Toàn Trình 2023

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - MIỀN TRUNG

Mã Chuyển phát Chuyển phát Chuyển phát


STT Tỉnh / Thành phố Khoảng cách
vùng Nhanh Tiêu Chuẩn Tiết Kiệm

1 An Giang Trên 300km V8 D+1 D+3 D+3


2 Bà Rịa - Vũng Tàu Trên 300km V6 D+1 D+2 D+3
3 Bắc Giang Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
4 Bắc Kạn Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
5 Bạc Liêu Trên 300km V8 D+1 D+3 D+3
6 Bắc Ninh Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
7 Bến Tre Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
8 Bình Định Đến 300km V4 D+1 D+2 D+2
9 Bình Dương (TT2) Trên 300km V6 D+1 D+2 D+3
10 Bình Phước Trên 300km V6 D+1 D+2 D+3
11 Bình Thuận Trên 300km V5 D+2 D+3 D+3
12 Cà Mau Trên 300km V8 D+2 D+4 D+4
13 Cần Thơ (TT4) Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
14 Cao Bằng Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
15 Đà Nẵng (TT3) Nội tỉnh V4 D+1 D+1 D+2
16 Đắk Lắk Trên 300km V5 D+1 D+3 D+3
17 Đắk Nông Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+3 D+3
18 Điện Biên Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
19 Đồng Nai Trên 300km V6 D+1 D+2 D+3
20 Đồng Tháp Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
21 Gia Lai Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+3 D+3
22 Hà Giang Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
23 Hà Nam Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
24 Hà Nội (TT1) Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
25 Hà Tĩnh Trên 300km V3 D+2 D+2 D+3
26 Hải Dương Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
27 Hải Phòng Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
28 Hậu Giang Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
29 Hồ Chí Minh Trên 300km V6 D+1 D+2 D+3
30 Hòa Bình Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
31 Hưng Yên Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
32 Khánh Hòa Trên 300km V5 D+2 D+3 D+3
33 Kiên Giang Trên 300km V8 D+1 D+4 D+4
34 Kon Tum Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+3 D+3
35 Lai Châu Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
36 Lâm Đồng Trên 300km V5 D+1 D+3 D+3
37 Lạng Sơn Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
38 Lào Cai Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
39 Long An Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
40 Nam Định Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
41 Nghệ An Trên 300km V3 D+1 D+2 D+3
42 Ninh Bình Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
43 Ninh Thuận Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+3 D+3
44 Phú Thọ Trên 300km V1 D+1 D+3 D+4
45 Phú Yên Trên 300km (nội vùng) V4 D+1 D+2 D+2
46 Quảng Bình Trên 300km (nội vùng) V4 D+1 D+2 D+2
47 Quảng Nam Đến 100km V4 D+1 D+2 D+2

1
48 Quảng Ngãi Đến 300km V4 D+1 D+2 D+2
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
50 Quảng Trị Đến 300km V4 D+1 D+2 D+2
51 Sóc Trăng Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
52 Sơn La Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
53 Tây Ninh Trên 300km V6 D+1 D+2 D+3
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+2 D+3
57 Thừa Thiên Huế Đến 300km V4 D+1 D+2 D+2
58 Tiền Giang Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
61 Vĩnh Long Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+1 D+3 D+4

Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 12h30 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.

2/ Thừa Thiên Huế, Quảng Bình, Quảng Trị:


- CP Tiết Kiệm: đi V1, V2, V3 giảm 01 ngày; đi V5, V6, V7 cộng thêm 01 ngày.
- CP Nhanh: đi V5, V6, V7 cộng thêm 01 ngày.

3/ Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Thuận, Ninh Thuận:
- Tất cả các Dịch vụ: đi V1, V2, V3 cộng thêm 01 ngày.
- CP Tiết Kiệm: đi V5, V6, V7 giảm 01 ngày.
- CP Nhanh: đi V5, V6, V7 cộng thêm 01 ngày.

4/ Dịch vụ CPN, cộng thêm 01 ngày nếu nhận hàng:


- Sau 11h00 tại Tp. Quảng Ngãi.
- Sau 14h30 tại Tp. Quảng Nam.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
6/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền
gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
7/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày nghỉ,
ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.

2
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng

D+1 3 - 4 ngày An Giang 0


D+1 D+3 Bà Rịa - Vũng Tàu 0
D+1 3 - 4 ngày Bắc Giang X 0
D+1 3 - 4 ngày Bắc Kạn X -1
D+1 3 - 4 ngày Bạc Liêu 0
D+1 3 - 4 ngày Bắc Ninh 0
D+1 3 - 4 ngày Bến Tre 0
D + 1.5 D+3 Bình Định 0.5
D+1 D+3 Bình Dương 0
D+1 D+3 Bình Phước 0
D+1 D+3 Bình Thuận -1
D+1 3 - 4 ngày Cà Mau -1
D+1 3 - 4 ngày Cần Thơ 0
D+1 3 - 5 ngày Cao Bằng -1
D+1 D+2 Đà Nẵng 0
D+1 #N/A Đắk Lắk 0
D+1 #N/A Đắk Nông 0
D + 1.5 3 - 5 ngày Điện Biên -0.5
D+1 D+3 Đồng Nai 0
D+1 3 - 4 ngày Đồng Tháp 0
D + 1.5 3 - 4 ngày Gia Lai 0.5
D + 1.5 3 - 5 ngày Hà Giang -0.5
D+1 3 - 4 ngày Hà Nam X 0
D+1 D+3 Hà Nội X 0
D + 1.5 D+3 Hà Tĩnh -0.5
D+1 3 - 4 ngày Hải Dương X 0
D+1 3 - 4 ngày Hải Phòng 0
D+1 3 - 4 ngày Hậu Giang 0
D+1 D+3 Hồ Chí Minh 0
D+1 3 - 4 ngày Hòa Bình 0
D+1 3 - 4 ngày Hưng Yên 0
D+1 D+3 Khánh Hòa -1
D+1 3 - 4 ngày Kiên Giang 0
D+1 3 - 4 ngày Kon Tum 0
D + 1.5 3 - 5 ngày Lai Châu -0.5
D + 1.5 3 - 4 ngày Lâm Đồng 0.5
D+1 3 - 4 ngày Lạng Sơn -1
D + 1.5 3 - 4 ngày Lào Cai -0.5
D+1 3 - 4 ngày Long An 0
D+1 3 - 4 ngày Nam Định 0
D + 1.5 D+3 Nghệ An 0.5
D+1 3 - 4 ngày Ninh Bình 0
D+1 D+3 Ninh Thuận 0
D+1 3 - 4 ngày Phú Thọ X 0
D + 1.5 D+3 Phú Yên 0.5
D+1 D+3 Quảng Bình 0
D+1 D+2 Quảng Nam 0

3
D+1 D+3 Quảng Ngãi 0
D+1 3 - 4 ngày Quảng Ninh 0
D+1 D+3 Quảng Trị 0
D+1 3 - 4 ngày Sóc Trăng X 0
D + 1.5 3 - 5 ngày Sơn La -0.5
D+1 3 - 4 ngày Tây Ninh 0
D+1 3 - 4 ngày Thái Bình X 0
D+1 3 - 4 ngày Thái Nguyên 0
D+1 3 - 4 ngày Thanh Hóa -1
D+1 D+2 Thừa Thiên Huế 0
D+1 3 - 4 ngày Tiền Giang 0
D+1 3 - 4 ngày Trà Vinh 0
D+1 3 - 4 ngày Tuyên Quang -1
D+1 3 - 4 ngày Vĩnh Long 0
D+1 3 - 4 ngày Vĩnh Phúc 0
D+1 3 - 4 ngày Yên Bái 0

4
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - TÂY NGUYÊN

Mã Chuyển phát Chuyển phát Chuyển phát


STT Tỉnh / Thành phố Khoảng cách
vùng Nhanh Tiêu Chuẩn Tiết Kiệm

1 An Giang Trên 300km V8 D+1 D+2 D+2


2 Bà Rịa - Vũng Tàu Trên 300km V6 D+1 D+2 D+2
3 Bắc Giang Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
4 Bắc Kạn Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
5 Bạc Liêu Trên 300km V8 D+1 D+2 D+2
6 Bắc Ninh Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
7 Bến Tre Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
8 Bình Định Đến 300km V4 D+1 D+3 D+3
9 Bình Dương (TT2) Trên 300km (nội vùng) V6 D+1 D+2 D+2
10 Bình Phước Đến 300km V6 D+1 D+2 D+2
11 Bình Thuận Trên 300km V5 D+1 D+2 D+2
12 Cà Mau Trên 300km V8 D+2 D+3 D+3
13 Cần Thơ (TT4) Trên 300km (nội vùng) V7 D+1 D+2 D+2
14 Cao Bằng Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
15 Đà Nẵng (TT3) Trên 300km V4 D+1 D+3 D+3
16 Đắk Lắk Đến 300km V5 D+1 D+2 D+2
17 Đắk Nông Đến 300km V5 D+1 D+2 D+2
18 Điện Biên Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
19 Đồng Nai Trên 300km (nội vùng) V6 D+1 D+2 D+2
20 Đồng Tháp Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
21 Gia Lai Đến 300km V5 D+1 D+2 D+2
22 Hà Giang Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
23 Hà Nam Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
24 Hà Nội (TT1) Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
25 Hà Tĩnh Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
26 Hải Dương Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
27 Hải Phòng Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
28 Hậu Giang Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
29 Hồ Chí Minh Trên 300km (nội vùng) V6 D+1 D+2 D+2
30 Hòa Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
31 Hưng Yên Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
32 Khánh Hòa Đến 300km V5 D+1 D+2 D+2
33 Kiên Giang Trên 300km V8 D+2 D+3 D+3
34 Kon Tum Đến 300km V5 D+1 D+2 D+2
35 Lai Châu Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
36 Lâm Đồng Đến 300km V5 D+1 D+2 D+2
37 Lạng Sơn Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
38 Lào Cai Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
39 Long An Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
40 Nam Định Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
41 Nghệ An Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
42 Ninh Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
43 Ninh Thuận Đến 300km V5 D+1 D+2 D+2
44 Phú Thọ Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6

5
45 Phú Yên Đến 300km V4 D+1 D+3 D+3
46 Quảng Bình Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
47 Quảng Nam Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
48 Quảng Ngãi Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
50 Quảng Trị Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
51 Sóc Trăng Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
52 Sơn La Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
53 Tây Ninh Trên 300km V6 D+1 D+2 D+2
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
58 Tiền Giang Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
61 Vĩnh Long Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6

Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 12h20 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ Thời gian toàn trình trên được tính từ Tp. Dak Lak, Dak Nông, Lâm Đồng đi , Và cộng 01 ngày với các tỉnh Gia Lai, Kom Tum
đi.
3/ Dak Lak:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 12h00 cộng thêm 01 ngày.
4/ Dak Nông:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 14h00 cộng thêm 01 ngày.
5/ Lâm Đồng:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 14h00 cộng thêm 01 ngày.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
7/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số
tiền gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
8/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày
nghỉ, ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.

6
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng

D+2 D+3 1.00


D+2 D+2 1.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 -1.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+3 1.00
D + 2.5 D+3 1.50
D+2 D+2 1.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+3 0.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+6 -1.00
D+2 D+4 1.00
D+1 D+2 0.00
D+1 D+2 0.00
D + 2.5 D+5 -0.50
D+2 D+2 1.00
D+2 D+3 1.00
D + 2.5 D+3 1.50
D + 2.5 D+6 -0.50
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 0.00
D + 2.5 D+5 0.50
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+2 1.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+3 0.00
D + 2.5 D+3 1.50
D + 2.5 D+6 -0.50
D + 2.5 D+3 1.50
D+2 D+5 -1.00
D + 2.5 D+5 -0.50
D+2 D+2 1.00
D+2 D+5 0.00
D + 2.5 D+5 0.50
D+2 D+5 0.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+5 -1.00

7
D + 2.5 D+3 1.50
D+2 D+4 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+3 1.00
D + 2.5 D+6 -0.50
D+2 D+2 1.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+2 1.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+5 -1.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 -1.00

8
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - MIỀN TÂY

Mã Chuyển phát Chuyển phát Chuyển phát


STT Tỉnh / Thành phố Khoảng cách
vùng Nhanh Tiêu Chuẩn Tiết Kiệm

1 An Giang Đến 100km V8 D+1 D+2 D+2


2 Bà Rịa - Vũng Tàu Đến 300km V6 D+1 D+2 D+2
3 Bắc Giang Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
4 Bắc Kạn Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
5 Bạc Liêu Trên 300km V8 D+1 D+2 D+2
6 Bắc Ninh Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
7 Bến Tre Đến 300km V7 D+1 D+2 D+2
8 Bình Định Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
9 Bình Dương (TT2) Đến 300km V6 D+1 D+2 D+2
10 Bình Phước Trên 300km (nội vùng) V6 D+1 D+2 D+2
11 Bình Thuận Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
12 Cà Mau Đến 300km V8 D+1 D+2 D+2
13 Cần Thơ (TT4) Đến 300km V7 D+1 D+2 D+2
14 Cao Bằng Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
15 Đà Nẵng (TT3) Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
16 Đắk Lắk Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
17 Đắk Nông Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
18 Điện Biên Trên 300km V1 D+3 D+5 D+6
19 Đồng Nai Đến 300km V6 D+1 D+2 D+2
20 Đồng Tháp Đến 300km V7 D+1 D+2 D+2
21 Gia Lai Trên 300km (nội vùng) V5 D+2 D+2 D+3
22 Hà Giang Trên 300km V1 D+3 D+5 D+6
23 Hà Nam Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
24 Hà Nội (TT1) Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
25 Hà Tĩnh Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
26 Hải Dương Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
27 Hải Phòng Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
28 Hậu Giang Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
29 Hồ Chí Minh Đến 300km V6 D+1 D+2 D+2
30 Hòa Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
31 Hưng Yên Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
32 Khánh Hòa Trên 300km (nội vùng) V5 D+2 D+2 D+3
33 Kiên Giang Đến 300km V8 D+1 D+2 D+2
34 Kon Tum Trên 300km (nội vùng) V5 D+2 D+2 D+3
35 Lai Châu Trên 300km V1 D+3 D+5 D+6
36 Lâm Đồng Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
37 Lạng Sơn Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
38 Lào Cai Trên 300km V1 D+3 D+5 D+6
39 Long An Đến 300km V7 D+1 D+2 D+2
40 Nam Định Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
41 Nghệ An Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
42 Ninh Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
43 Ninh Thuận Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
44 Phú Thọ Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6

9
45 Phú Yên Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
46 Quảng Bình Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
47 Quảng Nam Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
48 Quảng Ngãi Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
50 Quảng Trị Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
51 Sóc Trăng Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
52 Sơn La Trên 300km V1 D+3 D+5 D+6
53 Tây Ninh Đến 300km V6 D+1 D+2 D+2
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
58 Tiền Giang Đến 300km V7 D+1 D+2 D+2
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
61 Vĩnh Long Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6

Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 17h00 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ Thời gian toàn trình trên được tính từ Tp. Cần Thơ, và được cộng thêm 01 ngày nếu lấy hàng tại các tỉnh An Giang, Kiên Giang,
Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Hậu Giang, Tiền Giang, Trà Vinh, Bến Tre.
3/ Đồng Tháp:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 13h00 cộng thêm 01 ngày.
4/ Trà Vinh
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 14h30 cộng thêm 01 ngày.
5/ Bến Tre:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 16h00 cộng thêm 01 ngày.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
7/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số
tiền gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
8/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày
nghỉ, ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.

10
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng

D+1 D+3 0 1.00


D+1 D+3 0 1.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 -1 -1.00
D+1 D+3 0 1.00
D+2 D+5 0 0.00
D+1 D+3 0 1.00
D + 2.5 D+3 3 0.00
D+1 D+2 0 0.00
D+1 D+3 0 1.00
D+1 D+3 0 0.00
D+1 D+3 0 1.00
D+1 D+3 0 1.00
D+2 D+6 -1 0.00
D+2 D+4 0 1.00
D+1 D+3 0 0.00
D+1 D+3 0 0.00
D + 2.5 D+5 2 -1.00
D+1 D+2 0 0.00
D+1 D+3 0 1.00
D + 1.5 D+3 3 0.00
D + 2.5 D+6 2 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D + 2.5 D+5 3 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+1 D+3 0 1.00
D+1 D+2 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+1 D+3 -1 0.00
D+2 D+3 1 1.00
D + 1.5 D+3 3 0.00
D + 2.5 D+6 2 0.00
D + 1.5 D+3 4 0.00
D+2 D+5 -1 -1.00
D + 2.5 D+5 2 -1.00
D+1 D+2 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D + 2.5 D+5 3 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+1 D+3 0 0.00
D+2 D+5 -1 -1.00

11
D + 2.5 D+3 3 0.00
D+2 D+4 0 1.00
D+2 D+4 0 1.00
D+2 D+4 0 1.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+4 0 1.00
D+1 D+3 0 1.00
D + 2.5 D+6 2 0.00
D+1 D+2 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D + 2.5 D+5 3 0.00
D+2 D+4 0 1.00
D+1 D+2 0 0.00
D+1 D+3 0 1.00
D+2 D+5 -1 -1.00
D+1 D+3 0 1.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 -1 -1.00

12
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - MIỀN BẮC

Mã Chuyển phát Chuyển phát Chuyển phát


STT Tỉnh / Thành phố Khoảng cách
vùng Nhanh Tiêu Chuẩn Tiết Kiệm

1 An Giang Trên 300km V8 D+1 D+4 D+5


2 Bà Rịa - Vũng Tàu Trên 300km V6 D+1 D+4 D+5
3 Bắc Giang Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
4 Bắc Kạn Đến 300km V1 D+1 D+2 D+3
5 Bạc Liêu Trên 300km V8 D+1 D+4 D+5
6 Bắc Ninh Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
7 Bến Tre Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
8 Bình Định Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
9 Bình Dương (TT2) Trên 300km V6 D+1 D+4 D+5
10 Bình Phước Trên 300km V6 D+1 D+4 D+5
11 Bình Thuận Trên 300km V5 D+1 D+4 D+5
12 Cà Mau Trên 300km V8 D+2 D+5 D+6
13 Cần Thơ (TT4) Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
14 Cao Bằng Trên 300km (nội vùng) V1 D+1 D+2 D+3
15 Đà Nẵng (TT3) Trên 300km V4 D+1 D+2 D+3
16 Đắk Lắk Trên 300km V5 D+1 D+4 D+5
17 Đắk Nông Trên 300km V5 D+1 D+4 D+5
18 Điện Biên Trên 300km (nội vùng) V1 D+2 D+3 D+3
19 Đồng Nai Trên 300km V6 D+1 D+4 D+5
20 Đồng Tháp Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
21 Gia Lai Trên 300km V5 D+1 D+4 D+5
22 Hà Giang Trên 300km (nội vùng) V1 D+2 D+3 D+3
23 Hà Nam Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
24 Hà Nội (TT1) Nội tỉnh V2 D+1 D+2 D+2
25 Hà Tĩnh Trên 300km (nội vùng) V3 D+1 D+2 D+3
26 Hải Dương Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
27 Hải Phòng Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
28 Hậu Giang Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
29 Hồ Chí Minh Trên 300km V6 D+1 D+3 D+4
30 Hòa Bình Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
31 Hưng Yên Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
32 Khánh Hòa Trên 300km V5 D+2 D+4 D+5
33 Kiên Giang Trên 300km V8 D+1 D+5 D+6
34 Kon Tum Trên 300km V5 D+1 D+4 D+5
35 Lai Châu Trên 300km (nội vùng) V1 D+2 D+3 D+3
36 Lâm Đồng Trên 300km V5 D+2 D+4 D+5
37 Lạng Sơn Đến 300km V1 D+1 D+2 D+3
38 Lào Cai Trên 300km (nội vùng) V1 D+2 D+3 D+3
39 Long An Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
40 Nam Định Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
41 Nghệ An Đến 300km V3 D+1 D+2 D+3
42 Ninh Bình Đến 300km V2 D+1 D+2 D+3
43 Ninh Thuận Trên 300km V5 D+2 D+4 D+5
44 Phú Thọ Đến 300km V1 D+1 D+2 D+3
45 Phú Yên Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
46 Quảng Bình Trên 300km V4 D+1 D+2 D+3
47 Quảng Nam Đến 300km V4 D+1 D+2 D+3
48 Quảng Ngãi Trên 300km V4 D+1 D+2 D+3
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
50 Quảng Trị Trên 300km V4 D+1 D+2 D+3
51 Sóc Trăng Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
52 Sơn La Trên 300km (nội vùng) V1 D+2 D+3 D+3
53 Tây Ninh Trên 300km V6 D+1 D+4 D+5

13
54 Thái Bình Đến 300km V2 D+1 D+2 D+3
55 Thái Nguyên Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
56 Thanh Hóa Đến 300km V3 D+1 D+2 D+3
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+1 D+2 D+3
58 Tiền Giang Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
60 Tuyên Quang Đến 300km V1 D+1 D+2 D+3
61 Vĩnh Long Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
62 Vĩnh Phúc Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
63 Yên Bái Đến 300km V1 D+1 D+2 D+3

Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 17h00 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ DV CPN: Thời gian toàn trình trên tính từ Tp. Hà Nội, Tp. Vĩnh Yên (Tỉnh Vĩnh Phúc) đi.
Hàng lấy từ các tỉnh khác thuộc V1, V2, V3 sẽ được cộng thêm 01 ngày.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
4/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền
gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
5/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày nghỉ,
ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.

14
CPN Đang áp TK đang áp
dụng dụng

D+1 D+6
D+1 D+5
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+6
D+1 D+2
D+1 D+6
D + 1.5 D+5
D+1 D+6
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+6
D+1 D+6
D+1 D+3
D+1 D+4
D+1 D+6
D+1 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+5
D+1 D+6
D+2 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+6
D+1 D+5
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+6
D+2 D+6
D + 1.5 D+3
D+2 D+6
D+1 D+3
D + 1.5 D+3
D+1 D+6
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+2
D + 1.5 D+5
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+2
D+1 D+4
D+1 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+6

15
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+4
D+1 D+6
D+1 D+6
D+1 D+3
D+1 D+6
D+1 D+2
D+1 D+3

16
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - MIỀN ĐÔNG

Mã Chuyển phát Chuyển phát Chuyển phát


STT Tỉnh / Thành phố Khoảng cách
vùng Nhanh Tiêu Chuẩn Tiết Kiệm

1 An Giang Đến 300km V8 D+1 D+2 D+3


2 Bà Rịa - Vũng Tàu Đến 100km V6 D+1 D+2 D+2
3 Bắc Giang Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
4 Bắc Kạn Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5
5 Bạc Liêu Đến 300km V8 D+1 D+2 D+3
6 Bắc Ninh Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
7 Bến Tre Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
8 Bình Định Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4
9 Bình Dương (TT2) Đến 100km V6 D+1 D+2 D+2
10 Bình Phước Đến 300km V6 D+1 D+2 D+3
11 Bình Thuận Đến 300km V5 D+1 D+2 D+3
12 Cà Mau Trên 300km (nội vùng) V8 D+2 D+2 D+3
13 Cần Thơ (TT4) Đến 300km V7 D+1 D+2 D+2
14 Cao Bằng Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5
15 Đà Nẵng (TT3) HN, HCM <=> ĐN V4 D+1 D+3 D+4
16 Đắk Lắk Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
17 Đắk Nông Đến 300km V5 D+1 D+2 D+3
18 Điện Biên Trên 300km V1 D+2 D+5 D+6
19 Đồng Nai Đến 100km V6 D+1 D+2 D+2
20 Đồng Tháp Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
21 Gia Lai Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+4
22 Hà Giang Trên 300km V1 D+2 D+5 D+6
23 Hà Nam Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
24 Hà Nội (TT1) HN <=> HCM V2 D+1 D+3 D+4
25 Hà Tĩnh Trên 300km V3 D+2 D+3 D+5
26 Hải Dương Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
27 Hải Phòng Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
28 Hậu Giang Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
29 Hồ Chí Minh Nội tỉnh V6 D+1 D+2 D+2
30 Hòa Bình Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
31 Hưng Yên Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
32 Khánh Hòa Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
33 Kiên Giang Đến 300km V8 D+1 D+2 D+3
34 Kon Tum Trên 300km (nội vùng) V5 D+2 D+2 D+4
35 Lai Châu Trên 300km V1 D+2 D+5 D+6
36 Lâm Đồng Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
37 Lạng Sơn Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5
38 Lào Cai Trên 300km V1 D+2 D+5 D+6
39 Long An Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
40 Nam Định Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
41 Nghệ An Trên 300km V3 D+2 D+3 D+5
42 Ninh Bình Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
43 Ninh Thuận Trên 300km (nội vùng) V5 D+1 D+2 D+3
44 Phú Thọ Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5
45 Phú Yên Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4

17
46 Quảng Bình Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4
47 Quảng Nam Trên 300km V4 D+1 D+3 D+4
48 Quảng Ngãi Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
50 Quảng Trị Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4
51 Sóc Trăng Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
52 Sơn La Trên 300km V1 D+2 D+5 D+6
53 Tây Ninh Đến 100km V6 D+1 D+2 D+2
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+3 D+5
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+1 D+3 D+4
58 Tiền Giang Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
59 Trà Vinh Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5
61 Vĩnh Long Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5

Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 17h00 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ DV CPN: Thời gian toàn trình trên được tính từ Tp. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An và được cộng thêm 01 ngày nếu
lấy hàng tại Bình Phước, Tây Ninh, Bà Rịa - Vũng Tàu.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
4/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền
gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
5/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày nghỉ,
ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.

18
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng

D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+5
D+1 D+3
D + 1.5 D+3
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+3
D+1 D+3
D+1 D+3
D+1 D+6
D+1 D+4
D+1 D+3
D+1 D+3
D + 1.5 D+5
D+1 D+2
D+1 D+3
D + 1.5 D+3
D + 1.5 D+6
D+1 D+5
D+1 D+5
D + 1.5 D+5
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+2 D+3
D + 1.5 D+3
D + 1.5 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+5
D + 1.5 D+5
D+1 D+2
D+1 D+5
D + 1.5 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+5
D + 1.5 D+3

19
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+5
D+1 D+4
D+1 D+3
D + 1.5 D+6
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+4
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+5
D+1 D+5

20

You might also like