Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

BẢNG ĐÁNH GIÁ THÀNH VIÊN

Họ và tên Rất tích Tích cực Không tích


cực cực
Lê Thị LinhS X
Phan Thị X
Bích Nhàn
Nguyễn Thị X
Thu Thuỷ
Nguyễn Thị X
Thu Phương
Nguyễn X
Phương
Thảo
Nguyễn Đức X
Thành

Đề bài :Tìm hiểu quan điểm về KTDN của VN . Chỉ ra điều kiện của VN trong
phát triển KTDN .
*Tìm hiểu KTDN của VN

Kinh tế đối ngoại của Việt Nam được định hướng theo chủ nghĩa xã hội và
phát triển bền vững. Quan điểm của Việt Nam trong lĩnh vực này có một số
điểm chính:

1. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Việt Nam đang nỗ lực mở rộng thị
trường xuất khẩu và giảm phụ thuộc vào một số thị trường chính. Việt Nam
đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do, tham gia vào các tổ chức kinh
tế quốc tế như WTO và APEC để mở rộng cơ hội xuất khẩu hàng hóa và dịch
vụ.

2. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Việt Nam đặt mục tiêu thu hút
FDI chất lượng cao, tập trung vào các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng
cao và công nghệ cao. Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để
cải thiện môi trường đầu tư, bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư nước ngoài
và thúc đẩy hợp tác công nghệ và đổi mới.
3. Phát triển các khu kinh tế đặc biệt: Việt Nam đã thành lập các khu kinh tế đặc biệt
như Khu kinh tế Vân Đồn, Khu kinh tế Cái Lân, Khu kinh tế Phú Quốc, v.v. Những
khu kinh tế này được xem là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, với các
ưu đãi thuế và hỗ trợ đặc biệt.
4. Hợp tác kinh tế quốc tế: Việt Nam thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước và vùng
lãnh thổ khác thông qua việc tham gia vào các liên minh kinh tế như ASEAN, APEC
và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện và Tiến bộ (CPTPP). Việt Nam cũng đã ký kết
các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác như EU,
Hàn Quốc, Nhật Bản, v.v.
5. Phát triển kinh tế biển: Việt Nam có một hệ thống biển rộng lớn và tiềm năng phát
triển kinh tế biển lớn. Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển kinh tế biển
thông qua việc đầu tư vào các ngành công nghiệp hàng hải, du lịch biển, nông nghiệp
thủy sản và năng lượng tái tạo.

Qua đây ta thấy được Đảng đã bổ sung và hoàn thiện quan điểm về kinh tế đối ngoại :
“Nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư trực tiếp của nước ngoài, chú trọng chuyển
giao công nghệ, trình độ quản lý tiên tiến và thị trường tiêu thụ sản phẩm; chủ
động lựa chọn và có chính sách ưu đãi đối với các dự án đầu tư nước ngoài có
trình độ quản lý và công nghệ hiện đại, có vị trí hiệu quả trong chuỗi giá trị toàn
cầu, có liên kết với doanh nghiệp (DN) trong nước. Tăng cường liên kết giữa DN
có vốn đầu tư nước ngoài với DN trong nước nhằm phát triển công nghiệp phụ
trợ và công nghiệp quy mô lớn, chất lượng cao, gắn với các chuỗi giá trị khu vực
và toàn cầu”, thống nhất “sớm đưa Việt Nam cơ bản trở thành nước công
nghiệp theo hướng hiện đại”.

Chủ trương phát triển kinh tế đối ngoại đã đẩy nhanh quá trình hội nhập kinh tế
quốc tế, giúp Việt Nam đạt được nhiều thành tựu quan trọng, góp phần đưa đất
nước thoát khỏi đói nghèo lạc hậu, đưa nền kinh tế vượt qua ảnh hưởng của
các cuộc khủng hoảng, suy thoái kinh tế, trở thành điểm sáng ở khu vực và trên
thế giới. Hiện nay, Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh phát triển kinh tế đối ngoại, thúc
đẩy hội nhập quốc tế để thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa, sớm đưa đất
nước trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại, vì mục tiêu “dân giàu,
nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.

Đây chỉ là một số quan điểm chính về kinh tế đối ngoại của Việt Nam. Việt
Nam đang nỗ lực để mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút FDI và thúc đẩy
hợp tác kinh tế quốc tế để đạt được sự phát triển bền vững và thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế .

*ViệtNam có một số điều kiện quan trọng để phát triển kinh tế đối
ngoại:

1. Vị trí địa lý: Với vị trí địa lý đắc địa, Việt Nam nằm ở trung tâm khu vực
Đông Nam Á, gần các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và ASEAN. Điều
này tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút
đầu tư trực tiếp nước ngoài.

2. Lao động trẻ và có trình độ: Việt Nam có dân số trẻ và lao động năng
động, với một lực lượng lao động lớn và giá trị thấp. Đồng thời, Việt Nam
đang tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ lao động, đặc biệt là trong
lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển
các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.

3. Tài nguyên thiên nhiên và đa dạng nguồn lực: Việt Nam có nhiều tài
nguyên thiên nhiên quan trọng như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản, nông sản
và thủy sản. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển các ngành công
nghiệp khai thác và chế biến tài nguyên, đồng thời tạo ra cơ hội xuất khẩu.

4. Hệ thống cơ sở hạ tầng: Việt Nam đang đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở
hạ tầng giao thông, bao gồm cả đường bộ, đường sắt, cảng biển và sân bay.
Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và tăng
cường kết nối với các thị trường quốc tế.

5. Chính sách hỗ trợ và thuận lợi đầu tư: Chính phủ Việt Nam đã thực hiện
nhiều biện pháp để tạo môi trường đầu tư thuận lợi, bao gồm việc cắt giảm
quy định hành chính, cải thiện quy trình đăng ký kinh doanh và bảo vệ
quyền lợi của các nhà đầu tư. Điều này thu hút các nhà đầu tư nước ngoài và
tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế đối ngoại.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Việt Nam cũng đối mặt với một số thách thức như
hạn chế về công nghệ, cạnh tranh từ các nước khác và sự biến đổi khí hậu.
Để phát triển kinh tế đối ngoại bền vững, Việt Nam cần tiếp tục nâng cao
năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ và bảo vệ môi trường.

You might also like