T V NG

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM LOẠI NGHĨA TIẾNG VIỆT

TỪ
1 Sultan /ˈsaltən/ n Vua
2 Shore /ʃoː/ n Bờ biển
3 Joust /dʒaʊst/ v Cuộc đấu thương(cưỡi ngựa
đấu thương)
4 Demonstrate /ˈdemənstreit/ v Chứng minh
5 Sanity /ˈsæn.ə.ti/ n Sự tỉnh táo, sự lành mạnh
6 Tactic /ˈtæktik/ n Sách lược
7 Presence /ˈprezns/ n Sự có mặt
8 Extraordinary /ikˈstroːdənəri/ adj Phi thường
9 Farewell /feəˈwel/ n Lời chào tạm biệt
10 Mistress /ˈmistris/ n Tình nhân
11 Donkey /ˈdoŋki/ n Con lừa
12 Panic /ˈpӕnik/ n Hoảng loạn
13 Lunatic /ˈluː.nə.tɪk/ adj,n Người điên
14 Wizard /ˈwizəd/ n Phù thủy( chỉ nam)
15 Leather /ˈleðə/ n Da thú
16 Cask /kaːsk/ n Thùng tono
17 Hunchback /ˈhʌntʃ.bæk/ n Người gù lưng
18 Gallop /ˈɡӕləp/ n Phi nước đại
19 Surrender /səˈrendə/ v Chịu thua, đầu hàng
20 Proclaim /prəˈkleim/ v Công bố
21 Gigantic /dʒaiˈɡӕntik/ adj Khổng lồ
22 Thick /θik/ adj Dày
23 Drool /druːl/ v Chảy dãi
24 Yawn /joːn/ v Ngáp

You might also like