Professional Documents
Culture Documents
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
Accrual basis accounting /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán theo phương pháp
phát sinh
Advanced payments to /ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː ɪm các khoản trả trước cho các
employees ˈplɔɪiz/ nhân viên
Advanced payments to /ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː sə các khoản trả trước cho các
suppliers ˈplaɪərz/ nhà cung cấp
Break even analysis /breɪkˈiːvən əˈnæləsɪs/ Phân tích điểm hòa vốn
Cash basis accounting /kæʃ ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán theo phương pháp
tiền mặt
Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ Báo cáo luồng tiền
Cash in hand /kæʃ ɪn hænd/ tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp
Check and take over /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ kiểm tra và nghiệm thu
Cost of goods sold /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ giá vốn hàng bán
Current assets /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ tài sản ngắn hạn/tài sản lưu
động
Current portion of long-term /ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪə những khoản nợ dài hạn đã
liabilities ˈbɪlətiz/ đến hạn trả
Deferred expenses /dɪˈfɜrd ɪkˈspɛnsɪz/ các chi phí chờ kết chuyển
Depreciation of fixed assets /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định hữu
hình
Depreciation of intangible fixed /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv ɪnˈtænʤəbəl khấu hao tài sản cố định vô
assets fɪkst ˈæsɛts/ hình
Depreciation of leased fixed /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv list fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định thuê
assets tài chính
Expenses for financial activities /ɪkˈspɛnsɪz fɔr faɪˈnænʃəl æk chi phí cho hoạt động tài
ˈtɪvɪtiz/ chính
Fixed asset turnover /fɪkst ˈæsɛt ˈtɜːrnˌoʊvər/ Chỉ số quay vòng tài sản cố
định
Fixed cost variance /fɪkst kɒst ˈvɛəriəns/ Sai lệch chi phí cố định
General accepted accounting /ˈdʒɛnərəl ækˈsɛptɪd əˈkaʊntɪŋ Các nguyên tắc kế toán được
principles (GAAP) ˈprɪnsɪpəlz (ɡæp)/ chấp nhận
General accepted auditing /ˈʤɛnərəl ækˈsɛptɪd ˈɔdɪtɪŋ Tiêu chuẩn kiểm toán được
standards (GAAS) ˈstændərdz/ chấp nhận
Internal control procedures /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl prəˈsidʒərz/ Thủ tục kiểm soát nội bộ
Internal control system /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát nội bộ
Inventory control system /ˈɪnvənˌtɔːri kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát hàng tồn
kho
Liabilities and equity /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ Nợ phải trả và vốn chủ sở
hữu
Net present value (NPV) /nɛt ˈprɛzənt ˈvæljuː/ Giá trị hiện tại ròng
Net profit margin /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ Tỷ suất lợi nhuận ròng
Operating expense ratio /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛns ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ chi phí hoạt động
Operating expenses /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí hoạt động
Profit and loss statement /ˈprɒfɪt ænd lɒs ˈsteɪtmənt/ Báo cáo lãi lỗ
Retained earnings /rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/ Lợi nhuận sau thuế còn lại
Return on investment (ROI) /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/ Tỷ suất sinh lợi
Statement of cash flows /ˈsteɪtmənt əv kæʃ floʊz/ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Capital redemption reserve /ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/ Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ
phần
Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ Bảng phân tích lưu chuyển tiền
mặt
Credit /ˈkrɛdɪt/ Nợ
Creditor /ˈkrɛdɪtər/ Người chủ nợ
Debit /ˈdɛbɪt/ Có
Earnings per share /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ Lợi nhuận trên cổ phiếu
Financial statement analysis /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/ Phân tích báo cáo tài chính
Intangible fixed assets /ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định vô hình
Internal rate of return /ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/ Tỷ suất sinh lời nội bộ
Return on equity /rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/ Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở
hữu
Total liabilities and owners /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz Tổng cộng nguồn vốn
equity ˈɛkwɪti/
Working capital management /ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪʤmənt/ Quản lý vốn làm việc
Carriage inwards /ˈkærɪdʒ ˈɪnwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost /ˈkæriɪŋ kɒst/ Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Cost center accounting /kɔst ˈsɛntər əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán trung tâm chi phí
Cost driver analysis /kɔst ˈdraɪvər əˈnæləsɪs/ Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí
Cost estimation error /kɒst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈɛrər/ Lỗi ước lượng chi phí
Cost estimation model /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ Mô hình ước lượng chi phí
Cost estimation /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ Kỹ thuật ước lượng chi phí
techniques
Cost object /kɒst ˈɒbʤɛkt/ Đối tượng tính giá thành (đối tượng chi phí)
Cost object hierarchy /kɔst ˈɑbdʒɪkt ˈhaɪəˌrɑrki/ Hệ thống cấp độ đối tượng chi phí
Cost object selection /kɒst ˈɒbdʒɪkt sɪˈlɛkʃən/ Lựa chọn đối tượng chi phí
Cost per unit /kɔst pər ˈjuːnɪt/ Chi phí trên mỗi đơn vị
Cost variance analysis /kɔst ˈvɛriəns əˈnæləsɪs/ Phân tích sai lệch chi phí
Cost variance report /kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/ Báo cáo sai lệch chi phí
Direct cost allocation /dɪˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí trực tiếp
Direct labor cost /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ Chi phí lao động trực tiếp
Direct materials cost /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Expenses prepaid /ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/ Chi phí trả trước
Indirect cost allocation /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌælə Phân bổ chi phí gián tiếp
ˈkeɪʃən/
Job order cost system /dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/ Hệ thống tính giá hàng đặt
Joint cost allocation /dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí chung
Marginal cost pricing /ˈmɑrdʒɪnəl kɔst ˈpraɪsɪŋ/ Giá bán theo chi phí biên
Nature of depreciation /ˈneɪtʃər ʌv ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ Bản chất của khấu hao
Opportunity cost analysis /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst ə Phân tích chi phí cơ hội
ˈnælɪsɪs/
Overhead cost allocation /ˈəʊvəhɛd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí gián đoạn
Predetermined overhead /ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước
rate reɪt/
Relevant cost analysis /ˈrɛlɪvənt kɒst əˈnælɪsɪs/ Phân tích chi phí liên quan
Variable cost per unit /ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/ Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
Weighted average cost /ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst/ Chi phí trung bình có trọng số
Accounts payable aging /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl ˈeɪdʒɪŋ/ Báo cáo tuổi nợ phải trả
Accruals and deferrals /əˈkruəlz ænd dɪˈfɜrəlz/ Tích lũy và hoãn chi phí
Allowance for doubtful accounts /əˈlaʊəns fɔr ˈdaʊtfəl əˈkaʊnts/ Khoản dự phòng phải thu
không đảm bảo
Allowance for uncollectible /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl ə Khoản phải thu không thể thu
accounts ˈkaʊnts/ hồi được
Bad debt expense /bæd dɛt ɪksˈpɛns/ Chi phí công nợ xấu
Balance sheet analysis /ˈbæləns ʃiːt əˈnæləsɪs/ Phân tích bảng cân đối kế toán
Cash flow analysis /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích dòng tiền
Commission errors /kəˈmɪʃən ˈerərz/ Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh
toán
Cost behavior analysis /kɔst bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/ Phân tích hành vi chi phí
Earnings before interest and /ˈɜrnɪŋz bɪˈfɔr ˈɪntrɪst ænd ˈtæks Lợi nhuận trước thuế và lãi
taxes (EBIT) (ˈiːbɪt)/
Financial ratio analysis /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích tỷ lệ tài chính
Financial statement preparation /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt ˌprɛpə Chuẩn bị báo cáo tài chính
ˈreɪʃən/
Fixed asset acquisition /fɪkst ˈæsɛt ˌækwiˈzɪʃən/ Mua tài sản cố định
Fixed asset management /fɪkst ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tài sản cố định
General and administrative /ˈdʒɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv Chi phí tổng quản
expenses ɪksˈpɛnsɪz/
Gross profit margin /ɡroʊs ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Tỷ suất lợi nhuận gộp
Petty cash fund /ˈpɛti kæʃ fʌnd/ Quỹ tiền mặt nhỏ
Petty cash management /ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tiền mặt nhỏ
Statement of retained earnings /ˈsteɪtmənt əv rɪˈteɪnd ˈɪrnɪŋz/ Báo cáo lợi nhuận chưa phân
phối
Business entity concept /ˈbɪznɪs ˈɛn.tɪ.ti ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực
thể
Company Act 1985 /ˈkʌmpəni ækt nɪnˈtiːn eɪtiːfaɪv/ Luật công ty năm 1985
Double entry rules /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ Các nguyên tắc bút toán kép
Equity financing /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
FIFO (First In First Out) /ˈfaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập trước xuất trước
Foreign currency translation /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài
Going concerns concept /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc hoạt động liên tục
Leasehold improvements /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ Cải tiến quyền sử dụng đất thuê
LIFO (Last In First Out) /ˈlaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập sau xuất trước
Money measurement concept /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc thước đo tiền tệ
Property, Plant, and Equipment /ˈprɑːpərti plænt ænd ɪ Tài sản cố định
(PPE) ˈkwɪpmənt/
Provision for doubtful debts /prəˈvɪʒən fɔr ˈdaʊtfəl dɛts/ Dự phòng nợ không đảm bảo
Return on Assets (ROA) /rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/ Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
Trade receivables /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ Các khoản phải thu từ hoạt động kinh
doanh
Cumulative preference shares /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Fixed asset costs /fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Intangible fixed asset costs /ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Non-current assets /ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/ Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Land & housing tax, land rental charges thuế nhà đất, tiền thuê đất
Output in equivalent units Lượng sản phẩm với đơn vị tương đương
Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tax Thuế
8. Tiếng anh chuyên ngành kế toán về Bảng cân đối kế toán, báo
cáo tài chính:
Current Liabilities /’kɜːrənt laɪə’bɪlətiz/ Nợ ngắn hạn
Income statement /’ɪnkʌm ‘steɪtmənt/ Báo cáo kết quả kinh doanh
International Financial Reporting /ˌɪntə’næʃənəl faɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrtɪŋ Chuẩn mực Báo cáo Tài
Standards (IFRSs) ‘stændərds/ chính Quốc tế
Owner Equity /’oʊnər ‘ɛkwəti/ Vốn chủ sở hữu