Professional Documents
Culture Documents
De Cuong On Thi
De Cuong On Thi
2 x 3 yz; y 4 7 x ;9 x 2 y 5 ;6 x 5 1
A. 2 x 3 yz
B. y (4 7 x)
C. 9x 2 y 5
D. 6 x 5 1
Câu 2. Trong các biểu thức sau, có bao nhiêu biểu thức là đa thức?
x 5y
x y 3 yz; 2 xy 2 z 3 7 x 3 yz; ; xyz 3 .
x y 1
2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 3. Thực hiện phép tính 5 x 2 y 2 x 2 y được kết quả là
A. 3
B. 3x 2 y
C. 3x 4 y 2
D. 3x 2 y
A. 4 x 3 y 5 xy 3
B. 5xy 3
C. 2 x 3 y 3xy 3
D. 5x 3 y
Câu 5. Điền đơn thức thích hợp vào chỗ trống để đẳng thức 5( x y 2) 5 x ............ 10 là
một hằng đẳng thức (đồng nhất thức):
A. 5y
B. 5x
C. (5 y )
D. 5xy
B. ( A B ) 2 A2 AB B 2
C. ( A B )2 A2 B 2
D. ( A B )2 A2 2 AB B 2
Câu 7. Viết biểu thức x 2 2 x 4 4 2 dưới dạng bình phương của một tổng là
A. ( x 4) 2
B. ( x 2) 2
C. ( x 16) 2
D. ( x 8) 2
B. x 2 y 2 ( x y )( x y )
C. ( x y ) 2 x 2 2 xy y 2
D. ( x y ) 2 x 2 2 xy y 2
A. x 3 3 x 2 B. 3x 3 C. x 3 D. x 2 3x
A. x.x 6 B. x 2 x 6 C. x x 6 D. x x 6
A. 2 xy x 3y
B. 2 xy 2 x 3y 2
C. 12 xy 3 x 2 y 2
D. 2 x 2 y 3 2 y 2 3 x
Câu 13. Kết quả phân tích đa thức x 2 4 thành nhân tử là
A. x 4 x 4
B. x 2 2 x 2 2 C. x 16 x 16 D. x 2 x 2
A. x 4 x y B. x 4 x y C. x y x 4 D. x y x 4
C. x y 16 x y 16 D. x y 4 x y 4
Câu 16. Kết quả của phép tính x 2 5 x : x là
A. x 5 B. x 3 5x 2 C. x 1 D. x 5
Câu 17. Khai triển x 2 52 theo hằng đẳng thức được kết quả là
A. ( x 5) 2
B. ( x 5)( x 5)
C. ( x 5) 2
D. ( x 25)( x 25)
A. ( x 3) 2
B. ( x 3)2
C. x 2 6
D. x 2 9
Câu 19. Hình chóp tam giác đều (hình 1) có bao nhiêu mặt?
(hinh 1)
A. 3
Hình 1
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 20. Đáy của hình chóp tứ giác đều (hình 2) là
A. Hình thang
B. Hình vuông
C. Hình tam giác
Hình 2
D. Hình tam giác đều
Câu 21. Quan sát hình thang cân BDEC (hình 3), đoạn thẳng BE bằng đoạn thẳng:
D E
A. CD
B. BD B
Hình 3
C
C. DE
D. BC
Câu 22. Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống: "Tứ giác có hai đường chéo ....... thì tứ giác
đó là hình bình hành".
A. bằng nhau
B. cắt nhau
C. song song
D. cắt nhau tại trung điểm mỗi đường
Câu 23. Cho tứ giác ABCD là hình bình hành. Chọn câu sai.
A. AB CD
B. AD BC
C. A C
; B
D
D. AC BD
Câu 24. Thực hiện phép nhân x( y 5) được kết quả là
A. xy 5
B. xy 5 x
C. xy 5 x
D. xy 5
Câu 25. Thực hiện phép chia 10 x 6 y 5 : 5 x 2 y được kết quả là
A. 2x 4 y 4
B. 2x 3 y 5
C. 5x 4 y 4
D. 5x 3 y 5
A. 5xy
B. 9xy
C. 2 x 3 y 5 5 xy
D. 2 x 3 y 5 9 xy
Câu 27. Thực hiện phép nhân ( x 1)( x 2) được kết quả là
A. x 2 2
B. x 2 3 x 2
C. x 2 3 x 3
D. x 2 2 x 2
Câu 28. Chọn câu đúng:
A. ( A B )3 A3 3 A2 B 3 AB 2 B 3
B. ( A B)3 A3 B 3
C. ( A B )3 A3 3 A2 B 3 AB 2 B3
D. ( A B )3 A3 B 3
Câu 29. Đơn thức thích hợp điền vào chỗ trống trong đẳng thức
( x 2)3 x 3 6 x 2 12 x .............. là
A. 6
B. 8
C. -6
D. (8)
Câu 30. Một khối rubik có dạng hình chóp tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng 8 cm và
độ dài trung đoạn bằng 7 cm . Diện tích xung quanh của khối rubik đó bằng
A. 168 cm2
B. 56 cm 2
C. 84 cm 2
D. 92 cm 2
Câu 31. Cho tam giác MNP vuông tại P . Khi đó theo định lí Pythagore thì cách viết đúng
là
A. MN 2 MP 2 NP 2
B. MP 2 MN 2 NP 2
C. NP 2 MN 2 MP 2
D. MN 2 NP 2 MP 2
Câu 32. Cho tứ giác ABCD có A 60 ; B 135 ; D 29 . Số đo góc C bằng
A. 137
B. 136
C. 135
D. 134
Câu 33. Cho tam giác ABC cân tại A . Gọi D, E theo thứ tự thuộc các cạnh bên AB, AC
sao cho AD AE . Khi đó tứ giác BDEC là hình gì?
A. Hình thang
B. Hình thang vuông
C. Hình thang cân
D. Hình bình hành
Câu 34. Cho hình bình hành ABCD có A 3B . Số đo các góc của hình bình hành là
A. A C
90 ; B
D
30
B. A D
135 ; B
C
45
C. A C
105 ; B
D
35
D. A C
135 ; B
D
45
c) 5 x 2 4 x 3x 2 4 x 2023 d) 8 x x 1 4 x 8 x 2
a) x 2 6 x b) x 2 16
c) 5 y 2 5 d) x 2 xy 7 x 7 y
e) x 2 6 x 7 f) 4 x 4 y 9 x 2 9 y 2