Professional Documents
Culture Documents
GĐ410 - 23171 - GĐ410 ĐÊ 35 TN TOÁN 12 LIÊN TRƯỜNG NGHỆ AN LẦN 3 50TN HS 50 câu
GĐ410 - 23171 - GĐ410 ĐÊ 35 TN TOÁN 12 LIÊN TRƯỜNG NGHỆ AN LẦN 3 50TN HS 50 câu
LINK NHÓM:
TRAO ĐỔI & CHIA SẺ KIẾN THỨC
https://www.facebook.com/groups/nhomwordvabiensoantailieutoan
A. . B. C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. [MĐ1] Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình dưới
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. [MĐ1] Cho khối lăng trụ có chiều cao và diện tích đáy . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 1
NHÓM WORD &BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. [MĐ1] Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?'
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. [MĐ1] Khối tứ diện đều có bao nhiêu cạnh?
A. . B. . C. D. .
Câu 9. [MĐ1] Cho hình lâp phương . Góc giữa hai mặt phẳng và
là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. [MĐ1] Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. [MĐ1] Cho hình nón có bán kính đáy , độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh
của hình nón là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. [MĐ1] Cho cấp số nhân có và . Công bội của cấp số nhân là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. [MĐ1] Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16. [MĐ1] Cho hàm số liên tục trên khoảng và có bảng biến thiên như sau:
Câu 17. [MĐ1] Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng . Điểm nào sau
đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. [MĐ1] Thể tích của khối cầu có bán kính là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. [MĐ1] Cho các số thực . Khẳng định nào sau đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. [MĐ1] Cho là một nguyên hàm của hàm số trên đoạn có ,
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. [MĐ1] C ho các số thực dương . Hãy chọn phương án đúng
A. . B. .
C. . D. .
Câu 23. [MĐ2] Có bao nhiêu số nguyên để hàm số đồng biến trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. [MĐ2] Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông cân tại
. Tính thể tích của khối trụ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. [MĐ1] Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng . Phương trình
nào sau đây là phương trình của đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. [MĐ1] Cho hàm số , biết . Số điểm cực trị của hàm
số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. [MĐ1] Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông có cạnh bằng . Tính diện tích xung
quanh của khối trụ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. [MĐ1] Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. [MĐ2] Gieo một con súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất để xuất hiện mặt có số chấm lớn
hơn 4 là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. [MĐ2] Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn , . Tính
tích phân .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. [MĐ2] Đồ thị hàm số cắt trụ hoành tại bao nhiêu điểm?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. C. . D. .
A. . B. . C. . D.
Câu 37. [MĐ1] Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38. [MĐ1] Trong không gian tọa độ , cho mặt cầu . Bán
kính mặt cầu là
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. [MĐ2] là hình phẳng giới hạn bởi các đường . Thể tích khối tròn
xoay khi quay quanh trục bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. [MĐ3] Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng . Mặt phẳng
song song với mặt phẳng sao cho khoảng cách giữa và
bằng 1, đồng thời khoảng cách từ gốc tọa độ đến lớn hơn 1. Tổng bằng
A. 9. B. 3. C. 7. D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. [MĐ3] Trên tập số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Hỏi có
bao nhiêu giá trị của để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. [MĐ3] Cho hàm số với là tham số. Gọi . Giá trị nhỏ nhất của
thuộc khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. [MĐ3] Cho hình lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh . Hình chiếu
vuông góc của lên mặt phẳng trùng với trung điểm của . Biết khoảng cách
giữa hai đường thẳng và bằng . Thể tích của khối tứ diện bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. [MĐ2] Trong không gian , cho mặt phẳng . Mặt cầu tâm
và cắt mặt phẳng theo một đường tròn giao tuyến có bán kính bằng .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 46. [MĐ4] Cho hàm số liên tục trên và hàm số có bảng xét dấu như
sau:
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. [MĐ3] Có bao nhiêu bộ số trong đó , và thỏa mãn điều kiện
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. [MĐ3] Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn , với
mọi và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. [MĐ4] Trong không gian tọa độ cho hai mặt cầu
( là tiếp điểm). là các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu sao cho
thì khoảng cách từ điểm đến đạt giá trị lớn nhất. Tổng
bằng
A. . B. . C. . D. .
----------------------HẾT----------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B A A D A A A A C D A D D A B B D D B C C B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A C A C D C A A D D A C A D C A A B C D C B A B A
A. . B. C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyen Nhan; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn D
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyen Nhan; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn B
Câu 3. [MĐ1] Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình dưới
Số nghiệm của phương trình là số giao điểm của đồ thị hàm số và đường
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyen Nhan; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn A
Số cách xếp 10 bạn học sinh vào một bàn dài có 10 ghế ngồi là .
Câu 5. [MĐ1] Cho khối lăng trụ có chiều cao và diện tích đáy . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Thảo; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn D
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Thảo; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn A
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Tuấn Anh; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn A
Dễ thấy đồ thị trong hình là đồ thị của hàm số bậc 3 có hai cực trị với hệ số . Do đó chọn
đáp án A.
Câu 8. [MĐ1] Khối tứ diện đều có bao nhiêu cạnh?
A. . B. . C. D. .
Lời giải
GVSB: Tuấn Anh; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn A
Khối tứ diện đều có 6 cạnh.
Câu 9. [MĐ1] Cho hình lâp phương . Góc giữa hai mặt phẳng và
là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Cao Hữu Trường; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn A
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Cao Hữu Trường; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn C
Ta có .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Cao Hữu Trường; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2: Trần Đại Nghĩa
Chọn D
Câu 12. [MĐ1] Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Cao Hữu Trường; GVPB1: phuongnguyen; GVPB2:Trần Đại Nghĩa
Chọn A
Ta có .
Câu 13. [MĐ1] Cho hình nón có bán kính đáy , độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh
của hình nón là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Hue Nguyen; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn D
Ta có .
Câu 14. [MĐ1] Cho cấp số nhân có và . Công bội của cấp số nhân là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Hue Nguyen; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn D
Ta có .
Câu 15. [MĐ1] Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường là
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
GVSB: Hue Nguyen; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn A
Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường là
Câu 16. [MĐ1] Cho hàm số liên tục trên khoảng và có bảng biến thiên như sau:
Câu 17. [MĐ1] Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng . Điểm nào sau
đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Ho Nhu Thuy; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn B
(Đúng)
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Ho Nhu Thuy; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn D
Câu 19. [MĐ1] Cho các số thực . Khẳng định nào sau đúng?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Ta có : .
Câu 20. [MĐ1] Cho là một nguyên hàm của hàm số trên đoạn có ,
Ta có : .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Hồng Hà Nguyễn; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn C
.
Phần thực của số phức là .
Câu 22. [MĐ1] Cho các số thực dương . Hãy chọn phương án đúng
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
GVSB: Hồng Hà Nguyễn; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn C
Ta có
Câu 23. [MĐ2] Có bao nhiêu số nguyên để hàm số đồng biến trên
A. . B. . C. . D. .
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 14
NHÓM WORD &BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
Lời giải
GVSB: Hồng Hà Nguyễn; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn B
Câu 24. [MĐ2] Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông cân tại
. Tính thể tích của khối trụ .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Hồng Hà Nguyễn; GVPB1: Giang Sơn; GVPB2: Đỗ Ngọc Đức
Chọn C
Câu 25. [MĐ1] Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng . Phương trình
nào sau đây là phương trình của đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Ngọc Khánh Trân; GVPB1: Nguyễn Hoà; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn A
Đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng , khi đó nhận một vectơ
chỉ phương là .
Câu 26. [MĐ1] Cho hàm số , biết . Số điểm cực trị của hàm
số là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Ngọc Khánh Trân; GVPB1: Nguyễn Hoà; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn A
đổi dấu tại điểm và . Vậy số điểm cực trị của hàm số là .
Câu 27. [MĐ1] Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông có cạnh bằng . Tính diện tích xung
quanh của khối trụ.
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Ngọc Khánh Trân; GVPB1: Nguyễn Hoà; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn C
Ta có: Khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng .
Câu 28. [MĐ1] Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Ngọc Khánh Trân; GVPB1: Nguyễn Hoà; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn A
Ta có: . Khi đó .
Câu 29. [MĐ2] Gieo một con súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất để xuất hiện mặt có số chấm lớn
hơn 4 là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
Vậy xác suất để xuất hiện mặt có số chấm lớn hơn 4 là: .
Câu 30. [MĐ2] Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn , . Tính
tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Th Tiến_PK-KQ; Nguyễn Hoà: ; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn D
Ta có: .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Th Tiến_PK-KQ; Nguyễn Hoà: ; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn C
Ta có: .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Kieu Hung; GVPB1: Nguyễn Hoà; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn A
Trường hợp 1: .
Với có
Trường hợp 2:
Có
Hàm số có cực điểm cực đại hàm số có 1 điểm cực trị và hoặc hàm số có có 3
điểm cực trị
Do nên .
Vậy có 13 giá trị của thỏa mãn đề bài.
Câu 33. [MĐ2] Đồ thị hàm số cắt trụ hoành tại bao nhiêu điểm?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Kieu Hung; GVPB1: Nguyễn Hoà; GVPB2: Quang Đăng Thanh
Chọn A
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Kieu Hung; GVPB1: Nguyễn Hoà; GVPB2: Quang Đăng Thanh
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 18
NHÓM WORD &BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
Chọn D
Ta có .
A. . B. C. . D. .
Lời giải
GVSB:Mom’s Khang ; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
Chọn D
Ta có: nên .
A. . B. . C. . D.
Lời giải
GVSB: Mom’s Khang ; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
Chọn A
Ta có:
Câu 37. [MĐ1] Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
GVSB: Mom’s Khang ; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
Chọn C
Ta có: nên .
Câu 38. [MĐ1] Trong không gian tọa độ , cho mặt cầu . Bán
kính mặt cầu là
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Đức Tài; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 19
NHÓM WORD &BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
Chọn A
Câu 39. [MĐ2] là hình phẳng giới hạn bởi các đường . Thể tích khối tròn
xoay khi quay quanh trục bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Đức Tài; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
Chọn D
Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục bằng .
Câu 40. [MĐ3] Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng . Mặt phẳng
song song với mặt phẳng sao cho khoảng cách giữa và
bằng 1, đồng thời khoảng cách từ gốc tọa độ đến lớn hơn 1. Tổng bằng
A. 9. B. 3. C. 7. D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Đức Tài; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
Chọn C
Lấy
Ta có
(thỏa mãn )
Do đó .
Ta thấy ,
Tổng: .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Anh Tuấn; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
Chọn A
Điều kiện .
Câu 42. [MĐ3] Trên tập số phức, xét phương trình ( là tham số thực). Hỏi
có bao nhiêu giá trị của để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt thỏa mãn
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Anh Tuấn; GVPB1: Mai Hương; GVPB2: Huỳnh Đức Vũ
Chọn A
Ta có
+Với
+Với .
+Với
+Với
Câu 43. [MĐ3] Cho hàm số với là tham số. Gọi . Giá trị nhỏ nhất của
thuộc khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Quang Thoại; GVPB1: Cao Văn Hoàng; GVPB2: Nguyễn Quang Hoàng
Chọn B
Khi đó .
khi .
Câu 44. [MĐ3] Cho hình lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh . Hình chiếu
vuông góc của lên mặt phẳng trùng với trung điểm của . Biết khoảng cách
giữa hai đường thẳng và bằng . Thể tích của khối tứ diện bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Quang Thoại; GVPB1: Cao Văn Hoàng; GVPB2: Nguyễn Quang Hoàng
Chọn C
Ta có .
Dựng , . Khi đó .
Ta có .
Câu 45. [MĐ2] Trong không gian , cho mặt phẳng . Mặt cầu tâm
và cắt mặt phẳng theo một đường tròn giao tuyến có bán kính bằng .
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
GVSB: Khanh Tam; GVPB1: Cao Văn Hoàng; GVPB2:Nguyễn Quang Hoàng
Chọn D
Câu 46. [MĐ4] Cho hàm số liên tục trên và hàm số có bảng xét dấu như
sau:
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Khanh Tam; GVPB1: Cao Văn Hoàng; GVPB2:Nguyễn Quang Hoàng
Chọn C
Câu 47. [MĐ3] Có bao nhiêu bộ số trong đó , và thỏa mãn điều kiện
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Thành Tiến; GVPB1: Đinh Ngọc; GVPB2: Trần Minh Hưng
Chọn B
Đặt
Suy ra .
Lấy :
Ta có:
.
TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA Trang 25
NHÓM WORD &BIÊN SOẠN TOÁN ĐỀ THI THỬ:2022-2023
Vì nên .
Ta thấy
Câu 48. [MĐ3] Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn , với
mọi và . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Nguyễn Thành Tiến; GVPB1: Đinh Ngọc; GVPB2: Trần Minh Hưng
Chọn A
Ta có
Vì nên suy ra .
Do đó .
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Phan Quốc Khánh; GVPB1: Đinh Ngọc; GVPB2: Trần Minh Hưng
Chọn B
Gọi là điểm biểu diễn của số phức
Ta có:
Ta có:
Khi đó
Nhận xét: Hai đường tròn và không cắt và nằm cùng phía so với
Khi đó:
Vậy
Câu 50. [MĐ4] Trong không gian tọa độ cho hai mặt cầu
( là tiếp điểm). là các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu sao cho
thì khoảng cách từ điểm đến đạt giá trị lớn nhất. Tổng
bằng
A. . B. . C. . D. .
Lời giải
GVSB: Phan Quốc Khánh; GVPB1: Đinh Ngọc; GVPB2: Trần Minh Hưng
Chọn A
có tâm
Ta có
Suy ra
Goi
Đặt
Do :
Ta có:
Vậy .