Sách Hán T 4K - JVC

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

ác an ám y uỷ
1
ác nhân an toàn tối y học uỷ viên 悪 安 暗 医 委 1

ý dục viên viện ẩm


2
ý chí giáo dục xã viên bệnh viện ẩm thực 意 育 員 院 飲 2

vận vịnh dịch ương hoành


3
vận động bơi nhà ga trung ương trục hoành 運 泳 駅 央 横 3

ốc ôn hoá hà giới
4
cao ốc ôn hoà biến hoá hành lý thế giới 屋 温 化 荷 界 4

khai hàn
giai cảm hán
5
khai vận giai cấp
lạnh,
phong hàn
cảm giác hán tự 開 階 寒 感 漢 5

quán ngạn khởi kỳ khách


6
hội quán bờ biển khởi dậy kỳ hạn lữ khách 館 岸 起 期 客 6

cứu cấp cấp cung cầu


7
nghiên cứu khẩn cấp cấp độ mê cung quả cầu 究 急 級 宮 球 7

khứ kiều nghiệp khúc cục


8
quá khứ cây cầu nghiệp vụ khúc nhạc cục bộ 去 橋 業 曲 局 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Ngân Khổ Cụ
Khu Quân
1 bạc,
ngân hàng
khu vực
đắng,
khốn khổ
công cụ,
đạo cụ
quân chủ 銀 区 苦 具 君 1

Hệ Quyết
Khinh Huyết Nghiên
2
quan hệ nhẹ máu
quyết định,
quyết đoán
nghiên cứu 係 軽 血 決 研 2

Huyện Khố Hướng


Hồ Hạnh
3
huyện, tỉnh
kho chứa,
ngân khố
cái hồ
hướng về,
ngoảnh về
hạnh phúc 県 庫 湖 向 幸 3

Cảng Hiệu Căn Tế Mãnh


4
hải cảng số hiệu gốc rễ tế lễ cái đĩa 港 号 根 祭 皿 4

Sĩ Tử Sử Thủy Chỉ
5
công việc chết sử dụng bắt đầu ngón tay 仕 死 使 始 指 5

Xỉ Sự
Thi Thứ Trì
6
răng thi ca tiếp theo
sự việc,
công việc
duy trì 歯 詩 次 事 持 6

Thức Thực
Tả Giả Chủ
7
hình thức
sự thực,
thực tế
sao lại người ông chủ 式 実 写 者 主 7

Thủ Thủ Tửu Thụ Châu


8
bảo vệ lấy rượu nhận cửu châu 守 取 酒 受 州 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Thập Tập Tập


Chung Trú
1
thu thập kết thúc
luyện tập,
học tập
tập trung,
thu thập
cư trú 拾 終 習 集 住 1

Trọng Túc Sở Thử Trợ


2
nặng nhà trọ nơi chốn nóng trợ giúp 重 宿 所 暑 助 2

Thương Thắng
Chiêu Tiêu
3
sáng tiêu diệt
thương
phẩm
Chương
chương hồi
chiến
thắng
昭 消 商 章 勝 3

Thừa Thực Thân Thân Thần


4
lên xe trồng cây xưng tên bản thân thần thánh 乗 植 申 身 神 4

Chân Thâm Tiến Thế Chỉnh


5
chân thật sâu tiến lên thế giới chỉnh đốn 真 深 進 世 整 5

Tích Tống Tưởng


Toàn Tương
6 ngày xưa,
cổ tích
hoàn toàn tương tự
đưa đi,
tiễn đi
tưởng
tượng
昔 全 相 送 想 6

Tức Tốc Tộc Tha Đả


7
hơi thở tốc độ gia tộc người lạ đánh 息 速 族 他 打 7

Đối Đệ
Đãi Đại Đề
8 đối tượng,
phản đối
chiêu đãi hiện đại
đệ nhất,
đệ nhị
vấn đề 対 待 代 第 題 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Than Đoản Đàm Trước Chú


1
than đá ngắn đàm thoại đến nơi chú ý 炭 短 談 着 注 1

Trụ Trướng
Đinh Điều Truy
2
cột trụ can thứ 4
căng lên,
giương lên
điều hành truy đuổi 柱 丁 帳 調 追 2

Định Đình Địch Thiết Chuyển


3
cố định sân vườn cái sáo sắt di chuyển 定 庭 笛 鉄 転 3

Đô Đầu
Độ Đậu Đảo
4
kinh đô nhiệt độ
ném,
đầu tư
hạt đậu hòn đảo 都 度 投 豆 島 4

Thang Đăng Động


Đẳng Đồng
5
nước nóng
leo lên,
đăng ký
bình đẳng
chuyển
động
nhi đồng 湯 登 等 動 童 5

Nông Bội
Ba Phối Tương
6 nông
nghiệp
con sóng phân phối
bội số,
gấp nhiều cái hộp 農 波 配 倍 箱 6
lần

Điền Bản
Phát Phản Phản
7
ruộng phát triển phản đối cái dốc
cái bảng,
miếng ván
畑 発 反 坂 板 7

Bì Bi Mỹ Tỵ Bút
8
cái vỏ buồn mỹ thuật cái mũi cái bút 皮 悲 美 鼻 筆 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Băng Biểu Miểu Bệnh Phẩm


1
nước đá biểu hiện giây bệnh tật sản phẩm 氷 表 秒 病 品 1

Phụ Bộ Phục Phúc Vật


2
thua bộ trưởng trang phục phúc lợi động vật 負 部 服 福 物 2

Bình Phản Miễn Phóng Vị


3
hoà bình trả lại cố gắng giải phóng hương vị 平 返 勉 放 味 3

Mệnh Diện Vấn Dịch Dược


4
sinh mệnh mặt hỏi dịch vụ thuốc 命 面 問 役 薬 4

Do Hữu Du
Du Dự
5
tự do dầu
có,
tồn tại
chơi,
du hý
dự báo 由 油 有 遊 予 5

Dương Dương Diệp Dương Dạng


6
con cừu đại dương cái lá mặt trời hình dạng 羊 洋 葉 陽 様 6

Lạc Lưu Lữ Lưỡng Lục


7
rơi xuống
dòng chảy,
hạ lưu
du lịch,
lữ hành
2 bên,
lưỡng tính
màu xanh
lá cây
落 流 旅 両 緑 7

Lễ Lộ
Liệt Luyện Hoà
8
lễ nghi hàng lối luyện tập
tiến lộ,
quốc lộ
hoà bình 礼 列 練 路 和 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Ái Án Dĩ Y Vị
1
ái tình đề án cái mốc y phục vị trí 愛 案 以 衣 位 1

Vi Vị Ấn Anh Vinh
2
phạm vi dạ dày ấn tượng tiếng anh vinh quang 囲 胃 印 英 栄 2

Diêm Ức Gia Quả Hoá


3
muối 100 triệu tham gia kết quả hàng hoá 塩 億 加 果 貨 3

Khoá Nha
Cải Giới Hại
4 niên khoá,
khoá học
mầm,
mạch nha
cải cách cơ giới tổn hại 課 芽 改 械 害 4

Nhai Các
Giác Hoàn Quan
5
đường phố
các vị ,
các nước
nhớ ra hoàn thành quan lại 街 各 覚 完 官 5

Quản Nguyện
Quan Quan Hi
6
quản lý liên quan quan sát
ước
nguyện
hi vọng 管 関 観 願 希 6

Quý Kì
Kỉ Hỷ Khí
7
niên quý thế kỉ hạnh phúc
lá cờ,
quốc kì
vũ khí 季 紀 喜 旗 器 7

Cơ Nghị Cầu Khấp Cứu


8
cơ khí hội nghị yêu cầu khóc cấp cứu 機 議 求 泣 救 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Cấp Cử Ngư Cộng Hiệp


1
cung cấp tiến cử ngư nghiệp công cộng hiệp lực 給 挙 漁 共 協 1

Kính Cạnh Cực Huấn Quân


2
gương cạnh tranh cực đoan giáo huấn quân đội 鏡 競 極 訓 軍 2

Quận
Kính Hình Cảnh Nghệ
3 quận
huyện
đường kính địa hình quang cảnh nghệ thuật 郡 径 型 景 芸 3

Khuyết Kiến Nghiệm


Kết Kiện
4
thiếu kết hôn
xây dựng,
kiến trúc
tráng kiện
thực
nghiệm
欠 結 建 健 験 4

Cố Công Hảo Hậu Hàng


5
kiên cố thành công thích khí hậu hàng hải 固 功 好 候 航 5

Khang Tối
Cáo Sai Thái
6
an khang quảng cáo sai khác rau
tối cao,
tối thiểu
康 告 差 菜 最 6

Tài Sát
Tạc Trát Loát
7 khí tài,
phế tài
hôm qua tiền giấy in ấn
giết,
sát nhân
材 昨 札 刷 殺 7

Sát Tham Sản Tản Tàn


8
cảnh sát tham gia sản nghiệp tản bộ còn lại 察 参 産 散 残 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Sĩ Thí
Thị Sử Ti
1
nhân sĩ tên họ lịch sử quản lý
thí sinh,
thí nghiệm
士 氏 史 司 試 1

Nhi Trị
Từ Thất Tá
2 trẻ con,
nhi đồng
trị liệu,
chữa trị
từ điển thất bại mượn 児 治 辞 失 借 2

Chủng Chu Chúc Thuận Sơ


3
chủng loại chu vi chúc mừng thuận lợi sơ lược 種 周 祝 順 初 3

Tùng Tiếu Tượng


Xướng Thiêu
4
cây thông
cười,
tiếu lâm
ca xướng thiêu đốt
con voi,
hình tượng
松 笑 唱 焼 象 4

Chiếu Thưởng Thần Tín Thành


5
phản chiếu tán thưởng đại thần tín dụng thành công 照 賞 臣 信 成 5

Tỉnh
Thanh Tĩnh Tịch Tích
6 tỉnh thành,
coi xét
thanh khiết yên tĩnh chỗ ngồi thành tích 省 清 静 席 積 6

Triết Thuyết
Tiết Thiển Chiến
7
bẻ, gập tiết kiệm
tiểu thuyết,
thuyết minh
cạn chiến tranh 折 節 説 浅 戦 7

Tuyển Nhiên
Tranh Thương Sào
8
tuyển chọn
tự nhiên,
ngẫu nhiên
chiến tranh thương khố tổ chim 選 然 争 倉 巣 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Thúc Trắc Tục Tốt Tôn


1
bó, buộc phía liên tục tốt nghiệp cháu 束 側 続 卒 孫 1

Đới Đạt Trí


Đội Đơn
2 cái đai,
nhiệt đới
quân đội
hữu đạt
truyền đạt
đơn giản
đặt để,
bố trí
帯 隊 達 単 置 2

Trọng Trữ Triệu Trường Đê


3
trung gian tích trữ 1 nghìn tỷ ruột thấp 仲 貯 兆 腸 低 3

Để Đình
Đích Điển Truyền
4
cái đáy
dừng lại,
đình chiến
mục đích từ điển truyền tín 底 停 的 典 伝 4

Đồ Đường
Nỗ Đăng Động
5
sinh đồ nỗ lực cái đèn
võ đường,
thực đường
lao động 徒 努 灯 堂 働 5

Đặc Đắc Độc Nhiệt Niệm


6
đặc biệt đắc ý độc dược nóng kỉ niệm 特 得 毒 熱 念 6

Bại Mai Bác Phạn Phi


7
thất bại cây mai bác học cơm bay 敗 梅 博 飯 飛 7

Phí Phiếu Bất


Tất Tiêu
8
tiêu phí tất yếu
ngân phiếu,
bỏ phiếu
chuẩn
không có,
bất nhân
費 必 票 標 不 8

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


1 2 3 4 5 1 2 3 4 5

Phu Phó Phó Phấn


Phủ
1
chồng
dính,
giao phó
phủ huyện
phụ,
thứ 2
bột,
phấn hoa
夫 付 府 副 粉 1

Binh Biệt Biên Biến Tiện


2
binh lính phân biệt biên giới biến hóa tiện lợi 兵 別 辺 変 便 2

Bao Pháp
Vọng Mục Mạt
3
bao bọc
phương
pháp
ước vọng mục sư cuối cùng 包 法 望 牧 末 3

Mãn
Vị Mạch Dân Vô
4 trọn vẹn,
viên mãn
chưa đến huyết mạch dân chúng vô lý 満 未 脈 民 無 4

Ước Dũng Yếu Dưỡng Dục


5
ước lượng dũng khí tất yếu dinh dưỡng tắm 約 勇 要 養 浴 5

Lợi Lục Lương Liệu Lượng


6
tiện lợi châu lục tốt nguyên liệu số lượng 利 陸 良 料 量 6

Luân Loại Lệnh Lãnh Lệ


7
bánh xe chủng loại mệnh lệnh lạnh ví dụ 輪 類 令 冷 例 7

Lịch Lục
Liên Lão Lao
8
lý lịch liên lạc người già lao động
kỷ lục,
đăng lục
歴 連 老 労 録 8

10

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!


QUY TẮC CHUYỂN ÂM HÁN SANG ÂM ON

Âm Đầu Âm Đuôi

aăâeêioôơuưy 「あ」「や」 t つ

b 「は」 n, m ん

c 「か」 p trường âm

ch 「しゃ」 c く

d 「や」「あ」 ch き、く

đ 「た」 i い

gi, h, k 「か」 có 4 âm trở lên trường âm

l 「ら」

m 「ま」「ば」

n, nh 「な」

ng 「が」

ph 「は」

qu 「か」

s 「さ」

t, th 「さ」「た」

tr 「ちゃ」

v 「あ」「ば」

x 「さ」

Nhóm Cộng Sự JVC ­ Hán Tự Cấp 4 楽しく学び、遊び、分かち合おう!

You might also like