Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

BẢNG KHỐI LƯỢNG

Item : LV Panel / Tủ điện hạ thế


Quantity /
No. Job Description / Chi Tiết Công Việc Unit / Đơn vị
Khối lượng
LV ELECTRICAL PANELS: The contractor is requested to supply and install
complete set of electrical panel. Tủ điện hạ thế: yêu cầu nhà thầu cung cấp và
lắp đặt đầy đủ, hoàn chỉnh bộ tủ điện
A MAIN SWITCH BOARD / TỦ ĐIỆN CHÍNH
1 MSB 1
ACB 4P 2000A 85KA, FIXED, NG5 (SHUNT) set 1.0
Overcurrent protection relay, ground fault / Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất set 1.0
Relay protection over voltage, low voltage / Relay bảo vệ quá áp, thấp áp set 1.0
Surge Protection Devices 3P-100kA-10/350µs /
set 1.0
Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị bảo vệ 3P-100kA-10/350µs
NGĂN AUTO TRANSFER SWITCH 4P 2000A set 1.0
CHÍNH MCCB 3P 500A 36KA set 2.0
MCCB 3P 320A 36KA set 1.0
MCCB 3P 250A 36KA set 4.0
MCCB 3P 160A 36KA set 1.0
MCCB 3P 125A 36KA set 1.0
MCCB 3P 32A 25KA set 1.0
MCCB 3P 1000A 36KA set
MCCB 3P 100A 18KA set
Contactor 3P-100A set
NGĂN BÙ
Power compensation controller / Bộ điều khiển bù công suất set
10 step compensation controller / Bộ điều khiển bù 10 bước set
Compensate capacitor 50KVAR / Tụ bù 50KVAR set
Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn
set 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện
(W4500 x H2200 x D1250 ) (FORM 2B, IP42)
2 GCP-GENSET CONTROL PANEL 1
ACB 4P 2000A 50KA, FIXED, M+CC+SHT set 2.0
NGĂN
Overcurrent protection relay, ground fault / Relay bảo vệ quá dòng, chạm đất set 2.0
CHÍNH
Relay protection over voltage, low voltage / Relay bảo vệ quá áp, thấp áp set 2.0
Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn
set 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện
(W4500 x H2200 x D1250 ) (FORM 2B, IP42)
B MAIN DISTRIBUTION BOARD / TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI
I MAIN ITEM / HẠNG MỤC CHÍNH 1
1 TỦ ĐIỆN MDB-1 set 1.0
1.1 MCCB 3P 500A 25KA set 1.0
1.2 MCCB : 3P-100A(15KA) set 3.0
1.3 MCCB : 3P-80(15KA) set 2.0
1.4 MCCB : 3P-63(15KA) set 3.0
1.5 MCCB : 3P-32(15KA) set 2.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
1.6 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs
Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
1.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

2 DB-01 - FATTENING / NHÀ HEO VỖ BÉO set 1.0


2.1 MCCB 3P 250A 25KA set 1.0
2.2 MCCB : 3P-63 15KA set 1.0
2.3 MCB 3P 50A 15KA set 5.0
2.4 MCB 2P 32A 6KA set 1.0
2.5 MCB 1P 20A 6KA set 3.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
2.6 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
2.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

3 DB-02 - FATTENING / NHÀ HEO VỖ BÉO set 1.0


3.1 MCCB 3P 250A 25KA set 1.0
3.2 MCCB : 3P-63 15KA set 1.0
3.3 MCB 3P 50A 15KA set 5.0
3.4 MCB 3P 32A 10KA set 1.0
3.5 MCB 3P 25A 15KA set 1.0
3.6 MCB 1P 20A 6KA set 2.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
3.7 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
3.8 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

4 DB-03 - FATTENING / NHÀ HEO VỖ BÉO set 1.0


4.1 MCCB 3P 320A 25KA set 1.0
4.2 MCCB : 3P-63 15KA set 2.0
4.3 MCB 3P 50A 15KA set 6.0
4.4 MCB 3P 32A 15KA set 1.0
4.5 MCCB 3P 40A 15KA 1.0
4.2 MCB 2P 25A 6KA set 1.0
4.3 MCB 1P 20A 6KA set 1.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
4.5 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
4.6 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

5 DB-1.1 >> DB-3.5 - FATTENING / NHÀ HEO VỖ BÉO set 15.0


5.1 MCB 3P 50A 10KA-C set 1.0
5.2 MCB 3P 32A 6KA-C set 1.0
5.3 MCB 3P 25A 6KA-C set 1.0
5.4 MCB 3P 20A 6KA-C set 2.0
5.5 MCB 2P 25A 6KA-C set 1.0
5.6 MCB 2P 20A 6KA-C set 1.0
5.7 MCB 1P 16A 6KA-C set 2.0
5.8 RCCB 4P 25A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
5.9 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

6 DB-2.6 - FATTENING / NHÀ HEO VỖ BÉO set 1.0


6.1 MCB 3P 32A 15KA-C set 1.0
6.2 MCB 3P 25A 6KA-C set 1.0
6.3 MCB 2P 25A 6KA-C set 1.0
6.4 MCB 2P 20A 6KA-C set 2.0
6.5 MCB 1P 16A 6KA-C set 2.0
6.6 RCBO 2P 20A 30MA set 3.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
6.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

7 DB-3.6 - FATTENING / NHÀ HEO VỖ BÉO set 1.0


7.1 MCB 3P 32A 15KA-C set 1.0
7.2 MCB 3P 25A 6KA-C set 2.0
7.3 MCB 3P 20A 6KA-C set 3.0
7.4 MCB 2P 25A 6KA-C set 1.0
7.5 MCB 2P 20A 6KA-C set 1.0
7.6 MCB 1P 16A 6KA-C set 1.0
7.7 RCCB 4P 25A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
7.8 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

8 DB-04 - WEANER / NHÀ CAI SỮA set 1.0


8.1 MCCB 3P 500A 25KA set 1.0
8.2 MCCB 3P 63A 25KA set 9.0
8.3 MCB 3P 25A 15KA-C set 1.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
8.4 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
8.5 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

9 DB-4.1 >> DB-4.7 - WEANER / NHÀ CAI SỮA set 7.0


9.1 MCCB 3P 63A 15KA set 1.0
9.2 MCB 3P 25A 6KA set 2.0
9.3 MCB 3P 20A 6KA set 2.0
9.4 MCB 2P 25A 6KA set 1.0
9.5 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
9.6 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
9.7 RCCB 4P 25A 30MA 415VAC set 2.0
9.8 RCCB 2P 32A 30MA 415VAC set 4.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
9.9 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

10 DB-4.8 - WEANER / NHÀ CAI SỮA set 1.0


10.1 MCCB 3P 63A 15KA set 1.0
10.2 MCB 3P 25A 6KA set 2.0
10.3 MCB 3P 20A 6KA set 2.0
10.4 MCB 2P 25A 6KA set 1.0
10.5 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
10.6 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
10.7 RCBO 2P 25A 30MA 415VAC set 2.0
10.8 RCBO 4P 25A 30MA 415VAC set 2.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
10.9 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

11 DB-07 - FARROWING / NHÀ ĐẺ set 1.0


11.1 MCCB 3P 250A 25KA set 1.0
11.2 MCCB 3P 63A 25KA set 5.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
11.3 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
11.4 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

12 DB-7.1 >> DB-7.5 - FARROWING / NHÀ ĐẺ set 5.0


12.1 MCCB 3P 63A 25KA set 1.0
12.2 MCB 3P 32A 6KA set 1.0
12.3 MCB 3P 25A 6KA set 1.0
12.4 MCB 3P 20A 6KA set 2.0
12.5 MCB 2P 25A 6KA set 2.0
12.6 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
12.7 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
12.8 RCBO 2P 25A 30MA 415VAC set 4.0
12.9 RCBO 4P 25A 30MA 415VAC set 2.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
12.10 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

13 DB-05 - GESTATION / NHÀ MANG THAI set 1.0


13.1 MCCB 3P 125A 25KA set 1.0
13.2 MCCB 3P 63A 15KA set 1.0
13.3 MCB 3P 63A 6KA set 1.0
13.4 MCB 3P 25A 10KA set 1.0
13.5 MCB 3P 20A 6KA set 2.0
13.6 MCB 2P 25A 6KA set 1.0
13.7 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
13.8 MCB 1P 16A 6KA set 3.0
13.9 RCBO 4P 25A 30MA 415VAC set 2.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
13.10 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
13.11 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

14 DB-06 - GESTATION / NHÀ MANG THAI set 1.0


14.1 MCCB 3P 160A 25KA set 1.0
14.2 MCCB 3P 63A 15KA set 1.0
14.3 MCB 3P 80A 10KA set 1.0
14.4 MCB 3P 25A 6KA set 2.0
14.5 MCB 3P 20A 6KA set 2.0
14.6 MCB 2P 25A 6KA set 2.0
14.7 MCB 2P 20A 6KA set 2.0
14.8 MCB 1P 16A 6KA set 4.0
14.9 RCBO 4P 25A 30MA 415VAC set 4.0
Surge Protection Devices 3P-65kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết bị
14.10 bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
14.11 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

II SUB ITEM / HẠNG MỤC PHỤ 1


1 DB-49 - GUEST ANTISEPTIC HOUSE / NHÀ SÁT TRÙNG KHÁCH set 1.0
1.1 MCB 3P 32A 15KA set 1.0
1.2 MCB 3P 20A 4.5KA set 1.0
1.3 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
1.4 RCBO 2P 25A 30MA 415VAC set 3.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
1.5 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

2 DB-27 - HOUSING AREA FOR SALE / NHÀ Ở KHU XUẤT BÁN set 1.0
2.1 MCB 3P 32A 15KA set 1.0
2.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
2.3 MCB 2P 32A 6KA set 3.0
2.4 MCB 2P 20A 6KA set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
2.5 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

3 DB-18 - STAFF QUARANTINE HOUSE / NHÀ CÁCH LY NHÂN VIÊN set 1.0
3.1 MCCB 3P 63A 15KA set 1.0
3.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
3.3 MCB 2P 32A 6KA set 6.0
3.4 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
3.5 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
3.6 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
3.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

4 DB-14 - EXECUTIVE HOUSE / NHÀ ĐIỀU HÀNH set 1.0


4.1 MCCB 3P 80A 25KA set 1.0
4.2 MCB 3P 25A 6KA set 1.0
4.3 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
4.4 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
4.5 MCB 1P 20A 6KA set 5.0
4.6 MCB 1P 16A 6KA set 2.0
4.7 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 6.0
4.8 RCBO 2P 25A 30MA 415VAC set 2.0
4.9 RCCB 4P 25A 30MA 415VAC set 2.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
4.10 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

5 DB-15 - CANTEEN set 1.0


5.1 MCCB 3P 63A 15KA set 1.0
5.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
5.3 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
5.4 MCB 1P 20A 6KA set 2.0
5.5 MCB 1P 16A 6KA set 4.0
5.6 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 4.0
5.7 RCBO 2P 25A 30MA 415VAC set 2.0
5.8 RCCB 4P 25A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
5.9 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

6 DB-16 - EMPLOYEES DORMITORY 1 / NHÀ Ở CÔNG NHÂN VIÊN 1 set 1.0


6.1 MCCB 3P 63A 15KA set 1.0
6.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
6.3 MCB 2P 32A 6KA set 7.0
6.4 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
6.5 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
6.6 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
6.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

7 DB-17 - EMPLOYEES DORMITORY 2 / NHÀ Ở CÔNG NHÂN VIÊN 2 set 1.0


7.1 MCCB 3P 100A 15KA set 1.0
7.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
7.3 MCB 2P 32A 6KA set 10.0
7.4 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
7.5 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
7.6 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
7.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

8 DB-25.1 - PUBLISHING HOUSE / NHÀ XUẤT BÁN HEO set


8.1 MCB 3P 40A 15KA set 1.0
8.2 MCB 3P 25A 6KA set 5.0
8.3 MCB 1P 16A 6KA set 3.0
8.4 RCBO 4P 25A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
8.5 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

9 DB-25.2 - PUBLISHING HOUSE / NHÀ XUẤT BÁN HEO set


9.1 MCB 3P 63A 15KA set 1.0
9.2 MCB 3P 25A 6KA set 5.0
9.3 MCB 2P 25A 6KA set 1.0
9.4 MCB 1P 16A 6KA set 3.0
9.5 RCBO 4P 25A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
9.6 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

10 DB-26- WEIGHT STATION OFFICE / VĂN PHÒNG TRẠM CÂN set


10.1 MCB 3P 25A 6KA set 1.0
10.2 MCB 2P 25A 6KA set 1.0
10.3 MCB 1P 20A 6KA set 1.0
10.4 MCB 1P 16A 6KA-C set 3.0
10.5 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
10.6 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

11 DB-28 - TRUCK ANTISEPTIC HOUSE / NHÀ SÁT TRÙNG XE set


11.1 MCB 3P 32A 6KA set 1.0
11.2 MCB 3P 25A 6KA set 1.0
11.3 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
11.4 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
11.5 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
11.6 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

12 DB-21 - GUARD HOUSE / NHÀ BẢO VỆ set


12.1 MCCB 3P 32A 15KA set 1.0
12.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
12.3 MCB 2P 32A 6KA set 1.0
12.4 MCB 2P 25A 6KA set 1.0
12.5 MCB 2P 20A 6KA set 2.0
12.6 MCB 1P 20A 6KA set 1.0
12.7 MCB 1P 16A 6KA set 2.0
12.8 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 2.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
12.9 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

13 DB-22 - GUARD HOUSE / NHÀ BẢO VỆ set


13.1 MCB 3P 32A 15KA set 1.0
13.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
13.3 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
13.4 MCB 1P 20A 6KA set 1.0
13.5 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
13.6 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
13.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

14 DB-19 - GENERATOR STATION / NHÀ MÁY PHÁT set 1.0


14.1 MCCB 3P 32A 25KA set 1.0
14.2 MCB 3P 20A 6KA 1.0
14.3 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
14.4 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
14.5 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
14.6 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

15 DB-20 - UV STERILIZED HOUSE / NHÀ XONG TRÙNG set 1.0


15.1 MCB 2P 25A 10KA set 1.0
15.2 MCB 1P 16A 6KA set 7.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
15.3 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

16 DB-41 - FERTILIZER HOUSE / NHÀ ÉP PHÂN set 1.0


16.1 MCCB 3P 50A 15KA set 2.0
16.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
16.3 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
16.4 MCB 1P 20A 6KA set 2.0
16.5 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0
Surge Protection Devices 3P-100kA-8/20µs / Bộ chống sét lan truyền c/v thiết
16.6 bị bảo vệ set 1.0
3P-65kA-8/20µs

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
16.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

17 DB-45 - NHÀ ĐIỀU HÀNH XLNT set 1.0


17.1 MCB 3P 32A 10KA set 1.0
17.2 MCB 3P 20A 6KA 1.0
17.3 MCB 2P 20A 6KA set 2.0
17.4 MCB 1P 20A 6KA set 1.0
17.5 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
17.6 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

18 DB-46 - VĂN PHÒNG KHU TRẠI set 1.0


18.1 MCB 2P 32A 6KA set 1.0
18.2 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
18.3 MCB 1P 20A 6KA set 1.0
18.4 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
18.5 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0

Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
18.6 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện

19 DB-47 - PHÒNG LAB + KHO CÁM set 1.0


19.1 MCB 3P 32A 6KA set 1.0
19.2 MCB 3P 20A 6KA set 1.0
19.3 MCB 2P 20A 6KA set 1.0
19.4 MCB 1P 20A 6KA set 1.0
19.5 MCB 1P 16A 6KA set 1.0
19.6 RCBO 2P 20A 30MA 415VAC set 1.0
Finished powder coated cabinet, phase indicator light, current transformer, V/A
19.7 meter, busbar and electrical cabinet accessories / Vỏ tủ sơn tĩnh điện hoàn lot 1.0
thiện, đèn báo pha, biến dòng, đồng hồ V/A, thanh cái và phụ kiện tủ điện
Máy phát có vỏ
Tủ Ats
Dây cáp
Origin / Xuất xứ

Tủ tổng
LS
MUNHEAN
MUNHEAN

VITZRO
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

Tủ đầu cực
LS
MUNHEAN
MUNHEAN

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS

KINGPOWER

LS
LS
LS
LS
LS
LS
KINGPOWER
BẢNG KHỐI LƯỢNG

Hạng mục: LV Cabling / Cáp hạ thế


No. Job Description / Chi Tiết Công Việc Unit / Đơn vị

I CABLE Trunking & CONDUIT / Hệ thống máng cáp & ống


1 POWER CABLE TO MSB / DÂY NGUỒN ĐẾN TỦ MSB
1.1 Cáp CXV 3x(4×1C-300mm2) từ trạm biến áp tới ngăn ATS của MSB m
1.2 Cáp CXV 2x(1C-300mm2) từ trạm biến áp tới ngăn ATS của MSB m
1.3 Cáp CXV 3x(4×1C-300mm2) từ máy phát điện tới ngăn ATS của MSB m
1.4 Cáp CXV 2x(1C-300mm2) từ máy phát điện tới ngăn ATS của MSB m
1.5 Ống xoẳn ruột gà HDPE D195/170mm m
1.6 Cable Trunking 500x100x1.5mm c/w fittings /Hộp cáp & phụ kiện m
1.7 Phụ kiện thang máng cáp lot
1.8 Vật tư phụ: Đầu cos, dây rút….. và vật tư tiêu hao hoàn thiện công việc lot
II MAIN DISTRIBUTION PANEL / Tủ phân phối chính
1 MSB
1.1 LV ABC 2x4C×185mm² đến tủ DB-01 m
1.2 LV ABC 2x4C×150mm² đến tủ DB-02 m
1.3 LV ABC 2×4C×185mm² đến tủ DB-03 m
1.4 LV ABC 2×4C×240mm² đến tủ DB-04 m
1.5 LV ABC 4C×50mm² đến tủ DB-05 m
1.6 LV ABC 4C×70mm² đến tủ DB-06 m
1.7 LV ABC 1×4C×185mm² đến tủ DB-07 m
1x4C-6.0mm² Cu/XLPE/PVC + 1x1C-6.0mm² Cu/PVC ( E) tủ MCC-44 đến tủ
1.8 m
DB-45
1.9 LV ABC 3x4C×185mm² đến tủ MCC-44 m
1.10 LV ABC 2x4C×185mm² đến tủ MDB-1 m
1.11 1x4C-6.0mm² Cu/XLPE/PVC + 1x1C-6.0mm² Cu/PVC ( E) đến tủ DB-19 m
Accessories (cable glands, junction box, clamp, support, hanger, label)/ Phụ
1.12 lot
kiện (siết cáp, hộp nối trung gian, kẹp, giá đỡ, nhãn mát cho cáp)
VẬT TƯ KHÁC
1.13 Column BTLT 8m / Trụ điện 8m cột
Concrete pillar foundation 800x800 / Móng trụ điện 800x800 bao gồm đào
1.14 set
móng, xúc đất, bêtong, ván khuôn,,..
1.15 Excavation and backfill / Đào và lấp đất m³
1.16 Underground cable manhole 1200x1200 / Hố ga điện 1200x1200 VN
1.17 Twist HDPE D85/65mm / Ống xoẳn ruột gà HDPE D85/65mm m
1.18 Twist HDPE D65/50mm / Ống xoẳn ruột gà HDPE D65/50mm m
1.19 Twist HDPE D50/40mm / Ống xoẳn ruột gà HDPE D50/40mm m
1.20 Twist HDPE D40/0mm / Ống xoẳn ruột gà HDPE D40/30mm m
1.21 Vật tư phụ: Đầu cos, dây rút….. và vật tư tiêu hao hoàn thiện công việc lot
III SUB DISTRIBUTION PANEL / Tủ phân phối
1 MDB-1
1.1 LV ABC 4C×70mm² đến tủ điện MCC-11 m
1.2 LV ABC 4C×70mm² đến tủ điện MCC-12 m
1.3 4x1C-25mm² Cu/PVC + 1x1C-16mm² Cu/PVC ( E) đến tủ điện DB-14 m
1.4 4x1C-25mm² Cu/PVC + 1x1C-16mm² Cu/PVC ( E) đến tủ điện DB-15 m
1.5 4C-16mm² Cu/PVC/PVC + 1x1C-16mm² Cu/PVC ( E) đến tủ điện DB-16 m
1.6 4C-35mm² Cu/PVC/PVC + 1x1C-16mm² Cu/PVC ( E) đến tủ điện DB-17 m
1.7 4C-16mm² Cu/PVC/PVC + 1x1C-16mm² Cu/PVC ( E) đến tủ điện DB-18 m
1.8 1x4C-16mm² Cu/XLPE/PVC + 1x1C-16mm² Cu/PVC ( E) đến tủ điện DB-21 m
1.9 4C-6.0mm² Cu/XLPE/PVC + 1x1C-6.0mm² Cu/PVC ( E) đến tủ điện DB-49 m
4C-4.0mm² Cu/XLPE/PVC + 1x1C-4.0mm² Cu/PVC ( E) tủ MCC-13 đến tủ
1.10
điện MCC-13.1
4C-4.0mm² Cu/XLPE/PVC + 1x1C-4.0mm² Cu/PVC ( E) tủ MCC-13 đến tủ
1.11
điện MCC-13.2
Accessories (cable glands, junction box, clamp, support, hanger, label)/ Phụ
1.12 lot
kiện (siết cáp, hộp nối trung gian, kẹp, giá đỡ, nhãn mát cho cáp)
thế
Quantity / Khối
Origin / Xuất xứ
lượng

24 Cadivi or equiv
24 Cadivi or equiv
16 Cadivi or equiv
16 Cadivi or equiv
56 Santo/Tiến Công
22 VN
1 VN
1

335.0 Cadivi or equiv


410.0 Cadivi or equiv
410.0 Cadivi or equiv
267.0 Cadivi or equiv
170.0 Cadivi or equiv
155.0 Cadivi or equiv
265.0 Cadivi or equiv
35.0 Cadivi or equiv
665.0 Cadivi or equiv
87.0 Cadivi or equiv
6.0 Cadivi or equiv
1.0

40.0 VN
40.0 VN
269.0 VN
32.0 VN
11.0 Santo/Tiến Công
185.0 Santo/Tiến Công
398.0 Santo/Tiến Công
30.0 Santo
1

240.0 Cadivi or equiv


235.0 Cadivi or equiv
61.0 Cadivi or equiv
137.0 Cadivi or equiv
90.0 Cadivi or equiv
10.0 Cadivi or equiv
148.0 Cadivi or equiv
177.0 Cadivi or equiv
130.0 Cadivi or equiv
16.0 Cadivi or equiv

25.0 Cadivi or equiv

1.0

You might also like