Professional Documents
Culture Documents
Sách Hán T 4K - JVC
Sách Hán T 4K - JVC
Sách Hán T 4K - JVC
ác an ám y uỷ
1
ác nhân an toàn tối y học uỷ viên 悪 安 暗 医 委 1
ốc ôn hoá hà giới
4
cao ốc ôn hoà biến hoá hành lý thế giới 屋 温 化 荷 界 4
khai hàn
giai cảm hán
5
khai vận giai cấp
lạnh,
phong hàn
cảm giác hán tự 開 階 寒 感 漢 5
Ngân Khổ Cụ
Khu Quân
1 bạc,
ngân hàng
khu vực
đắng,
khốn khổ
công cụ,
đạo cụ
quân chủ 銀 区 苦 具 君 1
Hệ Quyết
Khinh Huyết Nghiên
2
quan hệ nhẹ máu
quyết định,
quyết đoán
nghiên cứu 係 軽 血 決 研 2
Sĩ Tử Sử Thủy Chỉ
5
công việc chết sử dụng bắt đầu ngón tay 仕 死 使 始 指 5
Xỉ Sự
Thi Thứ Trì
6
răng thi ca tiếp theo
sự việc,
công việc
duy trì 歯 詩 次 事 持 6
Thức Thực
Tả Giả Chủ
7
hình thức
sự thực,
thực tế
sao lại người ông chủ 式 実 写 者 主 7
Thương Thắng
Chiêu Tiêu
3
sáng tiêu diệt
thương
phẩm
Chương
chương hồi
chiến
thắng
昭 消 商 章 勝 3
Đối Đệ
Đãi Đại Đề
8 đối tượng,
phản đối
chiêu đãi hiện đại
đệ nhất,
đệ nhị
vấn đề 対 待 代 第 題 8
Trụ Trướng
Đinh Điều Truy
2
cột trụ can thứ 4
căng lên,
giương lên
điều hành truy đuổi 柱 丁 帳 調 追 2
Đô Đầu
Độ Đậu Đảo
4
kinh đô nhiệt độ
ném,
đầu tư
hạt đậu hòn đảo 都 度 投 豆 島 4
Nông Bội
Ba Phối Tương
6 nông
nghiệp
con sóng phân phối
bội số,
gấp nhiều cái hộp 農 波 配 倍 箱 6
lần
Điền Bản
Phát Phản Phản
7
ruộng phát triển phản đối cái dốc
cái bảng,
miếng ván
畑 発 反 坂 板 7
Bì Bi Mỹ Tỵ Bút
8
cái vỏ buồn mỹ thuật cái mũi cái bút 皮 悲 美 鼻 筆 8
Do Hữu Du
Du Dự
5
tự do dầu
có,
tồn tại
chơi,
du hý
dự báo 由 油 有 遊 予 5
Lễ Lộ
Liệt Luyện Hoà
8
lễ nghi hàng lối luyện tập
tiến lộ,
quốc lộ
hoà bình 礼 列 練 路 和 8
Ái Án Dĩ Y Vị
1
ái tình đề án cái mốc y phục vị trí 愛 案 以 衣 位 1
Vi Vị Ấn Anh Vinh
2
phạm vi dạ dày ấn tượng tiếng anh vinh quang 囲 胃 印 英 栄 2
Khoá Nha
Cải Giới Hại
4 niên khoá,
khoá học
mầm,
mạch nha
cải cách cơ giới tổn hại 課 芽 改 械 害 4
Nhai Các
Giác Hoàn Quan
5
đường phố
các vị ,
các nước
nhớ ra hoàn thành quan lại 街 各 覚 完 官 5
Quản Nguyện
Quan Quan Hi
6
quản lý liên quan quan sát
ước
nguyện
hi vọng 管 関 観 願 希 6
Quý Kì
Kỉ Hỷ Khí
7
niên quý thế kỉ hạnh phúc
lá cờ,
quốc kì
vũ khí 季 紀 喜 旗 器 7
Quận
Kính Hình Cảnh Nghệ
3 quận
huyện
đường kính địa hình quang cảnh nghệ thuật 郡 径 型 景 芸 3
Khang Tối
Cáo Sai Thái
6
an khang quảng cáo sai khác rau
tối cao,
tối thiểu
康 告 差 菜 最 6
Tài Sát
Tạc Trát Loát
7 khí tài,
phế tài
hôm qua tiền giấy in ấn
giết,
sát nhân
材 昨 札 刷 殺 7
Sĩ Thí
Thị Sử Ti
1
nhân sĩ tên họ lịch sử quản lý
thí sinh,
thí nghiệm
士 氏 史 司 試 1
Nhi Trị
Từ Thất Tá
2 trẻ con,
nhi đồng
trị liệu,
chữa trị
từ điển thất bại mượn 児 治 辞 失 借 2
Tỉnh
Thanh Tĩnh Tịch Tích
6 tỉnh thành,
coi xét
thanh khiết yên tĩnh chỗ ngồi thành tích 省 清 静 席 積 6
Triết Thuyết
Tiết Thiển Chiến
7
bẻ, gập tiết kiệm
tiểu thuyết,
thuyết minh
cạn chiến tranh 折 節 説 浅 戦 7
Tuyển Nhiên
Tranh Thương Sào
8
tuyển chọn
tự nhiên,
ngẫu nhiên
chiến tranh thương khố tổ chim 選 然 争 倉 巣 8
Để Đình
Đích Điển Truyền
4
cái đáy
dừng lại,
đình chiến
mục đích từ điển truyền tín 底 停 的 典 伝 4
Đồ Đường
Nỗ Đăng Động
5
sinh đồ nỗ lực cái đèn
võ đường,
thực đường
lao động 徒 努 灯 堂 働 5
Bao Pháp
Vọng Mục Mạt
3
bao bọc
phương
pháp
ước vọng mục sư cuối cùng 包 法 望 牧 末 3
Mãn
Vị Mạch Dân Vô
4 trọn vẹn,
viên mãn
chưa đến huyết mạch dân chúng vô lý 満 未 脈 民 無 4
Lịch Lục
Liên Lão Lao
8
lý lịch liên lạc người già lao động
kỷ lục,
đăng lục
歴 連 老 労 録 8
10
Âm Đầu Âm Đuôi
aăâeêioôơuưy 「あ」「や」 t つ
b 「は」 n, m ん
c 「か」 p trường âm
ch 「しゃ」 c く
d 「や」「あ」 ch き、く
đ 「た」 i い
l 「ら」
m 「ま」「ば」
n, nh 「な」
ng 「が」
ph 「は」
qu 「か」
s 「さ」
t, th 「さ」「た」
tr 「ちゃ」
v 「あ」「ば」
x 「さ」