T V NG HSK4

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Tiếng Từ

Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ Chú thích Dịch nghĩa


Trung loại

在爱情的 Trong tình


zài àiqíng de guòchéng
Danh 过程中, yêu, đôi bên
àiqíng Tình yêu zhōng, shuāng fāng
爱情 双方都要
từ đều phải cố
尽量努 dōu yào jǐnliàng nǔlì.
gắng hết mình.
力。

老师把明 lǎoshī bǎ míngtiān de Cô giáo kể lại


Danh Sắp xếp 天的活动 huódòng ānpái 1 lần lịch hoạt
安排 ānpái 安排又重 yòu chóng xīn
từ An bài động ngày
新讲了一
jiǎngle yībiàn. mai.
遍。

老师经常 Các thầy cô


教育我们 giáo thường
lǎoshī jīngcháng jiàoyù
Danh 注意安 xuyên giáo
安全 ānquán An toàn wǒmen zhùyì ānquán,
từ 全,避免 dục chúng em
bìmiǎn fāshēng shìgù.
发生事 chú ý an toàn,
故。 tránh tai nạn.

Tranh giành
Tính
暗 àn Tối 明争暗斗 míngzhēng’àndòu. Cấu xé lẫn
từ
nhau

Tôi cần tham


周末我要
gia các hoạt
Đúng giờ 按时参加 zhōumò wǒ yào ànshí
Danh động đúng giờ
按时 ànshí 活动,不 cānjiā huódòng, bùnéng
từ Chuẩn giờ vào cuối tuần
能陪你 péi nǐle.
nên không thể
了。
đi cùng bạn.

tuân theo quy


按照学校 định của
Tuân theo ànzhào xuéxiào de
Động 的规定, trường, tôi
按照 ànzhào guīdìng, wǒ bùnéng zài
từ Theo …. 我不能再 không được lại
chídàole.
迟到了。 đến muộn lần
nữa.

你说的价 nǐ shuō de jiàgé bāo Giá của bạn có


Danh 格包括保 kuò bao gồm phí
包括 bāokuò Bao gồm
từ 险费了 bảo hiểm
bǎoxiǎn fèile méi?
没? không?

Bảo vệ 你保护世 Bạn bảo vệ thế


Động nǐ bǎohù shìjiè, wǒ
保护 bǎohù 界,我保 giới, tôi bảo
từ Bảo hộ bǎohù nǐ.
护你。 vệ bạn.

You might also like