Demo Business Partner B1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

UNIT 1 : CARRER CHOICES

 Workplace [n.] [ˈweɪrpleɪs]: Nơi làm việc.


 Career [n.] [kəˈrɪr]: Sự nghiệp.
 Employer [n.] [ɪm'plɔɪə]: Nhà tuyển dụng.
 Skill [n.] [skɪl]: Kỹ năng.
 Transferable [adj.] [ˈtrænsfərəbl]: Có thể chuyển đổi.
 Personal quality [n.] [ˈpɜrsənl ˈkwɒləti]: Đặc điểm cá nhân.
 Academic [adj.] [ˌækəˈdɛmɪk]: Liên quan đến học thuật.
 Teamworking [n.] [ˈtimˌwɜrkɪŋ]: Kỹ năng làm việc nhóm.
 Internship [n.] [ˈɪntərnˌʃɪp]: Thực tập.
 Part-time job [n.] [pɑrt-taɪm ʤɑb]: Công việc bán thời gian.
 Vacation work [n.] [veɪˈkeɪʃən wɜrk]: Công việc trong kỳ nghỉ.
 Voluntary work [n.] [ˈvɒləntəri wɜrk]: Công việc tình nguyện.
 Critical thinking [n.] [ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ]: Tư duy phê phán.
 Communication skill [n.] [kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪl]: Kỹ năng giao tiếp.
 Problem solving [n.] [ˈprɑbləm ˈsɑlvɪŋ]: Giải quyết vấn đề.
 Influence [n.] [ˈɪnfluəns]: Ảnh hưởng.
 Flexibility [n.] [flɛkˈsɪbɪləti]: Sự linh hoạt.
 Honesty [n.] [ˈɒnəsti]: Sự trung thực.
 Enthusiasm [n.] [ɪnˈθjuːziæzəm]: Sự nhiệt tình.
 Passionate [adj.] [ˈpæʃənət]: Nhiệt tình.
 Genuine [adj.] [ˈʤɛnjuɪn]: Chân thành, thành thật.
 Authentic [adj.] [ɔˈθɛntɪk]: Đáng tin cậy, chính xác.
 Determination [n.] [dɪˌtɜrmɪˈneɪʃən]: Sự quyết tâm.
 Integrity [n.] [ɪnˈtɛgrəti]: Đạo đức, tính trích thước.
 Can-do attitude [n.] [kæn-duː ˈætɪˌtud]: Thái độ tích cực, sẵn sàng đối
mặt với thách thức.
 CV (Curriculum Vitae) [n.] [ˌsiː ˈviː]: Sơ yếu lý lịch hoặc hồ sơ cá
nhân.
 Résumé [n.] [ˈrezəˌmeɪ]: Bản tóm tắt hồ sơ cá nhân.
 Type 1 diabetes [n.] [taɪp wʌn ˌdaɪəˈbiːtiz]: Tiểu đường loại 1, một loại
bệnh tiểu đường.
 Graduate [n.] [ˈɡrædʒuəts]: Các tốt nghiệp viên.
 Business school [n.] [ˈbɪznɪs skuːl]: Trường kinh doanh.
 Japan [n.] [ˈʤæpən]: Nhật Bản.
 CV (Curriculum Vitae) [n.] [ˌsiː ˈviː]: Sơ yếu lý lịch hoặc hồ sơ cá
nhân.
 Pharmaceutical sector [n.] [ˌfɑrməˈsuːtɪk ˈsɛktər]: Lĩnh vực dược phẩm.
 Attitude [n.] [ˈætɪˌtuːd]: Thái độ.
 Confident [adj.] [ˈkɑnfɪdənt]: Tự tin.
 Arrogant [adj.] [ˈærəɡənt]: Kiêu ngạo.
 Crazy place [n.] [ˈkreɪzi pleɪs]: Nơi làm việc hỗn loạn hoặc khó khăn.
 Baseball park [n.] [ˈbeɪsˌbɔl pɑrk] : Sân bóng chày.
 CEO (Chief Executive Officer) [n.] [ˌsiːiːˈoʊ] : Tổng giám đốc điều
hành.
 Competitor [n.] [kəmˈpɛtɪtər] : Đối thủ cạnh tranh.
 Team [n.] [tiːm] : Đội ngũ.
 Build rapport [v. phr.] [bɪld rəˈpɔrt]: Xây dựng mối quan hệ.
 Communication [n.] [kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən]: Giao tiếp.
 Effective [adj.] [ɪˈfɛktɪv]: Hiệu quả.
 Develop [v.] [dɪˈvɛləp]: Phát triển.
 Link [n.] [lɪŋk]: Mối liên kết.
 Observe [v.] [əbˈzɜrv]: Quan sát.
 Confident [adj.] [ˈkɑnfɪdənt]: Tự tin.
 Appreciate [v.] [əˈpriʃɪeɪt]: Đánh giá, trân trọng.
 Bond [n.] [bɒnd]: Mối liên kết.
 Technique [n.] [tɛkˈniːk]: Kỹ thuật, phương pháp.
 Common [adj.] [ˈkɒmən]: Chung, thông thường.
 Question [n.] [ˈkwɛsʧən]: Câu hỏi.
 Non-verbal [adj.] [ˌnɒn ˈvɜrbl̩ ]: Phi ngôn ngữ.
 Open posture [n. phr.] [ˈoʊpən ˈpoʊstʃər]: Tư thế mở cửa.
 Smile [v.] [smaɪl]: Mỉm cười.
 Eye contact [n. phr.] [aɪ ˈkɒntækt]: Giao tiếp bằng ánh mắt.
 Intense [adj.] [ɪnˈtɛns]: Mạnh mẽ, quyết liệt.

You might also like