Professional Documents
Culture Documents
Bài Học - Bài Tập - Buổi 1
Bài Học - Bài Tập - Buổi 1
1. Địa chỉ
- Địa chỉ 1 ô: <cột><hàng> A10
- Địa chỉ 1 vùng ô: <ĐC ô đầu tiên của vùng>:<ĐC ô cuối cùng của vùng> D5:F10
- Phân loại địa chỉ:
Địa chỉ tương đối: <cột><hàng> E15
Địa chỉ tuyệt đối: $<cột>$<hàng> $E$15
Địa chỉ hỗn hợp: <cột>$<hàng> E$16
$<cột><hàng> $E16
Ví dụ:
10
3
32
ĐK (số, text, biểu thức)
e: vùng tính tổng
ange: vùng tính TB
của SV có HP>400
sinh viên nữ
2,criteria2],...)
ia_range2,criteria2],...)
Danh sách sinh viên K40
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Điểm TB
1 Nguyễn Mai Anh Nữ 10/20/2001 10 9 9 28 9.33
2 Lê Mai Linh Nữ 3/8/2002 7 6 10 23 7.67
3 Lê Trung Nam Nam 9/2/2001 10 7 8 25 8.33
4 Hoàng Nam Hải Nam 5/1/2003 6 9 5 20 6.67
5 Vũ Thu Hằng Nữ 11/20/2003 10 9 10 29 9.67
6 Trần Tú Minh Nữ 5/1/2001 3 5 5 13 4.33
Hộ gia đình Chỉ số tháng trước Chỉ số tháng sau Số điện SD Thành tiền
Nguyễn Mai Anh 1150 1282 132 686400
Lê Mai Lan 1550 1650 100 520000
Lê Trung Nam 1230 1332 102 530400
Hoàng Nam Hải 1230 1450 220 1144000
Vũ Thu Hà 1210 1420 210 1092000
Trần Tú Minh 1243 1560 317 1648400
Bài 1: Điền vào các cột trống theo công thức sau:
a) Điền vào cột Lương chính như sau: Lương chính = Hệ số lương * Lương cơ bản.
b) Điền vào cột Tiền thâm niên như sau: Tiền thâm niên = Lương cơ bản* Thâm niên/100
c) Điền vào cột Tiền bảo hiểm như sau: Tiền bảo hiểm = (Lương chính+ Tiền thâm niên)* Bảo hiểm
d) Điền vào cột Thực lĩnh như sau: Thực lĩnh = Lương chính + Tiền thâm niên-Tiền Bảo hiểm
Thâm niên/100
n thâm niên)* Bảo hiểm
ên-Tiền Bảo hiểm