Professional Documents
Culture Documents
Bảng Quyết Toán Giờ Dạy Năm Học 22-23
Bảng Quyết Toán Giờ Dạy Năm Học 22-23
1 Trần Tường Anh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 578.75 248.75 248.75 80,000 19,900,000 4,400,000 15,500,000
2 Trần Thị Ngọc Bắc GV-Ths 330.0 0 0 330.00 536.25 206.25 206.25 80,000 16,500,000 3,200,000 13,300,000
3 Nguyễn Kim Chi GV-Ths 330.0 0 0 330.00 592.50 262.50 262.50 80,000 21,000,000 8,800,000 12,200,000
4 Đàm Tất Đạt GV-Ths BM 330.0 20% 66 66 264.00 430.00 166.00 166.00 80,000 13,280,000 1,760,000 11,520,000
5 Lê Thùy Dung GV-Ths 330.0 0 0 330.00 605.00 275.00 275.00 80,000 22,000,000 4,400,000 17,600,000
6 Phạm Thị Phương Dung GV-Ths 330.0 0 0 330.00 568.75 238.75 238.75 80,000 19,100,000 4,400,000 14,700,000
7 Lê Phương Giang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 545.00 215.00 215.00 80,000 17,200,000 4,400,000 12,800,000
8 Đỗ Lê Hải Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 535.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 3,200,000 13,200,000
9 Lưu Thu Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 531.25 201.25 201.25 80,000 16,100,000 4,400,000 11,700,000
10 Nguyễn Thị Minh Hà GV-Ths 247.5 0 0 247.50 507.50 260.00 260.00 80,000 20,800,000 4,040,000 16,760,000 HĐLĐ từ 21/11/2022
11 Nguyễn Thị Thu Hà GV-TS 330.0 0 0 330.00 512.50 182.50 182.50 100,000 18,250,000 5,500,000 12,750,000
12 Nguyễn Việt Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 546.25 216.25 216.25 80,000 17,300,000 4,400,000 12,900,000
13 Tô Ngân Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 530.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 3,200,000 12,800,000
14 Vũ Thu Hà GV-Ths 330.0 0 0 330.00 590.00 260.00 260.00 80,000 20,800,000 8,000,000 12,800,000
15 Nguyễn Thế Hải GV-Ths BM 330.0 20% 66 66 264.00 365.00 101.00 101.00 80,000 8,080,000 1,360,000 6,720,000
16 Nguyễn Thị Minh Hằng GV-Ths BM 330.0 20% 66 66 264.00 415.00 151.00 151.00 80,000 12,080,000 1,760,000 10,320,000
17 Trần Thu Hằng GV-Ths 330.0 0 0 330.00 517.50 187.50 187.50 80,000 15,000,000 4,400,000 10,600,000
18 Trần Thuý Hằng GV-Ths PTK 330.0 30% 99 99 231.00 480.00 249.00 249.00 80,000 19,920,000 2,640,000 17,280,000
19 Phạm Bích Hạnh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 535.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 4,400,000 12,000,000
20 Tạ Thị Thanh Hiền GV-Ths 330.0 0 0 330.00 497.50 167.50 167.50 80,000 13,400,000 3,200,000 10,200,000
21 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa GV-Ths PBM 330.0 15% 49.5 49.5 280.50 615.00 334.50 334.50 80,000 26,760,000 5,320,000 21,440,000
22 Lê Thị Khánh Hòa GV-Ths 330.0 0 0 330.00 500.00 170.00 170.00 80,000 13,600,000 4,000,000 9,600,000
23 Lâm Quốc Huy GV-Ths 330.0 0 0 330.00 578.75 248.75 248.75 80,000 19,900,000 3,600,000 16,300,000
24 Phạm Xuân Huy GV-Ths 330.0 0 0 330.00 537.50 207.50 207.50 80,000 16,600,000 8,000,000 8,600,000
25 Lê Thu Hương GV-Ths 330.0 0 0 330.00 555.00 225.00 225.00 80,000 18,000,000 4,400,000 13,600,000
26 Nguyễn Bảo Khánh GV-ĐH 330.0 0 0 330.00 590.00 260.00 260.00 55,000 14,300,000 3,025,000 11,275,000
27 Lưu Trung Kiên GV-Ths 330.0 0 0 330.00 625.00 295.00 295.00 80,000 23,600,000 7,600,000 16,000,000
28 Nguyễn Thị Phương Lê GV-Ths 330.0 0 0 330.00 591.25 261.25 261.25 80,000 20,900,000 8,800,000 12,100,000
29 Bùi Ngọc Liên GV-Ths 330.0 0 0 330.00 433.75 103.75 103.75 80,000 8,300,000 8,300,000
30 Bùi Thùy Linh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 572.50 242.50 242.50 80,000 19,400,000 3,600,000 15,800,000
31 Hoàng Phương Linh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 527.50 197.50 197.50 80,000 15,800,000 3,200,000 12,600,000
32 Nguyễn Thị Linh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 611.25 281.25 281.25 80,000 22,500,000 4,000,000 18,500,000
33 Điêu Thị Lợi GV-Ths 330.0 0 0 330.00 523.75 193.75 193.75 80,000 15,500,000 3,600,000 11,900,000
34 Doãn Hoàng Mai GV-Ths 330.0 0 0 330.00 457.50 127.50 127.50 80,000 10,200,000 3,600,000 6,600,000
35 Bùi Lê Minh GV-Ths TK 330.0 40% 132 132 198.00 497.50 299.50 299.50 80,000 23,960,000 2,720,000 21,240,000
QĐ thai sản số 2856 ngày 04/10/2022 (từ
36 Đào Bùi Diệu Minh GV-Ths 132.0 0 0 132.00 132.50 0.50 0.50 80,000 40,000 40,000 23/9/2022 - 22/3/2023)
37 Hoàng Thị Ngọc GV-Ths 330.0 0 0 330.00 575.00 245.00 245.00 80,000 19,600,000 4,400,000 15,200,000
38 Trần Nguyễn Nhung GV-ĐH 330.0 0 0 330.00 471.25 141.25 141.25 55,000 7,768,750 7,768,750
39 Vũ Thị Tuyết Nhung GV-Ths 66.0 0 0 66.00 132.50 66.50 66.50 100,000 6,650,000 6,650,000 QĐ tiếp nhận số 1160 ngày 26/4/2023
40 Ngô Thu Phương GV-Ths 330.0 0 0 330.00 550.00 220.00 220.00 80,000 17,600,000 4,400,000 13,200,000
41 Đặng Ngọc Quang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 530.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 4,000,000 12,000,000
42 Trần Thị Thảo Quyên GV-Ths 330.0 0 0 330.00 576.25 246.25 246.25 80,000 19,700,000 3,600,000 16,100,000
43 Phạm Xuân Quyết GV-Ths 330.0 0 0 330.00 635.00 305.00 305.00 80,000 24,400,000 8,800,000 15,600,000
44 Nguyễn Thị Hương Quỳnh GV-Ths 330.0 0 0 330.00 533.75 203.75 203.75 80,000 16,300,000 4,400,000 11,900,000
45 Ngô Thị Bích Thảo GV-Ths PBM 330.0 15% 49.5 49.5 280.50 555.00 274.50 274.50 80,000 21,960,000 4,920,000 17,040,000
46 Phạm Thị Thảo GV-Ths 330.0 0 0 330.00 555.00 225.00 225.00 80,000 18,000,000 3,600,000 14,400,000
47 Tạ Thị Xuân Thảo GV-Ths 330.0 0 0 330.00 567.50 237.50 237.50 80,000 19,000,000 3,600,000 15,400,000
48 Kiều Thị Thu GV-Ths 330.0 0 0 330.00 535.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 3,200,000 13,200,000
49 Nguyễn Thị Thư GV-Ths 330.0 0 0 330.00 545.00 215.00 215.00 80,000 17,200,000 4,400,000 12,800,000
50 Nguyễn Thị Thường GV-Ths 330.0 0 0 330.00 577.50 247.50 247.50 80,000 19,800,000 4,000,000 15,800,000
51 Vũ Bích Thủy GV-Ths PBM 330.0 15% 49.5 49.5 280.50 645.00 364.50 364.50 80,000 29,160,000 5,720,000 23,440,000
52 Vũ Minh Thủy GV-Ths 330.0 0 0 330.00 547.50 217.50 217.50 80,000 17,400,000 4,400,000 13,000,000
54 Ngô Thị Thu Trang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 547.50 217.50 217.50 80,000 17,400,000 4,000,000 13,400,000
55 Trịnh Thị Nha Trang GV-Ths 330.0 0 0 330.00 558.75 228.75 228.75 80,000 18,300,000 4,400,000 13,900,000
QĐ thai sản số 44 ngày 05/01/2023 (từ
56 Lê Ngọc Xuân GV-Ths 132.0 0 0 132.00 187.50 55.50 55.50 80,000 4,440,000 4,400,000 40,000 29/12/2022 - 28/6/2023)
57 Vũ Thị Hoàng Yến GV-Ths 330.0 0 0 330.00 530.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 4,400,000 11,600,000
Cộng I 18,067.5 627.0 15.0 642.0 17,425.50 29,645.00 12219.50 12,219.50 972,508,750.00 232,365,000.00 740,143,750.00
59 Nguyễn Thị Minh Hà GV-Ths 155.00 155.00 155.00 80,000 12,400,000 12,400,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
60 Phan Trịnh Thu Hương GV-Ths 210.00 210.00 210.00 80,000 16,800,000 16,800,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
61 Nguyễn Thị Diệu Linh GV- ĐH 210.00 210.00 210.00 55,000 11,550,000 11,550,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
62 Lê Khánh Minh GV- ĐH 165.00 165.00 165.00 55,000 9,075,000 9,075,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
63 Nguyễn Trà My GV-Ths 255.00 255.00 255.00 80,000 20,400,000 20,400,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
64 Đỗ Thị Hồng Nhung GV-Ths 265.00 265.00 265.00 80,000 21,200,000 21,200,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
65 Đồng Thị Ngọc GV- ĐH 220.00 220.00 220.00 55,000 12,100,000 12,100,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
66 Thân Hoài Sơn GV-Ths 110.00 110.00 110.00 80,000 8,800,000 8,800,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
67 Đặng Hồng Thu GV-Ths 275.00 275.00 275.00 80,000 22,000,000 22,000,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
68 Nguyễn Đào Minh Trang GV- ĐH 270.00 270.00 270.00 55,000 14,850,000 14,850,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
69 Nguyễn Thúy Vi GV- ĐH 215.00 215.00 215.00 55,000 11,825,000 11,825,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
70 Nguyễn Hoàng Yến GV-ĐH 205.00 205.00 205.00 55,000 11,275,000 11,275,000 - Đơn giá theo HĐTG ngày 10/10/2022
Cộng II 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,770.0 2,770.0 2,770.0 184,100,000.0 184,100,000.0
58 Nguyễn Vũ Minh Anh GV-ĐH 220.00 220.00 220.00 55,000 12,100,000 - 12,100,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
59 Phan Trịnh Thu Hương GV-Ths 205.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 - 16,400,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
60 Nguyễn Thị Diệu Linh GV- ĐH 210.00 210.00 210.00 55,000 11,550,000 - 11,550,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
61 Lê Khánh Minh GV- ĐH 215.00 215.00 215.00 55,000 11,825,000 - 11,825,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
62 Nguyễn Trà My GV-Ths 200.00 200.00 200.00 80,000 16,000,000 - 16,000,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
63 Đỗ Thị Hồng Nhung GV-Ths 205.00 205.00 205.00 80,000 16,400,000 - 16,400,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
64 Đồng Thị Ngọc GV- ĐH 210.00 210.00 210.00 55,000 11,550,000 - 11,550,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
65 Thân Hoài Sơn GV-Ths 160.00 160.00 160.00 80,000 12,800,000 - 12,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
66 Đặng Hồng Thu GV-Ths 160.00 160.00 160.00 80,000 12,800,000 - 12,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
67 Nguyễn Đào Minh Trang GV- ĐH 205.00 205.00 205.00 55,000 11,275,000 - 11,275,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
68 Nguyễn Thúy Vi GV- ĐH 215.00 215.00 215.00 55,000 11,825,000 - 11,825,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
69 Nguyễn Hoàng Yến GV- ĐH 250.00 250.00 250.00 55,000 13,750,000 - 13,750,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
Cộng III 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,455.0 2,455.0 2,455.0 158,275,000.0 0.0 158,275,000.0
IV Giáo viên thỉnh giảng học kỳ 3
58 Nguyễn Vũ Minh Anh GV-Ths 227.50 227.50 227.50 80,000 18,200,000 18,200,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
59 Phan Trịnh Thu Hương GV-Ths 235.00 235.00 235.00 80,000 18,800,000 18,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
60 Nguyễn Thị Diệu Linh GV- ĐH 290.00 290.00 290.00 55,000 15,950,000 15,950,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
61 Lê Khánh Minh GV- Ths 220.00 220.00 220.00 80,000 17,600,000 17,600,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
62 Nguyễn Trà My GV-Ths 260.00 260.00 260.00 80,000 20,800,000 20,800,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
63 Đỗ Thị Hồng Nhung GV-Ths 245.00 245.00 245.00 80,000 19,600,000 19,600,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
64 Đồng Thị Ngọc GV- ĐH 322.50 322.50 322.50 55,000 17,737,500 17,737,500 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
65 Thân Hoài Sơn GV-Ths 170.00 170.00 170.00 80,000 13,600,000 13,600,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
66 Đặng Hồng Thu GV-Ths 240.00 240.00 240.00 80,000 19,200,000 19,200,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
67 Nguyễn Đào Minh Trang GV- ĐH 255.00 255.00 255.00 55,000 14,025,000 14,025,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
68 Nguyễn Thúy Vi GV- ĐH 240.00 240.00 240.00 55,000 13,200,000 13,200,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
69 Nguyễn Hoàng Yến GV- Ths 255.00 255.00 255.00 80,000 20,400,000 20,400,000 Đơn giá theo HĐTG ngày 15/9/2023
Cộng IV 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2,960.0 2,960.0 2,960.0 209,112,500.0 0.0 209,112,500.0
Tổng cộng (I+II+III+IV) 18,067.5 - 627.0 15.0 642.0 17,425.5 37,830.0 20,404.5 20,404.5 - 1,523,996,250.0 416,465,000.0 1,107,531,250.0
(Bằng chữ: Một tỷ, một trăm linh bảy triệu, năm trăm ba mươi mốt nghìn, hai trăm năm mươi đồng)
TRƯỞNG KHOA PHÒNG QLĐT PHÒNG TCCB PHÒNG TC-KT HIỆU TRƯỞNG
Bùi Lê Minh Nguyễn Tiến Dũng Tôn Quang Hòa Dương Thị Thu Nguyễn Văn Trào
Giờ dạy được miễn giảm
A B C D E F
Cộng I 220.0
Giờ dạy vượt Đơn giá thanh Số tiền vượt giờ được thanh
Số tiền đã tạm ứng
được thanh toán toán (VNĐ/GC) toán
M N O=M*N P
0.00 80,000 -
Q R
1,200,000
600,000
1,800,000.0
1,800,000.0
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Trào