Tính Toán Hệ Số Tương Quan 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Gọi x i là biến Tổng thu nhập 1 tháng của sinh viên K49

Gọi y i là biến Tổng chi tiêu dành cho giải trí của sinh viên K49
xi yi

5 0,8
6,5 1,2
4,5 0,75
5,5 0.85

6 1,1
... ...

Tổng: 159 Tổng: 28,25

Đơn vị: Triệu (đồng)

Bảng 2. Tính toán hệ số tương quan mẫu


xi yi x i−x ( x i−x )2 y i− y ( y i − y ¿2 ( x i−x )( y i− y ¿

5 0,8 -0,3 0,09 -0,14 0.0196 0,042

6,5 1,2 1,2 0,49 0.26 0.0676 0,312

... ... ... ... ... ... ...

Tổng 159 28,25 0 15,3 0 1,87 4,9

159
x = 30 =5,3
28 ,25
y=
30 =0,94
S xy =
∑ (x i−x ̅ )( y i− y ̅ ) 4 ,9
= 30−1 = 0, 1689
n−1


Sx=
∑ (x i−x)2
n−1 = √15 , 3
30−1 =0,7263

y

S = ∑
n−1
=

( y i− y )2 1 , 87
30−1 =0,2539

Ráp công thức slide 13 = 0,9159

You might also like