Professional Documents
Culture Documents
Toàn Trình 2023
Toàn Trình 2023
Toàn Trình 2023
1
48 Quảng Ngãi Đến 300km V4 D+1 D+2 D+2
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
50 Quảng Trị Đến 300km V4 D+1 D+2 D+2
51 Sóc Trăng Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
52 Sơn La Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
53 Tây Ninh Trên 300km V6 D+1 D+2 D+3
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+2 D+3
57 Thừa Thiên Huế Đến 300km V4 D+1 D+2 D+2
58 Tiền Giang Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+2 D+3 D+4
61 Vĩnh Long Trên 300km V7 D+1 D+3 D+3
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+1 D+2 D+3
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+1 D+3 D+4
Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 12h30 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
3/ Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Bình Thuận, Ninh Thuận:
- Tất cả các Dịch vụ: đi V1, V2, V3 cộng thêm 01 ngày.
- CP Tiết Kiệm: đi V5, V6, V7 giảm 01 ngày.
- CP Nhanh: đi V5, V6, V7 cộng thêm 01 ngày.
2
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng
3
D+1 D+3 Quảng Ngãi 0
D+1 3 - 4 ngày Quảng Ninh 0
D+1 D+3 Quảng Trị 0
D+1 3 - 4 ngày Sóc Trăng X 0
D + 1.5 3 - 5 ngày Sơn La -0.5
D+1 3 - 4 ngày Tây Ninh 0
D+1 3 - 4 ngày Thái Bình X 0
D+1 3 - 4 ngày Thái Nguyên 0
D+1 3 - 4 ngày Thanh Hóa -1
D+1 D+2 Thừa Thiên Huế 0
D+1 3 - 4 ngày Tiền Giang 0
D+1 3 - 4 ngày Trà Vinh 0
D+1 3 - 4 ngày Tuyên Quang -1
D+1 3 - 4 ngày Vĩnh Long 0
D+1 3 - 4 ngày Vĩnh Phúc 0
D+1 3 - 4 ngày Yên Bái 0
4
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - TÂY NGUYÊN
5
45 Phú Yên Đến 300km V4 D+1 D+3 D+3
46 Quảng Bình Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
47 Quảng Nam Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
48 Quảng Ngãi Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
50 Quảng Trị Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
51 Sóc Trăng Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
52 Sơn La Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
53 Tây Ninh Trên 300km V6 D+1 D+2 D+2
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
58 Tiền Giang Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
61 Vĩnh Long Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 12h20 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ Thời gian toàn trình trên được tính từ Tp. Dak Lak, Dak Nông, Lâm Đồng đi , Và cộng 01 ngày với các tỉnh Gia Lai, Kom Tum
đi.
3/ Dak Lak:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 12h00 cộng thêm 01 ngày.
4/ Dak Nông:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 14h00 cộng thêm 01 ngày.
5/ Lâm Đồng:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 14h00 cộng thêm 01 ngày.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
7/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số
tiền gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
8/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày
nghỉ, ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.
6
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng
7
D + 2.5 D+3 1.50
D+2 D+4 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+3 1.00
D + 2.5 D+6 -0.50
D+2 D+2 1.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+4 0.00
D+2 D+2 1.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+5 -1.00
D+2 D+3 1.00
D+2 D+5 0.00
D+2 D+5 -1.00
8
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - MIỀN TÂY
9
45 Phú Yên Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
46 Quảng Bình Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
47 Quảng Nam Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
48 Quảng Ngãi Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
50 Quảng Trị Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
51 Sóc Trăng Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
52 Sơn La Trên 300km V1 D+3 D+5 D+6
53 Tây Ninh Đến 300km V6 D+1 D+2 D+2
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+4 D+5
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+2 D+3 D+3
58 Tiền Giang Đến 300km V7 D+1 D+2 D+2
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+2 D+2
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
61 Vĩnh Long Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+2 D+4 D+5
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+3 D+4 D+6
Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 17h00 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ Thời gian toàn trình trên được tính từ Tp. Cần Thơ, và được cộng thêm 01 ngày nếu lấy hàng tại các tỉnh An Giang, Kiên Giang,
Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Hậu Giang, Tiền Giang, Trà Vinh, Bến Tre.
3/ Đồng Tháp:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 13h00 cộng thêm 01 ngày.
4/ Trà Vinh
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 14h30 cộng thêm 01 ngày.
5/ Bến Tre:
Tất cả các dịch vụ: nhận hàng sau 16h00 cộng thêm 01 ngày.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
7/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số
tiền gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
8/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày
nghỉ, ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.
10
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng
11
D + 2.5 D+3 3 0.00
D+2 D+4 0 1.00
D+2 D+4 0 1.00
D+2 D+4 0 1.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+4 0 1.00
D+1 D+3 0 1.00
D + 2.5 D+6 2 0.00
D+1 D+2 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 0 0.00
D + 2.5 D+5 3 0.00
D+2 D+4 0 1.00
D+1 D+2 0 0.00
D+1 D+3 0 1.00
D+2 D+5 -1 -1.00
D+1 D+3 0 1.00
D+2 D+5 0 0.00
D+2 D+5 -1 -1.00
12
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - MIỀN BẮC
13
54 Thái Bình Đến 300km V2 D+1 D+2 D+3
55 Thái Nguyên Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
56 Thanh Hóa Đến 300km V3 D+1 D+2 D+3
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+1 D+2 D+3
58 Tiền Giang Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
59 Trà Vinh Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
60 Tuyên Quang Đến 300km V1 D+1 D+2 D+3
61 Vĩnh Long Trên 300km V7 D+1 D+4 D+5
62 Vĩnh Phúc Đến 100km V2 D+1 D+2 D+3
63 Yên Bái Đến 300km V1 D+1 D+2 D+3
Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 17h00 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ DV CPN: Thời gian toàn trình trên tính từ Tp. Hà Nội, Tp. Vĩnh Yên (Tỉnh Vĩnh Phúc) đi.
Hàng lấy từ các tỉnh khác thuộc V1, V2, V3 sẽ được cộng thêm 01 ngày.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
4/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền
gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
5/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày nghỉ,
ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.
14
CPN Đang áp TK đang áp
dụng dụng
D+1 D+6
D+1 D+5
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+6
D+1 D+2
D+1 D+6
D + 1.5 D+5
D+1 D+6
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+6
D+1 D+6
D+1 D+3
D+1 D+4
D+1 D+6
D+1 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+5
D+1 D+6
D+2 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+6
D+1 D+5
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+6
D+2 D+6
D + 1.5 D+3
D+2 D+6
D+1 D+3
D + 1.5 D+3
D+1 D+6
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+2
D + 1.5 D+5
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+2
D+1 D+4
D+1 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+6
15
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+2
D+1 D+4
D+1 D+6
D+1 D+6
D+1 D+3
D+1 D+6
D+1 D+2
D+1 D+3
16
THỜI GIAN TOÀN TRÌNH - MIỀN ĐÔNG
17
46 Quảng Bình Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4
47 Quảng Nam Trên 300km V4 D+1 D+3 D+4
48 Quảng Ngãi Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4
49 Quảng Ninh Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
50 Quảng Trị Trên 300km V4 D+2 D+3 D+4
51 Sóc Trăng Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
52 Sơn La Trên 300km V1 D+2 D+5 D+6
53 Tây Ninh Đến 100km V6 D+1 D+2 D+2
54 Thái Bình Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
55 Thái Nguyên Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
56 Thanh Hóa Trên 300km V3 D+2 D+3 D+5
57 Thừa Thiên Huế Trên 300km V4 D+1 D+3 D+4
58 Tiền Giang Đến 100km V7 D+1 D+2 D+2
59 Trà Vinh Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
60 Tuyên Quang Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5
61 Vĩnh Long Đến 300km V7 D+1 D+2 D+3
62 Vĩnh Phúc Trên 300km V2 D+1 D+4 D+5
63 Yên Bái Trên 300km V1 D+1 D+4 D+5
Ghi chú:
1/ D là ngày nhận, nếu giờ gửi hàng sau 17h00 thì được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình.
2/ DV CPN: Thời gian toàn trình trên được tính từ Tp. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Long An và được cộng thêm 01 ngày nếu
lấy hàng tại Bình Phước, Tây Ninh, Bà Rịa - Vũng Tàu.
5/ Hàng giá trị cao sử dụng dịch vụ khai giá thời gian giao hàng sẽ được cộng thêm 01 ngày vào toàn trình với các khu vực "Trên
300km".
4/ Vùng trả hàng là trung tâm các tỉnh thành. Nếu vùng trả hàng không thuộc trung tâm Tỉnh/thành sẽ cộng thêm 25% trên tổng số tiền
gửi và cộng thêm từ 1-2 ngày vào thời gian toàn trình.
Đối với Khu vực hải đảo, hoặc không tiếp cận được bằng đường bộ, leadtime sẽ xác định theo từng trường hợp cụ thể.
5/ Thời gian toàn trình trên không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, dịch bệnh, sự kiện bất khả kháng… và các ngày nghỉ,
ngày lễ Tết do Nhà nước qui định.
18
CPN Đang áp dụng TK đang áp dụng
D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+5
D+1 D+3
D + 1.5 D+3
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+3
D+1 D+3
D+1 D+3
D+1 D+6
D+1 D+4
D+1 D+3
D+1 D+3
D + 1.5 D+5
D+1 D+2
D+1 D+3
D + 1.5 D+3
D + 1.5 D+6
D+1 D+5
D+1 D+5
D + 1.5 D+5
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+2 D+3
D + 1.5 D+3
D + 1.5 D+6
D + 1.5 D+3
D+1 D+5
D + 1.5 D+5
D+1 D+2
D+1 D+5
D + 1.5 D+5
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+5
D + 1.5 D+3
19
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+4
D+1 D+5
D+1 D+4
D+1 D+3
D + 1.5 D+6
D+1 D+2
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+5
D+1 D+4
D+1 D+2
D+1 D+3
D+1 D+5
D+1 D+3
D+1 D+5
D+1 D+5
20