Professional Documents
Culture Documents
T V NG HSK 2
T V NG HSK 2
吧 Từ cảm
ba Thôi 好吧! Hǎo ba! Được thôi!
thán
Tôi có thể
我可以帮助你 Wǒ kěyǐ bāngzhù giúp gì
帮助 bāngzhù Động từ Giúp đỡ
吗? nǐ ma? được cho
bạn ?
So với báo
Yǔ diànzǐ bào mạng, tôi
与电子报相比,
报纸 bàozhǐ Danh từ Báo giấy xiāng bǐ, wǒ gèng thích đọc
我更喜欢报纸。
xǐhuān kàn bàozhǐ. báo giấy
hơn.
Danh từ
Giới từ Tôi cao hơn
比 bǐ So, so với 我比他高。 Wǒ bǐ tā gāo.
anh ta.
Động từ
Có thể cho
tôi xem
我可以看别的颜 Wǒ kěyǐ kàn bié
别 bié Động từ Khác màu sắc
色吗? de yánsè ma?
khác được
không?
Thời gian
Shí nián de shíjiān
十年的时间并不 10 năm kể
长 cháng Tính từ Dài bìng bú suàn
算怎么长。 cũng không
zěnme cháng.
phải là dài.
Thế kỷ này
xảy ra rất
这个世纪出了许 Zhège shìjì chūle
出 chū Động từ Ra nhiều sự
多大事情。 xǔduō dà shì qíng.
việc đáng
chú ý.