Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

QUẢN TRỊ XUẤT NHẬP KHẨU

Chương 2: GIÁ BÁN XUẤT KHẨU

Price export = Cgoods + Cincoterm + C finance + Marle Up


VND/đvi
(cp thu mua sản xuất)
Cintro = Cprecarriage + Cmaincarrriange + C on - Carriange
(ba chặng)
Cmaincarrage = Cước Vận Chuyển + Phí vận chuyển
= Ocean Freight + Export Local Charges + Import Local Charges

● Giám định chất lượng: 5 triệu cả lô;


● Kiểm dịch 500 ngàn/lô;
● Hun trùng 1 triệu cả lô;
● Giấy phép xuất khẩu: 500 ngàn/lô;
● Bank charge: 100USD/lô
● Phí bảo hiểm: 1 triệu/lô

FCA (Seller’s warehouse) = EXW (Seller’s warehouse) + (2)

FCA (HCMC Port) = EXW (Seller’s warehouse) + (2) + (1)

FAS (HCMC Port) = FCA (HCMC Port)

FOB (HCMC Port) = FAS (HCMC Port) + (3)(ii)

CPT (Hong Kong Port) = FOB (HCMC Port) + (3)(i)

CIP (Hong Kong Port) = (2) + EXW + (2) + (1) + (3) + (3) + (6)

You might also like