Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

BẢNG QUYẾT TOÁN GIỜ DẠY NĂM HỌC 2022-2023

Đơn vị: Khoa tiếng Anh chuyên ngành


Giờ dạy được miễn giảm theo Quy định

Chức danh, Chức vụ kiêm Giờ kiêm nhiệm GC


Giờ chuẩn giảng Giờ chuẩn thực Giờ dạy vượt Giờ dạy vượt Đơn giá thanh Số tiền vượt giờ được thanh Số tiền thực tế được thanh
STT Họ tên học hàm, nhiệm được được Giờ dạy thực tế Số tiền đã tạm ứng Ghi chú
dạy (GCG) tế (GCTT) thực tế được thanh toán toán (VNĐ/GC) toán toán
học vị miễn, giảm GC miễn Tổng
Tỷ lệ % Số GC giảm
khác

A B C D E F G=(E*F) H I=G+H J=E-I K L=K-J M N O=M*N P Q R


I Giảng viên cơ hữu

1 Trần Tường Anh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 578.75 248.75 248.75 80,000 19,900,000 4,400,000 15,500,000

2 Trần Thị Ngọc Bắc GV-Ths 330.0 0 0 330.00 536.25 206.25 206.25 80,000 16,500,000 3,200,000 13,300,000

3 Nguyễn Kim Chi GV-Ths 330.0 0 0 330.00 592.50 262.50 262.50 80,000 21,000,000 8,800,000 12,200,000

4 Đàm Tất Đạt GV-Ths BM 330.0 20% 66 66 264.00 430.00 166.00 166.00 80,000 13,280,000 1,760,000 11,520,000

5 Lê Thùy Dung GV-Ths 330.0 0 0 330.00 605.00 275.00 275.00 80,000 22,000,000 4,400,000 17,600,000

6 Phạm Thị Phương Dung GV-Ths 330.0 0 0 330.00 568.75 238.75 238.75 80,000 19,100,000 4,400,000 14,700,000

7 Lê Phương Giang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 545.00 215.00 215.00 80,000 17,200,000 4,400,000 12,800,000

8 Đỗ Lê Hải Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 535.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 3,200,000 13,200,000

9 Lưu Thu Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 531.25 201.25 201.25 80,000 16,100,000 4,400,000 11,700,000

10 Nguyễn Thị Minh Hà GV-Ths 247.5 0 0 247.50 507.50 260.00 260.00 80,000 20,800,000 4,040,000 16,760,000 HĐLĐ từ 21/11/2022

11 Nguyễn Thị Thu Hà GV-TS 330.0 0 0 330.00 512.50 182.50 182.50 100,000 18,250,000 5,500,000 12,750,000

12 Nguyễn Việt Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 546.25 216.25 216.25 80,000 17,300,000 4,400,000 12,900,000

13 Tô Ngân Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 530.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 3,200,000 12,800,000

14 Vũ Thu Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 590.00 260.00 260.00 80,000 20,800,000 8,000,000 12,800,000

15 Nguyễn Thế Hải GV-Ths BM 330.0 20% 66 66 264.00 365.00 101.00 101.00 80,000 8,080,000 1,360,000 6,720,000

16 Nguyễn Thị Minh Hằng GV-Ths BM 330.0 20% 66 66 264.00 415.00 151.00 151.00 80,000 12,080,000 1,760,000 10,320,000

17 Trần Thu Hằng GV-Ths 330.0 0 0 330.00 517.50 187.50 187.50 80,000 15,000,000 4,400,000 10,600,000

18 Trần Thuý Hằng GV-Ths PTK 330.0 30% 99 99 231.00 480.00 249.00 249.00 80,000 19,920,000 2,640,000 17,280,000

19 Phạm Bích Hạnh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 535.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 4,400,000 12,000,000

20 Tạ Thị Thanh Hiền GV-Ths 330.0 0 0 330.00 497.50 167.50 167.50 80,000 13,400,000 3,200,000 10,200,000

21 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa GV-Ths PBM 330.0 15% 49.5 49.5 280.50 615.00 334.50 334.50 80,000 26,760,000 5,320,000 21,440,000

22 Lê Thị Khánh Hòa GV-Ths 330.0 0 0 330.00 500.00 170.00 170.00 80,000 13,600,000 4,000,000 9,600,000

23 Lâm Quốc Huy GV-Ths 330.0 0 0 330.00 578.75 248.75 248.75 80,000 19,900,000 3,600,000 16,300,000

24 Phạm Xuân Huy GV-Ths 330.0 0 0 330.00 537.50 207.50 207.50 80,000 16,600,000 8,000,000 8,600,000

25 Lê Thu Hương GV-Ths 330.0 0 0 330.00 555.00 225.00 225.00 80,000 18,000,000 4,400,000 13,600,000

26 Nguyễn Bảo Khánh GV-ĐH 330.0 0 0 330.00 590.00 260.00 260.00 55,000 14,300,000 3,025,000 11,275,000
27 Lưu Trung Kiên GV-Ths 330.0 0 0 330.00 625.00 295.00 295.00 80,000 23,600,000 7,600,000 16,000,000

28 Nguyễn Thị Phương Lê GV-Ths 330.0 0 0 330.00 591.25 261.25 261.25 80,000 20,900,000 8,800,000 12,100,000

29 Bùi Ngọc Liên GV-Ths 330.0 0 0 330.00 433.75 103.75 103.75 80,000 8,300,000 8,300,000

30 Bùi Thùy Linh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 572.50 242.50 242.50 80,000 19,400,000 3,600,000 15,800,000

31 Hoàng Phương Linh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 527.50 197.50 197.50 80,000 15,800,000 3,200,000 12,600,000

32 Nguyễn Thị Linh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 611.25 281.25 281.25 80,000 22,500,000 4,000,000 18,500,000

33 Điêu Thị Lợi GV-Ths 330.0 0 0 330.00 523.75 193.75 193.75 80,000 15,500,000 3,600,000 11,900,000

34 Doãn Hoàng Mai GV-Ths 330.0 0 0 330.00 457.50 127.50 127.50 80,000 10,200,000 3,600,000 6,600,000

35 Bùi Lê Minh GV-Ths TK 330.0 40% 132 132 198.00 497.50 299.50 299.50 80,000 23,960,000 2,720,000 21,240,000
QĐ thai sản số 2856 ngày 04/10/2022 (từ
36 Đào Bùi Diệu Minh GV-Ths 132.0 0 0 132.00 132.50 0.50 0.50 80,000 40,000 40,000 23/9/2022 - 22/3/2023)

37 Hoàng Thị Ngọc GV-Ths 330.0 0 0 330.00 575.00 245.00 245.00 80,000 19,600,000 4,400,000 15,200,000

38 Trần Nguyễn Nhung GV-ĐH 330.0 0 0 330.00 471.25 141.25 141.25 55,000 7,768,750 7,768,750

39 Vũ Thị Tuyết Nhung GV-Ths 66.0 0 0 66.00 132.50 66.50 66.50 100,000 6,650,000 6,650,000 QĐ tiếp nhận số 1160 ngày 26/4/2023

40 Ngô Thu Phương GV-Ths 330.0 0 0 330.00 550.00 220.00 220.00 80,000 17,600,000 4,400,000 13,200,000

41 Đặng Ngọc Quang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 530.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 4,000,000 12,000,000

42 Trần Thị Thảo Quyên GV-Ths 330.0 0 0 330.00 576.25 246.25 246.25 80,000 19,700,000 3,600,000 16,100,000

43 Phạm Xuân Quyết GV-Ths 330.0 0 0 330.00 635.00 305.00 305.00 80,000 24,400,000 8,800,000 15,600,000

44 Nguyễn Thị Hương Quỳnh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 533.75 203.75 203.75 80,000 16,300,000 4,400,000 11,900,000

45 Ngô Thị Bích Thảo GV-Ths PBM 330.0 15% 49.5 49.5 280.50 555.00 274.50 274.50 80,000 21,960,000 4,920,000 17,040,000

46 Phạm Thị Thảo GV-Ths 330.0 0 0 330.00 555.00 225.00 225.00 80,000 18,000,000 3,600,000 14,400,000

47 Tạ Thị Xuân Thảo GV-Ths 330.0 0 0 330.00 567.50 237.50 237.50 80,000 19,000,000 3,600,000 15,400,000

48 Kiều Thị Thu GV-Ths 330.0 0 0 330.00 535.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 3,200,000 13,200,000

49 Nguyễn Thị Thư GV-Ths 330.0 0 0 330.00 545.00 215.00 215.00 80,000 17,200,000 4,400,000 12,800,000

50 Nguyễn Thị Thường GV-Ths 330.0 0 0 330.00 577.50 247.50 247.50 80,000 19,800,000 4,000,000 15,800,000

51 Vũ Bích Thủy GV-Ths PBM 330.0 15% 49.5 49.5 280.50 645.00 364.50 364.50 80,000 29,160,000 5,720,000 23,440,000

52 Vũ Minh Thủy GV-Ths 330.0 0 0 330.00 547.50 217.50 217.50 80,000 17,400,000 4,400,000 13,000,000

QĐ giao nhiệm vụ số 3135 ngày


TLKH,
53 Phạm Thu Trà GV-Ths 330.0 15% 49.5 15 64.5 265.50 522.50 257.00 257.00 80,000 20,560,000 4,400,000 16,160,000 28/10/2022, QĐ 1719 ngày 09.6.2023 vv
QNDB tổ chức huấn luyện Trung đội Tự vệ

54 Ngô Thị Thu Trang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 547.50 217.50 217.50 80,000 17,400,000 4,000,000 13,400,000

55 Trịnh Thị Nha Trang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 558.75 228.75 228.75 80,000 18,300,000 4,400,000 13,900,000
QĐ thai sản số 44 ngày 05/01/2023 (từ
56 Lê Ngọc Xuân GV-Ths 132.0 0 0 132.00 187.50 55.50 55.50 80,000 4,440,000 4,400,000 40,000 29/12/2022 - 28/6/2023)

57 Vũ Thị Hoàng Yến GV-Ths 330.0 0 0 330.00 530.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 4,400,000 11,600,000
Cộng I 18,067.5 627.0 15.0 642.0 17,425.50 29,645.00 12219.50 12,219.50 972,508,750.00 232,365,000.00 740,143,750.00

II Giảng viên thỉnh giảng học kỳ 1


58 Nguyễn Vũ Minh Anh GV-ĐH 215.00 215.00 215.00 55,000 11,825,000 11,825,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

59 Nguyễn Thị Minh Hà GV-Ths 155.00 155.00 155.00 80,000 12,400,000 12,400,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

60 Phan Trịnh Thu Hương GV-Ths 210.00 210.00 210.00 80,000 16,800,000 16,800,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

61 Nguyễn Thị Diệu Linh GV- ĐH 210.00 210.00 210.00 55,000 11,550,000 11,550,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

62 Lê Khánh Minh GV- ĐH 165.00 165.00 165.00 55,000 9,075,000 9,075,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

63 Nguyễn Trà My GV-Ths 255.00 255.00 255.00 80,000 20,400,000 20,400,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

64 Đỗ Thị Hồng Nhung GV-Ths 265.00 265.00 265.00 80,000 21,200,000 21,200,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

65 Đồng Thị Ngọc GV- ĐH 220.00 220.00 220.00 55,000 12,100,000 12,100,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

66 Thân Hoài Sơn GV-Ths 110.00 110.00 110.00 80,000 8,800,000 8,800,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

67 Đặng Hồng Thu GV-Ths 275.00 275.00 275.00 80,000 22,000,000 22,000,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

68 Nguyễn Đào Minh Trang GV- ĐH 270.00 270.00 270.00 55,000 14,850,000 14,850,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

69 Nguyễn Thúy Vi GV- ĐH 215.00 215.00 215.00 55,000 11,825,000 11,825,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

70 Nguyễn Hoàng Yến GV-ĐH 205.00 205.00 205.00 55,000 11,275,000 11,275,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022

Cộng II 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,770.0 2,770.0 2,770.0 184,100,000.0 184,100,000.0

III Giáo viên thỉnh giảng học kỳ 2

58 Nguyễn Vũ Minh Anh GV-ĐH 220.00 220.00 220.00 55,000 12,100,000 - 12,100,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

59 Phan Trịnh Thu Hương GV-Ths 205.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 - 16,400,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

60 Nguyễn Thị Diệu Linh GV- ĐH 210.00 210.00 210.00 55,000 11,550,000 - 11,550,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

61 Lê Khánh Minh GV- ĐH 215.00 215.00 215.00 55,000 11,825,000 - 11,825,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

62 Nguyễn Trà My GV-Ths 200.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 - 16,000,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

63 Đỗ Thị Hồng Nhung GV-Ths 205.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 - 16,400,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

64 Đồng Thị Ngọc GV- ĐH 210.00 210.00 210.00 55,000 11,550,000 - 11,550,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

65 Thân Hoài Sơn GV-Ths 160.00 160.00 160.00 80,000 12,800,000 - 12,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

66 Đặng Hồng Thu GV-Ths 160.00 160.00 160.00 80,000 12,800,000 - 12,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

67 Nguyễn Đào Minh Trang GV- ĐH 205.00 205.00 205.00 55,000 11,275,000 - 11,275,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

68 Nguyễn Thúy Vi GV- ĐH 215.00 215.00 215.00 55,000 11,825,000 - 11,825,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

69 Nguyễn Hoàng Yến GV- ĐH 250.00 250.00 250.00 55,000 13,750,000 - 13,750,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

Cộng III 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,455.0 2,455.0 2,455.0 158,275,000.0 0.0 158,275,000.0
IV Giáo viên thỉnh giảng học kỳ 3

58 Nguyễn Vũ Minh Anh GV-Ths 227.50 227.50 227.50 80,000 18,200,000 18,200,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

59 Phan Trịnh Thu Hương GV-Ths 235.00 235.00 235.00 80,000 18,800,000 18,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

60 Nguyễn Thị Diệu Linh GV- ĐH 290.00 290.00 290.00 55,000 15,950,000 15,950,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

61 Lê Khánh Minh GV- Ths 220.00 220.00 220.00 80,000 17,600,000 17,600,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

62 Nguyễn Trà My GV-Ths 260.00 260.00 260.00 80,000 20,800,000 20,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

63 Đỗ Thị Hồng Nhung GV-Ths 245.00 245.00 245.00 80,000 19,600,000 19,600,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

64 Đồng Thị Ngọc GV- ĐH 322.50 322.50 322.50 55,000 17,737,500 17,737,500 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

65 Thân Hoài Sơn GV-Ths 170.00 170.00 170.00 80,000 13,600,000 13,600,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

66 Đặng Hồng Thu GV-Ths 240.00 240.00 240.00 80,000 19,200,000 19,200,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

67 Nguyễn Đào Minh Trang GV- ĐH 255.00 255.00 255.00 55,000 14,025,000 14,025,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

68 Nguyễn Thúy Vi GV- ĐH 240.00 240.00 240.00 55,000 13,200,000 13,200,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

69 Nguyễn Hoàng Yến GV- Ths 255.00 255.00 255.00 80,000 20,400,000 20,400,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023

Cộng IV 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,960.0 2,960.0 2,960.0 209,112,500.0 0.0 209,112,500.0

Tổng cộng (I+II+III+IV) 18,067.5 - 627.0 15.0 642.0 17,425.5 37,830.0 20,404.5 20,404.5 - 1,523,996,250.0 416,465,000.0 1,107,531,250.0

(Bằng chữ: Một tỷ, một trăm linh bảy triệu, năm trăm ba mươi mốt nghìn, hai trăm năm mươi đồng)

TRƯỞNG KHOA PHÒNG QLĐT PHÒNG TCCB PHÒNG TC-KT HIỆU TRƯỞNG

Bùi Lê Minh Nguyễn Tiến Dũng Tôn Quang Hòa Dương Thị Thu Nguyễn Văn Trào
Giờ dạy được miễn giảm

Chức danh, Chức vụ kiêm Giờ kiêm nhiệm


Giờ chuẩn giảng
STT Họ tên học hàm, nhiệm được
dạy (GCG)
học vị miễn, giảm GC
Tỷ lệ %

A B C D E F

I Giảng viên cơ hữu học kỳ 1


1 Phạm Tiến Hùng GV-Ths PGĐTT 220.0 75%

Cộng I 220.0

II Giáo viên cơ hữu học kỳ 2

1 Nguyễn Tiến Dũng GVC-TS PHT 300.0 80%

2 Phạm Tiến Hùng GV-Ths GĐTT 110.0 75%


Cộng II 410.0
Tổng cộng (I+II) 630.0

(Bằng chữ:Một triệu, tám trăm nghìn đồng)

TRƯỞNG KHOA PHÒNG QLĐ


Bùi Lê Minh Nguyễn Tiến Dũ
BẢNG QUYẾT TOÁN GIỜ DẠY NĂM HỌC 2022
Đơn vị: Khoa tiếng Anh chuyên ngành
Giờ dạy được miễn giảm theo Quy định

Giờ kiêm nhiệm GC


Giờ chuẩn thực Giờ dạy vượt
được Giờ dạy thực tế
tế (GCTT) thực tế
miễn Tổng
Số GC giảm
khác

G=(E*F) H I=G+H J=E-I K L=K-J

165 165 55.00 55.00 0.00

165.0 0.0 165.0 55.0 55.0 0.0

240 240 60.00 70.00 10.00

82.5 82.5 27.50 35.00 7.50


322.5 0.0 322.5 87.5 105.0 17.5
487.5 0.0 487.5 142.5 160.0 17.5

PHÒNG QLĐT PHÒNG TCCB


Nguyễn Tiến Dũng Tôn Quang Hòa
Ờ DẠY NĂM HỌC 2022-2023
g Anh chuyên ngành

Giờ dạy vượt Đơn giá thanh Số tiền vượt giờ được thanh
Số tiền đã tạm ứng
được thanh toán toán (VNĐ/GC) toán

M N O=M*N P

0.00 80,000 -

0.0 0.0 0.0

10.00 120,000 1,200,000 -

7.50 80,000 600,000 -


17.5 1,800,000.0 0.0
17.5 0.0 1,800,000.0 0.0

HÒNG TCCB PHÒNG TC-KT


n Quang Hòa Dương Thị Thu
Số tiền thực tế được thanh
Ghi chú
toán

Q R

1,200,000

600,000
1,800,000.0
1,800,000.0

HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Trào

You might also like