Professional Documents
Culture Documents
Unit 7 - Wellbeing
Unit 7 - Wellbeing
Unit 7 - Wellbeing
LISTENING
Vocabulary:
● Dehydration /ˌdiːhaɪˈdreɪʃn/ (n) tình trạng mất nước, khử nước => Get dehydrated
● Made up of mostly water: được tạo thành phần lớn là nước
● Function /ˈfʌŋkʃn/ (v) hoạt động - to work in the correct way
● Shade (n) bóng râm
● Trail (n) đường mòn
● Reflect the sunlight: phản chiếu ánh sáng mặt trời
SPEAKING
Vocabulary:
● Have a rash: bị phát ban
● Itchy (adj): ngứa
● Dizzy (adj) chóng mặt
● Can't stop + V-ing => Can't stop scratching: ko thể ngừng gãi
● It looks like a case of poison ivy: cây thường xuân độc
GRAMMAR
Vocabulary:
Get sick: bị bệnh
Get (seriously) injured: bị thương
Get to visit: có cơ hội đi thăm
Get food poisoning: bị ngộ độc thực phẩm
Get the joke: hiểu trò đùa
Get over = recover from: hồi phục
Get by = survive: sinh tồn, sinh sống
Get around = move without difficulty: di chuyển dễ dàng
Get fired: mất việc, bị sa thải = lost SO's job
Get stranded /strændid/: bị mắc kẹt
Get rescued /ˈreskjuːd/: được giải cứu
Get a checkup: kiểm tra sức khoẻ
READING
Vocabulary:
Information fatigue syndrome /fəˈtiːɡ/ /ˈsɪndrəʊm/: hội chứng mệt mỏi thông tin
Insomnia /ɪnˈsɒmniə/ (n) chứng mất ngủ
Underload syndrome: hội chứng tải trọng
Get a stiff neck: cứng cổ
Text neck: thuật ngữ mới dùng chỉ triệu chứng đau cổ ở những người có thói quen “cắm mặt”
hay cúi đầu nhìn xuống màn hình liên tục.