Baì I Taì Ì P Veì Ì Thuì Ì C Hieì Ì N Pheì P Tiì NH

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BÀI TẬP VỀ THỰC HIỆN PHÉP TÍNH

DẠNG 1: LŨY THỪA, PHỐI HỢP CÁC PHÉP TÍNH

Bài 1: Thực hiện phép tính:

a, A 
311.11  311.21
.b, B 
75.54  175.54
c, C 
 3.4.2 
16 2

;
39.25 20.25.125  625.75 11.213.411  169
Bài 2: Thực hiện phép tính:
3.4.2 
2
16
5.4 .9  4.3 .8
15 9 20 9
5 .7  25 .49
10 3 5 2
a, A  b, B  c, C 
5.29.619  7.229.276 125.7  11.213.411  49.218
3
 59 .143
Bài 3: Thực hiện phép tính:
5.711  712 215.7  216 5.415.99  4.320.89
a, A  9 2 b, B  c, C 
7 .5 13.79 5.215 5.29.619  7.229 276

13 8 19  23
  0,5   3    1  :1
2
Bài 4. Tính: 1
15  15 60  24

 151515 179   1500 176 


Bài 5: Tính biêu thức: B    10     .
 161616 17   1600 187 

Bài 6: Thực hiện phép tính: A  2 .5  131  13  4   .


4 2

Bài 7: Thực hiện phép tính:


   
a)  8  : 25  18 :  52  2 2  :11  20180  b) 11.37.97  915 : 2.314 
2 2

DẠNG 2 : TÍNH ĐƠN GIẢN


2 2 2 4 4 4
  2 4  
Bài 1: Rút gọn : A  19 43 1943 : 19 41 2941
3 3 3 5 5 5
3   5  
19 43 1943 19 41 2941

 2 2 1 1 
 0,4  9  11  0, 25 
5  : 2014
Bài 2: Thực hiện phép tính: M    3 
7 7 1
 1,4   1  0,875  0,7  2015
 9 11 6 
 3   2  4
1,2 : 1 .1, 25  1,08   :
 5  25  7 2
Bài 3: Thực hiện phép tính: M   0,6.0,5 :
1  5 9  36 5
0,64   5  .
25  9 4  17
Bài 4: Thực hiện phép tính:
 2 3  193 33   7 11  1931 9 
A     .  :
   .  
 193 386  17 34   1931 3862  25 2 
3 3
0,375  0,3  
Bài 5:Thực hiện phép tính: 11 12  1,5  1  0,75
5 5 5
0,265  0,5   2,5   1, 25
11 12 3
3 3 1 1
0,5 
 0,5    0, 2
Bài 6: Tính biểu thức: B  17 37  3 4
5 5 5 7 7 7
     3,5
6 17 37 5 4 3
1 1 1 1
(1  2  3  ...  100)      (63.1, 2  21.3,6)
2 3 7 9
Bài 7:Thực hiện phép tính:
1  2  3  4  ...  99  100
DẠNG 3 : TÍNH TỔNG CÁC SỐ TỰ NHIÊN ĐƯỢC LẬP TỪ MỘT CHỮ SỐ
Phương pháp:
Ta có:
S  a  aa  aaa  ...  aaa

n

...a  a 1  11  111  ...  111...1

n

 
 9 S  a  9  99  999  ...  999...9
 
 n 
Đặt A  9  99  999  ...  999...9

n

Ta có: A  10  1  10  1  103  1  ...  10 n  1


2

 10  102  103  ...  10n   n  111...10


  n
n

 
  n 
a  111...10
S  n .
9
Bài 1: Tính tổng tự nhiên
a, A  9  99  999  ...  999...9
 b, B  1  11  111  ...  111...1

10 10

Bài 2: Tính tổng tự nhiên C= C  5  55  555  ...  555...5



10

You might also like