Professional Documents
Culture Documents
Nau An
Nau An
いため
炒める Xào
3 る
揚げる あげる Rán
4
せんじ
煎じる Rang
5 る
焼く やく Nướng
6
Cháy
焦げる こげる xém
7
Hấp
蒸す むす cách
8 thủy
Đun
沸かす わかす (nước)
12
皮をむ かわを
Bóc vỏ
23 く むく
試食す ししょ
Ăn thử
24 る くする
25
米をと こめを
Vo gạo
26 ぐ とぐ
Kéo
伸ばす のばす dài, dàn
mỏng
29
あじわ Nêm,
味わう
30 う nếm
あたた Hâm
温める
33 める nóng
Làm
29. 冷 lạnh /
ひやす
やす Làm
34 mát
Ngâm
浸す ひたす (ngâm
dấm ,..)
38
うらが
裏返す Lật
39 えす
かき混 かきま
Đảo
40 ぜる ぜる
つぶす Nghiền
41
Cuốn /
巻く まく Cuộn
42
Trải /
ぬる phết
43 (bơ)
Đổ
注ぐ そそぐ nước /
44 rót
Xới
もる (cơm)
45
Bọc,
包む つつむ gói
46
Đổ vào/
つける Thêm
vào
47
振りか ふりか
Rắc lên
48 ける ける
Cân /
測る はかる Đo
49
しおこ
塩故障 Rắc hạt
しょう
する tiêu
52 する
ふたを Đậy
53 する
nắp
火をつ
Bật lửa
54 ける
火を止 ひをと
Tắt lửa
55 める める
寝かせ ねかせ
Ủ
56 る る
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
h độ sơ cấp, đặt câu với các từ dưới đây. Hãy đặt các câu thành các câu dài. Mỗi một từ lấy 2 ví dụ, Sau khi lấy ví dụ, dịch nghĩ ở
au khi lấy ví dụ, dịch nghĩ ở phía dưới.