KQ KS 02 PGD 3truong 26.4.2023

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 21

TRƯỜNG THCS

HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn Xếp thứ
THCS điểm
Toán N.Văn T.Anh
1 001 Vũ Công Hoàng Ái 02/05/2008 9A Hồng Phúc 4.75 5.00 4.8
2 002 Bùi Xuân An 16/09/2008 9A Kiến Quốc 3.5 3.00 2.2
3 003 Phan Hà Anh 09/01/2008 9A Kiến Quốc 7.5 6.00 7.8
4 004 Bùi Bảo Anh 24/04/2008 9A Kiến Quốc 6.75 6.00 9.0
5 005 Bùi Thị Lan Anh 05/01/2008 9A Kiến Quốc 5.25 6.50 4.4
6 006 Bùi Nhật Anh 09/12/2008 9B Kiến Quốc 4.75 4.50 5.2
7 007 Bùi Thị Vân Anh 13/03/2008 9A Kiến Quốc 2.5 5.50 3.8
8 008 Bùi Quang Anh 17/03/2008 9C Kiến Quốc 1.75 2.75 2.2
9 009 Nguyễn Tô Tuấn Anh 07/01/2008 9C Kiến Quốc 1.5 3.50 3.0
10 010 Bùi Việt Anh 30/10/2008 9A Kiến Quốc 2.25 3.75 2.4
11 011 Nguyễn Thị Phương Anh 09/02/2008 9 Tân Phong 5.5 6.50 5.4
12 012 Lê Tuấn Anh 01/09/2008 9 Tân Phong 5.5 2.75 2.2
13 013 Bùi Tiến Anh 18/07/2008 9 Tân Phong 4.75 2.00 1.2
14 014 Nguyễn Ngọc Anh 18/08/2008 9 Tân Phong 2.25 6.00 5.4
15 015 Trần Lan Anh 28/12/2008 9B Hồng Phúc 8 7.00 6.4
16 016 Hoàng Lan Anh 29/02/2008 9B Hồng Phúc 8.5 7.75 4.2
17 017 Đặng Ngọc Anh 06/06/2008 9A Hồng Phúc 6.5 6.00 5.2
18 018 Bùi Thị Anh 05/01/2008 9A Hồng Phúc 3.5 5.75 4.8
19 019 Lê Thị Ngọc Ánh 11/11/2008 9C Kiến Quốc 5.25 5.75 5.6
20 020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/03/2008 9C Kiến Quốc 0 2.50 2.4
21 021 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/02/2008 9 Tân Phong 5.25 5.75 3.2
22 022 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/2008 9A Hồng Phúc 1.5 3.50 2.0
23 023 Nguyễn Gia Bảo 12/11/2008 9C Kiến Quốc 3.5 3.00 1.2
24 024 Bùi Thanh Bình 30/09/2008 9 Tân Phong 2.75 3.25 3.4
25 025 Bùi Nhật Quỳnh Chi 11/09/2008 9B Kiến Quốc 3.25 5.25 2.8
26 026 Bùi Thị Quỳnh Chi 03/02/2008 9C Kiến Quốc 1.5 2.75 2.4
27 027 Bùi Linh Chi 17/07/2008 9B Kiến Quốc 1.5 3.50 2.2
28 028 Đoàn Yến Chi 27/10/2008 9 Tân Phong 6 7.50 5.4
29 029 Nguyễn Thị Thuỳ Chinh 05/11/2008 9B Kiến Quốc 0.5 2.00 2.4
30 030 Đỗ Thị Kiều Chinh 19/09/2008 9B Hồng Phúc 6.75 5.25 6.0
31 031 Nguyễn Thu Cúc 20/02/2008 9 Tân Phong 1.25 2.50 3.8
32 032 Phan Kiên Cường 27/03/2008 9A Kiến Quốc 3.75 4.00 4.2
33 033 Vũ Tiến Cường 10/03/2008 9 Tân Phong 1.25 0.50 2.4
34 034 Nguyễn Văn Cường 21/11/2008 9A Hồng Phúc 0 2.50 2.2
35 035 Phạm Hải Đăng 28/07/2008 9C Kiến Quốc 1.25 1.50 2.2
36 036 Nguyễn Đắc Hải Đăng 26/01/2008 9B Hồng Phúc 9 7.25 8.6
37 037 Lê Đắc Hải Đăng 05/09/2008 9A Hồng Phúc 1.5 3.50 3.4
38 038 Nguyễn Đăng Danh 18/09/2008 9 Tân Phong 7.5 6.00 3.6
39 039 Bùi Mạnh Đạt 04/11/2008 9C Kiến Quốc 1.75 2.50 3.4
40 040 Bùi Bá Đạt 4/16/2008 9B Hồng Phúc 6 5.00 5.4
41 041 Nguyễn Thị Như Diệp 24/09/2008 9B Kiến Quốc 7.5 5.25 7.6
42 042 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25/03/2008 9 Tân Phong 4.25 6.50 6.8
43 043 Nguyễn Đắc Thành Đông 05/12/2008 9A Hồng Phúc 1.5 1.50 3.8
44 044 Hoàng Quốc Dũng 12/07/2008 9A Kiến Quốc 1.5 4.50 3.2
45 045 Nguyễn Tấn Dũng 07/07/2008 9 Tân Phong 0 2.25 3.2
46 046 Bùi Đình Tiến Dũng 28/10/2008 9B Hồng Phúc 8 5.50 5.0
47 047 Bùi Thị Thuỳ Dương 25/07/2008 9 Tân Phong 3 3.50 3.0
48 048 Đặng Ánh Dương 10/03/2008 9 Tân Phong 3 3.75 4.4
49 049 Bùi Văn Vũ Duy 02/08/2008 9B Kiến Quốc 1.5 2.25 3.0
50 050 Phạm Khánh Duy 18/08/2008 9 Tân Phong 7 6.25 4.6
51 051 Nguyễn Hương Giang 24/03/2008 9A Kiến Quốc 5 7.25 6.2
52 052 Nguyễn Trường Giang 27/01/2008 9 Tân Phong 3.75 4.25 3.8
53 053 Nguyễn Văn Giáp 23/08/2008 9 Tân Phong 0.25 2.00 2.2
54 054 Nguyễn Ngọc Hà 24/04/2008 9A Kiến Quốc 7 6.50 3.8
55 055 Phạm Thu Hà 30/10/2008 9 Tân Phong 5.25 7.00 3.6
56 056 Nguyễn Mai Hà 12/06/2008 9 Tân Phong 4 6.00 3.8
57 057 Nguyễn Thị Hà 12/09/2008 9 Tân Phong 0.5 1.50 2.2
58 058 Nguyễn Thị Thu Hà 14/10/2008 9B Hồng Phúc 6 5.25 4.4
59 059 Nguyễn Thị Hà 30/04/2008 9A Hồng Phúc 3.75 6.25 4.0
60 060 Bùi Nam Hải 21/06/2008 9C Kiến Quốc 1.75 2.00 2.4
61 061 Tạ Gia Hân 25/12/2008 9C Kiến Quốc 2.75 4.50 3.0
62 062 Đoàn Thị Thuý Hằng 22/09/2008 9 Tân Phong 0.75 3.75 2.8
63 063 Bùi Thị Hạnh 16/11/2008 9A Hồng Phúc 1.75 5.75 4.2
64 064 Phạm Xuân Hiền 21/03/2008 9B Kiến Quốc 2 5.25 3.8
65 065 Bùi Hoàng Hiệp 18/01/2008 9C Kiến Quốc 2 3.50 2.6
66 066 Phạm Đình Minh Hiếu 03/06/2008 9C Kiến Quốc 0 0.75 2.2
67 067 Trần Trung Hiếu 15/09/2008 9 Tân Phong 8.5 7.25 9.2
68 068 Nguyễn Thị Xuân Hoà 19/04/2008 9B Hồng Phúc 4.5 7.25 4.8
69 069 Trần Thu Hoài 29/01/2008 9 Tân Phong 4.5 5.75 3.2
70 070 Phạm Viết Hoàn 31/10/2008 9C Kiến Quốc 1 3.00 2.2
71 071 Đoàn Ngọc Hoàn 03/09/2008 9 Tân Phong 2.5 4.75 2.2
72 072 Đoàn Việt Hoàng 16/07/2008 9C Kiến Quốc 5.25 5.00 5.2
73 073 Vũ Tiến Hải Hoàng 07/10/2008 9B Kiến Quốc 5.25 2.75 3.0
74 074 Nguyễn Huy Hoàng 04/10/2008 9 Tân Phong 5.25 7.50 4.6
75 075 Nguyễn Thị Hồng 01/02/2008 9B Hồng Phúc 5.25 5.50 6.0
76 076 Nguyễn Thị Hồng 28/08/2008 9A Hồng Phúc 5.75 7.00 3.4
77 077 Phạm Thị Huê 25/03/2008 9 Tân Phong 9 7.25 4.4
78 078 Phạm Thanh Huệ 01/10/2008 9 Tân Phong 5 7.00 4.6
79 079 Hoàng Ngọc Huệ 15/02/2008 9B Hồng Phúc 5 7.50 5.6
80 080 Phạm Viết Tiến Hùng 16/02/2008 9B Kiến Quốc 6.75 5.00 4.4
81 081 Nguyễn Huy Hùng 29/10/2008 9 Tân Phong 4.25 5.00 2.8
82 082 Nguyễn Việt Hùng 24/05/2008 9 Tân Phong 3.25 4.50 2.0
83 083 Bùi Mạnh Hùng 26/08/2008 9 Tân Phong 1.25 5.00 4.0
84 084 Bùi Việt Hưng 27/08/2008 9A Kiến Quốc 6 4.50 3.0
85 085 Bùi Phúc Hưng 04/06/2008 9 Tân Phong 1 1.50 2.8
86 086 Trần Thị Hương 21/07/2008 9B Hồng Phúc 6.25 5.25 3.6
87 087 Phạm Mỹ Hường 16/01/2008 9 Tân Phong 7.5 8.25 7.4
88 088 Bùi Văn Thế Huy 29/08/2008 9A Kiến Quốc 6.75 3.50 2.0
89 089 Vũ Đức Gia Huy 07/01/2008 9 Tân Phong 3 6.75 3.8
90 090 Đoàn Đức Huy 29/05/2008 9 Tân Phong 1.25 2.75 2.2
91 091 Nguyễn Thanh Huyền 28/07/2008 9C Kiến Quốc 4.25 7.00 3.6
92 092 Bùi Thị Thu Huyền 10/05/2008 9C Kiến Quốc 0 1.75 1.8
93 093 Nguyễn Khánh Huyền 20/01/2008 9 Tân Phong 5.75 6.75 4.4
94 094 Lê Thị Khánh Huyền 30/05/2008 9B Hồng Phúc 7 4.50 9.0
95 095 Bùi Thị Mai Khánh 16/01/2008 9A Kiến Quốc 5.5 6.50 7.2
96 096 Nguyễn Ngọc Khánh 30/07/2008 9 Tân Phong 4.75 6.75 3.4
97 097 Nguyễn Ngọc Khánh 27/01/2008 9 Tân Phong 8 8.50 9.2
98 098 Hoàng Ngọc Khánh 17/01/2008 9A Hồng Phúc 3 5.50 3.8
99 099 Nguyễn Huy Khôi 14/03/2008 9 Tân Phong 2.75 1.75 2.0
100 100 Phạm Thị Minh Khuê 20/02/2008 9A Kiến Quốc 2 5.75 2.6
101 101 Nguyễn Trung Kiên 24/10/2008 9A Kiến Quốc 4.25 4.80 5.4
102 102 Bùi Duy Kiệt 10/01/2008 9A Kiến Quốc 3 4.25 4.8
103 103 Phạm Thị Thanh Lam 27/04/2008 9C Kiến Quốc 2.25 5.50 2.2
104 104 Nguyễn Quang Lâm 28/04/2008 9 Tân Phong 5.25 7.00 3.0
105 105 Phạm Ngọc Lan 18/02/2008 9A Kiến Quốc 7.5 7.50 5.8
106 106 Lê Tuyết Lan 23/11/2008 9 Tân Phong 5.25 7.50 3.4
107 107 Bùi Thị Ngọc Linh 22/06/2008 9A Kiến Quốc 3.25 6.00 3.0
108 108 Trần Diệu Linh 19/11/2008 9A Kiến Quốc 7.5 7.25 3.2
109 109 Bùi Thị Thuỳ Linh 21/07/2008 9A Kiến Quốc 5.75 4.25 4.2
110 110 Nguyễn Diệu Linh 01/07/2008 9 Tân Phong 7 6.50 3.6
111 111 Nguyễn Đoàn Phương Linh 23/02/2008 9 Tân Phong 3.25 5.50 2.6
112 112 Nguyễn Khánh Linh 14/02/2008 9 Tân Phong 6.5 5.50 4.8
113 113 Nguyễn Thuỳ Linh 17/08/2008 9 Tân Phong 2.5 4.75 3.0
114 114 Nguyễn Thị Linh 10/05/2008 9B Hồng Phúc 7 7.75 5.8
115 115 Trần Thùy Linh 20/04/2008 9A Hồng Phúc 6.25 7.00 5.6
116 116 Nguyễn Thị Ngọc Linh 27/05/2008 9A Hồng Phúc 3.75 6.75 5.4
117 117 Hoàng Thảo Linh 18/11/2008 9A Hồng Phúc 3 5.50 6.0
118 118 Bùi Thành Long 15/04/2008 9B Kiến Quốc 0.25 4.25 2.0
119 119 Bùi Đức Long 26/04/2008 9 Tân Phong 3.75 2.25 2.6
120 120 Nguyễn Đức Long 16/09/2008 9 Tân Phong 5 6.00 3.0
121 121 Nguyễn Khánh Ly 11/10/2008 9B Kiến Quốc 1.75 4.50 2.2
122 122 Lê Thị Kim Ly 27/09/2008 9 Tân Phong 7.5 6.75 5.2
123 123 Đặng Tuyết Mai 04/06/2008 9C Kiến Quốc 1.5 5.00 1.8
124 124 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/01/2008 9B Kiến Quốc 0.5 1.50 1.6
125 125 Bùi Thị Quỳnh Mai 05/09/2008 9B Kiến Quốc 2 2.50 2.0
126 126 Bùi Đức Mạnh 13/11/2008 9B Kiến Quốc 2.25 2.50 1.2
127 127 Nguyễn Phương Mây 28/12/2008 9 Tân Phong 7 4.50 4.2
128 128 Bùi Nhật Minh 12/11/2008 9B Kiến Quốc 2.25 3.00 1.4
129 129 Nguyễn Thảo Minh 25/01/2008 9 Tân Phong 5.75 6.50 5.6
130 130 Vũ Quang Minh 22/03/2008 9 Tân Phong 8.5 6.50 7.0
131 131 Nguyễn Tuấn Minh 01/03/2008 9 Tân Phong 4.75 2.50 3.2
132 132 Bùi Đức Minh 13/05/2008 9 Tân Phong 1.5 1.50 2.6
133 133 Nguyễn Anh Minh 20/07/2008 9A Hồng Phúc 2.25 4.00 2.2
134 134 Nguyễn Thị Trà My 18/08/2008 9 Tân Phong 2.75 4.00 2.2
135 135 Bùi Hải Nam 02/01/2008 9A Kiến Quốc 7.5 5.75 5.2
136 136 Tô Phương Nam 12/09/2008 9C Kiến Quốc 1.5 1.75 3.8
137 137 Phạm Hải Nam 06/06/2008 9 Tân Phong 7.5 5.50 6.4
138 139 Nguyễn Thị Ngân 03/09/2008 9C Kiến Quốc 1.25 3.50 2.0
139 140 Nguyễn Đặng Thùy Ngân 20/06/2008 9 Tân Phong 4.75 3.25 3.2
140 141 Bùi Kim Ngân 17/01/2008 9 Tân Phong 3.25 3.50 2.6
141 142 Bùi Kim Ngân 16/04/2008 9B Hồng Phúc 7.5 5.00 5.4
142 143 Phạm Thị Kim Ngân 05/09/2008 9A Hồng Phúc 4 6.00 4.2
143 144 Đinh Thị Bích Ngọc 17/07/2008 9B Kiến Quốc 7 6.75 6.6
144 145 Bùi Thị Hồng Ngọc 10/01/2008 9A Kiến Quốc 2 8.00 3.4
145 146 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/12/2008 9 Tân Phong 6.75 6.00 5.8
146 147 Phạm Như Ngọc 30/11/2008 9B Hồng Phúc 7 7.00 6.2
147 148 Nguyễn Văn Ngọc 15/03/2008 9B Hồng Phúc 8.75 6.25 4.8
148 149 Vũ Ánh Nguyệt 13/12/2008 9B Hồng Phúc 7.75 6.25 5.8
149 150 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29/08/2008 9C Kiến Quốc 3.25 6.00 3.8
150 151 Nguyễn Thị Nhàn 21/06/2008 9 Tân Phong 2.75 2.25 3.4
151 152 Nguyễn Duy Nhật 19/11/2008 9 Tân Phong 5.25 7.00 1.8
152 153 Nguyễn Thị Nhi 23/05/2008 9 Tân Phong 3.75 5.00 3.0
153 154 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/12/2008 9B Hồng Phúc 7.75 6.00 6.6
154 155 Nguyễn Khánh Như 21/09/2008 9 Tân Phong 7.75 7.50 6.6
155 156 Lý Khánh Ninh 11/06/2008 9 Tân Phong 1 3.50 2.4
156 157 Nguyễn Sinh Phong 01/05/2008 9B Kiến Quốc 5.5 7.00 3.8
157 158 Bùi Chấn Phong 25/12/2008 9A Kiến Quốc 4.25 5.75 3.8
158 159 Đỗ Hồng Phong 30/06/2008 9 Tân Phong 4.75 4.00 3.2
159 160 Trần Xuân Phúc 24/02/2008 9 Tân Phong 2.25 3.75 3.6
160 161 Cấn Thị Hồng Phước 27/02/2008 9 Tân Phong 1.5 6.00 4.0
161 162 Bùi Thị Lan Phương 07/04/2008 9A Kiến Quốc 6 8.00 7.8
162 163 Nguyễn Thanh Phương 21/03/2008 9C Kiến Quốc 4 6.75 5.4
163 164 Tô Tuấn Phương 18/11/2008 9C Kiến Quốc 1.75 5.00 3.2
164 165 Nguyễn Hà Phương 11/12/2008 9 Tân Phong 4.5 4.00 2.8
165 166 Nguyễn Thị Mai Phương 11/11/2008 9B Hồng Phúc 5.25 5.75 4.6
166 167 Nguyễn Đức Hồng Quân 06/09/2008 9 Tân Phong 1.25 2.00 2.0
167 168 Nguyễn Xuân Quân 01/07/2008 9A Hồng Phúc 5.5 4.00 6.2
168 169 Trần Anh Quang 17/06/2008 9B Hồng Phúc 6.25 7.25 5.0
169 170 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 05/03/2008 9A Kiến Quốc 6.25 7.00 6.8
170 171 Nguyễn Thị Quỳnh 05/11/2008 9B Kiến Quốc 7.75 7.50 6.8
171 172 Vũ Tiến Sơn 24/06/2008 9C Kiến Quốc 2 5.00 2.4
172 173 Phạm Hồng Sơn 02/03/2008 9 Tân Phong 6 6.00 9.6
173 174 Phạm Vân Sơn 08/01/2008 9 Tân Phong 8 5.75 5.2
174 175 Bùi Xuân Sơn 23/01/2008 9B Hồng Phúc 7.5 7.75 6.2
175 176 Phạm Thanh Tâm 07/03/2008 9B Kiến Quốc 7.5 8.25 5.2
176 177 Lê Đình Thắng 10/02/2008 9 Tân Phong 6 5.25 5.2
177 178 Phạm Chiến Thắng 02/01/2008 9 Tân Phong 6.5 4.25 2.8
178 179 Đinh Thị Phương Thanh 09/09/2008 9B Kiến Quốc 4.25 6.00 4.0
179 180 Bùi Minh Thành 01/12/2008 9B Kiến Quốc 1.25 2.75 2.0
180 181 Nguyễn Phương Thảo 08/12/2008 9A Kiến Quốc 2.5 6.50 7.4
181 182 Bùi Phương Thảo 18/12/2008 9B Hồng Phúc 8.75 8.00 9.0
182 183 Nguyễn Đình Thịnh 10/01/2008 9B Kiến Quốc 0.5 3.25 2.4
183 184 Bùi Đình Thịnh 23/12/2008 9B Hồng Phúc 5.25 8.50 6.0
184 185 Vũ Thị Thơ 30/04/2008 9 Tân Phong 7.25 7.50 3.8
185 186 Nguyễn Anh Thư 11/08/2008 9A Kiến Quốc 6.5 5.25 7.0
186 187 Vương Vũ Minh Thư 23/11/2008 9B Hồng Phúc 6.75 7.25 6.4
187 188 Bùi Đức Thứa 17/08/2008 9B Hồng Phúc 7.5 7.00 4.0
188 189 Bùi Phương Thuý 02/06/2008 9C Kiến Quốc 2.75 6.75 3.8
189 190 Bùi Thị Thanh Thuý 12/06/2008 9A Kiến Quốc 2.25 4.00 3.4
190 191 Bùi Đình Thủy 08/01/2008 9B Hồng Phúc 9 6.50 4.6
191 192 Phạm Quang Tiến 12/10/2008 9B Kiến Quốc 4.75 5.00 4.6
192 193 Nguyễn Thị Thùy Trâm 27/09/2008 9 Tân Phong 3.5 4.75 3.6
193 194 Bùi Thị Diễm Trang 31/07/2008 9A Kiến Quốc 1.5 2.25 2.0
194 195 Bùi Thị Thuỳ Trang 19/01/2008 9A Kiến Quốc 8.5 7.50 5.2
195 196 Nguyễn Thị Kiều Trang 02/05/2008 9C Kiến Quốc 5.5 6.25 4.8
196 197 Hoàng Thị Hồng Trang 27/11/2008 9B Kiến Quốc 2.75 7.25 5.2
197 198 Bùi Thu Trang 05/02/2008 9B Kiến Quốc 1.5 2.50 3.2
198 199 Đoàn Thị Thuỳ Trang 15/07/2008 9 Tân Phong 6.75 7.00 4.6
199 200 Nguyễn Thi Huyền Trang 19/01/2008 9 Tân Phong 6.75 6.00 7.2
200 201 Nguyễn Thu Trang 21/11/2008 9 Tân Phong 5.75 6.25 5.4
201 202 Trần Thị Thanh Trúc 30/11/2008 9 Tân Phong 8 8.25 8.6
202 203 Phạm Thế Duy Trung 17/09/2008 9C Kiến Quốc 3.5 5.00 3.6
203 204 Nguyễn Đình Trường 11/02/2008 9A Kiến Quốc 8.5 6.00 3.4
204 205 Bùi Xuân Trường 16/09/2008 9B Kiến Quốc 6.25 4.75 3.2
205 206 Bùi Đức Tuấn 31/10/2008 9A Hồng Phúc 6.25 6.25 3.6
206 207 Nguyễn Văn Tùng 30/05/2008 9A Kiến Quốc 6 5.50 5.8
207 208 Bùi Thị Tươi 10/10/2008 9A Hồng Phúc 2.75 6.25 4.4
208 209 Nguyễn Thiên Tường 18/11/2008 9 Tân Phong 0 3.80 2.6
209 210 Bùi Thế Tưởng 01/05/2008 9A Hồng Phúc 1.25 2.75 3.2
210 211 Phạm Bích Vân 29/07/2008 9B Kiến Quốc 2.5 5.00 4.4
211 212 Nguyễn Đặng Thảo Vi 05/04/2008 9 Tân Phong 6 5.50 4.2
212 213 Đặng Quốc Việt 07/02/2008 9 Tân Phong 5.25 5.00 2.8
213 214 Phạm Ngọc Việt 26/10/2008 9 Tân Phong 6 5.25 3.2
214 215 Nguyễn Cẩm Vy 09/08/2008 9 Tân Phong 1.75 4.75 2.6
215 216 Nguyễn Thị Hải Xuân 29/03/2008 9A Kiến Quốc 4.5 5.50 4.0
216 217 Tô Thị Hải Yến 18/08/2009 9B Kiến Quốc 3.25 6.25 4.2
217 218 Bùi Thị Hải Yến 15/05/2008 9B Kiến Quốc 1 5.00 2.8
218 219 Phạm Hải Yến 29/08/2008 9 Tân Phong 4.5 6.00 5.8
219 220 Đoàn Phi Yến 28/10/2008 9 Tân Phong 3.25 5.50 1.8
949.8 1117.60 905.00
4.337 5.10 4.13
Ghi chú
TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 01
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 001 Vũ Công Hoàng Ái 02/05/2008 9A Hồng Phúc

2 002 Bùi Xuân An 16/09/2008 9A Kiến Quốc

3 003 Phan Hà Anh 09/01/2008 9A Kiến Quốc

4 004 Bùi Bảo Anh 24/04/2008 9A Kiến Quốc

5 005 Bùi Thị Lan Anh 05/01/2008 9A Kiến Quốc

6 006 Bùi Nhật Anh 09/12/2008 9B Kiến Quốc

7 007 Bùi Thị Vân Anh 13/03/2008 9A Kiến Quốc

8 008 Bùi Quang Anh 17/03/2008 9C Kiến Quốc

9 009 Nguyễn Tô Tuấn Anh 07/01/2008 9C Kiến Quốc

10 010 Bùi Việt Anh 30/10/2008 9A Kiến Quốc

11 011 Nguyễn Thị Phương Anh 09/02/2008 9 Tân Phong

12 012 Lê Tuấn Anh 01/09/2008 9 Tân Phong

13 013 Bùi Tiến Anh 18/07/2008 9 Tân Phong

14 014 Nguyễn Ngọc Anh 18/08/2008 9 Tân Phong

15 015 Trần Lan Anh 28/12/2008 9B Hồng Phúc

16 016 Hoàng Lan Anh 29/02/2008 9B Hồng Phúc

17 017 Đặng Ngọc Anh 06/06/2008 9A Hồng Phúc

18 018 Bùi Thị Anh 05/01/2008 9A Hồng Phúc

19 019 Lê Thị Ngọc Ánh 11/11/2008 9C Kiến Quốc

20 020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/03/2008 9C Kiến Quốc


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 02
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 021 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/02/2008 9 Tân Phong

2 022 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/2008 9A Hồng Phúc

3 023 Nguyễn Gia Bảo 12/11/2008 9C Kiến Quốc

4 024 Bùi Thanh Bình 30/09/2008 9 Tân Phong

5 025 Bùi Nhật Quỳnh Chi 11/09/2008 9B Kiến Quốc

6 026 Bùi Thị Quỳnh Chi 03/02/2008 9C Kiến Quốc

7 027 Bùi Linh Chi 17/07/2008 9B Kiến Quốc

8 028 Đoàn Yến Chi 27/10/2008 9 Tân Phong

9 029 Nguyễn Thị Thuỳ Chinh 05/11/2008 9B Kiến Quốc

10 030 Đỗ Thị Kiều Chinh 19/09/2008 9B Hồng Phúc

11 031 Nguyễn Thu Cúc 20/02/2008 9 Tân Phong

12 032 Phan Kiên Cường 27/03/2008 9A Kiến Quốc

13 033 Vũ Tiến Cường 10/03/2008 9 Tân Phong

14 034 Nguyễn Văn Cường 21/11/2008 9A Hồng Phúc

15 035 Phạm Hải Đăng 28/07/2008 9C Kiến Quốc

16 036 Nguyễn Đắc Hải Đăng 26/01/2008 9B Hồng Phúc

17 037 Lê Đắc Hải Đăng 05/09/2008 9A Hồng Phúc

18 038 Nguyễn Đăng Danh 18/09/2008 9 Tân Phong

19 039 Bùi Mạnh Đạt 04/11/2008 9C Kiến Quốc

20 040 Bùi Bá Đạt 4/16/2008 9B Hồng Phúc


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 03
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 041 Nguyễn Thị Như Diệp 24/09/2008 9B Kiến Quốc

2 042 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25/03/2008 9 Tân Phong

3 043 Nguyễn Đắc Thành Đông 05/12/2008 9A Hồng Phúc

4 044 Hoàng Quốc Dũng 12/07/2008 9A Kiến Quốc

5 045 Nguyễn Tấn Dũng 07/07/2008 9 Tân Phong

6 046 Bùi Đình Tiến Dũng 28/10/2008 9B Hồng Phúc

7 047 Bùi Thị Thuỳ Dương 25/07/2008 9 Tân Phong

8 048 Đặng Ánh Dương 10/03/2008 9 Tân Phong

9 049 Bùi Văn Vũ Duy 02/08/2008 9B Kiến Quốc

10 050 Phạm Khánh Duy 18/08/2008 9 Tân Phong

11 051 Nguyễn Hương Giang 24/03/2008 9A Kiến Quốc

12 052 Nguyễn Trường Giang 27/01/2008 9 Tân Phong

13 053 Nguyễn Văn Giáp 23/08/2008 9 Tân Phong

14 054 Nguyễn Ngọc Hà 24/04/2008 9A Kiến Quốc

15 055 Phạm Thu Hà 30/10/2008 9 Tân Phong

16 056 Nguyễn Mai Hà 12/06/2008 9 Tân Phong

17 057 Nguyễn Thị Hà 12/09/2008 9 Tân Phong

18 058 Nguyễn Thị Thu Hà 14/10/2008 9B Hồng Phúc

19 059 Nguyễn Thị Hà 30/04/2008 9A Hồng Phúc

20 060 Bùi Nam Hải 21/06/2008 9C Kiến Quốc


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 04
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 061 Tạ Gia Hân 25/12/2008 9C Kiến Quốc

2 062 Đoàn Thị Thuý Hằng 22/09/2008 9 Tân Phong

3 063 Bùi Thị Hạnh 16/11/2008 9A Hồng Phúc

4 064 Phạm Xuân Hiền 21/03/2008 9B Kiến Quốc

5 065 Bùi Hoàng Hiệp 18/01/2008 9C Kiến Quốc

6 066 Phạm Đình Minh Hiếu 03/06/2008 9C Kiến Quốc

7 067 Trần Trung Hiếu 15/09/2008 9 Tân Phong

8 068 Nguyễn Thị Xuân Hoà 19/04/2008 9B Hồng Phúc

9 069 Trần Thu Hoài 29/01/2008 9 Tân Phong

10 070 Phạm Viết Hoàn 31/10/2008 9C Kiến Quốc

11 071 Đoàn Ngọc Hoàn 03/09/2008 9 Tân Phong

12 072 Đoàn Việt Hoàng 16/07/2008 9C Kiến Quốc

13 073 Vũ Tiến Hải Hoàng 07/10/2008 9B Kiến Quốc

14 074 Nguyễn Huy Hoàng 04/10/2008 9 Tân Phong

15 075 Nguyễn Thị Hồng 01/02/2008 9B Hồng Phúc

16 076 Nguyễn Thị Hồng 28/08/2008 9A Hồng Phúc

17 077 Phạm Thị Huê 25/03/2008 9 Tân Phong

18 078 Phạm Thanh Huệ 01/10/2008 9 Tân Phong

19 079 Hoàng Ngọc Huệ 15/02/2008 9B Hồng Phúc

20 080 Phạm Viết Tiến Hùng 16/02/2008 9B Kiến Quốc


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 05
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 081 Nguyễn Huy Hùng 29/10/2008 9 Tân Phong

2 082 Nguyễn Việt Hùng 24/05/2008 9 Tân Phong

3 083 Bùi Mạnh Hùng 26/08/2008 9 Tân Phong

4 084 Bùi Việt Hưng 27/08/2008 9A Kiến Quốc

5 085 Bùi Phúc Hưng 04/06/2008 9 Tân Phong

6 086 Trần Thị Hương 21/07/2008 9B Hồng Phúc

7 087 Phạm Mỹ Hường 16/01/2008 9 Tân Phong

8 088 Bùi Văn Thế Huy 29/08/2008 9A Kiến Quốc

9 089 Vũ Đức Gia Huy 07/01/2008 9 Tân Phong

10 090 Đoàn Đức Huy 29/05/2008 9 Tân Phong

11 091 Nguyễn Thanh Huyền 28/07/2008 9C Kiến Quốc

12 092 Bùi Thị Thu Huyền 10/05/2008 9C Kiến Quốc

13 093 Nguyễn Khánh Huyền 20/01/2008 9 Tân Phong

14 094 Lê Thị Khánh Huyền 30/05/2008 9B Hồng Phúc

15 095 Bùi Thị Mai Khánh 16/01/2008 9A Kiến Quốc

16 096 Nguyễn Ngọc Khánh 30/07/2008 9 Tân Phong

17 097 Nguyễn Ngọc Khánh 27/01/2008 9 Tân Phong

18 098 Hoàng Ngọc Khánh 17/01/2008 9A Hồng Phúc

19 099 Nguyễn Huy Khôi 14/03/2008 9 Tân Phong

20 100 Phạm Thị Minh Khuê 20/02/2008 9A Kiến Quốc


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 06
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 101 Nguyễn Trung Kiên 24/10/2008 9A Kiến Quốc

2 102 Bùi Duy Kiệt 10/01/2008 9A Kiến Quốc

3 103 Phạm Thị Thanh Lam 27/04/2008 9C Kiến Quốc

4 104 Nguyễn Quang Lâm 28/04/2008 9 Tân Phong

5 105 Phạm Ngọc Lan 18/02/2008 9A Kiến Quốc

6 106 Lê Tuyết Lan 23/11/2008 9 Tân Phong

7 107 Bùi Thị Ngọc Linh 22/06/2008 9A Kiến Quốc

8 108 Trần Diệu Linh 19/11/2008 9A Kiến Quốc

9 109 Bùi Thị Thuỳ Linh 21/07/2008 9A Kiến Quốc

10 110 Nguyễn Diệu Linh 01/07/2008 9 Tân Phong

11 111 Nguyễn Đoàn Phương Linh 23/02/2008 9 Tân Phong

12 112 Nguyễn Khánh Linh 14/02/2008 9 Tân Phong

13 113 Nguyễn Thuỳ Linh 17/08/2008 9 Tân Phong

14 114 Nguyễn Thị Linh 10/05/2008 9B Hồng Phúc

15 115 Trần Thùy Linh 20/04/2008 9A Hồng Phúc

16 116 Nguyễn Thị Ngọc Linh 27/05/2008 9A Hồng Phúc

17 117 Hoàng Thảo Linh 18/11/2008 9A Hồng Phúc

18 118 Bùi Thành Long 15/04/2008 9B Kiến Quốc

19 119 Bùi Đức Long 26/04/2008 9 Tân Phong

20 120 Nguyễn Đức Long 16/09/2008 9 Tân Phong


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 07
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 121 Nguyễn Khánh Ly 11/10/2008 9B Kiến Quốc

2 122 Lê Thị Kim Ly 27/09/2008 9 Tân Phong

3 123 Đặng Tuyết Mai 04/06/2008 9C Kiến Quốc

4 124 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/01/2008 9B Kiến Quốc

5 125 Bùi Thị Quỳnh Mai 05/09/2008 9B Kiến Quốc

6 126 Bùi Đức Mạnh 13/11/2008 9B Kiến Quốc

7 127 Nguyễn Phương Mây 28/12/2008 9 Tân Phong

8 128 Bùi Nhật Minh 12/11/2008 9B Kiến Quốc

9 129 Nguyễn Thảo Minh 25/01/2008 9 Tân Phong

10 130 Vũ Quang Minh 22/03/2008 9 Tân Phong

11 131 Nguyễn Tuấn Minh 01/03/2008 9 Tân Phong

12 132 Bùi Đức Minh 13/05/2008 9 Tân Phong

13 133 Nguyễn Anh Minh 20/07/2008 9A Hồng Phúc

14 134 Nguyễn Thị Trà My 18/08/2008 9 Tân Phong

15 135 Bùi Hải Nam 02/01/2008 9A Kiến Quốc

16 136 Tô Phương Nam 12/09/2008 9C Kiến Quốc

17 137 Phạm Hải Nam 06/06/2008 9 Tân Phong

18 138 Hoàng Hải Nam 14/01/2008 9A Hồng Phúc

19 139 Nguyễn Thị Ngân 03/09/2008 9C Kiến Quốc

20 140 Nguyễn Đặng Thùy Ngân 20/06/2008 9 Tân Phong


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 08
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 141 Bùi Kim Ngân 17/01/2008 9 Tân Phong

2 142 Bùi Kim Ngân 16/04/2008 9B Hồng Phúc

3 143 Phạm Thị Kim Ngân 05/09/2008 9A Hồng Phúc

4 144 Đinh Thị Bích Ngọc 17/07/2008 9B Kiến Quốc

5 145 Bùi Thị Hồng Ngọc 10/01/2008 9A Kiến Quốc

6 146 Nguyễn Thị Bích Ngọc 03/12/2008 9 Tân Phong

7 147 Phạm Như Ngọc 30/11/2008 9B Hồng Phúc

8 148 Nguyễn Văn Ngọc 15/03/2008 9B Hồng Phúc

9 149 Vũ Ánh Nguyệt 13/12/2008 9B Hồng Phúc

10 150 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 29/08/2008 9C Kiến Quốc

11 151 Nguyễn Thị Nhàn 21/06/2008 9 Tân Phong

12 152 Nguyễn Duy Nhật 19/11/2008 9 Tân Phong

13 153 Nguyễn Thị Nhi 23/05/2008 9 Tân Phong

14 154 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/12/2008 9B Hồng Phúc

15 155 Nguyễn Khánh Như 21/09/2008 9 Tân Phong

16 156 Lý Khánh Ninh 11/06/2008 9 Tân Phong

17 157 Nguyễn Sinh Phong 01/05/2008 9B Kiến Quốc

18 158 Bùi Chấn Phong 25/12/2008 9A Kiến Quốc

19 159 Đỗ Hồng Phong 30/06/2008 9 Tân Phong

20 160 Trần Xuân Phúc 24/02/2008 9 Tân Phong


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 09
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 161 Cấn Thị Hồng Phước 27/02/2008 9 Tân Phong

2 162 Bùi Thị Lan Phương 07/04/2008 9A Kiến Quốc

3 163 Nguyễn Thanh Phương 21/03/2008 9C Kiến Quốc

4 164 Tô Tuấn Phương 18/11/2008 9C Kiến Quốc

5 165 Nguyễn Hà Phương 11/12/2008 9 Tân Phong

6 166 Nguyễn Thị Mai Phương 11/11/2008 9B Hồng Phúc

7 167 Nguyễn Đức Hồng Quân 06/09/2008 9 Tân Phong

8 168 Nguyễn Xuân Quân 01/07/2008 9A Hồng Phúc

9 169 Trần Anh Quang 17/06/2008 9B Hồng Phúc

10 170 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 05/03/2008 9A Kiến Quốc

11 171 Nguyễn Thị Quỳnh 05/11/2008 9B Kiến Quốc

12 172 Vũ Tiến Sơn 24/06/2008 9C Kiến Quốc

13 173 Phạm Hồng Sơn 02/03/2008 9 Tân Phong

14 174 Phạm Vân Sơn 08/01/2008 9 Tân Phong

15 175 Bùi Xuân Sơn 23/01/2008 9B Hồng Phúc

16 176 Phạm Thanh Tâm 07/03/2008 9B Kiến Quốc

17 177 Lê Đình Thắng 10/02/2008 9 Tân Phong

18 178 Phạm Chiến Thắng 02/01/2008 9 Tân Phong

19 179 Đinh Thị Phương Thanh 09/09/2008 9B Kiến Quốc

20 180 Bùi Minh Thành 01/12/2008 9B Kiến Quốc


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 10
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 181 Nguyễn Phương Thảo 08/12/2008 9A Kiến Quốc

2 182 Bùi Phương Thảo 18/12/2008 9B Hồng Phúc

3 183 Nguyễn Đình Thịnh 10/01/2008 9B Kiến Quốc

4 184 Bùi Đình Thịnh 23/12/2008 9B Hồng Phúc

5 185 Vũ Thị Thơ 30/04/2008 9 Tân Phong

6 186 Nguyễn Anh Thư 11/08/2008 9A Kiến Quốc

7 187 Vương Vũ Minh Thư 23/11/2008 9B Hồng Phúc

8 188 Bùi Đức Thứa 17/08/2008 9B Hồng Phúc

9 189 Bùi Phương Thuý 02/06/2008 9C Kiến Quốc

10 190 Bùi Thị Thanh Thuý 12/06/2008 9A Kiến Quốc

11 191 Bùi Đình Thủy 08/01/2008 9B Hồng Phúc

12 192 Phạm Quang Tiến 12/10/2008 9B Kiến Quốc

13 193 Nguyễn Thị Thùy Trâm 27/09/2008 9 Tân Phong

14 194 Bùi Thị Diễm Trang 31/07/2008 9A Kiến Quốc

15 195 Bùi Thị Thuỳ Trang 19/01/2008 9A Kiến Quốc

16 196 Nguyễn Thị Kiều Trang 02/05/2008 9C Kiến Quốc

17 197 Hoàng Thị Hồng Trang 27/11/2008 9B Kiến Quốc

18 198 Bùi Thu Trang 05/02/2008 9B Kiến Quốc

19 199 Đoàn Thị Thuỳ Trang 15/07/2008 9 Tân Phong

20 200 Nguyễn Thi Huyền Trang 19/01/2008 9 Tân Phong


TRƯỜNG THCS PHÒNG SỐ: 11
HỒNG PHÚC, KIẾN QUỐC, TÂN PHONG

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI LỚP 9
LẦN 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
(Ngày 25,26/4/2023 - Theo KH của Phòng GD&ĐT)

Điểm Điểm Điểm


Trường Tổng Xếp Ghi
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp môn môn môn
THCS điểm thứ chú
Toán N.Văn T.Anh

1 201 Nguyễn Thu Trang 21/11/2008 9 Tân Phong

2 202 Trần Thị Thanh Trúc 30/11/2008 9 Tân Phong

3 203 Phạm Thế Duy Trung 17/09/2008 9C Kiến Quốc

4 204 Nguyễn Đình Trường 11/02/2008 9A Kiến Quốc

5 205 Bùi Xuân Trường 16/09/2008 9B Kiến Quốc

6 206 Bùi Đức Tuấn 31/10/2008 9A Hồng Phúc

7 207 Nguyễn Văn Tùng 30/05/2008 9A Kiến Quốc

8 208 Bùi Thị Tươi 10/10/2008 9A Hồng Phúc

9 209 Nguyễn Thiên Tường 18/11/2008 9 Tân Phong

10 210 Bùi Thế Tưởng 01/05/2008 9A Hồng Phúc

11 211 Phạm Bích Vân 29/07/2008 9B Kiến Quốc

12 212 Nguyễn Đặng Thảo Vi 05/04/2008 9 Tân Phong

13 213 Đặng Quốc Việt 07/02/2008 9 Tân Phong

14 214 Phạm Ngọc Việt 26/10/2008 9 Tân Phong

15 215 Nguyễn Cẩm Vy 09/08/2008 9 Tân Phong

16 216 Nguyễn Thị Hải Xuân 29/03/2008 9A Kiến Quốc

17 217 Tô Thị Hải Yến 18/08/2009 9B Kiến Quốc

18 218 Bùi Thị Hải Yến 15/05/2008 9B Kiến Quốc

19 219 Phạm Hải Yến 29/08/2008 9 Tân Phong

20 220 Đoàn Phi Yến 28/10/2008 9 Tân Phong

You might also like