Product Market Fit

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Product Market Fit​

1. Customer Online shopping journey​


Awareness​ Considerat Decision​ Delievery ​ Use​
ion​
Activi • Người • So • Bỏ vào • Chọn • Chuẩn • Trao • Sử
ties​ quen sánh ​ giỏ mua​ bị đổi với dụng ​
giới • Tham
hàng​ • Mua​ nhận bên
thiệu​ khảo hàng vận
• Quảng thêm ​ (chọn chuyển​
cáo​ địa
• Cân điểm,
• Tự nhắc thời
researc dựa gian,
h​ trên chuẩn
các bị
yếu tố: không
giá trị, gian)​
lợi ích,
các
chính
sách,
nhu
cầu
hiện tại​
Goal​ N/A​ • Tìm N/A​ • Thủ • Nhận • Nhận • Sản
được tục hàng được phẩm
sự lựa mua đúng sự hỗ đáp
chọn nhanh thời trợ khi ứng
phù chóng, điểm​ cần được
hợp đơn thiết ​ nhu
nhất​ giản​ cầu ​
Touc • Word • Word • Apps ​ • Apps ​ • Messag • Phone • Sản
h of of e call ​ phẩm​
point​ mouth ​ mouth ​ • Websit
e​
• Websit
e​ (email, • Email ​
• Traditio • Websit • Store​
SMS,
• Store​ phone • Chat​
nal e​ call,
media​ • Store​ chat)​
• Social • Apps​ • Dịch
media​ • Trải vụ vận
nghiệm chuyển​
sản • Đóng
phẩm​ gói
(packin
g)​
Feeli • Interest • Require • Excited​ • Waiting • Require • Frustrat • Happy​
ng ​ ed​ s effort ​ s effort ed • "I got
• Curious​ but • Excited​ but (someti it,
excited​ willing​ mes) finally"​
Pain • Nhiều • Nhiều • Thủ tục mua sắm • Nguy • Bên • Không
point​ sự lựa sự lựa nhiều vì cần sự đảm cơ hư vận hài
chọn​ chọn ​ bảo ​ hỏng chuyển lòng
• Không • Không • Thông tin chính sách vận không với sản
có hiểu có hiểu dài và nhiều ​ chuyển​ align phẩm ​
biết biết • Phí với bên • Chất
nhiều nhiều ship bán lượng
để có để có cao​ • Chăm không
cơ sở cơ sở sóc như
so so khách mong
sánh ​ sánh ​ hàng đợi
• Không • Mua cứng • Phải tự
có online nhắc ​ lắp đặt​
người không • Không
tư vấn​ trải hiểu kĩ
nghiệm về
được chính
sản sách
phẩm​ đổi trả
• Thời và bảo
gian so hành​
sánh ​
lâu ​

KPIs ​ • Reach​ • Views ​ • Shoppi • Sales ​ • On • Custom • Custom


• Visitors ​ ng cart • Conver time er er
value​ sion deliver sasticfa sasticfa
• Conver rate​ y​ tion​ tion​
sion • Time • Waiting
rate​ arverag time​
e​
How Marketing & • Online development ​ • Wareho • Customer service ​
to Communication​ • Customer service ​ use​
reach • Logistic​
KPIs​
Tech Lát nữa
nolog tính :v ​
y
tool ​

2. Consideration of Customer Journey​


Define​ Locate​ Prepare​ Confirm​ Executive​ Modify​ Conclude
Goal​ • Xác • Xác • Xác • Chấp • Tham • Điều • Xác
định định định nhận khảo ​ chỉnh định
(những) các các với thứ • So sánh​
lại các món
món nguồn tiêu chí tự tiêu tiêu chí hàng
hàng tham ưu tiên chí ​ • Hỏi ý dựa sẽ mua​
có ý khảo trong kiến trên ý
định thông khi so người kiến
mua​ tin ​ sánh thân tham
(có thể rồi khảo ​
• Xác quay
định so • Tham
một số sánh)​ lại so khảo
nhãn sánh so
hàng tiếp ​ sánh lại​
(có thể)​
Pain • Chưa • Quá • Thứ tự không fix, có • Tốn rất • Tương • N/A​
poin có định nhiều thể thay đổi trong nhiều tự
t​ hình nền quá trình tìm kiếm ​ thời bước
brand tảng gian executi
nào ​ tham gửi ve ​
khảo ​ ảnh,
hỏi,
trao
đổi,
thông
tin, xác
nhận
với
người
thân ​
• Thời
gian di
chuyển
qua lại
giữa
nền
tảng
bán
hàng
và nền
tảng
chat ​

3. Các yếu tố ảnh hưởng rõ rệt đến hành trình mua sắm của khách hàng ​
Yếu Thời gian​ Nền tảng​ Trải nghiệm​ Thông tin chính sách​
tố​
Giải • Zalo OA ​ • Chính sách đưa • Thiết kế
pháp​ • So sánh tiêu chí trong Zalo ​ đón đến store customer service
trải nghiệm ​ script ​
• AWING wifi ​ AR​

You might also like