Professional Documents
Culture Documents
Sổ Theo Dõi Và Đánh Giá Học Sinh: Trường Thpt: Thpt Chuyên Phan Bội Châu Tỉnh/Thành phố: Nghệ An
Sổ Theo Dõi Và Đánh Giá Học Sinh: Trường Thpt: Thpt Chuyên Phan Bội Châu Tỉnh/Thành phố: Nghệ An
LỚP: 10A1
1. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) được quy định tại Điều lệ trường trung học cơ sở,
trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học.
2. Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) do nhà trường quản lý và sử dụng.
3. Giáo viên môn học trực tiếp ghi vào Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) đầy đủ các thông
tin cần thiết của môn học do giáo viên phụ trách, khớp với các thông tin trong Sổ theo dõi và đánh giá học
sinh (của giáo viên), kí tên và ghi rõ họ tên vào cuối danh sách học sinh đối với từng môn học. Trường hợp
có nhiều giáo viên cùng tham gia dạy học thì các giáo viên môn học cùng kí tên và ghi rõ họ tên vào cuối
danh sách học sinh đối với từng môn học.
Giáo viên chủ nhiệm trực tiếp ghi vào Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) những thông tin
thuộc nhiệm vụ quy định cho giáo viên chủ nhiệm lớp.
4. Không ghi bằng mực đỏ (trừ trường hợp sửa chữa), các loại mực có thể tẩy xóa được; việc ghi Sổ theo
dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) phải cập nhật đúng tiến độ thời gian theo kế hoạch dạy học và giáo
dục của tổ chuyên môn và bảo quản, giữ gìn cẩn thận, sạch sẽ.
5. Khi sửa chữa dùng bút đỏ gạch ngang nội dung cũ, ghi nội dung mới vào phía trên bên phải vị trí ghi
nội dung cũ, ký xác nhận về sự sửa chữa ở ngay cạnh hoặc ở cột Ghi chú.
6. Nhà trường, giáo viên chủ nhiệm lớp, giáo viên môn học chỉ cung cấp các thông tin về kết quả rèn
luyện và học tập của học sinh trong Sổ theo dõi và đánh giá học sinh (theo lớp học) cho riêng từng học sinh
hoặc cha mẹ học sinh.
SƠ YẾU LÝ LỊCH HỌC SINH
Ng ày,
Số Nam
Họ và tên họ c sinh tháng , năm Nơi sinh Dân tộ c Đố i tượng ưu tiên Địa chỉ g ia đình
TT /Nữ
sinh
1 Lê Trần Minh Anh 24/01/2007 Trung tâm y tế Kinh Nữ Khô ng Thô n Thanh Đồ ng 1
2 Thái Ng uyễn Nhật Anh 16/08/2007 Bệ n h việ n Đ a k h o a Hưn g Th á i Ng h ĩa Kinh Nam Khô ng Khố i Trường Sơn
4 Phan Hữu Cường 14/07/2007 bệ nh việ n Thà nh phố Vinh Kinh Nam Khô ng s ố 5 4 ,k h ố i 1 2 ,đ ườ n g Lý Tự Trọ n g
11 Ng uyễn Đặng Tuấn Hùng 17/08/2007 Bệnh viện Thủ Đức Kinh Nam Khô ng Khố i Vĩnh Tân
18 Ng uyễn Đình Phúc Minh 02/01/2007 Xã Xu â n S ơ n , Hu yệ n Đ ô Lươ n g , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng vườn xanh
20 Ng ũ Ho àng Ng uyên 26/07/2007 Bệ nh việ n đa kho a Ng hệ An Kinh Nam Khô ng số 214,đườ ng 1-9 ,khố i 3A
24 Ho àng Đức Phát 28/12/2007 Bệ n h viê n Hữu n g h ị Đ a k h o a Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng Nh à 1 , g õ 6 , đ ườ n g Bù i Hu y Bíc h , xó m Ph ú c Lộ c
25 Lê Quang Phú 06/04/2007 Bệnh viện Nam Đàn Kinh Nam Khô ng xó m Hồ ng Sơn
28 Ng uyễn Trung Quố c 05/01/2007 Xã Vĩn h S ơ n , Hu yệ n An h S ơ n , Ng h ệ An Kinh Nam Khô ng Thô n Vĩnh Lạc
36 Trần Quang Vinh 05/07/2007 Trạ m Y tế xã Q uỳnh Ng ọ c Kinh Nam Khô ng Thô n Hồ ng Ng uyên
5
Số Họ và tên cha, ng hề ng hiệp, điện tho ại, email Họ và tên mẹ, ng hề ng hiệp, điện tho ại, email Những thay đổ i cần chú ý tro ng năm họ c
TT (hoặc người giám hộ) (hoặc người giám hộ) (gia đình, sức khỏe, nơi ở...)
1 Lê Quang Hiền - Cô ng chức - 0989878401 Trần Thị Kim Oanh - Giáo viên - 0945223505
2 Thái Văn Sen - Bộ độ i - 0961745378 Ng uyễn Thị Thu Hằng - Giáo viên - 0389096449
3 Ng uyễn Minh Cừ - Bộ độ i - 0949832467 Ng uyễn Thị Trí Hải - Kiểm sát viên - 0914892168
4 Phan Tuấn Anh - cán bộ - 0917197806 Hồ Thị Thu Hà - Giáo viên - 0817392956
6 Trương Tuấn Anh - Kĩ sư xây dựng - 0943587399 Phạm Thị Oanh - Giáo viên - 0914573336
10 Phan Thọ Đức - Viên chức - 0915000999 Tô n Thị Thu Hiền - Viên chức - 0915233888
11 Ng uyễn Văn Hiếu - Cô ng nhân - +821057237879 Đặng Thị Bình - Cô ng nhân - 0971358779
12 Đào Ng uyên Sử - Giáo viên - 0914370501 Ng uyễn Thị Thúy - Giáo viên - 0947161185
13 Võ Văn Quyết - Kinh do anh - 0971915486 Ng uyễn Thị Hân - Kinh do anh - 0384529687
15 Ng uyễn Bá Ánh - Kỹ sư điện - 0916342735 Dương Thị Hải Yến - Giáo viên - 0943827396
16 Ng uyễn Cô ng Hưng - Giáo viên - 0399559502 Ho àng Thị Tuyết - Giáo viên - 0918314669
17 Trương Văn Chung - xây dựng - 0947405133 Ng ô Thị Đức - g iáo viên - 0912414462
18 Ng uyễn Đình Thắng - Bộ độ i - 0985588507 Lê Thị Bích Thảo - g iáo viên - 0961613967
19 Ng uyễn Hàm Thành - Giáo viên - 0822931789 Lê Thị Thương - Y tế họ c đường - 0978115386
21 Ng uyễn Văn Hó a - g iáo viên - 0982897705 Ng uyễn Thị Thanh - g iáo viên - 0982486629
22 Ng uyễn Trọ ng Quyết - g iáo viên - 0983414359 Ng uyễn Thị Quế - g iáo viên - 0373171024
28 Ng uyễn Trung Thành - Giáo viên - 0838700700 Ng uyễn Thị Quyên - Giáo viên - 0914150160
29 Trần Minh Vĩnh - Giáo viên - 0986149577 Trần Thị Hạnh - Giáo viên - 0348824090
30 Ho àng Đăng Tiếp - Lao độ ng tự do - 01080948168 Phan Thị Thương - Lao độ ng tự do - 0977771415
32 Dương Đình Chỉnh - Cô ng chức - 0913513809 Trần Thị Ánh Huế - Cô ng chức - 0982567568
34 Ho àng Văn Tư - Cán bộ - 0915038982 Ng uyễn Thị Thúy Hà - g iáo viên - 0947709011
35 Ng uyễn Ng ọ c Hiếu - Hiệu trưởng - 0916958696 Võ Thị Hồ ng Vân - Giảng viên - 0916955958
6
Tháng 8 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
7
Tháng 9 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8
Tháng 10 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9
Tháng 11 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10
Tháng 12 năm 2022 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11
Tháng 1 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
12
Tháng 2 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13
Tháng 3 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14
Tháng 4 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
15
Tháng 5 năm 2023 Tổng số học sinh của lớp: 36
TS buổi
Số Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Họ và tê n nghỉ
TT
Thứ T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 TS p k
13 Võ Trọng Khải 0 0 0
15 Nguyễn Bá Khiển 0 0 0
23 Lê Q uốc Nhật 0 0 0
25 Lê Q uang Phú 0 0 0
Tổng s ố 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16
HỌC KỲ I
Môn Giáo dục thể chất (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá
Số
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì
13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ
15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ
23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ
17
HỌC KỲ I
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá
Số
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì
13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ
15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ
23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ
25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ
18
HỌC KỲ I
Môn Toán học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
13 Võ Trọng Khải 10 10 10 10 10 10 10
19
HỌC KỲ I
Môn Vật lí (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
20
HỌC KỲ I
Môn Hóa học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
1 Lê Trần Minh Anh 9 10 10 8 8.5 8.8
21
HỌC KỲ I
Môn Sinh học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
22
HỌC KỲ I
Môn Tin học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
23
HỌC KỲ I
Môn Ngữ văn (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
Đỗ Thị Thanh Hà
24
HỌC KỲ I
Môn Lịch sử (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
25
HỌC KỲ I
Môn Tiếng Anh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
1 Lê Trần Minh Anh 9 8 9 8 8 9.6 8.8
26
HỌC KỲ I
Môn Giáo dục quốc phòng và an ninh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk Ghi chú
TT
27
TỔNG HỢP HỌC KỲ I
Mô n họ c đánh g iá Kết Kết
Mô n họ c đánh g iá bằng nhận xét kết hợp đánh g iá bằng điểm số
Số bằng nhận xét quả quả
Họ và tên
TT họ c rèn
GDTC HĐTN&HN T o án Lí Hó a Sinh T in Văn Sử Ng . ng ữ GDQP&AN
tập luyện
1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ 9.6 8.8 8.8 9.1 9.5 8.4 7.9 8.8 9.5 T T
2 Thái Ng uyễn Nhật Anh Đ Đ 9.3 7.9 9.3 8.6 8.4 8.2 7.5 8.6 9.1 T T
3 Ng uyễn Gia Bảo Đ Đ 9.9 9.5 9.0 9.0 8.6 9.1 8.4 9.5 9.9 T T
4 Phan Hữu Cường Đ Đ 9.9 9.8 9.3 8.4 9.8 8.1 7.9 8.9 8.7 T T
5 Ng uyễn Cô ng Danh Đ Đ 9.8 9.6 9.5 9.0 9.2 9.1 8.9 9.1 9.1 T T
6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ 9.6 9.3 8.9 8.9 9.9 8.3 8.2 9.0 9.3 T T
7 Ng uyễn Thùy Dương Đ Đ 9.5 8.7 9.3 9.1 9.5 8.9 8.1 8.7 9.5 T T
8 Ng uyễn Thị Trà Giang Đ Đ 9.4 8.6 9.1 9.0 9.2 8.7 8.2 8.7 9.5 T T
9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ 9.4 9.6 9.3 9.6 9.9 9.0 8.4 9.2 9.5 T T
10 Phan Đại Ho àng Đ Đ 9.8 9.0 8.9 8.6 8.9 8.1 7.8 9.0 8.8 T T
11 Ng uyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ 9.6 9.0 9.1 9.1 9.9 8.4 8.3 8.6 9.4 T T
12 Đào Ng uyên Khải Đ Đ 9.6 9.2 9.3 9.2 9.4 9.0 8.4 9.5 9.7 T T
13 Võ Trọ ng Khải Đ Đ 10 9.3 9.3 9.5 9.7 8.7 9.4 9.0 9.4 T T
14 Đồ ng Quố c Khánh Đ Đ 9.5 9.0 9.1 8.9 8.8 8.5 8.6 9.4 9.6 T T
15 Ng uyễn Bá Khiển Đ Đ 9.6 9.6 8.9 9.3 9.5 8.5 7.9 9.0 9.4 T T
16 Ng uyễn Ho àng Linh Đ Đ 9.7 8.1 9.0 9.0 8.5 8.5 8.1 8.6 9.3 T T
17 Trương Quố c Mạnh Đ Đ 8.9 9.9 9.2 9.1 9.4 9.0 8.4 9.2 9.7 T T
18 Ng uyễn Đình Phúc Minh Đ Đ 9.1 9.2 8.8 8.7 9.4 8.3 8.1 8.9 9.2 T T
19 Ng uyễn Hằng Ng a Đ Đ 9.4 8.8 9.1 9.2 9.5 8.8 8.9 8.8 9.5 T T
20 Ng ũ Ho àng Ng uyên Đ Đ 9.6 9.4 8.9 8.6 9.7 8.0 7.6 8.9 9.0 T T
21 Ng uyễn Sơn Ng uyên Đ Đ 9.4 8.6 9.1 8.9 9.2 8.2 7.8 8.9 9.2 T T
22 Ng uyễn Trọ ng Ng uyên Đ Đ 9.8 9.7 9.3 9.1 9.6 8.6 8.1 8.8 9.2 T T
23 Lê Quố c Nhật Đ Đ 9.7 8.8 8.8 8.6 9.1 8.1 8.0 8.7 9.1 T T
24 Ho àng Đức Phát Đ Đ 9.8 9.3 9.3 9.1 9.6 9.1 8.8 9.5 9.7 T T
25 Lê Quang Phú Đ Đ 9.8 9.3 8.8 9.4 9.6 8.5 7.9 9.0 9.6 T T
26 Đậu Đăng Quang Đ Đ 9.7 9.7 9.0 9.7 9.4 8.3 8.8 9.0 9.3 T T
27 Ng uyễn Tất Quân Đ Đ 9.7 9.7 9.0 9.1 9.5 8.5 7.9 9.1 9.3 T T
28 Ng uyễn Trung Quố c Đ Đ 9.4 9.1 8.8 9.3 9.7 8.8 9.0 8.8 9.6 T T
29 Trần Minh Sơn Đ Đ 9.4 8.4 8.9 8.8 9.5 8.3 7.6 8.5 9.5 T T
30 Ho àng Đăng Thành Đ Đ 9.7 8.6 9.1 9.1 9.0 8.9 8.0 8.7 9.3 T T
31 Ng uyễn Mạnh Thắng Đ Đ 9.8 9.5 9.1 8.7 9.5 8.3 7.9 9.3 8.9 T T
32 Dương Đức Thiện Đ Đ 9.9 7.8 9.3 9.4 9.3 9.1 9.0 9.5 9.8 T T
33 Ng uyễn Như Thô ng Đ Đ 9.9 9.5 9.3 8.9 9.1 8.4 7.8 8.6 9.1 T T
34 Ho àng Xuân Trường Đ Đ 9.7 9.4 9.5 8.7 9.6 8.1 7.9 9.3 9.0 T T
35 Ng uyễn Ng ọ c Việt Đ Đ 9.8 9.3 9.0 9.6 9.9 9.0 9.0 9.5 9.6 T T
36 Trần Quang Vinh Đ Đ 9.6 9.3 8.8 9.0 9.4 8.1 7.8 8.7 9.5 T T
28
DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN
STT Môn
HKI Chữ ký
29
HỌC KỲ II
Môn Giáo dục thể chất (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá lại
Mức đánh giá
Số Đạt(Đ), Chưa
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT Đạt(CĐ)
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì Cả năm Học kì Cả năm
13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ
30
HỌC KỲ II
Môn Nội dung giáo dục của địa phương (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá lại
Mức đánh giá
Số Đạt(Đ), Chưa
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT Đạt(CĐ)
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì Cả năm Học kì Cả năm
13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ
15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ
23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ
Đỗ Thị Thanh Hà
31
HỌC KỲ II
Môn Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét)
Mức đánh giá lại
Mức đánh giá
Số Đạt(Đ), Chưa
Họ và tên Đạt(Đ), Chưa Đạt(CĐ) Ghi chú
TT Đạt(CĐ)
Thường Xuyên Giữa kì Cuối kì Học kì Cả năm Học kì Cả năm
1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ Đ Đ Đ
13 Võ Trọng Khải Đ Đ Đ Đ Đ Đ
15 Nguyễn Bá Khiển Đ Đ Đ Đ Đ Đ
23 Lê Quốc Nhật Đ Đ Đ Đ Đ Đ
25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ Đ Đ Đ
32
HỌC KỲ II
Môn Toán học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
13 Võ Trọng Khải 10 10 10 10 10 10 10 10 10
33
HỌC KỲ II
Môn Vật lí (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
1 Lê Trần Minh Anh 8 9 10 9 10 8.5 9.1 9.0
34
HỌC KỲ II
Môn Hóa học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
35
HỌC KỲ II
Môn Sinh học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
36
HỌC KỲ II
Môn Tin học (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
29 Trần Minh Sơn 9.8 9.5 9.5 9.3 9.3 9.4 9.4
36 Trần Quang Vinh 9.5 9.3 9.5 9.5 9.5 9.5 9.5
37
HỌC KỲ II
Môn Ngữ văn (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
Đỗ Thị Thanh Hà
38
HỌC KỲ II
Môn Lịch sử (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
1 Lê Trần Minh Anh 8 8 9 8 9.0 8.5 8.3
39
HỌC KỲ II
Môn Tiếng Anh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
40
HỌC KỲ II
Môn Giáo dục quốc phòng và an ninh (dùng cho môn học đánh giá bằng nhận xét kết hợp đánh giá bằng điểm số)
Số Đánh giá lại
Họ và tên ĐĐGtx ĐĐGgk ĐĐGck ĐTBmhk ĐTBmcn Ghi chú
TT ĐTBmhk ĐTBmcn
41
TỔNG HỢP HỌC KỲ II
Mô n họ c đánh g iá bằng nhận Kết Kết
Mô n họ c đánh g iá bằng nhận xét kết hợp đánh g iá bằng điểm số
Số xét quả quả
Họ và tên
TT Ng . họ c rèn
GDTC NDGDCĐP HĐTN&HN T o án Lí Hó a Sinh T in Văn Sử GDQP&AN
ng ữ tập luyện
1 Lê Trần Minh Anh Đ Đ Đ 9.6 9.1 9.2 9.0 9.4 8.6 8.5 9.0 9.6 T T
2 Thái Ng uyễn Nhật Anh Đ Đ Đ 9.5 8.5 9.2 8.6 9.0 8.3 8.3 8.7 9.4 T T
3 Ng uyễn Gia Bảo Đ Đ Đ 9.8 9.1 9.1 9.2 9.4 9.0 8.4 9.4 9.9 T T
4 Phan Hữu Cường Đ Đ Đ 9.8 9.4 9.1 8.1 9.8 8.3 8.1 8.5 9.5 T T
5 Ng uyễn Cô ng Danh Đ Đ Đ 9.8 9.8 9.5 9.0 9.9 9.2 8.8 9.0 9.6 T T
6 Trương Tuấn Dũng Đ Đ Đ 9.7 9.2 9.2 8.9 9.9 8.7 8.3 9.0 9.5 T T
7 Ng uyễn Thùy Dương Đ Đ Đ 9.4 9.1 9.1 8.9 9.3 8.9 8.8 8.8 9.6 T T
8 Ng uyễn Thị Trà Giang Đ Đ Đ 9.5 9.3 9.1 8.7 9.0 8.9 8.6 8.8 9.2 T T
9 Lê Văn Quang Hiếu Đ Đ Đ 9.6 9.1 9.4 9.4 9.8 9.0 8.6 9.1 9.5 T T
10 Phan Đại Ho àng Đ Đ Đ 9.9 8.3 8.9 8.4 9.4 8.3 8.1 9.0 9.4 T T
11 Ng uyễn Đặng Tuấn Hùng Đ Đ Đ 9.4 9.2 9.2 9.3 9.7 8.6 8.7 8.6 9.4 T T
12 Đào Ng uyên Khải Đ Đ Đ 9.8 9.1 9.2 9.3 9.7 8.9 8.4 9.3 9.2 T T
13 Võ Trọ ng Khải Đ Đ Đ 10 8.8 9.2 9.5 9.7 8.8 8.9 9.0 9.6 T T
14 Đồ ng Quố c Khánh Đ Đ Đ 9.4 8.9 9.2 8.5 9.8 9.0 8.8 9.4 9.5 T T
15 Ng uyễn Bá Khiển Đ Đ Đ 9.8 9.4 8.9 8.5 9.9 8.8 8.4 9.2 9.2 T T
16 Ng uyễn Ho àng Linh Đ Đ Đ 9.8 9.4 9.1 9.0 9.4 8.5 8.3 8.8 9.2 T T
17 Trương Quố c Mạnh Đ Đ Đ 9.4 9.4 9.1 8.3 9.5 9.0 8.1 8.8 9.7 T T
18 Ng uyễn Đình Phúc Minh Đ Đ Đ 9.6 9.1 9.1 9.0 9.7 8.4 8.6 8.9 9.5 T T
19 Ng uyễn Hằng Ng a Đ Đ Đ 9.4 9.1 9.2 8.7 9.6 8.5 9.0 9.0 9.5 T T
20 Ng ũ Ho àng Ng uyên Đ Đ Đ 9.8 8.2 8.9 8.1 9.8 8.0 8.6 8.9 9.4 T T
21 Ng uyễn Sơn Ng uyên Đ Đ Đ 9.5 9.1 9.2 8.6 9.4 8.2 8.1 8.8 9.4 T T
22 Ng uyễn Trọ ng Ng uyên Đ Đ Đ 9.9 9.3 9.2 9.1 9.4 8.3 8.8 8.7 9.5 T T
23 Lê Quố c Nhật Đ Đ Đ 9.6 8.8 8.9 8.1 9.1 8.7 8.1 8.6 9.5 T T
24 Ho àng Đức Phát Đ Đ Đ 9.7 9.1 9.1 9.0 9.4 9.0 8.1 9.4 9.9 T T
25 Lê Quang Phú Đ Đ Đ 9.7 9.1 9.3 9.7 9.4 8.9 8.6 9.0 9.4 T T
26 Đậu Đăng Quang Đ Đ Đ 9.8 9.6 9.3 9.3 9.6 8.5 8.9 9.0 9.6 T T
27 Ng uyễn Tất Quân Đ Đ Đ 9.9 9.1 9.1 8.9 9.7 8.7 8.6 9.1 9.5 T T
28 Ng uyễn Trung Quố c Đ Đ Đ 9.6 9.2 9.3 9.1 9.8 8.9 8.9 8.9 9.9 T T
29 Trần Minh Sơn Đ Đ Đ 9.7 8.8 9.0 8.6 9.4 8.3 8.3 8.5 9.6 T T
30 Ho àng Đăng Thành Đ Đ Đ 9.6 8.7 9.2 8.1 9.4 8.8 8.0 8.7 9.2 T T
31 Ng uyễn Mạnh Thắng Đ Đ Đ 9.8 9.5 9.2 9.5 9.8 8.2 8.0 9.0 9.5 T T
32 Dương Đức Thiện Đ Đ Đ 9.7 8.6 9.3 9.0 9.6 8.9 8.1 9.3 9.9 T T
33 Ng uyễn Như Thô ng Đ Đ Đ 9.7 9.4 9.4 9.0 9.8 8.4 8.0 8.6 9.5 T T
34 Ho àng Xuân Trường Đ Đ Đ 9.8 9.1 9.0 8.4 9.8 8.3 8.2 9.2 9.2 T T
35 Ng uyễn Ng ọ c Việt Đ Đ Đ 9.7 9.3 9.2 9.1 9.9 8.9 8.9 9.4 9.7 T T
36 Trần Quang Vinh Đ Đ Đ 9.9 9.2 9.1 9.2 9.5 8.8 8.5 8.9 9.2 T T
42
DANH SÁCH GIÁO VIÊN BỘ MÔN
STT Môn
HKII Chữ ký
43
TỔNG HỢP CẢ NĂM HỌC
Mức đánh g iá sau khi rèn
Mức đánh
luyện tro ng kì ng hỉ hè;
g iá TS
kiểm tra, đánh g iá lại
Số buổ i Khô ng được
Họ và tên Kết Kết Được lên lớp Khen thưởng T ổ ng hợp chung
TT ng hỉ lên lớp
quả quả Kết quả rèn Kết quả họ c
họ c
rèn họ c luyện tập
luyện tập
1 Lê Trần Minh Anh T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS
9 Lê Văn Quang Hiếu T T 0 Được lên lớp Họ c sinh XS - Không được lên lớp: ..........
15 Ng uyễn Bá Khiển T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i Ng uyễn Trọng Đạt
21 Ng uyễn Sơn Ng uyên T T 0 Được lên lớp Họ c sinh Giỏ i Trần Văn Ng a
44
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG
VỀ SỬ DỤNG SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH
10
11
12
45
NHẬN XÉT CỦA HIỆU TRƯỞNG
VỀ SỬ DỤNG SỔ THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH
46
47