Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1

TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024


Môn: Toán lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: 111

Họ và tên thí sinh:……………………………………….….; Số báo danh:……………......


A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: 5.0 điểm – 20 câu
Câu 1: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin 2 x  5 lần lượt là
A. 3 ; 5 . B. 8 ; 2 . C. 2 ; 5 . D. 2 ; 8 .
Câu 2: Phát biểu nào sau đây là sai ?
1
A. lim  0 . B. lim q n  0 với
n
1
C. với là hằng số . D. lim  0 với .
nk
Câu 3: Phương trình sin x  sin  có nghiệm là
A. x    k 2 , x    k 2  k   . B. x    k 2 , x      k 2  k   .
C. x    k , x      k  k   . D. x    k , x    k  k   .
Câu 4: Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos 2a  1  2 cos 2 a . B. cos 2a  1  2sin 2 a .
C. cos 2a  cos 2 a  sin 2 a . D. cos 2a  2 cos 2 a  1 .
Câu 5: Cho cấp số nhận lùi vô hạn có số hạng đầu và công bội . Khi đó tổng
được tính bởi công thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho cấp số cộng un  , biết u2  3 và u4  7 . Giá trị của u15 bằng
A. 31 . B. 27 . C. 29 . D. 35 .
Câu 7: Cho cấp số nhân có số hạng đầu u1  5 và số hạng thứ hai . Số hạng thứ sáu là
A. u6  320 . B. u6  320 . C. u6  160 . D. u6  160 .

Câu 8: Kết quả của giới hạn bằng

5
A. . B. 0 . C. 1 . D.  .
3
Câu 9: Khẳng định nào dưới đây là sai ?
A. Hàm số y  sin x là hàm số lẻ. B. Hàm số y  cot x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y  tan x là hàm số lẻ. D. Hàm số y  cos x là hàm số lẻ.
Câu 10: Các giá trị của tham số m để phương trình sin x  m  1 có nghiệm là
A. 0  m  1. B. m  0. C. m  1. D. 2  m  0.
Câu 11: Cho cấp số cộng với số hạng đầu và công sai . Khi đó số hạng tổng quát là
A. . B. .
C. . D. .

Đề kiểm tra giữa kì 1. Môn: Toán 11. Mã đề 111


2n 3  n 2  4 1
Câu 12: Biết lim  với a là tham số. Khi đó a  a 2 bằng
an 3  2 2
A. 0 . B. 2 . C. 12 . D. 6 .
Câu 13: Góc có số đo 108 đổi ra rađian là
3 3  
A. . B. . C. . D. .
5 2 4 10
2sin x  1
Câu 14: Tập các định của hàm số y  là
1  cos x
A. . B. .

C. . D. .

f  x   10 f  x   10
 5 . Giới hạn lim
Câu 15: Cho lim
x 1 x 1
x 1
 
x 1 4 f x  9  3  bằng
5
A. 2 . B. 1 . C. 10 . . D.
3
Câu 16: Người ta trồng 3003 cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng
thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây, …, cứ tiếp tục trồng như thế cho đến khi hết số cây. Số
hàng cây được trồng là
A. 76 . B. 78 . C. 79 . D. 77 .
x  x2  x
Câu 17: Giới hạn lim có kết quả bằng
x  x 1
A. 0 . B.  . C. 2 . D. 2 .
Câu 18: Cho hình vuông có cạnh bằng a . Người ta chia mỗi cạnh của hình vuông thành bốn phần
bằng nhau và nối các điểm chia một cách thích hợp để có hình vuông như hình vẽ

Từ hình vuông lại tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông .Gọi Si là
32
diện tích của hình vuông . Đặt T  S1  S 2  S3  ...S n  ... . Biết T  , tính a ?
3
5
A. 2 . B. . C. 2 . D. 2 2 .
2
 3x  1  2
 khi x  1
Câu 19: Tìm giá trị của tham số m để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x0  1 .
m khi x  1

3 1
A. m  . B. m  3 . C. m  . D. m  1 .
4 2
Đề kiểm tra giữa kì 1. Môn: Toán 11. Mã đề 111
Câu 20: Tính tổng T các nghiệm phương trình sin 2 x  cosx  0 trên 0; 2 .
5
A. T   . B. T  . C. T  3 . D. T  2 .
2
B. PHẦN TỰ LUẬN: 5.0 điểm
Bài 1 (2.0 điểm)

2n 2  n  1
a) Giải phương trình 2 cos x  1  0 . b) Tính giới hạn lim .
n  3n 2  n

 x2  4
 khi x  2
Bài 2 (1.5 điểm): Cho hàm số f  x    x  2
m 2  3m khi x  2

a) Tính lim f x . b) Tìm các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x  2 .
x2

Bài 3 (1.0 điểm): Giải phương trình sin x  sin 5 x  sin 9 x  0 .

Bài 4 (0.5 điểm): Chứng minh rằng với mọi giá trị của tham số m thì PT x   m  m  1 x  1  0 luôn
6 4 5

có ít nhất một nghiệm dương.


----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Đề kiểm tra giữa kì 1. Môn: Toán 11. Mã đề 111

You might also like