Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG TỔNG HỢP ĐTB, HẠNH KIỂM, HỌC LỰC, DANH HIỆU

HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021-2022


TRƯỜNG: TRƯỜNG THPT PHƯƠNG SƠN
LỚP: 11A2
GVCN: ĐỖ VĂN CỨ
Hóa Sinh Tin Ngữ Ngoại Công GDQP Thể Nghề Nghỉ Học Hạnh Danh
TT Họ và tên HK Toán Vật lí Lịch sử Địa lí GDCD ĐTB XH
học học học Văn ngữ 1 nghệ -AN dục PT CP KP lực kiểm hiệu

1 Đỗ Thị Vân Anh HK1 9.1 8 8.8 21 8.3 15 8.7 10 7.8 14 7.8 6 7.4 21 6.9 27 8.0 17 8.5 28 7.3 37 Đ 8.2 16 7.7 11 8.0 0 0 G T HSG 18
2 Nguyễn Thị Mỹ Anh HK1 8.9 12 9.4 3 8.1 18 9.1 2 9.1 2 7.7 10 8.0 9 6.8 32 8.6 2 9.0 15 8.0 31 Đ 8.3 8 7.4 16 8.3 0 0 G T HSG 9
3 Bùi Thị Ngọc Ánh HK1 8.4 25 8.9 18 8.0 20 8.8 9 6.7 28 6.9 23 7.7 19 7.3 24 8.5 4 8.1 34 8.1 29 Đ 8.2 16 7.2 20 7.9 0 0 K T HSTT 22
4 Dương Thị Ánh HK1 8.1 33 8.8 21 8.1 18 7.5 33 7.3 20 7.5 14 7.8 13 6.4 37 8.6 2 8.8 22 8.4 26 Đ 8.7 2 6.6 32 7.8 0 0 K K HSTT 37
5 Nguyễn Ngọc Bích HK1 9.6 1 9.7 1 9.0 1 8.9 7 8.8 4 7.8 6 8.9 1 8.7 2 8.4 5 9.4 5 9.3 9 Đ 8.8 1 8.2 4 8.9 0 0 G T HSG 1
6 Trương Quang Cảnh HK1 8.4 25 8.8 21 7.4 33 7.8 27 7.9 13 7.2 20 7.2 26 7.7 18 8.3 8 9.2 10 9.1 14 Đ 8.3 8 7.1 23 8.0 0 0 G T HSG 18
7 Nguyễn Ngọc Linh Chi HK1 8.6 21 8.6 30 7.9 25 7.7 30 7.4 18 6.9 23 7.8 13 8.8 1 8.3 8 8.7 26 8.9 19 Đ 8.4 5 7.7 11 8.1 0 0 G K HSTT 21
8 Nguyễn Thị Kim Cúc HK1 8.5 23 8.9 18 8.0 20 7.8 27 7.2 23 6.7 31 7.2 26 7.8 14 8.1 13 8.8 22 9.3 9 Đ 8.1 25 6.5 34 7.9 0 0 K T HSTT 22
9 Nguyễn Thị Dung HK1 9.0 10 9.2 4 8.7 8 8.6 13 8.0 11 8.0 4 8.3 5 8.2 6 8.4 5 8.8 22 8.0 31 Đ 8.3 8 7.6 14 8.4 0 0 G T HSG 6
10 Nguyễn Thị Kim Dung HK1 9.2 6 8.8 21 7.8 28 7.5 33 8.2 7 7.7 10 7.8 13 7.9 12 8.3 8 8.9 20 7.4 36 Đ 8.0 29 7.7 11 8.1 0 0 G T HSG 16
11 Nguyễn Quý Dương HK1 6.5 37 8.0 38 6.4 37 8.0 23 6.6 29 6.9 23 6.8 32 6.8 32 6.7 33 8.3 31 8.0 31 Đ 7.7 37 6.8 28 7.2 0 0 K T HSTT 35
12 Tăng Thị Khánh Hạ HK1 7.9 35 8.1 37 6.8 35 7.2 35 6.6 29 7.3 19 8.5 4 6.9 27 8.1 13 8.1 34 9.1 14 Đ 7.8 34 7.0 24 7.6 0 0 K T HSTT 28
13 Dương Duy Hiếu HK1 8.7 18 8.7 27 7.7 32 7.1 36 6.3 34 5.7 38 6.0 37 5.7 38 7.5 23 8.8 22 8.7 21 Đ 7.7 37 6.1 38 7.3 0 0 K T HSTT 33
14 Dương Thị Hồng Hoan HK1 8.9 12 8.3 34 8.2 16 8.4 16 9.3 1 8.2 2 7.8 13 7.8 14 8.7 1 9.1 11 9.0 16 Đ 8.1 25 8.2 4 8.5 0 0 G T HSG 5
15 Nguyễn Quang Hoàng HK1 8.9 12 8.3 34 8.0 20 7.9 25 7.2 23 6.4 37 6.8 32 7.1 26 7.4 26 8.7 26 9.3 9 Đ 7.8 34 7.3 18 7.8 0 0 K K HSTT 37
16 Hoàng Thị Khoa HK1 8.2 29 9.7 1 8.9 2 9.1 2 7.7 16 7.4 18 7.8 13 8.1 8 7.5 23 8.4 29 8.1 29 Đ 8.0 29 8.0 8 8.2 0 0 G T HSG 13
17 Nguyễn Văn Trung Kiên HK1 8.7 18 8.8 21 8.4 13 8.4 16 7.4 18 7.5 14 7.4 21 8.1 8 7.7 21 9.3 6 9.3 9 Đ 8.3 8 6.9 26 8.2 0 0 G T HSG 13
18 Phùng Ngọc Linh HK1 9.0 10 9.2 4 8.2 16 7.7 30 6.8 27 6.6 32 6.9 30 6.8 32 6.6 34 9.0 15 8.7 21 Đ 7.9 32 6.4 36 7.7 0 0 K T HSTT 27
19 Võ Thị Yến Linh HK1 9.4 2 9.2 4 8.8 5 9.4 1 8.4 5 8.2 2 8.8 2 8.0 10 8.4 5 9.3 6 8.9 19 Đ 8.2 16 8.2 4 8.8 0 0 G T HSG 2
20 Nông Khuông Đức Mạnh HK1 8.0 34 9.2 4 8.6 10 9.1 2 8.2 7 7.5 14 7.7 19 7.8 14 7.9 19 9.0 15 8.3 27 Đ 8.3 8 7.9 9 8.3 0 0 G T HSG 9
21 Nguyễn Thu Ngân HK1 8.4 25 8.4 33 7.8 28 7.8 27 6.0 36 6.5 36 6.8 32 6.9 27 7.0 30 7.6 38 8.6 24 Đ 8.2 16 7.9 9 7.5 0 0 K T HSTT 32
22 Nguyễn Thị Bích Ngọc HK1 8.2 29 9.1 11 8.9 2 8.7 10 7.3 20 7.8 6 5.4 38 6.9 27 7.5 23 9.1 11 7.0 38 Đ 8.6 4 7.2 20 7.8 0 0 K T HSTT 25
23 Dương Tiến Nhật HK1 8.2 29 8.9 18 7.9 25 8.0 23 5.6 38 6.9 23 7.4 21 6.7 35 7.0 30 8.9 20 9.0 16 Đ 8.0 29 7.0 24 7.6 0 0 K T HSTT 28
24 Dương Thị Yến Nhi HK1 8.7 18 9.0 14 8.9 2 9.0 5 8.3 6 8.3 1 8.1 6 8.7 2 7.9 19 9.5 4 9.3 9 Đ 8.4 5 9.3 1 8.8 0 0 G T HSG 2
25 Nguyễn Hữu Hồng Phúc HK1 8.4 25 9.1 11 8.0 20 7.6 32 6.5 32 7.2 20 7.4 21 6.9 27 6.4 37 8.1 34 8.6 24 Đ 8.2 16 7.4 16 7.6 0 0 K T HSTT 28
26 Dương Thị Thu Phương HK1 8.6 21 8.6 30 8.0 20 8.6 13 8.1 9 7.6 12 7.8 13 8.2 6 7.4 26 9.1 11 8.7 21 Đ 8.4 5 7.2 20 8.2 0 0 G T HSG 13
27 Phùng Văn Quyền HK1 9.2 6 9.0 14 7.8 28 7.9 25 7.7 16 6.9 23 7.0 29 7.4 22 7.2 28 9.6 1 9.9 1 Đ 8.1 25 6.8 28 8.0 0 0 G T HSG 18
28 Hoàng Minh Thành HK1 8.2 29 8.7 27 8.8 5 8.4 16 6.6 29 6.6 32 7.2 26 7.6 19 6.6 34 8.3 31 9.4 7 Đ 8.3 8 6.9 26 7.8 0 0 K T HSTT 25
29 Lê Đức Thăng HK1 8.5 23 8.6 30 7.0 34 8.1 20 6.2 35 6.8 30 6.4 35 8.0 10 6.5 36 9.1 11 9.7 2 Đ 8.2 16 6.5 34 7.6 0 0 K T HSTT 28
30 Nguyễn Văn Tiến HK1 9.4 2 8.8 21 8.7 8 8.1 20 7.0 25 6.9 23 6.9 30 7.9 12 7.0 30 9.6 1 9.6 5 Đ 8.2 16 6.8 28 8.1 0 0 G T HSG 16
31 Lê Thị Thùy Trang HK1 9.3 5 9.1 11 7.9 25 9.0 5 8.0 11 7.6 12 7.9 11 8.7 2 8.2 11 9.0 15 8.0 31 Đ 8.3 8 7.3 18 8.3 0 0 G T HSG 9
32 Nguyễn Văn Tráng HK1 6.5 37 8.7 27 6.6 36 6.2 38 6.5 32 7.1 22 8.0 9 6.7 35 6.4 37 8.3 31 7.6 35 Đ 7.8 34 6.6 32 7.1 0 0 K T HSTT 36
33 Nguyễn Văn Trung HK1 9.1 8 9.2 4 8.4 13 8.4 16 7.8 14 6.6 32 8.1 6 7.8 14 8.0 17 9.3 6 9.0 16 Đ 8.7 2 7.6 14 8.3 0 0 G T HSG 9
34 Trần Phi Trường HK1 7.1 36 8.2 36 5.6 38 6.4 37 6.0 36 6.9 23 7.3 25 7.3 24 8.2 11 7.9 37 9.7 2 Đ 7.9 32 6.4 36 7.3 0 0 K T HSTT 33
35 Dương Tuấn Tú HK1 8.8 16 9.2 4 7.8 28 8.1 20 7.0 25 6.6 32 6.3 36 7.6 19 7.2 28 9.3 6 9.6 5 Đ 8.2 16 6.7 31 7.9 0 0 K T HSTT 22
36 Hoàng Thị Yến HK1 8.9 12 9.2 4 8.8 5 8.9 7 8.1 9 7.5 14 8.7 3 8.6 5 8.1 13 9.6 1 9.4 7 Đ 8.2 16 8.3 3 8.7 0 0 G T HSG 4
37 Nguyễn Thị Hải Yến HK1 8.8 16 9.0 14 8.6 10 8.7 10 7.3 20 7.8 6 7.9 11 7.5 21 7.7 21 9.0 15 9.7 2 Đ 8.3 8 8.2 4 8.4 0 0 G T HSG 6
38 Nguyễn Tô Hải Yến HK1 9.4 2 9.0 14 8.5 12 8.6 13 8.9 3 8.0 4 8.1 6 7.4 22 8.1 13 8.4 29 8.3 27 Đ 8.1 25 8.4 2 8.4 0 0 G T HSG 6

Số ngày nghỉ có phép: 0 Hạnh kiểm: Học lực: Danh Hiệu:


Số ngày nghỉ không phép: 0 - Tốt: 35 - Giỏi: 21 - Giỏi: 20
- Khá: 3 - Khá: 17 - Tiên tiến: 18
- Trung bình: 0 - Trung bình: 0
- Yếu: 0 - Yếu: 0
- Kém: 0

Bắc Giang, ngày 18 tháng 5 năm 2022


GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM HIỆU TRƯỞNG
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Đỗ Văn Cứ Phạm Hùng

You might also like