Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 31

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

1. Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán:


STT Từ vựng Phiên âm Dịch
Account reconciliation /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ Đối chiếu tài khoản

Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên

Accounting /əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán

Accounting entry /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ bút toán

Accrual /əˈkruːəl/ Phát sinh

Accrual basis accounting /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán theo phương pháp
phát sinh

Accrued expenses /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ những chi phí phải trả

Advanced payments to /ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː ɪm các khoản trả trước cho các
employees ˈplɔɪiz/ nhân viên

Advanced payments to /ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː sə các khoản trả trước cho các
suppliers ˈplaɪərz/ nhà cung cấp

Amortization /əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/ Phân bổ trái phiếu

Asset allocation /ˈæsɛt ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ tài sản

Asset management /ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tài sản

Assets /ˈæsɛts/ Tài sản


Audit /ˈɔːdɪt/ Kiểm toán

Audit trail /ˈɔdɪt treɪl/ Dấu vết kiểm toán

Auditing standards /ˈɔːdɪtɪŋ ˈstændərdz/ Tiêu chuẩn kiểm toán

Balance sheet /ˈbæləns ʃiːt/ Bảng cân đối kế toán

Bookkeeper /ˈbʊkˌkiːpər/ người lập báo cáo kế toán

Bookkeeping /ˈbʊkkiːpɪŋ/ Sổ sách kế toán

Break even analysis /breɪkˈiːvən əˈnæləsɪs/ Phân tích điểm hòa vốn

Break even point /breɪk-ˈiːvən pɔɪnt/ Điểm hòa vốn

Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách

Capital construction /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/ xây dựng cơ bản

Cash /kæʃ/ tiền mặt

Cash at bank /kæʃ æt bæŋk/ tiền gửi ngân hàng

Cash basis accounting /kæʃ ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán theo phương pháp
tiền mặt

Cash budget /kæʃ ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách tiền mặt

Cash flow /kæʃ floʊ/ Luồng tiền

Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ Báo cáo luồng tiền

Cash in hand /kæʃ ɪn hænd/ tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp

Cash in transit /kæʃ ɪn ˈtrænzɪt/ tiền đang chuyển (đã xuất


khỏi quỹ doanh nghiệp)

Cash management /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ Quản lý tiền mặt

Check and take over /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ kiểm tra và nghiệm thu

Construction in progress /kənˈstrʌkʃən ɪn ˈprɑːgrɛs/ chi phí xây dựng cơ bản dở


dang

Cost accounting /kɔːst əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán giá thành

Cost allocation /kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí

Cost behavior /kɔːst bɪˈheɪvjər/ Hành vi chi phí

Cost driver /kɔst ˈdraɪvər/ Yếu tố xác định chi phí

Cost of goods sold /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ giá vốn hàng bán

Current assets /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ tài sản ngắn hạn/tài sản lưu
động

Current portion of long-term /ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm ˌlaɪə những khoản nợ dài hạn đã
liabilities ˈbɪlətiz/ đến hạn trả

Deferred expenses /dɪˈfɜrd ɪkˈspɛnsɪz/ các chi phí chờ kết chuyển

Deferred revenue /dɪˈfɜrd ˈrɛvəˌnuː/ doanh thu chưa thực hiện

Depreciation /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/ Khấu hao

Depreciation expense /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən ɪkˈspɛns/ Chi phí khấu hao

Depreciation of fixed assets /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định hữu
hình
Depreciation of intangible fixed /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv ɪnˈtænʤəbəl khấu hao tài sản cố định vô
assets fɪkst ˈæsɛts/ hình

Depreciation of leased fixed /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv list fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định thuê
assets tài chính

Equity /ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu

Exchange rate difference /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfərəns/ chênh lệch tỉ giá

Expense mandate /ɪkˈspɛns ˈmændɪt/ ủy nhiệm chi

Expenses for financial activities /ɪkˈspɛnsɪz fɔr faɪˈnænʃəl æk chi phí cho hoạt động tài
ˈtɪvɪtiz/ chính

Extraordinary expenses /ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ɪkˈspɛnsɪz/ chi phí bất thường

Extraordinary income /ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ˈɪnkʌm/ thu nhập bất thường

Extraordinary profit /ɪkˈstrɔːrdəˌnɛri ˈprɒfɪt/ lợi nhuận bất thường

Financial accounting /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán tài chính

Financial analysis /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ Phân tích tài chính

Financial forecasting /faɪˈnænʃəl ˈfɔːrˌkæstɪŋ/ Dự báo tài chính

Financial ratio /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ tài chính

Financial statement /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ Báo cáo tài chính

Fixed asset turnover /fɪkst ˈæsɛt ˈtɜːrnˌoʊvər/ Chỉ số quay vòng tài sản cố
định

Fixed assets /fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định


Fixed cost /fɪkst kɒst/ Chi phí cố định

Fixed cost variance /fɪkst kɒst ˈvɛəriəns/ Sai lệch chi phí cố định

General accepted accounting /ˈdʒɛnərəl ækˈsɛptɪd əˈkaʊntɪŋ Các nguyên tắc kế toán được
principles (GAAP) ˈprɪnsɪpəlz (ɡæp)/ chấp nhận

General accepted auditing /ˈʤɛnərəl ækˈsɛptɪd ˈɔdɪtɪŋ Tiêu chuẩn kiểm toán được
standards (GAAS) ˈstændərdz/ chấp nhận

General journal /ˈdʒɛnərəl ˈdʒɜːrnl/ Sổ nhật ký chung

General ledger /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ Sổ cái chung

General ledger account /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər əˈ Tài khoản sổ cái chung

Gross profit /ɡroʊs ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận gộp

Income statement /ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt/ Báo cáo lợi nhuận

Income tax /ˈɪnkʌm tæks/ Thuế thu nhập

Internal audit /ɪnˈtɜːrnəl ˈɔːdɪt/ Kiểm toán nội bộ

Internal control /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl/ Kiểm soát nội bộ

Internal control procedures /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl prəˈsidʒərz/ Thủ tục kiểm soát nội bộ

Internal control system /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát nội bộ

Inventory /ˈɪnvəntɔːri/ Hàng tồn kho

Inventory control /ˈɪnvəntri kənˈtroʊl/ Kiểm soát hàng tồn kho

Inventory control system /ˈɪnvənˌtɔːri kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát hàng tồn
kho

Inventory turnover /ˈɪnvəntri ˈtɜrnˌoʊvər/ Chỉ số quay vòng hàng tồn


kho

Inventory valuation /ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/ Định giá hàng tồn kho

Journal entry /ˈdʒɜrnəl ˈɛntri/ Ghi chép sổ nhật ký

Liabilities /laɪəˈbɪlətiz/ Nợ phải trả

Liabilities and equity /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ Nợ phải trả và vốn chủ sở
hữu

Liability account /laɪəˈbɪləti əˈkaʊnt/ Tài khoản nợ phải trả

Long term liabilities /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ Nợ dài hạn

Management accounting /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán quản trị

Management control /ˈmænɪdʒmənt kənˈtroʊl/ Kiểm soát quản lý

Managerial accounting /mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán quản trị

Net assets /nɛt ˈæsɛts/ Tài sản ròng

Net income /nɛt ˈɪnkʌm/ Lợi nhuận sau thuế

Net present value (NPV) /nɛt ˈprɛzənt ˈvæljuː/ Giá trị hiện tại ròng

Net profit margin /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ Tỷ suất lợi nhuận ròng

Operating budget /ˈɑpəreɪtɪŋ ˈbʌʤɪt/ Ngân sách hoạt động

Operating expense ratio /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛns ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ chi phí hoạt động
Operating expenses /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí hoạt động

Operating income /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ Lợi nhuận từ hoạt động kinh


doanh

Operating profit /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận từ hoạt động kinh


doanh

Payable /ˈpeɪəbəl/ Các khoản phải trả

Payroll /ˈpeɪroʊl/ Bảng lương

Payroll accounting /ˈpeɪroʊl əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán tiền lương

Payroll deduction /ˈpeɪroʊl dɪˈdʌkʃən/ Khấu trừ lương

Payroll tax /ˈpeɪroʊl tæks/ Thuế bảo hiểm xã hội

Profit and loss statement /ˈprɒfɪt ænd lɒs ˈsteɪtmənt/ Báo cáo lãi lỗ

Profit margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Mức lợi nhuận gộp

Profit margin ratio /ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ lợi nhuận gộp

Profitability analysis /ˌprɒfɪtəˈbɪləti əˈnæləsɪs/ Phân tích tính sinh lợi

Profitability index /ˌprɒfɪtəˈbɪləti ˈɪndeks/ Chỉ số sinh lợi

Receivables /rɪˈsivəbəlz/ Các khoản phải thu

Receivables turnover /rɪˈsivəbəlz ˈtɜrnˌoʊvər/ Chỉ số quay vòng phải thu

Reconciliation statement /ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən ˈsteɪtmənt/ Báo cáo đối chiếu

Retained earnings /rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/ Lợi nhuận sau thuế còn lại
Return on investment (ROI) /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/ Tỷ suất sinh lợi

Revenue /ˈrɛvəˌnjuː/ Doanh thu

Statement of cash flows /ˈsteɪtmənt əv kæʃ floʊz/ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Tax deduction /tæks dɪˈdʌkʃən/ Khấu trừ thuế

Tax planning /tæks ˈplænɪŋ/ Kế hoạch thuế

Tax return /tæks rɪˈtɜːrn/ Báo cáo thuế

Taxation /tækˈseɪʃən/ Thuế

Trial balance /ˈtraɪəl ˈbæləns/ Sổ cân đối kế toán

2. Tiếng anh chuyên ngành kế toán Vốn, tiền tệ:


Accounts payable /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ Công nợ phải trả

Accounts receivable /əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/ Công nợ phải thu

Accrual accounting /əˈkruəl əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán ghi nhận

Accruals /əˈkruəlz/ Phân bổ

Asset turnover /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ Tỷ suất quay vòng tài sản

Assets /ˈæsɛts/ Tài sản

Auditing /ˈɔdɪtɪŋ/ Kiểm toán

Authorized capital /ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/ Vốn điều lệ

Break /breɪk/ even point – Điểm hoàn vốn


Budgeting /ˈbʌʤɪtɪŋ/ Lập ngân sách

Called-up capital /kɔːld-ʌp ˈkæpɪtl/ Vốn đã gọi

Calls in arrear /kɔːlz ɪn əˈrir/ Vốn gọi trả sau

Capital /ˈkæpɪtl/ Vốn

Capital budgeting /ˈkæpɪtl ˈbʌʤɪtɪŋ/ Đầu tư vốn

Capital expenditure /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛndɪʧər/ Chi phí đầu tư

Capital expenditure /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/ Chi phí đầu tư cố định

Capital redemption reserve /ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/ Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ
phần

Cash /kæʃ/ Tiền mặt

Cash book /kæʃ bʊk/ Sổ tiền mặt

Cash discounts /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ Chiết khấu tiền mặt

Cash equivalent(s) /kæʃ ɪˈkwɪvələnts/ (Các) tương đương tiền mặt

Cash flow projection /kæʃ floʊ prəˈʤɛkʃən/ Dự báo luồng tiền

Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ Bảng phân tích lưu chuyển tiền
mặt

Contingent liabilities /kənˈtɪndʒənt laɪəˈbɪlɪtiz/ Nghĩa vụ không chắc chắn

Cost of capital /kɔst əv ˈkæpɪtl/ Chi phí vốn

Credit /ˈkrɛdɪt/ Nợ
Creditor /ˈkrɛdɪtər/ Người chủ nợ

Currency /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ

Current ratio /ˈkɜrənt ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn

Debit /ˈdɛbɪt/ Có

Debtor /ˈdɛtər/ Người nợ

Dividend yield /ˈdɪvɪdɛnd jild/ Tỷ suất cổ tức

Dividends /ˈdɪvɪdɛnds/ Cổ tức

Earnings per share /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ Lợi nhuận trên cổ phiếu

Equity and funds /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ Vốn và quỹ

Exchange rate /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ Tỷ giá hối đoái

Exchange rate risk /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt rɪsk/ Rủi ro tỷ giá

Expenses /ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí

Financial leverage /faɪˈnænʃəl ˈlɛvərɪʤ/ Đòn bẩy tài chính

Financial performance /faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/ Hiệu suất tài chính

Financial planning /faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/ Kế hoạch tài chính

Financial risk /faɪˈnænʃəl rɪsk/ Rủi ro tài chính

Financial statement analysis /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/ Phân tích báo cáo tài chính

Financial statements /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/ Báo cáo tài chính


Fixed assets /fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định

Fixed capital /fɪkst ˈkæpɪtl/ Vốn cố định

Forecasting /ˈfɔrˌkæstɪŋ/ Dự báo

Foreign exchange /ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/ Hối đoái ngoại tệ

Goodwill /ˈgʊdˌwɪl/ Giá trị thương hiệu

Inflation /ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát

Intangible assets /ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/ Tài sản vô hình

Intangible fixed assets /ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định vô hình

Interest /ˈɪntrɪst/ Lãi suất

Interest expense /ˈɪntrɪst ɪkˈspɛns/ Chi phí lãi vay

Internal rate of return /ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/ Tỷ suất sinh lời nội bộ

Invested capital /ɪnˈvɛstɪd ˈkæpɪtl/ Vốn đầu tư

Issued capital /ˈɪʃud ˈkæpɪtl/ Vốn phát hành

Leverage ratio /ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ đòn bẩy

Liquidity /lɪˈkwɪdəti/ Khả năng thanh toán

Owners equity /ˈoʊnərz ˈɛkwɪti// Nguồn vốn chủ sở hữu

Payables /ˈpeɪəblz/ Nợ phải trả

Ratio analysis /ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích tỷ lệ


Return on assets /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản

Return on equity /rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/ Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở
hữu

Return on Investment /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt/ Tỷ suất lợi nhuận đầu tư

Revenue recognition /ˈrɛvəˌnju ˌrɛkəgˈnɪʃən/ Nhận diện doanh thu

Share capital /ʃɛr ˈkæpɪtl/ Vốn cổ phần

Shareholder equity /ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu

Stock market /stɑk ˈmɑrkɪt/ Thị trường chứng khoán

Stockholders equity /ˈstɑːkhoʊldərz ˈɛkwɪti/ Nguồn vốn kinh doanh

Stockholders’ equity /ˈstɑkhoʊldərz ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu của cổ đông

Tax liability /tæks laɪəˈbɪləti/ Nợ thuế

Total liabilities and owners /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz Tổng cộng nguồn vốn
equity ˈɛkwɪti/

Treasury /ˈtrɛʒəri/ Kho bạc

Treasury stock /ˈtrɛʒəri stɑk/ Cổ phiếu quỹ

Uncalled capital /ʌnˈkɔːld ˈkæpɪtl/ Vốn chưa gọi

Working capital /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ Vốn lưu động (hoạt động)

Working capital management /ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪʤmənt/ Quản lý vốn làm việc

Working capital ratio /ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ vốn làm việc


3. Tiếng anh chuyên ngành kế toán về Chi phí:
Absorption costing /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ Phương pháp tính giá hấp thụ

Activity /ækˈtɪvəti/ based costing – Phương pháp tính giá dựa


trên hoạt động

Actual cost /ˈæktʃuəl kɔst/ Chi phí thực tế

Administrative cost /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ chi phí quản lý phân xưởng

Billing cost /ˈbɪlɪŋ kɒst/ Chi phí hoá đơn

Carriage /ˈkærɪd/ Chi phí vận chuyển

Carriage inwards /ˈkærɪdʒ ˈɪnwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

Carriage outwards /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

Carrying cost /ˈkæriɪŋ kɒst/ Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

Causes of depreciation /ˈkɔːzɪz ʌv ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ Các nguyên do tính khấu hao

Closing stock /ˈkloʊzɪŋ stɒk/ Tồn kho cuối kỳ

Contribution margin /ˌkɑntrɪˈbjuʃən ˈmɑrdʒɪn/ Biên lợi nhuận đóng góp

Conversion costs /kənˈvɜːrʒən kɒsts/ Chi phí chế biến

Cost /kɔst/ effective – Có hiệu quả về chi phí

Cost accumulation /kɒst əˌkjumjəˈleɪʃən/ Sự tập hợp chi phí

Cost accumulation /kɒst əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/ Tích lũy chi phí

Cost allocation /kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Sự phân bổ chi phí


Cost center /kɔst ˈsɛntər/ Trung tâm chi phí

Cost center accounting /kɔst ˈsɛntər əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán trung tâm chi phí

Cost concept /kɒst ˈkɒnsɛpt/ Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost control /kɔst kənˈtroʊl/ Kiểm soát chi phí

Cost driver analysis /kɔst ˈdraɪvər əˈnæləsɪs/ Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí

Cost element /kɔst ˈɛləmənt/ Yếu tố chi phí

Cost estimation /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən/ Ước lượng chi phí

Cost estimation error /kɒst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈɛrər/ Lỗi ước lượng chi phí

Cost estimation model /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ Mô hình ước lượng chi phí

Cost estimation /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ Kỹ thuật ước lượng chi phí
techniques

Cost forecasting /kɒst ˈfɔːrˌkæstɪŋ/ Dự báo chi phí

Cost hierarchy /kɔst ˈhaɪəˌrɑrki/ Hệ thống cấp độ chi phí

Cost management /kɔst ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chi phí

Cost management /kɔst ˈmænɪdʒmənt Hệ thống quản lý chi phí


system ˈsɪstəm/

Cost object /kɒst ˈɒbʤɛkt/ Đối tượng tính giá thành (đối tượng chi phí)

Cost object hierarchy /kɔst ˈɑbdʒɪkt ˈhaɪəˌrɑrki/ Hệ thống cấp độ đối tượng chi phí
Cost object selection /kɒst ˈɒbdʒɪkt sɪˈlɛkʃən/ Lựa chọn đối tượng chi phí

Cost of production /kɒst ʌv prəˈdʌkʃən/ Chi phí sản xuất

Cost of quality /kɔst ʌv ˈkwɑləti/ Chi phí chất lượng

Cost per unit /kɔst pər ˈjuːnɪt/ Chi phí trên mỗi đơn vị

Cost pool /kɔst pʊl/ Tổng hợp chi phí

Cost recovery /kɔst rɪˈkʌvəri/ Khôi phục chi phí

Cost reduction /kɔst rɪˈdʌkʃən/ Giảm chi phí

Cost structure /kɔst ˈstrʌktʃər/ Cấu trúc chi phí

Cost variance /kɔst ˈvɛriəns/ Sai lệch chi phí

Cost variance analysis /kɔst ˈvɛriəns əˈnæləsɪs/ Phân tích sai lệch chi phí

Cost variance report /kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/ Báo cáo sai lệch chi phí

Depreciation /ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ Khấu hao

Depreciation of goodwill /ˌdɪprɪˈʃiːʃən ʌv ˈgʊdˌwɪl/ Khấu hao uy tín

Differential cost /ˌdɪfəˈrɛnʃəl kɔst/ Chi phí khác biệt

Direct cost /dɪˈrɛkt kɔst/ Chi phí trực tiếp

Direct cost allocation /dɪˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí trực tiếp

Direct labor cost /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ Chi phí lao động trực tiếp

Direct materials cost /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Expenses prepaid /ɪkˈspɛnsɪz priˈpeɪd/ Chi phí trả trước

Factory overhead /ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪk Chi phí quản lý phân xưởng


expenses ˈspɛnsɪz/

Full cost /fʊl kɒst/ Chi phí đầy đủ

General costs /ˈdʒɛnərəl kɒsts/ Tính tổng chi phí

Historical cost /hɪˈstɒrɪkəl kɒst/ Chi phí lịch sử

Implicit cost /ɪmˈplɪsɪt kɔst/ Chi phí ngầm định

Incremental cost /ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/ Chi phí gia tăng

Indirect cost /ˌɪndɪˈrɛkt kɔst/ Chi phí gián tiếp

Indirect cost allocation /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌælə Phân bổ chi phí gián tiếp
ˈkeɪʃən/

Job costing /dʒɑb ˈkɔstɪŋ/ Tính giá hàng đặt

Job order cost system /dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/ Hệ thống tính giá hàng đặt

Joint cost /dʒɔɪnt kɔst/ Chi phí chung

Joint cost allocation /dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí chung

Lifecycle cost /ˈlaɪfˌsaɪkl kɒst/ Chi phí vòng đời

Manufacturing cost /ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ kɒst/ Chi phí sản xuất

Marginal cost /ˈmɑrdʒɪnəl kɔst/ Chi phí biên

Marginal cost pricing /ˈmɑrdʒɪnəl kɔst ˈpraɪsɪŋ/ Giá bán theo chi phí biên
Nature of depreciation /ˈneɪtʃər ʌv ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ Bản chất của khấu hao

Operating cost /ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒst/ Chi phí hoạt động

Opportunity cost /ˌɑpərˈtunəti kɔst/ Chi phí cơ hội

Opportunity cost analysis /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst ə Phân tích chi phí cơ hội
ˈnælɪsɪs/

Overhead cost /ˈoʊvərˌhɛd kɔst/ Chi phí gián đoạn

Overhead cost allocation /ˈəʊvəhɛd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí gián đoạn

Period cost /ˈpɪriəd kɔst/ Chi phí kỳ

Period cost allocation /ˈpɪəriəd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí kỳ

Predetermined overhead /ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước
rate reɪt/

Process costing /ˈprɑsɛs ˈkɔstɪŋ/ Tính giá theo quy trình

Product cost /ˈprɑdʌkt kɔst/ Chi phí sản phẩm

Provision for /prəˈvɪʒən fɔr ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ Dự phòng khấu hao


depreciation

Relevant cost /ˈrɛləvənt kɔst/ Chi phí liên quan

Relevant cost analysis /ˈrɛlɪvənt kɒst əˈnælɪsɪs/ Phân tích chi phí liên quan

Relevant cost decision /ˈrɛlɪvənt kɒst dɪˈsɪʒən/ Quyết định chi

Relevant range /rɪˈlɛvənt reɪndʒ/ Phạm vi liên quan

Sales expenses /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí bán hàng


Standard cost /ˈstændərd kɔst/ Chi phí tiêu chuẩn

Step cost /stɛp kɒst/ Chi phí bước nhảy

Sunk cost /sʌŋk kɔst/ Chi phí chìm

Target cost /ˈtɑːrɡɪt kɒst/ Mục tiêu chi phí

Transfer cost /ˈtrænsfər kɒst/ Chi phí chuyển giao

Variable cost /ˈvɛriəbəl kɔst/ Chi phí biến đổi

Variable cost per unit /ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/ Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị

Weighted average cost /ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst/ Chi phí trung bình có trọng số

4. Tiếng anh chuyên ngành kế toán về Nghiệp vụ:


Accounts analysis /əˈkaʊnts əˈnæləsɪs/ Phân tích tài khoản

Accounts payable aging /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl ˈeɪdʒɪŋ/ Báo cáo tuổi nợ phải trả

Accruals and deferrals /əˈkruəlz ænd dɪˈfɜrəlz/ Tích lũy và hoãn chi phí

Accrued income /əˈkruːd ˈɪnˌkʌm/ Thu nhập chưa nhận

Allowance for doubtful accounts /əˈlaʊəns fɔr ˈdaʊtfəl əˈkaʊnts/ Khoản dự phòng phải thu
không đảm bảo

Allowance for uncollectible /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl ə Khoản phải thu không thể thu
accounts ˈkaʊnts/ hồi được

Asset depreciation /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ Sự hao mòn tài sản


Asset valuation /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ Định giá tài sản

Audit report /ˈɔdɪt ɹɪˈpɔrt/ Báo cáo kiểm toán

Bad debt expense /bæd dɛt ɪksˈpɛns/ Chi phí công nợ xấu

Balance sheet analysis /ˈbæləns ʃiːt əˈnæləsɪs/ Phân tích bảng cân đối kế toán

Bank deposits /bæŋk dɪˈpɑzɪts/ Tiền gửi ngân hàng

Bank reconciliation /bæŋk ˌrɛkənˌsɪliˈeɪʃən/ Đối chiếu ngân hàng

Bond issuance /bɑnd ɪˈʃuːəns/ Phát hành trái phiếu

Budget analysis /ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/ Phân tích ngân sách

Business purchase /ˈbɪznəs ˈpɜːrtʃɪs/ Mua lại doanh nghiệp

Capital reserve /ˈkæpɪtl̩ rɪˈzɜːrv/ Dự phòng vốn

Cash disbursement /kæʃ dɪsˈbɜrsmənt/ Chi trả tiền mặt

Cash flow analysis /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích dòng tiền

Cash flow forecast /kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/ Dự báo dòng tiền

Chart of accounts /tʃɑrt ʌv əˈkaʊnts/ Sơ đồ tài khoản

Commission errors /kəˈmɪʃən ˈerərz/ Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh
toán

Company accounts /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ Kế toán công ty


Contingent liability /kənˈtɪndʒənt laɪəˈbɪləti/ Nghĩa vụ không chắc chắn

Conventions /kənˈvenʃənz/ Quy ước

Cost behavior analysis /kɔst bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/ Phân tích hành vi chi phí

Credit control /ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/ Kiểm soát tín dụng

Credit terms /ˈkrɛdɪt tɜrmz/ Điều khoản tín dụng

Current assets /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ Tài sản ngắn hạn

Current liabilities /ˈkɜrənt laɪəˈbɪlətiz/ Nợ ngắn hạn

Debt ratio /dɛt ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ nợ

Debt to equity ratio /dɛt tu ˈɛkwɪti ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ nợ vốn

Depreciation schedule /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən ˈʃɛdjuːl/ Lịch trình hao mòn

Direct costing /dɪˈrɛkt ˈkɔstɪŋ/ Kế toán trực tiếp

Discounts /ˈdɪskaʊnts/ Chiết khấu

Dividend distribution /ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/ Phân phối cổ tức

Dividend payment /ˈdɪvɪdɛnd ˈpeɪmənt/ Thanh toán cổ tức

Double /ˈdʌbəl/ entry bookkeeping – Kế toán


kép nhập

Earnings before interest and /ˈɜrnɪŋz bɪˈfɔr ˈɪntrɪst ænd ˈtæks Lợi nhuận trước thuế và lãi
taxes (EBIT) (ˈiːbɪt)/

Employee benefits /ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/ Phúc lợi nhân viên


Expense reimbursement /ɪkˈspɛns ˌriɪmˈbɜrsmənt/ Bồi thường chi phí

Financial control /faɪˈnænʃəl kənˈtroʊl/ Kiểm soát tài chính

Financial ratio analysis /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích tỷ lệ tài chính

Financial reporting /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔrtɪŋ/ Báo cáo tài chính

Financial statement preparation /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt ˌprɛpə Chuẩn bị báo cáo tài chính
ˈreɪʃən/

Fixed asset /fɪkst ˈæsɛt/ Tài sản cố định

Fixed asset acquisition /fɪkst ˈæsɛt ˌækwiˈzɪʃən/ Mua tài sản cố định

Fixed asset management /fɪkst ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tài sản cố định

General and administrative /ˈdʒɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv Chi phí tổng quản
expenses ɪksˈpɛnsɪz/

Gross margin /ɡroʊs ˈmɑːrdʒɪn/ Lợi nhuận gộp

Gross profit margin /ɡroʊs ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Tỷ suất lợi nhuận gộp

Interest income /ˈɪntrɪst ˈɪnkʌm/ Thu nhập từ lãi suất

Internal auditing /ɪnˈtɜrnəl ˈɑːdɪtɪŋ/ Kiểm toán nội bộ

Internal controls /ɪnˈtɜrnəl kənˈtroʊlz/ Kiểm soát nội bộ

Inventory management /ˈɪnvənˌtɔri ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tồn kho

Journal voucher /ˈdʒɜːrnl̩ ˈvaʊtʃər/ Phiếu ghi sổ

Liability /laɪəˈbɪləti/ Nghĩa vụ


Liquidity ratio /lɪˈkwɪdəti ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ thanh khoản

Loan management /loʊn ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý khoản vay

Long term debt /lɔŋ tɜrm dɛt/ Nợ dài hạn

Markup /ˈmɑrkʌp/ Tỷ lệ lợi nhuận

Net profit /nɛt ˈprɑːfɪt/ Lợi nhuận ròng

Overhead expenses /ˈoʊvərhɛd ɪksˈpɛnsɪz/ Chi phí hoạt động

Payroll processing /ˈpeɪroʊl ˈprɑsɛsɪŋ/ Xử lý tiền lương

Payroll taxes /ˈpeɪroʊl ˈtæksɪz/ Thuế tiền lương

Petty cash /ˈpɛti kæʃ/ Tiền mặt nhỏ

Petty cash fund /ˈpɛti kæʃ fʌnd/ Quỹ tiền mặt nhỏ

Petty cash management /ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tiền mặt nhỏ

Prepaid expenses /priˈpeɪd ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí trả trước

Provision for discounts /prəˈvɪʒən fɔːr ˈdɪskaʊnts/ Dự phòng chiết khấu

Purchase order /ˈpɜrtʃəs ˈɔrdər/ Đơn đặt hàng

Purchase requisition /ˈpɜrtʃəs ˌrɛkwəˈzɪʃən/ Yêu cầu mua hàng

Purchase return /ˈpɜrtʃəs rɪˈtɜrn/ Trả hàng mua

Quick ratio /kwɪk ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ thanh khoản nhanh

Revenue forecasting /ˈrɛvənju ˈfɔrˌkæstɪŋ/ Dự báo doanh thu


Risk assessment /rɪsk əˈsɛsmənt/ Đánh giá rủi ro

Sales discount /seɪlz ˈdɪskaʊnt/ Chiết khấu bán hàng

Sales forecasting /seɪlz ˈfɔrˌkæstɪŋ/ Dự báo doanh số

Sales revenue /seɪlz ˈrɛvəˌnjuː/ Doanh thu bán hàng

Statement of retained earnings /ˈsteɪtmənt əv rɪˈteɪnd ˈɪrnɪŋz/ Báo cáo lợi nhuận chưa phân
phối

Tangible assets /ˈtænʤəbəl ˈæsɛts/ Tài sản vô hình

Tax deductions /tæks dɪˈdʌkʃənz/ Khấu trừ thuế

Tax returns /tæks rɪˈtɜrnz/ Báo cáo thuế

Unearned revenue /ʌnˈɜrnd ˈrɛvəˌnjuː/ Doanh thu chưa ghi nhận

5. Tiếng anh chuyên ngành kế toán về Nguyên tắc và phương


pháp:
Dual aspect concept /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc ảnh hưởng kép

Business entity concept /ˈbɪznɪs ˈɛn.tɪ.ti ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực
thể

Category method /ˈkæt.ə.ɡɔːri ˈmɛθ.əd/ Phương pháp chủng loại

Company Act 1985 /ˈkʌmpəni ækt nɪnˈtiːn eɪtiːfaɪv/ Luật công ty năm 1985

Conservatism /kənˈsɜː.və.tɪz.əm/ Nguyên tắc thận trọng

Consistency /kənˈsɪs.tən.si/ Nguyên tắc nhất quán

Double entry rules /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ Các nguyên tắc bút toán kép
Equity financing /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu

FIFO (First In First Out) /ˈfaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập trước xuất trước

Fixed asset register /fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/ Sổ tài sản cố định

Foreign currency translation /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài

Going concern /ˈɡoʊ.ɪŋ kənˈsɜrn/ Tồn tại liên tục

Going concerns concept /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc hoạt động liên tục

Goodwill impairment /ˈɡʊdˌwɪl ɪmˈpɛr.mənt/ Suy giảm giá trị goodwill

Leasehold improvements /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ Cải tiến quyền sử dụng đất thuê

LIFO (Last In First Out) /ˈlaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập sau xuất trước

Long term debt /lɔŋ tɜrm dɛt/ Nợ dài hạn

Marketable securities /ˈmɑːrkɪtəbəl sɪˈkjʊrətiz/ Chứng khoán có thể chuyển nhượng

Money measurement concept /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc thước đo tiền tệ

Noncurrent assets /ˌnɑːnkɜrənt ˈæsɛts/ Tài sản dài hạn

Operating assets /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/ Tài sản hoạt động

Overhead allocation /ˈoʊ.vɚˌhɛd ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí hoàn công

Property, Plant, and Equipment /ˈprɑːpərti plænt ænd ɪ Tài sản cố định
(PPE) ˈkwɪpmənt/

Provision for doubtful debts /prəˈvɪʒən fɔr ˈdaʊtfəl dɛts/ Dự phòng nợ không đảm bảo

Purchase agreement /ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/ Hợp đồng mua bán


Reducing balance method /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/ Phương pháp giảm dần

Residual value /rɪˈzɪʒ.u.əl ˈvæl.juː/ Giá trị còn lại

Return on Assets (ROA) /rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/ Tỷ suất sinh lợi trên tài sản

Salvage value /ˈsælvɪdʒ ˈvæl.juː/ Giá trị hồi phục

Shareholder’s equity /ˈʃɛrˌhoʊldərz ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu

Straight line method /streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/ Phương pháp đường thẳng

Trade receivables /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ Các khoản phải thu từ hoạt động kinh
doanh

6.Từ vựng Kế toán tiếng anh về Tài sản và


giấy tờ doanh nghiệp
ng Phiên âm Dịch

Called up capital /kɔːld/ Vốn đã gọi

Control accounts /kənˈtroʊl əˈkaʊnts/ Tài khoản kiểm tra

Cost application /kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/ Sự phân bổ chi phí

Credit balance /ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.əns/ Số dư có

Credit note /ˈkrɛd.ɪt nəʊt/ Giấy báo có

Credit transfer /ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/ Lệnh chi


ng Phiên âm Dịch

Creditor /ˈkrɛd.ɪ.tər/ Chủ nợ

Cumulative preference shares /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Current accounts /ˈkʌr.ənt əˈkaʊnts/ Tài khoản vãng lai

Current ratio /ˈkʌr.ənt ˈreɪ.ʃioʊ/ Hệ số lưu hoạt

Debenture interest /dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/ Lãi trái phiếu

Debentures /dɪˈbɛn.tʃərz/ Trái phiếu, giấy nợ

Debtor /ˈdɛb.tər/ Con nợ

Direct labor /daɪˈrɛkt ˈleɪbər/ Lao động trực tiếp

Dividends /ˈdɪvɪdɛndz/ Cổ tức

Expenses /ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí

Final accounts /ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/ Báo cáo quyết toán

Finished goods /ˈfɪn.ɪʃt ɡʊdz/ Thành phẩm

Fixed asset costs /fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

Fixed costs /fɪkst kɒsts/ Chi phí cố định

Indirect costs /ɪndɪˈrɛkt kɒsts/ Chi phí gián tiếp

Intangible fixed asset costs /ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ Nguyên giá tài sản cố định vô hình

Inventory /ˈɪnvənt(ə)ri/ Hàng tồn kho


ng Phiên âm Dịch

Liability /lʌɪəˈbɪlɪti/ Nợ phải trả

Loan /ləʊn/ Khoản vay

Long term liabilities /lɒŋ/ dài hạn

Non-current assets /ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/ Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

Overhead costs /ˈpɑːtnəʃɪp/ Chi phí chung

Partnership /ˈpeɪəb(ə)l/ Công ty đối tác

Payable /rɪˈsiːvəb(ə)l/ Phải trả

Profit /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận

Receivable /ˈprɒfɪt/ Phải thu

Revenue /ˈrevənjuː/ Doanh thu

Share capital /ʃeə ˈkæpɪtl/ Vốn cổ phần

Short term liabilities /ʃɔːt/ Nợ ngắn hạn

Stockholders’ equity /ˈekwɪti/ Vốn chủ sở hữu

Tangible assets /ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/ tài sản hữu hình

7. Tiếng anh chuyên ngành kế toán về Thuế:


Account Chương mục/tài khoản

Audit Kiểm toán, kiểm tra


Break-even point Điểm hòa vốn

Casualty/loss Sự thiệt hại vì tai biến

Company income tax thuế thu nhập doanh nghiệp

Data Dữ kiện, dữ liệu

Director general Tổng cục trưởng

Environmental fee phí bảo vệ môi trường

Equivalent unit cost Giá đơn vị tương đương

Excess profits tax thuế siêu lợi nhuận

Export tax thuế xuất khẩu

Export/Import tax Thuế xuất, nhập khẩu

Filing of return Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế

First call Lần gọi thứ nhất

Increase in provision Tăng dự phòng

Incur (expense) Xảy ra, phát sinh (chi phí)

Investment and development fund Quỹ đầu tư phát triển

Invoice Hóa đơn

Land & housing tax, land rental charges thuế nhà đất, tiền thuê đất

License tax thuế môn bài


Make payment to Trả tiền cho; hoàn trả lại cho ai

Net book value Giá trị thuần

Opening entries Các bút toán khởi đầu

Ordinary shares Cổ phần thường

Output in equivalent units Lượng sản phẩm với đơn vị tương đương

Output sales tax Thuế giá trị gia tăng đầu ra

Personal accounts Tài khoản thanh toán

Personal income tax thuế thu nhập cá nhân

Posting Vào sổ tài khoản

Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Purchased goods in transit Hàng mua đang đi trên đường

Record Ghi chép, vào sổ sách

Registration tax Thuế trước bạ

Retail price Giá bán lẻ

Retained earnings Lợi nhuận chưa phân phối

Revenue deductions Các khoản giảm trừ doanh thu

Special consumption tax thuế tiêu thụ đặc biệt


Straight-line method Phương pháp đường thẳng

Surplus of assets awaiting resolution Tài sản thừa chờ xử lý

Tax Thuế

Tax avoidance Trốn thuế

Tax cut Giảm thuế

Tax evasion Sự trốn thuế

Tax offset Bù trừ thuế

Tax penalty Tiền phạt thuế

Tax rate Thuế suất

Trade creditors Phải trả cho người bán

8. Tiếng anh chuyên ngành kế toán về Bảng cân đối kế toán, báo
cáo tài chính:
Current Liabilities /’kɜːrənt laɪə’bɪlətiz/ Nợ ngắn hạn

Drawing accounts /’drɔɪŋ ə’kaʊnts/ Tài khoản rút tiền

Expense /ɪk’spɛns/ Chi phí

Financial report /fʌɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrt/ Báo cáo tài chính

Income statement /’ɪnkʌm ‘steɪtmənt/ Báo cáo kết quả kinh doanh

International Financial Reporting /ˌɪntə’næʃənəl faɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrtɪŋ Chuẩn mực Báo cáo Tài
Standards (IFRSs) ‘stændərds/ chính Quốc tế
Owner Equity /’oʊnər ‘ɛkwəti/ Vốn chủ sở hữu

Profit /’prɒfɪt/ Lợi nhuận

Revenue /’rɛvənjuː/ Doanh thu

9. Một số từ vựng khác:


Cheques /tʃɛks/ Séc (chi phiếu)

Dividends /dɪˈvɪdɛnds/ Cổ tức

General ledger /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ Sổ cái

General reserve /ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/ Quỹ dự trữ chung

Gross loss /ɡrəʊs lɒs/ Lỗ gộp

Gross profit /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ Lãi gộp

Income tax /ˈɪnkʌm tæks/ Thuế thu nhập.

You might also like