Professional Documents
Culture Documents
N I Dung Kiem Tra Bai Tap Nha
N I Dung Kiem Tra Bai Tap Nha
Chữ Hán sẽ kiểm tra khi học sâu phần chữ Hán. Các em luyện
trước những bài cô cho dưới đây, sẽ chọn bất kì bài nào để kiểm tra nha.
Bā bǎi biāo
(70) Chinese Tongue Twister (绕口令) : 800 Parade Guards (八百标兵) Consonants Practice - b, p - YouTube
《Jìng yè sī 》
Chuá ng qiá n /míng yuè guā ng ,
Yí shì /dì shà ng shuā ng.
Jǔ tó u/ wà ng míng yuè ,
Dī tó u /sī gù xiā ng.
(70) 【古诗精选·五言绝句】第 15 节 唐·李白《静夜思》 - YouTube
Bù hé kù
Yī kuà i cū tǔ bù ,
Yī tiá o cū bù kù .
Gēge ná bù /yò u ná kù ,
Shuǐ ā
Wú rén hé nǐ
《Yuàn qíng 》
Měi rén juà n zhū liá n ,
Shēn zuò pín é méi.
Dà n/ jià n lèi hén shī ,
Bù zhī /xīn hèn shuí.
- YouTube
相思
Xiāngsī
Chūn xiǎo
Chūn mián/ bù jué xiǎo,
Chùchu /wén tí niǎo
Yè lái /fēng yǔ shēng,
Huā luò /zhī duōshao.
乡愁
(70) 乡愁-余光中 - YouTube
Xiāng chóu
Xiǎo shíhou,
Xiāng chóu shì /yī méi xiǎoxiao de yóupiào,
Wǒ zài zhè tóu,
Mǔqīn zài nà tóu.
Zhǎngdà hòu,
Xiāng chóu shì /yī zhāng zhǎizhai de chuánpiào,
Wǒ zài zhè tóu,
Xīnniáng zài nà tóu.
Xiāng chóu
Hòulái a,
Xiāng chóu /shì yī fāng ǎi’ai de fénmù,
Wǒ zài wàitou,
Mǔqīn zài lǐtou.
Ér xiànzài,
Xiāng chóu shì/ yī wān qiǎnqian de hǎixiá,
Wǒ zài zhè tóu,
Dàlù zài nà tóu.