CẤU HÌNH ĐƠN GIÁ CẤU HÌNH ĐƠN GIÁ CPU I3-10100F 1,600,000 I5-12400F 2,500,000 VGA RTX-1660S 2,400,000 RX 6700XT 4,500,000 MAIN H510M 1,000,000 H610M 1,500,000 RAM 16GB 500,000 16GB 500,000 SSD 500GB 500,000 500GB 500,000 NGUỒN 500W 500,000 650W 700,000 MÀN HÌNH 24FHD 144H 3,600,000 27FHD 165HZ 3,800,000 GEAR Dareu 1,000,000 Dareu 2,000,000 TOTAL 11,100,000 16,000,000 DỰ KIẾN CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU CHI PHÍ DỰ KIẾN HẠNG MỤC ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN MÁY VIP 16,000,000 10 160,000,000 MÁY THƯỜNG 11,100,000 16 177,600,000 TỦ ĐÔNG 4,000,000 1 4,000,000 Bếp gas 1,000,000 1 1,000,000 Ổn áp 10kva 4,800,000 1 4,800,000 Máy phát điện 15KV 40,000,000 0 - Máy lạnh 10,000,000 1 10,000,000 Décor 50,000,000 1 50,000,000 Ghế thường 1,000,000 16 16,000,000 Ghế vip 2,000,000 10 20,000,000 Biển hiệu 3,000,000 1 3,000,000 Mạng (trả trước 12T) 9,600,000 1 9,600,000 Lót sàn 119,000 63 7,497,000 Bình chữa cháy 1,000,000 1 1,000,000 Nhà xe 20,000,000 1 20,000,000 TOTAL 484,497,000 KỊCH BẢN 1 - LƯỢNG KHÁCH ÍT Vốn đầu tư ban đầu 484,497,000 Lợi Nhuận/Năm 239,122,600 Thời gian thu hồi vốn 2 NĂM
DỰ KIẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Ngày thường Ngày lễ/tết Chủ nhật Hiệu suất 30% 50% 50% Giờ/ngày 12 12 12 Đơn giá BQ 10,500 10,500 10,500 Thời gian/nước 2 Thời gian/mì 4 Lợi nhuận BQ/nước 7,000 Lợi nhuận BQ/mì 10,000
DỰ KIẾN DOANH THU - CHI PHÍ
TỔNG Ngày thường Ngày lễ/tết Chủ nhật Số ngày hoạt động 295 18 52 Total giờ/Ngày 94 156 156 Total giờ/Năm 27,612 2,808 8,112
Doanh Thu DV/Ngày 2,433,600 561,600 936,000 936,000 TOTAL DT Ngày 7,347,600 1,695,600 2,826,000 2,826,000 Doanh Thu Tiền Giờ/Tháng 38,902,500 27,877,500 2,835,000 8,190,000 Doanh Thu DV/Tháng 19,266,000 13,806,000 1,404,000 4,056,000 TOTAL DT Tháng 58,168,500 41,683,500 4,239,000 12,246,000 Doanh Thu Tiền Giờ/Năm 466,830,000 334,530,000 34,020,000 98,280,000 Doanh Thu DV/Năm 231,192,000 165,672,000 16,848,000 48,672,000 TOTAL DT Năm 698,022,000 500,202,000 50,868,000 146,952,000
LỢI NHUẬN ƯỚC TÍNH
Tổng chi phí Điện nước Nhân viên Lãi ngân hàng Khấu hao tài sản Năm 42,000,000 240,000,000 80,000,000 96,899,400 Tháng 2,500,000 20,000,000 6,666,667 8,074,950 Tổng Doanh Thu Lợi nhuận 458,899,400 698,022,000 239,122,600 37,241,617 58,168,500 20,926,883 KỊCH BẢN 2 - LƯỢNG KHÁCH TRUNG BÌNH Vốn đầu tư ban đầu 484,497,000 Lợi Nhuận/Năm 551,500,600 Thời gian thu hồi vốn 0,9 NĂM
DỰ KIẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Ngày thường Ngày lễ/tết Chủ nhật Hiệu suất 50% 75% 75% Giờ/ngày 12 12 12 Đơn giá BQ 10,500 10,500 10,500 Thời gian/nước 2 Thời gian/mì 4 Lợi nhuận BQ/nước 7,000 Lợi nhuận BQ/mì 10,000
DỰ KIẾN DOANH THU - CHI PHÍ
TỔNG Ngày thường Ngày lễ/tết Chủ nhật Số ngày hoạt động 295 18 52 Total giờ/Ngày 156 234 234 Total giờ/Năm 46,020 4,212 12,168
Doanh Thu DV/Ngày 3,744,000 936,000 1,404,000 1,404,000 TOTAL DT Ngày 11,304,000 2,826,000 4,239,000 4,239,000 Doanh Thu Tiền Giờ/Tháng 63,000,000 46,462,500 4,252,500 12,285,000 Doanh Thu DV/Tháng 31,200,000 23,010,000 2,106,000 6,084,000 TOTAL DT Tháng 94,200,000 69,472,500 6,358,500 18,369,000 Doanh Thu Tiền Giờ/Năm 756,000,000 557,550,000 51,030,000 147,420,000 Doanh Thu DV/Năm 374,400,000 276,120,000 25,272,000 73,008,000 TOTAL DT Năm 1,130,400,000 833,670,000 76,302,000 220,428,000
LỢI NHUẬN ƯỚC TÍNH
Tổng chi phí Điện nước Nhân viên Lãi ngân hàng Khấu hao tài sản Năm 42,000,000 360,000,000 80,000,000 96,899,400 Tháng 3,500,000 30,000,000 6,666,667 8,074,950 Tổng Doanh Thu Lợi nhuận 578,899,400 1,130,400,000 551,500,600 48,241,617 94,200,000 45,958,383 KỊCH BẢN 2 - LƯỢNG KHÁCH ĐÔNG Vốn đầu tư ban đầu 484,497,000 Lợi Nhuận/Năm 926,314,600 Thời gian thu hồi vốn 0,5 NĂM
DỰ KIẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Ngày thường Ngày lễ/tết Chủ nhật Hiệu suất 70% 90% 90% Giờ/ngày 12 12 12 Đơn giá BQ 10,500 10,500 10,500 Thời gian/nước 2 Thời gian/mì 4 Lợi nhuận BQ/nước 7,000 Lợi nhuận BQ/mì 10,000
DỰ KIẾN DOANH THU - CHI PHÍ
TỔNG Ngày thường Ngày lễ/tết Chủ nhật Số ngày hoạt động 295 18 52 Total giờ/Ngày 218 281 281 Total giờ/Năm 64,428 5,054 14,602
Doanh Thu DV/Ngày 4,680,000 1,310,400 1,684,800 1,684,800 TOTAL DT Ngày 14,130,000 3,956,400 5,086,800 5,086,800 Doanh Thu Tiền Giờ/Tháng 84,892,500 65,047,500 5,103,000 14,742,000 Doanh Thu DV/Tháng 42,042,000 32,214,000 2,527,200 7,300,800 TOTAL DT Tháng 126,934,500 97,261,500 7,630,200 22,042,800 Doanh Thu Tiền Giờ/Năm 1,018,710,000 780,570,000 61,236,000 176,904,000 Doanh Thu DV/Năm 504,504,000 386,568,000 30,326,400 87,609,600 TOTAL DT Năm 1,523,214,000 1,167,138,000 91,562,400 264,513,600
LỢI NHUẬN ƯỚC TÍNH
Tổng chi phí Điện nước Nhân viên Lãi ngân hàng Khấu hao tài sản Năm 60,000,000 360,000,000 80,000,000 96,899,400 Tháng 5,000,000 30,000,000 6,666,667 8,074,950 Tổng Doanh Thu Lợi nhuận 596,899,400 1,523,214,000 926,314,600 49,741,617 126,934,500 77,192,883