÂY HIẾU

DANH SÁCH HỌC SINH CHƯA ĐÓNG TIỀN


Lớp: 11D
Đến ngày: 03/11/2023
Ngày sinh Mã thanh toán BHYT học Học phí ( V. 3 Học phí (V .2 Học phí (V. 1) Xe đạp Xe điện
STT Lớp Mã số Họ và tên sinh năm ) ) Tổng
2024 khối 11
1 11D 2204490026 Phan Hồ Hải Anh 03/03/2007 DTS000473633 680.400 360.000 198.000 1.238.400
2 11D 2204521091 Hoàng Thị Hiền Anh 26/08/2007 DTS000473647 680.400 360.000 198.000 1.238.400
3 11D 2204490022 Trần Nga Phương Anh 11/12/2007 DTS000473671 680.400 360.000 198.000 1.238.400
4 11D 2204490030 Phạm Thị Quỳnh Anh 07/12/2007 DTS000473648 680.400 180.000 860.400
5 11D 2204490035 Nguyễn Thị Hải Ánh 02/04/2007 DTS000473649 680.400 360.000 198.000 1.238.400
6 11D 2204490036 Hồ Nguyệt Ánh 18/09/2007 DTS000473634 680.400 180.000 198.000 1.058.400
7 11D 2204490043 Nguyễn Ngọc Cẩm 23/04/2007 DTS000473635 680.400 180.000 198.000 1.058.400
8 11D 2204490090 Phan Thị Hằng 02/07/2007 DTS000473650 680.400 180.000 198.000 1.058.400
9 11D 2204490092 Hoàng Nghĩa Hiệp 16/02/2007 DTS000473651 680.400 180.000 198.000 1.058.400
10 11D 2204493687 Lê Khánh Huyền 21/01/2007 DTS000473636 680.400 360.000 198.000 1.238.400
11 11D 2204490138 Trần Thị Khánh Huyền 14/09/2007 DTS000473652 680.400 360.000 198.000 1.238.400
12 11D 2204490182 Nguyễn Hữu Khang 08/01/2007 DTS000473653 680.400 360.000 1.040.400
13 11D 2204490189 Đào Thăng Khánh 19/03/2007 DTS000473673 680.400 180.000 860.400
14 11D 2204490252 Lưu Thị Ngọc Lan 01/02/2007 DTS000473674 680.400 180.000 198.000 1.058.400
15 11D 2204490195 Nguyễn Hoàng Lâm 06/10/2007 DTS000473637 680.400 480.000 198.000 1.358.400
16 11D 2204490283 Nguyễn Thị Hoài Linh 15/07/2007 DTS000473654 680.400 360.000 135.000 1.175.400
17 11D 2204493598 Trần Khánh Ly 13/01/2007 DTS000473672 680.400 180.000 198.000 1.058.400
18 11D 2204490284 Võ Duy Mạnh 21/12/2007 DTS000473638 680.400 180.000 198.000 1.058.400
19 11D 2204490362 Trần Thị Thanh Ngần 24/06/2007 DTS000473675 680.400 180.000 198.000 1.058.400
20 11D 2204490521 Võ Thị Bảo Ngọc 15/04/2007 DTS000473676 680.400 180.000 198.000 1.058.400
21 11D 2204490448 Bùi Thị Ngọc 29/08/2007 DTS000473656 680.400 360.000 198.000 1.238.400
22 11D 2204490612 Phạm Ngọc Phú Nguyên 03/05/2007 DTS000473639 680.400 360.000 198.000 1.238.400
23 11D 2204490805 Hoàng Thị Thúy Nhi 24/08/2007 DTS000473657 680.400 180.000 198.000 1.058.400
24 11D 2204490667 Nguyễn Thảo Nhi 13/12/2007 DTS000473659 680.400 180.000 198.000 1.058.400
25 11D 2204490662 Nguyễn Đặng Uyên Nhi 07/10/2007 DTS000473658 680.400 180.000 198.000 1.058.400
26 11D 2204491758 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/04/2007 DTS000473660 90.000 198.000 288.000

Trang 1
27 11D 2204492146 Trần Thị Lan Phượng 19/07/2007 DTS000473661 680.400 180.000 198.000 1.058.400
28 11D 2204493500 Lê Hoàng Quân 20/10/2007 DTS000473662 680.400 180.000 198.000 1.058.400
29 11D 2204521165 Hoàng Thị Như Quỳnh 07/01/2007 DTS000473641 680.400 360.000 198.000 1.238.400
30 11D 2204521307 Võ Minh Sang 10/10/2007 DTS000473663 680.400 180.000 198.000 1.058.400
31 11D 2204492242 Lê Nguyễn Hồng Sơn 26/01/2007 DTS000473664 680.400 360.000 1.040.400
32 11D 2204492250 Phạm Thị Thùy Sương 29/04/2007 DTS000473642 680.400 360.000 198.000 1.238.400
33 11D 2204492288 Hồ Thị Kim Thư 23/10/2007 DTS000473665 680.400 180.000 860.400
34 11D 2204492292 Đường Đức Tiến 28/12/2007 DTS000473646 680.400 360.000 198.000 1.238.400
35 11D 2204492298 Phan Nguyên Tố 02/01/2007 DTS000473666 680.400 360.000 198.000 1.238.400
36 11D 2204493572 Nguyễn Thị Bảo Trâm 12/12/2007 DTS000473645 680.400 360.000 198.000 1.238.400
37 11D 2204492997 Đặng Thị Huyền Trang 28/08/2007 DTS000473643 680.400 180.000 198.000 1.058.400
38 11D 2204492381 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/04/2007 DTS000473677 680.400 360.000 198.000 1.238.400
39 11D 2204493035 Trần Mai Trang 29/01/2007 DTS000473644 680.400 180.000 198.000 1.058.400
40 11D 2204493139 Trần Thị Quỳnh Trang 08/06/2007 DTS000473667 680.400 180.000 198.000 1.058.400
41 11D 2204493643 Đinh Thị Tuyết 01/07/2007 DTS000473668 680.400 180.000 198.000 1.058.400
42 11D 2204493490 Lê Thị Mỹ Vân 23/02/2007 DTS000473669 680.400 360.000 1.040.400
43 11D 2204493424 Võ Thị Vân 09/05/2007 DTS000473670 680.400 180.000 198.000 1.058.400
Cộng: 28.576.800 4.230.000 6.480.000 480.000 135.000 7.128.000 47.029.800

, ngày 03 tháng 11 năm 2023


Người lập biểu

Trang 2

You might also like