Professional Documents
Culture Documents
Phân Công Đồ Án Hệ Chính Quy Kì 1 2023 2024 1
Phân Công Đồ Án Hệ Chính Quy Kì 1 2023 2024 1
4 182501922 Bùi Trọng Quang Minh Kết cấu xây dựng 1 K59
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 160201151 Đỗ Đặng Nam Cường Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 57
2 182501554 Phan Trung Kiên Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K59
3 182503515 Đinh Lệnh Tùng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 K59
5 192534415 Ngô Trí Bảo Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
6 192540176 Nguyễn Mạnh Cường Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
8 192533109 Nguyễn Phong Hanh Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
9 192504687 Trần Xuân Hậu Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
10 192532062 Nguyễn Văn Huy Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
11 192530667 Chu Đức Mạnh Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
13 192504251 Cao Lai Minh Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
14 192533998 Phạm Minh Nghĩa Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
15 192534002 Nguyễn Hữu Nhân Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
17 192504284 Lường Hữu Phước Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
19 192504015 Hoàng Văn Quyến Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
20 192532892 Nguyễn Hồng Sơn Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
26 192534041 Nguyễn Tiến Trọng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
27 192501049 Khuất Tiến Trường Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
28 192501491 Dương Văn Tuấn Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 60
Giáo viên hướng dẫn kết cấu Giáo viên hướng dẫn thi công
1 160201193 Bùi Văn Bắc Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 57
2 160213338 Trần Đại Đồng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 57
4 172511433 Nguyễn Quang Anh Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 58
5 182504059 Lê Văn Hoàng Châu Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59
6 182503659 Lê Khắc Đạo Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59
7 182504003 Nguyễn Văn Hùng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59
8 182503272 Nguyễn Công Minh Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59
9 182503680 Trần Văn Thành Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59
10 182503146 Phạm Minh Tiến Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59
11 182502612 Hoàng Anh Trí Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 K59
13 192532186 Đinh Công Bách Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
15 192504430 Nguyễn Tài Dũng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
16 192503041 Nguyễn Đình Duy Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
17 192502811 Phạm Đức Đạt Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
18 192533092 Vũ Xuân Đức Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
19 192504644 Ngô Xuân Hòa Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
20 192502683 Nguyễn Công Hùng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
22 192503725 Nguyễn Duy Long Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
24 192532092 Nguyễn Văn Minh Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
25 192504272 Mai Văn Nghĩa Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
28 192533377 Lương Thế Tài Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
30 192533422 Hoàng Trung Thiên Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
31 192511299 Dương Nguyễn Thế Trung Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
33 192533511 Bùi Quốc Tuấn Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
34 192501075 Đoàn Văn Tuấn Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
35 192533889 Trần Thị Vân Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
36 192504610 Trần Văn Việt Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
37 192534056 Nguyễn Thành Vinh Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 60
NG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Giáo viên hướng dẫn kết Giáo viên hướng dẫn thi
cấu công
Giáo viên hướng dẫn kết cấu Giáo viên hướng dẫn thi công Ghi chú