Professional Documents
Culture Documents
Lộ Trình Chi Tiết Toeic 550
Lộ Trình Chi Tiết Toeic 550
TOEIC 550+
TRONG 8 TUẦN
Trọng tâm – Dạng đề - Giải chi tiết
Mục lục
1.1 Hệ thống lại kiến thức cơ bản của mức điểm 450 ................................................................................ 2
1.1.1 Các thì trong tiếng Anh (Verb Tenses) ................................................................................................ 3
1.1.2 Câu bị động và câu chủ động (Active & Passive Voice) ..................................................................... 4
1.1.3 Mệnh đề quan hệ và dạng giản lược (Relative Clause & Reduced Form) ........................................... 5
1.1.4 Nhóm từ (Word Classes) ..................................................................................................................... 7
1.1.5 Từ vựng theo chủ đề và liên từ (Topic-based Vocabulary & Linking Word) ..................................... 8
1.2 Phát triển kỹ năng làm bài TOEIC Listening ..................................................................................... 10
1.3 Phát triển kỹ năng làm bài TOEIC Reading ....................................................................................... 12
1.4 Checklist 8 tuần rèn luyện TOEIC 550 .............................................................................................. 18
1.5 Đề thi mẫu TOEIC 550 ............................................................................................................................. 19
PART 1 (1-6) .............................................................................................................................................. 20
PART 2 (7-31) ............................................................................................................................................ 23
PART 3 (32-46) .......................................................................................................................................... 24
PART 4 (71-85) .......................................................................................................................................... 25
PART 5 (101-119) ...................................................................................................................................... 26
PART 6 (131-146) ...................................................................................................................................... 28
PART 7 (147-160) ...................................................................................................................................... 32
1.6 Giải chi tiết đề mẫu TOEIC 550 ............................................................................................................... 38
PART 1 ....................................................................................................................................................... 38
PART 2 ....................................................................................................................................................... 44
PART 3 ....................................................................................................................................................... 51
PART 4 ....................................................................................................................................................... 57
PART 5 ....................................................................................................................................................... 62
PART 6 ....................................................................................................................................................... 66
PART 7 ....................................................................................................................................................... 71
1.7 Lời kết ....................................................................................................................................................... 77
1.1 Hệ thống lại kiến thức cơ bản của mức điểm 450
✔ Để đạt được target 550 của bài thi TOEIC, các bạn sẽ phải gia tăng số lượng câu hỏi đúng
của bản thân lên tương đương 110 câu hỏi (55 câu đúng chia đều cho hai bài thi) – tức
nhiều hơn khoảng 20 câu so với mức điểm trước. Ngoài ra, các câu hỏi bạn cần làm đúng
sẽ tập trung nhiều hơn ở phần khó, đòi hỏi sự tập trung và nắm vững kiến thức của các
bạn trong quá trình học tập cũng như luyện đề.
✔ Đối với một số thí sinh, việc lấy điểm ở phần Listening tỏ ra dễ dàng hơn so với Reading
bởi Part 7 của đề thuộc phần Reading có số lượng câu hỏi nhiều nhất lên tới 54 câu với
độ khó trung bình tới trung bình cao. Tuy nhiên, đây chỉ là những ý kiến cá nhân và mỗi
thí sinh trong quá trình làm bài cần tự rút ra những điểm mạnh của bản thân để phát huy
và cố gắng khắc phục những điểm yếu còn mắc phải khi làm bài.
⮚ Bên trên là một số dặn dò của thầy trước khi chúng ta bước vào phần nội dung chính.
Sau đây, các bạn hãy cùng thầy tìm hiểu phần lộ trình cũng như nội dung kiến thức để ôn
tập cho bài thi TOEIC 550 nhé.
Danh sách các thì trong tiếng Anh và khả năng xuất hiện trong đề thi TOEIC:
1. Hiện tại đơn (Present Simple) (cao)*
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) (cao)*
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) (cao)*
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) (trung bình)*
5. Quá khứ đơn (Past Simple) (cao)*
6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) (trung bình)*
7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) (thấp)
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) (thấp)
9. Tương lai đơn (Future Simple) (cao)*
10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) (trung bình)*
11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect) (thấp)
12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) (thấp)
Các thì có đánh dấu sao (*) là những thì có tỷ lệ xuất hiện rất cao trong các đề thi TOEIC, yêu
cầu các bạn cần nắm kỹ kiến thức về chúng và liên tục vận dụng làm bài tập để nhớ lâu hơn.
Ngoài ra, các thì này cũng đặc biệt quan trọng với các bài thi nói trong tiếng Anh (như IELTS
Speaking hay TOEIC Speaking).
Và để hỗ trợ các bạn trong việc tiếp thu những mảng kiến thức này, thầy sẽ cập nhật tài liệu ngay
dưới đây cho các bạn tham khảo, các bạn nhớ ghi chú lại những web site và tên sách học để sau
này dễ dàng tìm kiếm nhé:
Perfect English Grammar – trang web với tài liệu chuyên về ngữ pháp tiếng Anh
https://bit.ly/3FE1M3q
Understanding and Using English Grammar – sách học ngữ pháp cơ bản được tổ chức
theo từng phần cho bạn nào muốn có lộ trình học rõ ràng
https://bit.ly/3965OoS
Grammar.com – trang web học ngữ pháp siêu hay với chức năng kiểm tra ngữ pháp đoạn
văn hoặc câu văn của bạn hoàn toàn miễn phí
https://www.grammar.com
1.1.2 Câu bị động và câu chủ động (Active & Passive Voice)
Đây sẽ là phần kiến thức tiếp theo các bạn cần chú ý bởi sự xuất hiện liên tục của nó trong các đề
thi TOEIC. Không chỉ đơn thuần là việc chia động từ sao cho đúng, đôi khi kiến thức về câu bị
động cũng được áp dụng cùng với phần thì ở trên hoặc động từ bất quy tắc nhằm tăng độ khó cho
thí sinh khi bước vào đề thi TOEIC.
Câu chủ động: là loại câu có chủ ngữ đứng trước (thường là người hoặc vật thực hiện
hành động), theo sau là động từ và cuối cùng là tân ngữ (người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi
hành động.)
VD: I drink the coffee (chủ ngữ là I, drink là động từ, the coffee là tân ngữ)
Câu bị động: là loại câu có phần động từ được đặt ở cuối cùng, sau tân ngữ và có phần
chủ ngữ được lược bỏ vì chủ ngữ có thể không quan trọng hoặc người viết không muốn
đề cập tới chủ ngữ.
VD: The coffee is drunk (drunk là động từ, the coffee là tân ngữ)
Việc sử dụng câu bị động trong tiếng Anh có thể bao gồm nhiều lý do như:
i. Người viết muốn tập trung vào phần vị ngữ (danh từ) và hành động hơn so với chủ ngữ.
ii. Khi chủ ngữ quá dài, có tính chất chung chung và không quan trọng.
iii. Trong một số văn bản khoa học có tính chất học thuật cao.
iv. Thay đổi cấu trúc câu trong bài văn để tăng tính đa dạng.
Một ví dụ về câu bị động trong đề thi TOEIC để các bạn hình dung rõ hơn như sau:
110. The Copley Corporation is frequently ------- as a company that employs workers
from all over the world.
(A) recognized
(B) permitted
(C) prepared
(D) controlled
Trong trường hợp trên, người viết muốn chủ đích đề cập tới việc công ty The Copley được công
nhận là một công ty tuyển nhân công ở khắp mọi nơi trên thế giới. Nói cách khác, việc ai công
nhận (tức chủ ngữ của câu) là không quan trọng mà phần mọi người nên tập trung là phần tân
ngữ của câu (The Copley Corporation) và phần động từ (recognized).
Các bạn có thể tìm hiểu thêm về câu bị động thông qua link này nhé.
1.1.3 Mệnh đề quan hệ và dạng giản lược (Relative Clause & Reduced Form)
Chủ đề này thuộc một trong những chủ đề khó của ngữ pháp tiếng Anh, đòi hỏi người học cần
thường xuyên vận dụng và làm bài tập để nhớ được kiến thức. Đặc biệt hơn, chúng còn được kết
hợp với câu bị động ở trên để tạo thành những bẫy làm bài cho các thí sinh TOEIC.
Đầu tiên, các bạn cần phải nhớ mệnh đề quan hệ (MĐQH) trong tiếng Anh là một công cụ dùng
để nối hai câu với nhau, hoặc có thể dùng để cung cấp thêm thông tin cho một câu có sẵn.
VD: I bought a new car. It is very fast.
-> Sử dụng MĐQH để nối hai câu: I bought a new car which is very fast.
Ở ví dụ 1 này, “which” được gọi là đại từ quan hệ (Relative Pronoun) dùng để đánh dấu vị trí mà
MĐQH được sử dụng. Bên cạnh “which”, các bạn cũng sẽ gặp những đại từ khác như that, who,
when, where, which, … với cách sử dụng khác nhau tuỳ thuộc vào tình huống.
VD2: She lives in New York. She likes living in New York.
-> Sử dụng MĐQH để cung cấp thêm thông tin: She lives in New York, which she likes.
Trong ví dụ 2 này, đại từ quan hệ được sử dụng đó là which – vốn thường được dùng kèm với
một danh từ chỉ sự vật, khác với who (chỉ người) và where (chỉ nơi chốn). Ngoài ra, phần
MĐQH ở đây có thể bỏ đi mà không làm mất ý nghĩa của câu bởi ai cũng biết New York ở đâu,
phần nội dung “which she likes” (đi kèm với một dấu phẩy đứng trước) chỉ bổ sung thêm thông
tin cho người đọc mà thôi.
Đối với hai ví dụ trên, trường hợp đầu tiên còn gọi là MĐQH xác định và trường hợp đứng sau
gọi là MĐQH không xác định. Các bạn hãy cùng tìm hiểu ở bên dưới xem chúng khác nhau như
thế nào nhé.
MĐQH xác định (Defining)
Dùng để xác định rõ tân ngữ (danh từ) của câu và khi bị loại bỏ thì câu không còn nghĩa.
VD: I like the girl who lives next door.
Nếu mình bỏ phần MĐQH trong câu, tức “who lives next door”, các bạn sẽ không hiểu
“the girl” được nhắc tới trong câu là ai. Nói cách khác, tân ngữ trong câu nói riêng và cả
câu nói chung sẽ không còn ý nghĩa.
MĐQH không xác định (Non-Defining)
Dùng để cung cấp thêm thông tin cho câu văn và có thể loại bỏ mà câu vẫn có nghĩa.
VD: I live in London, which has some fantastic parks.
Dấu hiệu của MĐQH không xác định nằm ở dấu phẩy thường xuất hiện ngay sau tân ngữ
trong câu. Ở ví dụ trên, nếu mình bỏ phần MĐQH “which has some fantastic parks”, các
bạn vẫn sẽ hiểu London ở đâu và câu vẫn bao hàm được ý nghĩa của nó.
Phần MĐQH giản lược các bạn có thể tham khảo một số đường link dưới này để biết thêm nhé:
Một số cách kết hợp các nhóm từ các bạn cần phải nhớ bao gồm:
Tính từ + Danh từ: This is a fast car.
Trạng từ + Động từ: You have to think quickly.
Danh từ + Danh từ: The destruction’s quickness scares me.
Động từ + Trạng từ + Danh từ: He quickly destroys the item before I come.
Động từ + Danh từ: He relies on his power to destroy me.
Và đôi khi, các bạn cũng sẽ gặp trường hợp một từ trong tiếng Anh thuộc nhiều nhóm từ khác
nhau (giống như trường hợp của “interest” hay “fast” ở trên). Khi đó, các bạn sẽ cần phải dựa
trên ngữ cảnh để phân biệt xem từ đó được sử dụng dưới dạng từ gì.
VD: His interest in her is quickly destroyed.
Ở ví dụ này, “interest” đóng vai trò là một danh từ (sự thích thú), “destroy” là động từ chia
dưới dạng bị động còn “quickly” là phần trạng từ đi kèm để bổ sung ý nghĩa cho động từ trên.
VD2: She does not interest in what he has.
Ở ví dụ này, “interest” đóng vai trò như một động từ (thích thú) đi kèm với giới từ “in” và danh
từ theo sau, nhằm thể hiện một cá nhân có thích thú với một sự việc nào đó hay không.
Ngoài bốn nhóm từ chính trên, tiếng Anh còn có mạo từ, đại từ hay liên từ cũng đều là những
nhóm từ quan trọng. Các bạn có thể đọc thêm về những nhóm từ đó ở tài liệu này nhé.
1.1.5 Từ vựng theo chủ đề và liên từ (Topic-based Vocabulary & Linking Word)
Ở phần cuối cùng của chương hệ thống kiến thức cơ bản, các bạn sẽ ôn tập lại từ vựng của bản
thân thông qua những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC. Thầy sẽ liệt kê ở bảng
dưới một số chủ đề quan trọng và từ vựng liên quan để các bạn có thể tham khảo và tự mình tra
cứu thêm những từ vựng khác nhé.
Chủ đề Từ gốc Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Develop (v.) Improve (v.) Reduce (v.)
Product (n.) Merchandise (n.) Loss (n.)
Business Manager (n.) Director (n.) Staff (n.)
Board (n.) Committee (n.) Individual (n.)
Contract (n.) Arrangement (n.) Disagreement (n.)
Clinic (n.) Medical Center (n.) x
Doctor (n.) Medical Expert (n.) Patient (n.)
Health Insurance (n.) Coverage (n.) x
Hospital (n.) Medical Center (n.) x
Medical (adj.) Pharmaceutical (adj.) x
Vehicle (n.) Transport (n.) x
Ticket (n.) Pass (n.) Denial (n.)
Travel Schedule (n.) Agenda (n.) x
Hotel (n.) Motel (n.) x
Reservation (n.) Booking (n.) x
Các bạn có thể thấy, bên cạnh việc ghi lại từ vựng gốc, việc chủ động tra cứu những từ đồng
nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp các bạn bổ sung vốn từ rất tốt, đồng thời cung cấp nguồn từ vựng có
thể sử dụng trong bài thi viết và nói một cách hiệu quả. Tuy nhiên, cách ghi chép từ vựng như
trên chỉ dành cho các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ gốc, nếu không các bạn sẽ
rất dễ nhầm lẫn giữa hai từ đồng nghĩa với hai bối cảnh sử dụng khác nhau.
VD: Clinic là phòng khám tư nhân, quy mô nhỏ hơn so với Hospital là cả một bệnh viện lớn.
VD2: Hotel là khách sạn lớn, nhiều phòng hơn Motel là phòng trọ với quy mô nhỏ.
Nếu cảm giác bản thân chưa thực sự nắm vững từ gốc, các bạn có thể tập ghi chép và sử dụng
phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) để có thể nhớ từ vựng kỹ hơn. Ngoài ra, để
bổ sung thêm những từ vựng quan trọng vào bảng trên, các bạn có thể tham khảo cuốn sách
Barron’s 600 Essential Words for TOEIC nhé. Sách sẽ tổng hợp cho các bạn 600 từ thông dụng
thường xuất hiện trong bộ đề TOEIC kèm bài tập ứng dụng theo mỗi chương, phù hợp với các
bạn có xu hướng làm bài tập thực hành sau khi đã đọc xong lý thuyết.
Tiếp theo sau từ vựng sẽ là nội dung về liên từ, hay còn gọi là linking word trong tiếng Anh. Sở
dĩ mình để phần này cùng với từ vựng là do các bạn cần phải học thuộc lòng để có thể nhớ và sử
dụng chuẩn liên từ. Nói cách khác, các bạn cần phải nắm bắt liên từ dựa trên ngữ cảnh phù hợp
và thường xuyên sử dụng chúng để đạt hiệu quả ghi nhớ cao nhất.
Do số lượng liên từ trong tiếng Anh khá nhiều nên các bạn tham khảo link này để ghi chép lại
những liên từ có nhiều khả năng xuất hiện trong đề thi TOEIC nói riêng và tiếng Anh nói chung
nhé. Thầy cũng sẽ liệt kê một số linking word ở bảng dưới để các bạn có thể tham khảo:
Liên từ Dịch nghĩa Ví dụ
In addition to + N Thêm vào đó, cũng như We provide employees with the
As well as + N Cùng với, cũng như best working condition, in
addition to/as well as
competitive wages.
Apart from Bên cạnh Apart from/besides being
Besides Bên cạnh handsome, he’s very intelligent
too.
Therefore Vì vậy She’s currently 16 years old.
As a result Do đó Therefore/As a result, she
cannot drive a car.
Although Mặc dù Although the subject is hard, he
still manages to top the class.
Whereas Trong khi đó You aren’t being serious about
this, whereas I am.
Because Bởi vì He is sad because she doesn’t
love him.
Because of + N Bởi vì Because of her rejection, he is
sad.
Since Bởi vì Since he is rejected by her, he is
sad.
Consequently Sau đó The job demands high technical
skills. Consequently, he is
disqualified.
Ngoài ra, các bạn cũng cần chủ động note lại những liên từ xuất hiện trong quá trình giải đề
nhằm ghi nhớ chúng tốt hơn nhé. Những liên từ đó cũng sẽ có tần suất xuất hiện cao nhất trong
đề TOEIC, vì vậy việc ghi nhớ chúng sẽ giúp các bạn tối đa hoá số điểm của những câu hỏi có
liên quan tới mảng kiến thức này.
Dựa theo phổ điểm của phần Listening trong ảnh trên, các bạn có thể thấy số lượng câu hỏi của 3
part đầu tiên chiếm tới 70 câu, tương đương 350 điểm hay 70% số điểm của đề thi. Vì vậy, một
trong những điều kiện quan trọng giúp các bạn chinh phục được mức điểm 275 của đề thi
Listening là đạt được số điểm tốt nhất trong 3 part đầu tiên này, đặc biệt là ở part 1 và part 2 với
độ khó câu hỏi không quá cao.
Và để hỗ trợ các bạn học viên trong quá trình rèn luyện kỹ năng Listening, thầy cùng với đội ngũ
học thuật đã biên soạn ebook 18 mẹo thi Listening, cung cấp đầy đủ mẹo làm bài nghe ở cả bốn
phần thi kèm đề thi mẫu cho các bạn thực hành. Các bạn hãy tải về ebook theo đường link ở trên
để tham khảo phương pháp luyện nghe TOEIC Listening trước khi đọc tiếp nhé.
Song song với việc luyện đề và từ vựng, các bạn cũng cần chú ý những dạng câu hỏi đặc biệt
thường xuất hiện trong đề, bao gồm câu hỏi có kèm biểu đồ/sơ đồ và câu hỏi yêu cầu dự đoán sự
việc. Ví dụ về hai dạng câu hỏi này các bạn có thể theo dõi ở hình dưới.
Ở hai bức ảnh đầu tiên, những câu hỏi ở dưới sẽ được đính kèm một biểu đồ, sơ đồ hoặc lịch
trình nhằm cung cấp thêm thông tin cho thí sinh lựa chọn đáp án. Dạng câu hỏi này sẽ chỉ xuất
hiện trong phần cuối của Part 3 và Part 4, với số lượng câu hỏi trung bình 5-6 câu. Bên cạnh việc
lắng nghe thông tin mà băng cung cấp, các bạn cần kết hợp với thông tin có trong biểu đồ để
chọn cho mình câu trả lời đúng, tránh việc để sót nội dung.
Còn ở hai bức ảnh tiếp theo, các bạn tập trung vào câu hỏi số 85 và 86 với sự xuất hiện của trạng
từ “likely”, báo hiệu dạng câu hỏi mang tính chất dự đoán sự việc (có thể là hành động sắp xảy
ra, như ở câu 85, hoặc dự đoán đặc tính của sự vật như ở câu 86). Số lượng câu hỏi dự đoán sẽ
dao động từ 20-25 câu, trải dài ở cả hai Part 3 và Part 4. Vì vậy, các bạn cần lắng nghe thật kỹ
những động từ và danh từ có xuất hiện trong băng nghe và liên tưởng tới những từ đồng nghĩa
trong đáp án để chọn câu trả lời chính xác nhất.
Ngoài ra, những câu hỏi có dạng giống với câu số 88 cũng rất đáng lưu tâm khi chúng thường
hỏi thí sinh về lý do tại sao người nói lại nói như vậy. Đây cũng là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh
có khả năng suy luận dựa trên những động từ được cung cấp, qua đó chọn cho mình đáp án phù
hợp với thông tin đưa ra nhất.
Số điểm các bạn cần đạt ở bài thi Reading, như đã nói ở trên, cũng sẽ rơi vào khoảng 275 điểm
cho xấp xỉ 55 câu đúng. Tuy nhiên, việc thi Reading sẽ tương đối khó hơn bởi thời gian làm bài
sẽ lên tới 75 phút liên tục, cùng với đó là sự giảm sút thể lực sau khi đã trải qua phần thi nghe lên
tới 100 câu. Có lẽ vì vậy nên theo thống kê, ở mọi target khác nhau, đa số thí sinh dự thi TOEIC
thường có điểm Listening cao hơn Reading khá nhiều.
Ngoài ra, một điểm đặc biệt khác trong đề thi Reading là sẽ chỉ có 3 Part thay vì 4 Part như ở bên
Listening. Tuy nhiên, tổng số lượng câu hỏi ở phần thi cuối cùng – Part 7 – sẽ lên tới 54 câu hỏi,
chia làm hơn 10 đoạn văn khác nhau. Đây là phần thi thầy đánh giá là khó lấy điểm nhất trong
đề, bởi vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu của các thí sinh sẽ được kiểm tra một cách kỹ càng.
Và tiếp sau đây, thầy sẽ cùng các bạn đi qua lần lượt từng phần của bài Reading để các bạn có
cái nhìn tổng quan hơn về nội dung kiến thức cần chuẩn bị nhé.
Ngữ pháp sẽ là mấu chốt giúp các bạn đạt điểm cao ở Part 5 của đề, cùng với đó là từ vựng và
những kiến thức cơ bản đã được nhắc tới trong phần đầu tiên của bài viết. Trong ảnh trên, các
bạn có thể thấy format phần thi là trắc nghiệm chọn câu đúng với phần kiến thứ được kiểm tra đa
dạng, bao gồm: nhóm từ (câu 105, 108), MĐQH (câu 101), từ vựng (câu 107), liên từ (câu 103
và câu 102), thì tiếng Anh (câu 106).
Với độ khó được đánh giá dễ hơn và số lượng câu hỏi ít hơn Part 7 (chỉ có 30 câu), đây là phần
thi được đa số các thí sinh lựa chọn để tập trung lấy điểm Reading, bên cạnh Part 6 và nửa đầu
Part 7. Tuy nhiên, do việc lấy điểm Part 5 phụ thuộc phần nhiều vào ngữ pháp nên sẽ có một số
trường hợp các bạn học viên bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu để chuyên tâm vào cày từ
vựng và ngữ pháp, còn sang tới những Part 6 hay Part 7 thì lại làm bài rất sơ sài.
Theo thầy thì tư tưởng này là không nên bởi kỹ năng đọc hiểu, bên cạnh được ứng dụng trong đề
TOEIC, cũng sẽ được sử dụng trong môi trường làm việc hay học tập hằng ngày của các bạn.
Ngoài ra, các bạn cũng cần phải đạt được tối thiểu 25 câu khi làm Part 6 và Part 7 để đạt được
target 550 của mình, nếu các bạn chỉ tập trung ngữ pháp mà bỏ qua rèn luyện đọc hiểu thì nhiều
khả năng bạn sẽ không đạt đủ số câu đúng mong muốn.
Sang đến Part 6 (ví dụ ở ảnh trên), các bạn có thể thấy rõ sự kết hợp giữa các mảng kiến thức
khác nhau (từ vựng ở câu 131, ngữ pháp ở câu 132, liên từ ở câu 133 và đọc hiểu ở câu 134). Nói
cách khác, Part 6 còn được coi là sự kết hợp giữa Part 5 và Part 7 về format bài thi. Với số lượng
câu hỏi chỉ dừng ở mức 16 câu (chia làm 4 đoạn văn ngắn khác nhau), Part 6 sẽ là một bước đệm
rất tốt để vừa giúp các bạn chinh phục Part 7, đồng thời rèn luyện lại những kiển thức đã nhắc tới
ở Part 5.
Ngoài ra, xu hướng làm bài của một số thí sinh là bỏ qua Part 6 này để tập trung làm Part 7 trước
bởi số lượng câu hỏi của Part 7 là cao hơn rất nhiều. Nói cách khác, việc đầu tư công sức vào
Part 7 với số điểm cao hơn cũng là một chiến thuật các bạn có thể cân nhắc. Tuy nhiên, kỹ năng
quản lý thời gian sẽ đóng vai trò rất quan trọng bởi các bạn sẽ dễ bỏ sót Part 6 nếu quá mải tập
trung hoàn thành Part 7.
Vì vậy, mặc dù việc chọn cho mình một chiến thuật làm bài phù hợp sẽ phụ thuộc phần lớn vào
khả năng của mỗi bạn, thầy vẫn khuyên các bạn nên làm theo từng phần của đề thi một cách tuần
tự từ trên xuống dưới theo cách truyền thống. Điều đó sẽ giúp các bạn hạn chế bỏ sót câu hỏi và
phần nào giữ cho mình một tinh thần thoải mái nhất trước khi bước vào phần thi cuối cùng.
Part 7 của đề thi TOEIC sẽ được chia làm hai phần khác nhau: phần dễ với ngữ liệu chỉ có một
đoạn văn (câu 147 đến câu 148) và phần khó với ngữ liệu gồm 2 cho tới 3 đoạn văn (câu 176 đến
câu 180). Phần dễ của Part 7 sẽ kéo dài từ câu 147 đến câu 175, trong khi đó phần khó sẽ bắt đầu
từ 176 đến câu 200. Sự khác nhau rõ nét nhất giữa hai phần nằm ở số lượng thông tin thí sinh
phải xử lý và số lượng câu hỏi đi kèm với mỗi đoạn văn trong ngữ liệu. Số đoạn văn càng nhiều
thì tốc độ tìm thông tin của các thí sinh phải càng nhanh, đảm bảo không bị thất thoát thời gian
và chất lượng bài làm được tốt nhất.
Đặc biệt, một số dạng câu hỏi đặc biệt đã nhắc tới ở đề Listening cũng sẽ xuất hiện trong đề
Reading. Đầu tiên là dạng câu hỏi yêu cầu dự đoán sự việc sẽ xảy ra tiếp theo (câu 176 và câu
180 trong ảnh trên). Thường xuất hiện nhiều hơn ở phần khó của Part 7, dạng câu hỏi này yêu
cầu bạn phải đúc kết đáp án dựa trên đa dạng các nguồn thông tin được cung cấp trong các đoạn
văn. Vì vậy, khả năng trích xuất thông tin dựa trên từ khoá (keyword) sẽ là mấu chốt giúp các
bạn hoàn thành dạng câu hỏi này trong Part 7.
Tiếp theo sẽ là dạng bài yêu cầu thí sinh chọn một câu phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn
văn (câu 146 và câu 171 ở hình bên dưới)
Để làm tốt dạng bài kể trên, bên cạnh việc trau dồi vốn từ vựng, các bạn cần rèn luyện thật tốt kỹ
năng đọc để hiểu được đại ý của ngữ liệu được cung cấp. Đặc biệt, các bạn cần lưu ý nội dung
những câu đứng trước và câu đứng sau của vị trí cần điền bởi các câu trong một đoạn văn thường
phải liên kết chặt chẽ với nhau. Trong quá trình lọc tìm đáp án, các bạn có thể tận dụng điều này
bằng cách ghép những câu trong đáp án vào chỗ trống và kiểm tra tính liên kết của chúng.
Và cuối cùng sẽ là dạng bài đọc hiểu có chứa biểu đồ, sơ đồ hoặc lịch trình (như ảnh dưới). Dạng
bài này xuất hiện ở nửa cuối của Part 7 (như trong hình là từ câu 186 đến 190) với 3 đoạn văn
liên tiếp và thường được kết hợp với dạng câu dự đoán sự việc đã nói ở trên (câu 190). Tuy
nhiên, biểu đồ chỉ là một hình thức biểu diễn thông tin khác so với thư từ hay đoạn văn, nên các
bạn chỉ cần bình tĩnh xử lý giống như những phần ở trên là hoàn toàn có thể đạt tối đa số điểm
cho phần bài này.
☐ Giải full một đề Listening ☐ Giải full một đề Reading ☐ Giải full một đề Listening
☐ Note lại từ vựng có trong đề ☐ Note lại từ vựng có trong đề ☐ Note lại từ vựng có trong đề
Kiểm tra số câu đúng theo Kiểm tra số câu đúng theo Kiểm tra số câu đúng theo
☐ target và note những câu sai ☐ target và note những câu sai ☐ target và note những câu sai
Luyện tập câu hỏi Luyện tập câu hỏi Luyện tập câu hỏi
☐ đặc biệt chứa biểu đồ
☐
đặc biệt chứa biểu đồ
☐
dự đoán sự việc tiếp theo
Các bạn có thể tải audio và transcript tham khảo trước khi làm bài theo link này nhé.
PART 1 (1-6)
PART 2 (7-31)
PART 3 (32-46)
PART 4 (71-85)
PART 5 (101-119)
PART 6 (131-146)
PART 7 (147-160)
(A) She's kneeling in front of a (A) Cô ấy đang quỳ trước bảng đen. - kneel /niːl/ (v): quỳ gối
chalkboard.
(B) Cô ấy đang quét sàn gạch.
(B) She's sweeping a tile floor.
(C) Cô ấy đang ký tên vào biên nhận.
(C) She's signing a receipt.
(D) Cô ấy đang dọn bàn.
(D) She's clearing off a countertop.
2.
(A) A man is polishing the floor. (A) Một người đàn ông đang đánh - polish /ˈpɒl.ɪʃ/ (v): đánh bóng
bóng sàn nhà.
(B) A man is unzipping a - suitcase /ˈsuːt.keɪs/ (n): cái
suitcase. (B) Một người đàn ông đang mở vali
khóa vali.
(C) A man is picking up a - cushion /ˈkʊʃ.ən/ (n): miếng
cushion. (C) Một người đàn ông đang nhặt đệm, cái gối nhỏ
một cái đệm.
(D) A man is drinking from a
bottle. (D) Một người đàn ông đang
uống nước trong chai.
3.
(A) An announcer is setting (A) Người dẫn chương trình đang đặt - construct /kənˈstrʌkt/ (v):
down a microphone. micrô xuống. xây dựng
(B) Some workers are (B) Những người công nhân đang dựng
constructing a platform. nền sân khấu..
(C) There are some (C) Có nhiều người biểu diễn trên sân
performers on a stage. khấu.
(D) Some musicians are (D) Những nhạc công đang chuẩn bị
unpacking their equipment. thiết bị của họ.
4.
5.
(A) The presenter is closing a (A) Người thuyết trình đang - podium /ˈpəʊ.di.əm/ (n): bục
window. đóng cửa sổ. giảng
(B) The presenter is standing (B) Người thuyết trình đang
behind a podium. đứng sau bục.
(C) The audience is facing a (C) Khán giả nhìn về phía
screen. màn hình.
(D) The audience is seated in a (D) Khán giả ngồi trong một
circle. vòng tròn.
6.
(A) Some passengers are waiting (A) Một số hành khách đang đợi - passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ (n):
on the walkway. trên lối đi. hành khách
(B) Some bicycles are mounted (B) Một số xe đạp được gắn trên
on a bus. xe buýt.
(C) A bus is being driven down (C) Một chiếc xe buýt đang
a road. được lái trên một con đường.
(D) A garage door has been (D) Một cửa nhà để xe đã được
opened. mở.
PART 2
7. When are applicants for the 7. Khi nào thì hết hạn nộp đơn cho kỳ
summer internship due? thực tập mùa hè?
(A) You did excellent work today! (A) Hôm nay bạn đã làm rất tốt!
(B) By October nineteenth. (B) Đến ngày 19 tháng 10.
(C) Yes, they do. (C) Có, họ làm.
8. What ingredients are in this 8. Trong chiếc bánh này có những - ingredient
cake? thành phần nào? /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (n): thành
phần
(A) Not that I'm aware of. (A) Tôi không biết.
- nut /nʌt/ (n): hạt khô
(B) Some dried fruits and nuts. (B) Một số loại quả và hạt khô.
(đậu phộng, hạt điều, hạnh
(C) Cookbooks are on the second (C) Sách dạy nấu ăn ở trên tầng hai. nhân,...)
floor.
9. Who's in charge of training 9. Ai phụ trách đào tạo nhân viên - salespeople /ˈseɪlzˌpɜː.sən/
the new salespeople? bán hàng mới vậy? (n): nhân viên bán hàng
(A) Mr.Lee's responsible for (A) Mr.Lee chịu trách nhiệm về
that. điều đó.
(B) Can I pay with my credit (B) Tôi có thể thanh toán bằng thẻ
card? tín dụng của mình không?
(C) There's a sales event at the (C) Có một sự kiện bán hàng tại cửa
store. hàng.
10. What time is our flight to 10. Chuyến bay của chúng tôi - itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ (n): lịch
Hamburg? đến Hamburg lúc mấy giờ? trình
(A) Business class. (A) Hạng thương gia. - flight /flaɪt/ (n): chuyến bay
(B) No, I've never been there. (B) Không, tôi chưa bao giờ đến
đó.
(C) The travel agent sent an
itinerary. (C) Đại lý du lịch đã gửi một
lịch trình.
11. Our new employees have been 11. Nhân viên mới của chúng ta
doing a great job. đã và đang làm rất tốt công việc
của mình.
(A) Sure, that should be easy.
(A) Chắc chắn, điều đó sẽ dễ
(B) A job announcement.
dàng.
(C) I agree.
(B) Một thông báo tuyển dụng.
(C) Tôi đồng ý.
12. Should we drive or take the 12. Chúng ta nên lái xe hay đi
train to the meeting? tàu đến buổi họp nhỉ?
(A) He cleaned the drain. (A) Anh ấy đã làm sạch cống.
(B) I'd prefer to drive. (B) Tôi thích lái xe hơn.
(C) A potential client. (C) Một khách hàng tiềm năng.
14. How long will it take to fix 14. Sửa điều hòa mất bao lâu?
the air conditioner?
(A) Không, tôi không có.
(A) No, I don't have it.
(B) Nó sẽ vừa với cửa sổ lớn
(B) It will fit in the larger hơn.
window.
(C) Nó sẽ xong sớm thôi.
(C) It should be ready soon.
15. We've seen a big increase in 15. Chúng tôi nhận thấy doanh
sales over the last month. số bán hàng tăng mạnh trong
tháng trước.
(A) It won't fit in my car.
(A) Nó sẽ không vừa với xe của
(B) That's great news!
tôi.
(C) An interesting television
(B) Đó là một tin đáng mừng!
show.
(C) Một chương trình truyền
hình thú vị.
17. Why can't I access the 17. Sao tôi không thể truy cập
reports folder anymore? vào thư mục báo cáo nữa?
(A) Sixteen pages long. (A) Dài mười sáu trang.
(B) It's colder than usual in here. (B) Ở đây lạnh hơn bình thường.
(C) We were sent an email (C) Chúng tôi đã được gửi một
about that. email phản ánh về điều đó.
18. Would you like to schedule 18. Bạn có muốn lên lịch hẹn
an appointment for next week? cho tuần sau không?
(A) How about Thursday at (A) Thứ Năm lúc mười giờ
ten? được chứ?
(B) Last year's train schedule. (B) Lịch trình tàu của năm ngoái.
(C) A new cancellation policy. (C) Một chính sách hủy bỏ mới.
19. Why haven't the budget 19. Tại sao việc điều chỉnh ngân
adjustments been made yet? sách vẫn chưa được thực hiện?
(A) Because the accountant is (A) Vì nhân viên kế toán đang
on vacation. đi nghỉ mát.
(B) I'll update the event calendar. (B) Tôi sẽ cập nhật lịch sự kiện.
(C) How do I adjust the chair (C) Làm cách nào để điều chỉnh
height? chiều cao của ghế?
20. I think you should choose the 20. Tôi nghĩ bạn nên chọn những
black and white desk chairs. chiếc ghế bàn màu đen và trắng.
(A) I'm certain it's at night. (A) Tôi chắc chắn đó là vào ban
đêm.
(B) I printed a color copy.
(B) Tôi đã in một bản sao màu.
(C) They're a bit expensive.
(C) Chúng hơi đắt.
21. You're going to attend 21. Bạn sẽ tham gia buổi đào tạo
tomorrow's training session, ngày mai chứ?
right?
(A) Bảng điểm danh.
(A) An attendance sheet.
(B) Nó khởi hành vào chiều nay.
(B) It departs this afternoon.
(C) Bạn có nghĩ việc đó cần
(C) Do you think that's thiết không?
necessary?
22. Should I reserve the meeting 22. Tôi có nên đặt phòng họp
room for one hour or two? trước một hoặc hai giờ không?
(A) Our agenda is very short. (A) Chương trình làm việc của
chúng ta sẽ rất ngắn thôi.
(B) We could open the window.
(B) Chúng tôi có thể mở cửa sổ.
(C) No, I haven't had a chance.
(C) Không, tôi chưa có cơ hội.
23. Does this factory use any 23. Nhà máy này có sử dụng bất
recycled materials? kỳ vật liệu tái chế nào không?
(A) Not yet, but it's in our (A) Chưa, nhưng nó nằm trong
plans. kế hoạch của chúng tôi.
(B) Please put on this protective (B) Hãy đội chiếc mũ bảo vệ này
hat. lên.
(C) They're highly skilled (C) Họ là những công nhân có
workers. tay nghề cao.
24. Who's leading today's tour 24. Ai là người dẫn đoàn du lịch
group? hôm nay?
(A) Please group the shirts by (A) Vui lòng nhóm áo theo giá.
price.
(B) Dài khoảng hai giờ.
(B) About two hours long.
(C) Tôi vừa nhìn thấy Alexi với
(C) I just saw Alexi with them. họ.
25. Can you tell me the name of 25. Bạn có thể cho tôi biết tên
that band we liked at the music ban nhạc mà chúng ta thích tại lễ
festival? hội âm nhạc không?
(A) The lead guitarist. (A) Người chơi guitar chính.
(B) At eight o'clock tonight. (B) Lúc tám giờ tối nay.
(C) I can't remember it either. (C) Tôi cũng không nhớ nữa.
26. When will you be available 26. Khi nào bạn sẵn sàng để bắt
to start the position? đầu làm việc tại vị trí ứng tuyển?
(A) I still have a month left of (A) Tôi vẫn còn một tháng đi
school. học nữa.
(B) It's been here since last (B) Nó đã ở đây từ mùa đông
winter. năm ngoái.
(C) Of course I'd be willing to do (C) Tất nhiên tôi sẵn sàng làm
that. điều đó.
27. Isn't tomorrow's seminar 27. Không phải buổi hội thảo - seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ (n): buổi
about time management? ngày mai sẽ nói về quản lý thời hội thảo
gian sao?
(A) I hired a property manager.
(A) Tôi đã thuê một người quản
(B) Sure, we have plenty of time.
lý tài sản.
(C) No, that one's scheduled
(B) Chắc chắn, chúng tôi có
for next week.
nhiều thời gian.
(C) Không, đó là dự kiến vào
tuần tới.
28. Why is it so hot in this room? 28. Tại sao trong phòng này lại
nóng thế nhỉ?
(A) On the top shelf.
(A) Trên kệ trên cùng.
(B) Sorry, I just got here.
(B) Xin lỗi, tôi chỉ vừa mới đến
(C) We have enough room,
thôi.
thanks.
(C) Chúng tôi có đủ chỗ, cảm
ơn.
29. Where's the main entrance to 29. Lối vào chính của bảo tàng ở
the museum? đâu?
(A) It's not supposed to rain (A) Hôm nay trời không mưa.
today.
(B) Một cuộc triển lãm về Ai
(B) An exhibit on ancient Egypt. Cập cổ đại.
(C) I see a long line of people (C) Tôi thấy người ta xếp một
over there. hàng dài ở đó.
30. How can we cut office 30. Làm thế nào chúng ta có thể
expenses? cắt giảm chi phí văn phòng?
(A) It's on the fifth floor. (A) Nó ở tầng năm.
(B) I thought it was on sale. (B) Tôi nghĩ rằng nó đã được
bán.
(C) We use a lot of paper for
printing. (C) Chúng ta sử dụng rất
nhiều giấy để in.
31. Have we ordered more of the 31. Chúng ta đã đặt thêm xà - lavender /ˈlæv.ɪn.dər/ (n): hoa
lavender soap yet? phòng oải hương chưa? oải hương
(A) It's not that popular with (A) Nó không phổ biến với
customers. khách hàng.
(B) Actually, I'd like to try the (B) Thực ra, tôi muốn thử món
soup. súp.
(C) Put the painting in the lobby. (C) Đặt bức tranh ở sảnh.
PART 3
32. What is the woman preparing 32. Người phụ nữ đang chuẩn bị cho raffle /ˈræfl/ (n):
for? những gì? xổ số
A. A holiday raffle A. Một kỳ nghỉ xổ số
B. A grand opening B. Một buổi khai trương
C. A retirement party C. Một bữa tiệc hưu trí
D. A charity D. Một tổ chức từ thiện
33. What does the man say he can 33. Người đàn ông nói anh ta có thể rush /rʌʃ/ (v):
do? làm gì? vội vàng
A. Rush an order A. Vội vàng đặt hàng sample /ˈsɑːmpl/
B. Apply a discount B. Áp dụng giảm giá (v): mẫu thử
C. Include some free samples C. Bao gồm một số mẫu miễn phí
D. Set up a product display D. Thiết lập trưng bày sản phẩm
34. What does the woman ask 34. Người phụ nữ hỏi về điều gì?
about? A. Phương thức thanh toán
A. Payment methods B. Giờ lưu trữ
B. Store hours C. Chính sách hoàn trả
C. Return policies D. Tùy chọn màu sắc
D. Color options
35. What most likely is the 35. Nghề nghiệp của phụ nữ có khả agent /ˈeɪdʒənt/
woman’s profession? năng nhất là gì? (n): đại lý
A. Sound engineer A. Kỹ sư âm thanh
B. Travel agent B. Đại lý du lịch
C. Actor C. Diễn viên
D. Musician D. Nhạc sĩ
36. Why is the man calling? 36. Tại sao người đàn ông lại gọi? purchase
A. To ask the woman for a favor A. Để nhờ người phụ nữ giúp đỡ /ˈpɜːtʃəs/ (v):
B. To offer the woman a job B. Để cung cấp cho người phụ nữ mua hàng
C. To purchase some tickets một công việc
D. To recommend a colleague C. Để mua một số vé
D. Để giới thiệu một đồng nghiệp
37. According to the woman, what 37. Theo người phụ nữ, điều gì có thể conflict
might cause a problem? gây ra sự cố? /ˈkɒnflɪkt/ (n):
A. A billing error A. Lỗi thanh toán xung đột
B. A Schedule conflict B. Xung đột lịch trình
C. A visa requirement C. Yêu cầu về thị thực
D. A mechanical failure D. Một sự cố cơ học
38. What kind of event is taking 38. Sự kiện gì đang diễn ra?
place? A. Triển lãm thương mại
A. A trade show B. Một hội chợ việc làm
B. A job fair C. Người gây quỹ
C. A fund-raiser D. Một buổi khai trương
D. A grand opening
39. According to the man, what did 39. Theo Người đàn ông, một khách additional
a client request? hàng đã yêu cầu cái gì? /əˈdɪʃənl/ (adj):
A. Projection equipment A. Thiết bị chiếu bổ sung
B. Vegetarian meals B. Bữa ăn chay
C. Additional parking C. Bãi đậu xe bổ sung
D. An earlier start time D. Thời gian bắt đầu sớm hơn
40. What will Fatima do next? 40. Fatima sẽ làm gì tiếp theo? arrangement
A. Locate some keys A. Xác định vị trí một số phím /əˈreɪndʒmənt/
B. Process a payment B. Xử lý một khoản thanh toán (n): sự sắp xếp
C. Make a phone call C. Gọi điện thoại
D. Check some seating D. Kiểm tra việc sắp xếp chỗ ngồi
arrangements
41. Where is the conversation 41. Cuộc hội thoại có khả năng + grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n):
most likely taking place? diễn ra ở đâu nhất? tạp hoá
A. At a vegetable farm A. Tại một trang trại rau
B. At an electronics store B. Tại một cửa hàng điện tử
C. At a motorcycle repair shop C. Tại một tiệm sửa xe máy
D. At a grocery store D. Tại một cửa hàng tạp hóa
42. What does the woman ask 42. Người phụ nữ yêu cầu + manufacturer
the man to do? người đàn ông làm gì? /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/
A. Describe a phone A. Mô tả một chiếc điện thoại (n): nhà sản xuất
B. Show a receipt B. Xuất trình biên lai
C. Contact a manufacturer C. Liên hệ với nhà sản xuất
D. Speak to a mechanic D. Nói chuyện với một thợ cơ
khí
43. What information does the 43. Người phụ nữ cung cấp cho + supervisor
woman give the man? người đàn ông những thông tin /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ (n):
A. The price of an item gì? người giám sát
B. The name of a supervisor A. Giá của một mặt hàng
C. The location of a product B. Tên của người giám sát
D. The size of an order C. Vị trí của một sản phẩm
44. What field do the speakers 44. Những người nói nhiều khả
most likely work in? năng sẽ làm việc trong lĩnh vực
A. Accounting nào?
B. Engineering A. Kế toán
C. Education B. Kỹ thuật
D. Agriculture C. Giáo dục
D. Nông nghiệp
45. Why does the man say, “It 45. Tại sao người đàn ông nói, + permission /pəˈmɪʃn/
won’t take that long”? "Sẽ không mất nhiều thời gian"? (n): sự cho phép
A. To request the woman’s A. Để yêu cầu sự cho phép của
permission người phụ nữ
B. To convince the woman to B. Để thuyết phục người phụ
meet nữ gặp
C. To decline an invitation C. Từ chối lời mời
D. To express surprise about a D. Để bày tỏ sự ngạc nhiên về
decision một quyết định
46. What does the woman say 46. Người phụ nữ nói rằng cô ấy
she will do after work? sẽ làm gì sau giờ làm việc?
A. Pack for a business trip A. Đóng gói cho một chuyến
B. Go to a dental appointment công tác
C. Pick up a food order B. Đến một cuộc hẹn nha khoa
D. Attend a retirement party C. Nhận một đơn đặt hàng đồ ăn
D. Tham dự một bữa tiệc hưu trí
PART 4
71-73 71-73
W-Am (71) Hello, Fairview Apartment W-Am (71) Xin chào, cư dân Fairview
residents, This is your property manager. (72) Apartment, Đây là người quản lý tài sản của
Due to repairs to the main water line along bạn. (72) Do việc sửa chữa đường nước chính
Chasman Boulevard, water service to all dọc theo Đại lộ Chasman, dịch vụ cấp nước
cho tất cả các đơn vị tại Fairview sẽ tạm thời
units at Fairview will be temporarily shut off
ngừng hoạt động vào ngày 15 tháng 7. Tôi ước
on July fifteenth. I estimate that regular service tính rằng dịch vụ thông thường sẽ hoạt động trở
will resume fully by five o'clock, though (73) I lại hoàn toàn trước 5 giờ, tuy nhiên (73) Tôi
recommend checking the building's social khuyên bạn nên kiểm tra trang mạng xã hội
media page periodically. There'll be updates của tòa nhà theo định kỳ. Sẽ có thông tin cập
posted about possible delays. Thank you in nhật được đăng về sự chậm trễ có thể xảy ra.
advance for your patience and understanding. Cảm ơn bạn trước vì sự kiên nhẫn và sự hiểu biết
của bạn.
72. What service does the speaker say will be 72. Dịch vụ nào mà người nói nói sẽ không khả
unavailable? dụng?
A. Telephone A. Điện thoại
B. Electric B. Điện
C. Water C. Nước
D. Natural gas D. Khí thiên nhiên
73. According to the speaker, why should the 73. Theo người nói, tại sao người nghe phải vào
listeners go online? mạng?
A. To download software A. Để tải xuống phần mềm
B. To check for status updates B. Để kiểm tra các cập nhật trạng thái
C. To register a complaint C. Đăng ký khiếu nại
D. To view a price list D. Để xem bảng giá
74. Where does the announcement 74. Việc thông báo có nhiều khả năng
most likely take place? diễn ra ở đâu?
A. At a train station A. Tại một nhà ga xe lửa
B. At a convention center B. Tại trung tâm hội nghị
C. At a restaurant C. Tại một nhà hàng
D. At an outdoor market D. Tại một khu chợ ngoài trời
75. According to the speaker, what 75. Theo diễn giả, khách hàng nên
should customers be told? được nói về gì?
A. The Wi-fi is not working. A. Wi-fi không hoạt động.
B. A room is closed for renovations. B. Một căn phòng đang đóng cửa để tu
C. A schedule has been changed. sửa.
D. An item is unavailable. C. Một lịch trình đã được thay đổi.
D. Một mặt hàng không có sẵn.
76. What does the speaker 76. Người nói khuyến khích người
encourage the listeners to do? nghe làm gì?
A. Work together A. Làm việc cùng nhau
B. Arrive early B. Đến sớm
C. Take extra shifts C. Làm thêm ca
D. Greet customers D. Chào khách hàng
77. Who most likely are the 77. Người nghe có khả năng là ai nhất?
listeners? A. Nhà thầu xây dựng
A. Building contractors B. Các nhà đầu tư tiềm năng
B. Potential investors C. Người mẫu thời trang
C. Fashion models D. Các phóng viên thời sự
D. News reporters
78. What type of clothing does the 78. Loại quần áo nào mà công ty bán?
company sell? A. Đồ bơi
A. Swimwear B. Mũ
B. Hats C. Bộ quần áo công sở
C. Business suits D. Giày điền kinh
D. Athletic shoes
79. What does the speaker’s 79. Công ty của người nói hy vọng sẽ
company hope to purchase? mua gì?
A. A new software program A. Một chương trình phần mềm mới
B. A larger storage facility B. Một cơ sở lưu trữ lớn hơn
C. Some delivery trucks C. Một số xe tải giao hàng
D. Some manufacturing D. Một số thiết bị sản xuất
equipment
80. What industry do the listeners 80. Những người nghe có khả năng
móost likely work in? làm việc trong ngành nào?
A. Construction A. Xây dựng
B. Retail B. Bán lẻ
C. Energy C. Năng lượng
D. Broadcast D. Phát sóng
81. What does the speaker imply 81. Người nói ngụ ý gì khi nói, + obtain
when he says, “But there is a lot of “Nhưng có rất nhiều giấy tờ cần điền? /əbˈteɪn/ (v):
paperwork to fill out? A. Người nghe có thể phải làm việc đạt được
A. The listeners may have to work ngoài giờ.
overtime. B. Người nghe sẽ không bắt đầu
B. The listeners will not begin công việc ngay lập tức.
work immediately. C. Sẽ khó xin được giấy phép.
C. A permit will be difficult to D. Trợ giúp bổ sung là cần thiết cho
obtain. một dự án.
D. Additional help is needed for a
project.
82. What will the speaker do next? 82. Người nói sẽ làm gì tiếp theo?
A. Take some photographs A. Chụp một số bức ảnh
B. Look at a model home B. Nhìn vào một ngôi nhà kiểu mẫu
C. Collect some viewer feedback C. Thu thập một số phản hồi của người
D. Go to the cafeteria xem
D. Đi đến quán cà phê
83. According to the speaker, what 83. Theo diễn giả, sự kiện gì sẽ được
event will be held tonight? tổ chức vào tối nay?
A. An anniversary party A. Một bữa tiệc kỷ niệm
B. A press conference B. Một cuộc họp báo
C. A board meeting C. Một cuộc họp hội đồng quản trị
D. A product launch D. Ra mắt sản phẩm
84. Why does the speaker say, “I’ll 84. Tại sao người nói nói, "Tôi sẽ lái
be driving to Holtsville from the xe đến Holtsville từ văn phòng"?
office”? A. Để sửa chữa một sai lầm
A. To correct a mistake B. Để đưa ra một cái cớ
B. To provide an excuse C. Để đưa ra một đề nghị
C. To make an offer D. Để yêu cầu chỉ đường
D. To request directions
85. What does the speaker say he 85. Người nói cần lấy gì? + refreshment
needs to pick up? A. Một số tài liệu quảng cáo /rɪˈfreʃmənt/
A. Some promotional materials B. Một số món giải khát (n): giải khát
B. Some refreshments C. Khảo sát khách hàng
C. Customer surveys D. Các chương trình sự kiện
D. Event programs
PART 5
101. Mr. Akagi was unable to buy tickets for 101. Ông Akagi đã không thể mua những tấm vé
the concert because ------- was sold out. cho buổi hòa nhạc bởi vì……. đã được bán hết.
(A) it (A) nó
(B) others (B) những thứ khác
(C) any (C) bất kỳ
(D) they (D) chúng nó
102. Classes -- using the new employee 102. Những lớp học ... sử dụng phần mềm quản
scheduling software will begin in December. lý nhân viên mới sẽ bắt đầu vào tháng 12.
(A) at (A) ở tại
(B) to (B) đến
(C) by (C) bằng
(D) on (D) trên
103. Hillsdale Fabrics' – collection of leathers 103. Bộ sưu tập …… về da của Hillsdale Fabrics
was imported from Italy. đã được nhập khẩu từ nước ý.
(A) diversity (A) Sự đa dạng
(B) diversely (B) Đa dạng
(C) diversify (C) Đa dạng hóa
(D) diverse (D) Tính đa dạng
104. A --- of four dental hygienists spoke about 104. ---- 4 nha sĩ đã nói về nghề nghiệp trong
careers in their field. lĩnh vực của họ
(A) plan (A) Kế hoạch
(B) panel (B) Bảng điều khiển
(C) support (C) Sự hỗ trợ
(D) version (D) Sự thuật lại
105. Ardentine Realty is — seeking new 105. Ardentine Realty đang ... tìm kiếm tài sản cho
rental properties for its portfolio. thuê mới cho danh mục đầu tư của mình.
(A) actively (A) Tích cực
(B) activate (B) Hoạt hóa
106. This Friday, Zone Fly Cameras invites the 106. Thứ 6 này, Zone fly cameras mời công
public to a free aerial photography …….. chúng đến chụp ........ trên không miễn phí
(A) picture (A) Bức ảnh
(B) ticket (B) Vé
(C) action (C) Hành động
(D) workshop (D) Hội thảo
107. The Ambury Prize recognizes research 107. Giải thưởng Ambury công nhận những
that is notable for its ------- and innovation. nghiên cứu đáng chú ý vì ------- và đổi mới của
(A) creative nó.
(B) creatively (A) Tính sáng tạo
(C) creativity (B) Sáng tạo
(D) creates (C) Sự sáng tạo
(D) Tạo ra
108. This year the harvest parade will ----- the 108. Năm nay cuộc diễu hành thu hoạch sẽ -------
village, beginning and ending at the town - ngôi làng, bắt đầu và kết thúc tại quảng trường
square. thị trấn.
(A) spin (A) quay quanh
(B) circle (B) xoay quanh
(C) roll (C) lăn
(D) loosen (D) giãn ra
109. Questwiz, the library's newest database, ---- 109. Câu đố, cơ sở dữ liệu mới nhất của thư
- a wide range of resource materials. viện,....... một lượng lớn các loại tài liệu.
(A) to contain (A) Để chứa
(B) contains (B) Chứa đựng
(C) container (C) Vật chứa
(D) containing (D) Chứa
110. After more than three years, the application 110. Sau hơn ba năm, đơn xin cấp bằng sáng
for the new patent was --- approved. chế mới đã được ....... phê duyệt.
(A) already (A) Đã...rồi
(B) finally (B) Cuối cùng
(C) constantly (C) Liên tục
(D) exactly (D) Chính xác
111. The First Street Hotel has almost always 111. Khách sạn đường phố đầu tiên hầu như luôn
been fully booked since it ------ last year. luôn được đặt hết kể từ khi nó.... vào năm ngoái.
(A) had renovated (A) Vừa tân trang
(B) renovated (B) Đã tân trang
(C) was renovating (C) Đang tân trang
(D) was renovated (D) Đã được tân trang
112. Departments should not spend an ------ 112. Các phòng ban không nên chi một khoản ....
amount of their budgets on office supplies. trong ngân sách của họ cho các văn phòng phẩm
(A) equal (A) Ngang nhau
(B) exciting (B) Kích thích
(C) excessive (C) Quá mức
(D) unknown (D) Không xác định
113. Maxwell Copies prints brochures on 113. Hãng in maxwell in thiệp quảng cáo trên giấy
thick, glossy paper that was -- selected for its bóng và dày đã được lựa chọn.........vì độ bền và
quality and durability. chất lượng của nó.
(A) caring (A) Chu đáo
(B) careful (B) Thận trọng
(C) carefully (C) Chu Đáo
(D) cares (D) Sự thận trọng
114. ---- Mr. Kamau has worked for Mombasa 114. ---- ông Kamau đã làm việc cho truyền
Communications for two years, he has never taken thông Mombasa được hai năm, ông ấy chưa
time off. bao giờ nghỉ việc.
(A) Although (A) Mặc dù
(B) But (B) Nhưng
(C) Neither (C) Cũng không
(D) Yet (D) Vậy mà
115. At the Morrighan Hotel, addressing 115. Tại khách sạn Morrighan, việc giải quyết phản
customer feedback is of -- importance. hồi của khách hàng là điều.....quan trọng
(A) critique (A) Bài phê bình
(B) critic (B) Nhà phê bình
(C) critically (C) Một cách nghiêm trọng
(D) critical (D) Nghiêm trọng
116. Axofare's new computer program enables 116. Chương trình máy tính mới của axofare cho
users to --- organize and retrieve data. phép người dùng ..... sắp xếp và truy xuất dữ liệu.
(A) efficiently (A) Hiệu quả
(B) irreversibly (B) Không thể đảo ngược
(C) vaguely (C) Gần giống
(D) especially (D) Đặc biệt là
117. Trelmoni Corporation has just released its 117. Tập đoàn Trelmoni vừa đưa ra ------ của
------ of the global stock market. mình trên thị trường chứng khoán toàn cầu.
(A) analysis (A) Sự phân tích
(B) analytical (B) (Thuộc) phân tích
(C) analyze (C) Phân tích
(D) analyzed (D) Đã phân tích
118. Liu's Foods is pleased to reveal the -- 118. Liu's Foods hân hạnh tiết lộ sản phẩm ...
product in its famous soup line: pumpkin soup. trong dòng súp nổi tiếng của hãng: súp bí đỏ.
(A) popularity of (A) Tính phổ biến của
(B) as popular as (B) Phổ biến như
(C) most popular (C) Phổ biến nhất
119. The proposed city budget outlines various 119. Ngân sách thành phố được đề xuất phác
projects, ---- renovations of the Fessler Road thảo ra các dự án khác nhau, ... cải tạo trạm cứu
fire station. hỏa Đường Fessler.
(A) these (A) Điều này
(B) including (B) Bao gồm cả
(C) even though (C) Dù là
(D) always (D) Luôn luôn
PART 6
Questions 131-134 refer to the following e- Tới: Nhiều người nhận
mail. Từ: Ngân hàng Sao Vàng
To: Multiple Recipients <information@goldstarbank.co.in>
From: Gold Star Bank Chủ đề: Ứng dụng Ngân hàng Sao vàng
<information@goldstarbank.co.in> Ngày: 15 tháng 7
Subject: Gold Star Bank App Khách hàng thân mến:
Date: 15 July Tại Ngân hàng Sao Vàng, chúng tôi rất coi
Dear Customer: trọng khách hàng và nhu cầu của họ. Như một
Here at Gold Star Bank, we take our customers số bạn đã biết, 131.—— khó khăn kỹ thuật với
and their needs seriously. As some of you know, ứng dụng dành cho thiết bị di động của chúng
131.------ technical difficulties with our mobile tôi. 132. -----. Sự cố bắt đầu vào ngày 14 tháng
app. 132. -----. The trouble started on 14 July 7 khi hệ thống của chúng tôi gặp sự cố do lỗi
when our system went down because of a phần mềm. Chúng tôi hy vọng ứng dụng sẽ hoạt
software bug. We expect the app to be up and động và chạy 133.—— trong 24 giờ tới. 134. ---
running 133.----- the next twenty-four hours. --- các giao dịch ngân hàng có thể được thực
134. ------ banking transactions can be done at hiện tại bất kỳ địa điểm chi nhánh nào của
any of our branch locations, and our automated chúng tôi và các máy rút tiền tự động của chúng
cash machines are also working. tôi cũng đang hoạt động.
We apologize for any inconvenience. Chúng tôi xin lỗi vì bất cứ sự bất tiện nào.
Sincerely, Trân trọng,
Ravi Chadda Ravi Chadda
Vice President of Customer Relations Phó giám đốc quan hệ khách hàng
131. 131.
(A) to experience (A) để trải nghiệm
(B) experiencing (B) đang trải qua
(C) had experienced (C) đã có kinh nghiệm
(D) are experiencing (D) đang trải qua
132. 132.
(A) Our engineers are working on this (A) Các kỹ sư của chúng tôi đang giải quyết
problem now. vấn đề này ngay bây giờ.
(B) The new mobile app is easy to use, and it is (B) Ứng dụng di động mới rất dễ sử dụng và có
available for free. sẵn miễn phí.
(C) We have several openings for customer (C) Chúng tôi có một số cơ hội cho các đại diện
service representatives. dịch vụ khách hàng.
(D) We are announcing the opening of a new (D) Chúng tôi thông báo khai trương địa điểm
Gold Star Bank location. mới của Ngân hàng Sao Vàng.
133. 133.
(A) if (A) nếu
(B) within (B) trong
(C) as long as (C) miễn là
(D) above all (D) trên tất cả
134. 134.
(A) Unusually (A) Bất thường
(B) Eventually (B) Cuối cùng
(C) In a meantime (C) Trong thời gian chờ đợi
(D) As an example (D) Như một ví dụ
Questions 135-138 refer to the following Bethenie Industries đảm bảo rằng các sản
information. phẩm của họ sẽ hoạt động như 135.—— trong
Bethenie Industries guarantees that its products ít nhất một năm kể từ ngày mua. 136. -----.
will function as 135.------ for at least one year Điều 137. ------- này chỉ áp dụng cho các sản
from date of purchase. 136. -----. This 137. ------- phẩm được bán tại các cửa hàng Bethenie
applies only to products sold at Bethenie Industries và các nhà phân phối được cấp phép
Industries stores and other licensed distributors. khác. Các sản phẩm bị lỗi có thể được chuyển
Products that are found to be defective may be đến địa chỉ của chúng tôi để sửa chữa hoặc đổi
shipped to our address for repair or exchange. hàng. Xin lưu ý rằng các sản phẩm đang được
Please note that products that are being returned trả lại do bị hư hỏng nên được chuyển lại cho
because of damage should be shipped back to us, chúng tôi, bất cứ khi nào có thể, trong bao bì
whenever possible, in their 138. ------ packaging. 138. ------ của họ.
135. 135.
(A) advertising (A) quảng cáo
(B) advertised (B) được quảng cáo
(C) advertisement (C) quảng cáo
(D) advertises (D) quảng cáo
136. 136.
(A) For certain products this period may be (A) Đối với một số sản phẩm nhất định, thời
extended. hạn này có thể được kéo dài.
(B) Bethenie Industries stores are located in three (B) Các cửa hàng Bethenie Industries đặt tại
countries. ba quốc gia.
(C) An electronic receipt was generated at that (C) Biên lai điện tử đã được tạo vào thời điểm
time. đó.
(D) Product samples are available in stores. (D) Các mẫu sản phẩm có sẵn trong cửa hàng.
137. 137.
Questions 139-142 refer to the following notice. Chợ Thực phẩm lành mạnh đã lên kế hoạch
Healthy Foods Market has planned some exciting cho một số cải tạo thú vị trong những tuần
renovations in the coming weeks. During this time tới. Trong thời gian này, cửa hàng sẽ vẫn mở
the store will remain open, but certain departments cửa, nhưng một số phòng ban sẽ tạm thời
will be temporarily unavailable. Beginning on không hoạt động. Bắt đầu từ ngày 3 tháng 8,
August 3, the refrigerated and frozen-food sections các bộ phận làm lạnh và thực phẩm đông
of the store 139. ------ to be under construction. 140. lạnh của cửa hàng 139. ------ sẽ được xây
------, food from these areas will be unavailable dựng. 140. ------, thực phẩm từ những khu
while work is being completed. Remodeling should vực này sẽ không có sẵn trong khi công việc
be finished by August 9. Store managers are đang được hoàn thành. Việc tu sửa sẽ hoàn
confident that the 141. ------- days of inconvenience thành trước ngày 9 tháng 8. Quản lý cửa
will be well worth it. hàng tin tưởng rằng 141. ------- ngày bất tiện
142. ------- At this event, there will be sẽ rất xứng đáng.
complimentary samples of some new food choices, 142. ------- Tại sự kiện này, sẽ có các mẫu
including an expanded selection of nutritious, miễn phí của một số lựa chọn thực phẩm
ready-to-eat lunch and dinner meals. mới, bao gồm nhiều lựa chọn các bữa ăn trưa
và tối bổ dưỡng, ăn liền.
139. 139.
(A) schedules (A) lịch trình
(B) to be scheduled (B) được lên lịch
(C) scheduling (C) lập kế hoạch
(D) are scheduled (D) được lên lịch
140. 140.
(A) However (A) Tuy nhiên
(B) Therefore (B) Do đó
(C) Besides (C) Bên cạnh đó
(D) Likewise (D) Tương tự như vậy
141. 141.
(A) few (A) vài
(B) no (B) không
(C) less (C) ít hơn
(D) small (D) nhỏ
142. 142.
(A) The store must close for three days. (A) Cửa hàng phải đóng cửa trong ba ngày.
(B) Customers must park in the recently added (B) Khách hàng phải đậu xe trong khu vực
parking area. đậu xe được bổ sung gần đây.
(C) Ice-cream products will be available during the (C) Các sản phẩm kem sẽ được cung cấp
remodeling. trong quá trình tu sửa.
(D) A special celebration will take place on (D) Một lễ kỷ niệm đặc biệt sẽ diễn ra vào
August 12. ngày 12 tháng 8.
143. 143.
(A) daily (A) hằng ngày
(B) weekly (B) hàng tuần
(C) monthly (C) hàng tháng
(D) yearly (D) hàng năm
144. 144.
(A) The company seeks out the most profitable (A) Công ty tìm kiếm các lĩnh vực có lợi nhất
sectors in agriculture. trong nông nghiệp.
(B) The company interviews researchers from (B) Công ty phỏng vấn các nhà nghiên cứu từ
across the world. khắp nơi trên thế giới.
(C) The research and development team then (C) Sau đó, nhóm nghiên cứu và phát triển
works to develop varietals that address these làm việc để phát triển các biến thể giải quyết
difficulties. những khó khăn này.
(D) Their extensive research produces some of (D) Nghiên cứu sâu rộng của họ tạo ra một số
the most flavorful plants on the market. loại cây có hương vị thơm ngon nhất trên thị
145. trường.
(A) region 145.
(B) regions (Một vùng
(C) regional (B) khu vực
(D) regionally (C) khu vực
146. (D) theo khu vực
(A) he 146.
(B) she (A) anh ấy
(C) we (B) cô ấy
(D) they (C) chúng tôi
(D) họ
PART 7
Hãy đến và tham gia với chúng tôi khi chúng tôi khai trương câu lạc bộ mới nhất của mình ở Thành
phố Summerlake trong tòa nhà hoàn toàn mới của chúng tôi tọa lạc tại 714 Shadow Road. Hãy đến và
xem các trang thiết bị hiện đại của chúng tôi và gặp gỡ các huấn luyện viên và hướng dẫn viên thể dục
giàu kinh nghiệm của chúng tôi trong khi thưởng thức các món ăn bổ dưỡng.
Ưu đãi đặc biệt: Giảm giá 20% trong 3 tháng đầu tiên của bạn! Ưu đãi chỉ dành cho thành viên mới và
không được kết hợp với bất kỳ ưu đãi nào khác. Ưu đãi áp dụng tại tất cả các địa điểm của Star Fitness
và áp dụng cho đến ngày 30 tháng 6.
Truy cập www.starfitness.ca để biết thêm thông tin, bao gồm lịch trình của các lớp thể dục và thời gian
của câu lạc bộ.
147. What is indicated about Star Fitness Club? 147. Star Fitness Club đưa ra thông tin gì?
A. It has just built a new facility. A. Họ vừa xây dựng một cơ sở mới.
B. It provides refreshments with paid membership. B. Nó cung cấp các món ăn nhẹ với tư cách
C. It is currently selling its used exercise equipment. thành viên trả phí.
D. It is open seven days a week. C. Hiện đang bán thiết bị tập thể dục đã qua sử
dụng.
D. Nó mở cửa bảy ngày một tuần.
148. What is NOT mentioned about the special offer? 148. Điều gì KHÔNG được đề cập đến về ưu
A. It expires at the end of June đãi đặc biệt?
B. It can be used at any location. A. Nó sẽ hết hạn vào cuối tháng 6.
C. It includes sessions with a personal trainer. B. Nó có thể được sử dụng ở bất kỳ vị trí nào.
D. It is intended for new customers only. C. Nó bao gồm các buổi với một huấn luyện
viên cá nhân.
D. Nó chỉ dành cho khách hàng mới
Chào mừng đến với Atlanta. Chúng tôi rất vui vì bạn đã chọn khách sạn Westerly.
Bữa sáng miễn phí được phục vụ hàng ngày từ 6:00 sáng đến 10:30 sáng trong khu vực ăn uống của
chúng tôi nằm ở sảnh đợi. Thưởng thức một loạt các lựa chọn bao gồm trứng, bột yến mạch, bánh ngọt,
trái cây tươi, ngũ cốc, nước trái cây, cà phê và trà. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng vào ngày 2 tháng 5, bữa
sáng sẽ được phục vụ tại Nhà hàng Fin, nằm trên tầng 3, để tổ chức một sự kiện riêng.
Trân trọng,
149. What is purpose of the note? 149. Mục đích của ghi chú là gì?
A. To request feedback on a recent stay. A. Để yêu cầu phản hồi về một kỳ nghỉ gần
B. To inform a guest of a location change. đây.
C. To invite a guest to a private event B. Để thông báo cho khách về sự thay đổi vị
D. To announce the opening of a new hotel. trí.
D. Thông báo mở một khách sạn mới.
150. What is stated about the breakfast? 150. Bữa sáng được nói gì?
A. It is free of charge. A. Nó miễn phí.
B. It is not available on weekends. B. Nó không có sẵn vào cuối tuần.
C. It will not be served on May 2. C. Nó sẽ không được phục vụ vào ngày 2 tháng
D. It will soon feature more selections. 5.
D. Nó sẽ sớm có nhiều lựa chọn hơn.
Những Điều Đang Xảy Ra Với Tuyến Đường Sắt Đông Nam - Đã Đến Lúc Được Tham Gia!
Các kế hoạch đang được tiến hành với việc cải tạo Tuyến Đường sắt Đông Nam. Những thay đổi này
sẽ tạo ra một giải pháp thay thế nhanh hơn, thuận tiện hơn, đáng tin cậy hơn cho việc đi lại trên những
con đường tắc nghẽn của khu vực. Việc xây dựng bắt đầu vào tháng 9 này. Các cuộc họp công khai để
lấy ý kiến về các phương án thiết kế cho các nhà ga mới được lên kế hoạch vào tháng Sáu, tháng Bảy
và tháng Tám. Tìm hiểu thêm về các cuộc họp bằng cách truy cập
www.soutosystemrailproject.com/communityaffairs.
151. When will construction start on the project? 151. Khi nào khởi công dự án?
A. In June A. Vào tháng 6
B. In July B. Vào tháng 7
C. In August C. Vào tháng 8
D. In September D. Vào tháng 9
152. What will be discussed at the public meetings? 152. Những gì sẽ được thảo luận tại các cuộc
A. The reduction of roadway traffic. họp công cộng?
B. The source of construction materials. A. Giảm lưu lượng đường bộ.
C. The design of the train stations. B. Nguồn vật liệu xây dựng
D. The schedule of express trains. C. Thiết kế của các nhà ga xe lửa.
D. Lịch trình của các chuyến tàu cao tốc.
Lisa Dominguez (3:24 CH) Xin chào, Travis. Tôi đang ở chợ mua cà
chua, nhưng không có quả nào chín. Bạn có thể kiểm tra xem chúng tôi
có món nước sốt cà chua đông lạnh nào từ tuần trước không? Nếu
không, tôi đoán tôi có thể kiếm được một ít cà chua đóng hộp.
Travis Farley (3:27 CH) Tôi e rằng tất cả chúng ta đều ra ngoài. Hãy
để tôi nói chuyện với đầu bếp.
Travis Farley (3:32 CH) Cô ấy nói rằng bạn có thể hái ớt đỏ để thay
thế. Chúng tôi sẽ cần thực hiện một thay đổi nhỏ đối với mô tả thực
đơn, nhưng các thành phần khác có thể giữ nguyên.
Lisa Dominguez (3:34 P.N) Được. Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn!
153. For what kind of business does Mr. Farley most 153. Ông Farley có nhiều khả năng làm việc
likely work? cho loại hình kinh doanh nào nhất?
A. A farm A. Một trang trại
B. A grocery store B. Một cửa hàng tạp hóa
C. A restaurant C. Một nhà hàng
D. A delivery service D. Dịch vụ giao hàng
154. At 3:27 P.M, what does Mr. Farley mean when 154. Vào lúc 3:27 chiều.M, ông Farley có ý gì
he writes, “I’m afraid we are all out?” khi ông viết, "Tôi e rằng tất cả chúng ta đều ra
A. Staff members have no more ideas. ngoài?"
B. A deadline was missed. A. Nhân viên không còn ý kiến gì nữa.
C. Employees have left the workplace. B. Đã bỏ lỡ thời hạn.
D. An item is not available. C. Nhân viên đã rời khỏi nơi làm việc.
D. Một mặt hàng không có sẵn.
- [1] - Tuần tới, Belle Coffee sẽ ra mắt sản phẩm cà phê mới nhất của chúng tôi, Latte Slow Brew - [2]
-.] Các thành viên của Câu lạc bộ cà phê Belle có thể thưởng thức hương vị đầu tiên của món ăn mới
này tại cửa hàng hàng đầu của chúng tôi ở 200, đường Wellington. Chúng tôi mời bạn ghé lại vào ngày
12 tháng 1 và xuất trình thẻ thành viên để nhận một tách Latte Slow Brew miễn phí và một mẫu bánh
ngọt từ đối tác của chúng tôi, Yonge Confident. Lựa chọn từ nhiều loại bánh nướng xốp mới nướng của
họ, bao gồm cả một hương vị được nướng đặc biệt cho Belle Coffee: bánh nướng xốp sô cô la espresso.
- [3] –
Việc triển khai tại các địa điểm Belle Coffee khác của chúng tôi sẽ được thực hiện trong bốn tuần tới.
Để tìm hiểu thêm, hãy truy cập bellecoffee.ca. -[4]-
155. What will Belle Coffee do on January 12? 155. Belle Coffee sẽ làm gì vào ngày 12 tháng
A. Merge with Yonge Confections. 1?
B. Open a second location. A. Hợp nhất với bánh kẹo Yonge.
C. Introduce a new product. B. Mở một địa điểm thứ hai.
D. Start a membership program. C. Giới thiệu một sản phẩm mới.
D. Bắt đầu chương trình thành viên.
156. According to the notice, what is available on the 156. Theo thông báo, những gì có sẵn trên
Web site? trang web?
A. A coupon. A. Một phiếu giảm giá.
B. A recipe. B. Một công thức.
C. An application form C. Mẫu đơn
D. A schedule. D. Một lịch trình.
157. In which of the positions marked [1], [2], [3], 157. Trong số các vị trí nào được đánh dấu [1],
and [4] does following sentences best belong? [2], [3], và [4] các câu sau có thuộc về tốt nhất
“Additional coffee products and pastries will be không?
available for purchase.” "Các sản phẩm cà phê và bánh ngọt bổ sung sẽ
A. [1] có sẵn để mua."
B. [2] A. [1]
C. [3] B. [2]
D. [4] C. [3]
D. [4]
Các buổi biểu diễn sẽ diễn ra tại Thính phòng Saloudi bắt đầu ngay lúc 8 giờ tối.
Dòng Artist-in-Residence
Chương trình luân phiên nghệ sĩ lưu trú của chúng tôi nhằm mục đích mang lại những tiếng nói mới
vào buổi biểu diễn của dàn diễn viên thông thường của chúng tôi. Hãy tham gia cùng chúng tôi để xem
một loạt các buổi biểu diễn matinee buổi trưa đặc biệt của những nghệ sĩ này và giúp chúng tôi tôn
vinh thế hệ tài năng tiếp theo bước vào lĩnh vực opera từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi buổi biểu diễn sẽ
có một loạt các vở opera được yêu thích do một trong những nghệ sĩ tại trú của chúng tôi lựa chọn và
biểu diễn.
158. What opera will be performed without a break? 158. Vở opera nào sẽ được trình diễn mà
A. Sigrun không nghỉ ngơi?
B. Le Lapin A. Sigrun
C. The shipmaster’s Garden B. Le Lapin
D. Orkestia C. Vườn của người quản lý tàu
D. Orkestia
159. What is probably true about the artists-in- 159. Có lẽ các nghệ sĩ cư trú có lẽ đúng gì?
residence? Một. Tất cả đều đến từ khu vực Dalston.
A. They are all from the Dalston area. B. Họ trẻ hơn so với những người biểu diễn
B. They are younger than the regular performers. thông thường.
C. They are professionally trained as dancers. C. Họ được đào tạo chuyên nghiệp như vũ
D. They are all well-known around the world. công.
D. Tất cả đều nổi tiếng khắp thế giới.
160. Who most likely will perform in Le Lapin? 160. Ai có nhiều khả năng sẽ biểu diễn trong
A. Ms. Shimoda Le Lapin?
B. Mr. Patton A. Cô Shimoda
C. Ms. Godin B. Ông Patton
D. Mr. Souza C. Cô Godin
D. Ông Souza
Vừa rồi là những chia sẻ của thầy dành cho các bạn học viên đang có nhu cầu theo đuổi
chứng chỉ TOEIC 550 với phần tóm lược kiến thức cần thiết và đề thi mẫu giúp các bạn
thực hành ngay sau khi đọc xong phần lý thuyết.
Các bạn hãy mau chóng ôn tập để đạt target mình mong muốn và đồng thời theo dõi blog
tiếng anh thầy Quý thường xuyên để cập nhật thêm những lộ trình khác cho những mức
điểm cao hơn nhé.