Professional Documents
Culture Documents
Essential Vocabulary For The Toeic Test 5
Essential Vocabulary For The Toeic Test 5
Upon request
Further information is given upon
request.
=> Thông tin thêm sẽ được cung
cấp khi yêu cầu.
245 Waive /weɪv/ (v) Waive st: từ bỏ cái gì, miễn trừ
cái gì.
+ Waive + the fee(s)
+ Waive + the right(s) to do st
267 Dealership /ˈdiːlərʃɪp/ (n) Collecting all the data from the
car dealerships in my region is
taking me such a long time.
=> Việc thu thập tất cả dữ liệu từ
mấy hãng bán xe hơi trong vùng
của tôi chiếm của tôi nhiều thời
gian quá.
271 Focus group (n) I need help with the focus group
with the photographers that is
(1 thuật ngữ taking place on Thursday
trong lĩnh vực morning.
marketing, => Tôi cần giúp đỡ với buổi
google để biết khảo sát tập trung nhóm các
thêm chi tiết) nhiếp ảnh gia mà sẽ diễn ra vào
sáng thứ Năm này.
273 State-of-the-art /ˌsteɪt əv ði ˈɑːrt/ (a) The new lab has state-of-the-art
facilities.
=> Cái phòng lab mới có cơ sở
vật chất hiện đại bậc nhất.
Toeic Phan Nhân
Sđt và Zalo: 0362997448
Fb: Phan Nhân (Toeic Trainer)
274 Around the Around the clock = all day and
clock night
277 Produce /ˈprɑːduːs/ or (n) The shop sells only fresh local
(uncountable) /ˈprəʊduːs/ produce.
=> Cửa hàng đó chỉ bán đồ nông
sản tươi.