NVL - MR - 22a - Tilling Works of Mansion

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

MR No. : Project Name/MR.

###-Item_YYYYMMDD
Site Office Head Office
BOD
PiC SM PM PiC Manager Director
PHIẾU YÊU CẦU VẬT TƯ
MATERIAL REQUISITION
(MR)

Phiếu yêu cầu số/MR No.: NVL_MR_22_TILLING REV 02 Công trình/Project: NOVAWORLD TROPICANA
Ngày PYC/MR Date: 16-Jun-22 Hạng mục/Package: FINISHING
(Unit: VND, excluding VAT)
Ngân sách/ Execution Budget KL yêu cầu/Requested Quantity
Stt Hạng mục Thông số kỹ thuật ĐVT Ngày sử dụng Ghi Chú
No. Item Specification Unit Số lượng Đơn giá Thành tiền Tổng KL Đã cung cấp KL lần này Using Date Remarks
%
Quantity Unit price Amount Total Supplied This Order

II GẠCH ỐP LÁT TẦNG HẦM + TẦNG MÁI 225,043,799

8 GẠCH GRANITE 600x600 mm Taicera G68035 m2 62.8 - 62.8 23-Jun-2022


9 GẠCH GRANITE 600x600 mm TAICERA G49005 m2 6.7 - 6.7 23-Jun-2022
10 GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 234.3 - 234.3 23-Jun-2022
11 GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38048 m2 5.5 - 5.5 23-Jun-2022
12 GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 145.5 - 145.5 23-Jun-2022
13 GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 56.0 - 56.0 23-Jun-2022
14 GẠCH GRANIT 100x300 mm TAICERA G38028 md 96.6 - 96.6 23-Jun-2022
15 GẠCH GRANITE SIZE 300x600mm TEICERA G63528 m2 66.6 - 66.6 23-Jun-2022
16 GẠCH GRANITE SIZE 100x600mm TEICERA G63528 md 6.2 - 6.2 23-Jun-2022
Lần trước đặt; lần này hủy, đổi chủng
17 Keo dán gạch bể nước; Loại Webertai Gres 20 kg/ bao (5kg/m2). bao 20kg - -
loại vật tư
18 Keo dán gạch bể nước tầng hầm; Gritone C3-502 Gritone C3-502; xám bao 20kg 37.0 - 37.0 Jul 12th, 2022 Bổ sung hiệu chỉnh lần này

Total 225,043,799 1,070.04 1,070.04


Người phụ trách ở công trường: Ghi chú
Person in Charge at Site: Remarks:

Đính kèm:
Attachments:

PRC-PR-01/F04 (00 - 18/08/2016) Handong E&C JSC.


MR No. : Project Name/MR.###-Item_YYYYMMDD
Site Office Head Office
BOD
PiC SM PM PiC Manager Director
PHIẾU YÊU CẦU VẬT TƯ
MATERIAL REQUISITION
(MR)

Phiếu yêu cầu số/MR No.: NVL_MR_22A_TILLING Công trình/Project: NOVAWORLD TROPICANA (MANSION)
Ngày PYC/MR Date: 20-Jul-22 Hạng mục/Package: FINISHING
(Unit: VND, excluding VAT)
Ngân sách/ Execution Budget KL yêu cầu/Requested Quantity
Stt Hạng mục Thông số kỹ thuật ĐVT Ngày sử dụng Ghi Chú
No. Item Specification Unit Số lượng Đơn giá Thành tiền Tổng KL Đã cung cấp KL lần này Using Date Remarks
%
Quantity Unit price Amount Total Supplied This Order

I KEO CHÀ RON -


1 Keo chà ron cho bể nước sinh hoạt + bể cân bằng TURBO T155, MÃ MÀU 24 KG 33.00 33.0 - 33.0 Jul 23th, 2022
2 Keo chà ron cho WC hầm + bếp ướt hầm TURBO T155, MÃ MÀU 05 KG 11.00 11.0 - 11.0 Jul 23th, 2022
3 Keo chà ron cho mái TURBO T155, MÃ MÀU 07 KG 15.00 15.0 - 15.0
Keo chà ron cho khu vực còn lại: nền tầng hầm khu
4 vực còn lại; nhà xe; nhà bảo vệ.
HI-SEAL 668, MÃ MÀU 05 KG 40.00 40.0 - 40.0 Jul 23th, 2022

Total - 99.00 99.00


Người phụ trách ở công trường: Ghi chú
Person in Charge at Site: Remarks:

Đính kèm:
Attachments:

PRC-PR-01/F04 (00 - 18/08/2016) Handong E&C JSC.


HANDONG ENGINEERING & CONSTRUCTION JSC
133 Le Loi Street, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot, Binh Dương province, Viet Nam
Tel.: 84-08-3444-4784 Fax.: 84-08-3844-1765

BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT


QUATITY DETAIL
DỰ ÁN: NOVAWORLD HỒ TRÀM - THE TROPICANA
PROJECT: NOVAWORLD HO TRAM - THE TROPICANA
HẠNG MỤC: ỐP LÁT
ITEM: TILLING WORKS

Kích thước / size Khối lượng/ Q'ty


Đơn vị Số lượng / Ghi chú
Số No. Item Location Deduction Floor Axis Size Code Length Area Chi tiết Hao hụt Tổng
Unit Number Dài / L Rộng / W Cao / h Remarks
Detail (10%) Total
m m m m2 m2 10% m2
I TILLING
1 Bể nước sinh hoạt 01 Floor BSF GẠCH GRANITE 600x600 mm Taicera G68035 m2 1.00 3.925 3.93 0.40 4.33
2 Bể nước sinh hoạt 01 Wall BSF GẠCH GRANITE 600x600 mm Taicera G68035 m2 1.00 3.00 8.280 24.84 2.49 27.33
3 Bể nước sinh hoạt 02 Floor BSF GẠCH GRANITE 600x600 mm Taicera G68035 m2 1.00 3.921 3.93 0.40 4.33
4 Bể nước sinh hoạt 02 Wall BSF GẠCH GRANITE 600x600 mm Taicera G68035 m2 1.00 3.00 8.113 24.34 2.44 26.78
5 Bể cân bằng Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 16.390 16.39 1.64 18.03
6 Bể cân bằng Wall BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 3.04 20.580 62.57 6.26 68.83
7 WC Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38048 m2 1.00 4.961 4.97 0.50 5.47
8 WC Wall BSF GẠCH GRANITE 600x600 mm TAICERA G49005 m2 1.00 2.40 9.840 23.62 2.37 25.99
9 WC Wall door BSF GẠCH GRANITE 600x600 mm TAICERA G49005 m2 (1.00) 0.810 2.20 9.840 (17.54) (1.76) (19.30)
10 Bếp ướt Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 6.550 4.000 26.20 2.62 28.82
11 Bếp ướt Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 21.100 21.10 2.11 23.21
12 Bếp ướt Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 1.210 (1.21) (0.13) (1.34)
13 Phòng giặt ủi Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 3.985 2.380 9.49 0.95 10.44
14 Phòng giặt ủi Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 12.730 12.73 1.28 14.01
15 Phòng giặt ủi Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 0.910 (0.91) (0.10) (1.01)
16 Phòng bơm lọc hồ bơi Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 31.389 31.39 3.14 34.53
17 Phòng bơm lọc hồ bơi Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 25.720 25.72 2.58 28.30
18 Phòng bơm lọc hồ bơi Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 1.610 (1.61) (0.17) (1.78)
19 Phòng điện nhẹ Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 3.810 1.320 5.03 0.51 5.54
20 Phòng điện nhẹ Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 10.260 10.26 1.03 11.29
21 Phòng điện nhẹ Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 0.810 (0.81) (0.09) (0.90)
22 Phòng điện Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 3.810 1.610 6.14 0.62 6.76
23 Phòng điện Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 10.840 10.84 1.09 11.93
24 Phòng điện Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 0.810 (0.81) (0.09) (0.90)
25 Khu hành lang Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 24.195 24.20 2.42 26.62
26 Khu hành lang Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 33.440 33.44 3.35 36.79
27 Khu hành lang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 1.610 (1.61) (0.17) (1.78)
28 Khu hành lang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (2.00) 1.210 (2.42) (0.25) (2.67)
29 Khu hành lang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (4.00) 0.910 (3.64) (0.37) (4.01)
30 Khu hành lang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (3.00) 0.810 (2.43) (0.25) (2.68)
31 Khu hành lang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 1.010 (1.01) (0.11) (1.12)
32 Sảnh thang Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 3.000 1.415 4.25 0.43 4.68
33 Sảnh thang Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 8.830 8.83 0.89 9.72
34 Sảnh thang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 0.910 (0.91) (0.10) (1.01)
35 Sảnh thang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 1.210 (1.21) (0.13) (1.34)
Kích thước / size Khối lượng/ Q'ty
Đơn vị Số lượng / Ghi chú
Số No. Item Location Deduction Floor Axis Size Code Length Area Chi tiết Hao hụt Tổng
Unit Number Dài / L Rộng / W Cao / h Remarks
Detail (10%) Total
36 Sảnh thang Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 1.100 (1.10) (0.11) (1.21)
37 Phòng gia nhân 02 Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 4.420 2.720 12.03 1.21 13.24
38 Phòng gia nhân 02 Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 14.280 14.28 1.43 15.71
39 Phòng gia nhân 02 Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 0.910 (0.91) (0.10) (1.01)
Phòng bơm tăng áp + bơm
40 Floor BSF GẠCH GRANIT 300x600 mm TAICERA G38025 m2 1.00 5.620 2.720 15.29 1.53 16.82
nước nóng
Phòng bơm tăng áp + bơm
41 Len BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md 1.00 16.680 16.68 1.67 18.35
nước nóng
Phòng bơm tăng áp + bơm
42 Len door BSF GẠCH GRANIT 100x600 mm TAICERA G38025 md (1.00) 0.910 (0.91) (0.10) (1.01)
nước nóng
43 Nhà xe Floor 1F GẠCH GRANITE SIZE 300x600mm TEICERA G63528 m2 1.00 6.300 9.200 57.96 5.80 63.76
44 Nhà bảo vệ Floor 1F GẠCH GRANITE SIZE 300x600mm TEICERA G63528 m2 1.00 1.600 1.600 2.56 0.26 2.82
45 Nhà bảo vệ Len 1F GẠCH GRANITE SIZE 100x600mm TEICERA G63528 md 1.00 6.400 6.40 0.64 7.04
46 Nhà bảo vệ Len door 1F GẠCH GRANITE SIZE 100x600mm TEICERA G63528 md (1.00) 0.800 (0.80) (0.08) (0.88)
47 Nền T1 Floor ROOF L-J/7-8 GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 1.00 3.700 1.600 5.92 0.60 6.52
Open
48 Nền T1 Floor ROOF L-J/7-8 GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 (1.00) 0.600 0.600 (0.36) (0.04) (0.40)
hole
49 Nền T1 Len ROOF L-J/7-8 GẠCH GRANIT 100x300 mm TAICERA G38028 md 1.00 13.00 13.00 1.30 14.30
50 Nền T1 Floor ROOF 5-10/A-C GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 1.00 46.065 46.07 4.61 50.68
Open
51 Nền T1 Floor ROOF 5-10/A-C GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 (1.00) 0.600 0.600 (0.36) (0.04) (0.40)
hole
Open
52 Nền T1 Floor ROOF 5-10/A-C GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 (2.00) 0.400 0.400 (0.32) (0.04) (0.36)
hole
có dán
Bệ máy
53 Nền T1 Floor ROOF 5-10/A-C GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 - 3.250 0.900 - - - gạch; DT đa
01 bao gồm
có dán
Bệ máy
54 Nền T1 Floor ROOF 5-10/A-C GẠCH GRANIT 300x300 mm TAICERA G38028 m2 - 4.600 0.900 - - - gạch; DT đa
02 bao gồm
55 Nền T1 Len ROOF 5-10/A-C GẠCH GRANIT 100x300 mm TAICERA G38028 md 1.00 23.300 23.30 2.33 25.63
56 Nền T1 Len ROOF 5-10/A-C GẠCH GRANIT 100x300 mm TAICERA G38028 md 1.00 51.530 51.53 5.16 56.69
Nền cắt
nhiều theo
57 Nền hồ bơi m2 1.00 188.481 188.49 28.28 216.77 hình cong;
đề xuất hao
hụt 15%
58 Tường hồ bơi m2 1.00 123.701 123.71 12.38 136.09

930.55 102.49 1,033.04

Cty CP Kỹ thuật & Xây dựng Handong_BCH Công Trình


Handong E&C JSC _SO
Kiểm tra/Checked by Duyệt/ Approved by

Nguyễn Mậu Hoài Trần Văn Thiện


Keo dán

Gritone C3-502; xám 4.33 am uot T155 24


Gritone C3-502; xám 27.33 am uot T155 24
Gritone C3-502; xám 4.33 am uot T155 24
Gritone C3-502; xám 26.78 am uot T155 24
Gritone C3-502; xám 18.03 am uot T155 24
Gritone C3-502; xám 68.83 am uot T155 24
Hồ dầu 5.47 am uot T155 05
Hồ dầu 25.99 am uot T155 05
Hồ dầu (19.30) am uot T155 05
Hồ dầu 28.82 am uot T155 05
Hồ dầu 2.32 am uot T155 05
Hồ dầu (0.13) am uot T155 05
Hồ dầu 10.44 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 1.40 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.10) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 34.53 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 2.83 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.18) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 5.54 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 1.13 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.09) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 6.76 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 1.19 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.09) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 26.62 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 3.68 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.18) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.27) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.40) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.27) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.11) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 4.68 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 0.97 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.10) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.13) con lai SEAL 668 05
Keo dán
Hồ dầu (0.12) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 13.24 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 1.57 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.10) con lai SEAL 668 05

con lai
Hồ dầu 16.82 SEAL 668 05

con lai
Hồ dầu 1.84 SEAL 668 05

con lai
Hồ dầu (0.10) SEAL 668 05
Hồ dầu 63.76 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 2.82 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 0.70 con lai SEAL 668 05
Hồ dầu (0.09) con lai SEAL 668 05
Hồ dầu 6.52 am uot T155 07
am uot T155 07
Hồ dầu (0.40)
Hồ dầu 1.43 am uot T155 07
Hồ dầu 50.68 am uot T155 07
am uot T155 07
Hồ dầu (0.40)

am uot T155 07
Hồ dầu (0.36)

am uot T155 07
Hồ dầu -

am uot T155 07
Hồ dầu -
Hồ dầu 2.56 am uot T155 07
Hồ dầu 5.67 am uot T155 07

Keo dán hồ bơi 216.77


Keo dán hồ bơi 136.09

809.55 456.69
VẬT TƯ MẪU CĂN MANSION _ cập nhật 9-6-2022
STT Hạng mục Chủng loại / kích thước Code TÌNH TRẠNG PHÊ DUYỆT TIẾN ĐỘ ĐẶT HÀNG DỰ KIẾN

I Gạch ốp, lát

1 Sàn + len mái Granite tile 300x300 Taicera G38028 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

2 Sàn nhà xe, nhà bảo vệ Granite tile 300x600 Taicera G63528 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

3 Nền, tường bể nước sinh hoạt Granite tile 600x600 Taicera G68035 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

4 Nền hầm, bếp, kho, bể cân bằng Granite tile 300x600 Taicera G38025 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

5 Tường toilet (hầm) Granite tile 600x600 Taicera G49005 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

6 Sàn toilet (Hầm) Granite tile 300x600 Taicera G38048 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

II Sơn

1 Sơn ngoài W4 Sơn gai Jotun 2364 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

2 Sơn ngoài WG Sơn gai Jotun 1133 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

3 Sơn ngoài W2 Sơn gai Jotun 1132 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

4 Sơn tường tầng hầm Sơn thường Jotun essence 1391 ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

5 Sơn trần tầng hầm Sơn thường Jotun essence white ĐÃ DUYỆT 15 ngày từ ngày 10.06.2022

III Đá Limstone , Granit

1 Cột, vòm, lục bình, lan can Đá limestone moca Limestone moca ĐÃ DUYỆT 45-60 ngày từ ngày 15.06.2022

Bậc tam cấp, bệ bồn hoa , khu vực hổ


2 bơi, sảnh , sân trong Đá granit vàng sa mạc ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày 15.06.2022

3 Đá mặt đứng ngoài nhà W1 Đá Hillstone nhập khẫu CHƯA DUYỆT

IV Đá lanscape

1 Tường rào, tường bao bờ hồ Đá rối Đá rối đa sắc Lai Châu ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày duyệt VON
Granite nâu Phước Hòa
2 Trụ hàng rào, gờ bồn cỏ Đá granite khò ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày duyệt VON

3 Đá granite Granite đỏ Bình Định khò ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày duyệt VON
Granite vàng sa mạc khò
4 Sàn KV hồ bơi Đá granite +-20mm ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày duyệt VON

5 Lối vào chính + walkway Đá granite Absolute đen Ấn Độ khò ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày duyệt VON

Granite xám Phú Yên/xám


6 Đá granite lông chuột (khò) ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày duyệt VON
Granite vàng Bình Định
7 Đá granite băm (màu đậm) ĐÃ DUYỆT 30 ngày từ ngày duyệt VON

8 Hồ bơi Gạch Mosaic phối 2 màu ĐÃ DUYỆT 60-80 ngày từ ngày 15.06.2022

9 Tường rào, tường bao bờ hồ Đá trắng bóc sữa CHƯA DUYỆT 30 ngày kể từ ngày duyệt VON
2022
TIẾN ĐỘ GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT
DỰ KIẾN

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày
30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

30 ngày

20 ngày

20 ngày
KEO CHÀ RON
No. Khu vực Loại keo Màu Khu vực diễn giải Đơn vị

Keo chà ron cho bể nước sinh hoạt +


1 T155 24 m2
am uot bể cân bằng
Keo chà ron cho WC hầm + bếp ướt
2 T155 05 m2
am uot hầm
3 am uot T155 07 Keo chà ron cho mái m2
Keo chà ron cho khu vực còn lại: nền
4 con lai SEAL 668 05 tầng hầm khu vực còn lại; nhà xe; nhà m2
bảo vệ.

Check
KL Định mức Khối lượng yêu cầu Ghi chú
m2 m2/kg kg
149.63 4.5 33.00

43.17 4 11.00
65.70 4.5 15.00

198.19 5 40.00

456.69 99.00
456.69
-
TURBO T155 TURBO T155, MÃ MÀU 24

TURBO T155 TURBO T155, MÃ MÀU 05


TURBO T155 TURBO T155, MÃ MÀU 07

HI-SEAL 668 HI-SEAL 668, MÃ MÀU 05

You might also like