Professional Documents
Culture Documents
2. Bảng Kiểm Thăm Khám Toàn Diện Trẻ Sơ Sinh
2. Bảng Kiểm Thăm Khám Toàn Diện Trẻ Sơ Sinh
Số ngón, đốt
12 BÀN TAY Rãnh bàn tay
Phản xạ nắm
Nhìn: cân xứng / căng phồng / vú /
sẹo mổ / nhịp thở / rút lõm
13 NGỰC Sờ: mỏm tim / đổ đầy mao mạch
Nghe tim phổi: tần số lần/phút /
tiếng thổi / ran
Màu sắc / lõm / rốn / vết thương
14 BỤNG Gan lách / phản ứng thành bụng
Âm ruột
Mạch bẹn
HẠ VỊ VÀ
15 Tinh hoàn / âm vật / dương vật
BỘ PHẬN SINH DỤC
Hậu môn
Tư thế / chiều dài
16 CHÂN Sang chấn / gãy
Phản xạ gân xương
17 BÀN CHÂN Số ngón / màng / gót / phản xạ nắm
18 PHẢN XẠ MORO
19 THÓP SAU Hình dạng / rộng / hẹp
Hình dạng / dị tật đốt sống
20 CỘT SỐNG
Lỗ dò / chùm lông
Đúng đủ x 2, Một phần x 1, Không x 0
Tổng: Tối đa 40, Đạt >= 28
LƯU Ý: Nếu không đạt: thực hiện lần 2, 3, điểm quá trình lấy kết quả lần 1.
Quy ra thang điểm 10: Số điểm đạt được thang 10 = Số điểm theo bảng kiểm x (10/40).