Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 10

UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

XÃ BÀ ĐIỂM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Bà Điểm, ngày 11 tháng 11 năm 2020

DANH SÁCH NHÓM TRẺ, LỚP MẪU GIÁO ĐỘC LẬP TƯ THỤC TRÊN ĐỊA BÀN XÃ

Loại hình Số trẻ


Tên nhóm trẻ, Số trẻ theo
Stt Họ và tên chủ nhóm Số điện thoại (nhóm trẻ Số quyết định thành lập Địa chỉ được dạy
lớp mẫu giáo ĐLTT Quyết định
hoặc lớp MG lớp lá

Trần Thị Kim Huyền (17 /02/1981)


Lớp mẫu giáo HOA ANH 59 tổ 6 ấp Bắc Lân, xã Bà
1 địa chỉ: 65/3 Bắc Lân 936032117 LMG 887/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 70
ĐÀO Điểm

Đỗ Thị Thu Trang, sinh năm 1987,


Lớp mẫu giáo VƯỜN TRẺ 6/4H Nguyễn T Sóc, Bắc
2 thường trú: 257/18/19/4 ấp 2, X`ã 1682543837 LMG 883/QĐ-UBND ngày 11/09/2018 70
THƠ 2 Lân, xã Bà Điểm
Đông Thạnh, Hóc Môn

Trần Thị Kim, sinh năm 1993, thường


trú: Thôn 2, Quảng Khê, Quảng
Lớp mẫu giáo VƯỜN TRẺ
3 Xương, Thanh Hóa, Tạm trú: B.12.09 987733354 LMG 890/QĐ-UBND ngày 3/7/2020 51/5C Bắc Lân, xã Bà Điểm 70
THƠ 3
Chung Cư The Parland, Tổ 40, KP4,
Phường Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM

Phạm Thị Tuyết Hậu (14/08/1966);


1172/QĐ-UBND ngày
4 Lớp mẫu giáo THỎ NGỌC địa chỉ: 92/5 Vạn Hạnh, Trung 909963862 LMG 51/5C Bắc Lân, xã Bà Điểm 50
17/07/2017
Chánh, HM, TP.HCM
Dương Quang Thạch, sinh năm 1967;
Địa chỉ: 120 đường Trần Đại Nghĩa, 26/4 B Đông Lân, xã Bà
5 Lớp mẫu giáo ĐÔNG LÂN 908638288 LMG 877/QĐ-UBND ngày 11/09/2018 70
KP4, Phường Tân Tạo A, Q. Bình Điểm
Tân
Đoàn Trần Kim Vương, sinh năm
1983, thường trú: Thôn 8, Tiên Mỹ,
6 Lớp mẫu giáo HOA SEN Tiên Phước, Quản Nam, Tạm trú: 903149749 LMG 259/QĐ-UBND ngày 27/04/2018 26/4 Đông Lân, Bà Điểm 70
Nhà không số, Tổ 6, Ấp 4, Vĩnh Lộc
A, Huyện Bình Chánh

Nguyễn Thị Thanh Thủy, sinh năm


1982, thường trú: 61/5 Liên khu 4-5,
Lớp mẫu giáo HOA HƯỚNG
7 Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP. Hồ 974278363 LMG 882/QĐ-UBND ngày 11/09/2018 25/8D Đông Lân, xã Bà Điểm 70
DƯƠNG
Chí Minh; tạm trú: 25/8 D Đông Lân,
xã Bà Điểm
Tạ Thị Thúy (16/06/1983); địa chỉ: 19
8 Lớp mẫu giáo THÚY QUỲNH 973462105 LMG 881/QĐ-UBND ngày 11/09/2018 30/5 Đông Lân, xã Bà Điểm 70
Tổ 20, KP6, Phường TMT, Q.12
Loại hình Số trẻ
Tên nhóm trẻ, Số trẻ theo
Stt Họ và tên chủ nhóm Số điện thoại (nhóm trẻ Số quyết định thành lập Địa chỉ được dạy
lớp mẫu giáo ĐLTT Quyết định
hoặc lớp MG lớp lá

Đỗ Thị Thùy Mỹ, sinh năm 1984, địa


9 Lớp Mẫu giáo Trạng Nguyên chỉ: 61/7 ấp Thới Tây 2, Xã Tân Hiệp, 938100384 LMG 388/QĐ-UBND ngày 31/5/2019 31/2F ấp Đông Lân 70
H. Hóc Môn, TP.HCM
Dư Hồng Muội, sinh năm 1973, địa
chỉ: 18/4 B, Khu Phố 4, Phường Đông
10 Nhóm trẻ MINH NHỰT Hưng Thuận, Q.12, TP.HCM; tạm trú 1253111608 NT 211/QĐ-UBND ngày 30/03/2018 55/4V ấp Đông Lân 1 50
tại: 55/4V ấp Đông Lân 1, xã Bà
Điểm
Nguyễn Thị Hằng (10/10/1980)
1082/QĐ-UBND ngày 39/3B tổ 8 Hậu Lân, xã Bà
11 Lớp mẫu giáo BÚP SEN 127C/1 KP7, Phường TMT, Q.12 988969976 LMG 70
26/11/2018 Điểm

Nguyễn Thị Tường Loan, sn 1986 địa


chỉ: Tổ 9 A, KP4, Phường Trải Dài,
12 Lớp mẫu giáo TƯỜNG LAM 1207443862 LMG 1036/QĐ - UBND 02/11/2018 58/10H Hậu Lân, xã Bà Điểm 70
Biên Hòa, Đồng; TT: 58/10 H Hậu
Lân
Lê Minh Quang, sinh năm 1980, địa
13 Nhóm trẻ Quang Minh chỉ: 127C/1, KP 7, Phường Trung Mỹ 988969976 NT 240/QĐ-UBND ngày 04/4/2019 34/6, ấp Hưng Lân 30
Tây, Q.12
Lê Công Tuấn, sn 1976, địa chỉ số:
Tổ 9ª, KP.12, Phường Trảng Dài,
14 Lớp mẫu giáo Hải Âu Biên Hòa, Đồng Nai (Tạm trú: 906380733 LMG 1037/QĐ - UBND 02/11/2018 65/10 F Hậu Lân, xã Bà Điểm 70
196M/1ª, KP.1, Phường Trung Mỹ
Tây, Q.12, TP.HCM
Bùi Vành Khuyên, sinh năm 1983,
1174/QĐ-UBND ngày 15C-16C, Cư Xá Bà Điểm,
15 Lớp Mẫu giáo Ánh Ban Mai địa chỉ: 145ª Lê Sao, Phường Phú 906144449 LMG 50
25/12/2018 Hậu Lân
Thạnh, Quận Tân Phú
Nguyễn Thị Thảo, sinh năm
19/9/1994, địa chỉ: ấp Bãi Thơm, xã
Lớp Mẫu giáo Độc lập Nhân
16 Bãi Thơm, Huyện Phú Quốc, Tỉnh 327252680 LMG 389/QĐ-UBND ngày 31/5/2019 39 - 40 E, ấp Hậu Lân 70
Nghĩa
Kiên Giang; Tạm trú: 65/10F Hậu
Lân, xã Bà Điểm
Võ Thị Tuyết (12/07/1982); địa chỉ:
17 Lớp mẫu giáo THẦN ĐỒNG 988223202 LMG 60/QĐ-UBND ngày 12/2/2019 2/3C Hưng Lân, Bà Điểm 70
800/1A Tân Xuân, Hóc Môn
Trần Thị Thanh Thủy (13/04/1987)
Lớp mẫu giáo TRUNG 39/17 Nghĩa Hòa, F.6, Tân Bình, D18 QLộ 22 Hưng Lân, Bà
18 984133500 LMG 913/QĐ-UBND ngày 19/9/2018 70
CHÁNH TP.HCM Điểm

Phạm Thị Anh,sn 1975, địa chỉ:


1/14 Đ, ấp Hưng Lân, xã Bà
19 Lớp mẫu giáo Đức Lương 101/33/21 ấp 5, xã Đông Thạnh, 1664696444 LMG 889/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 55
Điểm
H.Hóc Môn, TP.HCM
Loại hình Số trẻ
Tên nhóm trẻ, Số trẻ theo
Stt Họ và tên chủ nhóm Số điện thoại (nhóm trẻ Số quyết định thành lập Địa chỉ được dạy
lớp mẫu giáo ĐLTT Quyết định
hoặc lớp MG lớp lá

Nguyễn Thị Hằng (08/03/1990)


thường trú: Thôn Trung Nghĩa, Nghĩa
20 Lớp mẫu giáo NAI NGỌC 2 1265604056 LMG 759/QĐ-UBND ngày 03/8/2015 19/4 ấp Hưng Lân, Bà Điểm 50
Thành, Châu Đức, Bà rịa – Vũng tàu;
TT: 19/4 Hưng Lân
Nguyễn Thị Kim Hương
21 Lớp MG ĐỒRÊMÍ (17/11/1961); 247/16 Vĩnh viễn, F,4, 0962810497 LMG 876/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 39/4G Nam lân, xã Bà Điểm 70
Q.10,TP,HCM
Nguyễn Thị Cam (28/10/1982)
22 Lớp mẫu giáo ĐỒRÊMÍ 2 Thường trú: 61/6 G Nam Lân 989003763 LMG 875/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 41/6 Nam Lân, xã Bà Điểm 70

Nguyễn Thị Ngọc Phượng sinh năm


23 Lớp mẫu giáo LASI ĐỐ 984155979 LMG 880/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 10/3 Nam Lân, xã Bà Điểm 70
1971, thường trú: 10/3 G Nam Lân
Đoàn Thị Hằng, sn 1988, địa chỉ:
1289/QĐ-UBND ngày 116/5ª ấp Tây Lân, xã Bà
24 Lớp mẫu giáo Thỏ Trắng 40/33 Nguyễn Giản Thanh, Phường 1688760965 LMG 30
09/11/2016 Điểm
15, Q. 10
Nguyễn Thị Hằng, sinh năm
Lớp mẫu giáo Hương Thiên Lý 13/7/1990, địa chỉ: xã Nam Giang
25 96285419 LMG 393/QĐ-UBND ngày 17/03/2020 63/5A Tây Lân, Bà Điểm 30
2 Thọ Xuân, Thanh Hóa; tạm trú: 63/5
A, Tây Lân, Bà Điểm

Trần Thị Phụng, sinh năm 1979,


Thường trú: Thôn Phú Khê Tây, xã
26 Lớp mẫu giáo Ước mơ của bé 938836500 LMG 889/QĐ-UBND ngày 17/09/2018 87/5 Tây Lân, xã Bà Điểm 50
Tam Xuân II, Huyện Núi Thành, Tỉnh
Quản Nam; Tạm Trú: 87/5 Tây Lân

chỉ: 7/25 ấp Long Khánh, Xã Tân


Thiềng, Chợ Lách, Bến Tre; Tạm trú: 1020/QĐ-UBND ngày
27 Lớp Mẫu giáo Anh Đào 937749839 LMG 64/4 Tây Lân, xã Bà Điểm 30
38/3D ấp 7, Xuân Thới Thượng, Hóc 12/06/2017
Môn
Đặng Thị Uyên Hà, sinh năm 1982,
0974829676
Thường trú: Đồng Bào, Triệu Sơn, 1259/QĐ-UBND ngày
28 Lớp mẫu giáo BẢO NGỌC 0974223185 LMG 1/15 Tiền Lân, xã Bà Điểm 50
Triệu Phong, Quảng Trị; Tạm Trú: 10/08/2017
1/15 Tiền Lân, Bà Điểm
Nguyễn Thị Thùy Dương, sinh năm
29 Lớp mẫu giáo Ban Mai 1976, địa chỉ thường trú tại: C11/6 ấp 988934938 LMG 884/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 3/7 A Tiền Lân, xã Bà Điểm 70
3, xã Vĩnh Lộc B, H. Bình Chánh
Huỳnh Thị Huệ (11/07/1979); địa
32/16 ấp Tiền Lân, xã Bà
30 Lớp mẫu giáo TÂN MINH chỉ: 376 Bến cầu, Tây Ninh; TT: 987770004 LMG 290/QĐ-UBND ngày 10/5/2018 50
Điểm
32/16 A Tiền Lân
Nguyễn Thị Dung (19/05/1986); số
1213/QĐ-UBND ngày
31 Lớp mẫu giáo NABY 18 tổ 19, KP.6, phường Trung Mỹ 906988067 LMG 2/8 Q Tiền Lân, xã Bà Điểm 50
24/10/2016
Tây, Q.12, TP,HCM
Loại hình Số trẻ
Tên nhóm trẻ, Số trẻ theo
Stt Họ và tên chủ nhóm Số điện thoại (nhóm trẻ Số quyết định thành lập Địa chỉ được dạy
lớp mẫu giáo ĐLTT Quyết định
hoặc lớp MG lớp lá

Ông Vũ Đình Chung, sinh năm 1984, 0982598243


32 Lớp mẫu giáo Thần Đồng Việt địa chỉ số: 256/140/7C Phan Huy Ích, 0902848409 LMG 50/QĐ-UBND ngày 16/01/2018 24/1 K Tiền Lân, xã Bà Điểm 50
Phường 12, Quận Gò Vấp
Phạm Thị Phương Thảo, sinh năm
1975, địa chỉ thường trú tại: 559 1003/QĐ-UBND ngày
33 Lớp mẫu giáo Nhật Mỹ 937636307 LMG 31/2A, ấp Tiền Lân 70
Đường Trường Chinh, Phường 14, 25/10/2018
Quận Tân Bình, TP.HCM
Nguyễn Thị Hằng (30/11/1987); địa
59/25K ấp Tiền Lân 1, xã Bà
34 Lớp mẫu giáo SƠN CA 2 chỉ: Số 6, Phạm Văn Xảo, Phú Thạnh, 975914437 LMG 879/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 70
Điểm
Tân Phú, TP.HCM

Nguyễn Thị Trâm, sinh năm 1982, địa


chỉ thường trú: Trung An, Quế Trung, 1086/QĐ-UBND ngày
35 Nhóm trẻ Nụ Cười Việt 907687771 NT 59/4 E ấp Tiền Lân 1 70
Nông Sơn, Quảng Nam; Tạm trú 27/11/2018
59/12, ấp Tiền Lân 1, xã Bà Điểm

Bùi Thị Mỹ Quyên, sinh năm 1985,


địa chỉ số: Thôn Đông An, Quế
59/30C Tiền Lân 1, xã Bà
36 Lớp mẫu giáo MI MI Phước, Nông Sơn, Quảng Nam; tạm 934151589 LMG 944/QĐ-UBND ngày 06/09/2016 50
Điểm
trú tại số: 59/30 C, Tiền Lân 1, xã Bà
Điểm, Huyện Hóc Môn

Nguyễn Thị Hoàng Oanh, sinh năm


1970, địa chỉ thường trú số 634/36/3
37 Lớp MG Búp Măng Non đường Tỉnh lộ 10, phường Bình Trị 0903370665 LMG 337/QĐ-UBND ngày 16/04/2021 59/2 K ấp Tiền Lân 1 70
Đông, quận Bình Tân, thành phố Hồ
Chí Minh 20
Trần Thị Anh Thư (26/12/1977); địa
38 Lớp mẫu giáo HOÀNG THƯ chỉ: 57/2 đường 712, Tổ 2, Trung 977197712 LMG 878/QĐ-UBND ngày 11/9/2018 38/5 Tiền Lân 1, xã Bà Điểm 70
Bình, Trung Lập Thượng, Củ Chi
Phan Thị Tường Vi, sinh năm 1992,
1402/QĐ-UBND ngày
39 Lớp mẫu giáo Thiên An địa chỉ: 17/7P ấp Mỹ Hòa 1, Xã 1652970705 LMG 34/4F, Trung Lân, Bà Điểm 50
25/09/2017
Trung Chánh, H. Hóc Môn
Đắc Thị Loan
670/TB – UBND, ngày
1 MĂNG NON C36 tổ 13 Tiền Lân, SN 1973 1649556986 NT Hộ GĐ C36 tổ 13 Tiền Lân 7
13/3/2018

Lương Thị Quyền


2 HOÀNG LONG 31/4D Trung Lân, SN 1963 975426513 NT Hộ GĐ 770/TB – UBND, ngày 12/7/2019 31/4D Trung Lân 7

Nguyễn Thị Lành


3365/TB-UBND, ngày
3 Hộ gia đình 31/4 Trung Lân, SN 1983 915482479 NT Hộ GĐ 31/4 Trung Lân 7
27/11/2018
Loại hình Số trẻ
Tên nhóm trẻ, Số trẻ theo
Stt Họ và tên chủ nhóm Số điện thoại (nhóm trẻ Số quyết định thành lập Địa chỉ được dạy
lớp mẫu giáo ĐLTT Quyết định
hoặc lớp MG lớp lá

Phạm Thị Tùng, 1969;


4 Hộ gia đình 47/8C tổ 15 Đông Lân 1 1635689643 NT Hộ GĐ 660/TB – UBND, ngày 13/3/2018 47/8C tổ 15 Đông Lân 1 7

Nguyễn Thị Như Hiếu


5 NHƯ QUỲNH 4/2 ấp Nam Lân, SN 1976 935794714 NT Hộ GĐ 668/TB – UBND, ngày 13/3/2018 4/2 ấp Nam Lân 7

Người lập danh sách TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

Phạm Thị Lệ Hà, sn 1968, địa chỉ số:


35 KT2, ấp Tiền Lân, xã Bà
32 Lớp mẫu giáo Mầm Xanh 107/5/1ª Ngô Đức Kế, F.12, Q.Bình 906896930 LMG 438/QĐ-UBND ngày 19/04/2016 50
Điểm
Thạnh, TP.HCM Tam ngưng hoạt động
gưng hoạt động đến năm 2022
ỦY BAN NHÂN DÂN
XÃ BÀ ĐIỂM

DANH SÁCH NHÓM TRẺ, LỚP MẪU GIÁO ĐỘC LẬP TƯ THỤC TRÊN ĐỊA BÀN XÃ
Tính đến ngày 14/11/2022
Địa chỉ Nhóm trẻ Lớp Mẫu giáo

Stt Tên cơ sở
25-36 tháng
6-12 tháng (1 19-24 tháng (3-4 tuổi),
Số ấp 13-18 tháng (Lớp cơm
tuổi) (Lớp cơm nát) lớp mầm
thường)

1 Trường Mầm Non Bà Điểm ấp Tiền Lân


2 Trường Mầm Non Khai Trí ấp Tây Lân
3 Lớp mẫu giáo HOA ANH ĐÀO 59 tổ 6 Bắc Lân
4 Lớp mẫu giáo VƯỜN TRẺ THƠ 2 6/4H Bắc Lân
5 Lớp mẫu giáo VƯỜN TRẺ THƠ 3 51/5C Bắc Lân
6 Lớp mẫu giáo ĐÔNG LÂN 26/4 B Đông Lân
7 Lớp mẫu giáo HOA SEN 26/4 Đông Lân
Lớp mẫu giáo HOA HƯỚNG
8 25/8D Đông Lân 22
DƯƠNG
9 Lớp mẫu giáo THÚY QUỲNH 30/5 Đông Lân
10 Lớp mẫu giáo Ngôi Nhà Ánh Sáng 37/4 E Đông Lân
11 Lớp Mẫu giáo Trạng Nguyên 31/2F Đông Lân
12 Mầm non MINH NHỰT 55/4V Đông Lân
13 Lớp mẫu giáo BÚP SEN 39/3B Hậu Lân
14 Lớp mẫu giáo TƯỜNG LAM 58/10H Hậu Lân
15 Lớp mẫu giáo Hải Âu 65/10 F Hậu Lân
16 Lớp Mẫu giáo Độc lập Nhân Nghĩa 39 - 40 E Hậu Lân
17 Nhóm trẻ Quang Minh 34/6 Hưng Lân
Địa chỉ Nhóm trẻ Lớp Mẫu giáo

Stt Tên cơ sở
25-36 tháng
6-12 tháng (1 19-24 tháng (3-4 tuổi),
Số ấp 13-18 tháng (Lớp cơm
tuổi) (Lớp cơm nát) lớp mầm
thường)

18 Lớp mẫu giáo THẦN ĐỒNG 2/3C Hưng Lân


19 Lớp mẫu giáo Đức Lương 1/14 Đ Hưng Lân
20 Lớp mẫu giáo NAI NGỌC 2 19/4 Hưng Lân
21 Lớp MG ĐỒRÊMÍ 39/4G Nam Lân
22 Lớp mẫu giáo LASI ĐỐ 10/3 Nam Lân
23 Lớp mẫu giáo Thỏ Trắng 116/5ª Tây Lân
24 Lớp mẫu giáo Hương Thiên Lý 2 63/5A Tây Lân
25 Lớp mẫu giáo Ước mơ của bé 87/5 Tây Lân
26 Lớp Mẫu giáo Anh Đào 64/4 Tây Lân
27 Lớp mẫu giáo BẢO NGỌC 1/15 Tiền Lân
28 Lớp mẫu giáo Ban Mai 3/7 A Tiền Lân
29 Mầm non NABY 2/8 Q Tiền Lân
30 Lớp mẫu giáo Thần Đồng Việt 24/1 K Tiền Lân
Lớp mẫu giáo Độc lập Ngôi Nhà Trẻ
31 10/5 Z Tiền Lân
Thơ
32 Lớp mẫu giáo Nhật Mỹ 31/2A Tiền Lân
33 Lớp mẫu giáo SƠN CA 2 59/25K Tiền Lân 1
34 Nhóm trẻ Nụ Cười Việt 59/4 E Tiền Lân 1
35 Lớp mẫu giáo MI MI 59/30C Tiền Lân 1
36 Lớp MG Búp Măng Non 59/2 K Tiền Lân 1
37 Lớp mẫuĐắcgiáo HOÀNG
Thị Loan THƯ 38/5 Tiền Lân 1
1 C36 tổLương
13 Tiền
ThịLân, SN 1973
Quyền C36 tổ 13 Tiền Lân
2 31/4D Trung Thị
Nguyễn Lân,Lành
SN 1963 31/4D Trung Lân
31/4 Trung
3 31/4 Trung Lân, SN 1983 Trung Lân
Lântổ 15
47/8C
4 PhạmThị
Nguyễn ThịNhư
Tùng
Hiếu Đông Lân 1
Đông Lân 1
5 4/2 Nam Lân
6 Trần Thị Dung 55/5 H Trung Lân
7 Phạm Hồng Liễu 29/2 E Đông Lân
8 Huỳnh Thị Huệ 32/17 B Tiền Lân
N XÃ

Lớp Mẫu giáo

Tổng số Tổng số
4-5
trẻ lao động
tuổi, 5 tuổi-6
lớp tuổi, lớp lá
chồi

0 7
0 7
0 6
0 8
0 8
23 25 70 8
0 8

0 8
0 4
0 8
0 9
0 8
0 8
0 3
Lớp Mẫu giáo

Tổng số Tổng số
4-5
trẻ lao động
tuổi, 5 tuổi-6
lớp tuổi, lớp lá
chồi
0 9
0 6
0 5
0 8
0 9
0 3
0 3
0 7
0 3
0 5
0 6
0 20
0 5

0 10
0 8
0 6
0 4
0 8
0 8
0

You might also like