Module 9 - 10 - 11 - 12

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

Module 9: Monitoring the Cloud

Mục đích.
Tìm hiểu về các công cụ mà Amazon Web Services (AWS) cung cấp để giám sát
các dịch vụ đám mây.
Thuật ngữ.
Amazon CloudWatch: giám sát tài nguyên AWS các ứng dụng chạy trên AWS.
AWS CloudTrail: giám sát và ghi lại mọi hành động được thực hiện trên tài khoản
AWS.
AWS Config: Dịch vụ cho phép bạn đánh giá, kiểm tra và đánh giá cấu hình tài
nguyên AWS.
Amazon Simple Notification Serviec (Amazon SNS): Cho phép gửi văn bản,
email và tin nhắn đến các dịch vụ đám mây khác, gửi thông báo dưới nhiều hình thức
khác nhau từ đám mây đến client.
Nội dung.
AWS cung cấp một loạt các công cụ giám sát mạnh mẽ để đảm bảo hoạt động
suôn sẻ của các dịch vụ đám mây và phát hiện sự cố khi xảy ra vấn đề.
CloudWatch là một dịch vụ giám sát quan trọng, cho phép theo dõi tài nguyên
AWS và các ứng dụng chạy trên nền tảng này. Nó cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động
và hiệu suất của các dịch vụ và tài nguyên.
CloudTrail là một dịch vụ quan trọng khác, được sử dụng để ghi lại các hành động
của người dùng trong tài khoản AWS. Điều này giúp theo dõi và kiểm tra các hoạt động
trong hệ thống và tăng cường tính bảo mật.
Ngoài ra, Amazon SNS là một cách để giao tiếp trong và ngoài đám mây. Nó cho
phép gửi thông báo và tin nhắn cho người dùng và các dịch vụ AWS khi có sự kiện được
khởi tạo hoặc yêu cầu từ chương trình.
Tổng quan, các công cụ giám sát của AWS đóng vai trò quan trọng trong việc đảm
bảo hoạt động ổn định của tài sản đám mây và phát hiện kịp thời các sự cố có thể xảy ra.
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
Trong việc tổ chức và lên lịch cá nhân, em thường sử dụng các công cụ lịch như
Google Calendar hoặc Microsoft Outlook để quản lý cuộc hẹn, sự kiện và hạn chót.
Những công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài nguyên một cách hiệu
quả, tối ưu hóa chi phí và dễ sử dụng.
Tương tự, trong việc quản lý và theo dõi tài nguyên trong đám mây AWS, có các
công cụ như AWS CloudWatch, AWS CloudTrail, AWS Config và AWS Trusted Advisor.
Những công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hiệu suất, tuân thủ quy
định, tối ưu hóa chi phí và bảo mật.
Tổng quan, việc sử dụng các công cụ quản lý và giám sát tài nguyên trong cả cá
nhân và môi trường đám mây AWS đều mang lại lợi ích lớn, giúp tối ưu hóa hoạt động và
đảm bảo an ninh và tuân thủ quy định.
Câu 2:
Trong quá trình quản lý và lên lịch cá nhân, tôi đã từng gặp phải vấn đề bỏ lỡ
deadline bài tập do sắp xếp thời gian không hợp lý và thiếu sự chủ quan. Tuy nhiên, để
ngăn chặn những sai sót như vậy, tôi đã áp dụng các biện pháp sau:
 Đặt báo nhắc và cảnh báo: Tôi sử dụng các công cụ như thông báo lịch, ứng
dụng quản lý công việc hoặc báo động để nhận thông báo và nhắc nhở trước sự
kiện hoặc hạn chót bài tập.
 Xây dựng thói quen: Tôi đã thiết lập một thói quen đều đặn để kiểm tra và
xem xét các sự kiện sắp tới và bài tập thường xuyên. Điều này giúp tôi giữ được tổ
chức và không bỏ lỡ các deadline quan trọng.
 Ưu tiên và lập kế hoạch: Tôi ưu tiên các nhiệm vụ và phân bổ đủ thời gian
cho mỗi bài tập hoặc sự kiện. Tôi chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ
và tạo kế hoạch để có thể quản lý được một cách hiệu quả.
Tương tự, khi sử dụng dịch vụ đám mây AWS, việc tuân thủ các quy tắc giám sát
và quản lý đúng cách cũng rất quan trọng để tránh các lỗi và vấn đề không mong muốn.
Để đảm bảo điều này, có thể áp dụng các biện pháp sau:
 Triển khai giám sát và cảnh báo: Thiết lập các công cụ giám sát như AWS
CloudWatch để theo dõi hiệu suất và tình trạng của tài nguyên AWS. Cấu hình
cảnh báo để nhận thông báo cho các sự kiện quan trọng hoặc ngưỡng quan trọng,
giúp phát hiện sớm các vấn đề và sự cố.
 Thực hiện sao lưu tự động và phục hồi sau sự cố: Thiết lập sao lưu định kỳ
và triển khai các biện pháp phục hồi sau sự cố để đảm bảo sẵn có dữ liệu và giảm
thiểu tác động của các sự cố có thể xảy ra.
 Tuân thủ các quy tắc tốt nhất của AWS: Đảm bảo tuân thủ các quy tắc tốt
nhất của AWS về bảo mật, tận dụng tài nguyên và tối ưu hóa chi phí. Xem xét và
cập nhật định cấu hình AWS dựa trên các hướng dẫn được khuyến nghị, để đảm
bảo sự ổn định và an toàn trong việc sử dụng dịch vụ đám mây.
 Xem xét và cập nhật hạ tầng thường xuyên: Theo dõi các thay đổi trong hạ
tầng của bạn, xem xét cấu hình tài nguyên và đảm bảo rằng chúng phù hợp với
trạng thái mong muốn. Sử dụng các công cụ như AWS Config để theo dõi và quản
lý cấu hình tài nguyên, để đảmbảo rằng mọi thay đổi đều được kiểm soát và tuân
thủ các tiêu chuẩn quản lý.
Câu 3:
Trong dịch vụ đám mây của công ty, có các điểm dữ liệu cần được theo dõi để
quản lý dịch vụ, cung cấp hỗ trợ, nâng cao trải nghiệm người dùng và bảo vệ tính bảo mật
thông tin. Các điểm dữ liệu bao gồm:
 Thống kê lượt tải ứng dụng: Công ty cần theo dõi số lượt tải xuống ứng
dụng từ cơ sở dữ liệu AWS để đánh giá mức độ phổ biến và quản lý tải lớn. Thông
qua việc theo dõi này, công ty có thể đo lường sự phát triển của ứng dụng và đưa
ra các quyết định về tài nguyên và quyền truy cập.
 Thông tin người dùng: Công ty cần thu thập và theo dõi thông tin cá nhân
của người dùng như tên, địa chỉ email, số điện thoại để cung cấp hỗ trợ và tương
tác với khách hàng. Việc theo dõi này cũng đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ quy
định về quyền riêng tư của người dùng.
 Dữ liệu in ấn: Công ty cần lưu trữ và theo dõi dữ liệu in ấn của người dùng,
bao gồm các tệp tin, số lượng bản in, ngày giờ in và các thông số in ấn khác. Điều
này giúp cung cấp các thống kê về việc sử dụng dịch vụ và hỗ trợ khách hàng
trong trường hợp có vấn đề xảy ra.
 Logs và hành vi người dùng: Công ty cần ghi lại các logs và hành vi của
người dùng trong quá trình sử dụng ứng dụng in ấn. Thông tin này bao gồm lịch sử
in ấn, các lỗi phát sinh, lịch sử phiên làm việc và các hoạt động khác của người
dùng. Việc theo dõi này giúp phân tích và giải quyết sự cố, cải thiện trải nghiệm
người dùng và tăng cường bảo mật hệ thống.
 Thông tin thanh toán: Nếu công ty cung cấp dịch vụ in ấn có phí, thông tin
thanh toán như phương thức thanh toán, số thẻ tín dụng hoặc thông tin tài khoản
ngân hàng cần được lưu trữ và bảo mật một cách an toàn. Điều này đảm bảo tính
chính xác và bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng.
Bằng việc theo dõi và quản lý các điểm dữ liệu này, công ty có thể tối ưu hóa dịch
vụ, cung cấp hỗ trợ chất lượng, cải thiện trải nghiệm người dùng và đảm bảo tính bảo mật
của thông tin.

Module 10: Databases


Mục đích.
Tìm hiểu về Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ Amazon (Amazon RDS), Amazon
DynamoDB và kho dữ liệu với Amazon Redshift. So sánh cơ sở dữ liệu quan hệ và
phiquan hệ cũng như xử lý giao dịch trực tuyến (OLTP) và xử lý phân tích trực tuyến
(OLAP).
Thuật ngữ.
Relational database: cơ sở dữ liệu quan hệ là một bộ sưu tập các tập dữ liệu được
tổ chức dưới dạng bản ghi và cột trong các bảng.
Amazon Relational Database Service: Amazon RDS cho phép các nhà phát triển
tạo và quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ trên đám mây.
Amazon DynamoDB: Dịch vụ cơ sở dữ liệu phi quan hệ AWS. Dữ liệu được lưu
trữ theo cặp khóa-giá trị.
Nonrelational database: Mỗi mục được lưu trữ trong một cặp khóa-giá trị trong
đó mỗi khóa được gắn vào các giá trị. Mỗi mục có thể có một số giá trị khác nhau được
gắn vào một khóa.
Amazon Redshift: lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ theo cách giúp truy vấn nhanh
chóng cho mục đích kinh doanh thông minh (BI).
Online transaction processing: xử lý dữ liệu tập trung vào các nhiệm vụ hướng
đến giao dịch.
Oline analytic processing: phương pháp tính toán cho phép người dùng trích xuất
và truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả và có chọn lọc.
Amazon Aurora: công cụ cơ sở dữ liệu quan hệ được xây dựng cho đám mây, kết
hợp hiệu suất và tính khả dụng của cơ sở dữ liệu doanh nghiệp truyền thống với tính đơn
giản và hiệu quả về chi phí của cơ sở dữ liệu nguồn mở.
MySQL: hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ nguồn mở.
Nội dung:
OLTP và OLAP là hai loại cơ sở dữ liệu chính được sử dụng trong hệ thống thông
tin. OLTP (Online Transaction Processing) được thiết kế để xử lý các giao dịch trực tuyến
và cập nhật dữ liệu. Trong khi đó, OLAP (Online Analytic Processing) được sử dụng để
phân tích dữ liệu và tạo ra các báo cáo kinh doanh. OLTP thường sử dụng cơ sở dữ liệu
quan hệ, trong khi OLAP có thể sử dụng cả cơ sở dữ liệu quan hệ và phi quan hệ. Tính
toàn vẹn dữ liệu là rất quan trọng trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
Dưới đây là một số so sánh giữa OLTP và OLAP.
OLTP:
 Xử lý dữ liệu hoạt động gần đây.
 Kích thước dữ liệu nhỏ, thường từ 100 MB đến 10 GB.
 Mục tiêu chính là thực hiện các hoạt động hàng ngày và hỗ trợ xử lý giao
dịch.
 Sử dụng các truy vấn đơn giản để truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
 Tối ưu hóa cho tốc độ xử lý nhanh.
 Yêu cầu hoạt động đọc và ghi để xử lý giao dịch thời gian thực.
OLAP:
 Xử lý toàn bộ lịch sử dữ liệu.
 Kích thước dữ liệu lớn, thường từ 1 TB đến 100 PB.
 Mục tiêu chính là hỗ trợ quyết định từ các nguồn dữ liệu lớn và thực hiện
phân tích.
 Sử dụng các truy vấn phức tạp liên quan đến tổng hợp, nhóm và cắt dữ liệu.
 Tốc độ xử lý chậm hơn do khối lượng dữ liệu lớn.
 Chỉ yêu cầu hoạt động đọc vì tập trung vào phân tích dữ liệu thay vì xử lý
giao dịch.
Ví dụ về việc sử dụng OLTP.
OLTP: Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến:
 Trong hệ thống này, OLTP được sử dụng để xử lý các giao dịch đặt vé máy
bay trực tuyến từ các khách hàng.
 OLTP sẽ ghi thông tin về đặt chỗ, hành khách, chuyến bay và chi tiết thanh
toán vào cơ sở dữ liệu.
 Các truy vấn OLTP thường liên quan đến truy xuất, cập nhật và xóa dữ liệu
gần đây để duy trì quá trình đặt vé và quản lý thông tin khách hàng.
Trong hệ thống đám mây, AWS cung cấp nhiều dịch vụ cơ sở dữ liệu, bao gồm
Amazon RDS (quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ), DynamoDB (cơ sở dữ liệu phi quan hệ),
Aurora (cơ sở dữ liệu quan hệ tối ưu cho AWS) và Amazon Redshift (data warehouse).
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
Cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực
khác nhau. Chúng giúp quản lý thông tin, cung cấp quyền truy cập dễ dàng và an toàn
cho dữ liệu, tối ưu hóa quy trình và quyết định kinh doanh thông minh. Bằng cách sử
dụng cơ sở dữ liệu hiệu quả, chúng ta có thể tận dụng tối đa lợi ích của dữ liệu và đóng
góp vào sự phát triển của các lĩnh vực khác nhau.. Dưới đây là một số ví dụ:
 Thương mại điện tử: Cơ sở dữ liệu chơi một vai trò quan trọng trong việc
quản lý thông tin sản phẩm, lịch sử mua hàng khách hàng và quản lý hàng tồn kho.
Điều này giúp các doanh nghiệp thương mại điện tử cung cấp trải nghiệm mua
sắm thuận tiện và cá nhân hóa cho khách hàng. Ngoài ra, cơ sở dữ liệu cũng hỗ trợ
trong việc tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết
định kinh doanh thông minh.
 Ngân hàng và Tài chính: Cơ sở dữ liệu chơi một vai trò quan trọng trong
việc lưu trữ thông tin tài khoản khách hàng, các giao dịch tài chính và dữ liệu liên
quan. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và bảo mật của dữ liệu tài chính, đồng
thời hỗ trợ việc thực hiện các giao dịch an toàn và tuân thủ quy định pháp lý.
 Chăm sóc sức khỏe: Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, cơ sở dữ liệu được
sử dụng để lưu trữ hồ sơ bệnh nhân, lịch sử y tế, kết quả xét nghiệm và thông tin
điều trị. Điều này giúp cung cấp quyền truy cập dễ dàng và an toàn vào thông tin
bệnh nhân, tăng cường chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ nghiên cứu
y học.
 Logistics và Chuỗi cung ứng: Cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong
việc quản lý thông tin về hàng tồn kho, quản lý hoạt động kho hàng và theo dõi chi
tiết vận chuyển. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình chuỗi cung ứng, đáp ứng
nhanh chóng đơn đặt hàng và cung cấp thông tin thời gian thực về hoạt động
logistics.
 Nhân sự: Trong lĩnh vực quản lý nhân sự, cơ sở dữ liệu được sử dụng để
lưu trữ thông tin nhân viên, dữ liệu lương, kỷ lục điểm danh và đánh giá hiệu suất.
Điều này giúp tổ chức tối ưu hóa quy trình nhân sự, tự động hóa tính toán lương
và hỗ trợ quản lý nhân sự hiệu quả.
 Mạng xã hội: Cơ sở dữ liệu là nền tảng của các mạng xã hội, lưu trữ hồ sơ
người dùng, bài đăng, bình luận và tương tác. Điều này giúp tạo điều kiện kết nối
xã hội, cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và hỗ trợ quảng cáo có mục tiêu.
 Cá nhân: Trong cuộc sống cá nhân, chúng ta đã sử dụng và gặp phải cơ sở
dữ liệu trong nhiều khía cạnh khác nhau. Ví dụ như khi sử dụng các nền tảng mua
sắm trực tuyến, cơ sở dữ liệu giúp lưu trữ thông tin sản phẩm và lịch sử mua hàng,
từ đó cho phép chúng ta theo dõi đơn hàng và nhận được gợi ý cá nhân hóa. Ngoài
ra, trong lĩnh vực giáo dục, cơ sở dữ liệu được sử dụng để lưu trữ thông tin học
sinh, thông tin khóa học và điểm số, hỗ trợ quản lý học tập và đánh giá kết quả.
Câu 2:
Ngoài khóa và giá trị, trong cơ sở dữ liệu NoSQL như DynamoDB, một cặp khóa-
giá trị cũng có thể bao gồm metadata hoặc các thuộc tính bổ sung liên quan đến dữ liệu.
Metadata này cung cấp thông tin như timestamp (thời gian), kiểu dữ liệu, tác giả hoặc bất
kỳ chi tiết nào khác về giá trị đó.
Cặp khóa-giá trị là một cách hữu ích để tổ chức ý tưởng hoặc điểm dữ liệu vì nó
mang lại các lợi ích sau:
 Đơn giản: Cặp khóa-giá trị đơn giản và dễ hiểu. Chúng cho phép lưu trữ và
truy xuất dữ liệu một cách trực tiếp thông qua khóa và giá trị tương ứng.
 Linh hoạt: Cặp khóa-giá trị linh hoạt vì chúng không yêu cầu cấu trúc cụ
thể. Bạn có thể lưu trữ các thuộc tính bổ sung tùy ý thông qua metadata, tạo ra một
mô hình dữ liệu linh hoạt và dễ dàng thay đổi khi cần thiết.
 Khả năng mở rộng: Các cơ sở dữ liệu NoSQL như DynamoDB có khả năng
mở rộng tốt, cho phép bạn lưu trữ và truy xuất hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ
cặp khóa-giá trị. Điều này rất hữu ích khi làm việc với dữ liệu lớn và yêu cầu mở
rộng quy mô.
Khi tạo cặp khóa-giá trị để sắp xếp thư viện âm nhạc, hình ảnh hoặc video, bạn có
thể lưu trữ các giá trị bổ sung như:
 Tiêu đề: Tiêu đề của tập tin âm nhạc, hình ảnh hoặc video.
 Nghệ sĩ/Tác giả: Tên nghệ sĩ hoặc tác giả liên quan đến tập tin media.
 Thể loại: Thể loại hoặc danh mục của tập tin media (ví dụ: rock, pop, cảnh
đẹp, chân dung, hài kịch, kịch tính).
 Thời lượng: Độ dài hoặc thời lượng của tập tin media.
 Độ phân giải/Chất lượng: Độ phân giải hoặc chất lượng của tập tin media
(ví dụ: HD, 4K).
Tổ chức dữ liệu theo cặp khóa-giá trị tìm kiếm và truy xuất dữ liệu một cách hiệu
quả, đồng thời cung cấp các thuộc tính bổ sung để mô tả và quản lý dữ liệu một cách linh
hoạt.
Câu 3:
Dịch vụ data warehousing có thể mang lại lợi ích cho các loại hình doanh nghiệp
sau đây và cải thiện quyết định kinh doanh của họ:
 Doanh nghiệp bán lẻ: Sử dụng data warehousing để phân tích dữ liệu khách
hàng, doanh số bán hàng và xu hướng tiêu dùng nhằm hiểu rõ hơn về khách hàng
và tạo ra chiến lược tiếp thị, quảng cáo và phục vụ khách hàng tốt hơn.
 Công ty tài chính: Sử dụng data warehousing để phân tích dữ liệu giao dịch
tài chính, danh mục đầu tư và xu hướng thị trường nhằm đưa ra quyết định đầu tư
thông minh và cung cấp dịch vụ tài chính tốt hơn.
 Công ty dịch vụ khách hàng: Sử dụng data warehousing để phân tích dữ
liệu về hành vi khách hàng, phản hồi từ khách hàng và chất lượng dịch vụ nhằm
nắm bắt được các vấn đề cần cải thiện, tăng cường tương tác với khách hàng và
đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên thông tin khách hàng chính xác.
 Doanh nghiệp trực tuyến: Sử dụng data warehousing để phân tích dữ liệu
về hành vi truy cập trang web, mua sắm trực tuyến và xu hướng sản phẩm nhằm
tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến và tăng cường hiệu quả kinh doanh trực
tuyến.
Dịch vụ data warehousing giúp tập hợp, lưu trữ và phân tích dữ liệu từ nhiều
nguồn khác nhau, cung cấp cái nhìn tổng thể và thông tin chi tiết về hoạt động kinh
doanh. Điều này giúp các doanh nghiệp nắm bắt thông tin quan trọng, hiểu rõ hơn về
khách hàng và thị trường, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh thông minh, tối ưu hóa hiệu
suất và cải thiện dịch vụ khách hàng.

Module 11: Load Banlancers and Caching


Mục đích.
Tìm hiểu mục đích của Amazon ElastiCache và lợi ích của việc lưu dữ liệu
vào bộ nhớ đệm.
Thuật ngữ.
Amazon ElastiCache: dịch vụ web giúp triển khai, vận hành và mở rộng một bộ
nhớ đệm trong bộ nhớ trên đám mây một cách dễ dàng. Dịch vụ này cải thiện hiệu suất
của các ứng dụng web bằng cách cho phép bạn truy xuất thông tin từ các bộ nhớ đệm
được quản lý và nhanh chóng trong bộ nhớ
Cache: là một tầng lưu trữ dữ liệu với tốc độ cao, lưu trữ một phần dữ liệu, thường
là dữ liệu tạm thời, để các yêu cầu truy xuất dữ liệu trong tương lai có thể được phục vụ
nhanh hơn so với việc truy cập vào vị trí lưu trữ chính của dữ liệu đó.
Data cahing: Lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ đệm cho phép bạn tái sử dụng một
cách hiệu quả dữ liệu đã được truy xuất hoặc tính toán trước đó. Dữ liệu trong bộ nhớ
đệm thường được lưu trữ trong phần cứng truy cập nhanh như bộ nhớ truy cập ngẫu
nhiên (RAM) và cũng có thể được sử dụng với một thành phần phần mềm.
Elastic Load Balancing: Elastic Load Balancing tự động phân phối lưu lượng truy
cập đến nhiều mục tiêu khác nhau, như EC2, container, IP và Lambda. Điều này giúp
tránh quá tải cho một máy chủ duy nhất.
Random access memory: Bộ nhớ tạm thời và mất mát là một lưu trữ dữ liệu tạm
thời. Dữ liệu này chỉ tồn tại trong quá trình sử dụng máy tính và sẽ bị mất khi máy tính
tắt hoặc nhiệm vụ hoàn thành. Bộ nhớ ảo được sử dụng khi không đủ bộ nhớ tạm thời và
được lưu trữ trong bộ nhớ chỉ đọc.
Nội dung.
ElastiCache là một dịch vụ cung cấp bởi Amazon Web Services (AWS) nhằm lưu
trữ dữ liệu chỉ đọc mà cần được truy cập nhanh chóng và phục vụ cho số lượng lớn người
dùng, như âm nhạc, video và các tệp tin phổ biến trên mạng. ElastiCache giúp đảm bảo
rằng dữ liệu này có thể được truy xuất và xử lý nhanh chóng bằng cách lưu trữ chúng
trong bộ nhớ tạm thời cực kỳ nhanh, từ đó tăng tốc độ truy cập và giảm tải cho các máy
chủ chính. Dịch vụ này giúp đáp ứng nhu cầu tăng giảm của người dùng một cách hiệu
quả và tiết kiệm chi phí, vì bạn chỉ phải trả phí sử dụng dữ liệu.
ElastiCache thường được sử dụng trong việc xây dựng các ứng dụng thời gian
thực, tăng tốc thương mại điện tử và lưu trữ bộ đệm cho các trang web phổ biến.
AWS ELB (Elastic Load Balancer) là một dịch vụ cung cấp cân bằng tải linh hoạt
trên AWS. Có ba loại ELB:
Application Load Balancer (ALB): Đây là loại cân bằng tải dành cho lưu lượng
HTTP và HTTPS ở mức yêu cầu cá nhân (Layer 7). ALB có khả năng định tuyến lưu
lượng dựa trên nội dung yêu cầu, chẳng hạn như địa chỉ URL.
Network Load Balancer (NLB): Đây là loại cân bằng tải dành cho lưu lượng TCP,
UDP và TLS ở mức kết nối (Layer 4). NLB có khả năng xử lý hàng triệu yêu cầu mỗi
giây với độ trễ rất thấp.
Classic Load Balancer (CLB): Đây là loại cân bằng tải cơ bản dành cho các EC2
instances và hoạt động ở mức yêu cầu và kết nối. CLB được sử dụng trong mạng EC2-
Classic.
Các loại ELB này giúp phân phối lưu lượng truy cập đến các máy chủ khác nhau,
đảm bảo tốc độ và ổn định cho ứng dụng và trang web, và giải quyết vấn đề quá tải giao
thông mạng.
Cả ElastiCache và ELB đều là các dịch vụ quan trọng trong hệ sinh thái của AWS,
giúp cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của các ứng dụng và trang web.
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
Lái xe đi học là một hành động mà chúng ta thực hiện thường xuyên đến mức có
thể tự động thực hiện mà không cần suy nghĩ. Tương tự, trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu,
khái niệm về data caching liên quan đến việc tự động hoặc vô thức lưu trữ dữ liệu vào bộ
nhớ cache nhằm cải thiện hiệu suất và giảm số lần truy xuất dữ liệu từ nguồn gốc.
Data caching cho phép chúng ta lưu trữ dữ liệu mà chúng ta truy xuất thường
xuyên vào bộ nhớ cache, từ đó giúp tăng tốc độ truy cập và giảm thiểu việc truy xuất dữ
liệu từ nguồn gốc. Khi dữ liệu đã được lưu trữ trong cache, các yêu cầu tiếp theo đối với
cùng dữ liệu có thể được phục vụ nhanh chóng và hiệu quả từ bộ nhớ cache mà không
cần thực hiện quá trình xử lý hoặc truy xuất phức tạp.
Data caching là một chiến lược quan trọng để cải thiện hiệu suất hệ thống, đặc biệt
là trong các tình huống mà dữ liệu được truy xuất nhiều lần hoặc có tính chất chỉ đọc.
Việc sử dụng data caching giúp giảm thời gian truy xuất dữ liệu, cải thiện khả năng đáp
ứng của hệ thống và giảm tải cho nguồn tài nguyên chính.
Tóm lại, data caching là một phương pháp quan trọng để tối ưu hiệu suất hệ thống
thông qua việc lưu trữ dữ liệu vào bộ nhớ cache, giúp cung cấp truy cập nhanh chóng và
hiệu quả đối với dữ liệu được truy xuất thường xuyên.
Câu 2:
Để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống, chúng ta có thể áp dụng các
chiến lược và công cụ sau:
 Thiết lập ranh giới rõ ràng: Đặt ra sự phân chia rõ ràng giữa thời gian làm
việc và thời gian riêng tư. Điều này giúp tránh làm việc quá mức và đảm bảo rằng
chúng ta có đủ thời gian để thư giãn và tận hưởng cuộc sống ngoài công việc.
 Chăm sóc bản thân: Ưu tiên những hoạt động chăm sóc bản thân như tập
thể dục, thư giãn, thú vui và dành thời gian bên gia đình và người thân yêu. Điều
này quan trọng để duy trì sức khỏe về cả thể chất và tinh thần.
 Delegation (Ủy thác): Trong những trường hợp có thể, chúng ta có thể ủy
thác nhiệm vụ hoặc giao việc cho người khác. Điều này giúp giảm gánh nặng công
việc và tạo điều kiện cho người khác tập trung vào những khía cạnh quan trọng và
thú vị hơn trong cuộc sống và công việc của họ.
 Xác định ưu tiên và đặt mục tiêu khả thi: Đặt ra những mục tiêu rõ ràng và
ưu tiên công việc quan trọng nhất. Điều này giúp tập trung và tránh cảm giác bị áp
đảo. Bằng cách hiểu rõ những điều thực sự quan trọng, chúng ta có thể phân bổ
thời gian và năng lượng một cách hợp lý.
Duy trì cân bằng quan trọng vì nó giúp ngăn chặn căng thẳng quá mức, kiệt sức và
những tác động tiêu cực đến cả khía cạnh cá nhân và chuyên nghiệp của cuộc sống. Nó
cung cấp thời gian để thư giãn, tận hưởng, phát triển cá nhân và xây dựng mối quan hệ ý
nghĩa.
Câu 3:
Dưới đây là một số chiến lược và công cụ mà chúng ta có thể sử dụng để tận dụng
lợi ích của việc lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ cache:
 Lưu trữ dữ liệu tĩnh: Những tập tin tĩnh như hình ảnh, biểu đồ, tập tin CSS
và JavaScript có thể được lưu trữ trong bộ nhớ cache. Điều này giúp giảm tải cho
máy chủ và cải thiện tốc độ tải trang. Vì dữ liệu này không thay đổi thường xuyên,
việc lưu trữ chúng trong bộ nhớ cache giúp giảm thời gian truy xuất và cải thiện
trải nghiệm người dùng.
 Lưu trữ dữ liệu đã xử lý trước: Trong một số trường hợp, dữ liệu phải được
xử lý trước khi hiển thị cho người dùng. Ví dụ, kết quả của một truy vấn cơ sở dữ
liệu phức tạp hoặc kết quả của một quá trình tính toán phức tạp có thể được lưu trữ
trong bộ nhớ cache. Điều này giúp tránh việc thực hiện lại quá trình xử lý này mỗi
khi có yêu cầu mới, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất của ứng
dụng.
 Lưu trữ dữ liệu định vị: Trong trường hợp ứng dụng sử dụng dữ liệu định vị
như bản đồ, thông tin vị trí hoặc dữ liệu liên quan đến địa điểm, việc lưu trữ dữ
liệu này trong bộ nhớ cache có thể giúp giảm tải cho các dịch vụ bên ngoài và
cung cấp trải nghiệm nhanh chóng cho người dùng.
 Lưu trữ dữ liệu động ít thay đổi: Một số dữ liệu động có thể không thay đổi
thường xuyên, nhưng việc truy xuất từ máy chủ vẫn đòi hỏi thời gian và tài
nguyên. Trong trường hợp này, lưu trữ dữ liệu đó trong bộ nhớ cache giúp giảm độ
trễ và tăng tốc độ truy xuất.
Việc sử dụng bộ nhớ cache giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng
bằng cách giảm tải cho máy chủ và giảm thời gian truy xuất dữ liệu. Tuy nhiên, cần lưu ý
rằng việc quản lý bộ nhớ cache cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo tính nhất quán và
độ tin cậy của dữ liệu.

Module 12: Elastic Beanstalk and CloudFormation


Mục đích.
Hiểu mục đích và có thể sử dụng AWS Elastic Beanstalk và AWS
CloudFormation.
Thuật ngữ.
AWS Elastic Beanstalk: Elastic Beanstalk tự động xử lý triển khai ứng dụng trên
AWS bằng cách cung cấp khả năng, cân bằng tải, tự động mở rộng và giám sát sức khỏe.
AWS CloudFormation: cung cấp cho các nhà phát triển và doanh nghiệp một cách
dễ dàng để tạo ra một bộ sưu tập các tài nguyên AWS liên quan và triển khai chúng một
cách có tổ chức và dễ dự đoán.
Stack: Một bộ sưu tập các tài nguyên AWS mà bạn có thể quản lý như một đơn vị
duy nhất
Nội dung.
Elastic Beanstalk và CloudFormation là hai dịch vụ quan trọng trong hệ sinh thái
AWS, nhưng có vai trò và tiêu điểm khác nhau.
Elastic Beanstalk là một dịch vụ tập trung vào việc triển khai và quản lý ứng dụng
web trên AWS một cách dễ dàng. Bạn chỉ cần tải lên mã nguồn của ứng dụng và Elastic
Beanstalk sẽ tự động xử lý việc triển khai, cân bằng tải và quy mô ứng dụng. Nó giúp
đơn giản hóa quá trình triển khai và quản lý ứng dụng, đồng thời cung cấp khả năng mở
rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu lưu lượng truy cập.
Trong khi đó, CloudFormation cung cấp một ngôn ngữ chung để mô tả và triển
khai hạ tầng đám mây. Bằng cách sử dụng CloudFormation, bạn có thể tự động hóa quá
trình triển khai tài nguyên và định nghĩa hạ tầng như là mã. Điều này giúp tạo ra các môi
trường đáng tin cậy và nhất quán, đồng thời giảm thiểu sai sót do việc cấu hình thủ công.
Một điểm khác biệt quan trọng là Elastic Beanstalk tập trung chủ yếu vào trải
nghiệm triển khai và quản lý ứng dụng, trong khi CloudFormation tập trung vào việc định
nghĩa và triển khai hạ tầng. Elastic Beanstalk giúp cho việc triển khai và chạy ứng dụng
trở nên đơn giản, trong khi CloudFormation cung cấp cách tiếp cận tổng thể hơn để quản
lý các tài nguyên AWS phức tạp.
Tổng kết, Elastic Beanstalk và CloudFormation đều cung cấp giá trị cho việc triển
khai ứng dụng trên AWS. Elastic Beanstalk tạo ra một môi trường dễ dùng và tự động
hóa cho việc triển khai ứng dụng web, trong khi CloudFormation cung cấp một cách để
quản lý hạ tầng đám mây của bạn dưới dạng mã. Sự lựa chọn giữa hai dịch vụ này phụ
thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của dự án của bạn.
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
So với phương pháp triển khai truyền thống, Elastic Beanstalk mang lại một số lợi
ích quan trọng như sau:
 Cung cấp tài nguyên tự động: Elastic Beanstalk tự động quản lý và cung
cấp các tài nguyên cần thiết cho ứng dụng của bạn. Điều này giúp giảm thiểu công
sức và thời gian cần thiết cho việc cấu hình và triển khai tài nguyên thủ công.
 Mở rộng dễ dàng: Elastic Beanstalk cho phép bạn mở rộng ứng dụng một
cách tự động và linh hoạt, dựa trên lưu lượng và công việc hiện tại. Điều này giúp
đảm bảo ứng dụng của bạn có thể đáp ứng được nhu cầu tải lớn và đồng thời tiết
kiệm chi phí vì chỉ cần sử dụng tài nguyên khi cần thiết.
 Tự động hóa quá trình triển khai: Elastic Beanstalk tự động hóa nhiều khía
cạnh của quá trình triển khai ứng dụng. Bằng cách tự động xử lý các bước như
triển khai mã, cân bằng tải và quy mô ứng dụng, Elastic Beanstalk giúp giảm thiểu
công việc thủ công và tập trung vào việc viết mã và tối ưu hóa quy trình làm việc.
 Khả năng cao về sẵn có: Elastic Beanstalk hỗ trợ khả năng cao về sẵn có
bằng cách phân phối ứng dụng của bạn trên nhiều khu vực của AWS. Điều này
đảm bảo tính ổn định và khả năng tiếp tục hoạt động của ứng dụng trong trường
hợp xảy ra sự cố tại một khu vực cụ thể.
Tóm lại, Elastic Beanstalk không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quá
trình triển khai ứng dụng trên môi trường đám mây, mà còn mang lại khả năng mở rộng
linh hoạt, tự động hóa và đảm bảo tính sẵn có cho ứng dụng.

Câu 2:
Khi nghe đến tên "Elastic Beanstalk", một số hình ảnh và ý tưởng có thể xuất hiện
như sau:
 Khả năng mở rộng: Thuật ngữ "Elastic" gợi lên khả năng mở rộng linh hoạt
theo nhu cầu. Trong ngữ cảnh của Elastic Beanstalk, điều này ám chỉ khả năng tự
động mở rộng tài nguyên cho ứng dụng dựa trên khối lượng công việc đang xảy
ra. Hình ảnh của việc tài nguyên tự "mở rộng" như một cây phát triển có thể hiện
sự linh hoạt và tiềm năng của dịch vụ.
 Sự đơn giản: Thuật ngữ "Beanstalk" gợi lên hình ảnh một cấu trúc hỗ trợ sự
phát triển của cây. Trong trường hợp của Elastic Beanstalk, nó ám chỉ một nền
tảng đơn giản cung cấp cơ sở hạ tầng và tài nguyên cần thiết để phát triển ứng
dụng. Hình ảnh này cho thấy việc tạo ra một môi trường đơn giản và thuận tiện để
phát triển và triển khai ứng dụng.
 Tự động hóa: Thuật ngữ "Elastic Beanstalk" cũng ngụ ý một tiếp cận không
cần can thiệp hoặc tự động trong việc triển khai ứng dụng. Tương tự như cách một
cây đậu tự nhiên phát triển mà không cần nhiều sự can thiệp, Elastic Beanstalk cho
thấy một cách tiếp cận tự động và dễ dàng trong việc triển khai và quản lý ứng
dụng.
Tên "Elastic Beanstalk" được chọn bởi AWS để truyền tải các tính năng và lợi ích
chính của dịch vụ. Nó tạo ra ý tưởng về khả năng mở rộng, sự đơn giản và tự động hóa,
những yếu tố quan trọng khi triển khai ứng dụng trong môi trường đám mây của AWS.
Câu 3:
Các ngành và quy trình khác cũng sử dụng mẫu để xây dựng hoặc tạo ra một cái gì
đó nhanh chóng. Dưới đây là một số ví dụ:
 Ngành xây dựng: Trong ngành xây dựng, mẫu được sử dụng để tạo ra các
bản thiết kế chuẩn hoặc mô hình công trình. Nhờ vào các mẫu này, thời gian và
công sức trong việc lập kế hoạch và thiết kế có thể được tiết kiệm.
 Công nghệ thông tin: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, các mẫu được sử
dụng để triển khai và cấu hình các hệ thống, máy chủ, ứng dụng và cơ sở hạ tầng.
Việc sử dụng mẫu giúp tăng tính nhất quán và tiết kiệm thời gian trong quá trình
triển khai.

 Quản lý dự án: Trong quản lý dự án, mẫu được sử dụng để tạo ra các bản kế
hoạch, lịch trình và tài liệu quản lý dự án. Sử dụng mẫu giúp tiêu chuẩn hóa quy
trình quản lý dự án, giảm thiểu công việc lặp lại và tăng hiệu suất trong việc thực
hiện dự án.
Các lợi ích chính của việc sử dụng mẫu bao gồm:
 Tiết kiệm thời gian và công sức: Sử dụng mẫu giúp giảm thiểu công việc
lặp lại và tiết kiệm thời gian và công sức của những người tham gia quá trình xây
dựng hoặc tạo ra. Các mẫu đã được xác định trước có thể được tái sử dụng và áp
dụng cho các dự án tương tự.
 Tính nhất quán: Mẫu đảm bảo tính nhất quán trong việc xây dựng hoặc tạo
ra một cái gì đó. Các quy trình và yêu cầu đã được xác định trước trong mẫu, giúp
đảm bảo rằng kết quả cuối cùng là nhất quán và tuân thủ các tiêu chuẩn.
 Tính chuẩn hóa: Sử dụng mẫu giúp chuẩn hóa các quy trình và phương
pháp làm việc. Điều này cung cấp một cách tiếp cận chung và đồng nhất, giúp
nâng cao hiệu suất và chất lượng công việc.
Tổng quan, việc sử dụng mẫu trong các ngành và quy trình khác nhau mang lại
nhiều lợi ích, bao gồm tiết kiệm thời gian và công sức, tính nhất quán và tính chuẩn hóa
trong quá trình xây dựng và tạo ra sản phẩm hoặc dự án.

You might also like