Professional Documents
Culture Documents
MÃ ĐỀ 111
MÃ ĐỀ 111
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho cấp số cộng un , biết u2 3 và u4 7 . Giá trị của u15 bằng
A. 31 . B. 27 . C. 29 . D. 35 .
Câu 7: Cho cấp số nhân có số hạng đầu u1 5 và số hạng thứ hai . Số hạng thứ sáu là
A. u6 320 . B. u6 320 . C. u6 160 . D. u6 160 .
5
A. . B. 0 . C. 1 . D. .
3
Câu 9: Khẳng định nào dưới đây là sai ?
A. Hàm số y sin x là hàm số lẻ. B. Hàm số y cot x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y tan x là hàm số lẻ. D. Hàm số y cos x là hàm số lẻ.
Câu 10: Các giá trị của tham số m để phương trình sin x m 1 có nghiệm là
A. 0 m 1. B. m 0. C. m 1. D. 2 m 0.
Câu 11: Cho cấp số cộng với số hạng đầu và công sai . Khi đó số hạng tổng quát là
A. . B. .
C. . D. .
C. . D. .
f x 10 f x 10
5 . Giới hạn lim
Câu 15: Cho lim
x 1 x 1
x 1
x 1 4 f x 9 3 bằng
5
A. 2 . B. 1 . C. 10 . . D.
3
Câu 16: Người ta trồng 3003 cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng
thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây, …, cứ tiếp tục trồng như thế cho đến khi hết số cây. Số
hàng cây được trồng là
A. 76 . B. 78 . C. 79 . D. 77 .
x x2 x
Câu 17: Giới hạn lim có kết quả bằng
x x 1
A. 0 . B. . C. 2 . D. 2 .
Câu 18: Cho hình vuông có cạnh bằng a . Người ta chia mỗi cạnh của hình vuông thành bốn phần
bằng nhau và nối các điểm chia một cách thích hợp để có hình vuông như hình vẽ
Từ hình vuông lại tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông .Gọi Si là
32
diện tích của hình vuông . Đặt T S1 S 2 S3 ...S n ... . Biết T , tính a ?
3
5
A. 2 . B. . C. 2 . D. 2 2 .
2
3x 1 2
khi x 1
Câu 19: Tìm giá trị của tham số m để hàm số f x x 1 liên tục tại điểm x0 1 .
m khi x 1
3 1
A. m . B. m 3 . C. m . D. m 1 .
4 2
Đề kiểm tra giữa kì 1. Môn: Toán 11. Mã đề 111
Câu 20: Tính tổng T các nghiệm phương trình sin 2 x cosx 0 trên 0; 2 .
5
A. T . B. T . C. T 3 . D. T 2 .
2
B. PHẦN TỰ LUẬN: 5.0 điểm
Bài 1 (2.0 điểm)
2n 2 n 1
a) Giải phương trình 2 cos x 1 0 . b) Tính giới hạn lim .
n 3n 2 n
x2 4
khi x 2
Bài 2 (1.5 điểm): Cho hàm số f x x 2
m 2 3m khi x 2
a) Tính lim f x . b) Tìm các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x 2 .
x2
Bài 4 (0.5 điểm): Chứng minh rằng với mọi giá trị của tham số m thì PT x m m 1 x 1 0 luôn
6 4 5