Professional Documents
Culture Documents
T NG H P CT VN Japan
T NG H P CT VN Japan
Xử trí an
toàn và
3 3864 chất lượng 1 15 KRHM
trong nha
khoa
Nha khoa
4 3865 1 15 KRHM
hiện đại
Phẫu thuật
5 3881 miệng 1 30 KRHM
(Phần 3)
Phẫu thuật
bẩm sinh
6 3885 vùng hàm 1 45 KRHM
mặt (Phần
2)
Phẫu thuật
chấn
thương
7 3886 1 45 KRHM
vùng hàm
mặt (Phần
2)
Nội nha
8 3894 1 30 KRHM
(Phần 4)
Phục hình
9 4492 trên cấy 1 30 KRHM
ghép-TH
Đào tạo
thực địa
10 4493 và Thực 2 60 KRHM
tập cộng
đồng-TH
Kinh tế y
11 3866 2 15 30 KRHM
tế
12 3867 Pháp y 2 15 30 KRHM
Vật lý trị
13 3868 2 15 30 KRHM
liệu
Bệnh nghề
14 3869 2 15 30 KRHM
nghiệp
Chẩn
đoán Bệnh
15 3870 Lý miệng 1 15 KRHM
– Hàm
Mặt-LT
Bệnh toàn
thân và
16 3871 điều trị 1 15 KRHM
răng
miệng-LT
Điều Trị
17 3872 Học Răng 2 60 KRHM
trẻ em
Chỉnh hình
răng mặt
18 3873 ứng dụng- 2 30 KRHM
Cố định-
LT
Điều trị
19 3874 Bệnh Nha 1 15 KRHM
Chu-LT
Phục hình
20 3875 nâng cao- 1 15 KRHM
LT
Chẩn
đoán bệnh
21 4494 lý Miệng – 2 60 KRHM
Hàm Mặt-
TH
Bệnh toàn
thân và
22 4495 điều trị 2 60 KRHM
răng
miệng-TH
Chỉnh hình
răng mặt
23 4496 ứng dụng- 2 60 KRHM
cố định-
TH
Điều trị
24 4497 bệnh Nha 2 60 KRHM
chu-TH
Phục hình
25 4498 nâng cao- 2 60 KRHM
TH
Nha khoa
26 3858 tổng quát 15 450 KRHM
(Phần 1)
Nha khoa
27 3904 tổng quát 5 150 KRHM
(Phần 2)
Mô học
28 3809 răng 3 30 30 KRHM
miệng
Phôi học
29 3810 răng 2 30 KRHM
miệng
Sinh lý
30 3811 học răng 4 45 30 KRHM
miệng
Hóa sinh
31 3812 vùng 3 30 30 KRHM
miệng
Vật liệu –
thiết bị
32 3823 2 30 KRHM
nha khoa-
LT
Giải phẫu
răng
33 3877 1 15 KRHM
(Phần 2)-
LT
Vật liệu –
thiết bị
34 4466 1 30 KRHM
Nha khoa-
TH
Tin học
35 3804 2 15 30 KRHM
ứng dụng
Xác suất -
36 3805 Thống kê 2 30 KRHM
y học
Vi sinh
37 3813 vùng 3 30 30 KRHM
miệng
Giải phẫu
38 3814 2 15 30 KRHM
bệnh
Kiểm soát
lây nhiễm
39 3824 1 15 KRHM
trong Nha
khoa-LT
Cắn khớp
40 3825 học cơ sở- 2 30 KRHM
LT
Giải phẫu
41 3876 người 3 30 30 KRHM
(Phần 2)
Anh văn
42 4166 chuyên 2 30 KRHM
ngành 4
Giải phẫu
răng
43 4465 2 60 KRHM
(Phần 2)-
TH
Kiểm soát
lây nhiễm
44 4468 1 30 KRHM
trong Nha
khoa-TH
Cắn khớp
45 4469 học cơ sở- 1 30 KRHM
TH
Tâm lý y
46 3806 học – Đạo 2 30 KRHM
đức y học
Sinh lý
47 3815 bệnh - 2 30 KRHM
miễn dịch
Dược học
48 3816 trong nha 2 30 KRHM
khoa
Sức khỏe
cộng đồng
49 3817 1 15 KRHM
và môi
trường
Điều
50 3818 dưỡng cơ 2 15 30 KRHM
bản
Nội cơ sở
51 3819 2 15 30 KRHM
và bệnh lý
Khám, xét
nghiệm
chẩn đoán
vùng
52 3832 miệng và 1 15 KRHM
lập kế
hoạch
điều trị
(Phần 1)
Bệnh lý
vùng
miệng và
53 3833 1 15 KRHM
điều trị
(Phần 1)-
LT
Chẩn
đoán hình
ảnh nha
54 3837 1 15 KRHM
khoa
(Phần 1)-
LT
Bệnh Học
55 3839 1 15 KRHM
Răng
Chữa răng
56 3840 (Phần 1)- 1 15 KRHM
LT
Chẩn
đoán hình
ảnh Nha
57 4471 1 30 KRHM
khoa
(Phần 1)-
TH
Ngoại cơ
58 3820 sở và 2 15 30 KRHM
bệnh lý
Giải phẫu
ứng dụng
và Phẫu
59 3828 1 15 KRHM
thuật thực
hành hàm
mặt-LT
Gây tê-mê
và cấp
60 3829 cứu răng 1 15 KRHM
hàm mặt-
LT
Bệnh học
Nha Chu
61 3842 1 15 KRHM
(Phần 1)-
LT
Đại cương
62 3851 về Phục 1 15 KRHM
hình Răng
Chẩn
đoán hình
ảnh nha
63 3887 1 15 KRHM
khoa
(Phần 2)-
LT
Chữa răng
64 4467 (Phần 1)- 1 30 KRHM
TH
Bệnh lý
65 4470 hàm mặt 1 15 KRHM
và điều trị
Giải phẫu
ứng dụng
và Phẫu
66 4475 2 60 KRHM
thuật thực
hành hàm
mặt-TH
Gây tê -
mê và cấp
67 4476 cứu răng 1 30 KRHM
hàm mặt-
TH
Bệnh học
Nha chu
68 4478 1 30 KRHM
(Phần 1)-
TH
Kỹ năng
thăm
khám y
69 4799 1 30 KRHM
khoa và
hồi sức
tim phổi
Điều trị dự
phòng
70 3843 bệnh Nha 1 15 KRHM
chu (Phần
1)-LT
Sự phát
triển tâm
sinh lý trẻ
em ứng
71 3846 1 15 KRHM
dụng trong
điều trị
răng
miệng
Kiến thức
cơ bản
72 3848 1 15 KRHM
Chỉnh hình
răng mặt
Nha khoa
73 3855 công cộng 1 15 KRHM
(Phần 1)
Nha khoa
74 3863 1 15 KRHM
dự phòng
Khám, xét
nghiệm
chẩn đoán
vùng
75 3882 miệng và 1 30 KRHM
lập kế
hoạch
điều trị
(Phần 2)
Chữa răng
76 3888 1 30 KRHM
(Phần 2)
Nhổ răng
77 OS3109 2 15 30 KRHM
(Phần 1)
Nội nha
78 OS3110 2 15 30 KRHM
(Phần 1)
Phục hình
tháo lắp
79 OS3111 2 15 30 KRHM
Bán Hàm
(Phần 1)
Phẫu thuật
chấn
thương
80 3836 2 15 30 KRHM
vùng hàm
mặt (Phần
1)
Phục hình
cố định
81 3854 2 30 KRHM
(Phần 1)-
LT
Nội nha
82 3892 1 30 KRHM
(Phần 2)
Bệnh học
83 3895 Nha Chu 1 30 KRHM
(Phần 2)
Nha khoa
84 3903 công cộng 1 30 KRHM
(Phần 2)
Điều trị dự
phòng
85 4481 bệnh Nha 1 30 KRHM
chu (Phần
1)-TH
Phục hình
cố định
86 4486 2 60 KRHM
(Phần 1)-
TH
Ký sinh
87 5968 1 15 KRHM
trùng
Điều trị
học Răng
88 OS3194 2 15 30 KRHM
trẻ em
(Phần 1)
Phẫu thuật
89 OS3195 2 15 30 KRHM
miệng
Nha khoa
90 OS3196 2 15 30 KRHM
cấy ghép
Khám và
chẩn đoán
91 OS3197 2 15 30 KRHM
chỉnh hình
răng mặt
Y học cổ
92 3821 1 15 KRHM
truyền
Cắn khớp
93 3826 học ứng 2 15 30 KRHM
dụng
Điều trị
loạn năng
94 3827 1 30 KRHM
hệ thống
nhai
Chỉnh hình
răng mặt
95 3850 can thiệp - 2 15 30 KRHM
Khí cụ
tháo lắp
Nhổ răng
96 3879 1 30 KRHM
(Phần 3)
Phẫu thuật
97 3880 miệng 1 30 KRHM
(Phần 2)
Nội nha
98 3893 1 45 KRHM
(Phần 3)
Điều trị dự
phòng
99 3897 bệnh Nha 1 30 KRHM
chu (Phần
3)
Điều Trị
Học Răng
100 3899 1 30 KRHM
trẻ em
(Phần 3)
Phục Hình
Tháo Lắp
101 3901 1 30 KRHM
Toàn Hàm
(Phần 2)
Phục Hình
102 3902 Cố Định 1 45 KRHM
(Phần 2)
Tổ chức
hành nghề
103 3905 Bác sĩ 1 15 KRHM
Răng Hàm
Mặt
Cắn khớp
104 4488 học ứng 1 30 KRHM
dụng-TH
Chỉnh hình
răng mặt
can thiệp
105 4491 2 60 KRHM
– Khí cụ
tháo lắp-
TH
Name Credits
Life Science 2
Overview of Dentistry 4
Communication IIIA 1
International Collaboration Development for Dentistry 1
Environmental and Public Health 1
Public Health Administration 1
Research Start – up 1
Biodental English 2
Medical Informatics 2
Dental Statistics 1
Topics in Dental Research I 1
Gross Anatomy 2
Basic Practice of Anatomy I 2
Oral Anatomy 1
Basic Practice of Oral Anatomy 1
Basic Practice of Anatomy II 2
Oral Histology 2
Basic Practice of Histology I 1
Embryology 2
Basic Practice of Histology II 1
Oral Physiology I 2
Oral Physiology II 2
Oral Biochemistry I 2
Oral Biochemistry II 2
Stomatognathic Function 2
Laboratory of Oral Function Sciences-Biochemistry, Physiology, Pharmacology 2
Microbiology I 2
Basic Technique for Microbiology and Immunology 1
Microbiology II 2
Immunology 2
Cancer Biology 1
Dental Pharmacology I 2
Dental Pharmacology II 2
Internal medicine I 2
Internal medicine II 2
Surgery I 2
Surgery II 1
Ophthalmology 1
Otorhinology 1
Dermatology 1
Psychiatry 1
Pediatrics 1
Topics in Dental Research II 2
Dental Materials and Devices I 1
Dental Materials and Devices II 2
Dental Materials and Devices Practice I 1
Dental Materials and Devices Practice II 1
Quality and Safety Manegement 1
Early Clinical Exposure I 1
Basic Seminar of Oral Radiology 1
Oral Radiology I 2
Oral Radiology II 1
Early Clinical Exposure II, III 2
Basic Oral Pathology I 2
Slide Practice for Oral Pathology I 1
Slide Practice for Oral Pathology II 1
Basic Oral Pathology II 2
Examination and Diagnosis 1
Advanced Course in Applied Oral Biology and Medicine 1
Advanced Course in Oral and Maxillofacial Medicine 1
Basic practice of Oral and Maxillofacial Medicine I 1
Basic Practice of Oral and Maxillofacial Medicine II 1
Basic Practice of Oral and Maxillofacial Medicine III 1
Basic Practice of Oral and Maxillofacial Medicine IV 1
General Health and Oral Sciences II 2
Dental Anesthesiology 2
Endodontics 2
Removable Prosthodontics 1
Prosthetic Dentistry 1
Prosthetic Dentistry 2
Practice of Prosthodontic Treatment for Partial Edentulous Patients I 1
Practice of Prosthodontic Treatment for Partial Edentulous Patients II 1
Practice of Prosthodontic Treatment for Edentulous Patients I 1
Practice of Prosthodontic Treatment for Edentulous Patients II 1
Basic Practice of Dental Prosthesis I 1
Basic Practice of Dental Prosthesis II 1
Oral Implantology 2
108 OS3178 Nghiên cứu khoa học Răng Hàm Mặt 4 4(0,4,4)
109 3856 Chăm sóc răng miệng cho người khuyết tật/cao 1 1(0,1,1)
110 3865 Nha khoa hiện đại 1 1(1,0,2)
Môn đề xuất thay thế/ bổ sung
OS3192Tổng hợp kiến thức Răng Hàm Mặt
OS3193Tổng hợp kỹ năng Răng Hàm Mặt