Máu Melate

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

SỞ Y TẾ HÀ NỘI • Tổng đài: 1900 56 56

56
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDLATEC BA ĐÌNH • Website: medlatec.vn
Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội • Facebook.com/BenhVienDaKhoaMedlate

PHIẾU KẾT QUẢ 101022-5500158146

Đơn vị: Med Ba Đình


Họ và tên: TRẦN XUÂN PHƯƠNG Năm sinh: 19/05/1992Giới tính: Nam
Địa chỉ: Tổ 10 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội Số ĐT:
Đại lý BH: HSBH: CMT:
Bác sĩ chỉ định: BS Lê Thị Thảo Loại mẫu: Dịch (Đạt),Máu (Đạt),Nước tiểu (Đạt)
Chẩn đoán: Ghi chú:
14:02

TG lấy mẫu: 09:17 15/11/2022 Người lấy mẫu: 7817 TG nhận mẫu:
Người nhận mẫu:8918
DANH MỤC KẾT QUẢ GHI CHÚ KHOẢNG THAM ĐƠN VỊ NƠI THỰC
CHIẾU HIỆN XN
Huyết học
TPT tế bào máu đếm Laser (XN-1000) TX
- Hồng cầu TX
Số lượng hồng cầu (RBC) 5.81 Tăng 4.32-5.72 T/L TX
Lượng huyết sắc tố (Hb) 17.1 13.5-17.5 g/dL TX
Thể tích khối hồng cầu (HCT) 51.4 Tăng 42.0-47.0 % TX
Thể tích trung bình HC (MCV) 88.5 85-95 fL TX
Lượng Hb trung bình HC( MCH) 29.4 28.0-32.0 pg TX
Nồng độ Hb trung bình HC (MCHC) 33.3 32.0-36.0 g/dL TX
Độ phân bố HC (RDW-CV) 11.5 10.0-16.5 % TX
Độ phân bố HC (RDW-SD) 34.1 Thấp 37.0-54.0 fL TX
Tỷ lệ hồng cầu nhỏ 2.1 % TX
Tỷ lệ hồng cầu lớn 4.8 % TX
Tỷ lệ hồng cầu có nhân (NRBC%) 0.0 0-0 % TX
Số lượng hồng cầu có nhân (NRBC) 0.00 0-0 G/L TX
-Tiểu cầu TX
Số lượng tiểu cầu (PLT)* 289 150-450 G/L TX
Thể tích trung bình TC (MPV) 8.2 4.0-11.0 fL TX
Thể tích khối tiểu cầu (PCT) 0.24 0.100-1.000 % TX
Độ phân bố TC (PDW) 8.7 Thấp 9.0-17.0 TX
TL tiểu cầu có KT lớn(P-LCR) 11.6 % TX
- Bạch cầu TX
Số lượng bạch cầu (WBC)* 5.51 3.5-10.5 G/L TX
Tỷ lệ % bạch cầu đoạn (GRAN%) 43.1 43.0-76.0 % TX
Tỷ lệ % bạch cầu Lympho 47.5 17.0-48.0 % TX
Tỷ lệ % bạch cầu Mono 7.3 0.0-10.0 % TX
HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE KIỂM TRA KẾT QUẢ
Quét mã QR hoặc truy cập Quét mã QR để kiểm tra
https://medlatec.vn/gop-y-online kết quả
để góp ý về chất lượng dịch vụ
Trang 1
SỞ Y TẾ HÀ NỘI • Tổng đài: 1900 56 56
56
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDLATEC BA ĐÌNH • Website: medlatec.vn
Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội • Facebook.com/BenhVienDaKhoaMedlate

PHIẾU KẾT QUẢ 101022-5500158146

Đơn vị: Med Ba Đình


Họ và tên: TRẦN XUÂN PHƯƠNG Năm sinh: 19/05/1992Giới tính: Nam
Địa chỉ: Tổ 10 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội Số ĐT:
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan 1.6 0-7.0 % TX
Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm 0.5 0-2.5 % TX
15/11/2022
Đại lý BH: HSBH: CMT:
Bác sĩ chỉ định: BS Lê Thị Thảo Loại mẫu: Dịch (Đạt),Máu (Đạt),Nước tiểu (Đạt)
Chẩn đoán: Ghi chú:
14:02
TG lấy mẫu: 09:17 15/11/2022 Người lấy mẫu: 7817 TG nhận mẫu:
Người nhận mẫu:8918
DANH MỤC KẾT QUẢ GHI CHÚ KHOẢNG THAM ĐƠN VỊ NƠI THỰC
CHIẾU HIỆN XN
TL % BC hạt chưa trưởng thành(IG%) 0.4 % TX
Số lượng bạch cầu đoạn (GRAN#) 2.37 2.0-6.9 G/L TX
Số lượng bạch cầu Lympho 2.62 0.6-3.4 G/L TX
Số lượng bạch cầu Mono 0.40 0-0.9 G/L TX
Số lượng bạch cầu ái toan 0.09 0-0.7 Giga/L TX
Số lượng bạch cầu ái kiềm 0.03 0-0.2 Giga/L TX
SLBC hạt chưa trưởng thành(IG#) 0.02 G/L TX
HbA1c (G11) 4.93 (4.20 - 6.40) % TX
Hóa sinh
AST (Alinity) 21.83 (<34.00) U/L TX
ALT (Alinity) 53.58 (< 55.00) U/L TX
Bilirubin toàn phần (Cobas 8000) 17.16 (0 - 21.00) µmol/L TX
Bilirubin trực tiếp (Cobas 8000) 5.41 Tăng (0 - 5.0) µmol/L TX
Bilirubin gián tiếp (Cobas 8000) 11.75 (0 - 16.00) µmol/L TX
Gamma GT (Alinity) 39.77 (0 - 55.00) U/L TX
Glucose (máu) (Alinity) 4.99 (3.90 - 6.40) mmol/L TX
Ure máu (Alinity) 4.98 (3.20 - 7.40) mmol/L TX
Creatinin máu (Alinity) 79.17 (63.6 - 110.5) µmol/L TX
Uric acid máu (Alinity) 410 (210.0-420.0) µmol/L TX
Triglyceride (Alinity) 1.10 (0 - 1.70) mmol/L TX
Cholesterol (Alinity) 5.49 Tăng (2.60 - 5.20) mmol/L TX
HDL-Cholesterol (Alinity) 1.21 (> 1.03) mmol/L TX
LDL-Cholesterol (Alinity) 3.48 Tăng (<3.40) mmol/L TX
Miễn dịch

HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE KIỂM TRA KẾT QUẢ


Quét mã QR hoặc truy cập Quét mã QR để kiểm tra
https://medlatec.vn/gop-y-online kết quả
để góp ý về chất lượng dịch vụ
Trang 2
SỞ Y TẾ HÀ NỘI • Tổng đài: 1900 56 56
56
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDLATEC BA ĐÌNH • Website: medlatec.vn
Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội • Facebook.com/BenhVienDaKhoaMedlate

PHIẾU KẾT QUẢ 101022-5500158146

Đơn vị: Med Ba Đình


Họ và tên: TRẦN XUÂN PHƯƠNG Năm sinh: 19/05/1992Giới tính: Nam
Địa chỉ: Tổ 10 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội Số ĐT:
HBsAg (Cobas 8000) 0.589 Âm tính (<1.00) COI TX
HCV Ab (Cobas 8000) 0.032 Âm tính (<1.00) COI TX
Nội tiết - hoocmon
T3 (Cobas 8000) 1.88 (1.30-3.10) nmol/L TX
15/11/2022
Đại lý BH: HSBH: CMT:
Bác sĩ chỉ định: BS Lê Thị Thảo Loại mẫu: Dịch (Đạt),Máu (Đạt),Nước tiểu (Đạt)
Chẩn đoán: Ghi chú:
14:02
TG lấy mẫu: 13:32 10/10/2022 Người lấy mẫu: 7817 TG nhận mẫu:Người
nhận mẫu:8918
DANH MỤC KẾT QUẢ GHI CHÚ KHOẢNG THAM ĐƠN VỊ NƠI THỰC
CHIẾU HIỆN XN
FT4 (Cobas 8000) 17.18 (12.00-22.00) pmol/L TX
TSH (Cobas 8000) 1.99 (0.270 - 4.200) µU/mL TX
Nước tiểu
Tổng phân tích nước tiểu tự động ND
Tỉ trọng 1.027 Tăng (1.005 - 1.025) ND
pH 5.5 (5.5 - 7.5) ND
Bạch cầu Âm tính (Âm tính) BC/µL ND
Nitrite Âm tính (Âm tính) ND
Protein nước tiểu Âm tính (Âm tính) mg/dL ND
Glucose nước tiểu Âm tính (Âm tính) mg/dL ND
Ketone Âm tính (Âm tính) mg/dL ND
Urobilinogen Âm tính (Âm tính) mg/dL ND
Bilirubin nước tiểu Âm tính (Âm tính) mg/dL ND
Hồng cầu Âm tính (Âm tính) HC/µL ND
Axit Ascorbic Âm tính (Âm tính) mg/dL ND
Màu sắc Màu vàng ND
Cặn nước tiểu tự động ND
Hồng cầu 0.00 (-) (0-5) p/µL ND
Bạch cầu 0.49 (-) (0-9) p/µL ND
TB biểu mô không sừng hóa 0.00 (-) (0-2) p/µL ND
Tế bào biểu mô sừng hóa 8.58 (+) (0-5) p/µL ND
Trụ hạt 0.00 (-) (0.0-1.5) p/µL ND

HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE KIỂM TRA KẾT QUẢ


Quét mã QR hoặc truy cập Quét mã QR để kiểm tra
https://medlatec.vn/gop-y-online kết quả
để góp ý về chất lượng dịch vụ
Trang 3
SỞ Y TẾ HÀ NỘI • Tổng đài: 1900 56 56
56
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDLATEC BA ĐÌNH • Website: medlatec.vn
Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội • Facebook.com/BenhVienDaKhoaMedlate

PHIẾU KẾT QUẢ 101022-5500158146

Đơn vị: Med Ba Đình


Họ và tên: TRẦN XUÂN PHƯƠNG Năm sinh: 19/05/1992Giới tính: Nam
Địa chỉ: Tổ 10 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội Số ĐT:
Trụ trong 1.32 (-) (0-2) p/µL ND
Tinh trùng 0.00 (-) (0-12) p/µL ND
Tinh thể calcium-Oxalat 0.00 (-) (0-6) p/µL ND
Tinh thể calcium monohydrate 0.00 (-) (0-6) p/µL ND
Tinh thể triple phosphate 0.00 (-) (0-6) p/µL ND
Tinh thể uric acid 0.00 (-) (0-6) p/µL ND
10/10/2022

HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE KIỂM TRA KẾT QUẢ


Quét mã QR hoặc truy cập Quét mã QR để kiểm tra
https://medlatec.vn/gop-y-online kết quả
để góp ý về chất lượng dịch vụ
Trang 4
• Tổng đài: 1900 56 56
56

SỞ Y TẾ HÀ NỘI • Website: medlatec.vn

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDLATEC BA ĐÌNH • Facebook.com/BenhVienDaKhoaMedlate

Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội

PHIẾU KẾT QUẢ 101022-5500158146

Đơn v
Họ và tên: TRẦN XUÂN PHƯƠNG Năm sinh: 19/05/1992 Giới tính: Nam
Địa chỉ: Tổ 10 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội Số ĐT: 0934639288
Đại lý BH: Bác sĩ chỉ định: BS Loại mẫu: Dịch (Đạt),Máu (Đạt),Nước tiểu (Đạt)
Lê Thị Thảo Chẩn đoán: Ghi chú:
HSBH: CMT: 14:02
TG lấy mẫu: 13:32 10/10/2022 Người lấy mẫu: 7817 TG nhận mẫu: Người nhận mẫu:
DANH MỤC KẾT QUẢ GHI CHÚ KHOẢNG ĐƠN VỊ NƠI THỰC
THAM CHIẾU HIỆN XN
Nấm 0.00 (-) (0-3) p/µL ND
Vi khuẩn 73.49 (-) (0-75) p/µL ND
Dịch nhầy 698.28 (++) (0-264) p/µL ND
10/10/2022
Xin cảm ơn Quý khách đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi. Nếu cần tư vấn kết quả, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài: 1900
56 56 56 Những Xét nghiệm đánh dấu * là Xét nghiệm được công nhận ISO 15189:2012

Người thực hiện Trưởng phòng xét nghiệm

CN Đinh Thị Hạnh CN Nguyễn Đức Kiên

Thời gian duyệt kết quả: 17:32:20 10/10/2022 tại: TX

HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE KIỂM TRA KẾT QUẢ


Quét mã QR hoặc truy cập Quét mã QR để kiểm tra
https://medlatec.vn/gop-y-online kết quả
để góp ý về chất lượng dịch vụ
Trang 5

You might also like