Professional Documents
Culture Documents
Bảng Thống Kê Thi Đua Khối - Năm Học 2023 - 2024
Bảng Thống Kê Thi Đua Khối - Năm Học 2023 - 2024
9 11CT 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 410 Sâng 07/12 lớp có rác dưới bàn học 407.8
17 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20 #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Xếp
hạng
11
14
15
13
10
12
16
16
16
16
16
1101 11 1 11A1 Phan Lê Phi Lâm
1102 11 2 11A2 Võ Như Quỳnh
1103 11 3 11CA1 Lại Huy Hoàng
1104 11 4 11CA2 Lê Thị Kim Nga
1105 11 5 11CA3 Nguyễn Quang Vinh
1106 11 6 11CH Trần Đức Thanh
1107 11 7 11CL Nguyễn Thị Hồng
1108 11 8 11CS Trần Hoàng Đương
1109 11 9 11CT Nguyễn Văn Phương
1110 11 10 11CV Đoàn Thị Minh Huyền
1111 11 11 11TÐ Trần Thị Bảo Ngọc
1112 11 12 11TH1 Đinh Hữu Nguyên Thuỷ
1113 11 13 11TH2 Phạm Thị Tú Hạnh
1114 11 14 11TH3 Phạm Việt Hà
1115 11 15 11CTin Đào Thị Thảo Sương
14 12 1 1 45261
1107 7 14 2003 5
1109 9 14 2002 1
1110 10 14 2002 3
1115 15 14 2002 2
1101 1 14 2002 2
1111 11 14 2001 1
1111 11 14 2002 2
1101 1 14 2004 410
1102 2 14 2004 410
1103 3 14 2004 410
1104 4 14 2004 410
1105 5 14 2004 410
1106 6 14 2004 410
1107 7 14 2004 410
1108 8 14 2004 410
1109 9 14 2004 410
1110 10 14 2004 410
1111 11 14 2004 410
1112 12 14 2004 410
1113 13 14 2004 410
1114 14 14 2004 410
1115 15 14 2004 410
1107 7 14 1002 1
1101 1 14 1003 1
1105 5 14 1003 1
1106 6 14 1003 1
1110 10 14 1003 2
1111 11 14 1003 1
1113 13 14 1003 1
1115 15 14 1003 4
1110 10 14 1004 3
1103 3 14 1006 1
1104 4 14 1006 1
1108 8 14 1006 1
1109 9 14 1006 1
1110 10 14 1006 1
1112 12 14 1006 1
1113 13 14 1006 2
1114 14 14 1006 1
1104 4 14 1009 2
1105 5 14 1009 1
1106 6 14 1009 1
1107 7 14 1009 2
1108 8 14 1009 1
1109 9 14 1009 1
1110 10 14 1009 6
1111 11 14 1009 3
1112 12 14 1009 1
1113 13 14 1009 2
1115 15 14 1009 4
1101 1 14 1011 12
1102 2 14 1011 2
1103 3 14 1011 2
1104 4 14 1011 2
1105 5 14 1011 4
1106 6 14 1011 4
1107 7 14 1011 9
1110 10 14 1011 14
1111 11 14 1011 6
1112 12 14 1011 4
1113 13 14 1011 1
1114 14 14 1011 3
1115 15 14 1011 3
1111 11 14 1017 1
2093 7 Đem thùng rác của trường về lớp dùng 2 ngày 04/12+05/12
2094 9 Sâng 07/12 lớp có rác dưới bàn học
2096 10 Lớp dơ rác ngay bàn giáo viên và góc kệ nước ngày 07/12
2097 15 Sáng 07/12 rác trong sọc đầy không đổ , cuối lớp có rác
2110 1 Xả rác bên hông cửa sổ ngày 7/12
2111 11 Kiểm diện không chính xác 6/12+ Dưới cuối lớp rác nhiều .1/12